Mua sắm trang, thiết bị đồ dùng dạy học cho các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng năm 2021

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
9
Số KHLCNT
Gói thầu
Mua sắm trang, thiết bị đồ dùng dạy học cho các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng năm 2021
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
7.950.416.000 VND
Giá dự toán
7.950.416.000 VND
Hoàn thành
11:34 21/07/2022
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
20 ngày
Báo cáo đánh giá e-HSDT
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0106799657

Công ty cổ phần phát triển ứng dụng kỹ thuật công nghệ Việt Nam

7.936.480.000 VND 0 7.936.480.000 VND 20 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Mô hình bộ xương người
MH010
1 Mô hình Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 7.351.000
2 Mô hình cấu tạo mắt người
MH011
1 Mô hình Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 4.934.000
3 Mô hình cấu tạo tai người
MH012
1 Mô hình Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.659.000
4 Mô hình cấu tạo tuỷ sống
MH013
1 Mô hình Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 3.614.000
5 Mô hình cấu trúc không gian ADN
MH015
1 Mô hình Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.127.000
6 Mô hình nhân đôi ADN
MH016
1 Mô hình Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.056.000
7 Mô hình Tổng hợp Prôtêin
MH018
1 Mô hình Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 6.149.000
8 Mô hình tổng hợp ARN
MH019
1 Mô hình Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 5.101.000
9 Mô hình phân tử ARN
MH020
1 Mô hình Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.457.000
10 Mô hình con gà
MH021
1 Mô hình Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.360.000
11 Mô hình con lợn
MH022
1 Mô hình Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.696.000
12 Dụng cụ thí nghiệm Công Nghệ lớp 7 (HS+GV)
DC0071
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 11.311.000
13 Bộ dụng cụ Cơ khí (GV+HS) công nghệ 8
DC0072
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 18.580.000
14 Bộ dụng cụ đo, vẽ, cắt vải
DC0061
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 819.000
15 Bảng điện (đo, lấy dấu, khoan lắp)
BANG003
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.163.000
16 Bảng mạch điện chiếu sáng
BANG005
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.201.000
17 Bảng mạch điện hai công tắc hai cực điều khiển 2 đèn
BANG006
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.201.000
18 Bảng mạch điện đèn huỳnh quang
BANG008
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.335.000
19 Bảng mạch điện một công tắc 3 cực điều khiển 2 đèn
BANG009
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.201.000
20 Dụng cụ sửa điện-vật liệu thực hành (thùng 6)
DC0063
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 14.869.000
21 Bộ dụng cụ sữa chữa xe đạp
DC0065
5 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 13.115.000
22 Bộ dụng cụ chiết, ghép cây.
DC0056
6 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 933.000
23 Còi Thể dục thể thao
COI01
22 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 63.000
24 Lưới chắn ném bóng
LUOI25
12 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.318.000
25 Đồng hồ bấm giây
ĐH001
18 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.336.000
26 Bóng ném
BONG19
94 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 65.000
27 Dây nhảy ngắn
DAY2500
284 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 76.000
28 Dây nhảy dài
DAY500
187 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 152.000
29 Thước dây
THUOC300
17 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 553.000
30 Bộ cột đa năng
BO102
14 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 3.843.000
31 Đệm nhảy cao
DEM24
28 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 18.304.000
32 Bàn đạp xuất phát
BAND12
28 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.043.000
33 Bóng chuyền
BC003
92 Qủa Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 285.000
34 Bóng đá
BONG04
93 Qủa Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 437.000
35 Lưới cầu đá
LUOI50
36 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 184.000
36 Lưới bóng chuyền
LUOI50
44 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 403.000
37 Xà nhảy cao
XA001
63 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.043.000
38 Đệm bật xa
DEM24
28 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 13.323.000
39 Giá thanh inox 4 tầng
GIA150
6 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 12.682.000
40 Giá để xoong nồi
GIA151
6 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 12.682.000
41 Máy lọc nước
NanoH2O
2 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 14.132.000
42 Nồi cơm gas
NOI056
3 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 20.176.000
43 Nồi nấu cháo bằng điện
NOI020
3 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 11.529.000
44 Tủ sấy bát, đĩa tiệt trùng
TU1800
2 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 63.411.000
45 Tủ sấy bát, đĩa inox
TU1800
3 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 63.411.000
46 Tủ lạnh
GN-M315PS
2 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Indonesia 18.666.000
47 Tủ lạnh 2 ngăn: 1 ngăn đông và 1 ngăn mát
VH-2599W1
2 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 18.392.000
48 Tủ đựng thức ăn chín
TU1400
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 28.988.000
49 Tủ mát 2 cánh kính
KS-1260F
2 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 73.567.000
50 Tủ để bát đĩa
TU1500
4 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 22.460.000
51 Tủ lạnh lưu mẫu thức ăn
GN-M315PS
3 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Indonesia 18.666.000
52 Téc nước inox 5000 lít
TEC5000
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 36.893.000
53 Xe đẩy thức ăn 3 tầng
XE1150
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 10.870.000
54 Bàn làm việc
BAN1200
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 3.693.000
55 Ghế gấp
GHE001
2 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 494.000
56 Giường bảo vệ
GIUONG02
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 4.803.000
57 Bàn vi tính
BAN1200
4 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 3.112.000
58 Ghế làm việc
GHEXOAY01
4 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.956.000
59 Tủ tài liệu
TU005
3 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 4.991.000
60 Giá để thiết bị
GIA020
6 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 14.412.000
61 Giá sách bằng thép sơn tĩnh điện
GIA021
3 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 10.989.000
62 Bàn đọc 6 chỗ
BAN006
16 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 5.369.000
63 Ghế gấp
GHE001
114 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 494.000
64 Tủ trưng bày sách
TU017
4 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 23.520.000
65 Giá trang trí
GIA017
4 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 16.800.000
66 Bàn hội đồng
BANHD911
5 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.372.000
67 Ghế phòng truyền thống
GHD201
16 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 851.000
68 Khẩu hiệu
KH001
4 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 4.804.000
69 Khung ảnh
KA609
4 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.647.000
70 Bục đặt Bác hồ
BUC003
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 3.656.000
71 Tượng bác Hồ
TUONG70
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.608.000
72 Trống đội
TRONG01
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 5.957.000
73 Trống trường
TRONG05
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 3.953.000
74 Đàn Organ
PSR-EW410
8 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 24.705.000
75 Ti vi
43PFT5853S
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Thái Lan 17.568.000
76 Tượng bác Hồ
TUONG70
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.608.000
77 Bục đặt Bác hồ
BUC003
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 3.656.000
78 Bục phát biểu
BUC005
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 3.656.000
79 Quần áo nghi thức đội (có thắt lưng)
QA045
12 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 599.000
80 Giường y tế
GIUONG015
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 4.941.000
81 Tủ đầu giường
TU400
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.812.000
82 Tủ y tế treo tường
TU600
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.054.000
83 Bàn khám bệnh
BAN1800
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 4.612.000
84 Bộ thiết bị dạy hình học phẳng
BTB01
23 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 449.000
85 Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời
BTTH02
23 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 4.886.000
86 Hình không gian: Hộp chữ nhật, hình lập phương, chóp tứ giác đều có kết hợp chóp cụt
HKG08
21 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.867.000
87 Triển khai các hình không gian: hộp chữ nhật, hình lập phương, chóp tứ giác đều
TTHN08
21 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.308.000
88 Bộ dạy về thể tích hình nón, hình cầu, hình trụ, hình nón cụt.
TTHN09
22 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 754.000
89 Bộ thước vẽ bảng dạy học: Thước thẳng, Thước đo góc, Compa, Êke
BTVB09
22 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.537.000
90 Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời.
BTTH02
13 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 4.886.000
91 Máy chủ
ACER
4 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc/ Đài Loan 14.973.000
92 Máy tính để bàn
ACER
96 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc/ Đài Loan 14.973.000
93 Thiết bị kết nối mạng
SWITCH
4 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 19.545.000
94 Dây mạng
DM001
1.600 m Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 50.000
95 Hạt mạng
HM002
400 Hạt Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 50.000
96 Ghen trung
GT005
200 m Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 140.000
97 Ghen đại
GĐ005
200 m Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 150.000
98 Bàn để máy tính, ghế ngồi (Giáo viên)
BGMT17
4 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 3.129.000
99 Bàn để máy tính, ghế ngồi (Học sinh)
BGMT02
48 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 3.494.000
100 Aptomat
ATOMAT
4 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 898.000
101 Ổ điện
OD012
104 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 299.000
102 Dây điện
DAY01
1.000 Mét Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 50.000
103 Dây điện
DAY02
160 Mét Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 60.000
104 Vật tư lắp đặt
VT005
4 Phòng Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.996.000
105 Tủ lưu trữ thiết bị thực hành
TU005
4 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 4.991.000
106 Bộ dụng cụ sửa chữa máy tính cơ bản
BDC11
4 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.141.000
107 Quạt điện
400XHD
24 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.569.000
108 Đàn phím điện tử (Key board)
PSR-EW410
2 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 24.705.000
109 Thanh phách
TP006
20 Cặp Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 66.000
110 Trống nhỏ
TRONG02
5 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 362.000
111 Tam giác chuông (Triangle)
TAM08
5 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 261.000
112 Trống lục lạc (Tambourine)
TRONG05
5 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.269.000
113 Kèn phím
KEN32
5 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 659.000
114 Sáo (recorder)
SAO33
20 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 198.000
115 Máy tính
ACER
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc/ Đài Loan 14.973.000
116 Máy chiếu
PA503SE
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 31.044.000
117 Mẫu vẽ
MV006
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.141.000
118 Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A)
GIA003
24 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 720.000
119 Bảng vẽ
BV009
24 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 173.000
120 Bút lông
BUT001
24 Vỉ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 329.000
121 Bảng pha màu
BANG20
24 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 279.000
122 Ống rửa bút
ONG03
24 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 270.000
123 Màu oát (Gouache colour)
MAU12
24 Hộp Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.456.000
124 Lô đồ họa (tranh in)
LO150
5 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 594.000
125 Đất nặn.
DAT100
24 Hộp Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 265.000
126 Bộ điều khiển tập trung dành cho giáo viên
HL-2240C
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 48.414.000
127 Thiết bị cấp nguồn cho máy học viên
HL-2240P
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 20.778.000
128 Bảng điều khiển dành cho giáo viên
HL-2240
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 40.227.000
129 Máy ghi âm dành cho GV USB
USB003
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 7.886.000
130 Tai nghe dành cho giáo viên
TXD1
1 Chiếc Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 1.098.000
131 Máy học viên
HL-2240S
24 Chiếc Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 6.488.000
132 Tai nghe dành cho học viên
TXD1
24 Chiếc Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 1.098.000
133 Bộ chia tín hiệu học sinh
BO0024
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 19.764.000
134 Bàn, ghế dùng cho giáo viên
BGGV12
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 3.129.000
135 Bàn học sinh
BAN1200
12 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.950.000
136 Ghế học sinh
GHE001
24 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 494.000
137 Máy chiếu đa năng
PA503SE
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 31.044.000
138 Aptomat lắp máy chiếu
ATOMAT
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 898.000
139 Phụ kiện
PK001
1 Gói Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 15.572.000
140 Bộ thí nghiệm Quang lớp 7 (HS)
BO007
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.915.000
141 Bộ thí nghiệm Âm lớp 7 (HS)
BO0071
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 3.966.000
142 Bộ thí nghiệm điện lớp 7 (GV)
BO0072
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 5.741.000
143 Bộ thí nghiệm điện lớp 7 (HS)
BO0073
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 5.130.000
144 Bộ dụng cụ Lý 8 (GV) (1bộ/2hộp)
BO008
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 8.653.000
145 Bộ dụng cụ Lý 8 (HS) (1bộ/2hộp:nhựa+giấy)
BO0081
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 8.376.000
146 Danh mục Lý 9 (điện)
DM009
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 4.008.000
147 Danh mục Lý 9 (quang A)
DM0091
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 4.991.000
148 Danh mục Lý 9 (quang B),
DM0092
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 8.544.000
149 Danh mục Lý 9 (điện từ)
DM0093
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 4.203.000
150 Danh mục Lý 9 (đóng lẻ)
DM0095
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 14.230.000
151 Danh mục Lý 9 (GV)
DM0096
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 11.345.000
152 Khay nhựa đựng vật mổ
KHAY01
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 198.000
153 Bộ đồ mổ (dao mổ, kéo mũi thẳng, kéo mũi cong, panh, kim tròn, kim mũi mác)
BO0111
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 549.000
154 Khay mổ và tấm kê ghim vật mổ
KHAY05
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 300.000
155 Mô hình cá chép
MH001
1 Mô hình Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 3.330.000
156 Mô hình ếch
MH002
1 Mô hình Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 5.329.000
157 Mô hình châu chấu
MH003
1 Mô hình Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 6.443.000
158 Mô hình thằn lằn
MH005
1 Mô hình Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 5.780.000
159 Mô hình thỏ nhà
MH006
1 Mô hình Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 4.471.000
160 Mô hình chim bồ câu
MH008
1 Mô hình Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 3.669.000
161 Bộ hóa chất Sinh lớp 7
BO076
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 5.591.000
162 Bộ đồ mổ (dao mổ, kéo mũi thẳng, kéo mũi cong, panh, kim tròn, kim mũi mác)
BO0086
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 549.000
163 Khay mổ và tấm kê ghim vật mổ
KHAY008
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 300.000
164 Ống nhựa thẳng
ONG05
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 132.000
165 Bộ dụng cụ Sinh 8 (HS)
BO0088
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 4.292.000
166 Mô hình nửa cơ thể người
MH009
1 Mô hình Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 11.615.000
167 Quần áo blu
QA068
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 412.000
168 Huyết áp kế người lớn và trẻ em
HAK012
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.318.000
169 Cân trọng lượng 120kg có thước đo chiều cao
CAN120
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 3.294.000
170 Thước dây 1,5 mét
THUOC150
2 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 22.000
171 Bàn để dụng cụ 3 tầng
BAN840
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.911.000
172 Bàn, ghế làm việc
BGLV1200
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 3.459.000
173 Ghế tựa
GHE001
3 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 494.000
174 Tủ đựng dụng cụ y tế có ngăn độc bằng inox
TU800
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 7.576.000
175 Thùng đựng nước có vòi
THUNG24
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.785.000
176 Thùng đựng rác có nắp lật
HDPE
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.087.000
177 Tủ đựng thuốc và dụng cụ theo quy định
TU801
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 5.765.000
178 Bảng thử thị lực
BANG79
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.021.000
179 Đèn khám bệnh
DEN150
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.812.000
180 Hộp hấp dụng cụ có nắp
HOP01
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 659.000
181 Kẹp dụng cụ sấy hấp
KEP001
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 99.000
182 Chậu thép không rỉ dung tich 6 lít
CHAU0006
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 264.000
183 Cáng đẩy
CANG210
1 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 9.223.000
184 Túi y tế cơ động
TUI005
1 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 499.000
185 Bộ thiết bị âm thanh ngoài trời
JBL 725/CA20/BSK6/U930
5 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Lắp ráp Việt Nam 84.847.000
186 Dù sự kiện (cột, dây cáp...) diện tích đặt theo yêu cầu thực tế
DU001
5 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 62.842.000
187 Loa kéo
APOLLO T-12
19 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 9.223.000
188 Máy pho to copy
AR-6023DV
4 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Thái Lan 59.892.000
189 Máy in đa chức năng
LBP2900
9 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Lắp ráp Việt Nam 6.987.000
190 Máy lọc nước loại 75 lít/giờ
NanoH2O
6 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 28.109.000
191 Máy bơm nước to
MAY220
13 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 8.110.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8510 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1056 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1893 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25328 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 40533 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
30
Thứ tư
tháng 9
28
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Đinh Mão
giờ Canh Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Dần (3-5) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Dậu (17-19)

"Giản dị chẳng những là điều tốt đẹp nhất mà còn là điều cao thượng nhất "

T.Phôntakê

Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây