Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0106799657 | Công ty cổ phần phát triển ứng dụng kỹ thuật công nghệ Việt Nam |
7.936.480.000 VND | 0 | 7.936.480.000 VND | 20 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mô hình bộ xương người |
MH010
|
1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 7.351.000 | |
2 | Mô hình cấu tạo mắt người |
MH011
|
1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.934.000 | |
3 | Mô hình cấu tạo tai người |
MH012
|
1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.659.000 | |
4 | Mô hình cấu tạo tuỷ sống |
MH013
|
1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.614.000 | |
5 | Mô hình cấu trúc không gian ADN |
MH015
|
1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.127.000 | |
6 | Mô hình nhân đôi ADN |
MH016
|
1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.056.000 | |
7 | Mô hình Tổng hợp Prôtêin |
MH018
|
1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 6.149.000 | |
8 | Mô hình tổng hợp ARN |
MH019
|
1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 5.101.000 | |
9 | Mô hình phân tử ARN |
MH020
|
1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.457.000 | |
10 | Mô hình con gà |
MH021
|
1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.360.000 | |
11 | Mô hình con lợn |
MH022
|
1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.696.000 | |
12 | Dụng cụ thí nghiệm Công Nghệ lớp 7 (HS+GV) |
DC0071
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 11.311.000 | |
13 | Bộ dụng cụ Cơ khí (GV+HS) công nghệ 8 |
DC0072
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 18.580.000 | |
14 | Bộ dụng cụ đo, vẽ, cắt vải |
DC0061
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 819.000 | |
15 | Bảng điện (đo, lấy dấu, khoan lắp) |
BANG003
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.163.000 | |
16 | Bảng mạch điện chiếu sáng |
BANG005
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.201.000 | |
17 | Bảng mạch điện hai công tắc hai cực điều khiển 2 đèn |
BANG006
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.201.000 | |
18 | Bảng mạch điện đèn huỳnh quang |
BANG008
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.335.000 | |
19 | Bảng mạch điện một công tắc 3 cực điều khiển 2 đèn |
BANG009
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.201.000 | |
20 | Dụng cụ sửa điện-vật liệu thực hành (thùng 6) |
DC0063
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 14.869.000 | |
21 | Bộ dụng cụ sữa chữa xe đạp |
DC0065
|
5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 13.115.000 | |
22 | Bộ dụng cụ chiết, ghép cây. |
DC0056
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 933.000 | |
23 | Còi Thể dục thể thao |
COI01
|
22 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 63.000 | |
24 | Lưới chắn ném bóng |
LUOI25
|
12 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.318.000 | |
25 | Đồng hồ bấm giây |
ĐH001
|
18 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.336.000 | |
26 | Bóng ném |
BONG19
|
94 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 65.000 | |
27 | Dây nhảy ngắn |
DAY2500
|
284 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 76.000 | |
28 | Dây nhảy dài |
DAY500
|
187 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 152.000 | |
29 | Thước dây |
THUOC300
|
17 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 553.000 | |
30 | Bộ cột đa năng |
BO102
|
14 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.843.000 | |
31 | Đệm nhảy cao |
DEM24
|
28 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 18.304.000 | |
32 | Bàn đạp xuất phát |
BAND12
|
28 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.043.000 | |
33 | Bóng chuyền |
BC003
|
92 | Qủa | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 285.000 | |
34 | Bóng đá |
BONG04
|
93 | Qủa | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 437.000 | |
35 | Lưới cầu đá |
LUOI50
|
36 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 184.000 | |
36 | Lưới bóng chuyền |
LUOI50
|
44 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 403.000 | |
37 | Xà nhảy cao |
XA001
|
63 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.043.000 | |
38 | Đệm bật xa |
DEM24
|
28 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 13.323.000 | |
39 | Giá thanh inox 4 tầng |
GIA150
|
6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 12.682.000 | |
40 | Giá để xoong nồi |
GIA151
|
6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 12.682.000 | |
41 | Máy lọc nước |
NanoH2O
|
2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 14.132.000 | |
42 | Nồi cơm gas |
NOI056
|
3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 20.176.000 | |
43 | Nồi nấu cháo bằng điện |
NOI020
|
3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 11.529.000 | |
44 | Tủ sấy bát, đĩa tiệt trùng |
TU1800
|
2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 63.411.000 | |
45 | Tủ sấy bát, đĩa inox |
TU1800
|
3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 63.411.000 | |
46 | Tủ lạnh |
GN-M315PS
|
2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Indonesia | 18.666.000 | |
47 | Tủ lạnh 2 ngăn: 1 ngăn đông và 1 ngăn mát |
VH-2599W1
|
2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 18.392.000 | |
48 | Tủ đựng thức ăn chín |
TU1400
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 28.988.000 | |
49 | Tủ mát 2 cánh kính |
KS-1260F
|
2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 73.567.000 | |
50 | Tủ để bát đĩa |
TU1500
|
4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 22.460.000 | |
51 | Tủ lạnh lưu mẫu thức ăn |
GN-M315PS
|
3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Indonesia | 18.666.000 | |
52 | Téc nước inox 5000 lít |
TEC5000
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 36.893.000 | |
53 | Xe đẩy thức ăn 3 tầng |
XE1150
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 10.870.000 | |
54 | Bàn làm việc |
BAN1200
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.693.000 | |
55 | Ghế gấp |
GHE001
|
2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 494.000 | |
56 | Giường bảo vệ |
GIUONG02
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.803.000 | |
57 | Bàn vi tính |
BAN1200
|
4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.112.000 | |
58 | Ghế làm việc |
GHEXOAY01
|
4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.956.000 | |
59 | Tủ tài liệu |
TU005
|
3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.991.000 | |
60 | Giá để thiết bị |
GIA020
|
6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 14.412.000 | |
61 | Giá sách bằng thép sơn tĩnh điện |
GIA021
|
3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 10.989.000 | |
62 | Bàn đọc 6 chỗ |
BAN006
|
16 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 5.369.000 | |
63 | Ghế gấp |
GHE001
|
114 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 494.000 | |
64 | Tủ trưng bày sách |
TU017
|
4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 23.520.000 | |
65 | Giá trang trí |
GIA017
|
4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 16.800.000 | |
66 | Bàn hội đồng |
BANHD911
|
5 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.372.000 | |
67 | Ghế phòng truyền thống |
GHD201
|
16 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 851.000 | |
68 | Khẩu hiệu |
KH001
|
4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.804.000 | |
69 | Khung ảnh |
KA609
|
4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.647.000 | |
70 | Bục đặt Bác hồ |
BUC003
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.656.000 | |
71 | Tượng bác Hồ |
TUONG70
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.608.000 | |
72 | Trống đội |
TRONG01
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 5.957.000 | |
73 | Trống trường |
TRONG05
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.953.000 | |
74 | Đàn Organ |
PSR-EW410
|
8 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 24.705.000 | |
75 | Ti vi |
43PFT5853S
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Thái Lan | 17.568.000 | |
76 | Tượng bác Hồ |
TUONG70
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.608.000 | |
77 | Bục đặt Bác hồ |
BUC003
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.656.000 | |
78 | Bục phát biểu |
BUC005
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.656.000 | |
79 | Quần áo nghi thức đội (có thắt lưng) |
QA045
|
12 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 599.000 | |
80 | Giường y tế |
GIUONG015
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.941.000 | |
81 | Tủ đầu giường |
TU400
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.812.000 | |
82 | Tủ y tế treo tường |
TU600
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.054.000 | |
83 | Bàn khám bệnh |
BAN1800
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.612.000 | |
84 | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng |
BTB01
|
23 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 449.000 | |
85 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời |
BTTH02
|
23 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.886.000 | |
86 | Hình không gian: Hộp chữ nhật, hình lập phương, chóp tứ giác đều có kết hợp chóp cụt |
HKG08
|
21 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.867.000 | |
87 | Triển khai các hình không gian: hộp chữ nhật, hình lập phương, chóp tứ giác đều |
TTHN08
|
21 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.308.000 | |
88 | Bộ dạy về thể tích hình nón, hình cầu, hình trụ, hình nón cụt. |
TTHN09
|
22 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 754.000 | |
89 | Bộ thước vẽ bảng dạy học: Thước thẳng, Thước đo góc, Compa, Êke |
BTVB09
|
22 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.537.000 | |
90 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời. |
BTTH02
|
13 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.886.000 | |
91 | Máy chủ |
ACER
|
4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc/ Đài Loan | 14.973.000 | |
92 | Máy tính để bàn |
ACER
|
96 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc/ Đài Loan | 14.973.000 | |
93 | Thiết bị kết nối mạng |
SWITCH
|
4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 19.545.000 | |
94 | Dây mạng |
DM001
|
1.600 | m | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
95 | Hạt mạng |
HM002
|
400 | Hạt | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
96 | Ghen trung |
GT005
|
200 | m | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 140.000 | |
97 | Ghen đại |
GĐ005
|
200 | m | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 150.000 | |
98 | Bàn để máy tính, ghế ngồi (Giáo viên) |
BGMT17
|
4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.129.000 | |
99 | Bàn để máy tính, ghế ngồi (Học sinh) |
BGMT02
|
48 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.494.000 | |
100 | Aptomat |
ATOMAT
|
4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 898.000 | |
101 | Ổ điện |
OD012
|
104 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 299.000 | |
102 | Dây điện |
DAY01
|
1.000 | Mét | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
103 | Dây điện |
DAY02
|
160 | Mét | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 60.000 | |
104 | Vật tư lắp đặt |
VT005
|
4 | Phòng | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.996.000 | |
105 | Tủ lưu trữ thiết bị thực hành |
TU005
|
4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.991.000 | |
106 | Bộ dụng cụ sửa chữa máy tính cơ bản |
BDC11
|
4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.141.000 | |
107 | Quạt điện |
400XHD
|
24 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.569.000 | |
108 | Đàn phím điện tử (Key board) |
PSR-EW410
|
2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 24.705.000 | |
109 | Thanh phách |
TP006
|
20 | Cặp | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 66.000 | |
110 | Trống nhỏ |
TRONG02
|
5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 362.000 | |
111 | Tam giác chuông (Triangle) |
TAM08
|
5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 261.000 | |
112 | Trống lục lạc (Tambourine) |
TRONG05
|
5 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.269.000 | |
113 | Kèn phím |
KEN32
|
5 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 659.000 | |
114 | Sáo (recorder) |
SAO33
|
20 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 198.000 | |
115 | Máy tính |
ACER
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc/ Đài Loan | 14.973.000 | |
116 | Máy chiếu |
PA503SE
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 31.044.000 | |
117 | Mẫu vẽ |
MV006
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.141.000 | |
118 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) |
GIA003
|
24 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 720.000 | |
119 | Bảng vẽ |
BV009
|
24 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 173.000 | |
120 | Bút lông |
BUT001
|
24 | Vỉ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 329.000 | |
121 | Bảng pha màu |
BANG20
|
24 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 279.000 | |
122 | Ống rửa bút |
ONG03
|
24 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 270.000 | |
123 | Màu oát (Gouache colour) |
MAU12
|
24 | Hộp | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.456.000 | |
124 | Lô đồ họa (tranh in) |
LO150
|
5 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 594.000 | |
125 | Đất nặn. |
DAT100
|
24 | Hộp | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 265.000 | |
126 | Bộ điều khiển tập trung dành cho giáo viên |
HL-2240C
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 48.414.000 | |
127 | Thiết bị cấp nguồn cho máy học viên |
HL-2240P
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 20.778.000 | |
128 | Bảng điều khiển dành cho giáo viên |
HL-2240
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 40.227.000 | |
129 | Máy ghi âm dành cho GV USB |
USB003
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 7.886.000 | |
130 | Tai nghe dành cho giáo viên |
TXD1
|
1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 1.098.000 | |
131 | Máy học viên |
HL-2240S
|
24 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 6.488.000 | |
132 | Tai nghe dành cho học viên |
TXD1
|
24 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 1.098.000 | |
133 | Bộ chia tín hiệu học sinh |
BO0024
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 19.764.000 | |
134 | Bàn, ghế dùng cho giáo viên |
BGGV12
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.129.000 | |
135 | Bàn học sinh |
BAN1200
|
12 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.950.000 | |
136 | Ghế học sinh |
GHE001
|
24 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 494.000 | |
137 | Máy chiếu đa năng |
PA503SE
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 31.044.000 | |
138 | Aptomat lắp máy chiếu |
ATOMAT
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 898.000 | |
139 | Phụ kiện |
PK001
|
1 | Gói | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 15.572.000 | |
140 | Bộ thí nghiệm Quang lớp 7 (HS) |
BO007
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.915.000 | |
141 | Bộ thí nghiệm Âm lớp 7 (HS) |
BO0071
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.966.000 | |
142 | Bộ thí nghiệm điện lớp 7 (GV) |
BO0072
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 5.741.000 | |
143 | Bộ thí nghiệm điện lớp 7 (HS) |
BO0073
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 5.130.000 | |
144 | Bộ dụng cụ Lý 8 (GV) (1bộ/2hộp) |
BO008
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 8.653.000 | |
145 | Bộ dụng cụ Lý 8 (HS) (1bộ/2hộp:nhựa+giấy) |
BO0081
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 8.376.000 | |
146 | Danh mục Lý 9 (điện) |
DM009
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.008.000 | |
147 | Danh mục Lý 9 (quang A) |
DM0091
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.991.000 | |
148 | Danh mục Lý 9 (quang B), |
DM0092
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 8.544.000 | |
149 | Danh mục Lý 9 (điện từ) |
DM0093
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.203.000 | |
150 | Danh mục Lý 9 (đóng lẻ) |
DM0095
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 14.230.000 | |
151 | Danh mục Lý 9 (GV) |
DM0096
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 11.345.000 | |
152 | Khay nhựa đựng vật mổ |
KHAY01
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 198.000 | |
153 | Bộ đồ mổ (dao mổ, kéo mũi thẳng, kéo mũi cong, panh, kim tròn, kim mũi mác) |
BO0111
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 549.000 | |
154 | Khay mổ và tấm kê ghim vật mổ |
KHAY05
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 300.000 | |
155 | Mô hình cá chép |
MH001
|
1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.330.000 | |
156 | Mô hình ếch |
MH002
|
1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 5.329.000 | |
157 | Mô hình châu chấu |
MH003
|
1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 6.443.000 | |
158 | Mô hình thằn lằn |
MH005
|
1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 5.780.000 | |
159 | Mô hình thỏ nhà |
MH006
|
1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.471.000 | |
160 | Mô hình chim bồ câu |
MH008
|
1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.669.000 | |
161 | Bộ hóa chất Sinh lớp 7 |
BO076
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 5.591.000 | |
162 | Bộ đồ mổ (dao mổ, kéo mũi thẳng, kéo mũi cong, panh, kim tròn, kim mũi mác) |
BO0086
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 549.000 | |
163 | Khay mổ và tấm kê ghim vật mổ |
KHAY008
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 300.000 | |
164 | Ống nhựa thẳng |
ONG05
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 132.000 | |
165 | Bộ dụng cụ Sinh 8 (HS) |
BO0088
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.292.000 | |
166 | Mô hình nửa cơ thể người |
MH009
|
1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 11.615.000 | |
167 | Quần áo blu |
QA068
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 412.000 | |
168 | Huyết áp kế người lớn và trẻ em |
HAK012
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.318.000 | |
169 | Cân trọng lượng 120kg có thước đo chiều cao |
CAN120
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.294.000 | |
170 | Thước dây 1,5 mét |
THUOC150
|
2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 22.000 | |
171 | Bàn để dụng cụ 3 tầng |
BAN840
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.911.000 | |
172 | Bàn, ghế làm việc |
BGLV1200
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.459.000 | |
173 | Ghế tựa |
GHE001
|
3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 494.000 | |
174 | Tủ đựng dụng cụ y tế có ngăn độc bằng inox |
TU800
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 7.576.000 | |
175 | Thùng đựng nước có vòi |
THUNG24
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.785.000 | |
176 | Thùng đựng rác có nắp lật |
HDPE
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.087.000 | |
177 | Tủ đựng thuốc và dụng cụ theo quy định |
TU801
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 5.765.000 | |
178 | Bảng thử thị lực |
BANG79
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.021.000 | |
179 | Đèn khám bệnh |
DEN150
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.812.000 | |
180 | Hộp hấp dụng cụ có nắp |
HOP01
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 659.000 | |
181 | Kẹp dụng cụ sấy hấp |
KEP001
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 99.000 | |
182 | Chậu thép không rỉ dung tich 6 lít |
CHAU0006
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 264.000 | |
183 | Cáng đẩy |
CANG210
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 9.223.000 | |
184 | Túi y tế cơ động |
TUI005
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 499.000 | |
185 | Bộ thiết bị âm thanh ngoài trời |
JBL 725/CA20/BSK6/U930
|
5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Lắp ráp Việt Nam | 84.847.000 | |
186 | Dù sự kiện (cột, dây cáp...) diện tích đặt theo yêu cầu thực tế |
DU001
|
5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 62.842.000 | |
187 | Loa kéo |
APOLLO T-12
|
19 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 9.223.000 | |
188 | Máy pho to copy |
AR-6023DV
|
4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Thái Lan | 59.892.000 | |
189 | Máy in đa chức năng |
LBP2900
|
9 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Lắp ráp Việt Nam | 6.987.000 | |
190 | Máy lọc nước loại 75 lít/giờ |
NanoH2O
|
6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 28.109.000 | |
191 | Máy bơm nước to |
MAY220
|
13 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 8.110.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Giản dị chẳng những là điều tốt đẹp nhất mà còn là điều cao thượng nhất "
T.Phôntakê
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...