Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Hà Quảng |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm trang, thiết bị đồ dùng dạy học cho các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng năm 2021 Mua sắm trang, thiết bị đồ dùng dạy học cho các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng năm 2021 20 Ngày |
E-CDNT 3 | Chi sự nghiệp giáo dục giao năm 2021 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(a) | - Các tài liệu chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa tại mục E-CDNT 10.2 (c). - Văn bản xác nhận của cơ quan Quản lý thuế về việc không nợ đọng thuế đến hết ngày 31/05/2021. - - Chứng chỉ ISO, tiêu chuẩn, Quy chuẩn việt nam, các tài liệu chứng minh hàng hóa được kiểm nghiệm, thử nghiệm của nhà sản xuất đối với các thiết bị yêu cầu tại Chương V của E-HSMT - Và các tài liệu khác (Bản vẽ, hình ảnh sản phẩm) theo yêu cầu của E-HSMT - Các tài liệu khác theo yêu cầu của E-HSMT |
E-CDNT 10.2(c) | a). Bảng liệt kê chi tiết hàng hoá phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp nêu tại Chương V - Phạm vi cung cấp của E-HSMT. b). Biểu tiến độ cung cấp phù hợp với yêu cầu nêu tại Chương V - Phạm vi cung cấp của E-HSMT. c). Tiêu chuẩn kỹ thuật, chất lượng hàng hóa chào thầu - Hàng hóa, thiết bị cung cấp phải bảo đảm mới 100%, sản xuất từ năm 2020 trở lại đây và phải đáp ứng yêu cầu tại chương V của E-HSMT và có đầy đủ phụ kiện kèm theo (do đại diện hợp pháp của nhà thầu ký tên, đóng dấu); - Tất cả các hàng hóa phải nêu rõ tên hàng hóa, kỹ mã hiệu, các thông số kỹ thuật, đơn vị sản xuất, xuất xứ. Nhà thầu chào phải cung cấp tài liệu kỹ thuật để đáp ứng yêu cầu trên - Nhà thầu phải cung cấp đầy đủ catalogue với các thiết bị sau: Máy tính để bàn; Đàn phím điện tử (Key board); máy chiếu; Thiết bị dạy học ngoại ngữ dành cho giáo viên (Bộ điều khiển tập trung dành cho giáo viên, thiết bị cấp nguồn cho máy học viên, bảng điều khiển dành cho giáo viên; máy ghi âm, tai nghe dành cho giáo viên); Thiết bị dạy ngoại ngữ dành cho học sinh (Máy học viên, Tai nghe dành cho học viên); Máy chiếu đa năng; Máy lọc nước, Tủ lạnh; Tủ lạnh 2 ngăn: 1 ngăn đông và 1 ngăn mát; Đàn organ; Ti vi; Loa kéo; Máy photocopy; Máy in đa chức năng; Máy lọc nước loại 75 lít/giờ và các hàng hóa còn lại phải kèm theo hình ảnh sản phẩm (ảnh màu) để chứng minh các thông số kỹ thuật chào thầu là đúng và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT; - Cam kết cung cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) và Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa (C/Q) đối với các thiết bị nhập khẩu khi giao hàng; - Nhà thầu có các Cam kết hỗ trợ kỹ thuật, dịch vụ sau bán hàng của nhà sản xuất hoặc đại diện của nhà sản xuất tại Việt Nam đối với hàng hóa chào thầu (nếu là cam kết của đại diện của nhà sản xuất thì phải có giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương giữa nhà sản xuất và đại diện của nhà sản xuất) trong việc hỗ trợ kỹ thuật, bảo hành đối với các sản phẩm chào thầu là: Máy tính để bàn; Đàn phím điện tử (Key board); máy chiếu; Máy chiếu đa năng; Máy lọc nước, Tủ lạnh; Tủ lạnh 2 ngăn: 1 ngăn đông và 1 ngăn mát; Đàn organ; Ti vi; Loa kéo; Máy photocopy; Thiết bị dạy học ngoại ngữ dành cho giáo viên; Thiết bị dạy ngoại ngữ dành cho học sinh; Máy in đa chức năng; Máy lọc nước loại 75 lít/giờ. - Nhà thầu phải nộp cùng E-HSDT các tài liệu chứng minh hàng hóa được sản xuất và kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn hệ thống ISO, tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia và các tài liệu chứng minh hàng hóa được kiểm nghiệm, thử nghiệm… theo yêu cầu chi tiết tại chương V của E-HSMT còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu; - Nhà thầu phải cung cấp tài liệu chứng minh hàng hóa được đăng ký nhãn hiệu do cục sở hữu trí tuệ cấp đối với các mặt hàng yêu cầu tại chương V-của E-HSMT; |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam, nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam là giá được vận chuyển đến các đơn vị thụ hưởng trên địa bàn huyện Hà Quảng quy định tại Chương V yêu cầu về kỹ thuật và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đ. bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV |
E-CDNT 14.3 | Theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất nhưng không ít hơn 12 tháng kể từ ngày bàn giao, nghiệm thu hàng hóa cung cấp. |
E-CDNT 15.2 | - Các tài liệu theo quy định tại CDNT 10.2 (c) - Các tài liệu có liên quan khác. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 119.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 29.3 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Hà Quảng -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ủy ban nhân dân huyện Hà Quảng. Địa chỉ: Thị trấn Xuân Hòa, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Hà Quảng. Địa chỉ: Thị trấn Xuân Hòa, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng. Điện thoại: (02063) 862108 |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Cao Bằng. Địa chỉ: Số 030, phố Xuân Trường, phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng |
E-CDNT 36 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng | 23 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
2 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời | 23 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
3 | Hình không gian: Hộp chữ nhật, hình lập phương, chóp tứ giác đều có kết hợp chóp cụt | 21 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
4 | Triển khai các hình không gian: hộp chữ nhật, hình lập phương, chóp tứ giác đều | 21 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
5 | Bộ dạy về thể tích hình nón, hình cầu, hình trụ, hình nón cụt. | 22 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
6 | Bộ thước vẽ bảng dạy học: Thước thẳng, Thước đo góc, Compa, Êke | 22 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
7 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời. | 13 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
8 | Máy chủ | 4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
9 | Máy tính để bàn | 96 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
10 | Thiết bị kết nối mạng | 4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
11 | Dây mạng | 1.600 | m | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
12 | Hạt mạng | 400 | Hạt | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
13 | Ghen trung | 200 | m | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
14 | Ghen đại | 200 | m | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
15 | Bàn để máy tính, ghế ngồi (Giáo viên) | 4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
16 | Bàn để máy tính, ghế ngồi (Học sinh) | 48 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
17 | Aptomat | 4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
18 | Ổ điện | 104 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
19 | Dây điện | 1.000 | Mét | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
20 | Dây điện | 160 | Mét | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
21 | Vật tư lắp đặt | 4 | Phòng | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
22 | Tủ lưu trữ thiết bị thực hành | 4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
23 | Bộ dụng cụ sửa chữa máy tính cơ bản | 4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
24 | Quạt điện | 24 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
25 | Đàn phím điện tử (Key board) | 2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
26 | Thanh phách | 20 | Cặp | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
27 | Trống nhỏ | 5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
28 | Tam giác chuông (Triangle) | 5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
29 | Trống lục lạc (Tambourine) | 5 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
30 | Kèn phím | 5 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
31 | Sáo (recorder) | 20 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
32 | Máy tính | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
33 | Máy chiếu | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
34 | Mẫu vẽ | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
35 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) | 24 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
36 | Bảng vẽ | 24 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
37 | Bút lông | 24 | Vỉ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
38 | Bảng pha màu | 24 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
39 | Ống rửa bút | 24 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
40 | Màu oát (Gouache colour) | 24 | Hộp | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
41 | Lô đồ họa (tranh in) | 5 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
42 | Đất nặn. | 24 | Hộp | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
43 | Bộ điều khiển tập trung dành cho giáo viên | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
44 | Thiết bị cấp nguồn cho máy học viên | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
45 | Bảng điều khiển dành cho giáo viên | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
46 | Máy ghi âm dành cho GV USB | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
47 | Tai nghe dành cho giáo viên | 1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
48 | Máy học viên | 24 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
49 | Tai nghe dành cho học viên | 24 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
50 | Bộ chia tín hiệu học sinh | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
51 | Bàn, ghế dùng cho giáo viên | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
52 | Bàn học sinh | 12 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
53 | Ghế học sinh | 24 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
54 | Máy chiếu đa năng | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
55 | Aptomat lắp máy chiếu | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
56 | Phụ kiện | 1 | Gói | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
57 | Bộ thí nghiệm Quang lớp 7 (HS) | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
58 | Bộ thí nghiệm Âm lớp 7 (HS) | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
59 | Bộ thí nghiệm điện lớp 7 (GV) | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
60 | Bộ thí nghiệm điện lớp 7 (HS) | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
61 | Bộ dụng cụ Lý 8 (GV) (1bộ/2hộp) | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
62 | Bộ dụng cụ Lý 8 (HS) (1bộ/2hộp:nhựa+giấy) | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
63 | Danh mục Lý 9 (điện) | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
64 | Danh mục Lý 9 (quang A) | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
65 | Danh mục Lý 9 (quang B), | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
66 | Danh mục Lý 9 (điện từ) | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
67 | Danh mục Lý 9 (đóng lẻ) | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
68 | Danh mục Lý 9 (GV) | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
69 | Khay nhựa đựng vật mổ | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
70 | Bộ đồ mổ (dao mổ, kéo mũi thẳng, kéo mũi cong, panh, kim tròn, kim mũi mác) | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
71 | Khay mổ và tấm kê ghim vật mổ | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
72 | Mô hình cá chép | 1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
73 | Mô hình ếch | 1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
74 | Mô hình châu chấu | 1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
75 | Mô hình thằn lằn | 1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
76 | Mô hình thỏ nhà | 1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
77 | Mô hình chim bồ câu | 1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
78 | Bộ hóa chất Sinh lớp 7 | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
79 | Bộ đồ mổ (dao mổ, kéo mũi thẳng, kéo mũi cong, panh, kim tròn, kim mũi mác) | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
80 | Khay mổ và tấm kê ghim vật mổ | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
81 | Ống nhựa thẳng | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
82 | Bộ dụng cụ Sinh 8 (HS) | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
83 | Mô hình nửa cơ thể người | 1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
84 | Mô hình bộ xương người | 1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
85 | Mô hình cấu tạo mắt người | 1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
86 | Mô hình cấu tạo tai người | 1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
87 | Mô hình cấu tạo tuỷ sống | 1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
88 | Mô hình cấu trúc không gian ADN | 1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
89 | Mô hình nhân đôi ADN | 1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
90 | Mô hình Tổng hợp Prôtêin | 1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
91 | Mô hình tổng hợp ARN | 1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
92 | Mô hình phân tử ARN | 1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
93 | Mô hình con gà | 1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
94 | Mô hình con lợn | 1 | Mô hình | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
95 | Dụng cụ thí nghiệm Công Nghệ lớp 7 (HS+GV) | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
96 | Bộ dụng cụ Cơ khí (GV+HS) công nghệ 8 | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
97 | Bộ dụng cụ đo, vẽ, cắt vải | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
98 | Bảng điện (đo, lấy dấu, khoan lắp) | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
99 | Bảng mạch điện chiếu sáng | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
100 | Bảng mạch điện hai công tắc hai cực điều khiển 2 đèn | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
101 | Bảng mạch điện đèn huỳnh quang | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
102 | Bảng mạch điện một công tắc 3 cực điều khiển 2 đèn | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
103 | Dụng cụ sửa điện-vật liệu thực hành (thùng 6) | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
104 | Bộ dụng cụ sữa chữa xe đạp | 5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
105 | Bộ dụng cụ chiết, ghép cây. | 6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
106 | Còi Thể dục thể thao | 22 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
107 | Lưới chắn ném bóng | 12 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
108 | Đồng hồ bấm giây | 18 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
109 | Bóng ném | 94 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
110 | Dây nhảy ngắn | 284 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
111 | Dây nhảy dài | 187 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
112 | Thước dây | 17 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
113 | Bộ cột đa năng | 14 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
114 | Đệm nhảy cao | 28 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
115 | Bàn đạp xuất phát | 28 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
116 | Bóng chuyền | 92 | Qủa | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
117 | Bóng đá | 93 | Qủa | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
118 | Lưới cầu đá | 36 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
119 | Lưới bóng chuyền | 44 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
120 | Xà nhảy cao | 63 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
121 | Đệm bật xa | 28 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
122 | Giá thanh inox 4 tầng | 6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
123 | Giá để xoong nồi | 6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
124 | Máy lọc nước | 2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
125 | Nồi cơm gas | 3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
126 | Nồi nấu cháo bằng điện | 3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
127 | Tủ sấy bát, đĩa tiệt trùng | 2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
128 | Tủ sấy bát, đĩa inox | 3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
129 | Tủ lạnh | 2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
130 | Tủ lạnh 2 ngăn: 1 ngăn đông và 1 ngăn mát | 2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
131 | Tủ đựng thức ăn chín | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
132 | Tủ mát 2 cánh kính | 2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
133 | Tủ để bát đĩa | 4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
134 | Tủ lạnh lưu mẫu thức ăn | 3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
135 | Téc nước inox 5000 lít | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
136 | Xe đẩy thức ăn 3 tầng | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
137 | Bàn làm việc | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
138 | Ghế gấp | 2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
139 | Giường bảo vệ | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
140 | Bàn vi tính | 4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
141 | Ghế làm việc | 4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
142 | Tủ tài liệu | 3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
143 | Giá để thiết bị | 6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
144 | Giá sách bằng thép sơn tĩnh điện | 3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
145 | Bàn đọc 6 chỗ | 16 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
146 | Ghế gấp | 114 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
147 | Tủ trưng bày sách | 4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
148 | Giá trang trí | 4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
149 | Bàn hội đồng | 5 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
150 | Ghế phòng truyền thống | 16 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
151 | Khẩu hiệu | 4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
152 | Khung ảnh | 4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
153 | Bục đặt Bác hồ | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
154 | Tượng bác Hồ | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
155 | Trống đội | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
156 | Trống trường | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
157 | Đàn Organ | 8 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
158 | Ti vi | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
159 | Tượng bác Hồ | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
160 | Bục đặt Bác hồ | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
161 | Bục phát biểu | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
162 | Quần áo nghi thức đội (có thắt lưng) | 12 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
163 | Giường y tế | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
164 | Tủ đầu giường | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
165 | Tủ y tế treo tường | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
166 | Bàn khám bệnh | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
167 | Đèn khám bệnh | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
168 | Quần áo blu | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
169 | Huyết áp kế người lớn và trẻ em | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
170 | Cân trọng lượng 120kg có thước đo chiều cao | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
171 | Thước dây 1,5 mét | 2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
172 | Bàn để dụng cụ 3 tầng | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
173 | Bàn, ghế làm việc | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
174 | Ghế tựa | 3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
175 | Tủ đựng dụng cụ y tế có ngăn độc bằng inox | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
176 | Thùng đựng nước có vòi | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
177 | Thùng đựng rác có nắp lật | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
178 | Tủ đựng thuốc và dụng cụ theo quy định | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
179 | Bảng thử thị lực | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
180 | Hộp hấp dụng cụ có nắp | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
181 | Kẹp dụng cụ sấy hấp | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
182 | Chậu thép không rỉ dung tich 6 lít | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
183 | Cáng đẩy | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
184 | Túi y tế cơ động | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
185 | Bộ thiết bị âm thanh ngoài trời | 5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
186 | Dù sự kiện (cột, dây cáp...) diện tích đặt theo yêu cầu thực tế | 5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
187 | Loa kéo | 19 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
188 | Máy pho to copy | 4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
189 | Máy in đa chức năng | 9 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
190 | Máy lọc nước loại 75 lít/giờ | 6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
191 | Máy bơm nước to | 13 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 20 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng | 23 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
2 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời | 23 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
3 | Hình không gian: Hộp chữ nhật, hình lập phương, chóp tứ giác đều có kết hợp chóp cụt | 21 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
4 | Triển khai các hình không gian: hộp chữ nhật, hình lập phương, chóp tứ giác đều | 21 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
5 | Bộ dạy về thể tích hình nón, hình cầu, hình trụ, hình nón cụt. | 22 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
6 | Bộ thước vẽ bảng dạy học: Thước thẳng, Thước đo góc, Compa, Êke | 22 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
7 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời. | 13 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
8 | Máy chủ | 4 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
9 | Máy tính để bàn | 96 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
10 | Thiết bị kết nối mạng | 4 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
11 | Dây mạng | 1.600 | m | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
12 | Hạt mạng | 400 | Hạt | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
13 | Ghen trung | 200 | m | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
14 | Ghen đại | 200 | m | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
15 | Bàn để máy tính, ghế ngồi (Giáo viên) | 4 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
16 | Bàn để máy tính, ghế ngồi (Học sinh) | 48 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
17 | Aptomat | 4 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
18 | Ổ điện | 104 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
19 | Dây điện | 1.000 | Mét | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
20 | Dây điện | 160 | Mét | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
21 | Vật tư lắp đặt | 4 | Phòng | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
22 | Tủ lưu trữ thiết bị thực hành | 4 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
23 | Bộ dụng cụ sửa chữa máy tính cơ bản | 4 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
24 | Quạt điện | 24 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
25 | Đàn phím điện tử (Key board) | 2 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
26 | Thanh phách | 20 | Cặp | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
27 | Trống nhỏ | 5 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
28 | Tam giác chuông (Triangle) | 5 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
29 | Trống lục lạc (Tambourine) | 5 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
30 | Kèn phím | 5 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
31 | Sáo (recorder) | 20 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
32 | Máy tính | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
33 | Máy chiếu | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
34 | Mẫu vẽ | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
35 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) | 24 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
36 | Bảng vẽ | 24 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
37 | Bút lông | 24 | Vỉ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
38 | Bảng pha màu | 24 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
39 | Ống rửa bút | 24 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
40 | Màu oát (Gouache colour) | 24 | Hộp | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
41 | Lô đồ họa (tranh in) | 5 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
42 | Đất nặn. | 24 | Hộp | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
43 | Bộ điều khiển tập trung dành cho giáo viên | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
44 | Thiết bị cấp nguồn cho máy học viên | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
45 | Bảng điều khiển dành cho giáo viên | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
46 | Máy ghi âm dành cho GV USB | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
47 | Tai nghe dành cho giáo viên | 1 | Chiếc | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
48 | Máy học viên | 24 | Chiếc | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
49 | Tai nghe dành cho học viên | 24 | Chiếc | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
50 | Bộ chia tín hiệu học sinh | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
51 | Bàn, ghế dùng cho giáo viên | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
52 | Bàn học sinh | 12 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
53 | Ghế học sinh | 24 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
54 | Máy chiếu đa năng | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
55 | Aptomat lắp máy chiếu | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
56 | Phụ kiện | 1 | Gói | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
57 | Bộ thí nghiệm Quang lớp 7 (HS) | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
58 | Bộ thí nghiệm Âm lớp 7 (HS) | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
59 | Bộ thí nghiệm điện lớp 7 (GV) | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
60 | Bộ thí nghiệm điện lớp 7 (HS) | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
61 | Bộ dụng cụ Lý 8 (GV) (1bộ/2hộp) | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
62 | Bộ dụng cụ Lý 8 (HS) (1bộ/2hộp:nhựa+giấy) | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
63 | Danh mục Lý 9 (điện) | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
64 | Danh mục Lý 9 (quang A) | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
65 | Danh mục Lý 9 (quang B), | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
66 | Danh mục Lý 9 (điện từ) | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
67 | Danh mục Lý 9 (đóng lẻ) | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
68 | Danh mục Lý 9 (GV) | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
69 | Khay nhựa đựng vật mổ | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
70 | Bộ đồ mổ (dao mổ, kéo mũi thẳng, kéo mũi cong, panh, kim tròn, kim mũi mác) | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
71 | Khay mổ và tấm kê ghim vật mổ | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
72 | Mô hình cá chép | 1 | Mô hình | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
73 | Mô hình ếch | 1 | Mô hình | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
74 | Mô hình châu chấu | 1 | Mô hình | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
75 | Mô hình thằn lằn | 1 | Mô hình | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
76 | Mô hình thỏ nhà | 1 | Mô hình | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
77 | Mô hình chim bồ câu | 1 | Mô hình | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
78 | Bộ hóa chất Sinh lớp 7 | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
79 | Bộ đồ mổ (dao mổ, kéo mũi thẳng, kéo mũi cong, panh, kim tròn, kim mũi mác) | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
80 | Khay mổ và tấm kê ghim vật mổ | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
81 | Ống nhựa thẳng | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
82 | Bộ dụng cụ Sinh 8 (HS) | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
83 | Mô hình nửa cơ thể người | 1 | Mô hình | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
84 | Mô hình bộ xương người | 1 | Mô hình | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
85 | Mô hình cấu tạo mắt người | 1 | Mô hình | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
86 | Mô hình cấu tạo tai người | 1 | Mô hình | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
87 | Mô hình cấu tạo tuỷ sống | 1 | Mô hình | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
88 | Mô hình cấu trúc không gian ADN | 1 | Mô hình | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
89 | Mô hình nhân đôi ADN | 1 | Mô hình | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
90 | Mô hình Tổng hợp Prôtêin | 1 | Mô hình | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
91 | Mô hình tổng hợp ARN | 1 | Mô hình | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
92 | Mô hình phân tử ARN | 1 | Mô hình | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
93 | Mô hình con gà | 1 | Mô hình | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
94 | Mô hình con lợn | 1 | Mô hình | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
95 | Dụng cụ thí nghiệm Công Nghệ lớp 7 (HS+GV) | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
96 | Bộ dụng cụ Cơ khí (GV+HS) công nghệ 8 | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
97 | Bộ dụng cụ đo, vẽ, cắt vải | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
98 | Bảng điện (đo, lấy dấu, khoan lắp) | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
99 | Bảng mạch điện chiếu sáng | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
100 | Bảng mạch điện hai công tắc hai cực điều khiển 2 đèn | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
101 | Bảng mạch điện đèn huỳnh quang | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
102 | Bảng mạch điện một công tắc 3 cực điều khiển 2 đèn | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
103 | Dụng cụ sửa điện-vật liệu thực hành (thùng 6) | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
104 | Bộ dụng cụ sữa chữa xe đạp | 5 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
105 | Bộ dụng cụ chiết, ghép cây. | 6 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
106 | Còi Thể dục thể thao | 22 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
107 | Lưới chắn ném bóng | 12 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
108 | Đồng hồ bấm giây | 18 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
109 | Bóng ném | 94 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
110 | Dây nhảy ngắn | 284 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
111 | Dây nhảy dài | 187 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
112 | Thước dây | 17 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
113 | Bộ cột đa năng | 14 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
114 | Đệm nhảy cao | 28 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
115 | Bàn đạp xuất phát | 28 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
116 | Bóng chuyền | 92 | Qủa | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
117 | Bóng đá | 93 | Qủa | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
118 | Lưới cầu đá | 36 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
119 | Lưới bóng chuyền | 44 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
120 | Xà nhảy cao | 63 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
121 | Đệm bật xa | 28 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
122 | Giá thanh inox 4 tầng | 6 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
123 | Giá để xoong nồi | 6 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
124 | Máy lọc nước | 2 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
125 | Nồi cơm gas | 3 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
126 | Nồi nấu cháo bằng điện | 3 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
127 | Tủ sấy bát, đĩa tiệt trùng | 2 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
128 | Tủ sấy bát, đĩa inox | 3 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
129 | Tủ lạnh | 2 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
130 | Tủ lạnh 2 ngăn: 1 ngăn đông và 1 ngăn mát | 2 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
131 | Tủ đựng thức ăn chín | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
132 | Tủ mát 2 cánh kính | 2 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
133 | Tủ để bát đĩa | 4 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
134 | Tủ lạnh lưu mẫu thức ăn | 3 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
135 | Téc nước inox 5000 lít | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
136 | Xe đẩy thức ăn 3 tầng | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
137 | Bàn làm việc | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
138 | Ghế gấp | 2 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
139 | Giường bảo vệ | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
140 | Bàn vi tính | 4 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
141 | Ghế làm việc | 4 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
142 | Tủ tài liệu | 3 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
143 | Giá để thiết bị | 6 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
144 | Giá sách bằng thép sơn tĩnh điện | 3 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
145 | Bàn đọc 6 chỗ | 16 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
146 | Ghế gấp | 114 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
147 | Tủ trưng bày sách | 4 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
148 | Giá trang trí | 4 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
149 | Bàn hội đồng | 5 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
150 | Ghế phòng truyền thống | 16 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
151 | Khẩu hiệu | 4 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
152 | Khung ảnh | 4 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
153 | Bục đặt Bác hồ | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
154 | Tượng bác Hồ | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
155 | Trống đội | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
156 | Trống trường | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
157 | Đàn Organ | 8 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
158 | Ti vi | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
159 | Tượng bác Hồ | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
160 | Bục đặt Bác hồ | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
161 | Bục phát biểu | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
162 | Quần áo nghi thức đội (có thắt lưng) | 12 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
163 | Giường y tế | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
164 | Tủ đầu giường | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
165 | Tủ y tế treo tường | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
166 | Bàn khám bệnh | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
167 | Đèn khám bệnh | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
168 | Quần áo blu | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
169 | Huyết áp kế người lớn và trẻ em | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
170 | Cân trọng lượng 120kg có thước đo chiều cao | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
171 | Thước dây 1,5 mét | 2 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
172 | Bàn để dụng cụ 3 tầng | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
173 | Bàn, ghế làm việc | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
174 | Ghế tựa | 3 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
175 | Tủ đựng dụng cụ y tế có ngăn độc bằng inox | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
176 | Thùng đựng nước có vòi | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
177 | Thùng đựng rác có nắp lật | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
178 | Tủ đựng thuốc và dụng cụ theo quy định | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
179 | Bảng thử thị lực | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
180 | Hộp hấp dụng cụ có nắp | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
181 | Kẹp dụng cụ sấy hấp | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
182 | Chậu thép không rỉ dung tich 6 lít | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
183 | Cáng đẩy | 1 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
184 | Túi y tế cơ động | 1 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
185 | Bộ thiết bị âm thanh ngoài trời | 5 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
186 | Dù sự kiện (cột, dây cáp...) diện tích đặt theo yêu cầu thực tế | 5 | Bộ | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
187 | Loa kéo | 19 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
188 | Máy pho to copy | 4 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
189 | Máy in đa chức năng | 9 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
190 | Máy lọc nước loại 75 lít/giờ | 6 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
191 | Máy bơm nước to | 13 | Cái | Các trường THCS trên địa bàn huyện Hà Quảng | 20 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ quản lý điều hành chung | 1 | - Kỹ sư chuyên ngành thiết bị, Điện, Điện tử;- Xác nhận của Chủ đầu tư đã làm Cán bộ quản lý điều hành chung 02 công trình tương tự (chứng thực hoặc công chứng), kèm theo quyết định phân công nhiệm vụ của nhà thầu. | 5 | 3 |
2 | Cán bộ thi công lắp đặt và chuyển giao công nghệ | 3 | - 02 Kỹ sư chuyên ngành cơ khí, điện, điện tử, công nghệ thông tin.- 01 Cán bộ chuyên ngành thiết bị trường học.- Đã tham gia phụ trách lắp đặt thiết bị giáo dục, kèm theo quyết định phân công nhiệm vụ của nhà thầu. | 3 | 2 |
3 | Cán bộ an toàn lao động | 1 | - Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành Bảo hộ lao động hoặc Kỹ sư có chứng nhận/chứng chỉ huấn luyện ATLĐ - Vệ sinh lao động, còn hiệu lực;- Đã tham gia phụ trách lắp đặt thiết bị 02 công trình tương tự, kèm theo quyết định phân công nhiệm vụ của nhà thầu. | 3 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng | 23 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
2 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời | 23 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
3 | Hình không gian: Hộp chữ nhật, hình lập phương, chóp tứ giác đều có kết hợp chóp cụt | 21 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
4 | Triển khai các hình không gian: hộp chữ nhật, hình lập phương, chóp tứ giác đều | 21 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
5 | Bộ dạy về thể tích hình nón, hình cầu, hình trụ, hình nón cụt. | 22 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
6 | Bộ thước vẽ bảng dạy học: Thước thẳng, Thước đo góc, Compa, Êke | 22 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
7 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời. | 13 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
8 | Máy chủ | 4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
9 | Máy tính để bàn | 96 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
10 | Thiết bị kết nối mạng | 4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
11 | Dây mạng | 1.600 | m | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
12 | Hạt mạng | 400 | Hạt | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
13 | Ghen trung | 200 | m | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
14 | Ghen đại | 200 | m | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
15 | Bàn để máy tính, ghế ngồi (Giáo viên) | 4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
16 | Bàn để máy tính, ghế ngồi (Học sinh) | 48 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
17 | Aptomat | 4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
18 | Ổ điện | 104 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
19 | Dây điện | 1.000 | Mét | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
20 | Dây điện | 160 | Mét | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
21 | Vật tư lắp đặt | 4 | Phòng | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
22 | Tủ lưu trữ thiết bị thực hành | 4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
23 | Bộ dụng cụ sửa chữa máy tính cơ bản | 4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
24 | Quạt điện | 24 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
25 | Đàn phím điện tử (Key board) | 2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
26 | Thanh phách | 20 | Cặp | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
27 | Trống nhỏ | 5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
28 | Tam giác chuông (Triangle) | 5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
29 | Trống lục lạc (Tambourine) | 5 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
30 | Kèn phím | 5 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
31 | Sáo (recorder) | 20 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
32 | Máy tính | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
33 | Máy chiếu | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
34 | Mẫu vẽ | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
35 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) | 24 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
36 | Bảng vẽ | 24 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
37 | Bút lông | 24 | Vỉ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
38 | Bảng pha màu | 24 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
39 | Ống rửa bút | 24 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
40 | Màu oát (Gouache colour) | 24 | Hộp | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
41 | Lô đồ họa (tranh in) | 5 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
42 | Đất nặn. | 24 | Hộp | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
43 | Bộ điều khiển tập trung dành cho giáo viên | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
44 | Thiết bị cấp nguồn cho máy học viên | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
45 | Bảng điều khiển dành cho giáo viên | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
46 | Máy ghi âm dành cho GV USB | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
47 | Tai nghe dành cho giáo viên | 1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
48 | Máy học viên | 24 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
49 | Tai nghe dành cho học viên | 24 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
50 | Bộ chia tín hiệu học sinh | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Hà Quảng như sau:
- Có quan hệ với 50 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,44 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 67,83%, Xây lắp 31,30%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0,87%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 186.263.027.759 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 183.705.502.359 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,37%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thật đẹp khi có phổi để hít thở và chân để leo núi, và thật đáng tiếc đôi khi chúng ta không nhận ra rằng như thế là đủ. "
honalie
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1996, Việt Nam và Xôlômông đã chính...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Hà Quảng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Hà Quảng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.