Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đạt tiêu chuẩn về năng lực, kinh nghiệm để thực hiện gói thầu
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5800407298 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT VIỄN ĐÔNG |
7.179.627.000 VND | 7.179.627.000 VND | 30 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ trưng bày thư viện |
TTV178
|
5 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.674.000 | |
2 | Kệ sách thư viện |
KTV178
|
10 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.724.000 | |
3 | Kệ thiết bị |
GS2K2
|
10 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.724.000 | |
4 | Tủ hấp cơm 40Kg Gas - Điện |
THC40GD
|
1 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 62.814.000 | |
5 | Bếp ga công nghiệp 3 lò (Không bao gồm bình ga) |
BG3L
|
1 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 28.322.000 | |
6 | Bàn tiếp phẩm (Inox) |
BTP180
|
2 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.584.000 | |
7 | Bàn chia cơm (Inox) |
BCC1800
|
1 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.584.000 | |
8 | Bàn sơ chế thức ăn (Inox) |
BCSTA1800
|
2 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.584.000 | |
9 | Bồn rửa thực phẩm (Inox) |
BRC1500
|
2 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.584.000 | |
10 | Tủ đựng chén bát (Inox 304) |
TCB1500
|
2 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.836.000 | |
11 | Tủ lạnh |
Toshiba GR-AG41VPDZ
|
4 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Thái Lan | 13.867.000 | |
12 | Màn hình tương tác |
Hyundai S75UBEC
|
4 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Hàn Quốc | 153.174.000 | |
13 | Bộ điều khiển với hệ điều hành Windows |
Intel® NUC Kit NUC8i5BEH
|
4 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Trung Quốc, Việt Nam | 29.206.000 | |
14 | Bộ thu tín hiệu và phần mềm |
Sunvote EA1000
|
4 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 14.014.000 | |
15 | Bộ điều khiển cho giáo viên |
Sunvote 50R
|
4 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 2.832.000 | |
16 | Thiết bị trả lời cho học sinh |
Sunvote S56
|
160 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 1.529.000 | |
17 | Loa |
Soundmax AK800
|
8 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 1.441.000 | |
18 | Bộ micro không dây |
NotronSound U-6369
|
4 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 7.664.000 | |
19 | Bộ khung chuyên dùng |
KCD
|
4 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 11.270.000 | |
20 | Lắp đặt |
LD
|
4 | Hệ thống | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 10.241.000 | |
21 | Bảng chống lóa |
BCL014
|
2 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.126.000 | |
22 | Bàn thí nghiệm thực hành Lý(giáo viên) |
THL125
|
2 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.861.000 | |
23 | Bàn thí nghiệm thực hành Lý(học sinh) |
THL126
|
40 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.156.000 | |
24 | Ghế xếp |
CGHE06BB
|
90 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 598.000 | |
25 | Xe đẩy phòng thí nghiệm (Inox) 201 |
CXD01TBB
|
2 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.930.000 | |
26 | Bảng chủ điểm |
BCD12
|
2 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.960.000 | |
27 | Bàn thủ kho |
BTK126
|
2 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.182.000 | |
28 | Bàn chuẩn bị |
BCB189
|
2 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.410.000 | |
29 | Tủ thuốc y tế treo tường |
TYT02I
|
2 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 970.000 | |
30 | Tủ phòng bộ môn |
CTBMC07B
|
4 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 11.595.000 | |
31 | Tủ đựng dụng cụ |
CTDC08BB
|
4 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 9.752.000 | |
32 | Kệ treo phòng chuẩn bị |
CKS02TBB
|
4 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.723.000 | |
33 | Bồn rửa đơn (Inox) 304 |
CIX15TBB
|
8 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.714.000 | |
34 | Tranh Vật lý lớp 6 (29tranh/bộ) |
L316L1KA
|
2 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.229.000 | |
35 | Tranh Vật lý lớp 7 (26tranh/bộ) |
L317L1KA
|
2 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.098.000 | |
36 | Tranh Vật lý lớp 8 (28tranh/bộ) |
L318L1KA
|
2 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.078.000 | |
37 | Tranh Vật lý lớp 9 (38tranh/bộ) |
L319L1KA
|
2 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.597.000 | |
38 | Cân Roberval 200gr + hộp quả cân |
IT2C8THA
|
20 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 862.000 | |
39 | Bộ thí nghiệm dãn nở khối và bộ thí nghiệm dãn nở dài |
30C6NKHA
|
2 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 751.000 | |
40 | Bộ thí nghiệm Điện lớp 7 (GV) |
40T7S1HA
|
2 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.096.000 | |
41 | Biến thế nguồn phòng bộ môn và vật tư lắp đặt |
94XD03HA
|
2 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 33.518.000 | |
42 | Bộ dụng cụ Vật lý lớp 8 (GV) |
10C8S1HA
|
2 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.636.000 | |
43 | Danh mục Lý lớp 9 (giáo viên) |
40C9S1HA
|
2 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.283.000 | |
44 | Bộ thí nghiệm TH Vật lý lớp 6 |
10T6S1HA
|
40 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.376.000 | |
45 | Bộ thí nghiệm TH Quang lớp 7 |
20T7S0HA
|
40 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.526.000 | |
46 | Bộ thí nghiệm TH Âm lớp 7 |
10T7S0HA
|
40 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.748.000 | |
47 | Bộ thí nghiệm TH Điện lớp 7 |
40T7S1HA
|
40 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.586.000 | |
48 | CuSO4 (50g/ gói) |
NCD9LSKC
|
40 | Gói | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 55.000 | |
49 | Bộ thí nghiệm TH Vật lý lớp 8 |
10T8S1HA
|
40 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.878.000 | |
50 | Bộ dụng cụ Vật lý lớp 9 (phần Điện) |
40T9S0HA
|
40 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.812.000 | |
51 | Bộ dụng cụ Vật lý lớp 9 (phần Quang A) |
20T9S0HA
|
40 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.079.000 | |
52 | Bộ dụng cụ Vật lý lớp 9 (phần Quang B) |
20T9S1HA
|
40 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.790.000 | |
53 | Bộ dụng cụ Vật lý lớp 9 (phần Điện từ) |
41T9S0HA
|
40 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.913.000 | |
54 | Bộ dụng cụ Vật lý lớp 9 (phần đóng lẽ) |
41T9S4HA
|
40 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.363.000 | |
55 | Bảng chống lóa |
BCL014
|
1 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.126.000 | |
56 | Bàn thí nghiệm giáo viên Hóa (Ionx) 304 |
CBTH21BB
|
1 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.233.000 | |
57 | Bàn thí nghiệm học sinh Hóa (Inox) 304 |
CBTH20BB
|
20 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.635.000 | |
58 | Ghế xếp |
CGHE06BB
|
45 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 598.000 | |
59 | Xe đẩy phòng thí nghiệm (Inox) 201 |
CXD01TBB
|
1 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.930.000 | |
60 | Bảng chủ điểm |
BCD12
|
1 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.960.000 | |
61 | Bàn thủ kho |
BTK126
|
1 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.182.000 | |
62 | Bàn chuẩn bị |
BCB189
|
1 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.410.000 | |
63 | Tủ đựng dụng cụ |
CTDC08BB
|
2 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 9.752.000 | |
64 | Tủ phòng bộ môn |
CTBMC07B
|
2 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 11.595.000 | |
65 | Kệ treo phòng chuẩn bị |
CKS02TBB
|
2 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.723.000 | |
66 | Kệ treo PTN kính lùa |
KTKL
|
2 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.401.000 | |
67 | Tủ thuốc y tế treo tường |
TYT02I
|
1 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 970.000 | |
68 | Tủ đựng hóa chất |
CTBMC07B
|
1 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.464.000 | |
69 | Bồn rửa đôi (Inox) 304 |
CIX16TBB
|
2 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.484.000 | |
70 | Bồn rửa đơn (Inox) 304 |
CIX15TBB
|
1 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.714.000 | |
71 | Tủ Hotte |
CTX10TBB
|
1 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.852.000 | |
72 | Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học |
HA3T01HA
|
2 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 383.000 | |
73 | Bảng tính tan - Bằng Simili |
HA3T02DA
|
2 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 383.000 | |
74 | Lò sấy |
Galy
|
1 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 3.381.000 | |
75 | pH kế Testr |
K0M0P1KB
|
1 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Singapore | 4.440.000 | |
76 | Máy quay ly tâm (6 ống) |
HTLT1TKB
|
1 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 5.155.000 | |
77 | Bình hút ẩm |
HTBA04KA
|
1 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 617.000 | |
78 | Ống nghiệm ly tâm |
HAOL2DKA
|
12 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 118.000 | |
79 | Cân điện tử Tanita |
HTCDT0KB
|
1 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Nhật Bản | 2.646.000 | |
80 | Bộ tranh Hóa học lớp 8 (6tờ/bộ) |
H319H2KC
|
1 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 314.000 | |
81 | Bộ tranh Hóa học lớp 9 (3tờ/bộ) |
H319H2KC
|
1 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 289.000 | |
82 | Mô hình phân tử dạng đặc |
H0MPC1KA
|
12 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 345.000 | |
83 | Mô hình phân tử dạng rỗng |
H0MPT1KA
|
12 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 417.000 | |
84 | Hộp mẫu các loại sản phẩm cao su |
H1MBC1HA
|
4 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 412.000 | |
85 | Hộp mẫu các loại phân bón hóa học |
H1MBC2HA
|
4 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 617.000 | |
86 | Hộp mẫu các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ |
H1MBC3HA
|
4 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 603.000 | |
87 | Hộp mẫu chất dẻo |
H1MBC4HA
|
4 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 491.000 | |
88 | Biến thế nguồn phòng bộ môn và vật tư lắp đặt |
94XD03HA
|
1 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 33.518.000 | |
89 | Bộ dụng cụ Hóa lớp 8 (GV) - Không cân điện tử |
H2DC3THA
|
1 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.464.000 | |
90 | Bộ dụng cụ TH Hoá lớp 8 (HS) |
H2DC2THA
|
20 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.343.000 | |
91 | Bộ dụng cụ Hoá lớp 9 (GV + HS) |
H2D9T1HA
|
1 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 19.600.000 | |
92 | Bảng chống lóa |
BCL014
|
2 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.126.000 | |
93 | Bàn thí nghiệm giáo viên Sinh học (Ionx) 304 |
CBTH21BB
|
2 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.233.000 | |
94 | Bàn thí nghiệm học viên sinh học (Inox) 304 |
CBTH20BB
|
40 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.635.000 | |
95 | Ghế xếp |
CGHE06BB
|
90 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 598.000 | |
96 | Xe đẩy phòng thí nghiệm (Inox) 201 |
CXD01TBB
|
2 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.930.000 | |
97 | Bảng chủ điểm |
BCD12
|
2 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.960.000 | |
98 | Bàn thủ kho |
BTK126
|
2 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.182.000 | |
99 | Bàn chuẩn bị |
BCB189
|
2 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.410.000 | |
100 | Tủ đựng dụng cụ |
CTDC08BB
|
4 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 9.752.000 | |
101 | Tủ đựng mô hình |
TMH124
|
4 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 9.692.000 | |
102 | Tủ đựng Kính hiển vi |
TKHV124
|
4 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 10.351.000 | |
103 | Tủ phòng bộ môn |
CTBMC07B
|
4 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 11.595.000 | |
104 | Tủ thuốc y tế treo tường |
TYT02I
|
2 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 970.000 | |
105 | Kệ treo phòng chuẩn bị |
CKS02TBB
|
2 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.723.000 | |
106 | Kệ treo PTN kính lùa |
KTKL
|
4 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.401.000 | |
107 | Bồn rửa đôi (Inox 304) |
CIX16TBB
|
4 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.484.000 | |
108 | Bồn rửa đơn (Inox) 304 |
CIX15TBB
|
2 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.714.000 | |
109 | Bộ tranh Sinh vật lớp 6 (28 tranh) |
S316S1KA
|
2 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.420.000 | |
110 | Bộ tranh Sinh Vật lớp 7 (43 tranh) |
S317S1KA
|
2 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.164.000 | |
111 | Bộ tranh Sinh vật lớp 8 (29 tranh) |
S318S1KA
|
2 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.465.000 | |
112 | Bộ tranh Sinh vật lớp 9 (39 tranh) |
S319S3KA
|
2 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.916.000 | |
113 | Tiêu bản thực vật |
STBT1VKA
|
2 | Hộp | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 316.000 | |
114 | Tiêu bản nhân thể |
STBN1VKA
|
2 | Hộp | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 270.000 | |
115 | M.H cấu trúc không gian AND |
SA39D1DA
|
12 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 265.000 | |
116 | Đồng kim loại tính xác suất |
S2K9DHBA
|
2 | Hộp | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 383.000 | |
117 | Bộ dụng cụ Sinh lớp 6 (GV) |
80C6S0HA
|
2 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.840.000 | |
118 | Bộ dụng cụ Sinh lớp 7 (GV) |
80C7S0HA
|
2 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.014.000 | |
119 | Bộ dụng cụ ngâm mẫu (bocan) |
80C7S4KA
|
2 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 7.826.000 | |
120 | Bộ dụng cụ Sinh lớp 8 (GV) |
80C8S0HA
|
2 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.352.000 | |
121 | Kính hiển vi dùng cho GV |
XSP-15B
|
2 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 17.444.000 | |
122 | Camera dùng cho kính hiển vi của Giáo viên |
ISH-130
|
2 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 7.350.000 | |
123 | Kính hiển vi dùng cho |
XSP-35
|
40 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 8.232.000 | |
124 | Biến thế nguồn phòng bộ môn và vật tư lắp đặt |
94XD03HA
|
2 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 33.518.000 | |
125 | Bộ dụng cụ thực hành Sinh lớp 6 |
80C6S0HA
|
40 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 920.000 | |
126 | Bộ dụng cụ TH Sinh lớp 7 |
80C7S0HA
|
40 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.542.000 | |
127 | Bộ dụng cụ TH Sinh lớp 8 |
80C8S0HA
|
40 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.819.000 | |
128 | Đàn Organ giáo viên |
Yamaha PSR-463
|
3 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 14.780.000 | |
129 | Đàn Organ học viên |
Yamaha PSR-463
|
54 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 14.780.000 | |
130 | Ghế inox tròn bọc nệm |
GINOX50
|
111 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 496.000 | |
131 | Tủ đựng đồ dùng |
TDH124
|
6 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.791.000 | |
132 | Tivi 50 inch |
VTB LV5020SN
|
32 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.466.000 | |
133 | Bàn ghế hội trường (02 chỗ ngồi) |
BGHT02C
|
70 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.352.000 | |
134 | Bàn ghế giáo viên |
BG103GV
|
28 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.283.000 | |
135 | Bàn ghế phòng tin học tiểu học |
BGVT105HS
|
60 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.900.000 | |
136 | Bàn ghế phòng tin học THCS |
BGVT106HS
|
20 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.136.000 | |
137 | Tủ hồ sơ văn phòng |
T940U
|
10 | Cái | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.955.000 | |
138 | Bộ Bàn, ghế làm việc |
BG1200E
|
10 | Bộ | Theo Mục 2- Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.955.000 |