Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1800550822 | CÔNG TY TNHH TUYẾT VÂN |
640.045.112 VND | 640.045.112 VND | 2 tháng |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mua bình chữa cháy CO2 |
Bình CO2 MT5, 5kg. NSX Safe Việt Nam
|
15 | Bình | Bình CO2 MT5, 5kg. Có tem kiểm định của Cảnh sát PCCC; Bảo hành | null | 810.000 | |
2 | Nạp và sửa chữa bình CO2 MT5 |
Loại bình CO2 - MT5 NSX Safe Việt Nam
|
14 | Bình | Loại bình CO2 - MT5 | null | 378.000 | |
3 | Nạp và sửa chữa bình MFZ (ABC) |
Loại bình MFZ-4 NSX Safe Việt Nam
|
19 | Bình | Loại bình MFZ-4 | null | 378.000 | |
4 | Mua cuộn vòi A chữa cháy của NMNĐ Ô Môn I |
2 đầu có khớp nối răng bằng thau, đường kính φ65mm, dài 20m; Áp lực làm việc 17 bar. NSX Jiu Xao Trung Quốc
|
5 | Cuộn | 2 đầu có khớp nối răng bằng thau, đường kính φ65mm, dài 20m; Áp lực làm việc 17 bar; Chất liệu: Sợi Polyeste chịu lực, bên trong phủ cao su chống ăn mòn. Yêu cầu CO, CQ; Bảo hành | null | 540.000 | |
5 | Cuộn vòi chữa cháy B (D50) cho Khu QLVH&SC |
ĐK φ50, dài 20m, 2 đầu có khớp nối ngàm bằng hợp kim nhôm; Áp lực làm việc 17 bar NSX Jiu Xao Trung Quốc
|
4 | Cuộn | ĐK φ50, dài 20m, 2 đầu có khớp nối ngàm bằng hợp kim nhôm; Áp lực làm việc 17 bar; Chất liệu: Sợi Polyeste chịu lực, bên trong phủ cao su chống ăn mòn. Yêu cầu CO, CQ; Bảo hành | null | 518.000 | |
6 | Cuộn vòi chữa cháy A (D65) |
ĐK φ65, dài 20m, 2 đầu có khớp nối ngàm bằng hợp kim nhôm; Áp lực làm việc 17 bar;NSX Jiu Xao Trung Quốc
|
19 | Cuộn | ĐK φ65, dài 20m, 2 đầu có khớp nối ngàm bằng hợp kim nhôm; Áp lực làm việc 17 bar; Chất liệu: Sợi Polyeste chịu lực, bên trong phủ cao su chống ăn mòn. Yêu cầu CO, CQ; Bảo hành | null | 540.000 | |
7 | Lăng chữa cháy A (D65) |
Đường kính D65, chất liệu hợp kim nhôm NSX Jiu Xao Trung Quốc
|
4 | Cái | Đường kính D65, chất liệu hợp kim nhôm | null | 108.000 | |
8 | Dây loa bình chữa cháy CO2 |
Dây T5 dùng cho bình MT5-NSX Thượng Hải Trung Quốc
|
9 | Cái | Gồm dây + loa, dùng cho bình chữa cháy MT5 | null | 108.000 | |
9 | Dây loa bình chữa cháy CO2 |
Dây T3 Dùng cho bình MT3 NSX Thượng Hải Trung Quốc
|
10 | Cái | Gồm dây + loa, dùng cho bình chữa cháy MT3 | null | 108.000 | |
10 | Dây loa bình chữa cháy MFZ |
Dùng cho bình MzF-4 NSX Thượng Hải Trung Quốc
|
10 | Cái | Gồm dây + loa, dùng cho bình chữa cháy MFZ-4 | null | 54.000 | |
11 | Dây loa bình chữa cháy MFZ |
Dùng cho bình MzF-8 NSX Thượng Hải Trung Quốc
|
10 | Cái | Gồm dây + loa, dùng cho bình chữa cháy MFZ-8 | null | 56.160 | |
12 | Quần áo bảo hộ chống nóng |
1000 độ C NSX Big Bear,Trung Quốc
|
4 | Bộ | Quần áo bảo hộ chống cháy tráng nhôm, chịu nhiệt 1000 độ C. Gồm quần, áo, mũ trùm đầu, găng tay và bọc chân. Yêu cầu CO, CQ; Bảo hành | null | 2.376.000 | |
13 | Quả khói phục vụ diễn tập PCCC |
8x140mm Jian An, Trung Quốc
|
5 | Quả | Tạo khói màu cam. Thời gian ≥ 3 phút. Tầm nhìn thấy được, khoảng: 2 hải lí. Kích thước (DxL) 84 x 140mm. | null | 399.600 | |
14 | Thùng rác nhựa lớn (màu xanh) |
VX 240, NSX Việt Xanh- Việt Nam
|
28 | Cái | Thùng rác có nắp đậy kín, có tay cằm/ nắm; - Vật liệu: Nhựa HDPE chính phẩm; - Có 02 bánh xe cao su (Đk 200mm), gắn với trục bằng thép mạ kẽm để di chuyển; - Đáy: 44 x 48 cm; - Mặt: 58 x74 cm; - Cao: 107 cm; - Dung tích: 240 lít; - Màu sắc: Xanh lá. | null | 972.000 | |
15 | Lưỡi cắt cỏ |
(305x1.5)mm,Honda Trung Quốc
|
60 | Cái | Vật liệu: thép. Loại 2 cánh, (305x1.5)mm | null | 55.000 | |
16 | Thuốc diệt cỏ (không có dioxin) |
900ml . NSX LYPHOXIM Việt Nam
|
82 | Chai | Chai 900ml | null | 220.500 | |
17 | Máy đo đa khí (oxy và hydro) |
G40 NSX Otiwell Trung Quốc
|
3 | Cái | Loại không dùng bơm Yêu cầu CO, CQ; Bảo hành | null | 7.236.000 | |
18 | Quạt đứng |
DX16, NSX Yanfan Việt Nam
|
8 | Cái | Loại quạt đứng, điện áp 220V-50Hz, công suất 47W, sải cánh 400mm, lưu lượng 66m3/phút; Bảo hành | null | 561.600 | |
19 | Quạt treo tường |
TC1488, Yanfan Việt Nam
|
4 | Cái | Loại quạt treo tường, điện áp 220V-50Hz, công suất 45W, sải cánh 400mm, lưu lượng 66m3/phút - Xám; Bảo hành | null | 453.600 | |
20 | Lọc A - Máy lọc nước uống Nóng-Lạnh Pucomtech |
Lọc A - Máy lọc nước uống Nóng-Lạnh NSX Pucomtech Việt Nam
|
6 | Cái | Máy Pucomtech TT012 | null | 486.000 | |
21 | Lọc B (than) - Máy lọc nước uống Nóng-Lạnh Pucomtech |
Lọc B (than) - Máy lọc nước uống Nóng-Lạnh NSX Pucomtech Việt Nam
|
6 | Cái | Máy Pucomtech TT012 | null | 486.000 | |
22 | Lọc 10" (sơ lọc bằng bông)-lọc thô - Máy lọc nước uống Nóng-Lạnh Pucomtech |
Lọc 10" (sơ lọc bằng bông)-lọc thô - Máy lọc nước uống Nóng-Lạnh NSX Pucomtech Việt Nam
|
44 | Cái | Máy Pucomtech CA3CN.RO | null | 162.000 | |
23 | Lọc 10" (sơ lọc sợi 5 micron)-lọc 18 - Máy lọc nước uống Nóng-Lạnh Pucomtech |
Lọc 10" (sơ lọc sợi 5 micron)-lọc 18 - Máy lọc nước uống Nóng-Lạnh NSX Pucomtech Việt Nam
|
18 | Cái | Máy Pucomtech CA3CN.RO | null | 162.000 | |
24 | Lọc 10" (carbon lưới)-lọc 22 - Máy lọc nước uống Nóng-Lạnh Pucomtech |
Lọc 10" (carbon lưới)-lọc 22 - Máy lọc nước uống Nóng-Lạnh NSX Pucomtech Việt Nam
|
9 | Cái | Máy Pucomtech CA3CN.RO | null | 388.800 | |
25 | Lọc K - Máy lọc nước uống Nóng-Lạnh Pucomtech |
Lọc K - Máy lọc nước uống Nóng-Lạnh NSX Pucomtech Việt Nam
|
9 | Cái | Máy Pucomtech CA3CN.RO | null | 1.296.000 | |
26 | Lọc RO 10" - Máy lọc nước uống Nóng-Lạnh Pucomtech |
Lọc RO 10" - Máy lọc nước uống Nóng-Lạnh NSX Pucomtech Việt Nam
|
9 | Cái | Máy Pucomtech CA3CN.RO | null | 500.000 | |
27 | Bóng đèn cực tím (14W) - Máy lọc nước uống Nóng-Lạnh Pucomtech |
Bóng đèn cực tím (14W) - Máy lọc nước uống Nóng-Lạnh NSX Pucomtech Việt Nam
|
5 | Cái | Máy Pucomtech | null | 505.000 | |
28 | Tăng phô điều khiển - Máy lọc nước uống Nóng-Lạnh Pucomtech |
Tăng phô điều khiển - Máy lọc nước uống Nóng-Lạnh NSX Pucomtech Việt Nam
|
5 | Cái | Máy Pucomtech | null | 302.400 | |
29 | Lõi lọc Sediment KoriHome |
Lõi lọc Sediment NSX KoriHome Hàn Quốc
|
10 | Cái | Máy lọc nước KoriHome WPK 906 | null | 367.200 | |
30 | Lõi Pre-Carbon KoriHome |
Lõi Pre-Carbon NSX KoriHome Hàn Quốc
|
5 | Cái | Máy lọc nước KoriHome WPK 906 | null | 367.200 | |
31 | Khẩu trang y tế |
4 lớp . NSX Gold Mask, Việt Nam
|
3.100 | Cái | 04 lớp (3 lớp vải không dệt, 1 lớp vải lọc chất lượng cao). Màu xanh nhạt | null | 702 | |
32 | Khẩu trang có than hoạt tính |
GP 7 lớp, NSX Hoàng Thành Việt Nam
|
387 | Cái | Khẩu trang có 7 lớp lọc, màng lọc ACF 100% sợi than hoạt tính dầy 3mm | null | 37.800 | |
33 | Khẩu trang lọc bụi |
KT5 NSX Đại Thanh Bình, Việt Nam
|
1.450 | Cái | Mẫu KT5, dùng lọc bụi gồm 3 lớp, 2 lớp vải và lớp lọc bên trong. Có nẹp sống mũi | null | 3.456 | |
34 | Khẩu trang lọc bụi, hơi có dầu, hơi sơn, hơi hữu cơ 3M9332 |
3M9332 NSX 3M Trung Quốc
|
115 | Cái | Hãng 3M, mã 9332 theo tiêu chuẩn EN 149:2001 + A1: 2009 | null | 92.880 | |
35 | Găng tay vải BHLĐ |
LEn 70gr NSX Đại Thanh Bình-Việt Nam
|
2.160 | Đôi | Găng tay len loại 70gr, thun dày | null | 6.264 | |
36 | Nút nhét tai chống ồn |
3M1110 NSX 3M Trung Quốc
|
303 | Bộ | Chất liệu: Silicon mềm. Loại 3 tầng, có dây nối 2 cái với nhau | null | 3.888 | |
37 | Kính trắng BHLĐ |
Everest EV105 NSX Everest Đài Loan
|
130 | Cái | Kính được làm bằng chất liệu Polycarbonate. Có khả năng chống bụi, chống các tia UV, UB lên tới 99,99%. Mắt kính trong 0° chống lóa, lớp chống trầy sước Anti scratch. Sử dụng công nghệ mới với lớp Anti Fog chống đọng sương. | null | 41.040 | |
38 | Kính thợ hàn trắng |
50x110 (mm) Nobrand Việt Nam
|
10 | Cái | Chống trầy xước. Kích thước: 50x110 (mm) | null | 5.400 | |
39 | Kính bảo hộ chống hóa chất |
3M 1621 NSX 3M Trung Quốc
|
11 | Cái | Kính bảo hộ dẻo chống hoá chất 3M 1621, có quai thun. Mắt kính: Polycarbonate, khung nhựa vinyl, dễ uốn cong. Chống chịu va đập cao. Chống bụi, chống trầy xước, chống tĩnh điện. Không gây cảm giác hoa mắt chóng mặt khi sử dụng. | null | 41.040 | |
40 | Kính an toàn Sperian tráng bạc A800 |
Kính an toàn Sperian KAT-FR-03 NSX Sperian Pháp
|
10 | Cái | Model: KAT-FR-03 | null | 140.400 | |
41 | Đèn pin cầm tay loại tốt |
Wasing WFL-H9 NSX Wassing Trung Quốc
|
10 | Cái | Wasing WFL-H9 Loại Bóng Cree XM-L U2; Ánh Sáng Trắng mát; Độ Sáng 800 lumens maximum; Pin 1 x 18650; 3 chế độ sáng (Mạnh – Yếu – Chớp); Thời Gian Sáng 3~12 tiếng; Điện áp 3.6~4.2V Loại Công Tắc Nút Bấm trên thân; Màu Đen, Chất Liệu Vỏ Đèn Hợp Kim Nhôm; Kính Phẳng; Chiếu Xa 800m; Tuổi Thọ Bóng 10,000giờ; Trọng Lượng(g) 565g; Kích Thước 15 cm x 7.0 cm x 4.0 cm; Bảo hành | null | 523.800 | |
42 | Đèn pin sạc cầm tay bóng led |
PFL09 R BLR NSX Điện Quang Việt Nam
|
16 | Cây | Đèn Pin LED Điện Quang ĐQ PFL09 R BLR (Pin sạc, Đen - Đỏ) * Thông số điện: - Điện áp: 220V. - Tần số: 50Hz. - Thời gian hoạt động: 6h. * Thông số quang: - Ánh sáng: daylight. - Tuổi thọ: 30.000h. * Đóng gói: - Kích thước 130 x 125 x 210mm. - Trọng lượng tịnh: 540g.; Bảo hành | null | 209.000 | |
43 | Đèn pin đội đầu Điện Quang |
PFL14 R OY DL NSX Điện Quang Việt Nam
|
7 | Cái | Model: ĐQ PFL14 R OY DL (Pin sạc Lithium, Cam – Vàng, 2.5W, daylight); Bảo hành | null | 275.000 | |
44 | Nón nhựa an toàn có kính che mặt |
ABS – PC NSX Han jia Trung Quốc
|
12 | Cái | Chất liệu: ABS – PC. Loại: Mũ kết hợp kính có núm vặn. Tính năng: Cách điện, chống tia UB-UV, Bụi. Màu trắng | null | 151.200 | |
45 | Ủng cao su chịu dầu |
Chịu dầu NSX Longlast-Trung Quốc
|
19 | Đôi | Vật liệu chính: Cao su thiên nhiên | null | 163.080 | |
46 | Ủng đi mưa |
Việt thắng Việt Nam
|
27 | Đôi | Bằng cao su, có đế chống trơn trượt. Dùng lội đi ngoài trời mưa, lội nước, bùn lầy. | null | 61.560 | |
47 | Găng tay cao su chịu dầu, hóa chất |
Ansell 37 175 NSX Ansell Malaysia
|
108 | Đôi | Ansell 37 175: Chất liệu cao su, chịu được dầu, hóa chất, ... | null | 40.176 | |
48 | Găng tay cao su y tế (Hộp 100 cái, 50 đôi) |
NSX Vglove Việt Nam
|
22 | Hộp | Hiệu VGLOVE; Powder: textured; size L. (Hộp 100 cái, 50 đôi) | null | 129.600 | |
49 | Găng tay cao su gia dụng |
Đông Cầu Vồng-Việt NAm
|
48 | Đôi | Bằng cao su, loại dài | null | 19.440 | |
50 | Găng tay nylon |
NSX H&H Việt Nam
|
1.100 | Đôi | Loại thường | null | 540 | |
51 | Găng tay chịu nhiệt |
Amiang VLP-5-8-03 Trung Quốc
|
11 | Đôi | Amiăng VLP-5-8-03 Vật liệu chính là sợi tổng hợp, chịu nhiệt độ lên đến (500 độ C), chiều dài 34cm. Chống mài mòn, chống cắt. | null | 102.600 | |
52 | Găng tay hàn tig |
TIG NSX Usafe Trung Quốc
|
4 | Đôi | Vật liệu da nguyên tấm chất lượng cao, giúp dễ dàng cầm nắm các dụng cụ, không bị trơn tuột, chống bị nóng, bị bỏng trong quá trình hàn sắt, thép… Đạt tiêu chuẩn EN388, găng tay hàn có khả năng chống chịu tác động ngoại lực cơ khí tốt, chống lực mài mòn, chống cắt rách, cào xé và đâm xuyên. | null | 102.600 | |
53 | Găng tay chống va đập Ansell Hylite 47-409 |
Ansell Hylite 47-409. NSX Ansell Malaysia
|
48 | Đôi | Chất liệu: phủ cao su tự nhiên; Màu sắc: xanh; Chiều dài: 209mm; Tiêu chuẩn: EN388 3111: Chống mài mòn cấp độ 3, chống cắt cấp độ 1, chống xé cấp độ 1, chống đâm thủng cấp độ 1 | null | 270.000 | |
54 | Găng tay da thợ hàn |
TIG NSX Usafe Trung Quốc
|
10 | Đôi | Găng tay hàn da bò 14 – 16 inch chất liệu bằng da hiệu Usafety - GTD-USAFETY | null | 102.600 | |
55 | Máy đo nhiệt độ cầm tay |
AS862A NSX Smartsensor Trung Quốc
|
2 | Cái | Súng đo nhiệt độ hồng ngoại. Thang đo: -400C đến 800°C, cấp chính xác đo ±1% hoặc ±10C. Yêu cầu CO, CQ; Bảo hành | null | 1.296.000 | |
56 | Bút thử điện hạ áp |
AC 100 - 500V NSX Light Trung Quốc
|
43 | Cái | AC 100 - 500V | null | 16.200 | |
57 | Bút thử điện hạ thế không tiếp xúc |
SEW LVD-17 NSX SEW Đài Loan
|
2 | Cái | Model: SEW LVD-17 | null | 583.200 | |
58 | Găng tay cách điện hạ thế |
Model: GK011R/10, NSX Salisbury US
|
2 | Bộ | Hãng sản xuất: Salisbury Model: GK011R/10 Yêu cầu CO, CQ; Bảo hành | null | 842.400 | |
59 | Găng tay cách điện cao thế |
YS101-32-03 NSX Yotsugi Nhật
|
3 | đôi | Hãng Yotsugi. Điện áp sử dụng: 26,5kV. size: L, dài 450 mm, Chất liệu: cao su Yêu cầu CO, CQ; Bảo hành | null | 4.860.000 | |
60 | Bộ tiếp địa di động 3 pha 220 kV, liền sào |
SR100- NSX XIAN KIGTECH Trung Quốc
|
1 | bộ | Mode: DJX-WS4m-220kV. Bộ gồm 3 mỏ kẹp rộng >=5,3cm liền với 3 cây sào. mỗi sào gồm 3 khúc, tổng 3 khúc là >= 4m, 1 bộ dây đồng tiết diện >=35mm2 có 1 trục dây chính để tiếp xuống đất và 3 dây nhánh lắp với 3 mỏ kẹp | null | 6.372.000 | |
61 | Bộ tiếp địa hạ thế dùng cho aptomat |
TĐ/XADT - HT- APTOMAT, Việt Nam
|
2 | Bộ | Model: TĐ/XADT - HT- APTOMAT | null | 162.000 | |
62 | Bộ tiếp địa lưu động hạ thế |
SR10-NSX XIAN KIGTECH Trung Quốc
|
2 | Bộ | Model: TĐ/XADT - HT | null | 1.512.000 | |
63 | Ghế cách điện cao thế 15 kV |
CPS15KV -Viêt Nam
|
1 | cái | Ghế Cách Điện CPS15KV | (thamcachdien.net) Yêu cầu CO, CQ; Bảo hành | null | 3.348.000 | |
64 | Mặt nạ hàn điện |
Kowon WH8511 Hàn Quốc
|
10 | Cái | Mặt nạ hàn cảm ứng ánh sáng tự động Kowon WH8511. Trạng thái sáng: DIN 4, Điều chỉnh độ trễ sáng: Núm điều khiển vô cấp bên trong 0.15~0.8s. Trạng thái tối: DIN 9~13, Điều chỉnh độ nhạy tối: Núm điều khiển vô cấp bên trong và Điều chỉnh mức tối: Núm điều khiển vô cấp bên ngoài mũ. Thời gian chuyển đổi ánh sáng: <1/25,000S, Số lượng cảm biến: 2. Kích thước bộ kính điện tử: 110 x 90 x 8 mm - Kích thước kính quan sát: 92x 42 mm -Trọng lượng: 490g ; Bảo hành | null | 702.000 | |
65 | Vòi rửa mắt khẩn cấp |
Model 360 NSX Merrill Trung Quốc
|
1 | Vòi | - Vật liệu inox 304 đúc dày, chịu được hầu hết hoá chất, - Van chuyển đổi giữa rửa tay và rửa mắt - Xoay 360 độ dễ dàng linh hoạt theo hướng người sử dụng | null | 2.750.000 | |
66 | Mặt nạ phòng độc 3M 6800 |
3M 6800 NSX 3M Trung Quốc
|
7 | Bộ | Model: BVH0014 Yêu cầu CO, CQ; Bảo hành | null | 1.026.000 | |
67 | Dây an toàn (toàn thân) |
NSX Adela Đài loan
|
4 | Sợi | Loại: Toàn thân có 2 móc to, đạt tiêu chuẩn: ANSI Z87.1; Chất liệu dây: Sợi bạt; Chất liệu móc: Thép không gỉ; Chịu lực: 2000 kg. Gồm: 1. Dây treo giảm chấn 2 móc to: Móc khóa : Thép cỡ 50; Chất liệu dây treo: Sợi tổng hợp 1200×23, 4×2,8; Giảm chấn : 100x46x1,5; Vòng nối = Thép; Độ bền động dây treo có giảm chấn = Thép 2. Dây toàn thân: Dây bụng chất liệu sợi tổng hợp 50x2mm; Khóa bụng = Thép; Vòng D ( lưng) = Thép đúc; Khóa lồng = Thép; Dây chằng thân = Sợi tổng hợp 45×1,6mm; Vòng nối = thép. Yêu cầu CO, CQ; Bảo hành | null | 939.600 | |
68 | Dây an toàn (loại dây đơn) |
H32 NSX Adela Đài loan
|
9 | Sợi | Loại dây dù dệt nguyên bản, đeo ngang lưng, 1 móc lớn Yêu cầu CO, CQ; Bảo hành | null | 415.800 | |
69 | Dây an toàn quàng trụ điện lực Richteam TB601 |
Richteam TB601 NSX Nhật bản
|
3 | Bộ | Hiệu: Richteam Pacific Model: TB-601 Yêu cầu CO, CQ; Bảo hành | null | 1.188.000 | |
70 | Dây khoanh vùng an toàn |
NSX HP Việt Nam
|
28 | Cuộn | Vật liệu bằng nylon nền trắng, sọc đỏ, có chữ cảnh báo | null | 48.600 | |
71 | Quần áo bảo hộ lao động liền quần |
3M 4510 NSX 3M Trung Quốc
|
5 | Bộ | Model:3M 4510 | null | 174.960 | |
72 | Máy đo huyết áp + ống nghe |
Alp k2 NSX TANAKA SANGYO Nhật
|
2 | Bộ | Alp k2; Bảo hành | null | 864.000 | |
73 | Máy nước uống nóng lạnh |
WPK 906,NSX KoriHome, Hàn Quốc
|
5 | Máy | Máy lọc nước KoriHome WPK 906 - Số cấp lõi lọc: 7. Công nghệ lọc: RO - Công suất lọc: 15 lít/giờ - Công suất làm nóng/ lạnh: 430/ 90W - Điện áp: 220V/50Hz, Adapter hạ áp 24VDC - Dung tích bình lạnh/ nóng: 3,2/ 2 lít - Công suất: 640W - Dung tích bình chứa: 10 lít - Kích thước: 260 x 360 x 1110mm - Trọng lượng: 20kgYêu cầu CQ; Bảo hành | null | 13.716.000 | |
74 | Bạt che mưa |
AN Đại Phát-Việt Nam
|
11 | Tấm | 6 x 8m | null | 594.000 | |
75 | Áo phao |
Thái Sơn Việt Nam
|
25 | Cái | Màu cam, có còi. Chịu được trọng lượng: ≥ 80 Kg, có 3 đai khóa. | null | 75.600 | |
76 | Xẻng |
Con gà Việt Nam
|
28 | Cái | Xẻng | null | 77.000 | |
77 | Cuốc |
Con gà Việt Nam
|
8 | Cái | Cuốc | null | 77.000 | |
78 | Liềm |
Con gà Việt Nam
|
21 | Cái | Liềm | null | 55.000 | |
79 | Dao làm cỏ |
Con gà Việt Nam
|
28 | Cái | Dao làm cỏ | null | 88.000 | |
80 | Ống nhựa lưới dẻo ϕ 27mm |
27mm NSX Lý Xuân Lan Việt Nam
|
280 | Mét | Nhựa dẻo màu xanh, có gân lưới | null | 22.680 | |
81 | Túi nylon đựng chất thải |
60*120cm NSX H&H Việt Nam
|
250 | Cái | Túi nylon bóng kính, dầy. 60 x 120 cm | null | 8.640 | |
82 | Bổ sung phao quây dầu cho NMNĐ Cần Thơ (thay đoạn phao cũ, rách) |
OK-200M , NSX Masadosen Nhật bản
|
5 | Đoạn | Phao quây dầu Oil Fence OK-200-M (ĐK phao 200mm). Độ cao phao 600 mm (phần nổi 200mm, phần chìm 400mm). Dây đai cường lực dọc thân phao có độ chịu lực căng >51 kN, xích dằn mạ kẽm nhúng nóng chống gỉ 1kg/m. Vải phao Tapurlins PVC - Leather Dejia 1000 phủ polyeste, màu cam, chịu được áp lực cao, chống thấm dầu, chịu được dầu mỡ, hoá chất, tia cực tím. Khóa và móc kết nối hình chữ U theo tiêu chuẩn Nhật JIS-1096, bằng thép không gỉ. Phao dài tiêu chuẩn 20 m (~60kg). Sản xuất và kiểm định chất lượng theo tiêu chuẩn Nhật. Yêu cầu CO, CQ; Bảo hành | null | 41.850.000 | |
83 | Đèn cảnh báo an toàn (màu đỏ) |
DCB-VN-05 Việt Nam
|
6 | Cái | Nguồn pin -DCB-VN-05 | null | 151.200 |