Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đạt yêu cầu kỹ thuật, giá dự thầu thấp nhất
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101116963 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ PHỤ TÙNG ĐINH VŨ |
1.774.457.000 VND | 1.774.457.000 VND | 45 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy phát điện chạy dầu DIESEL |
DHY6000SE/ Hyundai - Hàn Quốc
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Lắp ráp tại Trung Quốc | 73.000.000 | |
2 | Ổn áp 3 pha 20KVA |
Lioa
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 26.900.000 | |
3 | Ổn áp 1 pha 7,5KVA |
Lioa
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 11.850.000 | |
4 | Máy ép tyo thủy lực |
DX69
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 143.850.000 | |
5 | Máy nạp gas điều hòa tự động |
RR301/TOPAUTO
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Italy | 125.900.000 | |
6 | Thiết bị đọc và xóa lỗi đa năng hệ thống điện trên xe ô tô |
G-Scan3 Hiệu: GIT
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Hàn Quốc | 155.750.000 | |
7 | Máy ra vào lốp xe tải |
LT-650; Hiệu: Tongda
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 142.350.000 | |
8 | Máy rửa xe áp suất cao |
MG-170FME; Hiệu: Hydropress
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Italy | 46.750.000 | |
9 | Máy bơm nước |
Ký hiệu: CM 164 - Hiệu: Pentax
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Italy | 11.500.000 | |
10 | Tai nghe tiếng gõ máy |
Ký hiệu: JTC-1007; Hiệu: JTC
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Đài Loan | 2.930.000 | |
11 | Bộ dụng cụ gò thân vỏ |
Hiệu: JTC
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Đài Loan | 6.050.000 | |
12 | Đồng hồ vạn năng |
Ký hiệu: 1009; Hiệu: Kyoritsu
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 1.900.000 | |
13 | Thiết bị kiểm tra ắc quy |
Ký hiệu: SY-BT-200; Hiệu: Sukyoung
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Hàn Quốc | 6.000.000 | |
14 | Máy nạp ắc và khởi động xe ô tô |
Ký hiệu: 1300 ; Hiệu Solary
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 18.500.000 | |
15 | Kích cá sấu tải trọng 6 tấn |
Ký hiệu: WJC6T-C ; Hiệu: Werther - Italy
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 29.200.000 | |
16 | Kích nâng hạ hôp số kiểu nằm |
Ký hiệu: TE05001;Hiệu: Torin
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 15.450.000 | |
17 | Máy nén khí 10HP, dung tích 270 lít |
Ký hiệu: BK120-270F-10
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Italy | 89.850.000 | |
18 | Cuộn dây hơi 50m |
Hiệu: toyork
|
2 | Cuộn | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Liên Doanh | 1.900.000 | |
19 | Bơm mỡ khí nén |
Ký hiệu: US8
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 6.500.000 | |
20 | Máy tiện chính xác tốc độ cao |
Ký hiệu: 1440E; Hiệu: Berkshre ( LD)
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Đài Loan | 392.000.000 | |
21 | Máy hàn xách tay |
Ký hiệu: Tecnica 211/s - Hiệu: Tewin
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Italy | 17.717.000 | |
22 | Máy hàn hồ quang |
Ký hiệu: 200A
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.150.000 | |
23 | Bộ thiết bị hàn hơi + bình khí nén |
yamato
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Liên Doanh | 24.800.000 | |
24 | Máy hàn rút tôn, giật tôn |
Ký hiêu: 5250 - Hiệu: solary
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 36.500.000 | |
25 | Máy cắt góc đa năng |
Ký hiệu: LS0815FL - Hiệu: makita
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 19.800.000 | |
26 | Máy đánh bóng sơn dùng điện |
Ký hiêu: 9237C; Hiệu: Makita
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật | 9.950.000 | |
27 | Máy mài góc cầm tay |
Ký hiệu: GWS 900-125: Hiệu: Bosch
|
2 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 3.880.000 | |
28 | Máy cắt sắt |
Ký hiệu: MT243; Hiệu: Matec
|
2 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 4.500.000 | |
29 | Máy cắt tôn cầm tay |
Ký hiệu: JS3201; Hiệu: Makita
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật | 18.300.000 | |
30 | Máy khoan búa cầm tay |
ký hiệu: GBH2-26DRE; Hiệu: Bosch
|
2 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 6.800.000 | |
31 | Máy khoan động lực cầm tay |
Ký hiệu: GSB 13 RE; Hiệu: BOSCH
|
2 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Malaysia | 3.550.000 | |
32 | Quạt công nghiệp |
Ký hiệu: HS28-ĐN3Đ; Hiệu: Chinhhai
|
2 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 2.950.000 | |
33 | Súng vặn ốc lốp 1'' bằng khí nén+ khẩu |
Ký hiệu: SI-1888; Hiệu: Shinano
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật | 24.550.000 | |
34 | Súng vặn ốc bằng khí nén + khẩu |
Ký hiệu: SI-1550; Hiệu: Shinano
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật | 11.500.000 | |
35 | Súng vặn bu lông bằng khí nén 1/2'' |
Ký hiệu: PAK-118K; Hãng sx: TOP
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Đài Loan | 4.500.000 | |
36 | Tủ dụng cụ 7 ngăn, 160 chi tiết |
Ký hiệu: CW26-7X - Hiệu: airpro
|
2 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Đài Loan | 40.750.000 | |
37 | Bộ cle 26 chi tiết 6-32 |
Ký hiệu: 1226MR - Hiệu: kingtony
|
4 | Bộ | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Đài Loan | 4.900.000 | |
38 | Bộ tuýp khẩu 24 chi tiết |
Hiệu: parker
|
5 | Bộ | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Đài Loan | 3.900.000 | |
39 | Cáp hàn M35 |
Hiệu: Goldcup
|
150 | m | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Liên Doanh | 100.000 | |
40 | Máy hút bụi dọn nội thất xe |
Ký hiệu: AS400 - Hiệu: Ghibli
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Italy Sản xuất tại Trung Quốc | 20.900.000 | |
41 | Thiết bị thay nước làm mát và thông rửa hệ thống làm mát động cơ |
Ký hiệu: Impact 450
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Hàn Quốc | 48.000.000 | |
42 | Máy cưa bào liên hợp |
Ký hiệu:ML293
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 28.800.000 | |
43 | Máy khoan bàn cố định |
Hiệu: QS
|
2 | Chiếc | Chi tiết tại chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 6.500.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thế giới đầy những kẻ mà quan điểm về một tương lai thỏa mãn thực chất là sự quay trở lại quá khứ đầy lý tưởng. "
Robertson Davies
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...