Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6001145714 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SÁCH THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC HÀ NỘI |
2.544.318.390 VND | 2.544.318.390 VND | 45 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy tính để bàn |
FPT ELEAD PI30i
|
147 | Bộ | CPU: Intel® Celeron® Processor G4900 (3.10GHz/2M Cache/2C/2T) Mainboard: Chipset Intel H310 Express LGA 1151 S/p Intel Core i7 + i5 + i3, 4 x DDR4 DIMM upto 64GB, VGA & Sound 08 Channel & Lan Gigabit LANGuard onboard, 1 x Headphone, 1 x Microphone, 3 x PCIe (16x), 1 x PCI, 1 x Parallel port header, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 1 x Display port, 2 x COM (1 at back panel), 12 USB (4 x USB 3.1 port(s) (2 at back panel (included 1 Type C), 8 x USB 2.0 (6 at midboard),1 x M.2 2280, 2260, 2242 (both SATA & x2 PCIE mode); 4 x SATA 6.0 Gb/s Ports, 1 x SPDIF out header, 1 x Chassis intrusion header, 1 x TPM 2.0 IC onboard. (Đồng bộ với thương hiệu máy tính). DDRAM4: 04GB / Bus 2400/2666 Mhz (2 x DDR4 memory slots, support up to 32GB) HDD: 01TB (1000 GB / Chuẩn SATA3) Keyboard Standard Chuẩn kết nối USB Mouse Optical Chuẩn kết nối USB Case & PSU: mATX front USB 3.0 /PSU 450W Tích hợp tính năng bảo mật (Security) Hỗ trợ Khoá/mở thùng máy bằng khóa điện tử thông qua phần mềm điều khiển trên máy tính, Hiển thị trạng thái khóa/mở bằng đèn LED điện tử, Gửi email cảnh báo cho Admin khi khoá điện tử khoá/ mở; Màn hình: 19.5'' LED Widescreen 19.5" LED (Kích thước: 19.5", Độ phân giải: 1600 x 900,Thời gian đáp ứng: 5ms, Tỷ lệ tương phản động (DCR): 120.000.000:1, Góc nhìn: 170°/160°, Số màu hiển thị: 16.7M) | Việt Nam | 11.900.000 | |
2 | Switch hup 24 port |
TL-SF1024 24 port
|
7 | Cái | + Tốc độ: 10/100 mbps. + Truyền dữ liệu 1 và 2 chiều. + Tự động chọn tốc độ. + Băng thông 3,2Gb back-plan | Trung Quốc | 1.950.000 | |
3 | Cabble AMP 4 pair RJ45 |
commscope Cat5e UTP 24AWG Category 5e UTP Cable (200MHz), 4-Pair /305m
|
2.920 | m | Cabble AMP 4 pair RJ45 | Trung Quốc | 4.320 | |
4 | Đầu bấm RJ45. |
Commscope (AMP) Connector (RJ45)
|
368 | cái | Đầu bấm RJ45. | Trung Quốc | 4.950 | |
5 | Dây điện CV 2.5. |
CV. 2.5, Daphaco
|
1.103 | m | - Loại CV 2.5, dây ruột 7 sợi. | Việt Nam | 12.985 | |
6 | Dây điện CV 4.0. |
CV 4.0 , Daphaco
|
1.103 | m | - Loại CV 4.0, dây ruột 7 sợi. | Việt Nam | 18.950 | |
7 | Ổ cắm điện. |
S98CC/UE/ĐO, Sino
|
224 | cái | - Ổ cắm loại 3 khe lỗ. | Việt Nam | 14.500 | |
8 | Ống ghen AMP (40 x 20) cm. |
ghen nhựa 40x20
|
1.103 | m | Ống ghen AMP (40 x 20) cm. | Việt Nam | 11.895 | |
9 | Cầu dao điện tự động 1 cực. |
SafeGuard – PS45N/PS45S, Sino
|
7 | Cái | - Dòng định mức (In): 06 – 63A. - Điện áp định mức: 230V/400V - Dòng cắt (IEC 898): 6.0KA - Đặt tính ngắt: loại C (Dòng ngắt từ 5 – 10 dòng định mức) - Số cực: 1 cực - Bề rộng 1 cực: 18 mm. - 2 số cuối cùng là chuyển đổi dòng điện | Việt Nam | 55.700 | |
10 | Bàn đặt máy trạm |
BMT-01
|
140 | Cái | + Mỗi bàn đặt 01 máy. + Bàn có 01 ngăn đặt CPU, 1 ngăn đặt bàn phím. + Mặt và thân bàn được làm bằng gỗ ghép. + Kích thước: (1.000 x 500 x 750) mm. | Việt Nam | 1.395.000 | |
11 | Ghế tựa xi Inox |
LA01
|
140 | Cái | + Khung sắt xi Inox. + Mặt và lưng ghế bọc nệm loại tốt. | Việt Nam | 445.000 | |
12 | Bàn ghế giáo viên: Bao gồm 1 bàn, 1 ghế |
BGGV-01
|
7 | Bộ | - Chất liệu PVC – HDPE - Mặt bàn, bằng nhựa PVC-HDPE, có độ bám li ti bề mặt, chống trơn, chống nước, độ dày 15mm. Cạnh góc được bo tròn bằng công nghệ cao láng bóng, chân bàn mạ kẽm nhúng nóng 30x30, 20x20. Chân có nút nhựa hoặc cao su giảm chấn và chống ồn. Kích thước: (1200 x 600 x 750) mm - Bàn được quây bằng tôn tấm định hình. Bàn dạng lắp ráp để tận dụng hết công năng và dể dàng vận chuyển và lắp đặt. - Mặt bàn và khung bàn được liên kết chặt chẽ, cứng và vững bằng các loại ốc vít chuyên dụng, chân bàn có đầu bịt nhựa được gắn chắc vào khung tránh cào cọ mặt sàn nhà. - Ghế giáo viên: Chất liệu khung ghế gỗ căm xe tự nhiên 100% (hoặc tương đương), cao 109cm, mặt ngồi cao 44cm, mặt ghế dày 16mm bằng ván MDF phủ vân cam xe, quy cách (37x40) cm. Tất cả được phủ lớp lót sơn PU. | Việt Nam | 4.450.000 | |
13 | Ổn áp 10KVA |
LIOA 10KVA DRI-10000
|
7 | Cái | Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi: 0,4s ÷ 1s500VA - 10.000 VA 0,8s ÷ 2s15.000VA - 50.000 VA Công suất (kVA) : 10 Điện áp vào: 90V ~ 250V Điện áp ra: 100V - 120V - 220V ± 1,5 ~ 2% Tần số: 49 ~ 62Hz Nhiệt độ môi trường: -5°C ~ +40°C Kiểu dáng: Kiểu dáng (kích thước, trọng lượng) Độ cách điện: Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V Độ bền điện: Kiểm tra ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút Kích thước (DxRxC) (mm): 410 x 240 x 335 Trọng lượng (kg): 30,8 | Việt Nam | 7.100.000 | |
14 | Smart Tivi |
Smart Tivi UA65TU7000
|
5 | Cái | Kích cỡ màn hình:65 inch Độ phân giải:Ultra HD 4K Kết nối Bluetooth: Có (Loa, chuột, bàn phím) Kết nối Internet:Cổng LAN, Wifi Cổng AV:Có cổng Composite và cổng Component Cổng HDMI:3 cổng Cổng xuất âm thanh:Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI ARC USB:2 cổng Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: DVB-T2 Tính năng thông minh (Cập nhật 11/2020) Hệ điều hành, giao diện:Tizen OS Các ứng dụng sẵn có:YouTube, Netflix, Trình duyệt web, Kho ứng dụng Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm: Galaxy Play (Fim+) Spotify MyTV Nhaccuatui ZingTV Clip TV FPT Play Apple TV Remote thông minh: Không dùng được Điều khiển tivi bằng điện thoại: Bằng ứng dụng SmartThings Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng: Chiếu màn hình qua AirPlay 2, Chiếu màn hình Screen Mirroring Kết nối Bàn phím, chuột:Có thể kết nối (sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web) Công nghệ hình ảnh, âm thanh Công nghệ hình ảnh: HDR 10+ Game mode UHD Engine Mega Contrast HLG Bộ xử lý UHD Processor UHD Dimming Digital Clean View PurColor Nâng cấp độ tương phản - Contrast Enhancer Tần số quét thực: 100 Hz Công nghệ âm thanh: Dolby Digital Plus Tổng công suất loa: 20W (2 loa mỗi loa 10W) Thông tin chung Công suất: 175W Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 145.75 cm - Cao 91.73 cm - Dày 31.28 cm Khối lượng có chân: 25.5 kg Kích thước không chân, treo tường: Ngang 145.75 cm - Cao 83.73 cm - Dày 5.91 cm Khối lượng không chân: 25 kg | Việt Nam | 23.200.000 | |
15 | Máy tính để bàn |
FPT ELEAD PI30i
|
5 | Bộ | CPU: Intel® Celeron® Processor G4900 (3.10GHz/2M Cache/2C/2T) Mainboard: Chipset Intel H310 Express LGA 1151 S/p Intel Core i7 + i5 + i3, 4 x DDR4 DIMM upto 64GB, VGA & Sound 08 Channel & Lan Gigabit LANGuard onboard, 1 x Headphone, 1 x Microphone, 3 x PCIe (16x), 1 x PCI, 1 x Parallel port header, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 1 x Display port, 2 x COM (1 at back panel), 12 USB (4 x USB 3.1 port(s) (2 at back panel (included 1 Type C), 8 x USB 2.0 (6 at midboard),1 x M.2 2280, 2260, 2242 (both SATA & x2 PCIE mode); 4 x SATA 6.0 Gb/s Ports, 1 x SPDIF out header, 1 x Chassis intrusion header, 1 x TPM 2.0 IC onboard.(Đồng bộ với thương hiệu máy tính). DDRAM4: 04GB / Bus 2400/2666 Mhz (2 x DDR4 memory slots, support up to 32GB) HDD: 01TB (1000 GB / Chuẩn SATA3) Keyboard Standard Chuẩn kết nối USB Mouse Optical Chuẩn kết nối USB Case & PSU: mATX front USB 3.0 /PSU 450W Tích hợp tính năng bảo mật (Security) Hỗ trợ Khoá/mở thùng máy bằng khóa điện tử thông qua phần mềm điều khiển trên máy tính, Hiển thị trạng thái khóa/mở bằng đèn LED điện tử, Gửi email cảnh báo cho Admin khi khoá điện tử khoá/ mở; Màn hình: 19.5'' LED Widescreen 19.5" LED (Kích thước: 19.5", Độ phân giải: 1600 x 900,Thời gian đáp ứng: 5ms, Tỷ lệ tương phản động (DCR): 120.000.000:1, Góc nhìn: 170°/160°, Số màu hiển thị: 16.7M) | Việt Nam | 11.900.000 | |
16 | Loa vi tính |
MICROLAB M-100
|
5 | Bộ | Hệ thống loa: 2.1 Gồm: 01 Loa Siêu trầm (Subwoofer) 05W và 02 loa vệ tinh 2 x 2.5W - Tầng số đáp ứng: 50 Hz - 20,000 Hz - Tổng công xuất: 10 W RMS - Tỷ số nén nhiễu: > 75 dB - Điều chỉnh âm lượng: Volume & Bass - Nguồn điện AC220V- 50Hz/60mA - Kích thước thùng: 273(L) x 188(W) x 325(H) mm. - Trọng lương: 2,5 kg | Trung Quốc | 1.000.000 | |
17 | Cồng chiêng Tây Nguyên |
CCH-12
|
4 | Bộ | Bộ gồm: - 01 Trống thân gỗ, mặt da: dài 50 cm, đường kính 22 cm. - Bộ cồng chiêng gồm 12 chiêng chất liệu bằng đồng, có núm, đường kính từ 15,5cm tăng dần lên 69cm. | Việt Nam | 49.000.000 |