Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0108139624 | Nguyễn Thị Liễu |
112.748.000 VND | 09 tháng |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng dính lụa dán gáy |
|
48 | 5cm, xanh | Hàng VN hoặc tương đương | 10.000 | 10000 | |
2 | Băng dính trắng loại to đại |
|
17 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 25.000 | 25000 | |
3 | Băng dính 2 mặt |
|
36 | 2,5cm | Hàng VN hoặc tương đương | 6.000 | 6000 | |
4 | Băng xóa/Bút xóa/Bút phủ |
|
37 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 16.000 | 16000 | |
5 | Bìa mầu A4 xanh |
|
16 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 35.000 | 35000 | |
6 | Bìa mầu A4 vàng |
|
2 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 35.000 | 35000 | |
7 | Bìa mầu A4 hồng |
|
9 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 35.000 | 35000 | |
8 | Bìa mica A4 |
|
15 | A4, tập 100 cái | Hàng VN hoặc tương đương | 75.000 | 75000 | |
9 | Bảng tên |
|
60 | Bằng nhựa Mica trong, KT: 23x8cm | Hàng VN hoặc tương đương | 18.000 | 18000 | |
10 | Bút bi xanh |
|
500 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 4.000 | 4000 | |
11 | Bút bi đỏ |
|
20 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 4.000 | 4000 | |
12 | Bút bi đen |
|
25 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 4.000 | 4000 | |
13 | Bút ký PGĐ/TP |
|
266 | Uni-ball/Tizo (xanh) | Hàng VN hoặc tương đương | 13.000 | 13000 | |
14 | Bút ký Giám đốc |
|
30 | Pentel LR10 (xanh); Hộp 12 cái | Hàng VN hoặc tương đương | 45.000 | 45000 | |
15 | Bút chì |
|
78 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 5.000 | 5000 | |
16 | Bút dạ dầu |
|
14 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 10.000 | 10000 | |
17 | Bút dạ viết bảng |
|
41 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 8.000 | 8000 | |
18 | Bút dạ kính (đen/đỏ) |
|
17 | Double Market (2.8mm-0.8mm) | Hàng VN hoặc tương đương | 10.000 | 10000 | |
19 | Bút nhớ dòng |
|
52 | M&G | Hàng VN hoặc tương đương | 15.000 | 15000 | |
20 | Bìa kẹp "nghị quyết, quyết định nhân sự" |
|
100 | Mẫu 06b-BNV/2007 | Hàng VN hoặc tương đương | 4.500 | 4500 | |
21 | Cặp 3 dây bìa PVC gáy cứng |
|
80 | loại to; 10cm | Hàng VN hoặc tương đương | 25.000 | 25000 | |
22 | Cặp trình ký (xanh/ghi/đen) |
|
60 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 25.000 | 25000 | |
23 | Cặp trình ký (đỏ) |
|
15 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 25.000 | 25000 | |
24 | Chia file nhựa 10 màu |
|
24 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 18.000 | 18000 | |
25 | Dập ghim |
|
23 | Plus, lõi số 10 | Hàng VN hoặc tương đương | 50.000 | 50000 | |
26 | Dao dọc giấy |
|
7 | SDI 1403 | Hàng VN hoặc tương đương | 25.000 | 25000 | |
27 | Đục lỗ A4 |
|
1 | Deli 0104 | Hàng VN hoặc tương đương | 80.000 | 80000 | |
28 | File càng cua 5F |
|
15 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 28.000 | 28000 | |
29 | File càng cua 7F |
|
65 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 28.000 | 28000 | |
30 | File càng cua 10F |
|
50 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 35.000 | 35000 | |
31 | File lỗ EAGLE 7F |
|
43 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 28.000 | 28000 | |
32 | File lỗ EAGLE 5F |
|
15 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 26.000 | 26000 | |
33 | File lỗ EAGLE 10F |
|
13 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 35.000 | 35000 | |
34 | File nan 3 ngăn |
|
2 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 44.000 | 44000 | |
35 | File bìa nhựa acco |
|
25 | XIFU QW325 | Hàng VN hoặc tương đương | 6.000 | 6000 | |
36 | Lõi ghim dập |
|
210 | Plus No.10 | Hàng VN hoặc tương đương | 4.000 | 4000 | |
37 | Lõi ghim dập |
|
20 | Plus No3 | Hàng VN hoặc tương đương | 8.000 | 8000 | |
38 | Lau bảng |
|
1 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 7.000 | 7000 | |
39 | Lưỡi dao dọc giấy |
|
2 | Hộp 10 cái | Hàng VN hoặc tương đương | 30.000 | 30000 | |
40 | Ghim cài tam giác |
|
156 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 3.000 | 3000 | |
41 | Giấy A3 |
|
8 | ĐL70, Plus (500tờ/ram) | Hàng VN hoặc tương đương | 130.000 | 130000 | |
42 | Giấy A4 |
|
910 | ĐL70, Plus (500tờ/ram) | Hàng VN hoặc tương đương | 62.000 | 62000 | |
43 | Giấy ép plastic loại dầy |
|
600 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 2.000 | 2000 | |
44 | Giấy nhớ |
|
22 | KT :3*5cm | Hàng VN hoặc tương đương | 7.000 | 7000 | |
45 | Giấy nhớ |
|
20 | KT :3*4cm | Hàng VN hoặc tương đương | 6.000 | 6000 | |
46 | Giấy nhớ |
|
47 | KT :7,5*10cm | Hàng VN hoặc tương đương | 11.000 | 11000 | |
47 | Giấy Note 4 màu, 5 màu |
|
141 | NILON DELI | Hàng VN hoặc tương đương | 12.000 | 12000 | |
48 | Giấy than |
|
5 | Horse | Hàng VN hoặc tương đương | 70.000 | 70000 | |
49 | Giấy in cabonless |
|
8 | Liên Sơn, loại 3 lớp | Hàng VN hoặc tương đương | 350.000 | 350000 | |
50 | Giấy in ảnh |
|
1 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 100.000 | 100000 | |
51 | Hộp đựng tài liệu nhựa cứng |
|
122 | Hàng VN, 7.5cm | Hàng VN hoặc tương đương | 50.000 | 50000 | |
52 | Hộp đựng tài liệu bìa cứng 20F |
|
30 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 40.000 | 40000 | |
53 | Hộp đựng tài liệu bìa cứng 10F |
|
20 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 35.000 | 35000 | |
54 | Hộp thanh cài |
|
10 | Unicorn, 8cm | Hàng VN hoặc tương đương | 25.000 | 25000 | |
55 | Hồ dán |
|
14 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 2.500 | 2500 | |
56 | Kéo cắt giấy |
|
14 | Loại trung-S008 | Hàng VN hoặc tương đương | 15.000 | 15000 | |
57 | Kẹp vẽ |
|
83 | Echoolax, loại nhỏ (15mm) | Hàng VN hoặc tương đương | 5.000 | 5000 | |
58 | Kẹp vẽ |
|
50 | Echoolax, loại nhỏ (19mm) | Hàng VN hoặc tương đương | 6.000 | 6000 | |
59 | Kẹp vẽ |
|
93 | Echoolax, loại nhỏ (25mm) | Hàng VN hoặc tương đương | 10.000 | 10000 | |
60 | Kẹp vẽ |
|
32 | Echoolax, loại vừa (32mm) | Hàng VN hoặc tương đương | 12.000 | 12000 | |
61 | Kẹp vẽ |
|
31 | Echoolax, loại vừa (51mm) | Hàng VN hoặc tương đương | 20.000 | 20000 | |
62 | Khay đóng dấu |
|
5 | Deli | Hàng VN hoặc tương đương | 35.000 | 35000 | |
63 | Khay xoay đựng bút |
|
7 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 40.000 | 40000 | |
64 | Mực dấu |
|
8 | Trodat | Hàng VN hoặc tương đương | 45.000 | 45000 | |
65 | Nhổ ghim |
|
12 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 15.000 | 15000 | |
66 | Pin vuông |
|
5 | 9V | Hàng VN hoặc tương đương | 14.000 | 14000 | |
67 | Pin ENERGIZER |
|
34 | AA | Hàng VN hoặc tương đương | 26.000 | 26000 | |
68 | Pin ENERGIZER |
|
61 | AAA | Hàng VN hoặc tương đương | 26.000 | 26000 | |
69 | Sổ A4 dọc bìa bóng bằng đầu |
|
1 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 27.000 | 27000 | |
70 | Số A4 ngang bìa bóng thừa đầu màu đỏ |
|
1 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 27.000 | 27000 | |
71 | Sổ công văn đi/đến |
|
20 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 25.000 | 25000 | |
72 | Tẩy chì |
|
24 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 7.000 | 7000 | |
73 | Gọt chì |
|
24 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 3.000 | 3000 | |
74 | Thước kẻ 30cm mica |
|
2 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 4.500 | 4500 | |
75 | Túi hồ sơ My clear |
|
1.312 | khổ F | Hàng VN hoặc tương đương | 3.500 | 3500 | |
76 | Túi hồ sơ My clear |
|
180 | khổ A | Hàng VN hoặc tương đương | 3.000 | 3000 | |
77 | Túi chun |
|
6 | Hàng VN | Hàng VN hoặc tương đương | 18.000 | 18000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người ta thường không nhận ra rằng quan điểm của họ về thế giới cũng là lời thú nhận về tính cách. "
Ralph Waldo Emerson
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...