Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1100112728 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÁCH & DỊCH VỤ VĂN HÓA LONG AN |
252.888.400 VND | 252.888.400 VND | 45 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn1800662406 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THANH THANH | Nhà thầu không đạt tại bước Đánh giá Năng lực kinh nghiệm | |
2 | vn0314007870 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỲNH AN PHÁT | ||
3 | vn1101851305 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG PHƯƠNG VỸ |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Acco |
43 | hộp | Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bấm kim |
45 | cái | Đài Loan | 36.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bấm lổ |
8 | cái | Trung Quốc | 66.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bao thư keo |
73 | xấp | Việt Nam | 9.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bìa 3 dây |
95 | cái | Việt Nam | 33.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bìa A4 màu trơn |
27 | gram | Việt Nam | 33.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bìa A4 thơm |
10 | gram | Việt Nam | 77.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bìa kiếng A4 |
15 | gram | Việt Nam | 77.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bìa sơ mi nút |
2730 | cái | Việt Nam | 3.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bìa trình ký 2 mặt si |
15 | cái | Trung Quốc | 38.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bút chì |
68 | cây | Việt Nam | 5.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bút chì đen |
88 | cây | Việt Nam | 5.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bút dạ quang lớn |
45 | cây | Việt Nam | 9.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bút dạ quang nhỏ |
43 | cây | Việt Nam | 7.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bút lông bảng xanh lớn |
164 | cây | Việt Nam | 8.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bút lông bảng đỏ lớn |
35 | cây | Việt Nam | 8.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bút lông dầu xanh lớn |
68 | cây | Việt Nam | 9.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bút lông dầu xanh nhỏ |
106 | Cây | Việt Nam | 8.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bút lông dầu đỏ lớn |
39 | cây | Việt Nam | 8.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bút xóa kéo |
80 | cây | Việt Nam | 19.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bút xóa nước |
114 | cây | Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Chuốt chì |
38 | cây | Việt Nam | 5.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Giấy A3 |
3 | thùng | Thái Lan | 880.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Giấy A4 |
55 | thùng | Thái Lan | 440.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Giấy A4 copy |
40 | thùng | Indonesia | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Giấy A4 natural |
115 | thùng | Indonesia | 363.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Giấy A4 plus |
28 | thùng | Indonesia | 396.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Giấy A5 |
23 | thùng | Thái Lan | 440.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Giấy A5 màu xanh nước biển |
3 | thùng | Việt Nam | 440.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Giấy A5 màu hồng |
10 | gram | Việt Nam | 44.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Giấy A5 màu xanh lá cây |
1 | gram | Việt Nam | 44.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Giấy A5 màu vàng |
1 | gram | Việt Nam | 44.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Gôm |
79 | cục | Việt Nam | 5.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Keo 2 mặt 1f2 |
85 | cuồn | Việt Nam | 3.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Keo 2 mặt 3 phân |
32 | cuồn | Việt Nam | 5.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Keo 2 mặt xốp |
23 | cuồn | Việt Nam | 16.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Keo dán giấy |
122 | chai | Việt Nam | 5.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Keo dán khô |
195 | chai | Việt Nam | 7.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Keo gáy 3 phân |
78 | cuồn | Việt Nam | 11.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Keo gáy 5 phân |
68 | cuồn | Việt Nam | 16.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Kéo lớn |
25 | cây | Việt Nam | 27.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Kéo nhỏ |
21 | cây | Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Kéo SC02 |
1 | cây | Việt Nam | 25.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Keo trong 5 phân |
87 | cuồn | Việt Nam | 16.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Keo trong VP |
35 | cuồn | Việt Nam | 3.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Kẹp bướm 15 |
150 | hộp | Trung Quốc | 8.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Kẹp bướm 19 |
165 | hộp | Trung Quốc | 9.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Kẹp bướm 32 |
117 | hộp | Trung Quốc | 19.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Kẹp bướm 41 |
84 | hộp | Trung Quốc | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Kẹp bướm 51 |
48 | hộp | Trung Quốc | 33.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Kim bấm |
59 | lố | Việt Nam | 66.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Kim kẹp |
212 | hộp | Việt Nam | 5.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Mực dấu (xanh) |
42 | chai | Đài Loan | 38.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Mực dấu (đỏ) |
43 | chai | Đài Loan | 38.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Note 2x3 |
26 | xấp | Việt Nam | 6.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Note 3x3 |
49 | xấp | Việt Nam | 7.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Note màu |
47 | xấp | Việt Nam | 9.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Phiếu chi 2 liên |
16 | cuốn | Việt Nam | 19.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Phiếu thu 2 liên |
14 | cuốn | Việt Nam | 19.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Sổ 25 dày |
20 | cuốn | Việt Nam | 49.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Sổ 30 ĐB |
8 | cuốn | Việt Nam | 79.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Sổ A4 |
21 | cuốn | Việt Nam | 44.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Sổ caro 21 dày |
20 | cuốn | Việt Nam | 38.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Sổ CK7 |
22 | cuốn | Việt Nam | 29.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Sổ da |
36 | cuốn | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Tập 100 trang |
180 | cuốn | Việt Nam | 5.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Thun khoanh |
8 | bịt | Việt Nam | 49.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Thước 2 tất |
7 | cây | Việt Nam | 4.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Thước 3 tất |
19 | cây | Việt Nam | 5.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Thước 5 tất |
8 | cây | Việt Nam | 27.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Viết nước |
22 | cây | Trung Quốc | 5.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Viết TL027 xanh |
133 | hộp | Việt Nam | 66.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Viết TL027 đỏ |
12 | hộp | Việt Nam | 66.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Viết TL027 đen |
11 | hộp | Việt Nam | 66.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Viết TL08 xanh |
54 | hộp | Việt Nam | 66.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Viết TL047 xanh |
7 | hộp | Việt Nam | 66.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Hộp đựng hồ sơ (màu xanh cổ trung 10F) |
25 | Hộp | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Hộp đựng hồ sơ (màu xanh cỡ lớn 15F) |
36 | Hộp | Việt Nam | 66.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Bìa còng 2 mặt si |
18 | cái | Việt Nam | 49.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Viết Cắm bàn (Thiên Long) |
40 | Cặp | Việt Nam | 16.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Cuốn lưu hồ sơ nhiều ngăn |
30 | cuốn | Trung Quốc | 33.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Cây cọ chà bồn cầu |
25 | cái | Việt Nam | 16.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Bàn chải có tay cầm |
23 | cái | Việt Nam | 12.100 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Bàn chải nhỏ chà chân |
9 | cái | Việt Nam | 6.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Thảm lau chân |
37 | tấm | Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Bộ lau nhà 360 độ |
14 | thùng | Việt Nam | 275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Bọc đen (loại 5kg) |
11 | kg | Việt Nam | 44.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Bọc xốp trắng 2 quai (loại 5kg) |
15 | kg | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Bọc xốp trắng (loại 0,5kg) |
11 | Kg | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Bọc xốp trắng 2 quai mini |
12 | kg | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Bọc trắng không quai (loại 5kg) |
3 | kg | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Bọc đựng mẫu thực phẩm (loại 1kg) |
6 | Kg | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Bọc trắng không quai (loại 2kg) |
2 | Kg | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Bột giặt omo 3kg |
14 | bịch | Việt Nam | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Cây lau nhà xoay 360 độ |
10 | cây | Việt Nam | 99.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Chổi bông cỏ |
53 | cây | Việt Nam | 33.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Chổi lông gà quét bàn |
14 | cây | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | chổi quét bàn nilong |
23 | cây | Đài Loan | 33.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | chổi nhựa nhà vệ sinh |
8 | cây | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Chổi tàu cau |
29 | cây | Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Điện thoại bàn |
5 | cái | Trung Quốc | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Đồng hồ |
3 | cái | Việt Nam | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | GVS an an |
190 | cây | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | GVS sài gòn xanh |
1 | cây | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | khăn giấy vuông bảo bảo |
63 | bit | Việt Nam | 13.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Khăn lau |
75 | cái | Việt Nam | 7.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | khăn lau bàn 20x30 màu |
107 | cái | Việt Nam | 7.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | khăn lau kính 20x25 trắng |
20 | cái | Việt Nam | 7.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | khăn lau tay quai treo tường |
54 | cái | Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Máy tính (casio) |
11 | cái | Trung Quốc | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Móc dán tường |
60 | vỉ | Việt Nam | 19.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Nước lau kiếng |
18 | chai | Việt Nam | 33.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Nước lau sàn |
108 | chai | Việt Nam | 39.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Nước rửa chén 500g |
50 | chai | Việt Nam | 33.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Nước rửa tay lifebuoy 180g |
215 | chai | Việt Nam | 39.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Nước rửa tay lifebuoy 120g |
20 | chai | Việt Nam | 39.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Nước xả vải Comfort 800ml |
4 | chai | Việt Nam | 77.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | pin tiểu toshiba 2a |
500 | cục | Trung Quốc | 3.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | pin tiểu toshiba 3a |
90 | cục | Trung Quốc | 3.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | pin trung toshiba |
20 | cục | Trung Quốc | 19.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Sọt rác |
5 | cái | Việt Nam | 132.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Sọt rác đại |
3 | cái | Việt Nam | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Sọt rác nhựa tròn 37x37x41cm |
3 | cái | Việt Nam | 66.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Tẩy cầu thái |
58 | chai | Thái Lan | 38.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Tẩy javel 1 kg |
11 | chai | Việt Nam | 27.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Tẩy javel 2kg |
36 | chai | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | thùng rác vàng trung |
1 | cái | Việt Nam | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Túi rác (đen) |
3 | cuộn | Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Vim tẩy cầu |
44 | chai | Việt Nam | 38.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | xô đựng nước 14lit |
5 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Xô đựng nước 20lit |
6 | Cái | Việt Nam | 66.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Xô đựng nước 50lit |
1 | Cái | Việt Nam | 198.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Xịt muỗi |
68 | chai | Việt Nam | 77.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Nước thông cầu |
39 | Chai | Việt Nam | 77.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Bao tay nhựa |
36 | Đôi | Việt Nam | 27.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Chiếu (1m x 2m) |
4 | Cái | Việt Nam | 99.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Rổ đựng hồ sơ (loại lớn) |
19 | Cái | Việt Nam | 33.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Sọt đựng tài liệu (loại lớn) |
26 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Gối nằm giường bệnh |
6 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Túi đựng rác y tế nhựa PE/PP màu vàng (90x20) |
113 | Cuộn | Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Tùi đựng rác y tế nhựa PE/PP màu xanh (90x20) |
72 | Cuộn | Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Yêu là thấy nơi người mình yêu điều mình mong ước chứ không phải điều mình tìm được. "
Paul Reboux
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...