Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0315515147 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG TIẾN PHÁT |
243.132.600 VND | 243.132.600 VND | 40 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aceton |
C₃H₆OH
|
15 | Lít | Chất lỏng không màu, mùi dung môi, có công thức phân tử C₃H₆OH, nhiệt độ sôi 56-57⁰C | Việt Nam | 52.000 | |
2 | Axít Cromic |
Cr0
|
5 | Kg | Chất rắn màu đỏ sẫm, hút ẩm mạnh, tan trong nước, d=1,2g/cm3, nóng chảy ở 1970C | Trung Quốc | 403.000 | |
3 | Axít sunfuric |
H₂S0₄
|
15 | Lít | Chất lỏng tan trong nước, nồng độ 98%, d=1,84g/cm3 | Trung Quốc | 149.000 | |
4 | Bạc Nitrat |
AgNO3
|
.4 | Kg | Chất rắn màu trắng, tan trong nước, d=4,35g/cm3, nóng chảy ở 2120C | Trung Quốc | 40.029.000 | |
5 | Băng keo giấy |
2P
|
10 | Cuộn | Màu vàng kem, khổ 2cmx50m;Sản xuất từ lớp cao su hòa tan trên một mặt giấy, độ kết dính tốt, chụi nhiệt cao lên 80⁰C; | Việt Nam | 13.000 | |
6 | Bìa cứng |
A0
|
4 | Tờ | Loại một mặt bóng, kích thước 1682x841x1mm | Việt Nam | 13.000 | |
7 | Bình khí nén ô xy |
Mẫu
|
2 | Bình | Chai dung tích 20kg khí, chai mới, Là dạng chất khí có độ tinh khiết 95% là Ô xy | Việt Nam | 85.000 | |
8 | Bộ kiểm tra màu |
Mẫu
|
2 | Bộ | Nguyên vẹn, mới, bộ gồm 3 chai 3 màu khác nhau phát hiện các vết rạn nứt từ 10-30 ϻm; | Việt Nam | 1.410.000 | |
9 | Bột đánh bóng kính |
Cana
|
4 | Hộp | Trọng lượng 220gr, làm sạch vết bẩn trên kính, da, bề mặt sơn dạng sệt, màu vàng kem; | Việt Nam | 95.000 | |
10 | Bột từ |
Mẫu
|
2 | Kg | Là hạt từ tính màu đen, có độ chính xác cao trong kiểm tra các vết rạn nứt với ánh sáng trắng. | Đức | 4.328.000 | |
11 | Bu lông, đai ốc các loại |
-
|
123 | Cái | Chất liệu thép C45, mạ kẽm nhúng nóng | Việt Nam | 2.000 | |
12 | Ca nhựa |
3l
|
17 | Cái | Loại 3 lít, có tay cầm, chịu xăng dầu, mỡ | Việt Nam | 20.000 | |
13 | Cadimi kim loại |
Cd
|
11 | Kg | Dạng khối chất rắn màu trắng ánh kim xanh, nóng chảy ở nhiệt độ 3210C | Trung Quốc | 8.059.000 | |
14 | Cadimi oxit |
CdO
|
3 | Kg | Chất rắn màu trắng, tan trong nước nóng, d=4,79g/cm3 | Trung Quốc | 4.477.000 | |
15 | Cồn công nghiệp |
-
|
10 | Lít | Loại 90⁰, màu trắng | Việt Nam | 45.000 | |
16 | Chất tẩy gỉ |
PR-7
|
10 | Hộp | Dung tích 495ml, tẩy sét và bôi trơn tức thì, bảo vệ bề mặt kim loại; | Việt Nam | 95.000 | |
17 | Chất tẩy sơn |
Taso-95 (PR.205)
|
10 | Kg | Tẩy sạch lớp sơn cần loại bỏ, không ăn mòn kim loại, màu trắng, độ PH 5% trong nước | Việt Nam | 119.000 | |
18 | Chất tẩy |
WD-40
|
12 | Hộp | Tẩy sét và bôi trơn tức thì, bảo vệ bề mặt kim loại, màu sắc, màu hổ phách nhạt | Mỹ | 95.000 | |
19 | Chất ức chế ghỉ |
UC4
|
10 | Hộp | Trong lượng 400gr; số 00, thành phần 95% coton, 5% chất liệu khác | Việt Nam | 33.000 | |
20 | Chỉ dù |
N₀-0
|
2 | Cuộn | Dây mềm, số #0 | Việt Nam | 119.000 | |
21 | Chì hàn |
ASHI
|
.5 | Kg | Trọng lượng 1000/gr, rễ nóng chảy, bám dính tốt, màu sang bóng đẹp | Hàn Quốc | 2.189.000 | |
22 | Chì kim loại |
Pb
|
10 | Kg | Chất rắn màu trắng có màu ánh kim, d=11,34g/cm3, nóng chảy ở 3270C | Trung Quốc | 398.000 | |
23 | Chỉ may |
N₀-4
|
2 | Cuộn | Trong lượng 400gr; số 4, thành phần 95% coton, 5% chất liệu khác | Việt Nam | 99.000 | |
24 | Chổi đánh gỉ Inox |
L-200
|
20 | Cái | Chất liệu sợi Inox 0,5mm, chiếu dài 200mm | Việt Nam | 20.000 | |
25 | Chổi long các loại |
3P-5P
|
35 | Cái | Loại cán nhựa, lông cước dầy, kích thước từ 30mm | Việt Nam | 20.000 | |
26 | Dao tiện các loại |
Mẫu
|
15 | Cái | Gồm 7 loại DT-8, 10, 12, 14, 16, 20, 25, đầu gắn mảnh hợp kim thép | Việt Nam | 149.000 | |
27 | Dầu |
DO
|
15 | Lít | Dầu D0, 0,05S, hàm lượng lưu huỳnh không lớn hơn 500mg/kg (500ppm) | Việt Nam | 13.040 | |
28 | Dầu xilanh |
132-25
|
2 | Lít | Là hợp chất hữu cơ, dung dịch trong suốt, khối lượng riêng 1,261 g/cm³, độ nhớt 1,412 Pa.s | Nga | 1.990.000 | |
29 | Dây cáp đồng |
Ф3
|
2 | Mét | Đồng đỏ nguyên chất, kích thước Ф3x2000mm | Việt Nam | 50.000 | |
30 | Dây điện |
Ф0,5
|
49 | Mét | Lõi là đồng đỏ nguyên chất, kích thước Ф0,5x49000mm, lớp vỏ bọc bằng nhựa PVC, màu trắng | Việt Nam | 95.000 | |
31 | Dây kẽm bảo hiểm |
Ф0,3
|
.3 | Kg | Loại dây hợp kim dẻo, mạ lớp bên ngoài là kẽm nhúng nóng, kích thước Ф 0,3mm, không gỉ sét | Việt Nam | 349.000 | |
32 | Dũa mịn |
L-200
|
30 | Cái | Loại dũa bán nguyệt chiều dài 200x2,5mm | Việt Nam | 25.000 | |
33 | Dũa thô |
L-200
|
35 | Cái | Loại dũa bán nguyệt chiều dài 200x3mm | Việt Nam | 20.000 | |
34 | Dung môi lau bề mặt |
Butylacetate
|
47 | Lít | Loại dung môi Butylacetate, công thức (C₆H₁₂O₂) dạng lỏng, không màu trong suốt | Việt Nam | 65.000 | |
35 | Đá cắt |
Ф125
|
40 | Viên | Kích thước 125x2,5x22mm, có lớp lưới chống vỡ bằng sợi các bon | Việt Nam | 16.000 | |
36 | Đá mài |
Ф125
|
39 | Viên | Kích thước 125x6x22mm có lớp lưới chống vỡ bằng sợi các bon | Việt Nam | 15.000 | |
37 | Đệm cao su các loại |
Mẫu
|
85 | Cái | Theo mẫu, cao su loại IRP-1266 | Việt Nam | 5.000 | |
38 | Đi ốt |
Д814A
|
5 | Cái | Đúng chủng loại, nguyên vẹn, ký hiệu rõ ràng, kiểm tra chân B và chân K, phân cực thuận: Thông mạch, Phân cực ngược, hở mạch | Nga | 60.000 | |
39 | Đinh tán ri-ve |
Ф4.8
|
10 | Kg | Loại ri-ve rút, kích thước 4,8x16mm | Việt Nam | 199.000 | |
40 | Giấy amiang |
∂0,5
|
1 | Tấm | Loại đệm giấy amiang, kích thước 1500x1000x0,5mm, chịu nhiệt cao | Việt Nam | 1.492.000 | |
41 | Giấy amiăng 1,0 |
∂1,0
|
1 | Tấm | Loại đệm giấy amiang, kích thước 1500x1000x1,0mm, chịu nhiệt cao | Việt Nam | 1.791.000 | |
42 | Giấy nhám các loại |
-
|
150 | Tờ | Loại dùng được cả nước và khô, màu xanh | Việt Nam | 12.000 | |
43 | Kẽm bảo hiểm |
0,8mm
|
1 | Kg | Loại dây hợp kim dẻo, mạ lớp bên ngoài là kẽm nhúng nóng, kích thước Ф 0,8mm, không gỉ sét | Việt Nam | 348.000 | |
44 | Keo |
X66
|
4 | Hộp | Là một loại chất kết dính đa mục đích. nó có độ nhớt và đàn hồi cao trọng lượng 600gr/H | Việt Nam | 95.000 | |
45 | Keo con voi |
502.0
|
11 | Tuýp | Trọng lượng 50gr/h, bám dính tốt trên mọi bề mặt vật liệu, mau khô; | Việt Nam | 20.000 | |
46 | Keo loctile |
511.0
|
5 | Tuýp | Trọng lượng 200gr, khả năng chịu nhiệt tốt Khả năng kháng xé tốt và độ mềm dẻo cao | Việt Nam | 945.000 | |
47 | Kẹp chì niêm phong |
Ф7x0,5mm
|
94 | Cái | Vật liệu nhôm dẻo, dạng ống Ф7x0,5mm | Việt Nam | 400 | |
48 | Kim may |
-
|
25 | Cái | Loại may, vá bằng tay, Ф0,6mm | Việt Nam | 5.000 | |
49 | Khớp nối dây hàn |
Ф10mm
|
16 | Cái | Chất liệu đồng thau, dẫn điện tốt | Việt Nam | 70.000 | |
50 | Khớp nối nhanh dây khí |
Ф10mm
|
10 | Cái | Chất Liệu thép, mạ Cadimi, đảm bảo kín không bị xì hơi | Việt Nam | 20.000 | |
51 | Khuyết nối |
Ф4mm
|
10 | Cái | Chất liệu đồng thau, dẫn điện tốt | Việt Nam | 5.000 | |
52 | Long đen, đệm vênh các loại |
-
|
125 | Cái | Chất liệu thép C45, mạ kẽm nhúng nóng | Việt Nam | 2.000 | |
53 | Matit |
poly putty
|
3 | Hộp | Loại hai thành phần, trọng lượng 1kg/hộp | Việt Nam | 945.000 | |
54 | Mũi khoan |
Ф5
|
30 | Cái | Chất liệu thép gió, mạ Crom, lích thước Ф5x90mm | Việt Nam | 15.000 | |
55 | Mũi khoan |
Ф7
|
35 | Cái | Chất liệu thép gió, mạ Crom, lích thước Ф7x100mm | Việt Nam | 16.000 | |
56 | Nước cất |
-
|
200 | Lít | Loại tinh khiết, dung để châm bình ắc quy | Việt Nam | 9.900 | |
57 | Nước pha sơn |
Metathane
|
50 | Lít | Chất pha lõang sơn, làm khô nhanh, tăng độ bám dính cho sơn; | Việt Nam | 95.000 | |
58 | Nhôm tấm dày 2mm, 150x150 |
7075T6
|
35 | Tấm | Loại hợp kim nhôm tấm, độ bền cơ lý hóa cao | Việt Nam | 50.000 | |
59 | Nhớt cầu |
N140
|
15 | Lít | Loại làm mát, bôi trơn, chống mài mòn kim loại | Việt Nam | 58.000 | |
60 | Ống gen |
Ф4
|
10 | Mét | Chất liệu amiang, chịu nhiệt cao | Việt Nam | 12.000 | |
61 | Ống ghen |
Ф10
|
2 | Mét | Chất liệu amiang, chịu nhiệt cao | Việt Nam | 25.000 | |
62 | Phôi thép |
Ø40x30mm
|
5 | Cái | Loại thép hợp kim C45 | Việt Nam | 199.000 | |
63 | Que hàn nhôm |
Ø3.2mm
|
3 | Kg | Loại cây Ф3,2x1000, dùng cho hàn khí | Việt Nam | 119.000 | |
64 | Que hàn thép |
Ø3.2mm
|
10 | Kg | Loại cây Ф3,2x350, loại que hàn đắp thuốc mồi | Việt Nam | 119.000 | |
65 | Rive nhôm |
Maxlok 1/4inch
|
6 | Kg | Loại rive rút, kích thước 4x19mm | Việt Nam | 199.000 | |
66 | Silicon |
Apolo
|
9 | Hộp | Loại A300, axit một thành phần, có độ đàn hồi cao | Việt Nam | 75.000 | |
67 | Sơn bề mặt máy bay |
PU (Á đông)
|
10 | Kg | Loại 2 thành phần, màu trắng, gốc Polyurethane | Việt Nam | 436.000 | |
68 | Sơn chống gỉ |
PU (Á đông)
|
10 | Kg | Loại 2 thành phần, màu xám, Metapox GS | Việt Nam | 293.000 | |
69 | Sơn nhũ chịu nhiệt |
-
|
5 | Kg | Loại 1 thành phần, màu nhũ trắng, gốc Polyurethane | Việt Nam | 696.000 | |
70 | Sơn xịt các loại |
Toa
|
5 | Bình | Loại sơn xịt công nghiệp; Tính năng mau khô, độ chịu lực tốt, độ bền cao khô bề mặt: 30mins Khô hoàn toàn: 5hs, trọng lượng 400ml/hộp | Việt Nam | 45.000 | |
71 | Tấm Alu |
60961-T6-032
|
15 | Tấm | Loại nhựa bọc nhôm, độ bền cao, chịu nhiệt độ >70℃ | Việt Nam | 1.343.000 | |
72 | Tụ điện |
3.0mF
|
6 | Cái | Dạng ống, điện áp 28V, 3A | Việt Nam | 40.000 | |
73 | Tụ điện |
500mF-25V
|
6 | Cái | Dạng ống, điện áp 25V, 5A | Việt Nam | 40.000 | |
74 | Thanh đà đáy |
7075T6
|
11 | Thanh | Vật liệu hợp kim nhôm, V2,5x3000mm, chịu lực cao | Việt Nam | 149.000 | |
75 | Thép C45 |
Ø15x50 mm
|
5 | Cái | Chất liệu thép hợp kim C45, Ø15x50 mm | Việt Nam | 99.000 | |
76 | Thép C45 |
Ø20x100 mm
|
5 | Cái | Chất liệu thép hợp kim C45, Ø20x100 mm | Việt Nam | 75.000 | |
77 | Thép tấm CT3 |
dày 2mm
|
15 | Tấm | Chất liệu thép hợp kim dạng tấm CT3, dầy 2mm | Việt Nam | 149.000 | |
78 | Thép tấm CT3 |
dày 3mm
|
15 | Tấm | Chất liệu thép hợp kim dạng tấm CT3, dầy 3mm | Việt Nam | 298.000 | |
79 | Vải amiang |
wqsa
|
2 | Tấm | Vải loại bằng sợi amiang, chống cháy, khổ 1m | Việt Nam | 348.000 | |
80 | Vải bố |
-
|
5 | m2 | Vải loại bằng sợi 95% coton, chống cháy, khổ 1,5m | Việt Nam | 129.000 | |
81 | Vải lau |
Coton
|
25 | m2 | Vải loại bằng sợi coton 100%, thấm hút nước và dầu mỡ tốt | Việt Nam | 12.000 | |
82 | Vải nỉ |
Dầy 3mm
|
1.5 | m2 | Chất liệu Polyeste, chịu nhiệt tốt, chống bám bụi, kích thước 3x1000mm | Việt Nam | 348.000 | |
83 | Xà bông |
Ô mô
|
15 | Kg | Loại trung tính, tẩy rửa vết bẩn và dầu mỡ tốt | Việt Nam | 45.000 | |
84 | Xăng |
A92
|
120 | Lít | Loại Ron A92, màu xanh, dễ cháy | Việt Nam | 18.080 | |
85 | Xô nhựa các loại |
-
|
15 | Cái | Loại 12 lít, chất liệu nhựa PP, có nắp dậy | Việt Nam | 45.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chỉ khi tâm hồn và cá tính của một người đã ngủ say, mọi người mới để ý tới phục sức của anh ta. "
Emerson (Mỹ)
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...