Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vnz000032070 | HKD CỬA HÀNG VẬT TƯ KHOA HỌC HÀ PHÁT |
77.710.000 VND | 20 ngày | 08/01/2024 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Magnesium sulfate ≥99.5% |
746452-1KG
|
2 | Gói 1kg | Magnesium sulfate ≥99.5% | Sigma, Mỹ | 5.830.000 | |
2 | Strontium carbonate ≥98% |
289833-250G
|
2 | Gói 250g | Strontium carbonate ≥98% | Sigma, Mỹ | 2.200.000 | |
3 | Strontium chloride hexahydrate 99% |
255521-100G
|
2 | Gói 100g | Strontium chloride hexahydrate 99% | Sigma, Mỹ | 1.950.000 | |
4 | Iron(III) sulfate hydrate |
307718-500G
|
1 | Gói 500g | Iron(III) sulfate hydrate | Sigma, Mỹ | 4.300.000 | |
5 | Iron(III) chloride 97% |
157740-1KG
|
2 | Gói 1kg | Iron(III) chloride 97% | Sigma, Mỹ | 2.380.000 | |
6 | Cobalt(II) sulfate heptahydrate |
C6768-100G
|
1 | Gói 100g | Cobalt(II) sulfate heptahydrate | Sigma, Mỹ | 2.800.000 | |
7 | Cobalt(II) carbonate hydrate |
202193-50G
|
1 | Gói 50g | Cobalt(II) carbonate hydrate | Sigma, Mỹ | 2.620.000 | |
8 | Nickel(II) sulfate hexahydrate ≥98% |
N4882-250G
|
2 | Gói 250g | Nickel(II) sulfate hexahydrate ≥98% | Sigma, Mỹ | 4.600.000 | |
9 | Nickel carbonate, basic hydrate |
544183-250G-A
|
1 | Gói 250g | Nickel carbonate, basic hydrate | Sigma, Mỹ | 2.310.000 | |
10 | Magnesium sulfate ≥99.5% |
746452-1KG
|
1 | Gói 1kg | Magnesium sulfate ≥99.5% | Sigma, Mỹ | 5.800.000 | |
11 | Magnesium carbonate |
13118-1KG
|
1 | Gói 1kg | Magnesium carbonate | Sigma, Mỹ | 1.500.000 | |
12 | Bismuth(III) chloride ≥98% |
224839-100G
|
2 | Gói 100g | Bismuth(III) chloride ≥98% | Sigma, Mỹ | 5.860.000 | |
13 | Sodium carbonate ≥99.5% |
S2127-1KG
|
2 | Gói 1kg | Sodium carbonate ≥99.5% | Sigma, Mỹ | 4.630.000 | |
14 | Titanium(IV) isopropoxide 97% |
205273-1L
|
1 | Lọ 1L | Titanium(IV) isopropoxide 97% | Sigma, Mỹ | 3.480.000 |