Mua sắm vật tư, hóa chất

    Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Hình thức dự thầu
Đầu thầu trực tiếp
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua sắm vật tư, hóa chất
Hình thức LCNT
Chỉ định thầu rút gọn
Giá gói thầu
77.710.000 VND
Hình thức HĐ
Trọn gói
Ngày đăng tải
15:44 08/01/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Hình thức đấu thầu
Chỉ định thầu rút gọn
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Số quyết định phê duyệt
5864/QĐ-ĐHSPHN
Cơ quan phê duyệt
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
Ngày phê duyệt
28/12/2023
Cơ quan phê duyệt
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
Ngày phê duyệt
28/12/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vnz000032070

HKD CỬA HÀNG VẬT TƯ KHOA HỌC HÀ PHÁT

77.710.000 VND 20 ngày 08/01/2024

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá trúng thầu Ghi chú
1 Magnesium sulfate ≥99.5%
746452-1KG
2 Gói 1kg Magnesium sulfate ≥99.5% Sigma, Mỹ 5.830.000
2 Strontium carbonate ≥98%
289833-250G
2 Gói 250g Strontium carbonate ≥98% Sigma, Mỹ 2.200.000
3 Strontium chloride hexahydrate 99%
255521-100G
2 Gói 100g Strontium chloride hexahydrate 99% Sigma, Mỹ 1.950.000
4 Iron(III) sulfate hydrate
307718-500G
1 Gói 500g Iron(III) sulfate hydrate Sigma, Mỹ 4.300.000
5 Iron(III) chloride 97%
157740-1KG
2 Gói 1kg Iron(III) chloride 97% Sigma, Mỹ 2.380.000
6 Cobalt(II) sulfate heptahydrate
C6768-100G
1 Gói 100g Cobalt(II) sulfate heptahydrate Sigma, Mỹ 2.800.000
7 Cobalt(II) carbonate hydrate
202193-50G
1 Gói 50g Cobalt(II) carbonate hydrate Sigma, Mỹ 2.620.000
8 Nickel(II) sulfate hexahydrate ≥98%
N4882-250G
2 Gói 250g Nickel(II) sulfate hexahydrate ≥98% Sigma, Mỹ 4.600.000
9 Nickel carbonate, basic hydrate
544183-250G-A
1 Gói 250g Nickel carbonate, basic hydrate Sigma, Mỹ 2.310.000
10 Magnesium sulfate ≥99.5%
746452-1KG
1 Gói 1kg Magnesium sulfate ≥99.5% Sigma, Mỹ 5.800.000
11 Magnesium carbonate
13118-1KG
1 Gói 1kg Magnesium carbonate Sigma, Mỹ 1.500.000
12 Bismuth(III) chloride ≥98%
224839-100G
2 Gói 100g Bismuth(III) chloride ≥98% Sigma, Mỹ 5.860.000
13 Sodium carbonate ≥99.5%
S2127-1KG
2 Gói 1kg Sodium carbonate ≥99.5% Sigma, Mỹ 4.630.000
14 Titanium(IV) isopropoxide 97%
205273-1L
1 Lọ 1L Titanium(IV) isopropoxide 97% Sigma, Mỹ 3.480.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây