Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0107663659 | CỬA HÀNG HÓA CHẤT, VẬT TƯ KHOA HỌC VÀ Y TẾ NHẬT MINH |
87.594.000 VND |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Silicagel |
0
|
6 | Kg | Silicagel, Hạt hút ẩm màu trắng, xanh | Trung Quốc | 250.000 | |
2 | DNA ladder 25bp |
931343
|
2 | Ống | DNA ladder 25bp, Nồng độ 6X Khả năng tương thích: Agarose Gels, E-Gel™ 48, E-Gel™ 96, TBE Gels, TBE-Urea Gels (50ug/ống) | Thermo, Mỹ | 1.800.000 | |
3 | DNA Loading buffer blue 6X |
69180-3
|
2 | Bộ | DNA Loading buffer blue 6X, DNA Loading buffer blue 6X: Bộ 1ml x5 ống. Thành phần: 6x Loading Buffer Blue, 15 % Ficoll 400, 10 mM Tris-HCl pH 8.0, 50 mM EDTA, 0.03 % BromophenolBlue (1ml x5 ống/ bộ) | Merck, Đức | 1.000.000 | |
4 | Kít tách ADN |
69240
|
2 | Bộ | Kít tách ADN, DNeasy Plant Pro Kit, (50 p.ư/ bộ) | Qiagen-Đức | 8.000.000 | |
5 | Kít tinh sạch sản phẩm PCR |
28104
|
2 | Bộ | Kít tinh sạch sản phẩm PCR, 50 Cột Spin QIAquick, Bộ đệm, Ống thu (2 ml), (50 p.ư/ bộ) | Qiagen-Đức | 6.000.000 | |
6 | DreamTaq Green PCR Master Mix (2X) |
K0172
|
2 | Bộ | DreamTaq Green PCR Master Mix (2X) (Thermo Scientific) DreamTaq Green PCR Master Mix (2X), 200 phản ứng, 4 ống x1,25mL, (200p.ư/ bộ) | Thermofisher-Mỹ | 3.000.000 | |
7 | Mồi SSR |
0
|
150 | Cặp | Mồi SSR, Các primer với trình tự chính xác; Tinh sạch bằng phương pháp khử muối (desalting) (2 mồi/cặp) | Macrogen, Hàn Quốc | 20.000 | |
8 | Ni tơ lỏng |
0
|
2 | Lít | Chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi. (10 lít/bình) | Việt Nam | 50.000 | |
9 | RNase |
12091021
|
1 | Ống | Thành phần: 10mg/ml RNase A, 10mM Tris-HCl, pH7.5, 15mM NaCl, DNase Free. Loại bỏ RNA từ chế phẩm plasmid DNA, (10mL/ống) | Thermo, Đức | 4.000.000 | |
10 | TAE buffer 50X |
B49
|
5 | Chai | TAE buffer 50X, - Nồng độ 50X Loại TAE; Được lọc qua màng 0,22um Điện di axit nucleic trong gel agarose và polyacrylamide Được khuyến nghị để phân giải các đoạn RNA và DNA lớn hơn 1500 bp, cho DNA bộ gen và cho DNA siêu cuộn lớn (1 lít/ chai) | Thermo, Đức | 1.000.000 | |
11 | Taq polymera |
EP0402
|
2 | Ống | Taq polymera, Bộ kít bao gồm i-Taq™ DNA Polymerase (5U/ml); 500 đơn vị x 1 ống, 10× PCR Buffer(w/20 mM MgCl2); 1mlx 1 ống, 10× MgCl2 free PCR Buffer; 1ml x 1ống, 10 mM dNTPs (2.5 mM/each); 1ml x1 ống, 25 mM MgCl2, 1ml/ống, (500U/ống) | Thermo, Đức | 3.000.000 | |
12 | Thuốc nhuộm gel GelRed® Nucleic Acid Stain 10000X Wate |
SCT123
|
1 | Hộp | Thuốc nhuộm gel GelRed® Nucleic Acid Stain 10000X Wate, Gelred là một axit nucleic huỳnh quang nhạy cảm, ổn định và an toàn với môi trường (0,5ml/ống) | Merck, Đức | 4.000.000 | |
13 | Water, nuclease free |
R0581
|
2 | Lọ | Water, nuclease free, Được khử ion và được lọc. Màng bởi màng 0,22 µm loại bỏ nuclear. Ứng dụng sinh học phân tử. Không có endonuclease, Genomic, DNase, Rnase, Exonuclease, Endonuclease. pH 7,6; (4x1,25ml/ hộp) | Thermofisher-Mỹ | 980.000 | |
14 | Phenol red. 25g |
114529-25G
|
1 | Lọ | Phenol red. 25g, Lượng hao hụt khi khô ≤1%; mp≥3000C; dộ hòa tan 0,77g/l; (25gr/lọ) | Sigma, Mỹ | 4.500.000 | |
15 | NaOH |
1310-73-2
|
2 | Lọ | NaOH, Độ tinh khiết ≥ 98%. (500g/lọ) | Sigma, Mỹ | 2.500.000 | |
16 | EDTA |
6381-92-6
|
1 | Lọ | EDTA, Độ tinh khiết ≥ 99 % (250g/lọ) | Sigma, Mỹ | 1.700.000 | |
17 | Acrylamide |
A8887-500G
|
1 | Lọ | Acrylamide, Độ tinh khiết ≥ 99 % (500g/lọ ) | Sigma, Mỹ | 3.200.000 | |
18 | Bis-Acrylamide |
1590-OP
|
1 | Lọ | Acrylamide:Bis - acrylamide, 29:1, Thích hợp cho điện di, 2% trong H2O (100ml/lọ) | Merck, Đức | 3.200.000 | |
19 | Temed |
T9281-25ML
|
1 | Lọ | Temed, Độ tinh khiết ≥ 99 % (25mL/lọ) | Merck, Đức | 2.500.000 | |
20 | NaCl |
7647-14-5
|
3 | Lọ | NaCl, Độ tinh khiết ≥99% (500g/lọ) | Sigma, Mỹ | 178.000 | |
21 | Isopropanol |
1096341000
|
2 | Lọ | Isopropanol, độ tinh khiết ≥99,8%. Điểm sôi 82,4 °C (1013 hPa) Mật độ 0,78 g/cm3 (20 °C) Giới hạn nổ 2-13,4% (V) Điểm chớp cháy 12 °C Nhiệt độ bốc cháy 425 °C Điểm nóng chảy -89,5 °C Áp suất hóa hơi 43 hPa (20 °C) (500ml/lọ) | Merck, Đức | 900.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đồ thừa trong hình thái ít thấy được hơn chính là ký ức. Được cất giữ trong tủ lạnh của trí óc và ngăn chạn của trái tim. "
Thomas Fuller