Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8641746844-002 | Hộ kinh doanh cửa hàng kinh doanh vật tư khoa học Hà Phát |
95.820.000 VND | 30 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nước cất HPLC |
Merck 7732-18-5, code: 1153332500
|
4 | Chai 2,5L | ≥ 99,5 %, HPLC, Merck | Đức | 2.200.000 | |
2 | Găng tay |
Cỡ M, Mới 100%; Việt Nam
|
5 | hộp 100c | Cỡ M, cao su tự nhiên, chịu nhiệt, chịu hóa chất. Mới 100% | Việt Nam | 180.000 | |
3 | Đầu pipet thể tích 5ml |
Sigma:CAS Number:0000000000; Product Number: Z740086-1000EA; Z740086 Sigma
|
2 | Túi 1000c | Đầu pipet thể tích 5ml, Đầu nhọn, tiệt trùng, nhựa chịu nhiệt, chịu hóa chất. Sigma | Mỹ | 470.000 | |
4 | Đầu pipet thể tích 1ml |
Sigma: CAS Number:0000000000 Product Number: Z740031-1000EA, BRAND(R) PIPETTE TIPS, BULK, 50-1000 UL&, Foreign Trade Commodity Code: 84799070990
|
3 | Túi 1000c | Đầu pipet thể tích 1ml, tiệt trùng, nhựa chịu nhiệt, chịu hóa chất. Sigma | Mỹ | 470.000 | |
5 | Đầu pipet thể tích 10ml |
Sigma:CAS Number:0000000000, Product Number: Z740089-1000EA, BRAND(R) PIPETTE TIPS, 1-10 ML, BULK XX&, Foreign Trade Commodity Code: 847990709
|
2 | Túi 1000c | Đầu pipet thể tích 10ml, đầu nhọn, tiệt trùng, nhựa chịu nhiệt, chịu hóa chất. Sigma | Mỹ | 470.000 | |
6 | Giấy lọc Whatman GF/F |
Aldrich, Product Number: WHA1825047
|
4 | hộp 100 tờ | lỗ lọc 0,7 µm, đường kính phi 47mm, vật liệu sợi thủy tinh, Sigma-Aldrich | Mỹ | 5.000.000 | |
7 | Màng 3M PetrifilmTM E.coli/Coliform Count Plate, Mỹ |
Code: 6404/6414/6444
|
5 | Túi 50 tờ | Mới 100%, Sigma-Aldrich | Mỹ | 1.870.000 | |
8 | Chai thủy tinh nâu 500mL |
Code: 218062405
|
20 | Chai | Mới 100%, Thủy tinh chịu nhiệt. | Đức | 369.000 | |
9 | Axit H2SO4 |
CAS: 7664-93-9: SKU: 258105-1L-PC
|
1 | Chai 1L | ≥ 95%, Merck | Đức | 2.500.000 | |
10 | NaCl |
Merck: 7647-14-5
|
2 | Lọ 500gr | ≥ 99%, Merck | Đức | 2.150.000 | |
11 | Sàng lọc kích thước lỗ 0.25mm |
Code: 520516
|
2 | cái | Kích thước lỗ lọc 0,25mm, đường kính sàng 200mm, vật liệu Inox, Haver & Boecker | Đức | 2.200.000 | |
12 | Sàng lọc kích thước lỗ 5mm |
Code: 520532
|
2 | cái | Lỗ lọc 5mm, đường kính sàng 200mm, vật liệu Inox, Haver & Boecker | Đức | 2.200.000 | |
13 | Bình khí O2 |
Sigma: 7782-44-7
|
2 | Bình | ≥ 99,998 %, Sigma (hoặc AirLiquide) hoặc tương đương, thể tích 40L, có bình chuẩn chứa khí, vật liệu chống cháy, chịu nhiệt, chịu hóa chất, chịu áp lực | Mỹ | 7.100.000 | |
14 | Pipet thay đổi thể tích 1 - 100 µl |
Isolab: 011.06.100
|
2 | cái | Micropipette tự động, thể tích 1 - 100 µl, tiệt trùng, chịu nhiệt, Isolab | Đức | 2.200.000 | |
15 | Pipet thay đổi thể tích 100 - 5000 µl |
Isolab: 011.06.905
|
2 | cái | Micropipette tự động, thể tích 100 - 5000 µl, tiệt trùng, chịu nhiệt, Isolab | Đức | 2.200.000 | |
16 | Pipet thay đổi thể tích 100 - 1000 µl |
Isolab: 011.06.901
|
2 | cái | Micropipette tự động, thể tích 100 - 1000 µl, tiệt trùng, chịu nhiệt, Isolab | Đức | 2.200.000 | |
17 | Kim tiêm bơm mẫu |
Gastight ®# 1710. volume 100 μL
|
1 | Chiếc | Mỹ hoặc tương đương | Mỹ | 3.100.000 |