Mua sắm vật tư, hóa chất, dụng cụ thí nghiệm năm 2024

    Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Hình thức dự thầu
Đầu thầu trực tiếp
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua sắm vật tư, hóa chất, dụng cụ thí nghiệm năm 2024
Hình thức LCNT
Chỉ định thầu rút gọn
Giá gói thầu
95.820.300 VND
Hình thức HĐ
Trọn gói
Ngày đăng tải
14:49 22/03/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Hình thức đấu thầu
Chỉ định thầu rút gọn
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Số quyết định phê duyệt
26/QĐ-HCTN
Cơ quan phê duyệt
Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên
Ngày phê duyệt
18/03/2024
Cơ quan phê duyệt
Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên
Ngày phê duyệt
18/03/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 8641746844-002

Hộ kinh doanh cửa hàng kinh doanh vật tư khoa học Hà Phát

95.820.000 VND 30 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá trúng thầu Ghi chú
1 Nước cất HPLC
Merck 7732-18-5, code: 1153332500
4 Chai 2,5L ≥ 99,5 %, HPLC, Merck Đức 2.200.000
2 Găng tay
Cỡ M, Mới 100%; Việt Nam
5 hộp 100c Cỡ M, cao su tự nhiên, chịu nhiệt, chịu hóa chất. Mới 100% Việt Nam 180.000
3 Đầu pipet thể tích 5ml
Sigma:CAS Number:0000000000; Product Number: Z740086-1000EA; Z740086 Sigma
2 Túi 1000c Đầu pipet thể tích 5ml, Đầu nhọn, tiệt trùng, nhựa chịu nhiệt, chịu hóa chất. Sigma Mỹ 470.000
4 Đầu pipet thể tích 1ml
Sigma: CAS Number:0000000000 Product Number: Z740031-1000EA, BRAND(R) PIPETTE TIPS, BULK, 50-1000 UL&, Foreign Trade Commodity Code: 84799070990
3 Túi 1000c Đầu pipet thể tích 1ml, tiệt trùng, nhựa chịu nhiệt, chịu hóa chất. Sigma Mỹ 470.000
5 Đầu pipet thể tích 10ml
Sigma:CAS Number:0000000000, Product Number: Z740089-1000EA, BRAND(R) PIPETTE TIPS, 1-10 ML, BULK XX&, Foreign Trade Commodity Code: 847990709
2 Túi 1000c Đầu pipet thể tích 10ml, đầu nhọn, tiệt trùng, nhựa chịu nhiệt, chịu hóa chất. Sigma Mỹ 470.000
6 Giấy lọc Whatman GF/F
Aldrich, Product Number: WHA1825047
4 hộp 100 tờ lỗ lọc 0,7 µm, đường kính phi 47mm, vật liệu sợi thủy tinh, Sigma-Aldrich Mỹ 5.000.000
7 Màng 3M PetrifilmTM E.coli/Coliform Count Plate, Mỹ
Code: 6404/6414/6444
5 Túi 50 tờ Mới 100%, Sigma-Aldrich Mỹ 1.870.000
8 Chai thủy tinh nâu 500mL
Code: 218062405
20 Chai Mới 100%, Thủy tinh chịu nhiệt. Đức 369.000
9 Axit H2SO4
CAS: 7664-93-9: SKU: 258105-1L-PC
1 Chai 1L ≥ 95%, Merck Đức 2.500.000
10 NaCl
Merck: 7647-14-5
2 Lọ 500gr ≥ 99%, Merck Đức 2.150.000
11 Sàng lọc kích thước lỗ 0.25mm
Code: 520516
2 cái Kích thước lỗ lọc 0,25mm, đường kính sàng 200mm, vật liệu Inox, Haver & Boecker Đức 2.200.000
12 Sàng lọc kích thước lỗ 5mm
Code: 520532
2 cái Lỗ lọc 5mm, đường kính sàng 200mm, vật liệu Inox, Haver & Boecker Đức 2.200.000
13 Bình khí O2
Sigma: 7782-44-7
2 Bình ≥ 99,998 %, Sigma (hoặc AirLiquide) hoặc tương đương, thể tích 40L, có bình chuẩn chứa khí, vật liệu chống cháy, chịu nhiệt, chịu hóa chất, chịu áp lực Mỹ 7.100.000
14 Pipet thay đổi thể tích 1 - 100 µl
Isolab: 011.06.100
2 cái Micropipette tự động, thể tích 1 - 100 µl, tiệt trùng, chịu nhiệt, Isolab Đức 2.200.000
15 Pipet thay đổi thể tích 100 - 5000 µl
Isolab: 011.06.905
2 cái Micropipette tự động, thể tích 100 - 5000 µl, tiệt trùng, chịu nhiệt, Isolab Đức 2.200.000
16 Pipet thay đổi thể tích 100 - 1000 µl
Isolab: 011.06.901
2 cái Micropipette tự động, thể tích 100 - 1000 µl, tiệt trùng, chịu nhiệt, Isolab Đức 2.200.000
17 Kim tiêm bơm mẫu
Gastight ®# 1710. volume 100 μL
1 Chiếc Mỹ hoặc tương đương Mỹ 3.100.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây