Mua sắm vật tư, hóa chất nghiên cứu năm 2022

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
28
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua sắm vật tư, hóa chất nghiên cứu năm 2022
Bên mời thầu
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
1.773.939.000 VND
Ngày đăng tải
16:01 02/12/2022
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
616/QĐ-CNSH
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Viện Công nghệ sinh học
Ngày phê duyệt
29/11/2022
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0105322558

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD

1.764.852.000 VND 1.764.852.000 VND 45 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0107472005 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NGUYỄN HỮU E-HSDT không hợp lệ

Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Tên chương
1
1kb DNA marker
3 100 test/ống Bioworld/Mỹ 940.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
2-Propanol
4 500ml/chai Sigma 575.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
2X PCR Tag Master mix
2 5ml/bộ 1st BASE/Sigapore 2.180.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
6X Orange Loading Dye
2 10ml/lọ Solis Biodyne 1.090.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Acetol
8 Chai Merck 4.470.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Agarose
2 100 g Bioworld/Mỹ 3.140.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Agencourt AMPure XP - PCR
1 60 ml/chai Beckman/Mỹ 29.940.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
SensiFAST™ Probe Lo-ROX One-Step Kit
3 500 RXN/bộ Bioline 9.960.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
BamHI
3 4000 unit/ống Thermo Scientific/Mỹ 1.190.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
BigDye Terminator v3,1 Cycle Sequencing Kit
3 100 RNX/bộ Applied Biosystems/Mỹ 24.930.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Các tế bào BCCs và AMCs
2 ống Trung Quốc 15.945.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Các tế bào dòng gốc mô mỡ (AMCs)
2 ống Trung Quốc 11.940.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Camptothecin
4 1g/lọ Sigma/Mỹ 1.090.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Dichloromethane
4 1L/chai Trung Quốc 49.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Cisplatin
5 200mg/chai Sigma/Mỹ 3.970.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Diethylpyrocarbonate
3 100ml/chai Bioworld/Mỹ 7.960.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Dimethylsulfoxide
5 1L/chai Fisher Chemiscal 1.990.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
DNA 1000 LabChip Kit
4 52 RNX/bộ Agilent/Mỹ 11.955.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
DNA Clean & Concentrator
2 50 test/bộ Zymo Research 1.090.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Deoxyribonuclease I (DNase I)
2 0.5ml/ống Trung Quốc 1.290.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
dNTP set, PCR grade
2 2 ml/ống Lucigen 198.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Doxycycline hyclate
2 5g/chai Sigma/Mỹ 2.975.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Dung dịch phân giải hồng cầu
4 100 ml/ chai Bioworld/Mỹ 1.090.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Dynabeads® RNA DIRECT™ Micro Kit.
3 2ml/kit Invitrogen 21.945.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Easy DNA kit
2 50 test/bộ Thermo Fisher/Mỹ 1.990.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
EZ-RNA Total RNA Isolation Kit
2 50 test/bộ Biological Industries 4.970.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
EcoRI
3 5000 unit/ống Thermo Scientific 990.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
E-Gel SizeSelect™ 2% Agarose
3 10 Gels/ Bộ Invitrogen/Mỹ 4.475.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Ethylene glycol tetraacetic acid (EGTA)
2 5g/chai Trc-Canada 595.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Elution Buffer
4 100ml/chai Omega/Bio-tek 495.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Ergocalciferol
3 1g/chai Sigma/Mỹ 2.980.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Ethylene glycol
4 1L/chai Bioworld/Mỹ 1.290.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Ethylenediaminetetraacetic acid disodium salt dihydrate reagent
4 100g/chai Scharlau/Tây Ban Nha 495.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Exosap-IT
4 100 RNX/ống Applied Biosystems/Mỹ 3.280.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Fetal bovin serum
4 500 ml Gibco 8.760.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Formalin
4 4 L/lọ Sigma/Mỹ 2.580.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Glutaraldehyde solution technical
5 50 ml/chai Sigma/Mỹ 4.370.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Green safe
5 1ml/ống Abm/Canada 995.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
HotStart-IT Taq DNA Polymerase
5 500 unit/ống Lucigen 2.190.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Human Cells
2 ống Trung Quốc 10.935.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Human Mesenchymal Stem Cells
2 ống Promocell 15.935.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Indomethacin
3 5g/lọ Sigma/Mỹ 2.980.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Insulin
4 50mg/lọ Sigma/Mỹ 3.580.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
3 -Isobutyl-1 methylxanthine
4 100mg/lọ Sigma/Mỹ 2.190.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Isopropanol
3 2,5l/chai Scharlau/Tây Ban Nha 990.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Huyết thanh FPS
4 500ml/chai PAN Biotech 5.275.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
KCl
2 1kg/lọ Scharlau/Tây Ban Nha 690.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
KH2PO4
3 500g/lọ Scharlau/Tây Ban Nha 990.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Kháng thể kháng FTO
2 100 µg/ lọ Abcam 10.940.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Kháng thể kháng IGF1
2 100 µg/ lọ Abcam 9.950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Kháng thể kháng Leptin
2 50 µL/ lọ Abcam 7.460.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Kháng thể kháng Mest
2 100 µL/ lọ Abcam 9.950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Kháng thể kháng OPA1
2 100 µL/ lọ Abcam 9.950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Kháng thể kháng PPARα
2 100 µg/ lọ Abcam 9.950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Kháng thể kháng PPARγ
1 100 µg/ lọ Abcam 9.465.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Kit RT–PCR
3 96 RXN/Bộ INDICAL BIOSCIENCE/Đức 2.980.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Kít tách dòng gen TOPO TA Cloning Kit
3 20 RXN/bộ Mỹ 3.480.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Kít tinh sạch DNA plasmid.
3 50 test/bộ NEB/Mỹ 1.090.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Zymoclean Gel DNA Recovery Kit -
3 50 test/bộ Zymo Research 4.480.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Nextera XT DNA Library Preparation Kit
3 24 test/bộ Illumina 35.920.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Nextera XT Index Kit v2
3 96 test/bộ Illumina 13.945.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
MiSeq Reagent Kit v2
3 300 cycle/bộ Illumina 24.940.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Mitomycin C from Streptomyces caespitosus.
4 5mg/lọ Bioworld/Mỹ 4.175.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Mồi 20 -25 nucleotide
5 ống Integrated DNATechnologies, Inc./Mỹ 245.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Dulbecco's Modified Eagle Medium (DMEM)
4 500ml/chai Gibco 610.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Môi trường DMEM/F12
12 500ml/lọ Sigma/Mỹ 840.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
N,N-Dimethylformamide ReagentPlus®.
3 250 ml/chai Sigma/Mỹ 495.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Na2HPO4
5 500g/lọ Scharlau/Tây Ban Nha 595.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
NaCl
5 1kg/lọ Scharlau/Tây Ban Nha 595.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
NcoI
3 1000 unit/ống Thermo Scientific/Mỹ 2.180.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
NdeI
3 2500 unit/ống Thermo Scientific /Mỹ 1.190.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
NotI
3 500 unit/ống Thermo Scientific 2.180.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
NP40
3 1g/lọ Trung Quốc 1.780.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Nước khử ion
15 1L/chai Scharlau/Tây Ban Nha 535.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Oil red O
4 25g/lọ Merck/Đức Sigma 1.190.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Penicillin/Streptomycin
2 100ml/lọ Bioworld/Mỹ 745.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Phase Separation Reagent
3 200ml/lọ Sigma/Mỹ 2.190.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Phenol: chloroform:isoamyl ancohol (25:24:1)
5 500ml/chai Sigma/Mỹ 2.680.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Phenylmethylsulfonyl fluoride
4 250mg/lọ Sigma/Mỹ 1.990.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Pierce BCA Protein Assay
4 1 l/ Kit Thermo Scientific 3.180.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
POP-4 Polymer for 3130/3130xl
10 7 ml/ống Applied Biosystems 89.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
PrepEase Genomic DNA Isolation Kit.
4 50 RNX/bộ Affymetrix 4.370.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
PrepEase RNA Spin Kit
4 50 RNX/bộ Affymetrix 7.960.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Protease K
4 100 mg/chai Sigma/Mỹ 2.385.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Protein standard
3 5AMP/lọ Sigma/Mỹ 15.950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
PureLink® PCR Purification Kit
4 50 RXN/bộ Invitrogen 2.980.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Qubit RNA asay kit.
3 100 test/bộ Invitrogen 3.180.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
RBC lysis buffer
3 100ml/lọ Bioworld/Mỹ 990.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
RIPA buffer
3 50ml/lọ Sigma/Mỹ 2.580.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
RNase
3 10mg/lọ Sigma/Mỹ 1.690.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
RNase inhibitor
4 2500 unit/ống Introvigen/Mỹ 2.980.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Rosiglitazone
2 10mg/lọ Trc-Canada 3.970.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Sodium azide
3 100g/lọ Scharlau/Tây Ban Nha 7.960.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Sodium Dodecyl Sulfate
5 1kg/chai Scharlau/Tây Ban Nha 2.980.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Sodium hydroxide
2 1kg/lọ Scharlau/Tây Ban Nha 590.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
SYBR green
3 20 RXN/bộ Sigma/Mỹ 2.280.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Taq DNA Polymerase
4 500 unit/ống Thermo Scientific 1.590.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
TE Buffer
3 500 ml/chai Bioworld/Mỹ 1.980.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
TE Buffer, 1X Solution
5 100ml/chai Invitrogen 495.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Tetracycline
3 100g/chai Sigma/Mỹ 1.990.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Tri-reagent
2 100 ml/lọ Invitrogen 4.170.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Tris HCL
3 100g/lọ Bioworld/Mỹ 890.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Triton X-100
2 500 ml/chai Bioworld/Mỹ 1.980.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Trypsin
2 1g/lọ Bioworld/Mỹ 1.980.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Trypsin-EDTA (0,05 %)
2 500ml/lọ Gibco/Mỹ 795.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Xylene Cyanol FF
1 25g/lọ Merk Millipore 3.970.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Đĩa nuôi cấy 6 giếng
3 100 cái/Thùng Corning/Mỹ 3.950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Đĩa nuôi cấy 6 giếng không bám dính
3 100 cái/Thùng Corning/Mỹ 4.460.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Đĩa nuôi cấy 12 giếng
4 100 cái/Thùng Corning/Mỹ 5.270.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Đĩa nuôi cấy 24 giếng
4 100 cái/Thùng Corning/Mỹ 3.485.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Đĩa nuôi cấy 96 giếng
4 50 cái/Thùng SPL/Hàn Quốc 1.360.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Đĩa nuôi cấy 96 giếng không bám dính
4 100 cái/Thùng Corning, Mỹ 3.150.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Pipet nhựa 1 ml
2 500 cái/Thùng Biologix 3.740.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Pipet nhựa 2 ml
2 500 cái/Thùng Corning/Mỹ 3.930.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Pipet nhựa 5 ml
2 200 cái/Thùng Corning/Mỹ 1.185.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Pipet nhựa 10 ml
2 Thùng 200 cái Corning/Mỹ 1.190.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Pipet nhựa 25 ml
2 200 cái/Thùng Corning/Mỹ 1.090.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Chai nuôi cấy tế bào 25cm2 nắp kín khí
2 500 cái/Thùng Corning/Mỹ 9.940.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Chai nuôi cấy tế bào 75cm2 nắp kín khí
2 100 cái/Thùng Corning/Mỹ 3.990.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Đầu típ 10µl
7 1000c/Túi SPL/Hàn Quốc 245.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Đầu típ 200µl
8 1000c/Túi SPL/Hàn Quốc 265.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Đầu típ 1000µl
8 1000c/Túi SPL/Hàn Quốc 385.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Cốc thủy tinh 1 lít
10 Chiếc Duran/Đức 190.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Cốc thủy tinh 500 ml
10 Chiếc Duran/Đức 115.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Ống giữ chủng
7 50 cái/hộp Biologix/Mỹ 465.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Ống ly tâm nhựa tiệt trùng 1,5 ml
10 500 cái/túi SPL/Hàn Quốc 335.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Ống nghiệm
5 12 cái/túi Việt Nam 125.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Cốc thủy tinh 250 ml
5 Chiếc Duran/Đức 82.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Parafilm
10 Cuộn Bemis/Mỹ 440.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Siranh 1 ml
10 100 cái/Hộp Việt Nam 57.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Găng tay y tế
20 Hộp Việt Nam 59.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Hộp đựng mẫu trong tủ âm
6 Chiếc SPL/Hàn Quốc 245.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Khẩu trang y tế
5 50 hộp/Thùng Việt Nam 1.460.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Kim đầu tù cho chuột uống
5 6 cái/Túi Việt Nam 3.770.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Ống cất tế bào
12 50 cái/Túi SPL/Hàn Quốc 485.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Ống Eppendof 1,5ml
7 500 cái/Túi Biologix/China 170.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Ống Eppendof 2ml
6 50 cái/Túi Trung Quốc 190.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Ống tube 15 ml
5 500 cái/Thùng SPL/Hàn Quốc 3.110.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Chai lăn Corning
6 20 pc/cs Corning/Mỹ 8.770.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Giấy lọc Whatman
4 100 tờ/hộp Mỹ 4.180.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Cột sắc ký pha đảo chạy HPLC
2 cột Merck/Đức 15.940.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Cột tinh sạch DNA Clean & Concentrato-5.
1 50 test/bộ Zymo Research 1.090.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Que cấy vi khuẩn
10 Chiếc Việt Nam 77.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Que chang nhựa dùng 1 lần
40 Chiếc Việt Nam 9.700 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Hộp đựng mẫu trong tủ âm
20 (2mlx100)/Chiếc SPL/Hàn Quốc 190.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Giá đựng cuvette
20 Chiếc Trung Quốc 59.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8305 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1120 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1826 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24340 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38584 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tự do có thể bị đe dọa bởi sự lạm dụng tự do cũng như bởi sự lạm dụng quyền lực. "

James Madison

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây