Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105322558 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD |
1.764.852.000 VND | 1.764.852.000 VND | 45 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0107472005 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NGUYỄN HỮU | E-HSDT không hợp lệ |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1kb DNA marker |
3 | 100 test/ống | Bioworld/Mỹ | 940.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | 2-Propanol |
4 | 500ml/chai | Sigma | 575.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | 2X PCR Tag Master mix |
2 | 5ml/bộ | 1st BASE/Sigapore | 2.180.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | 6X Orange Loading Dye |
2 | 10ml/lọ | Solis Biodyne | 1.090.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Acetol |
8 | Chai | Merck | 4.470.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Agarose |
2 | 100 g | Bioworld/Mỹ | 3.140.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Agencourt AMPure XP - PCR |
1 | 60 ml/chai | Beckman/Mỹ | 29.940.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | SensiFAST™ Probe Lo-ROX One-Step Kit |
3 | 500 RXN/bộ | Bioline | 9.960.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | BamHI |
3 | 4000 unit/ống | Thermo Scientific/Mỹ | 1.190.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | BigDye Terminator v3,1 Cycle Sequencing Kit |
3 | 100 RNX/bộ | Applied Biosystems/Mỹ | 24.930.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Các tế bào BCCs và AMCs |
2 | ống | Trung Quốc | 15.945.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Các tế bào dòng gốc mô mỡ (AMCs) |
2 | ống | Trung Quốc | 11.940.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Camptothecin |
4 | 1g/lọ | Sigma/Mỹ | 1.090.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Dichloromethane |
4 | 1L/chai | Trung Quốc | 49.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cisplatin |
5 | 200mg/chai | Sigma/Mỹ | 3.970.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Diethylpyrocarbonate |
3 | 100ml/chai | Bioworld/Mỹ | 7.960.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Dimethylsulfoxide |
5 | 1L/chai | Fisher Chemiscal | 1.990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | DNA 1000 LabChip Kit |
4 | 52 RNX/bộ | Agilent/Mỹ | 11.955.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | DNA Clean & Concentrator |
2 | 50 test/bộ | Zymo Research | 1.090.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Deoxyribonuclease I (DNase I) |
2 | 0.5ml/ống | Trung Quốc | 1.290.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | dNTP set, PCR grade |
2 | 2 ml/ống | Lucigen | 198.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Doxycycline hyclate |
2 | 5g/chai | Sigma/Mỹ | 2.975.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Dung dịch phân giải hồng cầu |
4 | 100 ml/ chai | Bioworld/Mỹ | 1.090.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Dynabeads® RNA DIRECT™ Micro Kit. |
3 | 2ml/kit | Invitrogen | 21.945.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Easy DNA kit |
2 | 50 test/bộ | Thermo Fisher/Mỹ | 1.990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | EZ-RNA Total RNA Isolation Kit |
2 | 50 test/bộ | Biological Industries | 4.970.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | EcoRI |
3 | 5000 unit/ống | Thermo Scientific | 990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | E-Gel SizeSelect™ 2% Agarose |
3 | 10 Gels/ Bộ | Invitrogen/Mỹ | 4.475.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Ethylene glycol tetraacetic acid (EGTA) |
2 | 5g/chai | Trc-Canada | 595.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Elution Buffer |
4 | 100ml/chai | Omega/Bio-tek | 495.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Ergocalciferol |
3 | 1g/chai | Sigma/Mỹ | 2.980.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Ethylene glycol |
4 | 1L/chai | Bioworld/Mỹ | 1.290.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Ethylenediaminetetraacetic acid disodium salt dihydrate reagent |
4 | 100g/chai | Scharlau/Tây Ban Nha | 495.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Exosap-IT |
4 | 100 RNX/ống | Applied Biosystems/Mỹ | 3.280.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Fetal bovin serum |
4 | 500 ml | Gibco | 8.760.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Formalin |
4 | 4 L/lọ | Sigma/Mỹ | 2.580.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Glutaraldehyde solution
technical |
5 | 50 ml/chai | Sigma/Mỹ | 4.370.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Green safe |
5 | 1ml/ống | Abm/Canada | 995.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | HotStart-IT Taq DNA Polymerase |
5 | 500 unit/ống | Lucigen | 2.190.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Human Cells |
2 | ống | Trung Quốc | 10.935.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Human Mesenchymal Stem Cells |
2 | ống | Promocell | 15.935.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Indomethacin |
3 | 5g/lọ | Sigma/Mỹ | 2.980.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Insulin |
4 | 50mg/lọ | Sigma/Mỹ | 3.580.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | 3 -Isobutyl-1 methylxanthine |
4 | 100mg/lọ | Sigma/Mỹ | 2.190.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Isopropanol |
3 | 2,5l/chai | Scharlau/Tây Ban Nha | 990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Huyết thanh FPS |
4 | 500ml/chai | PAN Biotech | 5.275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | KCl |
2 | 1kg/lọ | Scharlau/Tây Ban Nha | 690.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | KH2PO4 |
3 | 500g/lọ | Scharlau/Tây Ban Nha | 990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Kháng thể kháng FTO |
2 | 100 µg/ lọ | Abcam | 10.940.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Kháng thể kháng IGF1 |
2 | 100 µg/ lọ | Abcam | 9.950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Kháng thể kháng Leptin |
2 | 50 µL/ lọ | Abcam | 7.460.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Kháng thể kháng Mest |
2 | 100 µL/ lọ | Abcam | 9.950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Kháng thể kháng OPA1 |
2 | 100 µL/ lọ | Abcam | 9.950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Kháng thể kháng PPARα |
2 | 100 µg/ lọ | Abcam | 9.950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Kháng thể kháng PPARγ |
1 | 100 µg/ lọ | Abcam | 9.465.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Kit RT–PCR |
3 | 96 RXN/Bộ | INDICAL BIOSCIENCE/Đức | 2.980.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Kít tách dòng gen TOPO TA Cloning Kit |
3 | 20 RXN/bộ | Mỹ | 3.480.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Kít tinh sạch DNA plasmid. |
3 | 50 test/bộ | NEB/Mỹ | 1.090.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Zymoclean Gel DNA Recovery Kit - |
3 | 50 test/bộ | Zymo Research | 4.480.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Nextera XT DNA Library Preparation Kit |
3 | 24 test/bộ | Illumina | 35.920.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Nextera XT Index Kit v2 |
3 | 96 test/bộ | Illumina | 13.945.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | MiSeq Reagent Kit v2 |
3 | 300 cycle/bộ | Illumina | 24.940.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Mitomycin C from Streptomyces caespitosus. |
4 | 5mg/lọ | Bioworld/Mỹ | 4.175.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Mồi 20 -25 nucleotide |
5 | ống | Integrated DNATechnologies, Inc./Mỹ | 245.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Dulbecco's Modified Eagle Medium (DMEM) |
4 | 500ml/chai | Gibco | 610.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Môi trường DMEM/F12 |
12 | 500ml/lọ | Sigma/Mỹ | 840.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | N,N-Dimethylformamide ReagentPlus®. |
3 | 250 ml/chai | Sigma/Mỹ | 495.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Na2HPO4 |
5 | 500g/lọ | Scharlau/Tây Ban Nha | 595.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | NaCl |
5 | 1kg/lọ | Scharlau/Tây Ban Nha | 595.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | NcoI |
3 | 1000 unit/ống | Thermo Scientific/Mỹ | 2.180.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | NdeI |
3 | 2500 unit/ống | Thermo Scientific /Mỹ | 1.190.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | NotI |
3 | 500 unit/ống | Thermo Scientific | 2.180.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | NP40 |
3 | 1g/lọ | Trung Quốc | 1.780.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Nước khử ion |
15 | 1L/chai | Scharlau/Tây Ban Nha | 535.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Oil red O |
4 | 25g/lọ | Merck/Đức Sigma | 1.190.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Penicillin/Streptomycin |
2 | 100ml/lọ | Bioworld/Mỹ | 745.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Phase Separation Reagent |
3 | 200ml/lọ | Sigma/Mỹ | 2.190.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Phenol: chloroform:isoamyl ancohol (25:24:1) |
5 | 500ml/chai | Sigma/Mỹ | 2.680.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Phenylmethylsulfonyl fluoride |
4 | 250mg/lọ | Sigma/Mỹ | 1.990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Pierce BCA Protein Assay |
4 | 1 l/ Kit | Thermo Scientific | 3.180.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | POP-4 Polymer for 3130/3130xl |
10 | 7 ml/ống | Applied Biosystems | 89.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | PrepEase Genomic DNA Isolation Kit. |
4 | 50 RNX/bộ | Affymetrix | 4.370.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | PrepEase RNA Spin Kit |
4 | 50 RNX/bộ | Affymetrix | 7.960.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Protease K |
4 | 100 mg/chai | Sigma/Mỹ | 2.385.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Protein standard |
3 | 5AMP/lọ | Sigma/Mỹ | 15.950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | PureLink® PCR Purification Kit |
4 | 50 RXN/bộ | Invitrogen | 2.980.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Qubit RNA asay kit.
|
3 | 100 test/bộ | Invitrogen | 3.180.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | RBC lysis buffer |
3 | 100ml/lọ | Bioworld/Mỹ | 990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | RIPA buffer |
3 | 50ml/lọ | Sigma/Mỹ | 2.580.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | RNase |
3 | 10mg/lọ | Sigma/Mỹ | 1.690.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | RNase inhibitor |
4 | 2500 unit/ống | Introvigen/Mỹ | 2.980.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Rosiglitazone |
2 | 10mg/lọ | Trc-Canada | 3.970.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Sodium azide |
3 | 100g/lọ | Scharlau/Tây Ban Nha | 7.960.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Sodium Dodecyl Sulfate |
5 | 1kg/chai | Scharlau/Tây Ban Nha | 2.980.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Sodium hydroxide |
2 | 1kg/lọ | Scharlau/Tây Ban Nha | 590.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | SYBR green |
3 | 20 RXN/bộ | Sigma/Mỹ | 2.280.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Taq DNA Polymerase |
4 | 500 unit/ống | Thermo Scientific | 1.590.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | TE Buffer |
3 | 500 ml/chai | Bioworld/Mỹ | 1.980.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | TE Buffer, 1X Solution |
5 | 100ml/chai | Invitrogen | 495.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Tetracycline |
3 | 100g/chai | Sigma/Mỹ | 1.990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Tri-reagent |
2 | 100 ml/lọ | Invitrogen | 4.170.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Tris HCL |
3 | 100g/lọ | Bioworld/Mỹ | 890.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Triton X-100 |
2 | 500 ml/chai | Bioworld/Mỹ | 1.980.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Trypsin |
2 | 1g/lọ | Bioworld/Mỹ | 1.980.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Trypsin-EDTA (0,05 %) |
2 | 500ml/lọ | Gibco/Mỹ | 795.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Xylene Cyanol FF |
1 | 25g/lọ | Merk Millipore | 3.970.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Đĩa nuôi cấy 6 giếng |
3 | 100 cái/Thùng | Corning/Mỹ | 3.950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Đĩa nuôi cấy 6 giếng không bám dính |
3 | 100 cái/Thùng | Corning/Mỹ | 4.460.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Đĩa nuôi cấy 12 giếng |
4 | 100 cái/Thùng | Corning/Mỹ | 5.270.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Đĩa nuôi cấy 24 giếng |
4 | 100 cái/Thùng | Corning/Mỹ | 3.485.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Đĩa nuôi cấy 96 giếng |
4 | 50 cái/Thùng | SPL/Hàn Quốc | 1.360.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Đĩa nuôi cấy 96 giếng không bám dính |
4 | 100 cái/Thùng | Corning, Mỹ | 3.150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Pipet nhựa 1 ml |
2 | 500 cái/Thùng | Biologix | 3.740.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Pipet nhựa 2 ml |
2 | 500 cái/Thùng | Corning/Mỹ | 3.930.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Pipet nhựa 5 ml |
2 | 200 cái/Thùng | Corning/Mỹ | 1.185.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Pipet nhựa 10 ml |
2 | Thùng 200 cái | Corning/Mỹ | 1.190.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Pipet nhựa 25 ml |
2 | 200 cái/Thùng | Corning/Mỹ | 1.090.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Chai nuôi cấy tế bào 25cm2 nắp kín khí |
2 | 500 cái/Thùng | Corning/Mỹ | 9.940.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Chai nuôi cấy tế bào 75cm2 nắp kín khí |
2 | 100 cái/Thùng | Corning/Mỹ | 3.990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Đầu típ 10µl |
7 | 1000c/Túi | SPL/Hàn Quốc | 245.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Đầu típ 200µl |
8 | 1000c/Túi | SPL/Hàn Quốc | 265.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Đầu típ 1000µl |
8 | 1000c/Túi | SPL/Hàn Quốc | 385.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Cốc thủy tinh 1 lít |
10 | Chiếc | Duran/Đức | 190.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Cốc thủy tinh 500 ml |
10 | Chiếc | Duran/Đức | 115.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Ống giữ chủng |
7 | 50 cái/hộp | Biologix/Mỹ | 465.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Ống ly tâm nhựa tiệt trùng 1,5 ml |
10 | 500 cái/túi | SPL/Hàn Quốc | 335.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Ống nghiệm |
5 | 12 cái/túi | Việt Nam | 125.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Cốc thủy tinh 250 ml |
5 | Chiếc | Duran/Đức | 82.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Parafilm |
10 | Cuộn | Bemis/Mỹ | 440.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Siranh 1 ml |
10 | 100 cái/Hộp | Việt Nam | 57.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Găng tay y tế |
20 | Hộp | Việt Nam | 59.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Hộp đựng mẫu trong tủ âm |
6 | Chiếc | SPL/Hàn Quốc | 245.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Khẩu trang y tế |
5 | 50 hộp/Thùng | Việt Nam | 1.460.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Kim đầu tù cho chuột uống |
5 | 6 cái/Túi | Việt Nam | 3.770.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Ống cất tế bào |
12 | 50 cái/Túi | SPL/Hàn Quốc | 485.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Ống Eppendof 1,5ml |
7 | 500 cái/Túi | Biologix/China | 170.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Ống Eppendof 2ml |
6 | 50 cái/Túi | Trung Quốc | 190.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Ống tube 15 ml |
5 | 500 cái/Thùng | SPL/Hàn Quốc | 3.110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Chai lăn Corning |
6 | 20 pc/cs | Corning/Mỹ | 8.770.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Giấy lọc Whatman |
4 | 100 tờ/hộp | Mỹ | 4.180.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Cột sắc ký pha đảo chạy HPLC |
2 | cột | Merck/Đức | 15.940.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Cột tinh sạch DNA Clean & Concentrato-5. |
1 | 50 test/bộ | Zymo Research | 1.090.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Que cấy vi khuẩn |
10 | Chiếc | Việt Nam | 77.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Que chang nhựa dùng 1 lần |
40 | Chiếc | Việt Nam | 9.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Hộp đựng mẫu trong tủ âm |
20 | (2mlx100)/Chiếc | SPL/Hàn Quốc | 190.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Giá đựng cuvette |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 59.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tự do có thể bị đe dọa bởi sự lạm dụng tự do cũng như bởi sự lạm dụng quyền lực. "
James Madison
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...