Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 126.465.360 | 129.731.500 | 1 | Xem chi tiết |
2 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 83.160.000 | 83.160.000 | 1 | Xem chi tiết |
3 | vn0106754504 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NHỊP CẦU VÀNG | 53.298.000 | 53.298.000 | 1 | Xem chi tiết |
4 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 47.673.150 | 47.673.150 | 1 | Xem chi tiết |
5 | vn0107622998 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẠN AN | 137.094.720 | 137.094.720 | 1 | Xem chi tiết |
6 | vn5600266917 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y TẾ THÁI BÌNH | 48.325.000 | 48.225.000 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 6 nhà thầu | 495.916.230 | 499.182.370 | 6 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chai cấy máu hiếu khí |
|
230 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/Mỹ; 410851; BacT/ALERT FA Plus | 25.801.860 | |
2 | Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn |
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST GROUP LIMITED/Anh Quốc; OX1C; PG10C; TS25C; T30C; TN10C; VA30C; CZ30C; MFX5C; MZ5C; SAM20C; TIM85C; PTZ110C; CFC30C; NET30C; Oxacillin 1µg; Penicillin G 10 units; Trimethoprim 1.25 µg Sulfamethoxazole 23.75 µg; Tetracycline 30µg; Tobramycin 10µg; Vancomycin 30µg; Cefazolin 30µg; Moxifloxacin 5µg; Metronidazole 5µg; Ampicillin/Sulbactam 20µg; Ticarcillin 75µg/Clavulanic Acid 10µg; Piperacillin/Tazobactam 110µg; Cefaclor 30µg; Netilmicin 30µg | 11.550.000 | |
3 | Môi trường để chẩn đoán nhận biết và phân biệt tất cả các vi sinh vật chính gây bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901520; MELAB Chromogenic UTI Agar | 14.175.000 | |
4 | Môi trường kiểm tra sự nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn không khó mọc |
|
80 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901490; MELAB Mueller Hinton Agar | 14.784.000 | |
5 | Môi trường nuôi cấy các loại vi sinh vật khó mọc, đặc biệt Neisseria và Haemophilus |
|
90 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901467; MELAB Chocolate Agar + MultiVitox | 25.326.000 | |
6 | Môi trường nuôi cấy các loại vi sinh vật khó tính và không khó tính |
|
95 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901460; MELAB Columbia Agar + 5% Sheep Blood | 18.952.500 | |
7 | Môi trường phân lập và phân biệt cho phát hiện các vi khuẩn Enterobacteriaceae |
|
90 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901402; MELAB MacConkey Agar | 15.876.000 | |
8 | Hoá chất xét nghiệm định lượng virus viêm gan B |
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: P131-1511; Tên thương mại: HBV Hepatitis B Virus Quantitative PCR Test Kit; Xuất xứ: Acon Biotech (Hangzhou) Co., Ltd/ Trung Quốc | 61.880.000 | |
9 | Kit tách DNA/RNA thủ công |
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: P121-1291; Tên thương mại: Viral DNA/RNA Isolation kit; Xuất xứ: Acon Biotech (Hangzhou) Co., Ltd/ Trung Quốc | 21.280.000 | |
10 | Hóa chất xét nghiệm nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu bán tự động |
|
6.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan - Multistix 10 SG - Siemens | 53.298.000 | |
11 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 21789 + Tên hàng hóa: ETHANOL + Quy cách đóng gói: Hộp (2x20mL+2x7mL) + Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha | 13.235.250 | |
12 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 18063 + Tên hàng hóa: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL I + Quy cách đóng gói: Hộp (3x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha | 1.433.250 | |
13 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol, CO2 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 18064 + Tên hàng hóa: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL II + Quy cách đóng gói: Hộp (3x5mL) + Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha | 1.433.250 | |
14 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODC0014 + Tên hàng hóa: ITA CONTROL SERUM LEVEL 1 + Quy cách đóng gói: Hộp/(Lọ) (1x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 9.982.350 | |
15 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODC0015 + Tên hàng hóa: ITA CONTROL SERUM LEVEL 2 + Quy cách đóng gói: Hộp/(Lọ) (1x2mL) + Hãng, nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 9.982.350 | |
16 | Hóa chất xét nghiệm Ammonia |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Áo + Ký mã hiệu: N08160 + Tên hàng hóa: Ammonia, Enzymatic, UV + Quy cách đóng gói: Hộp (5x10mL(50mL)) + Hãng, nước sản xuất: Dialab/Áo | 11.606.700 | |
17 | Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm HbA1c |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Ltd, Ấn Độ 51604001 | 26.995.500 | |
18 | Chất kiểm tra mức thấp và mức cao dùng cho xét nghiệm HbA1c |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Ltd, Ấn Độ 51625002 | 11.099.970 | |
19 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm HbA1c |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Ltd, Ấn Độ 51835005 | 98.999.250 | |
20 | Bơm tiêm 50ml |
|
8.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | MPV/ Việt Nam | 40.000.000 | |
21 | Dao cắt mô |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Leica/ Đức | 5.350.000 | |
22 | Hóa chất nhuộm Hematoxylin |
|
1 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Diapath S.P.A/ Ý | 1.500.000 | |
23 | Nến |
|
3 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Thuận Phát / Việt Nam | 225.000 | |
24 | Cồn tuyệt đối |
|
4 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Thuận Phát / Việt Nam | 300.000 | |
25 | Keo dán Lamen |
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Richard-Allan Scientific LLC/ Hoa Kỳ | 850.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cho dù có phải đốt cháy cả dãy Trường Sơn cũng phải giành cho được độc lập! "
Hồ Chí Minh
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...