Mua sắm vật tư - linh kiện điện tử

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
84
Số KHLCNT
Gói thầu
Mua sắm vật tư - linh kiện điện tử
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
382.417.200 VND
Giá dự toán
382.417.200 VND
Hoàn thành
11:06 10/04/2019
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
140 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Lý do chọn nhà thầu

Đáp ứng tất cả điều kiện xét duyệt trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0107875678

CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP VTN

225.321.000 VND 225.321.000 VND 140 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Rơ le 24 VDC
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V Idec/China 172.000
2 Bộ nguồn 24V
7 Cái Như trên Omron/China 3.156.000
3 Nắp ngăn
100 Cái Như trên Phoenix/China 7.200
4 Kẹp ray
50 Cái Như trên Phoenix/China 12.500
5 Cầu nối
30 Cái Như trên Phoenix/China 57.500
6 Cầu dấu dây 6mm2
200 Cái Như trên Phoenix/China 23.200
7 Kìm bấm đầu cốt 175mm
3 Cái Như trên IWISS/China 478.000
8 Cảm biến đo mức nước
2 Cái Như trên Sensys/Korea 3.400.000 C/O, C/Q
9 Đồng hồ lưu lượng
1 Cái Như trên Xi'an/China 21.500.000 C/O, C/Q
10 Âm li 240W
3 Cái Như trên TOA/Indonesia 1.450.000 C/O, C/Q
11 Loa phóng thanh
6 Cái Như trên TOA/VN 2.330.000 C/O, C/Q
12 Bộ chuyển đổi nguồn điện 850VA
7 Cái Như trên Việt Linh / Viện Nam 5.680.000 C/O, C/Q
13 Thân đế PCB 107mm
4 Mét Như trên Anytek/China 670.000
14 Thân đế PCB 72mm
4 Mét Như trên Anytek/China 620.000
15 Tấm chặn đế PCB
100 Bộ Như trên Anytek/China 48.000
16 Đế gắn thiết bị lên thanh ray
50 Bộ Như trên Anytek/China 43.000
17 Mỏ hàn 50 W
2 Cái Như trên Atten/Taiwan 762.000
18 Nhãn in 6 mm
3 Cuộn Như trên Brother/Việt Nam 410.000
19 Nhãn in 9 mm
3 Cuộn Như trên Brother/Việt Nam 430.000
20 Nhãn in 12 mm
3 Cuộn Như trên Brother/Việt Nam 450.000
21 Nhãn in 18 mm
3 Cuộn Như trên Brother/Việt Nam 520.000
22 Cảm biến trọng lượng
2 Cái Như trên Tuhu/ Việt Nam 175.000
23 IC DS1307
20 Cái Như trên Maxim/China 8.000
24 IC HCPL-2631
30 Cái Như trên Avago/China 37.000
25 IC L78M05
20 Cái Như trên STMicroelectronics/China 4.200
26 IC LM2596
20 Cái Như trên NS/China 8.500
27 IC MAX232
20 Cái Như trên Maxim/China 6.500
28 IC MC34063
20 Cái Như trên ON/China 11.700
29 IC MCP1525
20 Cái Như trên Microchip/China 10.500
30 IC MCP1541
20 Cái Như trên Microchip/China 10.500
31 IC MCP3204
10 Cái Như trên Microchip/China 10.500
32 IC MCP6002
30 Cái Như trên Microchip/China 10.500
33 IC ULN2803
20 Cái Như trên Toshiba/China 7.000
34 Khối nhận SIM
10 Cái Như trên Simcom/China 750.000
35 Màn hình HMI mạch in
4 Cái Như trên ITEAD/China 2.550.000
36 Vi điều khiển
10 Cái Như trên Microchip/China 228.000
37 Vi điều khiển
20 Cái Như trên Thiên Minh/ Việt Nam 178.000
38 Bộ sạc ắc quy tự động 5 A
1 Cái Như trên Aksamautu/China 1.270.000
39 Dây điện mềm 1x1mm2
500 Mét Như trên Cadisun/Việt Nam 5.000
40 Bộ sạc ắc quy 30 A
1 Cái Như trên Lioa/Việt Nam 4.850.000
41 Ổn áp 1 pha
3 Cái Như trên Robot/China 3.015.000
42 Cáp điện thoại
500 Mét Như trên Vinacap/Việt Nam 9.800
43 Loa di động
2 Bộ Như trên Soundmax/China 920.000
44 Đế cầu chì 10x38 (mm)
18 Cái Như trên RTN/China 38.000
45 Board chuyển đổi tín hiệu trọng lượng
2 Cái Như trên Minh Hà /Việt Nam 220.000
46 Board mở rộng MP3
20 Cái Như trên Thiên Minh/ Việt Nam 380.000
47 Board nguồn
10 Cái Như trên Thiên Minh/ Việt Nam 250.000
48 Board sạc không dây - mạch nhận
2 Cái Như trên Minh Hà /Việt Nam 185.000
49 Board sạc không dây - mạch truyền
2 Cái Như trên Minh Hà /Việt Nam 197.000
50 Board truyền thông
4 Cái Như trên Minh Hà /Việt Nam 550.000
51 Bộ chuyển đổi điện áp
3 Cái Như trên MIN/China 342.000
52 Bộ chuyển đổi USB sang RS-232
2 Cái Như trên Minh Hà /Việt Nam 350.000
53 Bộ chuyển đổi USB sang RS-232
4 Cái Như trên Thiên Minh/ Việt Nam 253.000
54 Bộ sạc ắc quy 2 A
2 Cái Như trên Minh Hà /Việt Nam 240.000
55 Cầu đi ốt
20 Cái Như trên Minh Hà /Việt Nam 6.500
56 Cầu đi ốt
20 Cái Như trên Minh Hà /Việt Nam 6.500
57 Công tắc mạch in
5 Cái Như trên Minh Hà /Việt Nam 11.000
58 Cuộn cảm 100 µH
10 Cái Như trên SAIC/China 9.000
59 Cuộn cảm 220 µH
10 Cái Như trên SAIC/China 11.000
60 Đầu cắm DB-9 chân cái
10 Cái Như trên Minh Hà /Việt Nam 6.500
61 Đầu cắm DB-9 chân đực
10 Cái Như trên Minh Hà /Việt Nam 6.500
62 Đầu cắm DB-9 chân đực
40 Cái Như trên Minh Hà /Việt Nam 6.500
63 Đèn LED mạch in
50 Cái Như trên Harvatek/China 6.200
64 Đế pin
20 Cái Như trên Minh Hà /Việt Nam 6.500
65 Đi ốt
20 Cái Như trên Minh Hà /Việt Nam 7.000
66 Đi ốt
50 Cái Như trên Semtech/China 1.500
67 Đi ốt
20 Cái Như trên Toshiba/China 7.500
68 Điện trở 0,22 Ω
100 Cái Như trên SAIC/China 7.200
69 Điện trở 100 Ω
100 Cái Như trên UniOhm/China 8.400
70 Điện trở 390 Ω
100 Cái Như trên UniOhm/China 8.100
71 Điện trở 1 kΩ
100 Cái Như trên UniOhm/China 9.500
72 Điện trở 1 kΩ
100 Cái Như trên UniOhm/China 7.500
73 Điện trở 2,2 kΩ
100 Cái Như trên UniOhm/China 7.500
74 Điện trở 3,3 kΩ
100 Cái Như trên UniOhm/China 7.500
75 Điện trở 4,7 kΩ
100 Cái Như trên UniOhm/China 8.500
76 Điện trở 10 kΩ
100 Cái Như trên UniOhm/China 11.000
77 Điện trở 10 kΩ
100 Cái Như trên UniOhm/China 12.500
78 Hộp nhựa 120 x 80 x 63 (mm)
8 Cái Như trên Song Long/ Việt Nam 15.000
79 Khay pin
3 Cái Như trên Minh Hà /Việt Nam 62.000
80 Mạch còi
30 Cái Như trên Minh Hà /Việt Nam 18.000
81 Mạch nạp
2 Cái Như trên Thiên Minh/ Việt Nam 530.000
82 Màn hình LCD mạch in
5 Cái Như trên Minh Hà /Việt Nam 86.000
83 Microphone máy tính
5 Cái Như trên Salar/China 205.000
84 Pin 3 V
20 Cái Như trên Panasonic/China 29.000
85 Tụ điện 22 pF
30 Cái Như trên Yageo/China 2.200
86 Tụ điện 470 pF
20 Cái Như trên Yageo/China 2.200
87 Tụ điện 100 nF
30 Cái Như trên Yageo/China 2.200
88 Tụ điện 100 nF
100 Cái Như trên Yageo/China 3.600
89 Tụ điện 10 µF
60 Cái Như trên JWCO/China 3.600
90 Tụ điện 100 µF
100 Cái Như trên JWCO/China 3.900
91 Tụ điện 220 µF
50 Cái Như trên Panasonic/China 9.800
92 Tụ điện 330 µF
50 Cái Như trên Panasonic/China 8.800
93 Tụ điện 680 µF
50 Cái Như trên Panasonic/China 8.700
94 Tụ điện 2200 µF
10 Cái Như trên JWCO/China 18.000
95 Thạch anh 20 MHz
10 Cái Như trên Minh Hà /Việt Nam 11.000
96 Thạch anh 32.768 kHz
20 Cái Như trên Minh Hà /Việt Nam 12.000
97 Thẻ nhớ 32 GB
4 Cái Như trên SanDisk/China 221.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây