Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng tất cả điều kiện xét duyệt trúng thầu
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0107875678 | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP VTN |
225.321.000 VND | 225.321.000 VND | 140 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rơ le 24 VDC |
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V | Idec/China | 172.000 | |
2 | Bộ nguồn 24V |
|
7 | Cái | Như trên | Omron/China | 3.156.000 | |
3 | Nắp ngăn |
|
100 | Cái | Như trên | Phoenix/China | 7.200 | |
4 | Kẹp ray |
|
50 | Cái | Như trên | Phoenix/China | 12.500 | |
5 | Cầu nối |
|
30 | Cái | Như trên | Phoenix/China | 57.500 | |
6 | Cầu dấu dây 6mm2 |
|
200 | Cái | Như trên | Phoenix/China | 23.200 | |
7 | Kìm bấm đầu cốt 175mm |
|
3 | Cái | Như trên | IWISS/China | 478.000 | |
8 | Cảm biến đo mức nước |
|
2 | Cái | Như trên | Sensys/Korea | 3.400.000 | C/O, C/Q |
9 | Đồng hồ lưu lượng |
|
1 | Cái | Như trên | Xi'an/China | 21.500.000 | C/O, C/Q |
10 | Âm li 240W |
|
3 | Cái | Như trên | TOA/Indonesia | 1.450.000 | C/O, C/Q |
11 | Loa phóng thanh |
|
6 | Cái | Như trên | TOA/VN | 2.330.000 | C/O, C/Q |
12 | Bộ chuyển đổi nguồn điện 850VA |
|
7 | Cái | Như trên | Việt Linh / Viện Nam | 5.680.000 | C/O, C/Q |
13 | Thân đế PCB 107mm |
|
4 | Mét | Như trên | Anytek/China | 670.000 | |
14 | Thân đế PCB 72mm |
|
4 | Mét | Như trên | Anytek/China | 620.000 | |
15 | Tấm chặn đế PCB |
|
100 | Bộ | Như trên | Anytek/China | 48.000 | |
16 | Đế gắn thiết bị lên thanh ray |
|
50 | Bộ | Như trên | Anytek/China | 43.000 | |
17 | Mỏ hàn 50 W |
|
2 | Cái | Như trên | Atten/Taiwan | 762.000 | |
18 | Nhãn in 6 mm |
|
3 | Cuộn | Như trên | Brother/Việt Nam | 410.000 | |
19 | Nhãn in 9 mm |
|
3 | Cuộn | Như trên | Brother/Việt Nam | 430.000 | |
20 | Nhãn in 12 mm |
|
3 | Cuộn | Như trên | Brother/Việt Nam | 450.000 | |
21 | Nhãn in 18 mm |
|
3 | Cuộn | Như trên | Brother/Việt Nam | 520.000 | |
22 | Cảm biến trọng lượng |
|
2 | Cái | Như trên | Tuhu/ Việt Nam | 175.000 | |
23 | IC DS1307 |
|
20 | Cái | Như trên | Maxim/China | 8.000 | |
24 | IC HCPL-2631 |
|
30 | Cái | Như trên | Avago/China | 37.000 | |
25 | IC L78M05 |
|
20 | Cái | Như trên | STMicroelectronics/China | 4.200 | |
26 | IC LM2596 |
|
20 | Cái | Như trên | NS/China | 8.500 | |
27 | IC MAX232 |
|
20 | Cái | Như trên | Maxim/China | 6.500 | |
28 | IC MC34063 |
|
20 | Cái | Như trên | ON/China | 11.700 | |
29 | IC MCP1525 |
|
20 | Cái | Như trên | Microchip/China | 10.500 | |
30 | IC MCP1541 |
|
20 | Cái | Như trên | Microchip/China | 10.500 | |
31 | IC MCP3204 |
|
10 | Cái | Như trên | Microchip/China | 10.500 | |
32 | IC MCP6002 |
|
30 | Cái | Như trên | Microchip/China | 10.500 | |
33 | IC ULN2803 |
|
20 | Cái | Như trên | Toshiba/China | 7.000 | |
34 | Khối nhận SIM |
|
10 | Cái | Như trên | Simcom/China | 750.000 | |
35 | Màn hình HMI mạch in |
|
4 | Cái | Như trên | ITEAD/China | 2.550.000 | |
36 | Vi điều khiển |
|
10 | Cái | Như trên | Microchip/China | 228.000 | |
37 | Vi điều khiển |
|
20 | Cái | Như trên | Thiên Minh/ Việt Nam | 178.000 | |
38 | Bộ sạc ắc quy tự động 5 A |
|
1 | Cái | Như trên | Aksamautu/China | 1.270.000 | |
39 | Dây điện mềm 1x1mm2 |
|
500 | Mét | Như trên | Cadisun/Việt Nam | 5.000 | |
40 | Bộ sạc ắc quy 30 A |
|
1 | Cái | Như trên | Lioa/Việt Nam | 4.850.000 | |
41 | Ổn áp 1 pha |
|
3 | Cái | Như trên | Robot/China | 3.015.000 | |
42 | Cáp điện thoại |
|
500 | Mét | Như trên | Vinacap/Việt Nam | 9.800 | |
43 | Loa di động |
|
2 | Bộ | Như trên | Soundmax/China | 920.000 | |
44 | Đế cầu chì 10x38 (mm) |
|
18 | Cái | Như trên | RTN/China | 38.000 | |
45 | Board chuyển đổi tín hiệu trọng lượng |
|
2 | Cái | Như trên | Minh Hà /Việt Nam | 220.000 | |
46 | Board mở rộng MP3 |
|
20 | Cái | Như trên | Thiên Minh/ Việt Nam | 380.000 | |
47 | Board nguồn |
|
10 | Cái | Như trên | Thiên Minh/ Việt Nam | 250.000 | |
48 | Board sạc không dây - mạch nhận |
|
2 | Cái | Như trên | Minh Hà /Việt Nam | 185.000 | |
49 | Board sạc không dây - mạch truyền |
|
2 | Cái | Như trên | Minh Hà /Việt Nam | 197.000 | |
50 | Board truyền thông |
|
4 | Cái | Như trên | Minh Hà /Việt Nam | 550.000 | |
51 | Bộ chuyển đổi điện áp |
|
3 | Cái | Như trên | MIN/China | 342.000 | |
52 | Bộ chuyển đổi USB sang RS-232 |
|
2 | Cái | Như trên | Minh Hà /Việt Nam | 350.000 | |
53 | Bộ chuyển đổi USB sang RS-232 |
|
4 | Cái | Như trên | Thiên Minh/ Việt Nam | 253.000 | |
54 | Bộ sạc ắc quy 2 A |
|
2 | Cái | Như trên | Minh Hà /Việt Nam | 240.000 | |
55 | Cầu đi ốt |
|
20 | Cái | Như trên | Minh Hà /Việt Nam | 6.500 | |
56 | Cầu đi ốt |
|
20 | Cái | Như trên | Minh Hà /Việt Nam | 6.500 | |
57 | Công tắc mạch in |
|
5 | Cái | Như trên | Minh Hà /Việt Nam | 11.000 | |
58 | Cuộn cảm 100 µH |
|
10 | Cái | Như trên | SAIC/China | 9.000 | |
59 | Cuộn cảm 220 µH |
|
10 | Cái | Như trên | SAIC/China | 11.000 | |
60 | Đầu cắm DB-9 chân cái |
|
10 | Cái | Như trên | Minh Hà /Việt Nam | 6.500 | |
61 | Đầu cắm DB-9 chân đực |
|
10 | Cái | Như trên | Minh Hà /Việt Nam | 6.500 | |
62 | Đầu cắm DB-9 chân đực |
|
40 | Cái | Như trên | Minh Hà /Việt Nam | 6.500 | |
63 | Đèn LED mạch in |
|
50 | Cái | Như trên | Harvatek/China | 6.200 | |
64 | Đế pin |
|
20 | Cái | Như trên | Minh Hà /Việt Nam | 6.500 | |
65 | Đi ốt |
|
20 | Cái | Như trên | Minh Hà /Việt Nam | 7.000 | |
66 | Đi ốt |
|
50 | Cái | Như trên | Semtech/China | 1.500 | |
67 | Đi ốt |
|
20 | Cái | Như trên | Toshiba/China | 7.500 | |
68 | Điện trở 0,22 Ω |
|
100 | Cái | Như trên | SAIC/China | 7.200 | |
69 | Điện trở 100 Ω |
|
100 | Cái | Như trên | UniOhm/China | 8.400 | |
70 | Điện trở 390 Ω |
|
100 | Cái | Như trên | UniOhm/China | 8.100 | |
71 | Điện trở 1 kΩ |
|
100 | Cái | Như trên | UniOhm/China | 9.500 | |
72 | Điện trở 1 kΩ |
|
100 | Cái | Như trên | UniOhm/China | 7.500 | |
73 | Điện trở 2,2 kΩ |
|
100 | Cái | Như trên | UniOhm/China | 7.500 | |
74 | Điện trở 3,3 kΩ |
|
100 | Cái | Như trên | UniOhm/China | 7.500 | |
75 | Điện trở 4,7 kΩ |
|
100 | Cái | Như trên | UniOhm/China | 8.500 | |
76 | Điện trở 10 kΩ |
|
100 | Cái | Như trên | UniOhm/China | 11.000 | |
77 | Điện trở 10 kΩ |
|
100 | Cái | Như trên | UniOhm/China | 12.500 | |
78 | Hộp nhựa 120 x 80 x 63 (mm) |
|
8 | Cái | Như trên | Song Long/ Việt Nam | 15.000 | |
79 | Khay pin |
|
3 | Cái | Như trên | Minh Hà /Việt Nam | 62.000 | |
80 | Mạch còi |
|
30 | Cái | Như trên | Minh Hà /Việt Nam | 18.000 | |
81 | Mạch nạp |
|
2 | Cái | Như trên | Thiên Minh/ Việt Nam | 530.000 | |
82 | Màn hình LCD mạch in |
|
5 | Cái | Như trên | Minh Hà /Việt Nam | 86.000 | |
83 | Microphone máy tính |
|
5 | Cái | Như trên | Salar/China | 205.000 | |
84 | Pin 3 V |
|
20 | Cái | Như trên | Panasonic/China | 29.000 | |
85 | Tụ điện 22 pF |
|
30 | Cái | Như trên | Yageo/China | 2.200 | |
86 | Tụ điện 470 pF |
|
20 | Cái | Như trên | Yageo/China | 2.200 | |
87 | Tụ điện 100 nF |
|
30 | Cái | Như trên | Yageo/China | 2.200 | |
88 | Tụ điện 100 nF |
|
100 | Cái | Như trên | Yageo/China | 3.600 | |
89 | Tụ điện 10 µF |
|
60 | Cái | Như trên | JWCO/China | 3.600 | |
90 | Tụ điện 100 µF |
|
100 | Cái | Như trên | JWCO/China | 3.900 | |
91 | Tụ điện 220 µF |
|
50 | Cái | Như trên | Panasonic/China | 9.800 | |
92 | Tụ điện 330 µF |
|
50 | Cái | Như trên | Panasonic/China | 8.800 | |
93 | Tụ điện 680 µF |
|
50 | Cái | Như trên | Panasonic/China | 8.700 | |
94 | Tụ điện 2200 µF |
|
10 | Cái | Như trên | JWCO/China | 18.000 | |
95 | Thạch anh 20 MHz |
|
10 | Cái | Như trên | Minh Hà /Việt Nam | 11.000 | |
96 | Thạch anh 32.768 kHz |
|
20 | Cái | Như trên | Minh Hà /Việt Nam | 12.000 | |
97 | Thẻ nhớ 32 GB |
|
4 | Cái | Như trên | SanDisk/China | 221.000 |