Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0109029247 | Hộ kinh doanh Bùi Thị Kim Thủy |
1.482.550.000 VND | 1.482.550.000 VND | 30 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trục cơ + Biên Paliê Ro |
Trục cơ + Biên Paliê Ro
|
1 | Cái | Xe KIA-K2700 | Hàn Quốc | 5.000.000 | |
2 | Bộ bạc biên+ bạc cơ |
Bộ bạc biên+ bạc cơ
|
2 | Bộ | Xe KIA-K2700 | Hàn Quốc | 2.000.000 | |
3 | Bạc cam cos 1 |
Bạc cam cos 1
|
2 | Bộ | Xe KIA-K2700 | Thái Lan | 1.350.000 | |
4 | Ly tâm cánh quạt dàn nóng |
Ly tâm cánh quạt dàn nóng
|
1 | Bộ | Xe KIA-K2700 | Thái Lan | 1.750.000 | |
5 | Bầu trợ lực phanh |
Bầu trợ lực phanh
|
2 | Bộ | Xe KIA-K2700 | Hàn Quốc | 2.700.000 | |
6 | Cảm biến điều hòa |
Cảm biến điều hòa
|
1 | Bộ | Xe KIA-K2700 | Hàn Quốc | 1.750.000 | |
7 | Cảm biến phanh ABS |
Cảm biến phanh ABS
|
1 | Bộ | Xe KIA-K2700 | Liên doanh | 850.000 | |
8 | Má phanh cả xương |
Má phanh cả xương
|
2 | Bộ | Xe KIA-K2700 | Hàn Quốc | 950.000 | |
9 | Bộ hơi đồng bộ cos 0 |
Bộ hơi đồng bộ cos 0
|
1 | Bộ | Xe KIA-K2700 | Hàn Quốc | 3.700.000 | |
10 | Lốp 600-14 |
Lốp 600-14
|
8 | Bộ | Xe KIA-K2700 | Liên doanh | 2.250.000 | |
11 | Gioăng đệm đại tu |
Gioăng đệm đại tu
|
2 | Bộ | Xe KIA-K2700 | Hàn Quốc | 1.800.000 | |
12 | Cao su ống nước |
Cao su ống nước
|
1 | Cái | Xe KIA-K2700 | Thái Lan | 200.000 | |
13 | Bi moay ơ |
Bi moay ơ
|
8 | Vòng | Xe KIA-K2700 | Hàn Quốc | 450.000 | |
14 | Búp báo dầu |
Búp báo dầu
|
1 | Cái | Xe KIA-K2700 | Liên doanh | 450.000 | |
15 | Dàn lạnh |
Dàn lạnh
|
2 | Bộ | Xe Toyota-Camry | Nhật Bản | 3.850.000 | |
16 | Dây cu-loa tổng |
Dây cu-loa tổng
|
2 | Bộ | Xe Toyota-Camry | Thái Lan | 2.600.000 | |
17 | Cảm biến điều hòa |
Cảm biến điều hòa
|
1 | Bộ | Xe Toyota-Camry | Nhật Bản | 2.500.000 | |
18 | Bơm nước |
Bơm nước
|
1 | Cái | Xe Toyota-Camry | Thái Lan | 2.300.000 | |
19 | Tổng phanh |
Tổng phanh
|
1 | Cái | Xe Toyota-Camry | Nhật Bản | 3.500.000 | |
20 | Trục láp |
Trục láp
|
2 | Bộ | Xe Toyota-Camry | Nhật Bản | 2.200.000 | |
21 | Role khởi động |
Role khởi động
|
1 | Cái | Xe Toyota-Camry | Thái Lan | 2.400.000 | |
22 | Bình điện 12V-70A |
Bình điện 12V-70A
|
1 | Cái | Xe Toyota-Camry | Nhật Bản | 1.900.000 | |
23 | Rô tuyn lái |
Rô tuyn lái
|
2 | Cái | Xe Toyota-Camry | Nhật Bản | 750.000 | |
24 | Bầu lọc nhiên liệu |
Bầu lọc nhiên liệu
|
2 | Cái | Xe Toyota-Camry | Thái Lan | 550.000 | |
25 | Đĩa phanh |
Đĩa phanh
|
2 | Cái | Xe Toyota-Camry | Thái Lan | 2.500.000 | |
26 | Lốp 245/45R16 |
Lốp 245/45R16
|
4 | Bộ | Xe Toyota-Camry | Nhật Bản | 3.400.000 | |
27 | Ly tâm cánh quạt két nước |
Ly tâm cánh quạt két nước
|
1 | Bộ | Xe Toyota-Camry | Thái Lan | 1.750.000 | |
28 | Bầu trợ lực phanh |
Bầu trợ lực phanh
|
1 | Bộ | Xe Toyota-Camry | Nhật Bản | 2.750.000 | |
29 | Cắt đăng thước lái |
Cắt đăng thước lái
|
1 | Cái | Xe Toyota-Camry | Nhật Bản | 3.500.000 | |
30 | Lốc lạnh |
Lốc lạnh
|
1 | Cái | Xe Toyota-Camry | Thái Lan | 7.500.000 | |
31 | Cụm bơm xăng com lê |
Cụm bơm xăng com lê
|
2 | Bộ | Xe Toyota-Camry | Nhật Bản | 4.050.000 | |
32 | Khởi động |
Khởi động
|
1 | Cái | Xe Toyota-Camry | Thái Lan | 4.130.000 | |
33 | Bầu lọc gió |
Bầu lọc gió
|
5 | Cái | Xe Toyota-Fortuner | Nhật Bản | 450.000 | |
34 | Lốc lạnh |
Lốc lạnh
|
3 | Cái | Xe Toyota-Fortuner | Nhật Bản | 5.050.000 | |
35 | Hộp gioăng đại tu |
Hộp gioăng đại tu
|
3 | Hộp | Xe Toyota-Fortuner | Thái Lan | 2.700.000 | |
36 | Bộ hơi đồng bộ cos 0 |
Bộ hơi đồng bộ cos 0
|
3 | Bộ | Xe Toyota-Fortuner | Nhật Bản | 5.500.000 | |
37 | Bộ bạc biên+ bạc cơ |
Bộ bạc biên+ bạc cơ
|
2 | Bộ | Xe Toyota-Fortuner | Nhật Bản | 2.050.000 | |
38 | Bạc cam cos 1 |
Bạc cam cos 1
|
2 | Bộ | Xe Toyota-Fortuner | Thái Lan | 1.500.000 | |
39 | Buzi đánh lửa |
Buzi đánh lửa
|
12 | Cái | Xe Toyota-Fortuner | Nhật Bản | 200.000 | |
40 | Bơm trợ lực lái |
Bơm trợ lực lái
|
3 | Cái | Xe Toyota-Fortuner | Nhật Bản | 3.200.000 | |
41 | Công tắc tổng hợp |
Công tắc tổng hợp
|
2 | Bộ | Xe Toyota-Fortuner | Thái Lan | 2.700.000 | |
42 | Cảm biến điều hòa |
Cảm biến điều hòa
|
2 | Bộ | Xe Toyota-Fortuner | Nhật Bản | 2.500.000 | |
43 | Bình điện 12V-70A |
Bình điện 12V-70A
|
4 | Cái | Xe Toyota-Fortuner | Nhật Bản | 1.850.000 | |
44 | Bầu lọc nhiên liệu |
Bầu lọc nhiên liệu
|
2 | Cái | Xe Toyota-Fortuner | Thái Lan | 550.000 | |
45 | Bi moay ơ |
Bi moay ơ
|
10 | Vòng | Xe Toyota-Fortuner | Thái Lan | 550.000 | |
46 | Má phanh cả xương |
Má phanh cả xương
|
4 | Bộ | Xe Toyota-Fortuner | Nhật Bản | 2.250.000 | |
47 | Cụm bơm xăng |
Cụm bơm xăng
|
3 | Bộ | Xe Toyota-Fortuner | Thái Lan | 4.050.000 | |
48 | Cao su ống nước |
Cao su ống nước
|
2 | Cái | Xe Toyota-Fortuner | Thái Lan | 350.000 | |
49 | Đèn soi biển số |
Đèn soi biển số
|
1 | Cái | Xe Toyota-Fortuner | Nhật Bản | 450.000 | |
50 | Bầu trợ lực phanh |
Bầu trợ lực phanh
|
2 | Bộ | Xe Toyota-Fortuner | Thái Lan | 2.750.000 | |
51 | Cao su chân máy |
Cao su chân máy
|
1 | Bộ | Xe Toyota-Fortuner | Nhật Bản | 1.200.000 | |
52 | Rô tuyn lái trong, ngoài |
Rô tuyn lái trong, ngoài
|
3 | Cái | Xe Toyota-Fortuner | Nhật Bản | 4.550.000 | |
53 | Máy phát |
Máy phát
|
3 | Cái | Xe Toyota-Fortuner | Nhật Bản | 2.900.000 | |
54 | Búp báo dầu |
Búp báo dầu
|
4 | Cái | Xe Toyota-Fortuner | Nhật Bản | 550.000 | |
55 | Khởi động |
Khởi động
|
2 | Cái | Xe Toyota-Fortuner | Nhật Bản | 4.100.000 | |
56 | Ly tâm cánh quạt |
Ly tâm cánh quạt
|
2 | Bộ | Xe Toyota-Fortuner | Nhật Bản | 1.750.000 | |
57 | Giảm sóc ống |
Giảm sóc ống
|
2 | Cái | Xe Toyota-Fortuner | Thái Lan | 1.650.000 | |
58 | Đĩa phanh |
Đĩa phanh
|
2 | Cái | Xe Toyota-Fortuner | Thái Lan | 2.650.000 | |
59 | Ly hợp |
Ly hợp
|
2 | Bộ | Xe Toyota-Fortuner | Thái Lan | 3.950.000 | |
60 | Thước lái |
Thước lái
|
2 | Bộ | Xe Toyota-Fortuner | Nhật Bản | 6.550.000 | |
61 | Lốp 265/65R17 |
Lốp 265/65R17
|
10 | Bộ | Xe Toyota-Fortuner | Nhật Bản | 4.000.000 | |
62 | Bi đuôi trục cơ |
Bi đuôi trục cơ
|
2 | Vòng | Xe Toyota-Fortuner | Thái Lan | 350.000 | |
63 | Bi chữ thập |
Bi chữ thập
|
3 | Bộ | Xe Toyota-Fortuner | Nhật Bản | 720.000 | |
64 | Dàn lạnh |
Dàn lạnh
|
2 | Bộ | Xe Toyota-Fortuner | Nhật Bản | 2.930.000 | |
65 | Cảm biến ga |
Cảm biến ga
|
3 | Bộ | Xe Toyota-Fortuner | Nhật Bản | 6.100.000 | |
66 | Trục láp trong + ngoài |
Trục láp trong + ngoài
|
2 | Bộ | Xe Toyota-Fortuner | Thái Lan | 3.550.000 | |
67 | Bầu trợ lực phanh |
Bầu trợ lực phanh
|
1 | Bộ | Xe Toyota-Hiace | Nhật Bản | 2.700.000 | |
68 | Gạt mưa cả bộ |
Gạt mưa cả bộ
|
3 | Bộ | Xe Toyota-Hiace | Thái Lan | 3.500.000 | |
69 | Khởi động |
Khởi động
|
1 | Cái | Xe Toyota-Hiace | Nhật Bản | 4.130.000 | |
70 | Lốp 185/R14 |
Lốp 185/R14
|
10 | Bộ | Xe Toyota-Hiace | Nhật Bản | 3.100.000 | |
71 | Thước lái |
Thước lái
|
1 | Bộ | Xe Toyota-Hiace | Nhật Bản | 6.500.000 | |
72 | Cụm bơm xăng |
Cụm bơm xăng
|
2 | Bộ | Xe Toyota-Hiace | Nhật Bản | 4.050.000 | |
73 | Bơm trợ lực lái |
Bơm trợ lực lái
|
1 | Bộ | Xe Toyota-Hiace | Nhật Bản | 2.850.000 | |
74 | Dàn lạnh |
Dàn lạnh
|
1 | Bộ | Xe Toyota-Hiace | Nhật Bản | 2.700.000 | |
75 | Két nước |
Két nước
|
2 | Cái | Xe Toyota-Hiace | Nhật Bản | 5.000.000 | |
76 | Tổng phanh |
Tổng phanh
|
1 | Cái | Xe Toyota-Hiace | Nhật Bản | 3.500.000 | |
77 | Role khởi động |
Role khởi động
|
1 | Cái | Xe Toyota-Hiace | Thái Lan | 2.000.000 | |
78 | Đùm cầu com lê |
Đùm cầu com lê
|
1 | Bộ | Xe Toyota-Hiace | Thái Lan | 6.300.000 | |
79 | Vi sai cầu |
Vi sai cầu
|
1 | Bộ | Xe Toyota-Hiace | Thái Lan | 1.600.000 | |
80 | Mobin đánh lửa |
Mobin đánh lửa
|
4 | Cái | Xe Toyota-Hiace | Thái Lan | 750.000 | |
81 | Công tắc tổng hợp |
Công tắc tổng hợp
|
1 | Bộ | Xe Toyota-Hiace | Nhật Bản | 2.250.000 | |
82 | Cao su chân máy |
Cao su chân máy
|
2 | Bộ | Xe Toyota-Hiace | Nhật Bản | 800.000 | |
83 | Bình điện 12V-70A |
Bình điện 12V-70A
|
2 | Cái | Xe Toyota-Hiace | Nhật Bản | 1.850.000 | |
84 | Hộp gioăng đại tu |
Hộp gioăng đại tu
|
1 | Hộp | Xe Toyota-Hilux | Nhật Bản | 2.750.000 | |
85 | Lốp 265/65/R17 |
Lốp 265/65/R17
|
10 | Bộ | Xe Toyota-Hilux | Nhật Bản | 4.100.000 | |
86 | Ly tâm cánh quạt két nước |
Ly tâm cánh quạt két nước
|
1 | Bộ | Xe Toyota-Hilux | Nhật Bản | 1.900.000 | |
87 | Đĩa phanh |
Đĩa phanh
|
4 | Cái | Xe Toyota-Hilux | Nhật Bản | 1.600.000 | |
88 | Giảm sóc ống sau |
Giảm sóc ống sau
|
10 | Bộ | Xe Toyota-Hilux | Nhật Bản | 1.600.000 | |
89 | Bi moay ơ |
Bi moay ơ
|
4 | Vòng | Xe Toyota-Hilux | Nhật Bản | 500.000 | |
90 | Gạt mưa cả bộ |
Gạt mưa cả bộ
|
6 | Bộ | Xe Toyota-Hilux | Nhật Bản | 3.550.000 | |
91 | Bơm xăng |
Bơm xăng
|
8 | Bộ | Xe Toyota-Hilux | Nhật Bản | 4.050.000 | |
92 | Ly hợp com lê |
Ly hợp com lê
|
8 | Bộ | Xe Toyota-Hilux | Nhật Bản | 3.950.000 | |
93 | Két nước |
Két nước
|
5 | Cái | Xe Toyota-Hilux | Nhật Bản | 3.200.000 | |
94 | Bầu lọc nhiên liệu |
Bầu lọc nhiên liệu
|
10 | Cái | Xe Toyota-Hilux | Liên doanh | 550.000 | |
95 | Bộ bạc biên+ bạc cơ |
Bộ bạc biên+ bạc cơ
|
3 | Bộ | Xe Toyota-Hilux | Nhật Bản | 1.950.000 | |
96 | Khởi động |
Khởi động
|
5 | Cái | Xe Toyota-Hilux | Nhật Bản | 4.150.000 | |
97 | La răng |
La răng
|
8 | Cái | Xe Toyota-Hilux | Liên doanh | 1.850.000 | |
98 | Tu-bô tăng áp |
Tu-bô tăng áp
|
3 | Cái | Xe Toyota-Hilux | Nhật Bản | 9.200.000 | |
99 | Công tắc tổng hợp |
Công tắc tổng hợp
|
6 | Bộ | Xe Toyota-Hilux | Nhật Bản | 2.150.000 | |
100 | Bình điện 12V-70A |
Bình điện 12V-70A
|
8 | Cái | Xe Toyota-Hilux | Thái Lan | 1.850.000 | |
101 | Càng chữ A+ táo đứng |
Càng chữ A+ táo đứng
|
6 | Bộ | Xe Toyota-Hilux | Nhật Bản | 3.050.000 | |
102 | Má phanh+Xương |
Má phanh+Xương
|
12 | Bộ | Xe Toyota-Hilux | Nhật Bản | 2.200.000 | |
103 | Trục láp + đầu lap |
Trục láp + đầu lap
|
6 | Bộ | Xe Toyota-Hilux | Nhật Bản | 3.900.000 | |
104 | Tổng phanh |
Tổng phanh
|
8 | Cái | Xe Toyota-Hilux | Nhật Bản | 3.500.000 | |
105 | Phớt moay ơ |
Phớt moay ơ
|
16 | Cái | Xe Toyota-Hilux | Nhật Bản | 250.000 | |
106 | Mobin đánh lửa |
Mobin đánh lửa
|
12 | Cái | Xe Toyota-Hilux | Nhật Bản | 750.000 | |
107 | Tuy ô phanh |
Mobin đánh lửa
|
14 | Cái | Xe Toyota-Hilux | Nhật Bản | 280.000 | |
108 | Rô tuyn lái |
Rô tuyn lái
|
20 | Cái | Xe Toyota-Hilux | Nhật Bản | 600.000 | |
109 | Thước lái |
Thước lái
|
6 | Bộ | Xe Toyota-Hilux | Nhật Bản | 6.550.000 | |
110 | Bơm xăng |
Bơm xăng
|
2 | Bộ | Xe Toyota-Inova | Nhật Bản | 4.050.000 | |
111 | Cao su chân máy |
Cao su chân máy
|
1 | Bộ | Xe Toyota-Inova | Nhật Bản | 750.000 | |
112 | Lốc lạnh |
Lốc lạnh
|
2 | Cái | Xe Toyota-Inova | Nhật Bản | 4.050.000 | |
113 | Dây cu-loa tổng |
Dây cu-loa tổng
|
1 | Bộ | Xe Toyota-Inova | Nhật Bản | 2.150.000 | |
114 | Bình điện 12V-70A |
Bình điện 12V-70A
|
1 | Cái | Xe Toyota-Inova | Nhật Bản | 1.850.000 | |
115 | Bộ hơi com lê RO |
Bộ hơi com lê RO
|
1 | Bộ | Xe Toyota-Inova | Nhật Bản | 4.750.000 | |
116 | Mặt máy |
Mặt máy
|
1 | Cái | Xe Toyota-Inova | Thái Lan | 6.150.000 | |
117 | Bạc cam cos 1 |
Bạc cam cos 1
|
1 | Bộ | Xe Toyota-Inova | Nhật Bản | 1.500.000 | |
118 | Gioăng đệm đại tu |
Gioăng đệm đại tu
|
1 | Bộ | Xe Toyota-Inova | Nhật Bản | 1.900.000 | |
119 | Lốp 195/65/R15 |
Lốp 195/65/R15
|
8 | Bộ | Xe Toyota-Inova | Nhật Bản | 3.900.000 | |
120 | Công tắc tổng hợp |
Công tắc tổng hợp
|
1 | Bộ | Xe Toyota-Inova | Thái Lan | 2.250.000 | |
121 | Bầu lọc gió |
Bầu lọc gió
|
2 | Cái | Xe Toyota-Inova | Thái Lan | 500.000 | |
122 | Cảm biến ga |
Cảm biến ga
|
2 | Bộ | Xe Toyota-Inova | Thái Lan | 2.800.000 | |
123 | Két nước |
Két nước
|
1 | Cái | Xe Toyota-Inova | Thái Lan | 2.500.000 | |
124 | Máy phát |
Máy phát
|
2 | Cái | Xe Toyota-Inova | Thái Lan | 2.900.000 | |
125 | Bầu lọc nhiên liệu |
Bầu lọc nhiên liệu
|
1 | Cái | Xe Toyota-Inova | Thái Lan | 550.000 | |
126 | Bộ gạt mưa |
Bộ gạt mưa
|
2 | Bộ | Xe Toyota-Inova | Thái Lan | 3.600.000 | |
127 | Gương chiếu hậu |
Gương chiếu hậu
|
2 | Cái | Xe Toyota-Inova | Thái Lan | 950.000 | |
128 | Mobin đánh lửa |
Mobin đánh lửa
|
4 | Cái | Xe Toyota-Inova | Thái Lan | 750.000 | |
129 | Khởi động |
Khởi động
|
1 | Cái | Xe Toyota-Vios | Nhật Bản | 4.100.000 | |
130 | Càng chữ A+ táo đứng |
Càng chữ A+ táo đứng
|
2 | Bộ | Xe Toyota-Vios | Nhật Bản | 3.250.000 | |
131 | Công tắc tổng hợp |
Công tắc tổng hợp
|
1 | Bộ | Xe Toyota-Vios | Nhật Bản | 2.250.000 | |
132 | Thước lái |
Thước lái
|
1 | Bộ | Xe Toyota-Vios | Nhật Bản | 5.500.000 | |
133 | Ly tâm cánh quạt két nước |
Ly tâm cánh quạt két nước
|
1 | Bộ | Xe Toyota-Vios | Nhật Bản | 1.650.000 | |
134 | Máy phát |
Máy phát
|
1 | Cái | Xe Toyota-Vios | Nhật Bản | 2.200.000 | |
135 | Trục láp trong + ngoài |
Trục láp trong + ngoài
|
2 | Bộ | Xe Toyota-Vios | Nhật Bản | 2.750.000 | |
136 | Tổng phanh và bầu |
Tổng phanh và bầu
|
1 | Cái | Xe Toyota-Vios | Nhật Bản | 2.750.000 | |
137 | Tuy ô trợ lực |
Tuy ô trợ lực
|
1 | Cái | Xe Toyota-Vios | Nhật Bản | 500.000 | |
138 | Gương chiếu hậu |
Gương chiếu hậu
|
2 | Cái | Xe Toyota-Vios | Nhật Bản | 950.000 | |
139 | Còi điện |
Còi điện
|
1 | Cái | Xe Toyota-Vios | Nhật Bản | 450.000 | |
140 | Lốp 195/65/R15 |
Lốp 195/65/R15
|
4 | Bộ | Xe Toyota-Vios | Thái Lan | 4.100.000 | |
141 | Bơm xăng |
Bơm xăng
|
1 | Cái | Xe UAZ | Liên doanh | 750.000 | |
142 | Tổng phanh |
Tổng phanh
|
2 | Cái | Xe UAZ | Liên doanh | 1.600.000 | |
143 | Tang trống phanh |
Tang trống phanh
|
4 | Cái | Xe UAZ | Liên doanh | 1.050.000 | |
144 | Lốp 840-15 |
Lốp 840-15
|
8 | Bộ | Xe UAZ | Nga | 4.900.000 | |
145 | Đồng tốc |
Đồng tốc
|
1 | Bộ | Xe UAZ | Liên doanh | 800.000 | |
146 | Bi moay ơ |
Bi moay ơ
|
4 | vòng | Xe UAZ | Liên doanh | 250.000 | |
147 | Bình điện 12v-70A |
Bình điện 12v-70A
|
2 | Cái | Xe UAZ | Nga | 1.850.000 | |
148 | Đĩa ly hợp |
Đĩa ly hợp
|
2 | Cái | Xe UAZ | Nga | 2.050.000 | |
149 | Gạt mưa cả bộ |
Gạt mưa cả bộ
|
1 | Bộ | Xe UAZ | Liên doanh | 1.700.000 | |
150 | Bầu lọc gió |
Bầu lọc gió
|
1 | Cái | Xe UAZ | Nga | 350.000 | |
151 | Chế hòa khí |
Chế hòa khí
|
2 | Cái | Xe UAZ | Liên doanh | 1.900.000 | |
152 | Bơm con kép |
Bơm con kép
|
4 | Cái | Xe UAZ | Liên doanh | 350.000 | |
153 | Giảm sóc ống |
Giảm sóc ống
|
2 | Cái | Xe UAZ | Liên doanh | 650.000 | |
154 | Trục láp |
Trục láp
|
8 | Cái | Xe UAZ | Liên doanh | 950.000 | |
155 | Má phanh cả xương |
Má phanh cả xương
|
8 | Bộ | Xe UAZ | Liên doanh | 1.100.000 | |
156 | Tổng côn |
Tổng côn
|
1 | Cái | Xe UAZ | Liên doanh | 700.000 | |
157 | Bơm xăng |
Bơm xăng
|
1 | Cái | XE ZIL 130 | Nga | 950.000 | |
158 | Cắt đăng sau |
Cắt đăng sau
|
1 | Bộ | XE ZIL 130 | Nga | 1.700.000 | |
159 | Phớt cầu số |
Phớt cầu số
|
1 | Cái | XE ZIL 130 | Nga | 300.000 | |
160 | Chế hòa khí |
Chế hòa khí
|
1 | Cái | XE ZIL 130 | Nga | 2.200.000 | |
161 | Bơm côn con |
Bơm côn con
|
1 | Cái | XE ZIL 130 | Nga | 450.000 | |
162 | Tang trống phanh |
Tang trống phanh
|
4 | Cái | XE ZIL 130 | Nga | 1.050.000 | |
163 | Bơm con kép |
Bơm con kép
|
4 | Cái | XE ZIL 130 | Nga | 400.000 | |
164 | Moay ơ + bi |
Moay ơ + bi
|
4 | Cái | XE ZIL 130 | Nga | 1.950.000 | |
165 | Bánh răng vành chậu, quả dứa |
Bánh răng vành chậu, quả dứa
|
1 | Bộ | XE ZIL 130 | Nga | 3.100.000 | |
166 | Chia điện |
Chia điện
|
1 | Bộ | XE ZIL 130 | Nga | 1.200.000 | |
167 | Bầu trợ lực phanh |
Bầu trợ lực phanh
|
1 | Cái | XE ZIL 130 | Nga | 1.800.000 | |
168 | Bánh răng dầm líp |
Bầu trợ lực phanh
|
1 | Bộ | XE ZIL 130 | Nga | 4.050.000 | |
169 | Bộ đèn pha |
Bộ đèn pha
|
2 | Bộ | XE ZIL 130 | Nga | 550.000 | |
170 | Ly tâm cánh quạt dàn nóng |
Ly tâm cánh quạt dàn nóng
|
1 | Bộ | Xe Mitsubishi-Zinger | Thái Lan | 1.800.000 | |
171 | Cụm bơm xăng com lê |
Cụm bơm xăng com lê
|
2 | Bộ | Xe Mitsubishi-Zinger | Nhật Bản | 4.250.000 | |
172 | Cảm biến ga |
Cảm biến ga
|
1 | Bộ | Xe Mitsubishi-Zinger | Thái Lan | 2.450.000 | |
173 | Bơm nước |
Bơm nước
|
2 | Cái | Xe Mitsubishi-Zinger | Thái Lan | 1.850.000 | |
174 | Giảm sóc ống |
Giảm sóc ống
|
2 | Cái | Xe Mitsubishi-Zinger | Nhật Bản | 3.900.000 | |
175 | Trục láp trong + ngoài |
Trục láp trong + ngoài
|
2 | Bộ | Xe Mitsubishi-Zinger | Nhật Bản | 3.750.000 | |
176 | Rô tuyn lái |
Rô tuyn lái
|
8 | Cái | Xe Mitsubishi-Zinger | Thái Lan | 700.000 | |
177 | Bộ bạc biên+ bạc cơ |
Bộ bạc biên+ bạc cơ
|
1 | Bộ | Xe Mitsubishi-Zinger | Thái Lan | 1.900.000 | |
178 | Lốp 255/60/R16 |
Lốp 255/60/R16
|
4 | Bộ | Xe Mitsubishi-Zinger | Nhật Bản | 3.800.000 | |
179 | Bầu trợ lực phanh |
Bầu trợ lực phanh
|
1 | Bộ | Xe Mitsubishi-Zinger | Nhật Bản | 2.500.000 | |
180 | Đèn hậu |
Đèn hậu
|
2 | Cái | Xe Mitsubishi-Zinger | Thái Lan | 1.600.000 | |
181 | Đĩa phanh |
Đĩa phanh
|
2 | Cái | Xe Mitsubishi-Zinger | Nhật Bản | 1.800.000 | |
182 | Giảm sóc ống trước LH |
Giảm sóc ống trước LH
|
1 | Cái | Xe Mitsubishi-Zinger | Nhật Bản | 1.750.000 | |
183 | Cắt đăng thước lái |
Cắt đăng thước lái
|
1 | Cái | Xe Mitsubishi-Zinger | Thái Lan | 6.550.000 | |
184 | Trục các đăng |
Trục các đăng
|
1 | Cái | Xe Mitsubishi-Zinger | Nhật Bản | 2.750.000 | |
185 | Mặt máy com lê |
Mặt máy com lê
|
2 | Cái | Xe Mitsubishi-Zinger | Nhật Bản | 8.000.000 | |
186 | Tuy ô phanh |
Tuy ô phanh
|
4 | Cái | Xe Mitsubishi-Zinger | Nhật Bản | 350.000 | |
187 | Cảm biến điều hòa |
Cảm biến điều hòa
|
1 | Bộ | Xe Nissan-Xtrail | Thái Lan | 1.900.000 | |
188 | Bầu trợ lực phanh |
Bầu trợ lực phanh
|
1 | Bộ | Xe Nissan-Xtrail | Thái Lan | 2.300.000 | |
189 | Gạt mưa cả bộ |
Gạt mưa cả bộ
|
1 | Bộ | Xe Nissan-Xtrail | Thái Lan | 3.500.000 | |
190 | Ly hợp |
Ly hợp
|
1 | Bộ | Xe Nissan-Xtrail | Thái Lan | 3.700.000 | |
191 | Đĩa phanh |
Đĩa phanh
|
2 | Cái | Xe Nissan-Xtrail | Thái Lan | 1.600.000 | |
192 | Khởi động |
Khởi động
|
1 | Cái | Xe Nissan-Xtrail | Thái Lan | 4.130.000 | |
193 | Ly tâm cánh quạt |
Ly tâm cánh quạt
|
1 | Bộ | Xe Nissan-Xtrail | Thái Lan | 1.750.000 | |
194 | Thước lái |
Thước lái
|
1 | Bộ | Xe Nissan-Xtrail | Thái Lan | 7.500.000 | |
195 | Cảm biến ga |
Cảm biến ga
|
1 | bộ | Xe Nissan-Xtrail | Thái Lan | 4.400.000 | |
196 | Đèn hậu |
Đèn hậu
|
2 | Cái | Xe Nissan-Xtrail | Thái Lan | 1.700.000 | |
197 | Cụm bơm xăng |
Cụm bơm xăng
|
1 | Bộ | Xe Nissan-Xtrail | Thái Lan | 4.050.000 | |
198 | La răng |
La răng
|
1 | Cái | Xe Nissan-Xtrail | Thái Lan | 2.950.000 | |
199 | Bơm trợ lực lái |
Bơm trợ lực lái
|
1 | Bộ | Xe Nissan-Xtrail | Thái Lan | 3.150.000 | |
200 | Bầu lọc gió |
Bầu lọc gió
|
1 | Cái | Xe Nissan-Xtrail | Thái Lan | 850.000 | |
201 | Ly hợp com lê |
Ly hợp com lê
|
1 | Bộ | Xe Mitsubishi-Triton | Nhật Bản | 3.900.000 | |
202 | Bầu lọc gió |
Bầu lọc gió
|
1 | Cái | Xe Mitsubishi-Triton | Nhật Bản | 950.000 | |
203 | Cụm bơm xăng com lê |
Cụm bơm xăng com lê
|
1 | Bộ | Xe Mitsubishi-Triton | Nhật Bản | 4.100.000 | |
204 | Ly tâm cánh quạt |
Ly tâm cánh quạt
|
1 | Bộ | Xe Mitsubishi-Triton | Nhật Bản | 1.750.000 | |
205 | Cảm biến phanh ABS |
Cảm biến phanh ABS
|
1 | Bộ | Xe Mitsubishi-Triton | Nhật Bản | 2.750.000 | |
206 | Cảm biến ga |
Cảm biến ga
|
1 | bộ | Xe Mitsubishi-Triton | Nhật Bản | 3.050.000 | |
207 | Két nước |
Két nước
|
1 | Cái | Xe Mitsubishi-Triton | Nhật Bản | 6.300.000 | |
208 | Máy phát |
Máy phát
|
1 | Cái | Xe Mitsubishi-Triton | Nhật Bản | 2.700.000 | |
209 | Tu-bô tăng áp |
Tu-bô tăng áp
|
1 | Cái | Xe Mitsubishi-Triton | Nhật Bản | 4.000.000 | |
210 | Pha đèn trước |
Pha đèn trước
|
2 | Bộ | Xe Mitsubishi-Triton | Nhật Bản | 2.000.000 | |
211 | Bầu lọc nhiên liệu |
Bầu lọc nhiên liệu
|
1 | Cái | Xe Mitsubishi-Triton | Nhật Bản | 530.000 | |
212 | A cơ |
A cơ
|
1 | Cái | Xe Mitsubishi-Triton | Nhật Bản | 1.600.000 | |
213 | Xi nhan cạnh |
Xi nhan cạnh
|
2 | Cái | Xe Mitsubishi-Triton | Nhật Bản | 550.000 | |
214 | Khởi động |
Khởi động
|
1 | Cái | Xe Toyota-Corola | Nhật Bản | 4.100.000 | |
215 | Ly hợp com lê |
Ly hợp com lê
|
2 | Bộ | Xe Toyota-Corola | Nhật Bản | 3.950.000 | |
216 | Bầu lọc gió |
Bầu lọc gió
|
2 | Cái | Xe Toyota-Corola | Nhật Bản | 650.000 | |
217 | Lốc lạnh |
Lốc lạnh
|
1 | Cái | Xe Toyota-Corola | Thái Lan | 4.050.000 | |
218 | Dàn lạnh |
Dàn lạnh
|
1 | Bộ | Xe Toyota-Corola | Nhật Bản | 2.730.000 | |
219 | Dây cu-loa tổng |
Dây cu-loa tổng
|
2 | Bộ | Xe Toyota-Corola | Nhật Bản | 2.150.000 | |
220 | Két nước |
Két nước
|
1 | Cái | Xe Toyota-Corola | Thái Lan | 3.600.000 | |
221 | Giảm sóc ống |
Giảm sóc ống
|
4 | Cái | Xe Toyota-Corola | Thái Lan | 3.900.000 | |
222 | Bầu lọc nhiên liệu |
Bầu lọc nhiên liệu
|
1 | Cái | Xe Toyota-Corola | Nhật Bản | 550.000 | |
223 | A cơ |
A cơ
|
2 | Cái | Xe Toyota-Corola | Nhật Bản | 1.350.000 | |
224 | Hộp cầu trì |
Hộp cầu trì
|
2 | Cái | Xe Toyota-Corola | Thái Lan | 650.000 | |
225 | Bầu trợ lực phanh |
Bầu trợ lực phanh
|
1 | Bộ | Xe Toyota-Corola | Thái Lan | 2.750.000 | |
226 | Bơm trợ lực lái |
Bơm trợ lực lái
|
2 | Cái | Xe Toyota-Corola | Nhật Bản | 2.800.000 | |
227 | Càng chữ A+ táo đứng |
Càng chữ A+ táo đứng
|
2 | Bộ | Xe Toyota-Corola | Nhật Bản | 3.250.000 | |
228 | Ly hợp |
Ly hợp
|
1 | Bộ | Xe Toyota-Corola | Thái Lan | 3.950.000 | |
229 | Cao su chân máy |
Cao su chân máy
|
1 | Bộ | Xe Toyota-Corola | Thái Lan | 700.000 | |
230 | Cảm biến điều hòa |
Cảm biến điều hòa
|
1 | Bộ | Xe Toyota-Corola | Thái Lan | 1.750.000 | |
231 | Công tắc tổng hợp |
Công tắc tổng hợp
|
1 | Bộ | Xe Toyota-Corola | Thái Lan | 2.150.000 | |
232 | Bơm xăng |
Bơm xăng
|
1 | Bộ | Xe Toyota-Corola | Thái Lan | 4.050.000 | |
233 | Cảm biến phanh ABS |
Cảm biến phanh ABS
|
1 | Bộ | Xe Mitsubishi-L300 | Nhật Bản | 2.750.000 | |
234 | Pha đèn trước |
Pha đèn trước
|
2 | Bộ | Xe Mitsubishi-L300 | Nhật Bản | 2.030.000 | |
235 | Đĩa phanh |
Đĩa phanh
|
1 | Cái | Xe Mitsubishi-L300 | Nhật Bản | 1.600.000 | |
236 | Tuy ô trợ lực |
Tuy ô trợ lực
|
1 | Cái | Xe Mitsubishi-L300 | Nhật Bản | 500.000 | |
237 | Gạt mưa cả bộ com lê |
Gạt mưa cả bộ com lê
|
1 | Bộ | Xe Mitsubishi-L300 | Nhật Bản | 3.500.000 | |
238 | La răng |
La răng
|
1 | Cái | Xe Mitsubishi-L300 | Nhật Bản | 1.800.000 | |
239 | Tổng phanh và bầu |
Tổng phanh và bầu
|
1 | Cái | Xe Mitsubishi-L300 | Nhật Bản | 3.550.000 | |
240 | Bầu lọc gió |
Bầu lọc gió
|
1 | Cái | Xe Mitsubishi-L300 | Nhật Bản | 950.000 | |
241 | Giảm sóc ống trước |
Giảm sóc ống trước
|
2 | Cái | Xe Mitsubishi-L300 | Nhật Bản | 1.600.000 | |
242 | Bầu trợ lực phanh |
Bầu trợ lực phanh
|
1 | Bộ | Xe Mitsubishi-L300 | Nhật Bản | 2.700.000 | |
243 | Bầu lọc gió |
Bầu lọc gió
|
1 | Cái | Xe Mitsubishi-Jolie | Nhật Bản | 450.000 | |
244 | Cao su chân máy |
Cao su chân máy
|
1 | Bộ | Xe Mitsubishi-Jolie | Nhật Bản | 700.000 | |
245 | Cảm biến ga |
Cảm biến ga
|
1 | Bộ | Xe Mitsubishi-Jolie | Nhật Bản | 2.450.000 | |
246 | Cụm bơm xăng com lê |
Cụm bơm xăng com lê
|
1 | Bộ | Xe Mitsubishi-Jolie | Nhật Bản | 4.000.000 | |
247 | Má phanh cả xương |
Má phanh cả xương
|
1 | Bộ | Xe Mitsubishi-Jolie | Nhật Bản | 2.250.000 | |
248 | Cao su ống nước |
Cao su ống nước
|
1 | Cái | Xe Mitsubishi-Jolie | Nhật Bản | 200.000 | |
249 | Ly hợp |
Ly hợp
|
1 | Bộ | Xe Mitsubishi-Jolie | Thái Lan | 3.900.000 | |
250 | Cảm biến điều hòa |
Cảm biến điều hòa
|
1 | Bộ | Xe Mitsubishi-Jolie | Liên doanh | 1.700.000 | |
251 | Giảm sóc ống |
Giảm sóc ống
|
1 | Bộ | Xe Mitsubishi-Jolie | Nhật Bản | 1.600.000 | |
252 | Vi sai cầu |
Vi sai cầu
|
1 | Bộ | Xe Mitsubishi-Jolie | Nhật Bản | 3.500.000 | |
253 | Búp báo dầu |
Búp báo dầu
|
1 | Cái | Xe Mitsubishi-Jolie | Nhật Bản | 400.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Yêu thương là hiện thực duy nhất và nó không chỉ là một tình cảm. Nó là chân lý tối thượng nằm tại tâm tạo hóa. "
Rabindranath Tagore
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...