Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107013900 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VTR |
1.096.455.000 VND | 1.096.455.000 VND | 30 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0105221736 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN THẢO ANH | CÓ GIÁ CAO HƠN |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng hồ |
1 | Cái | Nga | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Đồng hồ |
1 | Cái | Nga | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Đồng hồ |
1 | Cái | Nga | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Chỉ thị điện áp |
6 | Cái | Nga | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Đồng hồ chỉ thị điện áp |
2 | Cái | Nga | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Đồng hồ chỉ thị điện áp |
2 | Cái | Nga | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Công tắc tơ |
3 | Cái | Trung Quốc | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Nút ấn |
4 | Cái | Nga | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Nút nhấn |
2 | Cái | Nga | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Đèn |
16 | Cái | Nga | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Đèn |
3 | Cái | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Đèn |
2 | Cái | Nga | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Đui và chụp đèn |
6 | Bộ | Nga | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Tụ điện |
2 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Tụ điện |
3 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Tụ điện |
3 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Tụ điện |
2 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Tụ điện |
2 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Tụ điện |
1 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Tụ điện |
1 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Tụ điện |
1 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Tụ điện |
1 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Tụ điện |
1 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Tụ điện |
1 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Tụ điện |
1 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Tụ điện |
1 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Tụ điện |
9 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Tụ điện |
2 | Cái | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Tụ điện |
6 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Tụ điện |
6 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Tụ điện |
6 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Tụ điện |
5 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Tụ điện |
5 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Tụ điện |
5 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Tụ điện |
5 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Tụ điện |
10 | Cái | Nhật | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Tụ điện |
6 | Cái | Nhật | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Tụ điện |
7 | Cái | Nhật | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Tụ điện |
7 | Cái | Nhật | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Tụ điện |
1 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Tụ điện |
1 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Tụ điện |
6 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Tụ điện |
7 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Đầu cắm |
1 | Cái | Nga | 9.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Tụ điện |
12 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Đầu cắm |
1 | Cái | Nga | 10.170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Tụ điện |
6 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Đầu cắm |
2 | Cái | Nga | 5.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Tụ điện |
2 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Đầu cắm |
1 | Cái | Nga | 4.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Tụ điện |
3 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Đầu cắm |
2 | Cái | Nga | 4.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Tụ điện |
5 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Đầu cắm |
2 | Cái | Nga | 4.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Tụ điện |
4 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Đầu cắm |
1 | Cái | Nga | 2.460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Tụ điện |
2 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Đầu cắm |
1 | Cái | Nga | 2.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Tụ điện |
2 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Đầu cắm |
1 | Cái | Nga | 2.460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Tụ điện |
5 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Đầu cắm |
1 | Cái | Nga | 14.660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Tụ |
7 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Đầu cắm |
2 | Cái | Nga | 7.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Tụ |
6 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Đầu chân cắm 16 chân |
1 | Cái | Nga | 3.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Tụ điện |
2 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Bộ tạo dao động |
3 | Bộ | Nga | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Tụ điện |
2 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bộ dao động |
2 | Bộ | Nga | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Tụ điện |
2 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Vi mạch |
2 | Cái | Nga | 1.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Tụ điện |
2 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Vi mạch |
4 | Cái | Nga | 725.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Tụ điện |
6 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Vi mạch |
7 | Cái | Nga | 1.690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Tụ điện |
2 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Vi mạch |
8 | Cái | Nga | 1.690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Tụ điện |
2 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Vi mạch |
3 | Cái | Nga | 1.690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Tụ điện |
10 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Vi mạch |
3 | Cái | Nga | 1.690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Tụ điện |
2 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Vi mạch |
3 | Cái | Nga | 1.690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Tụ điện |
2 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Vi mạch |
1 | Cái | Nga | 1.690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Tụ điện |
2 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Vi mạch |
4 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Tụ điện |
1 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Vi mạch |
4 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Tụ điện |
1 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Vi mạch |
5 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Tụ điện |
1 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Vi mạch |
1 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Tụ điện |
1 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Vi mạch |
1 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Tụ điện |
1 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Vi mạch |
11 | Cái | Nga | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Tụ điện |
2 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Vi mạch |
8 | Cái | Nga | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Cầu đấu điện |
6 | Cái | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Vi mạch |
2 | Cái | Nga | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Bộ đèn tín hiệu |
5 | Bộ | Trung Quốc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Vi mạch |
3 | Cái | Nga | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Công tắc |
5 | Cái | Trung Quốc | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Vi mạch |
7 | Cái | Nga | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Dây điện |
100 | m | Việt Nam | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Vi mạch |
1 | Cái | Nga | 670.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Dây điện |
60 | m | Việt Nam | 19.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Vi mạch |
1 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Ống ghen |
105 | m | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Vi mạch |
1 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Khuyết đấu dây |
60 | m | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Vi mạch |
1 | Cái | Nga | 1.590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Vỏ bọc cáp |
15 | m | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Vi mạch |
1 | Cái | Nga | 1.590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Băng dính cách điện |
30 | Cuộn | Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Vi mạch |
1 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Điện trở |
8 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Vi mạch |
1 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Điện trở |
3 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Vi mạch |
6 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Điện trở |
2 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Vi mạch |
5 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Điện trở |
1 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Vi mạch |
4 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Điện trở |
1 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Vi mạch |
6 | Cái | Nga | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Điện trở |
1 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Vi mạch |
3 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Điện trở |
2 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Vi mạch |
3 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Điện trở |
2 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Vi mạch |
3 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Điện trở |
2 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Vi mạch |
4 | Cái | Nga | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Điện trở |
1 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Vi mạch |
7 | Cái | Nga | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Điện trở |
1 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Vi mạch |
3 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Điện trở |
1 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Vi mạch |
4 | Cái | Nga | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Điện trở |
2 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Vi mạch |
2 | Cái | Nga | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Điện trở |
2 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Vi mạch |
3 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Điện trở |
1 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Vi mạch |
1 | Cái | Nga | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Điện trở |
1 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Vi mạch |
3 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Điện trở |
1 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Vi mạch |
3 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Điện trở |
1 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Vi mạch |
2 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Điện trở |
1 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Vi mạch |
4 | Cái | Nga | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Điện trở |
1 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Vi mạch |
3 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Điện trở |
2 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Vi mạch |
3 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Điện trở |
1 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Vi mạch |
5 | Cái | Nga | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Điện trở |
2 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Vi mạch |
2 | Cái | Nga | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Điện trở |
1 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Vi mạch |
2 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Điện trở |
1 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Vi mạch |
3 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Điện trở tích hợp |
5 | Cái | Nga | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Vi mạch |
3 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Điện trở tích hợp |
5 | Cái | Nga | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Vi mạch |
3 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Điện trở tích hợp |
5 | Cái | Nga | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Vi mạch |
3 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Điện trở tích hợp |
3 | Cái | Nga | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Vi mạch |
2 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Điện trở |
10 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Vi mạch |
2 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Điện trở |
10 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Vi mạch |
4 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Điện trở |
10 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Vi mạch |
3 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Điện trở |
11 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Vi mạch |
3 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Điện trở |
11 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Vi mạch |
3 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Điện trở |
10 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Vi mạch |
2 | Cái | Nga | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Điện trở |
5 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Vi mạch |
3 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Điện trở |
5 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Vi mạch |
4 | Cái | Nga | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Điện trở |
5 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Vi mạch |
2 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Điện trở |
3 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Vi mạch |
1 | Cái | Nga | 1.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Điện trở |
2 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Vi mạch |
1 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Điện trở |
20 | Cái | Nhật | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Vi mạch |
17 | Cái | Nga | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Điện trở |
15 | Cái | Nhật | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Vi mạch |
1 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Điện trở |
4 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Vi mạch |
1 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Điện trở |
4 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Vi mạch |
1 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Điện trở |
7 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Vi mạch |
1 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Điện trở |
7 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Rơ le |
8 | Cái | Nga | 3.325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Điện trở |
5 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Rơ le |
1 | Cái | Nga | 1.425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Điện trở |
5 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Rơ le |
2 | Cái | Nga | 1.425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Điện trở |
9 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Rơ le |
8 | Cái | Nga | 1.425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Điện trở |
5 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Rơ le |
9 | Cái | Nga | 1.425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Điện trở |
4 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Rơ le |
1 | Cái | Nga | 1.425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Điện trở |
2 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Rơ le |
1 | Cái | Nga | 4.425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Điện trở |
2 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Truyền cảm áp suất |
1 | Bộ | Nga | 6.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Điện trở |
4 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Van điện từ |
1 | Bộ | Nga | 3.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Điện trở |
4 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Van điện từ |
1 | Bộ | Nga | 3.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Điện trở |
2 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Van điện từ |
1 | Bộ | Nga | 3.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Điện trở |
6 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Biến thế |
1 | Cái | Việt Nam | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Điện trở |
2 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Biến thế |
1 | Cái | Việt Nam | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Điện trở |
2 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Biến thế |
1 | Cái | Việt Nam | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Điện trở |
2 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Biến thế |
1 | Cái | Việt Nam | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Điện trở |
4 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Biến thế |
1 | Cái | Việt Nam | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Điện trở |
2 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Biến thế |
2 | Cái | Việt Nam | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Điện trở |
2 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Biến thế |
2 | Cái | Việt Nam | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Điện trở |
2 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Biến thế |
2 | Cái | Việt Nam | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Điện trở |
2 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Biến thế |
1 | Cái | Việt Nam | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Điện trở |
2 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Biến thế |
1 | Cái | Việt Nam | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Điện trở |
2 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Công tắc |
5 | Cái | Nga | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Điện trở |
1 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Công tắc |
5 | Cái | Nga | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Điện trở |
1 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Công tắc |
1 | Cái | Nga | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Điện trở |
1 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Công tắc |
3 | Cái | Nga | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Điện trở |
1 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Công tắc |
1 | Cái | Nga | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Điện trở |
1 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Bán dẫn |
1 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Điện trở |
2 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Bán dẫn |
7 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Điện trở |
1 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Bán dẫn |
1 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Điện trở |
1 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Bán dẫn |
5 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Điện trở |
1 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Bán dẫn |
5 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Điện trở |
3 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Bán dẫn |
5 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Điện trở |
1 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Bán dẫn |
3 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Điện trở |
1 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Bán dẫn |
9 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Điện trở |
5 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Bán dẫn |
15 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Điện trở |
1 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Bán dẫn |
3 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Điện trở |
1 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Bán dẫn |
2 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Cầu chì |
2 | Cái | Nga | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Bán dẫn |
2 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Cầu chì |
1 | Cái | Nga | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Bán dẫn |
6 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Cầu chì |
3 | Cái | Nga | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Bán dẫn |
6 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Cầu chì |
1 | Cái | Nga | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Bán dẫn |
5 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Dây điện |
20 | m | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Bán dẫn |
5 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Dây điện |
40 | m | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Bán dẫn |
4 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Dây điện |
20 | m | Việt Nam | 10.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Bán dẫn |
5 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Đệm cao su đồng hồ |
3 | Bộ | Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Bán dẫn |
5 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Dây điện nhiều sợi |
60 | m | Nga | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Bán dẫn |
3 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Thiếc hàn |
10.1 | kg | Nhật | 255.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Bán dẫn |
4 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Nhựa thông |
4.5 | kg | Nhật | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Bán dẫn |
5 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Chiết áp |
13 | Cái | Nhật | 340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Bán dẫn |
3 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Tấm mạch in |
13 | Tấm | Việt Nam | 880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Bán dẫn |
3 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Tấm mạch in |
13 | Tấm | Việt Nam | 880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Bán dẫn |
6 | Cái | Nga | 615.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Chân vào-ra |
390 | Cái | Nga | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Bán dẫn |
6 | Cái | Nga | 615.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Mặt máy |
13 | Cái | Việt Nam | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Bán dẫn |
28 | Cái | Nga | 615.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Dây điện |
260 | m | Trung Quốc | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Bán dẫn |
2 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Dây bus |
26 | m | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Bán dẫn |
4 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Giắc cắm |
13 | Bộ | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Bán dẫn |
6 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Sơn phủ cách điện |
13 | Hộp | Nhật | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Bán dẫn |
4 | Cái | Nga | 615.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Sơn tổng hợp |
13 | Hộp | Nhật | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Bán dẫn |
7 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Tổ hợp |
13 | Bộ | Nhật | 375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Bán dẫn |
2 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Tổ hợp |
13 | Cái | Nhật | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Biến trở |
1 | Cái | Nga | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Arduino |
26 | Bộ | Nhật | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Biến trở |
1 | Cái | Nga | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Vi xử lý |
26 | Bộ | Nhật | 4.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Biến trở |
1 | Cái | Nga | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | Vi mạch |
13 | Cái | Nhật | 345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Biến trở |
1 | Cái | Nga | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Vi mạch |
13 | Cái | Nhật | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Biến trở |
6 | Cái | Nga | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | Vi mạch |
26 | Cái | Nhật | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Biến trở |
1 | Cái | Nga | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | Vi mạch |
26 | Cái | Nhật | 225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Biến trở |
1 | Cái | Nga | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | Vi mạch |
13 | Cái | Nhật | 225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | Biến trở |
4 | Cái | Nga | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | Vi mạch |
13 | Cái | Nhật | 225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | Biến trở |
1 | Cái | Nga | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | Bán dẫn |
39 | Cái | Nhật | 205.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | Biến trở |
5 | Cái | Nga | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | Bán dẫn |
26 | Cái | Nhật | 205.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | Biến trở |
2 | Cái | Nga | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | Bán dẫn |
26 | Cái | Nhật | 205.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | Biến trở |
5 | Cái | Nga | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | Tụ điện |
65 | Cái | Nhật | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | Biến trở |
2 | Cái | Nga | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
353 | Tụ điện |
13 | Cái | Nhật | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
354 | Biến trở |
4 | Cái | Nga | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | Biến trở |
39 | Cái | Nhật | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
356 | Biến trở |
2 | Cái | Nga | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
357 | Đảo mạch |
13 | Cái | Nga | 435.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | Biến trở |
2 | Cái | Nga | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
359 | Màn chỉ thị |
13 | Bộ | Nhật | 2.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
360 | Biến trở |
2 | Cái | Nga | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
361 | Vi mạch |
26 | Cái | Nhật | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
362 | Biến trở |
1 | Cái | Nga | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
363 | Bán dẫn |
13 | Cái | Nhật | 205.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
364 | Biến trở |
2 | Cái | Nga | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
365 | Zener |
13 | Cái | Nhật | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
366 | Biến trở |
1 | Cái | Nga | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
367 | Đi ốt |
91 | Cái | Nhật | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
368 | Biến trở |
1 | Cái | Nga | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
369 | Biến trở |
78 | Cái | Nhật | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
370 | Cầu Đi ốt |
2 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
371 | Tụ điện |
52 | Cái | Nhật | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
372 | Đi ốt |
2 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
373 | Tụ điện |
78 | Cái | Nhật | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
374 | Đi ốt |
9 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
375 | Tụ điện |
26 | Cái | Nhật | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
376 | Bộ ổn áp |
7 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
377 | Tụ điện |
26 | Cái | Nhật | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
378 | Đi ốt |
1 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
379 | Bán dẫn |
23 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
380 | Đi ốt |
4 | Cái | Nga | 87.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
381 | Bán dẫn |
14 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
382 | Đi ốt |
2 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
383 | Bán dẫn |
8 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
384 | Đi ốt |
2 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
385 | Bán dẫn |
21 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
386 | Đi ốt |
10 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
387 | Bán dẫn |
14 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
388 | Đi ốt |
6 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
389 | Bán dẫn |
18 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
390 | Đi ốt |
3 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
391 | Đi ốt |
12 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
392 | Đi ốt |
3 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
393 | Đi ốt |
12 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
394 | Đi ốt |
1 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
395 | Đi ốt |
23 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
396 | Đi ốt |
1 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
397 | Đi ốt |
23 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
398 | Đi ốt |
15 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
399 | Đi ốt |
45 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
400 | Đi ốt |
2 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
401 | Đi ốt |
24 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
402 | Đi ốt |
1 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
403 | Đi ốt |
24 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
404 | Đi ốt |
1 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
405 | Đi ốt quang |
33 | Cái | Nga | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
406 | Đi ốt |
25 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
407 | Tụ điện |
22 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
408 | Đi ốt |
1 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
409 | Tụ điện |
22 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
410 | Đi ốt |
6 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
411 | Tụ điện |
23 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
412 | Đi ốt |
5 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
413 | Tụ điện |
23 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
414 | Đi ốt |
5 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
415 | Tụ điện |
23 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
416 | Đi ốt |
11 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
417 | Tụ điện |
24 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
418 | Đi ốt |
5 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
419 | Điện trở |
22 | Cái | Nga | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
420 | Đi ốt |
2 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
421 | Điện trở |
650 | Cái | Nhật | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
422 | Đi ốt |
4 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
423 | Ốc vít |
440 | Bộ | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
424 | Đi ốt |
7 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
425 | Bán dẫn |
7 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
426 | Đi ốt |
6 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
427 | Bán dẫn |
1 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
428 | Đi ốt |
3 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
429 | Tụ điện |
6 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
430 | Đi ốt |
4 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
431 | Tụ điện |
10 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
432 | Đi ốt |
6 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
433 | Rơ le |
3 | Cái | Nga | 1.425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
434 | Đi ốt |
3 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
435 | Đảo mạch |
4 | Cái | Nga | 925.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
436 | Đi ốt |
1 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
437 | Biến áp |
2 | Cái | Việt Nam | 1.855.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
438 | Đi ốt |
5 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
439 | Biến áp |
2 | Cái | Việt Nam | 1.855.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
440 | Đi ốt |
10 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
441 | Biến áp |
1 | Cái | Việt Nam | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
442 | Đi ốt |
4 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
443 | Giấy photo |
17 | Ram | Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
444 | Đi ốt |
51 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
445 | Bút bi |
35 | Cái | Việt Nam | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
446 | Đi ốt |
12 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
447 | Bìa vàng |
8 | Ram | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
448 | Đi ốt |
2 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
449 | Băng dính xanh to |
10 | Cuộn | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
450 | Đi ốt |
4 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
451 | Dụng cụ đóng ghim |
1 | Cái | Trung Quốc | 630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
452 | Đi ốt |
1 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
453 | Cartridge |
1 | Hộp | Trung Quốc | 1.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
454 | Đi ốt |
6 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
455 | Cartridge |
1 | Hộp | Trung Quốc | 1.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
456 | Cuộn chặn |
2 | Cái | Nga | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
457 | Mực máy in |
4 | Hộp | Trung Quốc | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
458 | Cuộn chặn |
4 | Cái | Nga | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
459 | Cuộn chặn |
2 | Cái | Nga | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
460 | Chuyển mạch |
1 | Cái | Nga | 997.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
461 | Đảo mạch |
1 | Cái | Nga | 435.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
462 | Khuếch đại |
1 | Bộ | Nga | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
463 | Đồng hồ |
1 | Cái | Nga | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn biết bạn đang yêu khi bạn không thể ngủ bởi vì hiện thực cuối cùng cũng tốt đẹp hơn giấc mơ. "
Dr Seuss
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...