Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bóng nong mạch vành có tẩm thuốc 3 nếp gấp các cỡ |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thụy Sỹ; 365110; 365120; 365125; 365130; 365135; 365111; 365121; 365126; 365131; 365136; 365112; 365122; 365127; 365132; 365137; 365113; 365123; 365128; 365133; 365138; 365114; 365124; 365129; 365134; 365139. | 960.000.000 | |
2 | Lưỡi cắt đốt đơn cực |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tulpar/ Thổ Nhĩ Kỳ/ TM084331... | 309.000.000 | |
3 | Bóng nong mạch vành áp lực cao không đàn hồi 3 nếp gấp các cỡ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Blue Medical Devices B.V/ Hà Lan/ XFOR2005; XFOR2010; XFOR2015; XFOR2020; XFOR2505; XFOR2510; XFOR2515; XFOR2520; XFOR2705; XFOR2710; XFOR2715; XFOR2720; XFOR3005; XFOR3010; XFOR3015; XFOR3020; XFOR3205; XFOR3210; XFOR3215; XFOR3220; XFOR3505; XFOR3510; XFOR3515; XFOR3520; XFOR4005; XFOR4010; XFOR4015; XFOR4020; XFOR4505; XFOR4510; XFOR4515; XFOR4520 | 1.260.000.000 | |
4 | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu, các cỡ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS/ Pháp, T720xxxNG | 192.500.000 | |
5 | Bóng nong mạch vành không đàn hồi, công nghệ 2 lớp, các cỡ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | cNovate Medical B.V./ Hà Lan Ký mã hiệu: 802 - XXXX | 1.046.000.000 | |
6 | Vít cố định dây chằng U |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tulpar/ Thổ Nhĩ Kỳ/ TM0047... | 230.000.000 | |
7 | Bóng nong mạch vành áp lực cao không giãn nở |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SIS Medical AG/ Thụy Sĩ - 150-006-134; 150-010-134; 150-015-134; 150-020-134; 200-006-134; 200-010-134; 200-015-134; 200-020-134; 200-025-134; 200-030-134; 250-006-134; 250-010-134; 250-015-134; 250-020-134; 250-025-134; 250-030-134; 300-006-134; 300-010-134; 300-015-134; 300-020-134; 300-025-134; 300-030-134; 350-006-134; 350-010-134; 350-015-134; 350-020-134; 350-025-134; 350-030-134; 400-006-134; 400-010-134; 400-015-134; 400-020-134; 400-025-134; 400-030-134; 450-006-134; 450-010-134; 450-015-134; 450-020-134; 450-025-134; 450-030-134 | 597.000.000 | |
8 | Vít neo cố định dây chằng tự điều chỉnh |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cousin Biotech S.A.S/ Pháp, OCBGEFRB1U | 300.000.000 | |
9 | Chỉ khâu chỉnh hình siêu bền, kèm kim |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Riverpoint Medical LLC, Mỹ, Ký mã hiệu: NAV-Hse-2x | 180.000.000 | |
10 | Vít khâu sụn chêm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tulpar/ Thổ Nhĩ Kỳ/ TM008... | 63.500.000 | |
11 | Chỉ khâu siêu bền dùng cho nội soi các loại |
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tulpar/ Thổ Nhĩ Kỳ/ TM070… | 69.300.000 | |
12 | Dây dẫn dịch dùng 1 lần |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Heinz Meise GmbH, Medizintechnik/ Đức, 140154 | 50.000.000 | |
13 | Dây bơm nước dùng trong nội soi chạy bằng máy |
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Vimex Sp.z.o.o, Ba Lan, Ký mã hiệu: PV-5201SUTS; NAV-ARTH-TUB | 96.950.000 | |
14 | Lưỡi cắt mô, cắt sụn |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Endovision/ Hàn Quốc | 285.000.000 | |
15 | Dây bơm thuốc cản quang đo áp lực cao |
|
1.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: HPxxxxx Hãng/ nước sản xuất: Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V - Mexico | 323.400.000 | |
16 | Vít neo khớp vai đường kính từ 2.0-3.0mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tulpar/ Thổ Nhĩ Kỳ/ TM00551229 | 170.000.000 | |
17 | Dây dẫn ái nước có trợ lực xoay |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: LWSTDAxxxxx Hãng/ nước sản xuất: Merit Medical Ireland Ltd - Ireland | 344.500.000 | |
18 | Vít neo tự tiêu khâu chóp xoay |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tulpar/ Thổ Nhĩ Kỳ/ TM15202155 | 132.000.000 | |
19 | Bóng nong mạch vành không giãn nở dùng cho CTO |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SIS Medical AG/ Thụy Sĩ - 085-006-134; 085-010-134; 085-015-134; 110-006-134; 110-010-134; 110-015-134; 110-020-134 | 345.500.000 | |
20 | Vít neo khớp vai đường kính 4.5mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tulpar/ Thổ Nhĩ Kỳ/ TM00550245 | 190.000.000 | |
21 | Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm, có phủ hydrophilic |
|
240 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: TW-AS418FA | 576.000.000 | |
22 | Vít neo khâu chóp xoay khớp vai |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tulpar/ Thổ Nhĩ Kỳ/ TM05202255 | 182.000.000 | |
23 | Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao 35 bar thành bóng 2 lớp |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SIS Medical AG/ Thụy Sĩ - 150-010-004; 150-015-004; 150-020-004; 200-010-004; 200-015-004; 200-020-004; 250-010-004; 250-015-004; 250-020-004; 300-010-004; 300-015-004; 300-020-004; 350-010-004; 350-015-004; 350-020-004; 400-010-004; 400-015-004; 400-020-004; 450-010-004; 450-015-004; 450-020-004 | 362.500.000 | |
24 | Canula nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tulpar/ Thổ Nhĩ Kỳ/ TM007… | 30.000.000 | |
25 | Bột cản quang pha keo nút dị dạng mạch não |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Balt/ Pháp | 2.400.000 | |
26 | Lưỡi cắt bào, luồn mô khớp vai |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tulpar/ Thổ Nhĩ Kỳ/ TM00690... | 194.100.000 | |
27 | Dây dẫn chuẩn đoán mạch vành lõi thép không gỉ các cỡ |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: IQ35Fxxxxx; IQxxFxxxxx Hãng/ nước sản xuất: Merit Medical Ireland Ltd - Ireland | 442.500.000 | |
28 | Vít rỗng Titan nén ép không đầu |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IRENE (TianJin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd.)/Trung Quốc | 90.000.000 | |
29 | Dây dẫn chẩn đoán tim mạch 200 cm - 300 cm |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Ký mã hiệu, nhãn hiệu: Hydrophilic Guidewire SCW-HCGW-S-0.035*260; SCW-HCGW-A-0.035*260 Hãng sản xuất: SCW Medicath Ltd. | 107.700.000 | |
30 | Kim cố định xương đường kính các cỡ |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Auxein-Ấn Độ | 67.000.000 | |
31 | Dây dẫn chẩn đoán tim mạch 50cm - 180 cm |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội / Việt Nam US0035B0500,US0035B0800,US0035B1500,US0035B1800,UA0035B0500,UA0035B0800,UA0035B1500,UA0035B1800,UJ1535B0500,UJ1535B0800,UJ1535B1500,UJ1535B1800,UJ3035B0500,UJ3035B0800,UJ3035B1500,UJ3035B1800,UJ6035B0500,UJ6035B0800,UJ6035B1500,UJ6035B1800,US0038B0500,US0038B0800,US0038B1500,US0038B1800,UA0038B0500,UA0038B0800,UA0038B1500,UA0038B1800,UJ1538B0500,UJ1538B0800,UJ1538B1500,UJ1538B1800,UJ3038B0500,UJ3038B0800,UJ3038B1500,UJ3038B1800,UJ6038B0500,UJ6038B0800,UJ6038B1500,UJ6038B1800 | 150.000.000 | |
32 | Mũi khoan xương các cỡ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 1-0008; 1-0010; 1-0012; 1-0016; 1-0020; AF Medical GmbH - Đức | 10.080.000 | |
33 | Dây dẫn đường có lớp ái nước, lõi Nitinol |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RF*GA35153M; RF*GS35153M; RF*GS25153M | 520.000.000 | |
34 | Khung cố định ngoài thẳng |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Cao Khả/Việt Nam | 19.875.000 | |
35 | Dây dẫn có lưới lọc bảo vệ trong can thiệp mạch cảnh |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ , Ký mã hiệu: SPD2-US-xxx-xxx, Hãng sản xuất: Ev3 Inc | 390.000.000 | |
36 | Khung cố định ngoài chữ T |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Cao Khả/Việt Nam | 24.750.000 | |
37 | Dây dẫn đường cho catheter ái nước 260cm |
|
35 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RF*GA35263M; RF*GS35263M | 24.150.000 | |
38 | Khung cố định ngoài gần khớp |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Cao Khả/Việt Nam | 9.250.000 | |
39 | Đĩa đệm cột sống cổ lối trước, các cỡ |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aero Medikal, Thổ Nhĩ Kỳ, ACPCxxxxxx | 63.000.000 | |
40 | Khung cố định ngoài qua gối |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Cao Khả/Việt Nam | 9.250.000 | |
41 | Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, các cỡ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ IQ 177-2507; IQ 177-2508; IQ 177-2509; IQ 177-2510; IQ 177-2511l IQ 177-2512; IQ 177-2513; IQ 177-2707; IQ 177-2708; IQ 177-2709; IQ 177-2710; IQ 177-2711; IQ 177-2712; IQ 177-2713; IQ 187-3007; IQ 187-3008; IQ 187-3009; IQ 187-3010; IQ 187-3011; IQ 187-3012; IQ 187-3013 /Công ty CP IQ-LIFE | 428.000.000 | |
42 | Khung cố định ngoài khung chậu |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Cao Khả/Việt Nam | 17.500.000 | |
43 | Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, các cỡ |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aero Medikal, Thổ Nhĩ Kỳ, ALCDxxxx | 63.000.000 | |
44 | Vít xương cứng 2.4/2.7mm dùng cho nẹp khóa |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IRENE (TianJin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd.)/Trung Quốc | 25.000.000 | |
45 | Đĩa đệm cột sống lưng, đóng gói tiệt trùng sẵn, lối bên |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SPINECRAFT LLC/ Mỹ/ L7109-07-522; L7109-07-524; L7109-07-526; L7109-08-522; L7109-08-524; L7109-08-526; L7109-09-522; L7109-09-524; L7109-09-526; L7109-10-522; L7109-10-524; L7109-10-526; L7109-11-522; L7109-11-524; L7109-11-526; L7109-12-522; L7109-12-524; L7109-12-526; L7109-13-522; L7109-13-524; L7109-13-526; L7109-14-522; L7109-14-524; L7109-14-526; L7109-15-522; L7109-15-524; L7109-15-526; L7409-08-822; L7409-08-824; L7409-08-826; L7409-09-822; L7409-09-824; L7409-09-826; L7409-10-822; L7409-10-824; L7409-10-826; L7409-11-822; L7409-11-824; L7409-11-826; L7409-12-822; L7409-12-824; L7409-12-826; L7409-13-822; L7409-13-824; L7409-13-826; L7409-14-822; L7409-14-824; L7409-14-826; L7409-15-822; L7409-15-824; L7409-15-826 | 787.000.000 | |
46 | Vít xương cứng đường kính 3.5mm tự tạo ren |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IRENE (TianJin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd.)/Trung Quốc | 112.500.000 | |
47 | Đinh chốt titan cẳng chân các cỡ |
|
20 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc - 3314xxxx - Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd. | 130.000.000 | |
48 | Vit xương xốp 4.0mm dùng cho nẹp khóa. |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc - 304032xx -Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd. | 16.000.000 | |
49 | Đinh chốt titan đùi các cỡ |
|
20 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc - 3310xxxx -Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd. | 132.000.000 | |
50 | Vít xương xốp 6.5mm dùng cho nẹp khóa. |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Auxein-Ấn Độ | 43.800.000 | |
51 | Dây điện cực có bóng dùng cho máy tạo nhịp tạm thời |
|
50 | Dây | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, 652/1-110PS, BIPOLAR BALLOON PACING CATHETER, Alpha Medical Instruments | 210.000.000 | |
52 | Vít khóa đa hướng 2.4/2.7mm, tự tạo ren |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IRENE (TianJin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd.)/Trung Quốc | 165.000.000 | |
53 | Dụng cụ cố định mạch vành trong phẫu thuật bắc cầu động mạch vành |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ , Ký mã hiệu: TS2500, Hãng sản xuất: Medtronic Perfusion Systems / Viant Medical, Inc | 540.000.000 | |
54 | Vít khóa 3.5mm, tự tạo ren |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SP05.TIT284xx SP05.TIT047xx SP05.TIT157xx SP05.TIT156xx - Hãng sản xuất: Sharma - Nước sản xuất: Ấn Độ | 190.000.000 | |
55 | Dụng cụ cố định mỏm tim trong phẫu thuật mạch vành |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ , Ký mã hiệu: HP3000, Hãng sản xuất: Medtronic Perfusion Systems / Viant Medical, Inc | 250.000.000 | |
56 | Vít khóa 5.0mm, tự tạo ren |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SP05.TIT009xx SP05.TIT157xx SP05.TIT158xx SP05.TIT170xx SP05.TIT049xx - Hãng sản xuất: Sharma - Nước sản xuất: Ấn Độ | 210.000.000 | |
57 | Dụng cụ dẫn lưu lòng động mạch vành mổ bắc cầu động mạch vành |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ , Ký mã hiệu: 31125; 31150; 31175; 31200, Hãng sản xuất: Medtronic Perfusion Systems / Viant Medical, Inc | 21.840.000 | |
58 | Nẹp khóa nén ép đa hướng đầu dưới xương quay mặt lưng 2.4/2.7mm |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IRENE (TianJin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd.)/Trung Quốc | 108.750.000 | |
59 | Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng kích thước lớn |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: EN100xxxx, EN200xxxx Hãng/ nước sản xuất: Merit Medical Ireland Ltd - Ireland | 76.500.000 | |
60 | Nẹp khóa nén ép thân xương đòn 3.5mm. |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IRENE (TianJin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd.)/Trung Quốc | 420.000.000 | |
61 | Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng kích thước nhỏ |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: EN100xxxx, EN200xxxx Hãng/ nước sản xuất: Merit Medical Ireland Ltd - Ireland | 38.250.000 | |
62 | Nẹp khóa nén ép đầu trên cánh tay 3.5mm. |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IMA-LP011Naa Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 109.300.000 | |
63 | Dụng cụ đóng mạch với khả năng tự tiêu và cơ chế cầm máu kép |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Terumo Puerto Rico LLC - Mỹ. Mã hàng: 610132; 610133 | 147.000.000 | |
64 | Nẹp khóa nén ép đầu trên xương chày 3.5mm |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IMA-LP141abb Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 88.500.000 | |
65 | Dụng cụ mở đường vào động mạch có van cầm máu |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RS*A40G07SQ; RS*A40K10SQ; RS*A50G07SQ; RS*A50K10SQ; RS*A60G07SQ; RS*A60K10SQ; RS*A70K10SQ; RS*A80K10SQ | 518.000.000 | |
66 | Nẹp khóa nén ép đầu dưới xương chày 3.5mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IRENE (TianJin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd.)/Trung Quốc | 70.000.000 | |
67 | Dụng cụ cắt Coil |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular, Mỹ ID-1-5 | 40.000.000 | |
68 | Nẹp khóa đầu dưới xương mác |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IRENE (TianJin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd.)/Trung Quốc | 84.000.000 | |
69 | Dụng cụ lấy huyết khối các cỡ |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Terumo Clinical Supply Co., Ltd - Nhật Bản. Mã hàng: EG1602 | 495.000.000 | |
70 | Nẹp khóa nén ép đầu xương đòn có móc. |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IMA-LP151abb Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 84.000.000 | |
71 | Giá đỡ mạch cảnh các cỡ |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ , Ký mã hiệu: SEPX-x-xx-xxx; SEPX-x-x-xx-xxx, Hãng sản xuất: Ev3 Inc | 397.500.000 | |
72 | Nẹp khóa Titan nén ép Bản Nhỏ |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | IRENE (TianJin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd.)/Trung Quốc | 72.000.000 | |
73 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc có tác động kép các cỡ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thụy Sỹ/ 364469; 364470; 364471; 364472; 364473; 364474; 364475; 364476; 364477; 364478; 364479; 364480; 364481; 364482; 364483; 364484; 364485; 364486; 364487; 364488; 364489; 364490; 364491; 364492; 364499; 364500; 364501; 364502; 364503; 364504; 364505; 364506; 364507; 364508; 364509; 364510; 364511; 364512; 364513; 364514; 364515; 364516; 391234; 391235; 391236; 391237; 391018; 391019; 391238; 391239; 391240; 391241; 391020; 391021. | 8.303.100.000 | |
74 | Nẹp khóa nén ép đầu dưới xương quay đa hướng mặt lòng 2.4/2.7mm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | China; F14AB-PA00766; F14AB-PA00767; F14AB-PA00768; F14AB-PA00769; F14AB-PA00746; F14AB-PA00747; F14AB-PA00748; F14AB-PA00749; Wuhan Mindray Scientific Co., Ltd F14AB-PA00750; F14AB-PA00751; F14AB-PA00752; F14AB-PA00753; F14AB-PA00754; F14AB-PA00755; F14AB-PA00756; F14AB-PA00757; F14AB-PA00758; F14AB-PA00759; F14AB-PA00760; F14AB-PA00761; F14AB-PA00762; F14AB-PA00763; F14AB-PA00764; F14AB-PA00765; Wuhan Mindray Scientific Co., Ltd | 211.200.000 | |
75 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc với lớp phủ kép dành cho bệnh nhân Nhồi máu cơ tim ST chênh |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thụy Sỹ; 419101, 419102,..,419154. | 2.197.500.000 | |
76 | Nẹp DHS/DCS vít nén trượt 4.5mm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IRENE (TianJin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd.)/Trung Quốc | 16.000.000 | |
77 | Khóa thép (dây chỉ thép) |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 32.0001; 32.0003 | 128.000.000 | |
78 | Vít vỏ xương 3.5mm |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IRENE (TianJin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd.)/Trung Quốc | 22.500.000 | |
79 | Khớp gối nhân tạo toàn phần có xi măng thiết kế hộp ổn định lối sau |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | B-One Ortho Corp.; Teknimed SAS, Mỹ; Pháp, 88211xxxxx 8821333xxx 88212xxxxx 88214xxxxx T04xxxxx | 545.000.000 | |
80 | Vít vỏ xương 4.5mm |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IRENE (TianJin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd.)/Trung Quốc | 23.500.000 | |
81 | Khớp gối toàn phần di động có xi măng |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | B-One Ortho Corp.; Teknimed SAS, Mỹ; Pháp, 88211xxxxx 8821343xxx 88212xxxxx 88214xxxxx T04xxxxx | 545.000.000 | |
82 | Vít xương xốp 4.0mm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IRENE (TianJin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd.)/Trung Quốc | 7.500.000 | |
83 | Khớp háng bán phần có xi măng |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Groupe Lepine/ Pháp H015 0208 -> H015 0215; UHL-22-38 -> UHL-28-60; HIT CC422; HIT CC428; HIT CM422; HIT CM428; HIT CL422; HIT CL428; PLUG08 -> PLUG16; FIX1/FIX3 | 1.125.000.000 | |
84 | Vít xương xốp 6.5mm |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IRENE (TianJin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd.)/Trung Quốc | 4.750.000 | |
85 | Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Corentec Co., Ltd,/ Hàn Quốc Cuống xương đùi: 01.04.001 - 01.04.011 Ổ cối lưỡng cực: 01.03.038 - 01.03.060, H2.A51.0038 - H2.A51.0060 Đầu xương đùi: 01.02.375 - 01.02.418 | 260.000.000 | |
86 | Kẹp kim bấm da |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | LOOKMED/Trung Quốc | 140.000.000 | |
87 | Khớp háng bán phần không xi măng |
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | B-One Ortho Corp.; b-ONE Medical (Beijing) Co., Ltd., Mỹ; Trung Quốc, 88110xxxxx 881000xxxx 3815xxxxxx | 1.400.000.000 | |
88 | Đinh dẻo Elastic dùng cho Nhi |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Auxein-Ấn Độ | 60.000.000 | |
89 | Khớp háng bán phần không xi măng, ổ cối lưỡng cực |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, 260xxxxx GLBPxxxx PRxxxxxx | 850.000.000 | |
90 | Nẹp khoá đa hướng khớp cùng đòn (trái, phải) các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 305 | 160.000.000 | |
91 | Khớp háng toàn phần nhân tạo không xi măng phủ ha |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | B-One Ortho Corp., Mỹ, 88110xxxxx 881000xxxx 881311xxxx 88120xxxxx 8814006xxx | 505.000.000 | |
92 | Nẹp khoá đa hướng ốp lồi cầu đùi (trái, phải) các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc - 24260xxx - Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd. | 160.000.000 | |
93 | Giá đỡ nội mạch siêu mềm làm thay đổi hướng dòng chảy |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular, Mỹ PED2-250-10;PED2-250-12;PED2-250-14;PED2-250-16;PED2-250-18;PED2-250-20;PED2-275-10;PED2-275-12;PED2-275-14;PED2-275-16;PED2-275-18;PED2-275-20;PED2-300-10;PED2-300-12;PED2-300-14;PED2-300-16;PED2-300-18;PED2-300-20;PED2-300-25;PED2-300-30;PED2-300-35;PED2-325-10;PED2-325-12;PED2-325-14;PED2-325-16;PED2-325-18;PED2-325-20;PED2-325-25;PED2-325-30;PED2-325-35;PED2-350-10;PED2-350-12;PED2-350-14;PED2-350-16;PED2-350-18;PED2-350-20;PED2-350-25;PED2-350-30;PED2-350-35;PED2-375-10;PED2-375-12;PED2-375-14;PED2-375-16;PED2-375-18;PED2-375-20;PED2-375-25;PED2-375-30;PED2-375-35;PED2-400-10;PED2-400-12;PED2-400-14;PED2-400-16;PED2-400-18;PED2-400-20;PED2-400-25;PED2-400-30;PED2-400-35;PED2-425-10;PED2-425-12;PED2-425-14;PED2-425-16;PED2-425-18;PED2-425-20;PED2-425-25;PED2-425-30;PED2-425-35;PED2-450-10;PED2-450-12;PED2-450-14;PED2-450-16;PED2-450-18;PED2-450-20;PED2-450-25;PED2-450-30;PED2-450-35;PED2-475-10;PED2-475-12;PED2-475-14;PED2-475-16;PED2-475-18;PED2-475-20;PED2-475-25;PED2-475-30;PED2-475-35;PED2-500-10;PED2-500-12;PED2-500-14;PED2-500-16;PED2-500-18;PED2-500-20;PED2-500-25;PED2-500-30;PED2-500-35 | 880.000.000 | |
94 | Nẹp khoá đa hướng xương đòn S (trái, phải) các cỡ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 303 | 350.000.000 | |
95 | Keo nút mạch |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular, Mỹ 105-7000-060 105-7000-080 | 174.945.000 | |
96 | Nẹp khoá DHS các cỡ |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 167 | 41.500.000 | |
97 | Kim chọc dò bơm xi măng vào thân đốt sống |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Adria S.r.l/ Ý T060430; T060431 | 26.000.000 | |
98 | Nẹp khoá đa hướng mắc xích các cỡ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 337 | 350.000.000 | |
99 | Lưỡi bào xương dùng trong nội soi khớp |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico - C9253, 9247A, C9262, 9260A - Consolidated Medical Equipment Company | 410.000.000 | |
100 | Khớp háng chuyển động đôi toàn phần không xi măng, chỏm ceramic |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Signature Orthopaedics Europe Ltd, Ireland, 111-18-xx0x 111-152-6xx 111-27-0xxx 111-27-02xx | 339.000.000 | |
101 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Reger medizintechnik GmbH/ Đức, 893-xxx | 600.000.000 | |
102 | Nẹp khóa bao quanh ổ khớp (gối) đầu dưới xương đùi |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 152.3001; 152.3002; 152.3003; 152.3004; 152.3007; 152.3008 | 39.000.000 | |
103 | Lưỡi mài ổ khớp các cỡ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Reger medizintechnik GmbH/ Đức, 82x-xxx-xxxx | 410.000.000 | |
104 | Vít tự tiêu cố định dây chằng chéo khớp gối các cỡ |
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS/ Pháp, T730xxxNG | 269.500.000 | |
105 | Miếng ghép tạo hình xương và cân cơ thái dương |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Matrix Surgical USA, Hoa Kỳ OP9865; OP9864 | 97.500.000 | |
106 | Vít tự tiêu cố định dây chằng cho vai, khuỷu và cổ chân, bàn tay, … các cỡ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bioretec, Phần Lan, Ký mã hiệu: B-DI-04xx / B-DI-05xx / B-DI-06xx | 275.000.000 | |
107 | Miếng vá màng cứng Collagen tự dính cỡ 2.5x2.5cm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Integra LifeSciences Corporation, Hoa Kỳ ID-1101-I; ID-1105-I; DP-1011-I; DRM1011 | 14.500.000 | |
108 | Lưỡi bào ổ khớp chức năng kép |
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | REGER Medizintechnik GmbH, Đức, Ký mã hiệu: 82x-x01-xxxs | 420.000.000 | |
109 | Miếng vá màng cứng Collagen tự dính cỡ 5x5cm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Integra LifeSciences Corporation, Hoa Kỳ ID-2201-I; ID-2205-I; DP-1022-I; DRM1022 | 34.500.000 | |
110 | Vít neo cố định dây chằng chéo tự điều chỉnh độ dài dây treo |
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Riverpoint Medical LLC, Mỹ, Ký mã hiệu: NAV-OBAL-TI | 630.000.000 | |
111 | Miếng vá màng cứng Collagen tự dính cỡ 7.5x7.5cm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Integra LifeSciences Corporation, Hoa Kỳ ID-3301-I; ID-3305-I; DP-1033-I; DP-5033-I; DRM1033 | 61.500.000 | |
112 | Vít neo cố định dây chằng chéo Power Button F |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Riverpoint Medical LLC, Mỹ, Ký mã hiệu: NAV-OBCL-TI-xx | 372.500.000 | |
113 | Miếng vá sọ titan cỡ 100x120mm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biomet Microfixation, Hoa Kỳ SP-1644 | 47.000.000 | |
114 | Bộ chỏm xương quay lồi cầu ngoài nhân tạo không xi măng, dạng mô đun, chuôi in 3D |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Adler Ortho, Ý, Ký mã hiệu: 3300xxx 320010x 3100xxx | 119.000.000 | |
115 | Miếng vá sọ titan cỡ 131x235 mm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biomet Microfixation, Hoa Kỳ SP-1172 | 89.000.000 | |
116 | Khớp háng toàn phần không xi măng |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | -Ký hiệu: 352xx + 363xx + 202xx + 119xx + 367xx - Xuất xứ: Permedica S.p.A. - Ý | 1.590.000.000 | |
117 | Miếng vá sọ titan cỡ 90x90mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Osteomed/ Mỹ/ 218-2004 | 66.000.000 | |
118 | Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic On Ceramic |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Chuôi khớp: NK198T->NK208T Chỏm khớp: NK460D->NK653D Ổ cối: NV244T->NV258T Lót ổ cối: NV089D->NV116D Vít: NV010T->NV015T - Hãng sản xuất: AESCULAP AG/ Ceramtec GmbH - Nước sản xuất: Đức | 400.000.000 | |
119 | Mũi khoan ngược chiều rỗng nòng kỹ thuật All inside |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiêu: AR-1204AF-xx/ AR-1204AF-xxx; Hãng sản xuất: Arthrex, Inc. | 225.000.000 | |
120 | Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic On PoLy |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, PHA044xx 180803xx PHA06xxx PHA046xx PRxxxxxx | 650.000.000 | |
121 | Nẹp bất động cẳng chân |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 10706001-02 / 10705003-10704004 | 86.000.000 | |
122 | Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng, chén in 3D nguyên khối |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Signature Orthopaedics Europe Ltd, Ireland, 111-18-xx0x 111-152-0xx 111-27-05xx 111-27-02xx | 315.000.000 | |
123 | Nẹp chẩm cổ loại 1 |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ IQ 133-0100; IQ 133- 1200/ Công ty CP IQ-LIFE | 36.750.000 | |
124 | Khớp gối toàn phần di động loại ổn định phía sau |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Adler Ortho, Ý, Ký mã hiệu: 11382xx 19xxxxx 178100x 14800xx | 650.000.000 | |
125 | Nẹp chẩm cổ loại 2 |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ IQ 133-0050; IQ 133-0055/Công ty CP IQ-LIFE | 49.680.000 | |
126 | Dụng cụ gỡ ghim khâu da |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SRK-T-x - Hãng sản xuất: Xi'an Kaydee - Nước sản xuất: Trung Quốc | 10.000.000 | |
127 | Nẹp cổ trước |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Osimplant-Thổ Nhĩ Kỳ | 56.250.000 | |
128 | Kẹp da 5.4 x 3.6mm |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SSK-25W - Hãng sản xuất: Xi'an Kaydee - Nước sản xuất: Trung Quốc | 54.000.000 | |
129 | Nẹp dọc cột sống lưng, đường kính 5.4mm |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ IQ 133-3580; IQ 133-3585; IQ 133-3590; IQ 133-3595; IQ 133-3510; IQ 137-5508; IQ 137-5510/ Công ty CP IQ-LIFE | 37.500.000 | |
130 | Khớp háng bán phần không xi măng |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, 260xxxxx GLBPxxxx PRxxxxxx | 850.000.000 | |
131 | Nẹp dọc đường kính 5.5mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ IQ 137-5510; IQ 137-5512; IQ 137-5514; IQ 137-5516/ Công ty CP IQ-LIFE | 25.000.000 | |
132 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi dài. |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 5133xxxxx, 51337xxxx, 51335xxxx, 41200xxxx, 511801xxx - Hãng sản xuất: Sanatmetal - Nước sản xuất: Hungary | 325.000.000 | |
133 | Nẹp đóng sọ titan 16 lỗ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Osteomed/ Mỹ/ 210-1036 | 52.650.000 | |
134 | Khớp vai toàn phần không xi măng có 3 chốt |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: 1304.15.xxx; 1350.15.xxx; 1330.15.xxx; 1322.09.xxx; 1379.51.xxx; C040340G Hãng/ nước sản xuất: Limacorporate S.p.A – Ý và Teknimed SAS - Pháp | 188.000.000 | |
135 | Nẹp gắn liền đĩa đệm dùng trong phẫu thuật cột sống cổ |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Spineart SA/ Thụy Sĩ MOS-MC1205-S -> MOS-MC1407-S | 210.000.000 | |
136 | Khớp vai bán phần có xi măng SMR Hemi |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: 1306.15.xxx; 1350.15.xxx; 1330.15.xxx; 1322.09.xxx; C040340G Hãng/ nước sản xuất: Limacorporate S.p.A – Ý và Teknimed SAS - Pháp | 195.000.000 | |
137 | Nẹp khóa 5.0mm bản rộng |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Auxein-Ấn Độ | 52.000.000 | |
138 | Nẹp khóa xương đòn chữ S |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IMA-LP152abb Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 199.500.000 | |
139 | Nẹp khóa bao quanh chuôi xương đùi |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 135.1001; 135.1004 | 137.500.000 | |
140 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan - 0132xxT - BHH Mikromed Sp. z o.o | 180.000.000 | |
141 | Nẹp khóa đa hướng cẳng chân các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Auxein-Ấn Độ | 89.010.000 | |
142 | Nẹp khóa đầu dưới mặt trong xương cánh tay |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1005-xxx | 34.000.000 | |
143 | Nẹp khóa đa hướng cẳng tay các cỡ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 302 | 210.000.000 | |
144 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay bàn tay |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan - 1392xxT, 1391xxT - BHH Mikromed Sp. z o.o | 130.000.000 | |
145 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới cẳng chân các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IMA-LP143abb Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 119.300.000 | |
146 | Nẹp khóa Titan đầu dưới mặt bên xương mác |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IMA-LP243abb Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 39.900.000 | |
147 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương mác các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 321 | 190.000.000 | |
148 | Nẹp khóa nén ép bản rộng |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IMA-LP032Naa Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 39.900.000 | |
149 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên mâm chày các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc - 24214xxx - Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd. | 150.000.000 | |
150 | Nẹp khóa đầu trên mặt ngoài xương chày bản rộng |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan - 0130xxT - BHH Mikromed Sp. z o.o | 160.000.000 | |
151 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương cánh tay các cỡ |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc - 242850xx - Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd. | 75.000.000 | |
152 | Nẹp khóa gót chân |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1032-xxx | 64.000.000 | |
153 | Nẹp khóa đa hướng gót chân IV (trái, phải) các cỡ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 340 | 345.000.000 | |
154 | Nẹp khóa Mini |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Auxein-Ấn Độ | 86.250.000 | |
155 | Nẹp khóa đa hướng lồi cầu trong (trái, phải) cánh tay các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IMA-LP013abb Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 113.000.000 | |
156 | Vít khóa đường kính 2.7mm |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IMA-27LOTaaa Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 70.000.000 | |
157 | Nẹp khóa đa hướng T nâng đỡ các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Auxein-Ấn Độ | 56.260.000 | |
158 | Vít khóa đường kính 3.5mm |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IMA-35LOTaaa Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 105.000.000 | |
159 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay hình chữ Y |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 133.1001; 133.1002 | 168.750.000 | |
160 | Vít khóa đường kính 5.0mm |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IMA-50LOTaaa Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 148.000.000 | |
161 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày, chiều dài 130-190mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 134.1101; 134.1102; 134.1103; 134.1104 | 262.000.000 | |
162 | Vít xương cứng đường kính 3.5 mm |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IMA-35COTaaa Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 88.500.000 | |
163 | Nẹp khóa đầu dưới, giữa xương cánh tay |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 133.1005; 133.1006 | 244.000.000 | |
164 | Vít xương cứng đường kính 4.5mm |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Auxein-Ấn Độ | 84.300.000 | |
165 | Nẹp khóa đầu gần xương trụ có móc, vít 3.5mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Auxein-Ấn Độ | 107.500.000 | |
166 | Vít khóa xốp đường kính 3.5mm |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM2009-xxx | 240.000.000 | |
167 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 135.1203; 135.1204; 135.1205; 135.1206; 135.1207; 135.1208 | 285.000.000 | |
168 | Vít khóa xốp đường kính 5.0mm |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM2010-xxx | 120.000.000 | |
169 | Nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IMA-LP041abb Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 119.140.000 | |
170 | Vít khóa tự taro đường kính 2.4mm |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IMA-24LOTaaa Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 70.000.000 | |
171 | Nẹp khóa đầu trên, phía bên xương chày các cỡ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 151.2011 | 416.100.000 | |
172 | Vít khóa tự taro đường kính 1.5mm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | China; F14CB-PA00480; F14CB-PA00481; F14CB-PA00482; F14CB-PA00483; F14CB-PA00484; F14CB-PA00485; F14CB-PA00486; F14CB-PA00487; F14CB-PA00488; F14CB-PA00489; F14CB-PA00490; F14CB-PA00491; F14CB-PA00492; F14CB-PA00493; F14CB-PA00494; Wuhan Mindray Scientific Co., Ltd | 40.000.000 | |
173 | Nẹp khóa đầu xa xương cánh tay |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: A Plus Biotechnology Co., Ltd/ Đài Loan. Ký mã hiệu: 0201-1400(1)-xx --> 0202-1400(1)-xx | 300.000.000 | |
174 | Vít khóa tự taro đường kính 2.0mm |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | China; F14CB-PA00172; F14CB-PA00173; F14CB-PA00174; F14CB-PA00175; F14CB-PA00159; F14CB-PA00160; F14CB-PA00161; F14CB-PA00162; F14CB-PA00163; F14CB-PA00164; F14CB-PA00165; F14CB-PA00166; F14CB-PA00167; F14CB-PA00168; F14CB-PA00169; F14CB-PA00170; F14CB-PA00171; Wuhan Mindray Scientific Co., Ltd | 80.000.000 | |
175 | Nẹp khóa đầu xa xương quay đầu khớp có móc |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: A Plus Biotechnology Co., Ltd/ Đài Loan. Ký mã hiệu: 0415-1400(1)-02 --> 0415-1400(1)-11 | 390.000.000 | |
176 | Khớp háng toàn phần không xi măng phủ TPS |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Biotech GmbH, Đức, 001-1111-xxxx; 016-11xx-xxxx; 031-11xx-xxxx; 151-0111-65xx; 022-2125-xxxx; | 540.000.000 | |
177 | Nẹp khoá đầu dưới xương quay (trái, phải) loại 9 lỗ, 12 lỗ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 5292xxx; 5302xxx - Hãng sản xuất: ARTFX Medical LLC - Nước sản xuất: Mỹ | 495.000.000 | |
178 | Khớp háng bán phần không xi măng phủ TPS |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Biotech GmbH, Đức, 001-1111-xxxx; 016-11xx-xxxx; 017-1600-xxxx; | 900.000.000 | |
179 | Nẹp khóa gót chân, vít 3.5mm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: A Plus Biotechnology Co., Ltd/ Đài Loan. Ký mã hiệu: 1202-0800(1)-01 --> 1202-0800(1)-02, 1202-0000(1)-01 --> 1202-0000(1)-02 | 630.000.000 | |
180 | Stent graft động mạch chậu các loại, các cỡ |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | JOTEC GmbH/Đức 72IBxxxxLxxLxx | 600.000.000 | |
181 | Nẹp khóa khớp cùng xương đòn có móc, thiết kế móc giải phẫu 100º |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: A Plus Biotechnology Co., Ltd/ Đài Loan. Ký mã hiệu: 0003-0300(1)-03 -->0003-0300(1)-06 | 435.000.000 | |
182 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Amphilimus |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ý Nhãn hiệu: Stent động mạch vành phủ thuốc Amphilimus - CRE8 EVO Hãng sản xuất: CID S.p.A. | 3.830.000.000 | |
183 | Nẹp khóa mâm chày chữ T |
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 5525xxx - Hãng sản xuất: ARTFX Medical LLC - Nước sản xuất: Mỹ | 756.000.000 | |
184 | Bóng nong mạch vành không đàn hồi |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ Nhãn hiệu: Bóng nong mạch vành không đàn hồi Fluydo NC Hãng sản xuất: Alvimedica Tibbi Urunler San.ve Dis Tic. A.S. | 294.000.000 | |
185 | Nẹp khóa mắt xích |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Auxein-Ấn Độ | 225.000.000 | |
186 | Máy tạo nhịp 1 buồng vĩnh viễn có đáp ứng nhịp, tương thích MRI |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức, 407167, ENTICOS 4 SR, Biotronik SE & Co. KG | 1.050.000.000 | |
187 | Nẹp khóa mini 1.5mm, góc vít đa hướng |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Auxein-Ấn Độ | 287.500.000 | |
188 | Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng nhịp, tương thích MRI |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức, 407155, ENTICOS 4 DR Biotronik SE & Co. KG | 1.775.000.000 | |
189 | Nẹp khóa mỏm khuỷu, đầu trên xương trụ các loại |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 131.4003; 131.4004 | 110.500.000 | |
190 | Máy tạo nhịp có phá rung 1 buồng tương thích MRI |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức, 429574, RIVACOR 3 VR-T Biotronik SE & Co. KG | 510.000.000 | |
191 | Nẹp khóa nén ép |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Auxein-Ấn Độ | 137.500.000 | |
192 | Dù đóng thông liên nhĩ |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Medical/ St. Jude Medical Costa Rica Ltda.- Hoa Kỳ, Costa Rica; 9-ASD-004; 9-ASD-005;...; 9-ASD-040. | 247.500.000 | |
193 | Nẹp khóa thân xương đùi các cỡ |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 155.1002; 155.1003; 155.1004 | 195.000.000 | |
194 | Dù đóng lỗ bầu dục |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Medical/ Hoa Kỳ; 9-PFO-018, 9-PFO-025, 9-PFO-030, 9-PFO-035. | 280.000.000 | |
195 | Nẹp khóa thẳng xương cẳng tay, xương trụ-quay |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IMA-LP022Naa Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 56.000.000 | |
196 | Dù đóng ống động mạch |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Medical/ Hoa Kỳ; 9-PDA2-03-04; 9-PDA2-03-06; .. 9-PDA2-06-06. | 127.050.000 | |
197 | Nẹp khóa xương chày và xương cánh tay các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 151.4100; 151.4101; 151.4102; 151.4103 | 228.000.000 | |
198 | Dụng cụ thả dù |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Medical/ Hoa Kỳ; 9-ATV06F45/60; 9-ATV07F45/60; 9-ATV08F45/60; 9-ATV07F45/80; 9-ATV08F45/80; 9-ATV09F45/80; 9-ATV10F45/80; 9-ATV12F45/80; 9-ATV13F45/80. | 98.450.000 | |
199 | Nẹp khóa chữ S thân xương đòn chất liệu thép không gỉ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Syntec Scientific Corporation/ Đài Loan. Ký mã hiệu: 22107-DT-L/R-->22109-DT-L/R | 750.000.000 | |
200 | Bóng đo đường kính lỗ thông |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Medical/ Hoa Kỳ; 9-SB-018; 9-SB-024; 9-SB-034. | 24.000.000 | |
201 | Nẹp khóa đầu rắn xương đòn |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Auxein-Ấn Độ | 387.500.000 | |
202 | Vi ống thông can thiệp mạch máu não |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular, Mỹ 105-5081-153 | 510.000.000 | |
203 | Nẹp khóa xương đòn mặt bên |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 120.7201; 120.7202 | 208.000.000 | |
204 | Bóng nong mạch vành lưỡng tính (2 trong 1 ), các cỡ. |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Acrostak (Schweiz) AG;xxxxxx350 | 734.790.000 | |
205 | Nẹp nối dọc cột sống cổ, đk 3.3mm, dài 100mm |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GS Medical Co., Ltd./ Hàn Quốc 0865-0100 | 19.500.000 | |
206 | Dụng cụ mở đường quay |
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | 06…, 15…, 09…, …HC (các cỡ) Umbra Medical Products, Inc/ Hoa Kỳ | 520.000.000 | |
207 | Nẹp nối ngang cột sống cổ có chiều dài điều chỉnh từ 30-70mm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GS Medical Co., Ltd./ Hàn Quốc 1300-3530 -> 1300-3570 | 18.500.000 | |
208 | Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch quay có công nghệ thành siêu mỏng |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: RM*ES7J10SQ | 25.000.000 | |
209 | Khung giá đỡ hẹp mạch nội sọ các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Acandis GmbH & Co. KG - Đức 01-000930, 01-000931, 01-000932, 01-000933, 01-000940, 01-000941, 01-000942, 01-000943, 01-000950, 01-000951, 01-000952, 01-000953 | 1.430.000.000 | |
210 | Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Novolimus |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Hoa Kỳ Ký mã hiệu, nhãn hiệu: DESyne X2 NECSS SZR2214; SZR2218; SZR2223; SZR2228; SZR2232; SZR2238; SZR2514; SZR2518; SZR2523; SZR2528; SZR2532; SZR2538; SZR2714; SZR2718; SZR2723; SZR2728; SZR2732; SZR2738; SZR3014; SZR3018; SZR3023; SZR3028; SZR3032; SZR3038; SZR3514; SZR3518; SZR3523; SZR3528; SZR3532; SZR3538; SZR4014; SZR4018; SZR4023; SZR4028; SZR4032; SZR4038 Hãng sản xuất: Elixir Medical Corporation | 1.893.000.000 | |
211 | Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc |
|
180 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Tên quốc gia, vùng lãnh thổ: Tây Ban Nha - Ký mã hiệu, nhãn hiệu: SCCDSR14xxxxxxxxx - Hãng sản xuất: Life Vascular Devices Biotech, S.L. | 6.534.000.000 | |
212 | Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Novolimus với lớp phủ polymer tự tiêu |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Hoa Kỳ Ký mã hiệu, nhãn hiệu: DynamX NECBS VCR2214; VCR2218; VCR2223; VCR2228; VCR2232; VCR2238; VCR2243; VCR2246; VCR2248; VCR2514; VCR2518; VCR2523; VCR2528; VCR2532; VCR2538; VCR2543; VCR2546; VCR2548; VCR2714; VCR2718; VCR2723; VCR2728; VCR2732; VCR2738; VCR2743; VCR2746; VCR2748; VCR3014; VCR3018; VCR3023; VCR3028; VCR3032; VCR3038; VCR3043; VCR3046; VCR3048; VCR3514; VCR3518; VCR3523; VCR3528; VCR3532; VCR3538; VCR3543; VCR3546; VCR3548; VCR4015; VCR4018; VCR4023; VCR4028; VCR4032; VCR4038; VCR4041 Hãng sản xuất: Elixir Medical Corporation | 2.090.000.000 | |
213 | Vi ống thông hút huyết khối mạch não các cỡ |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular, Mỹ REACT-71 | 1.729.200.000 | |
214 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay (trái/phải) các cỡ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 120.9201; 120.9202; 120.9203; 120.9204 | 509.500.000 | |
215 | Ống thổi dùng trong mổ bắc cầu động mạch vành |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ , Ký mã hiệu: 22150, Hãng sản xuất: Medtronic Perfusion Systems / Viant Medical, Inc | 30.500.000 | |
216 | Dung dịch liệt tim túi |
|
500 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | 230963, Dr.Franz Kohler Chemie GmbH - Đức | 1.386.500.000 | |
217 | Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter), bộ phân phối (manifold) và cổng chia (stopcock) dùng trong thủ thuật, phẫu thuật, chăm sóc người bệnh các loại, các cỡ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Lepu Medical Technogy(Beijing) Co., Ltd/ Trung Quốc/ LPJD502N, LPJD502F, LPJD503N, LPJD503F LPJD503NX, LPJD503FX | 13.600.000 | |
218 | Dẫn lưu đường mật xuyên gan qua da các cỡ |
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | SUNGWON MEDICAL CO.,LTD;PIxxxx-SLC(xx) | 283.437.000 | |
219 | Ống thông can thiệp chẩn đoán mạch máu não, mạch máu tạng và ngoại biên các cỡ |
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | -Ký hiệu: CA-XCX-XXXX-XXX-XX; RA-ACX-XXXX-XXX-XX; EL-ACX-XXXX-XXX-XX - Xuất xứ: Sungjin-Hitech Co., Ltd - Hàn Quốc | 77.000.000 | |
220 | Ống thông can thiệp chẩn đoán chuyên cho mạch máu não |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | -Ký hiệu: CA-XCX-XXXX-XXX-XX; RA-ACX-XXXX-XXX-XX; EL-ACX-XXXX-XXX-XX - Xuất xứ: Sungjin-Hitech Co., Ltd - Hàn Quốc | 55.000.000 | |
221 | Ống thông can thiệp đầu siêu mềm không gắn bóng cỡ 5-6F |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Balt/ Pháp | 103.000.000 | |
222 | Dụng cụ thắt và cắt chỉ khâu mổ mở kèm chốt titan thắt chỉ |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | LSI Solutions Inc. - Mỹ 031450 | 207.900.000 | |
223 | Ống thông can thiệp mạch vành , cỡ 5->8Fr |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Vascular, Medtronic Mexico S. de R.L. de CV/ Mỹ, Mexico LAxxxx, LAxxxxx, LAxxxxxx, LAxxxxxxx, LAxxxxxxxx, LAxxxxxxxxx, LAxxxxxxxxxx | 1.188.000.000 | |
224 | Chốt titan thắt chỉ cấy ghép vĩnh viễn trong cơ thể |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | LSI Solutions Inc. - Mỹ 030950 | 141.000.000 | |
225 | Ống thông chẩn đoán buồng tim các cỡ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RH*4AP4561M; RH*5AP4561M | 126.000.000 | |
226 | Ống thông can thiệp mạch vành với thân ống thông bao các loại, các cỡ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: GC-F5BL300N; GC-F5BL350N; GC-F5JL350N; GC-F5JR350N; GC-F5JR400N; GC-F6AL010N; GC-F6AL0G0N; GC-F6IR100N; GC-F6MP010N; GC-F6IR150N; GC-F6BL300N; GC-F6BL350N; GC-F6JL350N; GC-F6TR350N; GC-F6JL400N; GC-F6JR350N; GC-F6JR400N; GC-F7AL0G0N; GC-F7BL300N; GC-F7BL350N; GC-F7BL35RA; GC-F7JR400N; GC-F7AL01RA; GC-F7MP010N | 240.000.000 | |
227 | Ống thông can thiệp tim mạch các loại, các cỡ |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD. / Thái Lan HWxxxxxxxxxxxxx | 690.000.000 | |
228 | Ống thông chẩn đoán mạch quay đa năng chụp được trái và phải các cỡ |
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: RQ*5TIG110M; RQ*5TIG112M | 552.000.000 | |
229 | Ống thông chẩn đoán mạch vành có bện sợi thép không gỉ các cỡ |
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RH*4JL3500M; RH*4JR3500M; RH*4JL4000M; RH*5JL3500M; RH*5JL4000M; RH*5JR3500M; RH*5JR4000M; RH*5AL2000M; RH*5AL3000M | 360.000.000 | |
230 | Ống thông chẩn đoán tim đa năng các cỡ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RH*4MP4020M; RH*5MP4020M | 63.000.000 | |
231 | Ống thông chuẩn đoán ngoại biên |
|
580 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: PVxxxxxxXXX, PVxxxxxxXXXX, PVxxxxxxXXXXX, 77xx-xx, 55xx-xx, 75xx-xx, 76xx-xx, 76xx-xxx, 76xx-xxxxx,76xx-xxxxxx, 76xx-xxxxxxx, 77xx-xxxx, 77xx-xxxxx, 77xx-xxxxxx, PVxxxxxxXXX, PVxxxxxxXXXX, PVxxxxxxXXXXX, 77xx-xx, 55xx-xx, 75xx-xx, 76xx-xx, 76xx-xxx, 76xx-xxxxx,76xx-xxxxxx, 76xx-xxxxxxx, 77xx-xxxx, 77xx-xxxxx, 77xx-xxxxxx, 565xxAVSxxxx, 5100xxAVSxxxx, 565xxAVSxxxxx Hãng/ nước sản xuất: Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V - Mexico | 306.820.000 | |
232 | Stent can thiệp túi phình mạch não |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Lake Region Medical/ Mỹ; ENC401612, ENC401600, ENC403912, ENC402300, ENC403000, ENC403900, ENC402312, ENC403012. | 340.000.000 | |
233 | Stent có màng bọc chữa túi phình mạch vành các cỡ |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thụy Sỹ; 369380; 369381; 369382; 369383; 369384; 369385; 369386; 369387; 369388; 369389; 369390; 369391; 369392; 369393; 381789; 381790; 381791. | 357.000.000 | |
234 | Giá đỡ (Stent) can thiệp mạch vành thành mỏng phủ thuốc Sirolimus |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sahajanand Medical Technologies Ireland Limited/ Ireland Ký mã hiệu: FGTZXXXXXXIE | 7.494.000.000 | |
235 | Stent mạch vành phủ thuốc tự tiêu sinh học |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ Ký mã hiệu, nhãn hiệu: Evermax EM2.0008; EM2.0012; EM2.0016; EM2.0020; EM2.0024; EM2.0028; EM2.0032; EM2.0036; EM2.0040; EM2.0044; EM2.0048; EM2.0050; EM2.0052; EM2.2508; EM2.2512; EM2.2516; EM2.2520; EM2.2524; EM2.2528; EM2.2532; EM2.2536; EM2.2540; EM2.2544; EM2.2548; EM2.2550; EM2.2552; EM2.5008; EM2.5012; EM2.5016; EM2.5020; EM2.5024; EM2.5028; EM2.5032; EM2.5036; EM2.5040; EM2.5044; EM2.5048; EM2.5050; EM2.5052; EM2.7508; EM2.7512; EM2.7516; EM2.7520; EM2.7524; EM2.7528; EM2.7532; EM2.7536; EM2.7540; EM2.7544; EM2.7548; EM2.7550; EM2.7552; EM3.0008; EM3.0012; EM3.0016; EM3.0020; EM3.0024; EM3.0028; EM3.0032; EM3.0036; EM3.0040; EM3.0044; EM3.0048; EM3.0050; EM3.0052; EM3.5008; EM3.5012; EM3.5016; EM3.5020; EM3.5024; EM3.5028; EM3.5032; EM3.5036; EM3.5040; EM3.5044; EM3.5048; EM3.5050; EM3.5052; EM4.0008; EM4.0012; EM4.0016; EM4.0020; EM4.0024; EM4.0028; EM4.0032; EM4.0036; EM4.0040; EM4.0044; EM4.0048; EM4.0050; EM4.0052; EM4.5008; EM4.5012; EM4.5016; EM4.5020; EM4.5024; EM4.5028; EM4.5032; EM4.5036; EM4.5040; EM4.5044; EM4.5048; EM4.5050; EM4.5052 Hãng sản xuất: Nano Therapeutics PVT LTD. | 1.770.000.000 | |
236 | Stent mạch vành phủ thuốc lõi kép Zotarolimus, các cỡ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Ireland/ Ireland RONYXxxxxxX | 4.419.000.000 | |
237 | Dụng cụ lấy huyết khối dạng stent |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | TRPP3155; Rapid Medical Ltd, Israel | 1.215.900.000 | |
238 | Stent mạch vành phủ thuốc tự tiêu đường kính 2.0 - 4.0mm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Translumina GmbH/Đức - T-CMG2008PC;T-CMG2012PC; T-CMG2016PC; T-CMG2018PC; T-CMG2021PC; T-CMG2024PC; T-CMG2028PC; T-CMG2032PC; T-CMG22508PC; T-CMG22512PC; T-CMG22516PC; T-CMG22518PC; T-CMG22521PC; T-CMG22524PC; T-CMG22528PC; T-CMG22532PC; T-CMG2508PC;T-CMG2512PC; T-CMG2516PC; T-CMG2518PC; T-CMG2521PC; T-CMG2524PC; T-CMG2528PC; T-CMG2532PC; T-CMG27508PC; T-CMG27512PC; T-CMG27516PC; T-CMG27518PC; T-CMG27521PC; T-CMG27524PC; T-CMG27528PC; T-CMG27532PC; T-CMG27540PC; T-CMG3008PC; T-CMG3012PC; T-CMG3016PC; T-CMG3018PC; T-CMG3021PC; T-CMG3024PC; T-CMG3028PC; T-CMG3032PC; T-CMG3040PC; T-CMG3508PC; T-CMG3512PC; T-CMG3516PC; T-CMG3518PC; T-CMG3521PC; T-CMG3524PC; T-CMG3528PC; T-CMG3532PC; T-CMG3540PC; T-CMG4008PC; T-CMG4012PC; T-CMG4016PC; T-CMG4018PC; T-CMG4021PC; T-CMG4024PC; T-CMG4028PC; T-CMG4032PC; T-CMG4040PC. | 3.077.000.000 | |
239 | Thanh nâng ngực các loại các cỡ (kèm ốc/vít) |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | HÀN QUỐC, HÀN QUỐC, TIS1031_xxx , CARE TECH, CARE TECH | 504.000.000 | |
240 | Thanh nâng ngực các loại các cỡ không kèm vít |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | HÀN QUỐC, HÀN QUỐC, PBxxxx, SCIENCITY, SCIENCITY | 276.000.000 | |
241 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: CT ASPHINA 409MP - Hãng/Nước sản xuất:Carl Zeiss Meditec SAS; Carl Zeiss Meditec AG/ Pháp; Đức | 456.400.000 | |
242 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu ,chỉnh loạn thị |
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: AT TORBI 709M - Hãng/Nước sản xuất:Carl Zeiss Meditec SAS; Carl Zeiss Meditec AG/ Pháp; Đức | 270.000.000 | |
243 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu điểm, kéo dài tiêu điểm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : PhysIOL S.A - Nước sản xuất : Bỉ - Hãng, Nước chủ sở hữu : PhysIOL S.A, Bỉ - Ký mã hiệu : Isopure 123 | 885.000.000 | |
244 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, chất liệu không ngậm nước, 4 càng |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : PhysIOL S.A - Nước sản xuất : Bỉ - Hãng, Nước chủ sở hữu : PhysIOL S.A, Bỉ - Ký mã hiệu : Micropure | 1.482.500.000 | |
245 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, chất liệu không ngậm nước, càng chữ C |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | AJL Ophthalmic SA/ Tây Ban Nha/ LLASHP60-PL | 1.500.000.000 | |
246 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, một mảnh, ba tiêu, ngậm nước |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: AT LISA tri 839MP - Hãng/Nước sản xuất: Carl Zeiss Meditec SAS; Carl Zeiss Meditec AG/ Pháp; Đức | 400.000.000 | |
247 | Stent sinh học phủ thuốc điều trị kép |
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: DE-RQxxxxKSM | 4.437.600.000 | |
248 | Van cầm máu dạng chữ Y loại đóng mở bằng lò xo, và van kép chất liệu Polycarbonate |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: MAPxxx Hãng/ nước sản xuất: Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V - Mexico | 832.500.000 | |
249 | Van tim cơ học động mạch chủ |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ , Ký mã hiệu: 505DA16; 505DA18; 505DA20; 505DA22; 505DA24; 505DA26, Hãng sản xuất: Medtronic Inc | 350.000.000 | |
250 | Van động mạch chủ sinh học các cỡ |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Edwards Lifesciences/ Singapore 3300TFXxx | 1.032.000.000 | |
251 | Van hai lá cơ học gờ nổi các cỡ |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ , Ký mã hiệu: 500DM25; 500DM27; 500DM29; 500DM31; 500DM33, Hãng sản xuất: Medtronic Inc | 305.000.000 | |
252 | Van hai lá sinh học các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Edwards Lifesciences/ Singapore 7300TFXxx | 1.720.000.000 | |
253 | Van tim cơ học động mạch chủ loại INR thấp |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | On- X Life Technologies Inc/ Mỹ; ONXAE-19, ONXAE-21, ONXAE-23, ONXAE-25, ONXAE-27/29, ONXANE-19, ONXANE-21, ONXANE-23, ONXANE-25, ONXANE-27/29, ONXACE-19, ONXACE-21, ONXACE-23, ONXACE-25, ONXACE-27/29 | 3.450.000.000 | |
254 | Van tim hai lá INR thấp |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | On- X Life Technologies Inc/ Mỹ; ONXM-25; ONXM-27/29; ONXM-31/33; ONXMC-25/33 | 3.450.000.000 | |
255 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi chịu được áp lực cao |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Acrostak (Schweiz) AG;xxxxxx340, xxxxxx660 | 766.290.000 | |
256 | Vật liệu gây nút mạch các loại |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Emboflu/ Thụy Sỹ | 89.500.000 | |
257 | Vi dây dẫn can thiệp mềm với cấu trúc vòng xoắn kép |
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD. / Thái Lan AHW14Rxxxx, AG14xxxx, AG14xxxxx | 1.610.000.000 | |
258 | Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh điều trị túi phình mạch não |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular, Mỹ 105-5091-150 105-5092-150 | 198.000.000 | |
259 | Vít đa trục cột sống cổ kèm vít khóa trong |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GS Medical Co., Ltd./ Hàn Quốc 0821-3508 -> 0821-3540; 0821-4008 ->0821-4052; 0821-4508 -> 0821-4550; 0850-0001 | 195.000.000 | |
260 | Vít đa trục cột sống cổ lối sau |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ IQ 123-3514; IQ 123-3516; IQ 123-3518; IQ 123-3520; IQ 123-3522; IQ 123-3524; IQ 123-3526; IQ 123-3528; IQ 123-3530; IQ 123-3532; IQ 123-4014; IQ 123-4016; IQ 123-4018; IQ 123-4020; IQ 123-4022; IQ 123-4024; IQ 123-4026; IQ 123-4028; IQ 123-4030; IQ 123-4032/ Công ty CP IQ-LIFE | 87.000.000 | |
261 | Vít đa trục cột sống lưng có ren bén, nhuyễn các cỡ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Wiltrom Co., Ltd/ Đài Loan. Ký mã hiệu: 4006xxxx | 790.000.000 | |
262 | Vít đa trục rỗng ruột |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Paradigm Spine GmbH/ Đức, HBI8xxxx | 600.000.000 | |
263 | Vít dùng trong phẫu thuật cột sống cổ tương thích nẹp gắn liền đĩa đệm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Spineart SA/ Thụy Sĩ MOS-CS4012-S -> MOS-CS4518-S | 38.400.000 | |
264 | Vít khóa 3.5mm các cỡ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Auxein-Ấn Độ | 90.000.000 | |
265 | Vít khóa 4.0 các cỡ |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 178 | 225.000.000 | |
266 | Vít khóa 5.0mm các cỡ |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 182 | 200.000.000 | |
267 | Vít khóa 6.5 các cỡ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | China; F14CB-PA00360; F14CB-PA00361; F14CB-PA00362; F14CB-PA00363; F14CB-PA00364; F14CB-PA00365; F14CB-PA00366; F14CB-PA00367; F14CB-PA00368; F14CB-PA00369; F14CB-PA00370; F14CB-PA00371; F14CB-PA00372; F14CB-PA00373; F14CB-PA00374; Wuhan Mindray Scientific Co., Ltd | 96.000.000 | |
268 | Vít khóa 7.3 các cỡ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IMA-73CLFaaa Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 38.000.000 | |
269 | Vít khóa động tự taro đường kính 2.4mm các cỡ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: A Plus Biotechnology Co., Ltd/ Đài Loan. Ký mã hiệu: 0824-4302-08 --> 0824-4302-40 | 112.000.000 | |
270 | Vít khóa động tự taro đường kính 3.5mm các cỡ |
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IRENE (TianJin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd.)/Trung Quốc | 315.000.000 | |
271 | Vít khóa đường kính 2.5mm |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 120.2508 -> 120.2550 | 550.000.000 | |
272 | Vít khóa đường kính 3.5mm |
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: A Plus Biotechnology Co., Ltd/ Đài Loan. Ký mã hiệu: 0835-0302-10 --> 0835-0302-90 | 420.000.000 | |
273 | Vít khóa đường kính 7.0mm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý 156.1060 -> 156.1115 | 175.000.000 | |
274 | Vít khóa mini tự taro đường kính 1.5mm các cỡ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: A Plus Biotechnology Co., Ltd/ Đài Loan. Ký mã hiệu: 0815-0302-06--> 0815-0302-30" | 112.000.000 | |
275 | Vít đóng sọ titan tự khoan, tự taro |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Osteomed/ Mỹ/ 211-1605; 211-1606; 211-1608 | 114.000.000 | |
276 | Vít neo cố định dây chằng chéo |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tulpar/ Thổ Nhĩ Kỳ/ TM002001.. | 352.500.000 | |
277 | Vít neo cố định dây chằng, điều chỉnh được độ dài. |
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Riverpoint Medical LLC/ Mỹ, OBAL-80-Ti | 525.000.000 | |
278 | Vít rỗng titan 3.0 các cỡ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 473 | 270.000.000 | |
279 | Vít rỗng tự nén ép đường kính 2.8mm các cỡ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: A Plus Biotechnology Co., Ltd/ Đài Loan. Ký mã hiệu: 0828-0202-08 --> 0828-0202-30 | 150.000.000 | |
280 | Vít vỏ 2.7 các cỡ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc - 303750xx -Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd. | 15.000.000 | |
281 | Vít vỏ 3.5mm chất liệu thép không gỉ/ titanium |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Syntec Scientific Corporation/ Đài Loan. Ký mã hiệu: 204010 --> 204110 | 60.000.000 | |
282 | Vít vỏ 4.0 các cỡ |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 180 | 105.000.000 | |
283 | Vít vỏ 4.5mm các cỡ tự taro |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Syntec Scientific Corporation/ Đài Loan. Ký mã hiệu: 214814 --> 214940 | 60.000.000 | |
284 | Vít vỏ 5.0 các cỡ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 184 | 80.000.000 | |
285 | Vít vỏ 3.5mm tự taro chất liệu Ti6A14V |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc - 303870xx - Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd. | 45.000.000 | |
286 | Vít vỏ động mm tự taro đường kính 4.5mm các cỡ |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IMA-45COTaaa Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 147.500.000 | |
287 | Vít vỏ mini đường kính 2.0mm các cỡ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc - 394755xx - Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd. | 15.000.000 | |
288 | Vít vỏ xương đường kính 2.7mm -> 3.5mm |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc - 303750xx, 303870xx - Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd. | 75.000.000 | |
289 | Vít xốp 6.5 mm tự taro đường kính các cỡ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Auxein-Ấn Độ | 87.600.000 | |
290 | Vít xốp dường kính 4.0 mm tự taro các cỡ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IMA-40CESaaa Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 68.600.000 | |
291 | Vít xốp rỗng 4.5 các cỡ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 472 | 70.000.000 | |
292 | Vít xốp rỗng 7.3 các cỡ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | IMA-73CLPaaa Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 36.000.000 | |
293 | Vòng van 2 hoặc 3 lá loại mềm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ /Mexico, Ký mã hiệu: 620RG25; 620RG27; 620RG29; 620RG31; 620RG33; 620RG35, Hãng sản xuất: Medtronic Heart Valves Division/ Medtronic Mexico S. de R.L de CV | 154.000.000 | |
294 | Vòng van ba lá 3D các cỡ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Edwards Lifesciences/ Mỹ 6200Txx | 5.000.000.000 | |
295 | Vòng van hai lá loại cứng |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Edwards Lifesciences/ Mỹ 5200Txx | 1.250.000.000 | |
296 | Vòng van ba lá hở loại bán cứng |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ /Mexico, Ký mã hiệu: 690R26; 690R28; 690R30; 690R32; 690R34; 690R36, Hãng sản xuất: Medtronic Heart Valves Division/ Medtronic Mexico S. de R.L de CV | 194.000.000 | |
297 | Vi ống thông siêu nhỏ dùng trong can thiệp dị dạng mạch máu não |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular, Mỹ 105-5056 | 94.500.000 | |
298 | Vòng xoắn kim loại điều trị phình mạch máu não |
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Mexico S. de RL. de CV, Mexico QC-2-2-3D; QC-2-4-3D; QC-2-6-3D; QC-3-6-3D; QC-3-8-3D; QC-4-8-3D; QC-4-10-3D; QC-4-12-3D; QC-5-10-3D; QC-5-15-3D; QC-6-15-3D; QC-6-20-3D; QC-7-30-3D; QC-8-30-3D; QC-9-30-3D; QC-10-30-3D; QC-12-40-3D; QC-14-40-3D; QC-16-40-3D; QC-18-40-3D; QC-20-50-3D; QC-1.5-1-Helix; QC-1.5-2-Helix; QC-2-1-Helix; QC-2-2-Helix; QC-2-3-Helix; QC-2-4-Helix;QC-2-6-Helix; QC-2-8-Helix; QC-3-6-Helix; QC-3-8-Helix; QC-4-8-Helix; QC-4-10-Helix; QC-4-12-Helix; QC-5-15-Helix; QC-5-20-Helix; QC-6-20-Helix; QC-7-30-Helix; QC-8-30-Helix; QC-9-30-Helix; QC-10-30-Helix; QC-12-40-Helix; QC-14-40-Helix;QC-16-40-Helix; QC-18-40-Helix; QC-20-50-Helix | 829.500.000 | |
299 | Xi măng ngoại khoa có kháng sinh |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tecres S.p.A, Ý, Ký mã hiệu: 12A2420 | 29.950.000 | |
300 | Xi măng tạo hình thân đốt sống |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS/ Pháp, T040520 | 100.000.000 | |
301 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Abbott Vascular - Nước sản xuất : Ireland - Hãng, Nước chủ sở hữu : Abbott Vascular / Mỹ - Ký mã hiệu : 1070225-15, 1070225-18, 1070225-23, 1070225-28, 1070250-15, 1070250-18, 1070250-23, 1070250-28, 1070250-33, 1070250-38, 1070250-48, 1070275-15, 1070275-18, 1070275-23, 1070275-28, 1070275-33, 1070275-38, 1070275-48, 1070300-15, 1070300-18, 1070300-23, 1070300-28, 1070300-33, 1070300-38, 1070300-48, 1070350-15, 1070350-18, 1070350-23, 1070350-28, 1070350-33, 1070350-38, 1070350-48, 1070400-15, 1070400-18, 1070400-23, 1070400-28, 1070400-33, 1070400-38, (Các cỡ) -Nhãn mác sản phẩm: Giá đỡ động mạch vành Xience Xpedition | 2.175.000.000 | |
302 | Bóng nong động mạch và mạch máu bán đàn hồi 3 nếp gấp |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Blue Medical Devices B.V/ Hà Lan/ EVER1510; EVER1515; EVER1520; EVER2010; EVER2015; EVER2020; EVER2510; EVER2515; EVER2520; EVER2530; EVER3010; EVER3015; EVER3020; EVER3030; EVER3510; EVER3515; EVER3520; EVER3530; EVER4010; EVER4015; EVER4020; EVER4030 | 630.000.000 | |
303 | Bóng nong mạch vành áp lực cao, không đàn hồi trong tim mạch can thiệp |
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Abbott Vascular - Nước sản xuất : Costa Rica - Hãng, Nước chủ sở hữu : Abbott Vascular / Mỹ - Ký mã hiệu : 1013151-08, 1013151-15, 1013152-08, 1013152-12, 1013152-15, 1013153-08, 1013153-12, 1013153-15, 1013155-08, 1013155-12, 1013155-15, 1013156-12, 1013156-15, 1013157-12, 1013157-15, (Các cỡ) -Nhãn mác sản phẩm: NC Traveler | 574.000.000 | |
304 | Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm lõi Durastell dành cho sang thương CTO |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Abbott Vascular - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Abbott Vascular / Mỹ - Ký mã hiệu : 1010480-H, (Các cỡ) -Nhãn mác sản phẩm: Dây dẫn can thiệp mạch vành Hi-Torque Pilot 50 | 122.000.000 | |
305 | Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm, có phủ hydrophilic |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Abbott Vascular - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Abbott Vascular / Mỹ - Ký mã hiệu : 1013317, (Các cỡ) -Nhãn mác sản phẩm: Hi-Torque Versaturn | 315.000.000 | |
306 | Bộ kết nối Manifolds 2, 3 cửa chất liệu Polycarbonate chịu áp lực 500 PSI cổng xoay On-Off |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Lepu Medical Technogy(Beijing) Co., Ltd/ Trung Quốc/ LPJD502N, LPJD502F, LPJD503N, LPJD503F | 6.800.000 | |
307 | Bộ kết nối Manifolds 3 của chịu áp lực 500 PSI |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | -Ký hiệu: STFxxxxxxx - Xuất xứ: St. Stone Medical = Cộng hòa Ấn Độ | 23.500.000 | |
308 | Vi dây dẫn can thiệp đơn lõi |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD. / Thái Lan AG14Mxxx, AHW14xxxxx, AGH14xxxx, AGP14xxxx, APW14Rxxxx, AP14Rxxxx | 275.000.000 | |
309 | Hệ thống dẫn lưu não thất- màng bụng áp lực trung bình- thấp |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Integra NeuroSciences PR, Hoa Kỳ NL850-4121; NL850-4120 | 27.500.000 | |
310 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ thắt lưng ra ngoài |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Integra NeuroSciences PR, Hoa Kỳ NL850-500V (NL850-8501) + INS-5010 (INS-8330) | 21.000.000 | |
311 | Miếng vá màng cứng loại tự dính |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Integra LifeSciences Corporation, Hoa Kỳ ID-4501-I; DP-1045-I | 96.500.000 | |
312 | Keo sinh học vá màng cứng vùng não và cột sống |
|
2 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Availmed S.A de C.V., Mexico (cho Integra LifeSciences Corporation, Mỹ) 202050; 206520 | 17.600.000 | |
313 | Miếng ghép tạo hình sọ dạng lưới |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Matrix Surgical USA, Hoa Kỳ OP9524 | 190.000.000 | |
314 | Miếng ghép tạo hình khuyết sọ một bên bán cầu trái, phải |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Matrix Surgical USA, Hoa Kỳ OP82000; OP82001 | 315.000.000 | |
315 | Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma đường kính khoảng 4.0mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Bonss Medical, Trung Quốc, Ký mã hiệu: BC405A/BC405B | 230.000.000 | |
316 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần plasma đường kính khoảng 2.8mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Bonss Medical, Trung Quốc, Ký mã hiệu: BC301A | 250.000.000 | |
317 | Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma đường kính khoảng 3.8mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ - AES-90xx, - Conmed Corporation | 127.000.000 | |
318 | Bộ vi ống thông kèm dây dẫn can thiệp toce, đầu tip 2.6F |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD. / Thái Lan WMST105-27HFK/ WMST125-27HFK/ WMST105- 27HFKM/ WMST125-27HFKM | 100.000.000 | |
319 | Lưỡi mài kim cương tròn, loại nhám nhiều đường kính |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nakanishi Inc. , Nhật Bản, Ký mã hiệu: PDS-1RCD130-xx | 120.000.000 | |
320 | Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc tương thích dây dẫn 0.035'' |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: USA Mã hàng: 9090xxxxxxxxx/9020xxxxxxxxx Hãng sản xuất: Lutonix, INC | 120.000.000 | |
321 | Lưỡi mài phá, đầu tròn dùng trong nội soi cột sống 2 cổng |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nakanishi Inc. , Nhật Bản, Ký mã hiệu: PDS-1RF130-xx | 120.000.000 | |
322 | Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc tương thích dây dẫn 0.035'', áp lực cao |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mexico/USA Mã hàng: CQF5042/CQF50xxx/CQF75xxx/CQF75124 Hãng sản xuất: Bard Reynosa S.A.DE C.V/Bard Peripheral Vascular, INC | 47.000.000 | |
323 | Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma đường kính khoảng 1.4mm |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Bonss Medical, Trung Quốc, Ký mã hiệu: AC310A | 310.000.000 | |
324 | Bóng nong mạch máu ngoại biên sử dụng dây dẫn 0.018" |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Ireland/USA Mã hàng: U8xxxxxxx Hãng sản xuất: ClearStream Technologies LTD/ Bard Peripheral Vascular, INC | 41.000.000 | |
325 | Nẹp nối ngang tự điều chỉnh chiều dài cho vít đơn trục và đa trục |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GS Medical Co., Ltd./ Hàn Quốc GS0120-0035 -> GS0120-0042 | 18.500.000 | |
326 | Giá đỡ mạch máu ngoại biên tự bung sử dụng dây dẫn 0.035" loại 8 marker |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Germany Mã hàng: VIESxxxxx/VIELxxxxx Hãng sản xuất: Angiomed GmbH & Co. Medizintechnik KG | 26.200.000 | |
327 | Xi măng sinh học cột sống độ nhớt thấp kèm bộ trộn |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tecres S.p.A, Ý, Ký mã hiệu: 1230 | 22.500.000 | |
328 | Giá đỡ mạch máu ngoại biên tự bung sử dụng dây dẫn 0.035" loại 12 marker |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Germany Mã hàng: EX050201C/EXxxxxxxC/EX070803C/EX051001C/Exxxxxxx/EX071703C/EX062001L/EXxxxxxxL/EX072003L Hãng sản xuất: Angiomed GmbH &Co. Medizintechnik KG | 56.000.000 | |
329 | Kim chọc dò đốt sống với đầu kim loại chống sốc các cỡ |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Imedicom Co., Ltd./ Hàn Quốc, PICD-xxx/PICD-xxxx | 18.000.000 | |
330 | Hạt nhựa nút mạch kích thước 40-1.300 µm |
|
50 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Limited/ Ireland; 10420-S1;10720-S1;11020-S1; 12020-S1; 14020-S1; 15020-S1; 17020-S1; 19020-S1;111020-S1; 113020-S1 | 275.000.000 | |
331 | Bộ dụng cụ bơm Xi măng tạo hình thân đốt sống |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Tecres S.p.A, Ý, Ký mã hiệu: 13C2000 | 52.500.000 | |
332 | Hạt nút mạch điều trị ung thư gan |
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Limited/ Ireland; 10420-TS0; 10720-TS0; 11020-TS0 | 624.000.000 | |
333 | Vít cột sống đa trục rỗng ren đôi, thân vít phun cát các cỡ, kèm ốc khóa trong |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medyssey, Hàn Quốc, Ký mã hiệu: DZHHPSxxxx/ DZHPSxxxx | 142.000.000 | |
334 | Hạt nút mạch không tải thuốc có kích thước hạt từ 45µm-1180µm |
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Limited/ Ireland/ M0017600121 M0017600151 M0017600221 M0017600251 M0017600321 M0017600351 M0017600421 M0017600451 M0017600621 M0017600651 M0017600821 M0017600851 M0017601121 M0017601151 | 62.400.000 | |
335 | Đĩa đệm cột sống lưng loại cong với cơ chế khớp nối được kiểm soát |
|
7 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zimmer Biomet Spine, Inc., Mỹ, Ký mã hiệu: 14-5331xx | 92.400.000 | |
336 | Vật liệu nút mạch tải thuốc điều trị ung thư gan có kích thước hạt từ 70µm-700µm |
|
100 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Limited/ Ireland/ DC2V001 DC2V103 DC2V305 | 3.120.000.000 | |
337 | Vít cột sống đa trục ren đôi, thân vít xử lý phun cát các cỡ kèm ốc khóa trong |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pioneer Surgical Technology, Inc/ Mỹ, 01-PA-xx-xx 01-SETSCREW | 94.000.000 | |
338 | Vật liệu nút mạch tạm thời có nguồn gốc từ gelatin, kích thước hạt từ 50µm-4000µm |
|
90 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Engain Co., Ltd/ Hàn Quốc/ 1317100 1317101 1317102 1317103 1317104 1317105 1317106 1317107 | 234.000.000 | |
339 | Vít cột sống đơn trục các cỡ kèm ốc khóa trong |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SPINECRAFT LLC/ Mỹ/ DU6-4725; DU6-4730; DU6-4735; DU6-4740; DU6-4745; DU6-4750; DU6-4755; DU6-4760; DU6-4765; DU6-4770; DU6-4775; DU6-4780; DU6-4785; DUF6-5525; DUF6-5530; DUF6-5535; DUF6-5540; DUF6-5545; DUF6-5550; DUF6-5555; DUF6-5560; DUF6-5565; DUF6-5570; DUF6-5575; DUF6-5580; DUF6-5585; DUF6-6225; DUF6-6230; DUF6-6235; DUF6-6240; DUF6-6245; DUF6-6250; DUF6-6255; DUF6-6260; DUF6-6265; DUF6-6270; DUF6-6275; DUF6-6280; DUF6-6285; DUF6-7025; DUF6-7030; DUF6-7035; DUF6-7040; DUF6-7045; DUF6-7050; DUF6-7055; DUF6-7060; DUF6-7070; DUF6-7080; DUF6-7090; DUF6-70100; DUF6-7725; DUF6-7730; DUF6-7735; DUF6-7740; DUF6-7745; DUF6-7750; DUF6-7755; DUF6-7760; DUF6-7770; DUF6-7780; DUF6-7790; DUF6-77100; DUF6-8525; DUF6-8530; DUF6-8535; DUF6-8540; DUF6-8545; DUF6-8550; DUF6-8555; DUF6-8560; DUF6-8570; DUF6-8580; DUF6-8590; DUF6-85100; SS6-T30 | 43.950.000 | |
340 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội / Việt Nam Chikai V: WCKV180-14/ WCKV165-14 Meister 16: WAMS-135-1645/ WAMS-165-1645/ WAMS-180-1645/ WAMS-135-16WA/ WAMS-165-16WA/ WAMS-180-16WA/ WAMS-135-16ST/ WAMS-165-16ST/ WAMS-180-16ST | 90.000.000 | |
341 | Nẹp dọc cho vít đơn trục và đa trục dài 500mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Osimplant-Thổ Nhĩ Kỳ | 21.880.000 | |
342 | Vi dây dẫn can thiệp mạch tạng vùng bụng |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Piolax Medical Devices, Inc./ Nhật Bản/ RUN135-16; RUN165-16; RUN165-16A; RUN180-16; RUN180-16A | 147.500.000 | |
343 | Dụng cụ đóng mạch máu bằng chỉ ngoại khoa |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | -Ký hiệu: 12673-05 - Xuất xứ: Abbott Vascular - Ireland | 150.000.000 | |
344 | Vi ống thông can thiệp mạch máu tạng và mạch máu ngoại biên |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | -Ký hiệu: MCH105-E; MCH125-E; MCV070-E; MCV110-E; MCV110S-E; MCV110M-E; MCV110Q-E; MCV130-E; MCV135-E; MCV135S-E; MCV135M-E; MCV135Q-E; MCV150-E; MCV150M-E;MSV110-E; MSV110S-E; MSV110M-E; MSV110Q-E; MSV135-E; MSV135S-E; MSV135X-E; MSV135M-E; MSV135Q-E; MSV150-E; MSV150M-E; MSVS110-E; MSVS110M-E; MSVS110W-E; MSVS135-E; MSVS135M-E; MSVS135W-E; MSB110-E; MSB110M-E; MSB110W-E; MSB135-E; MSB135M-E; MSB135W-E - Xuất xứ: Tokai Medical Products, Inc. - Nhật Bản | 170.000.000 | |
345 | Bơm áp lực cao trong chụp buồng tim mạch các loại, các cỡ |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: Inxxxx Hãng/ nước sản xuất: Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V - Mexico | 575.000.000 | |
346 | Vi ống thông can thiệp toce 1.9F/2.6F |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD. / Thái Lan PARKWAY SOFT: WMST105-18PWSF, WMST125-18PWSF, WMST150- 18PWSF, WMST45A-18PWSSF, WMST45A-18PWSF PARKWAY HF: WMST105-27HF, WMST125-27HF, WMST150-27HF Hãng sx: ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD. | 180.000.000 | |
347 | Băng ép cầm máu mạch quay |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: SDRB-REG-LT; SDRB-REG-RT Hãng/ nước sản xuất: Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V - Mexico | 45.000.000 | |
348 | Vi ống thông can thiệp toce 2.4F |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: MC-PC2011; MC-PC2013; MC-PC2411; MC-PC2413 | 190.000.000 | |
349 | Bơm tiêm truyền áp lực các loại, các cỡ |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | CSM-01FLXTPX CSM-03FLXTPX Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 42.800.000 | |
350 | Vi ống thông loại đầu típ thuôn can thiệp mạch tạng,các cỡ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Piolax Medical Devices, Inc./ Nhật Bản/ MC16-S110BY; MC16-S130BY; MC16-A130BY; MC16-D130BY; MC16-S150BY | 860.000.000 | |
351 | Bơm tiêm truyền áp lực các loại 10ml |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | CSM-10FLXTPX Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 42.800.000 | |
352 | Vòng xoắn kim loại gây tắc mạch có thể thu lại coil |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Limited/ Ireland; M001361960; M001361490; M001361500; M001361510; M001361520; M001361530; M001361540; M001361550; M001361560; M001361570; M001361580; M001361590; M001361620; M001361630; M001361640; M001361920; M001361930; M001361940; M001361950; M001361600; M001361610; M001361740; M001361750; M001361760; M001361770; M001361480; M001363500; M001363540; M001363570; M001363580; M001363620; M001363670; M001363700; M001363730; M001363790; M001363810; M001363910; M001363650; M001363920; M001363660; M001363930; M001363640; M001363520; M001363550; M001363590; M001363600; M001363610; M001363630; M001363800; M001363830; M001363720; M001363760; M001363820 | 274.000.000 | |
353 | Miếng vá khuyết sọ kích thước 148x148mm |
|
5 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | TECOMET/ Mỹ - 8001533-6 | 73.500.000 | |
354 | Vật liệu nút mạch điều trị ung thư gan |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | V125HS; V725HS; V525HS; V225HS; V325HS Biosphere Medical. SA/Pháp | 336.000.000 | |
355 | Miếng vá khuyết sọ kích thước 113 x 77mm |
|
5 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | TECOMET/ Mỹ - 8001523-6 | 36.250.000 | |
356 | Stent động mạch thận các cỡ |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thụy Sĩ; 358574; 358575; 358576; 358577; 368707; 368708; 368709; 368710; 358578; 358579; 358580; 358581; 358582; 358583; 358584; 358585; 368711; 368712; 368713; 368714; 358586; 358587; 358588; 358589. | 55.500.000 | |
357 | Nẹp sọ não vuông loại 4 lỗ, dùng vít 1.6mm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | TECOMET/ Mỹ - 015-257 | 11.250.000 | |
358 | Khung giá đỡ động mạch thận |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | -Ký hiệu: 10115xx-xx - Xuất xứ: Abbott Vascular - Hoa Kỳ | 63.000.000 | |
359 | Nẹp sọ não hoặc hàm mặt hình quạt tròn |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | TECOMET/ Mỹ - 015-262-14/ 015-262-18 | 11.250.000 | |
360 | Bộ bơm bóng áp lực cao dùng trong tim mạch can thiệp |
|
1.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc; Mã hàng hóa: PK490004; Hãng sản xuất: Shenzhen Antmed Co.,Ltd. | 756.000.000 | |
361 | Nẹp sọ não hoặc hàm mặt thẳng gồm 20 lỗ, dùng Vis 1.6mm |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | TECOMET/ Mỹ - 015-018 | 8.240.000 | |
362 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Integra NeuroSciences PR, Hoa Kỳ NL850-500V (NL850-8501) + INS-4500 (INS-8420) | 45.000.000 | |
363 | Vis sọ não hoặc hàm mặt loại tự khoan đường kính 1.6 mm, dài 4mm. |
|
350 | cái | Theo quy định tại Chương V. | TECOMET/ Mỹ - 9001640 | 227.500.000 | |
364 | Bộ đinh đầu trên xương đùi |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | China; F14FB-PA00459; F14FB-PA00460; F14FB-PA00461; F14FB-PA00462; F14FB-PA00463; F14FB-PA00464; F14FB-PA00465; F14FB-PA00466; F14FB-PA00467; F14FB-PA00468; F14FB-PA00469; F14FB-PA00470 F14FB-PA00471; F14FB-PA00472; F14FB-PA00473; F14FB-PA00474; F14FB-PA00475; F14FB-PA00476; F14FB-PA00477; F14FB-PA00485; F14FB-PA00486; F14FB-PA00487; F14FB-PA00488; F14FB-PA00489; F14FB-PA00490; F14FB-PA00491; F14FB-PA00499; F14FB-PA00500; F14FB-PA00501; F14FB-PA00502; F14FB-PA00503; F14FB-PA00504; F14FB-PA00505; F14FB-PA00513; F14FB-PA00514; F14FB-PA00515; F14FB-PA00516; F14FB-PA00517; F14FB-PA00518; F14FB-PA00519; F14FB-PA00478; F14FB-PA00479; F14FB-PA00480; F14FB-PA00481; F14FB-PA00482; F14FB-PA00483; F14FB-PA00484; F14FB-PA00492; F14FB-PA00493; F14FB-PA00494; F14FB-PA00495; F14FB-PA00496; F14FB-PA00497; F14FB-PA00498; F14FB-PA00506; F14FB-PA00507; F14FB-PA00508; F14FB-PA00509; F14FB-PA00510; F14FB-PA00511; F14FB-PA00512; F14FB-PA00520; F14FB-PA00521; F14FB-PA00522; F14FB-PA00523; F14FB-PA00524; F14FB-PA00525; F14FB-PA00526 F14FB-PA00537; F14FB-PA00538; F14FB-PA00539; F14FB-PA00540; F14FB-PA00541; F14FB-PA00542; F14FB-PA00543; F14FB-PA00544; F14FB-PA00545; F14FB-PA00546; F14FB-PA00547; F14FB-PA00548; F14FB-PA00549; F14FB-PA00550; F14FB-PA00551; F14FB-PA00552; F14FB-PA00553; F14FB-PA00554; F14FB-PA00555; F14FB-PA00556; F14FB-PA00557; F14FB-PA00558; F14FB-PA00559; F14FB-PA00560; F14FB-PA00561; F14FB-PA00562; F14FB-PA00563 F14FB-PA00564; F14FB-PA00565; F14FB-PA00566; F14FB-PA00567 F14FB-PA00658; F14FB-PA00659; F14FB-PA00660; F14FB-PA00661 F14FB-PA00527; F14FB-PA00528; F14FB-PA00529; F14FB-PA00530; F14FB-PA00531; F14FB-PA00532; F14FB-PA00533; F14FB-PA00534; F14FB-PA00535; F14FB-PA00536; Wuhan Mindray Scientific Co., Ltd | 132.500.000 | |
365 | Dụng cụ luồn dưới da hỗ trợ đặt các loại shunt dẫn lưu dịch não tủy (loại dùng 1 lần) |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/ Dominican Republic - 48409/ 48407 | 11.500.000 | |
366 | Bộ đinh nội tủy xương chày |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Syntec Scientific Corporation/ Đài Loan. Ký mã hiệu: đinh: S880xxx, S880xxxx-xx nắp đinh: S880120 vít chốt 5.0mm: S880xxx | 150.000.000 | |
367 | Bộ Van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng có khoang Delta kiểm soát hiện tượng siphon |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/ Dominican Republic - 25131-1/ 25131-5/ 25132-2 | 38.000.000 | |
368 | Vòng xoắn kim loại siêu mềm gây tắc mạch dạng coil đẩy |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Limited/ Ireland; M0013120220; M0013120330; M0013120440; M0013120550; M0013120660; M0013120770; M0013120210; M0013120020; M0013120050; M0013822030; M0013822040; M0013822050; M0013822060; M0013812030; M0013812040; M0013812050; M0013812060; M0013733060; M0013733070; M0013732040; M0013733050; M0013120430 | 108.000.000 | |
369 | Hệ thống dẫn lưu ngoài và theo dõi dịch não tủy CFS có thang đo áp lực dòng chảy. |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Mexico S.de R.L.de CV/ Mexico - 26040 | 22.000.000 | |
370 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 11cm các cỡ |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: PSI-xF-xx, PSI-xF-xx-xxx; PSI-7F-xx-xxx, PSI-7F-xx-xxx-xxx; PSI-5F-xx-xxx, PSI-5F-xx-018NT4, PSI-5F-xx-xxx-18G; PSI-8F-xx-xxx, PSI-8F-xx-018NT4, PSI-8F-xx-xxx-18G Hãng/ nước sản xuất: Merit Medical Systems, Inc - Mỹ | 430.000.000 | |
371 | Dẫn lưu thắt lưng ra ngoài có khả năng theo dõi dòng chảy |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Mexico S.de R.L.de CV/ Mexico - 27303 | 21.850.000 | |
372 | Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao với áp lực tối đa 40 atm |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: China Mã hàng: ID4030 Hãng sản xuất: Forefront Medical Technology (Jiangsu) Co., Ltd. /Forefront (Xiamen) Medical Devices Co., Ltd. | 67.500.000 | |
373 | Van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/ Dominican Republic - 42856+41101+43103 / 42866+41101+43103 | 139.000.000 | |
374 | Bộ kết nối 3 cổng |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: 503LHF-R, 502HF-R, 502LHWF-R Hãng/ nước sản xuất: Merit Medical Systems, Inc - Mỹ | 262.500.000 | |
375 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy điều chỉnh áp lực mong muốn bằng bộ điều chỉnh điện tử |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/ Dominican Republic; Medtronic Ireland/ Ireland - 42856+95001 / 92866+95001 | 151.400.000 | |
376 | Bộ hút huyết khối động mạch vành |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Tên quốc gia, vùng lãnh thổ: Tây Ban Nha - Ký mã hiệu, nhãn hiệu: DETR14145601; DETR14145701 - Hãng sản xuất: Life Vascular Devices Biotech, S.L. | 213.000.000 | |
377 | Vít cột sống đơn trục các cỡ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SPINECRAFT LLC/ Mỹ/ M6-4725; M6-4730; M6-4735; M6-4740; M6-4755; M6-4760; M6-4765; M6-4770; M6-4785; MF6-5525; MF6-5530; MF6-5535; MF6-5540; MF6-5545; MF6-5550; MF6-5555; MF6-5560; MF6-5565; MF6-5570; MF6-5575; MF6-5580; MF6-5585; MF6-6225; MF6-6230; MF6-6235; MF6-6240; MF6-6245; MF6-6250; MF6-6255; MF6-6260; MF6-6265; MF6-6270; MF6-6275; MF6-6280; MF6-6285; MF6-7025; MF6-7030; MF6-7035; MF6-7040; MF6-7045; MF6-7050; MF6-7055; MF6-7060; MF6-7070; MF6-7080; MF6-7090; MF6-70100; MF6-7725; MF6-7730; MF6-7735; MF6-7740; MF6-7745; MF6-7750; MF6-7755; MF6-7760; MF6-7770; MF6-7780; MF6-7790; MF6-77100; MF6-8525; MF6-8530; MF6-8535; MF6-8540; MF6-8545; MF6-8550; MF6-8555; MF6-8560; MF6-8570; MF6-8580; MF6-8590; MF6-85100 | 117.500.000 | |
378 | Bộ hút huyết khối mạch vành kèm dây cứng |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | SIS Medical AG/ Thụy Sĩ - 04030271; 04030272 | 143.400.000 | |
379 | Vít cột sống đa trục các cỡ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SPINECRAFT LLC/ Mỹ/ DP6-4725; DP6-4730; DP6-4735; DP6-4740; DP6-4745; DP6-4750; DP6-4755; DP6-4760; DP6-4765; DP6-4770; DP6-4775; DP6-4780; DP6-4785; DPF6-5525; DPF6-5530; DPF6-5535; DPF6-5540; DPF6-5545; DPF6-5550; DPF6-5555; DPF6-5560; DPF6-5565; DPF6-5570; DPF6-5575; DPF6-5580; DPF6-5585; DPF6-6225; DPF6-6230; DPF6-6235; DPF6-6240; DPF6-6245; DPF6-6250; DPF6-6255; DPF6-6260; DPF6-6265; DPF6-6270; DPF6-6275; DPF6-6280; DPF6-6285; DPF6-7025; DPF6-7030; DPF6-7035; DPF6-7040; DPF6-7045; DPF6-7050; DPF6-7055; DPF6-7060; DPF6-7070; DPF6-7080; DPF6-7090; DPF6-70100; DPF6-7725; DPF6-7730; DPF6-7735; DPF6-7740; DPF6-7745; DPF6-7750; DPF6-7755; DPF6-7760; DPF6-7770; DPF6-7780; DPF6-7790; DPF6-77100; DPF6-8525; DPF6-8530; DPF6-8535; DPF6-8540; DPF6-8545; DPF6-8550; DPF6-8555; DPF6-8560; DPF6-8570; DPF6-8580; DPF6-8590; DPF6-85100; DPF6-9225; DPF6-9230; DPF6-9235; DPF6-9240; DPF6-9245; DPF6-9250; DPF6-9255; DPF6-9260; DPF6-9270; DPF6-9280; DPF6-9290; DPF6-92100; DPF6-10025; DPF6-10030; DPF6-10035; DPF6-10040; DPF6-10045; DPF6-10050; DPF6-10055; DPF6-10060; DPF6-10070; DPF6-10080; DPF6-10090; DPF6-100100 | 700.000.000 | |
380 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng đáp ứng nhịp, tương thích MRI |
|
25 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division - Mỹ. Mã hàng: PM1172 | 1.275.000.000 | |
381 | Vít khóa trong đốt sống lưng các cỡ |
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GS Medical Co., Ltd./ Hàn Quốc GS0104-0010 | 100.000.000 | |
382 | Bộ nẹp khóa mâm chày cắt xương chày chỉnh trục khớp gối theo phương pháp cắt xương định hướng |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: A Plus Biotechnology Co., Ltd/ Đài Loan. Ký mã hiệu: nẹp khóa: 0701-xxxx-xx vít khóa 5.0mm: 0850-4302-xx vít vỏ 4.5mm: 0945-1302-xx | 1.580.000.000 | |
383 | Vít cột sống đa trục rỗng nòng có lỗ bơm xi măng |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Wiltrom Co., Ltd/ Đài Loan. Ký mã hiệu: 4008xxxx | 450.000.000 | |
384 | Bộ trộn và phân phối xi măng đóng gói tiệt trùng sẵn |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS/ Pháp T060406 | 118.000.000 | |
385 | Nẹp dọc nâng đỡ đốt sống các cỡ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SPINECRAFT LLC/ Mỹ/ 5500-300; 6000-300 | 83.500.000 | |
386 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng nhịp thay đổi theo nhu cầu cảm xúc, tương thích MRI |
|
25 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division - Mỹ. Mã hàng: PM2172 | 2.275.000.000 | |
387 | Nẹp nối ngang đơn các cỡ |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti, Thổ Nhĩ Kỳ, NSTLxxx | 12.500.000 | |
388 | Bộ máy tạo nhịp có phá rung 1 buồng tương thích MRI |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division/ Abbott Medical - Mỹ. Mã hàng: CD1377-36QC | 834.000.000 | |
389 | Nẹp nối ngang xoay các cỡ |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti, Thổ Nhĩ Kỳ, NSATLxxxx/ NSATLxxxxx | 17.500.000 | |
390 | Bộ máy tạo nhịp không phá rung 3 buồng, tương thích MRI, thất trái 4 cực |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức,407139, EVITY 8 HF-T QP, Biotronik SE & Co. KG | 735.000.000 | |
391 | Miếng ghép đĩa đệm lưng |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 2012xxx 2013xxx 2022xxx 2023xxx - Hãng sản xuất: ARTFX Medical LLC - Nước sản xuất: Mỹ | 315.000.000 | |
392 | Bộ bơm áp lực dùng trong can thiệp mạch vành |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | RV3-001 (RV3-00120000) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 60.000.000 | |
393 | Vít cột sống cổ lối trước |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ IQ 102-3513; IQ 102-3514; IQ 102-3515; IQ 102-3516; IQ 102-3517; IQ 102-3518; IQ 102-4013; IQ 102-4014; IQ 102-4015; IQ 102-4016; IQ 102-4017; IQ 102-4018; IQ 102-4513; IQ 102-4514; IQ 102-4515; IQ 102-4516; IQ 102-4517; IQ 102-4518/ Công ty CP IQ-LIFE | 16.500.000 | |
394 | Bóng mềm nong mạch vành |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Kaneka Corporation - Nhật Bản/ ZE-x-xxxP; ZE-x-xxxF; ZE-x-xxx; ZE-xx-xxx | 750.000.000 | |
395 | Đốt sống nhân tạo dạng lồng, tăng đơ điều chỉnh độ dài đường kính 14mm |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ IQ 115-1420; IQ 115- 1425; IQ 115-1430; IQ 115-1442/ Công ty CP IQ-LIFE | 56.250.000 | |
396 | Bóng cứng nong mạch vành |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Kaneka Corporation - Nhật Bản/ RD3-x-xxx; RD3-xx-xxx | 720.000.000 | |
397 | Nẹp nối ngang, các cỡ |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pioneer Surgical Technology, Inc/ Mỹ, 01-VXL-xx 01-VXL-MED | 60.000.000 | |
398 | Bóng nong áp lực cao với đường kính 2.0mm-5.0mm |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Mexico S.de R.L.de CV/ Mexico NCSPxxxxX/ NCSPxxxxxX | 640.000.000 | |
399 | Vít cột sống lưng đa trục kèm ốc khóa trong, các cỡ |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GS Medical Co., Ltd./ Hàn Quốc GS0102-4525 -> GS0102-7560; GS0104-0010 | 86.250.000 | |
400 | Bóng nong áp lực thường với đường kính 1.25mm - 4.0mm |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | VSA-aaaXbbTP Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 252.000.000 | |
401 | Vít cột sống lưng đơn trục kèm ốc khóa trong, các cỡ |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ IQ 107-4020; IQ 107-4025; IQ 107-4030; IQ 107-4035; IQ 107-4040; IQ 107-4045; IQ 107-4050; IQ 107-4055; IQ 107-4060; IQ 107-4520; IQ 107-4525; IQ 107-4530; IQ 107-4535; IQ 107-4540; IQ 107-4545; IQ 107-4550; IQ 107-4555; IQ 107-4560; IQ 107-5020; IQ 107-5025; IQ 107-5030; IQ 107-5035; IQ 107-5040; IQ 107-5045; IQ 107-5050; IQ 107-5055; IQ 107-5060; IQ 107-5520; IQ 107-5525; IQ 107-5530; IQ 107-5535; IQ 107-5540; IQ 107-5545; IQ 107-5550; IQ 107-5555; IQ 107-5560; IQ 107-6020; IQ 107-6025; IQ 107-6030; IQ 107-6035; IQ 107-6040; IQ 107-6045; IQ 107-6050; IQ 107-6055; IQ 107-6060; IQ 107-6520; IQ 107-6525; IQ 107-6530; IQ 107-6535; IQ 107-6540; IQ 107-6545; IQ 107-6550; IQ 107-6555; IQ 107-6560; IQ 107-7020; IQ 107-7025; IQ 107-7030; IQ 107-7035; IQ 107-7040; IQ 107-7045; IQ 107-7050; IQ 107-7055; IQ 107-7060; IQ 107-7520; IQ 107-7525; IQ 107-7530; IQ 107-7535; IQ 107-7540; IQ 107-7545; IQ 107-7550; IQ 107-7555; IQ 107-7560/ Công ty CP IQ-LIFE | 96.250.000 | |
402 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao có vai bóng ngắn |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: DC-RMxxxxHSW; DC-RMxxxxHHW | 472.000.000 | |
403 | Vít cột sống lưng đơn trục ren đôi kèm ốc khóa trong, các cỡ |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ IQ 117-4020; IQ 117- 4025; IQ 117-4030; IQ 117-4035; IQ 117-4040; IQ 117-4045; IQ 117- 4050; IQ 117-4055; IQ 117-4060; IQ 117-4520; IQ 117-4525; IQ 117- 4530; IQ 117-4535; IQ 117-4540; IQ 117-4545; IQ 117-4550; IQ 117- 4555; IQ 117-4560; IQ 117-5020; IQ 117-5025; IQ 117-5030; IQ 117-5035; IQ 117-5040; IQ 117-5045; IQ 117-5050; IQ 117-5055; IQ 117-5060; IQ 117-5520; IQ 117-5525; IQ 117-5530; IQ 117-5535; IQ 117-5540; IQ 117-5545; IQ 117-5550; IQ 117-5555; IQ 117-5560; IQ 117-6020; IQ 117-6025; IQ 117-6030; IQ 117-6035; IQ 117-6040; IQ 117-6045; IQ 117-6050; IQ 117-6055; IQ 117-6060; IQ 117-6520; IQ 117-6525; IQ 117-6530; IQ 117-6535; IQ 117-6540; IQ 117-6545; IQ 117-6550; IQ 117-6555; IQ 117-6560; IQ 117-7020; IQ 117-7025; IQ 117-7030; IQ 117-7035; IQ 117-7040; IQ 117-7045; IQ 117-7050; IQ 117-7055; IQ 117-7060/ Công ty CP IQ-LIFE | 106.250.000 | |
404 | Bóng nong động mạch vành bán đàn hồi |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | OrbusNeich Medical B.V. / Hà Lan 210-053-5U,210-083-5U,210-103-5U,210-153-5U,212-053-5U,212-083-5U,212-103-5U,212-153-5U,215-103-5U,215-123-5U,215-153-5U,215-203-5U,217-103-5U,217-153-5U,217-203-5U,220-103-5U,220-123-5U,220-153-5U,220-203-5U,222-103-5U,222-153-5U,222-203-5U,225-103-5U,225-123-5U,225-153-5U,225-203-5U,225-303-5U,227-103-5U,227-153-5U,227-203-5U,230-103-5U,230-123-5U,230-153-5U,230-203-5U,230-303-5U,232-103-5U,232-153-5U,232-203-5U,235-103-5U,235-153-5U,235-203-5U,235-303-5U,240-103-5U,240-153-5U,240-203-5U | 632.000.000 | |
405 | Vít cột sống lưng phủ H.A đa trục, các cỡ |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ IQ 227-4020; IQ 227-4025; IQ 227-4030; IQ 227-4035; IQ 227-4040; IQ 227-4045; IQ 227- 4050; IQ 227-4055; IQ 227-4060; IQ 227-4520; IQ 227-4525; IQ 227-4530; IQ 227-4535; IQ 227-4540; IQ 227-4545; IQ 227-4550; IQ 227-4555; IQ 227-4560; IQ 227-5020; IQ 227-5025; IQ 227-5030; IQ 227-5035; IQ 227-5040; IQ 227-5045; IQ 227-5050; IQ 227-5055; IQ 227-5060; IQ 227-5520; IQ 227-5525; IQ 227-5530; IQ 227-5535; IQ 227-5540; IQ 227-5545; IQ 227-5550; IQ 227-5555; IQ 227-5560; IQ 227- 6020; IQ 227-6025; IQ 227-6030; IQ 227-6035; IQ 227-6040; IQ 227-6045; IQ 227-6050; IQ 227-6055; IQ 227-6060; IQ 227-6520; IQ 227-6525; IQ 227-6530; IQ 227-6535; IQ 227-6540; IQ 227-6545; IQ 227-6550; IQ 227-6555; IQ 227-6560; IQ 227-7020; IQ 227-7025; IQ 227-7030; IQ 227-7035; IQ 227-7040; IQ 227-7045; IQ 227-7050; IQ 227-7055; IQ 227-7060/ Công ty CP IQ-LIFE | 274.400.000 | |
406 | Bóng nong động mạch vành siêu nhỏ đáp ứng được các tổn thương phức tạp |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: DC-RRxxxxHH; DC-RRxxxxHHW | 354.000.000 | |
407 | Vít cột sống lưng phủ H.A đơn trục, các cỡ |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ IQ 127-4020; IQ 127- 4025; IQ 127-4030; IQ 127-4035; IQ 127-4040; IQ 127-4045; IQ 127-4050; IQ 127-4055; IQ 127-4060; IQ 127-4520; IQ 127-4525; IQ 127-4530; IQ 127-4535; IQ 127-4540; IQ 127-4545; IQ 127-4550; IQ 127- 4555; IQ 127-4560; IQ 127-5020; IQ 127-5025; IQ 127-5030; IQ 127-5035; IQ 127-5040; IQ 127-5045; IQ 127-5050; IQ 127-5055; IQ 127-5060; IQ 127-5520; IQ127-5525; IQ 127-5530; IQ 127-5535; IQ 127-5540; IQ 127-5545; IQ 127-5550; IQ 127-5555; IQ 127-5560; IQ 127-6020; IQ 127-6025; IQ 127-6030; IQ 127-6035; IQ 127-6040; IQ 127-6045; IQ 127-6050; IQ 127-6055; IQ 127-6060; IQ 127-6520; IQ 127-6525; IQ 127-6530; IQ 127-6535; IQ 127-6540; IQ 127-6545; IQ 127-6550; IQ 127-6555; IQ 127-6560; IQ 102-7020; IQ 102-7025; IQ 102-7030; IQ 102-7035; IQ 102-7040; IQ 102-7045; IQ 102-7050; IQ 102-7055; IQ 102-7060/ Công ty CP IQ-LIFE | 238.400.000 | |
408 | Bóng nong điều trị hẹp mạch máu não |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Acandis GmbH & Co. KG - Đức 01-000600, 01-000601, 01-000602, 01-000603, 01-000604, 01-000605 | 660.000.000 | |
409 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu não loại 0.014'' |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular, Mỹ 103-0606-200 | 358.800.000 | |
410 | Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc tương thích dây dẫn 0.014'' |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: USA Mã hàng: 9020xxxxxxxxx Hãng sản xuất: Lutonix, INC | 120.000.000 | |
411 | Bóng hỗ trợ điều trị túi phình mạch máu não |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular, Mỹ 104-4470 104-4715 | 260.000.000 | |
412 | Bóng nong mạch vành áp lực cao có 3 nếp gấp đường kính đến 5mm |
|
130 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thụy Sỹ; 366991; 366992;..,367045. | 936.000.000 | |
413 | Bóng nong điều trị hẹp động mạch cảnh và mạch ngoại biên |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Corporation, Mỹ, H74939031xxxxxx; H74939032xxxxxx; H74939148xxxxxx | 224.700.000 | |
414 | Bóng nong mạch vành áp lực cao, sử dụng cho những tổn thương khó |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sahajanand Medical Technologies Limited/ Ấn Độ Ký mã hiệu: FGNWXXXXXX | 296.000.000 | |
415 | Bình chứa huyết khối |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Penumbra, Inc./ Hoa Kỳ; Penumbra ENGINE Canister - PAPS3. | 7.875.000 | |
416 | Bóng nong mạch vành áp lực thường, sử dụng cho những tổn thương khó |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Tên quốc gia, vùng lãnh thổ: Tây Ban Nha - Ký mã hiệu, nhãn hiệu: BCPR14Nxxxxxxxxx - Hãng sản xuất: Life Vascular Devices Biotech, S.L. | 546.400.000 | |
417 | Dây nối với ống hút huyết khối |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Penumbra, Inc./ Hoa Kỳ; Aspiration Tubing - PST2. | 44.000.000 | |
418 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi các cỡ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | cNovate Medical B.V./ Hà Lan Ký mã hiệu: 801 - XXXX | 1.046.000.000 | |
419 | Lưỡi bào ổ khớp |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Richard Wolf/ Đức/ 49975... | 205.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sứ mệnh của người phụ nữ không phải để cường hóa tinh thần nam tính, mà để thể hiện nữ tính; sứ mệnh của người phụ nữ không phải là duy trì thế giới nam tôn, mà là xây dựng thế giới con người bằng việc đưa yếu tố nữ tính của mình vào mọi hoạt động của nó. "
Margaret Thatcher
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...