Mua sắm vật tư thay thế năm 2023 - 2024

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
58
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua sắm vật tư thay thế năm 2023 - 2024
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
241.057.140.750 VND
Ngày đăng tải
14:49 23/07/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1295/QĐ-BV; 1265/QĐ-BV
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện thành phố Thủ Đức
Ngày phê duyệt
16/07/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 13.329.000.000 13.374.000.000 13 Xem chi tiết
2 vn0313499066 CÔNG TY TNHH DK MEDICAL 477.700.000 487.700.000 7 Xem chi tiết
3 vn0314406882 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM 7.293.400.000 7.445.800.000 3 Xem chi tiết
4 vn0304471508 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA 8.181.000.000 8.181.000.000 6 Xem chi tiết
5 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 4.936.800.000 5.016.800.000 6 Xem chi tiết
6 vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 13.483.750.000 15.696.250.000 19 Xem chi tiết
7 vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 4.862.100.000 6.120.500.000 12 Xem chi tiết
8 vn0313296806 CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT 2.128.500.000 2.526.100.000 7 Xem chi tiết
9 vn0311036601 Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Trường Sơn 336.000.000 336.000.000 1 Xem chi tiết
10 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 13.926.100.000 13.946.100.000 12 Xem chi tiết
11 vn0309902229 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC 756.000.000 1.095.000.000 1 Xem chi tiết
12 vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 2.137.740.000 3.540.940.000 23 Xem chi tiết
13 vn0313554398 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN 9.882.000.000 10.766.000.000 4 Xem chi tiết
14 vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 5.277.140.000 6.098.930.000 17 Xem chi tiết
15 vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 1.056.600.000 1.067.600.000 13 Xem chi tiết
16 vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 2.632.840.000 2.711.590.000 10 Xem chi tiết
17 vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 6.389.000.000 6.784.000.000 15 Xem chi tiết
18 vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 559.700.000 887.000.000 5 Xem chi tiết
19 vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 1.939.350.000 3.895.610.000 17 Xem chi tiết
20 vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 1.966.000.000 2.782.000.000 4 Xem chi tiết
21 vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 4.059.970.000 4.059.970.000 13 Xem chi tiết
22 vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 7.081.500.000 7.340.650.000 28 Xem chi tiết
23 vn0103672941 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG 1.215.900.000 1.410.000.000 1 Xem chi tiết
24 vn0304918401 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU 4.280.000.000 5.294.900.000 5 Xem chi tiết
25 vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 5.569.000.000 7.127.800.000 15 Xem chi tiết
26 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 4.061.980.000 4.233.980.000 15 Xem chi tiết
27 vn0101479798 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG 107.700.000 148.000.000 1 Xem chi tiết
28 vn0308613665 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA 4.124.000.000 4.520.000.000 2 Xem chi tiết
29 vn0103808261 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT 6.247.000.000 6.247.000.000 3 Xem chi tiết
30 vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 3.186.000.000 3.286.000.000 4 Xem chi tiết
31 vn0106119693 CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM 224.700.000 252.000.000 1 Xem chi tiết
32 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 4.112.800.000 4.744.150.000 18 Xem chi tiết
33 vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 1.820.000.000 2.781.540.000 15 Xem chi tiết
34 vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 225.000.000 250.000.000 1 Xem chi tiết
35 vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 2.412.400.000 2.800.800.000 13 Xem chi tiết
36 vn0309380798 CÔNG TY TNHH SANG THU 194.900.000 291.900.000 3 Xem chi tiết
37 vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 3.775.000.000 4.615.400.000 8 Xem chi tiết
38 vn0303735317 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀO NAM 2.682.500.000 2.682.500.000 14 Xem chi tiết
39 vn0108380029 CÔNG TY CỔ PHẦN ÁNH DƯƠNG ASIA VIỆT NAM 5.074.945.000 6.046.490.000 10 Xem chi tiết
40 vn0316155962 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK 789.000.000 923.500.000 5 Xem chi tiết
41 vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 260.000.000 303.000.000 1 Xem chi tiết
42 vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 1.928.000.000 2.097.000.000 8 Xem chi tiết
43 vn0401340331 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG 1.757.125.000 1.843.235.000 21 Xem chi tiết
44 vn0100234876 CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT 51.875.000 51.875.000 2 Xem chi tiết
45 vn0106827713 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TMT VIỆT NAM 5.753.000.000 6.020.000.000 3 Xem chi tiết
46 vn0305245621 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI PHƯƠNG PHÁT 780.000.000 780.000.000 2 Xem chi tiết
47 vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 1.126.400.000 1.126.400.000 3 Xem chi tiết
48 vn0312920901 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN 2.367.500.000 2.367.500.000 2 Xem chi tiết
49 vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 1.784.517.000 1.811.040.000 3 Xem chi tiết
50 vn0101261375 CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHA 10.080.000 13.500.000 1 Xem chi tiết
51 vn0101147552 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ 1.386.500.000 1.386.500.000 1 Xem chi tiết
52 vn0102921627 CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC 348.900.000 348.900.000 2 Xem chi tiết
Tổng cộng: 52 nhà thầu 180.348.912.000 199.964.450.000 419

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Bóng nong mạch vành có tẩm thuốc 3 nếp gấp các cỡ
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Biotronik AG/ Thụy Sỹ; 365110; 365120; 365125; 365130; 365135; 365111; 365121; 365126; 365131; 365136; 365112; 365122; 365127; 365132; 365137; 365113; 365123; 365128; 365133; 365138; 365114; 365124; 365129; 365134; 365139. 960.000.000
2 Lưỡi cắt đốt đơn cực
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Tulpar/ Thổ Nhĩ Kỳ/ TM084331... 309.000.000
3 Bóng nong mạch vành áp lực cao không đàn hồi 3 nếp gấp các cỡ
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Blue Medical Devices B.V/ Hà Lan/ XFOR2005; XFOR2010; XFOR2015; XFOR2020; XFOR2505; XFOR2510; XFOR2515; XFOR2520; XFOR2705; XFOR2710; XFOR2715; XFOR2720; XFOR3005; XFOR3010; XFOR3015; XFOR3020; XFOR3205; XFOR3210; XFOR3215; XFOR3220; XFOR3505; XFOR3510; XFOR3515; XFOR3520; XFOR4005; XFOR4010; XFOR4015; XFOR4020; XFOR4505; XFOR4510; XFOR4515; XFOR4520 1.260.000.000
4 Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu, các cỡ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS/ Pháp, T720xxxNG 192.500.000
5 Bóng nong mạch vành không đàn hồi, công nghệ 2 lớp, các cỡ
200 Cái Theo quy định tại Chương V. cNovate Medical B.V./ Hà Lan Ký mã hiệu: 802 - XXXX 1.046.000.000
6 Vít cố định dây chằng U
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Tulpar/ Thổ Nhĩ Kỳ/ TM0047... 230.000.000
7 Bóng nong mạch vành áp lực cao không giãn nở
100 Cái Theo quy định tại Chương V. SIS Medical AG/ Thụy Sĩ - 150-006-134; 150-010-134; 150-015-134; 150-020-134; 200-006-134; 200-010-134; 200-015-134; 200-020-134; 200-025-134; 200-030-134; 250-006-134; 250-010-134; 250-015-134; 250-020-134; 250-025-134; 250-030-134; 300-006-134; 300-010-134; 300-015-134; 300-020-134; 300-025-134; 300-030-134; 350-006-134; 350-010-134; 350-015-134; 350-020-134; 350-025-134; 350-030-134; 400-006-134; 400-010-134; 400-015-134; 400-020-134; 400-025-134; 400-030-134; 450-006-134; 450-010-134; 450-015-134; 450-020-134; 450-025-134; 450-030-134 597.000.000
8 Vít neo cố định dây chằng tự điều chỉnh
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Cousin Biotech S.A.S/ Pháp, OCBGEFRB1U 300.000.000
9 Chỉ khâu chỉnh hình siêu bền, kèm kim
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Riverpoint Medical LLC, Mỹ, Ký mã hiệu: NAV-Hse-2x 180.000.000
10 Vít khâu sụn chêm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Tulpar/ Thổ Nhĩ Kỳ/ TM008... 63.500.000
11 Chỉ khâu siêu bền dùng cho nội soi các loại
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Tulpar/ Thổ Nhĩ Kỳ/ TM070… 69.300.000
12 Dây dẫn dịch dùng 1 lần
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Heinz Meise GmbH, Medizintechnik/ Đức, 140154 50.000.000
13 Dây bơm nước dùng trong nội soi chạy bằng máy
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Vimex Sp.z.o.o, Ba Lan, Ký mã hiệu: PV-5201SUTS; NAV-ARTH-TUB 96.950.000
14 Lưỡi cắt mô, cắt sụn
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Endovision/ Hàn Quốc 285.000.000
15 Dây bơm thuốc cản quang đo áp lực cao
1.400 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: HPxxxxx Hãng/ nước sản xuất: Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V - Mexico 323.400.000
16 Vít neo khớp vai đường kính từ 2.0-3.0mm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Tulpar/ Thổ Nhĩ Kỳ/ TM00551229 170.000.000
17 Dây dẫn ái nước có trợ lực xoay
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: LWSTDAxxxxx Hãng/ nước sản xuất: Merit Medical Ireland Ltd - Ireland 344.500.000
18 Vít neo tự tiêu khâu chóp xoay
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Tulpar/ Thổ Nhĩ Kỳ/ TM15202155 132.000.000
19 Bóng nong mạch vành không giãn nở dùng cho CTO
50 Cái Theo quy định tại Chương V. SIS Medical AG/ Thụy Sĩ - 085-006-134; 085-010-134; 085-015-134; 110-006-134; 110-010-134; 110-015-134; 110-020-134 345.500.000
20 Vít neo khớp vai đường kính 4.5mm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Tulpar/ Thổ Nhĩ Kỳ/ TM00550245 190.000.000
21 Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm, có phủ hydrophilic
240 Cái Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: TW-AS418FA 576.000.000
22 Vít neo khâu chóp xoay khớp vai
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Tulpar/ Thổ Nhĩ Kỳ/ TM05202255 182.000.000
23 Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao 35 bar thành bóng 2 lớp
50 Cái Theo quy định tại Chương V. SIS Medical AG/ Thụy Sĩ - 150-010-004; 150-015-004; 150-020-004; 200-010-004; 200-015-004; 200-020-004; 250-010-004; 250-015-004; 250-020-004; 300-010-004; 300-015-004; 300-020-004; 350-010-004; 350-015-004; 350-020-004; 400-010-004; 400-015-004; 400-020-004; 450-010-004; 450-015-004; 450-020-004 362.500.000
24 Canula nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi khớp
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Tulpar/ Thổ Nhĩ Kỳ/ TM007… 30.000.000
25 Bột cản quang pha keo nút dị dạng mạch não
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Balt/ Pháp 2.400.000
26 Lưỡi cắt bào, luồn mô khớp vai
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Tulpar/ Thổ Nhĩ Kỳ/ TM00690... 194.100.000
27 Dây dẫn chuẩn đoán mạch vành lõi thép không gỉ các cỡ
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: IQ35Fxxxxx; IQxxFxxxxx Hãng/ nước sản xuất: Merit Medical Ireland Ltd - Ireland 442.500.000
28 Vít rỗng Titan nén ép không đầu
30 Cái Theo quy định tại Chương V. IRENE (TianJin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd.)/Trung Quốc 90.000.000
29 Dây dẫn chẩn đoán tim mạch 200 cm - 300 cm
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc Ký mã hiệu, nhãn hiệu: Hydrophilic Guidewire SCW-HCGW-S-0.035*260; SCW-HCGW-A-0.035*260 Hãng sản xuất: SCW Medicath Ltd. 107.700.000
30 Kim cố định xương đường kính các cỡ
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Auxein-Ấn Độ 67.000.000
31 Dây dẫn chẩn đoán tim mạch 50cm - 180 cm
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội / Việt Nam US0035B0500,US0035B0800,US0035B1500,US0035B1800,UA0035B0500,UA0035B0800,UA0035B1500,UA0035B1800,UJ1535B0500,UJ1535B0800,UJ1535B1500,UJ1535B1800,UJ3035B0500,UJ3035B0800,UJ3035B1500,UJ3035B1800,UJ6035B0500,UJ6035B0800,UJ6035B1500,UJ6035B1800,US0038B0500,US0038B0800,US0038B1500,US0038B1800,UA0038B0500,UA0038B0800,UA0038B1500,UA0038B1800,UJ1538B0500,UJ1538B0800,UJ1538B1500,UJ1538B1800,UJ3038B0500,UJ3038B0800,UJ3038B1500,UJ3038B1800,UJ6038B0500,UJ6038B0800,UJ6038B1500,UJ6038B1800 150.000.000
32 Mũi khoan xương các cỡ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. 1-0008; 1-0010; 1-0012; 1-0016; 1-0020; AF Medical GmbH - Đức 10.080.000
33 Dây dẫn đường có lớp ái nước, lõi Nitinol
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RF*GA35153M; RF*GS35153M; RF*GS25153M 520.000.000
34 Khung cố định ngoài thẳng
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. Cao Khả/Việt Nam 19.875.000
35 Dây dẫn có lưới lọc bảo vệ trong can thiệp mạch cảnh
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ , Ký mã hiệu: SPD2-US-xxx-xxx, Hãng sản xuất: Ev3 Inc 390.000.000
36 Khung cố định ngoài chữ T
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. Cao Khả/Việt Nam 24.750.000
37 Dây dẫn đường cho catheter ái nước 260cm
35 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RF*GA35263M; RF*GS35263M 24.150.000
38 Khung cố định ngoài gần khớp
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Cao Khả/Việt Nam 9.250.000
39 Đĩa đệm cột sống cổ lối trước, các cỡ
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Aero Medikal, Thổ Nhĩ Kỳ, ACPCxxxxxx 63.000.000
40 Khung cố định ngoài qua gối
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Cao Khả/Việt Nam 9.250.000
41 Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, các cỡ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ IQ 177-2507; IQ 177-2508; IQ 177-2509; IQ 177-2510; IQ 177-2511l IQ 177-2512; IQ 177-2513; IQ 177-2707; IQ 177-2708; IQ 177-2709; IQ 177-2710; IQ 177-2711; IQ 177-2712; IQ 177-2713; IQ 187-3007; IQ 187-3008; IQ 187-3009; IQ 187-3010; IQ 187-3011; IQ 187-3012; IQ 187-3013 /Công ty CP IQ-LIFE 428.000.000
42 Khung cố định ngoài khung chậu
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Cao Khả/Việt Nam 17.500.000
43 Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, các cỡ
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Aero Medikal, Thổ Nhĩ Kỳ, ALCDxxxx 63.000.000
44 Vít xương cứng 2.4/2.7mm dùng cho nẹp khóa
100 Cái Theo quy định tại Chương V. IRENE (TianJin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd.)/Trung Quốc 25.000.000
45 Đĩa đệm cột sống lưng, đóng gói tiệt trùng sẵn, lối bên
100 Cái Theo quy định tại Chương V. SPINECRAFT LLC/ Mỹ/ L7109-07-522; L7109-07-524; L7109-07-526; L7109-08-522; L7109-08-524; L7109-08-526; L7109-09-522; L7109-09-524; L7109-09-526; L7109-10-522; L7109-10-524; L7109-10-526; L7109-11-522; L7109-11-524; L7109-11-526; L7109-12-522; L7109-12-524; L7109-12-526; L7109-13-522; L7109-13-524; L7109-13-526; L7109-14-522; L7109-14-524; L7109-14-526; L7109-15-522; L7109-15-524; L7109-15-526; L7409-08-822; L7409-08-824; L7409-08-826; L7409-09-822; L7409-09-824; L7409-09-826; L7409-10-822; L7409-10-824; L7409-10-826; L7409-11-822; L7409-11-824; L7409-11-826; L7409-12-822; L7409-12-824; L7409-12-826; L7409-13-822; L7409-13-824; L7409-13-826; L7409-14-822; L7409-14-824; L7409-14-826; L7409-15-822; L7409-15-824; L7409-15-826 787.000.000
46 Vít xương cứng đường kính 3.5mm tự tạo ren
500 Cái Theo quy định tại Chương V. IRENE (TianJin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd.)/Trung Quốc 112.500.000
47 Đinh chốt titan cẳng chân các cỡ
20 Cây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc - 3314xxxx - Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd. 130.000.000
48 Vit xương xốp 4.0mm dùng cho nẹp khóa.
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc - 304032xx -Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd. 16.000.000
49 Đinh chốt titan đùi các cỡ
20 Cây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc - 3310xxxx -Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd. 132.000.000
50 Vít xương xốp 6.5mm dùng cho nẹp khóa.
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Auxein-Ấn Độ 43.800.000
51 Dây điện cực có bóng dùng cho máy tạo nhịp tạm thời
50 Dây Theo quy định tại Chương V. Mỹ, 652/1-110PS, BIPOLAR BALLOON PACING CATHETER, Alpha Medical Instruments 210.000.000
52 Vít khóa đa hướng 2.4/2.7mm, tự tạo ren
300 Cái Theo quy định tại Chương V. IRENE (TianJin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd.)/Trung Quốc 165.000.000
53 Dụng cụ cố định mạch vành trong phẫu thuật bắc cầu động mạch vành
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ , Ký mã hiệu: TS2500, Hãng sản xuất: Medtronic Perfusion Systems / Viant Medical, Inc 540.000.000
54 Vít khóa 3.5mm, tự tạo ren
500 Cái Theo quy định tại Chương V. SP05.TIT284xx SP05.TIT047xx SP05.TIT157xx SP05.TIT156xx - Hãng sản xuất: Sharma - Nước sản xuất: Ấn Độ 190.000.000
55 Dụng cụ cố định mỏm tim trong phẫu thuật mạch vành
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ , Ký mã hiệu: HP3000, Hãng sản xuất: Medtronic Perfusion Systems / Viant Medical, Inc 250.000.000
56 Vít khóa 5.0mm, tự tạo ren
500 Cái Theo quy định tại Chương V. SP05.TIT009xx SP05.TIT157xx SP05.TIT158xx SP05.TIT170xx SP05.TIT049xx - Hãng sản xuất: Sharma - Nước sản xuất: Ấn Độ 210.000.000
57 Dụng cụ dẫn lưu lòng động mạch vành mổ bắc cầu động mạch vành
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ , Ký mã hiệu: 31125; 31150; 31175; 31200, Hãng sản xuất: Medtronic Perfusion Systems / Viant Medical, Inc 21.840.000
58 Nẹp khóa nén ép đa hướng đầu dưới xương quay mặt lưng 2.4/2.7mm
15 Cái Theo quy định tại Chương V. IRENE (TianJin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd.)/Trung Quốc 108.750.000
59 Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng kích thước lớn
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: EN100xxxx, EN200xxxx Hãng/ nước sản xuất: Merit Medical Ireland Ltd - Ireland 76.500.000
60 Nẹp khóa nén ép thân xương đòn 3.5mm.
100 Cái Theo quy định tại Chương V. IRENE (TianJin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd.)/Trung Quốc 420.000.000
61 Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng kích thước nhỏ
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: EN100xxxx, EN200xxxx Hãng/ nước sản xuất: Merit Medical Ireland Ltd - Ireland 38.250.000
62 Nẹp khóa nén ép đầu trên cánh tay 3.5mm.
20 Cái Theo quy định tại Chương V. IMA-LP011Naa Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 109.300.000
63 Dụng cụ đóng mạch với khả năng tự tiêu và cơ chế cầm máu kép
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Terumo Puerto Rico LLC - Mỹ. Mã hàng: 610132; 610133 147.000.000
64 Nẹp khóa nén ép đầu trên xương chày 3.5mm
15 Cái Theo quy định tại Chương V. IMA-LP141abb Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 88.500.000
65 Dụng cụ mở đường vào động mạch có van cầm máu
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RS*A40G07SQ; RS*A40K10SQ; RS*A50G07SQ; RS*A50K10SQ; RS*A60G07SQ; RS*A60K10SQ; RS*A70K10SQ; RS*A80K10SQ 518.000.000
66 Nẹp khóa nén ép đầu dưới xương chày 3.5mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. IRENE (TianJin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd.)/Trung Quốc 70.000.000
67 Dụng cụ cắt Coil
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular, Mỹ ID-1-5 40.000.000
68 Nẹp khóa đầu dưới xương mác
20 Cái Theo quy định tại Chương V. IRENE (TianJin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd.)/Trung Quốc 84.000.000
69 Dụng cụ lấy huyết khối các cỡ
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Terumo Clinical Supply Co., Ltd - Nhật Bản. Mã hàng: EG1602 495.000.000
70 Nẹp khóa nén ép đầu xương đòn có móc.
20 Cái Theo quy định tại Chương V. IMA-LP151abb Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 84.000.000
71 Giá đỡ mạch cảnh các cỡ
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ , Ký mã hiệu: SEPX-x-xx-xxx; SEPX-x-x-xx-xxx, Hãng sản xuất: Ev3 Inc 397.500.000
72 Nẹp khóa Titan nén ép Bản Nhỏ
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. IRENE (TianJin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd.)/Trung Quốc 72.000.000
73 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc có tác động kép các cỡ
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Biotronik AG/ Thụy Sỹ/ 364469; 364470; 364471; 364472; 364473; 364474; 364475; 364476; 364477; 364478; 364479; 364480; 364481; 364482; 364483; 364484; 364485; 364486; 364487; 364488; 364489; 364490; 364491; 364492; 364499; 364500; 364501; 364502; 364503; 364504; 364505; 364506; 364507; 364508; 364509; 364510; 364511; 364512; 364513; 364514; 364515; 364516; 391234; 391235; 391236; 391237; 391018; 391019; 391238; 391239; 391240; 391241; 391020; 391021. 8.303.100.000
74 Nẹp khóa nén ép đầu dưới xương quay đa hướng mặt lòng 2.4/2.7mm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. China; F14AB-PA00766; F14AB-PA00767; F14AB-PA00768; F14AB-PA00769; F14AB-PA00746; F14AB-PA00747; F14AB-PA00748; F14AB-PA00749; Wuhan Mindray Scientific Co., Ltd F14AB-PA00750; F14AB-PA00751; F14AB-PA00752; F14AB-PA00753; F14AB-PA00754; F14AB-PA00755; F14AB-PA00756; F14AB-PA00757; F14AB-PA00758; F14AB-PA00759; F14AB-PA00760; F14AB-PA00761; F14AB-PA00762; F14AB-PA00763; F14AB-PA00764; F14AB-PA00765; Wuhan Mindray Scientific Co., Ltd 211.200.000
75 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc với lớp phủ kép dành cho bệnh nhân Nhồi máu cơ tim ST chênh
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Biotronik AG/ Thụy Sỹ; 419101, 419102,..,419154. 2.197.500.000
76 Nẹp DHS/DCS vít nén trượt 4.5mm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. IRENE (TianJin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd.)/Trung Quốc 16.000.000
77 Khóa thép (dây chỉ thép)
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 32.0001; 32.0003 128.000.000
78 Vít vỏ xương 3.5mm
500 Cái Theo quy định tại Chương V. IRENE (TianJin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd.)/Trung Quốc 22.500.000
79 Khớp gối nhân tạo toàn phần có xi măng thiết kế hộp ổn định lối sau
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. B-One Ortho Corp.; Teknimed SAS, Mỹ; Pháp, 88211xxxxx 8821333xxx 88212xxxxx 88214xxxxx T04xxxxx 545.000.000
80 Vít vỏ xương 4.5mm
500 Cái Theo quy định tại Chương V. IRENE (TianJin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd.)/Trung Quốc 23.500.000
81 Khớp gối toàn phần di động có xi măng
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. B-One Ortho Corp.; Teknimed SAS, Mỹ; Pháp, 88211xxxxx 8821343xxx 88212xxxxx 88214xxxxx T04xxxxx 545.000.000
82 Vít xương xốp 4.0mm
100 Cái Theo quy định tại Chương V. IRENE (TianJin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd.)/Trung Quốc 7.500.000
83 Khớp háng bán phần có xi măng
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Groupe Lepine/ Pháp H015 0208 -> H015 0215; UHL-22-38 -> UHL-28-60; HIT CC422; HIT CC428; HIT CM422; HIT CM428; HIT CL422; HIT CL428; PLUG08 -> PLUG16; FIX1/FIX3 1.125.000.000
84 Vít xương xốp 6.5mm
50 Cái Theo quy định tại Chương V. IRENE (TianJin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd.)/Trung Quốc 4.750.000
85 Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Corentec Co., Ltd,/ Hàn Quốc Cuống xương đùi: 01.04.001 - 01.04.011 Ổ cối lưỡng cực: 01.03.038 - 01.03.060, H2.A51.0038 - H2.A51.0060 Đầu xương đùi: 01.02.375 - 01.02.418 260.000.000
86 Kẹp kim bấm da
500 Cái Theo quy định tại Chương V. LOOKMED/Trung Quốc 140.000.000
87 Khớp háng bán phần không xi măng
40 Bộ Theo quy định tại Chương V. B-One Ortho Corp.; b-ONE Medical (Beijing) Co., Ltd., Mỹ; Trung Quốc, 88110xxxxx 881000xxxx 3815xxxxxx 1.400.000.000
88 Đinh dẻo Elastic dùng cho Nhi
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Auxein-Ấn Độ 60.000.000
89 Khớp háng bán phần không xi măng, ổ cối lưỡng cực
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, 260xxxxx GLBPxxxx PRxxxxxx 850.000.000
90 Nẹp khoá đa hướng khớp cùng đòn (trái, phải) các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 305 160.000.000
91 Khớp háng toàn phần nhân tạo không xi măng phủ ha
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. B-One Ortho Corp., Mỹ, 88110xxxxx 881000xxxx 881311xxxx 88120xxxxx 8814006xxx 505.000.000
92 Nẹp khoá đa hướng ốp lồi cầu đùi (trái, phải) các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc - 24260xxx - Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd. 160.000.000
93 Giá đỡ nội mạch siêu mềm làm thay đổi hướng dòng chảy
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular, Mỹ PED2-250-10;PED2-250-12;PED2-250-14;PED2-250-16;PED2-250-18;PED2-250-20;PED2-275-10;PED2-275-12;PED2-275-14;PED2-275-16;PED2-275-18;PED2-275-20;PED2-300-10;PED2-300-12;PED2-300-14;PED2-300-16;PED2-300-18;PED2-300-20;PED2-300-25;PED2-300-30;PED2-300-35;PED2-325-10;PED2-325-12;PED2-325-14;PED2-325-16;PED2-325-18;PED2-325-20;PED2-325-25;PED2-325-30;PED2-325-35;PED2-350-10;PED2-350-12;PED2-350-14;PED2-350-16;PED2-350-18;PED2-350-20;PED2-350-25;PED2-350-30;PED2-350-35;PED2-375-10;PED2-375-12;PED2-375-14;PED2-375-16;PED2-375-18;PED2-375-20;PED2-375-25;PED2-375-30;PED2-375-35;PED2-400-10;PED2-400-12;PED2-400-14;PED2-400-16;PED2-400-18;PED2-400-20;PED2-400-25;PED2-400-30;PED2-400-35;PED2-425-10;PED2-425-12;PED2-425-14;PED2-425-16;PED2-425-18;PED2-425-20;PED2-425-25;PED2-425-30;PED2-425-35;PED2-450-10;PED2-450-12;PED2-450-14;PED2-450-16;PED2-450-18;PED2-450-20;PED2-450-25;PED2-450-30;PED2-450-35;PED2-475-10;PED2-475-12;PED2-475-14;PED2-475-16;PED2-475-18;PED2-475-20;PED2-475-25;PED2-475-30;PED2-475-35;PED2-500-10;PED2-500-12;PED2-500-14;PED2-500-16;PED2-500-18;PED2-500-20;PED2-500-25;PED2-500-30;PED2-500-35 880.000.000
94 Nẹp khoá đa hướng xương đòn S (trái, phải) các cỡ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 303 350.000.000
95 Keo nút mạch
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular, Mỹ 105-7000-060 105-7000-080 174.945.000
96 Nẹp khoá DHS các cỡ
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 167 41.500.000
97 Kim chọc dò bơm xi măng vào thân đốt sống
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Adria S.r.l/ Ý T060430; T060431 26.000.000
98 Nẹp khoá đa hướng mắc xích các cỡ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 337 350.000.000
99 Lưỡi bào xương dùng trong nội soi khớp
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Mexico - C9253, 9247A, C9262, 9260A - Consolidated Medical Equipment Company 410.000.000
100 Khớp háng chuyển động đôi toàn phần không xi măng, chỏm ceramic
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Signature Orthopaedics Europe Ltd, Ireland, 111-18-xx0x 111-152-6xx 111-27-0xxx 111-27-02xx 339.000.000
101 Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Reger medizintechnik GmbH/ Đức, 893-xxx 600.000.000
102 Nẹp khóa bao quanh ổ khớp (gối) đầu dưới xương đùi
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 152.3001; 152.3002; 152.3003; 152.3004; 152.3007; 152.3008 39.000.000
103 Lưỡi mài ổ khớp các cỡ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Reger medizintechnik GmbH/ Đức, 82x-xxx-xxxx 410.000.000
104 Vít tự tiêu cố định dây chằng chéo khớp gối các cỡ
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS/ Pháp, T730xxxNG 269.500.000
105 Miếng ghép tạo hình xương và cân cơ thái dương
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Matrix Surgical USA, Hoa Kỳ OP9865; OP9864 97.500.000
106 Vít tự tiêu cố định dây chằng cho vai, khuỷu và cổ chân, bàn tay, … các cỡ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Bioretec, Phần Lan, Ký mã hiệu: B-DI-04xx / B-DI-05xx / B-DI-06xx 275.000.000
107 Miếng vá màng cứng Collagen tự dính cỡ 2.5x2.5cm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Integra LifeSciences Corporation, Hoa Kỳ ID-1101-I; ID-1105-I; DP-1011-I; DRM1011 14.500.000
108 Lưỡi bào ổ khớp chức năng kép
70 Cái Theo quy định tại Chương V. REGER Medizintechnik GmbH, Đức, Ký mã hiệu: 82x-x01-xxxs 420.000.000
109 Miếng vá màng cứng Collagen tự dính cỡ 5x5cm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Integra LifeSciences Corporation, Hoa Kỳ ID-2201-I; ID-2205-I; DP-1022-I; DRM1022 34.500.000
110 Vít neo cố định dây chằng chéo tự điều chỉnh độ dài dây treo
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Riverpoint Medical LLC, Mỹ, Ký mã hiệu: NAV-OBAL-TI 630.000.000
111 Miếng vá màng cứng Collagen tự dính cỡ 7.5x7.5cm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Integra LifeSciences Corporation, Hoa Kỳ ID-3301-I; ID-3305-I; DP-1033-I; DP-5033-I; DRM1033 61.500.000
112 Vít neo cố định dây chằng chéo Power Button F
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Riverpoint Medical LLC, Mỹ, Ký mã hiệu: NAV-OBCL-TI-xx 372.500.000
113 Miếng vá sọ titan cỡ 100x120mm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Biomet Microfixation, Hoa Kỳ SP-1644 47.000.000
114 Bộ chỏm xương quay lồi cầu ngoài nhân tạo không xi măng, dạng mô đun, chuôi in 3D
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Adler Ortho, Ý, Ký mã hiệu: 3300xxx 320010x 3100xxx 119.000.000
115 Miếng vá sọ titan cỡ 131x235 mm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Biomet Microfixation, Hoa Kỳ SP-1172 89.000.000
116 Khớp háng toàn phần không xi măng
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. -Ký hiệu: 352xx + 363xx + 202xx + 119xx + 367xx - Xuất xứ: Permedica S.p.A. - Ý 1.590.000.000
117 Miếng vá sọ titan cỡ 90x90mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Osteomed/ Mỹ/ 218-2004 66.000.000
118 Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic On Ceramic
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Chuôi khớp: NK198T->NK208T Chỏm khớp: NK460D->NK653D Ổ cối: NV244T->NV258T Lót ổ cối: NV089D->NV116D Vít: NV010T->NV015T - Hãng sản xuất: AESCULAP AG/ Ceramtec GmbH - Nước sản xuất: Đức 400.000.000
119 Mũi khoan ngược chiều rỗng nòng kỹ thuật All inside
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiêu: AR-1204AF-xx/ AR-1204AF-xxx; Hãng sản xuất: Arthrex, Inc. 225.000.000
120 Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic On PoLy
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, PHA044xx 180803xx PHA06xxx PHA046xx PRxxxxxx 650.000.000
121 Nẹp bất động cẳng chân
10 bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 10706001-02 / 10705003-10704004 86.000.000
122 Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng, chén in 3D nguyên khối
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Signature Orthopaedics Europe Ltd, Ireland, 111-18-xx0x 111-152-0xx 111-27-05xx 111-27-02xx 315.000.000
123 Nẹp chẩm cổ loại 1
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ IQ 133-0100; IQ 133- 1200/ Công ty CP IQ-LIFE 36.750.000
124 Khớp gối toàn phần di động loại ổn định phía sau
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Adler Ortho, Ý, Ký mã hiệu: 11382xx 19xxxxx 178100x 14800xx 650.000.000
125 Nẹp chẩm cổ loại 2
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ IQ 133-0050; IQ 133-0055/Công ty CP IQ-LIFE 49.680.000
126 Dụng cụ gỡ ghim khâu da
100 Cái Theo quy định tại Chương V. SRK-T-x - Hãng sản xuất: Xi'an Kaydee - Nước sản xuất: Trung Quốc 10.000.000
127 Nẹp cổ trước
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Osimplant-Thổ Nhĩ Kỳ 56.250.000
128 Kẹp da 5.4 x 3.6mm
300 Cái Theo quy định tại Chương V. SSK-25W - Hãng sản xuất: Xi'an Kaydee - Nước sản xuất: Trung Quốc 54.000.000
129 Nẹp dọc cột sống lưng, đường kính 5.4mm
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ IQ 133-3580; IQ 133-3585; IQ 133-3590; IQ 133-3595; IQ 133-3510; IQ 137-5508; IQ 137-5510/ Công ty CP IQ-LIFE 37.500.000
130 Khớp háng bán phần không xi măng
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, 260xxxxx GLBPxxxx PRxxxxxx 850.000.000
131 Nẹp dọc đường kính 5.5mm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ IQ 137-5510; IQ 137-5512; IQ 137-5514; IQ 137-5516/ Công ty CP IQ-LIFE 25.000.000
132 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi dài.
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. 5133xxxxx, 51337xxxx, 51335xxxx, 41200xxxx, 511801xxx - Hãng sản xuất: Sanatmetal - Nước sản xuất: Hungary 325.000.000
133 Nẹp đóng sọ titan 16 lỗ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Osteomed/ Mỹ/ 210-1036 52.650.000
134 Khớp vai toàn phần không xi măng có 3 chốt
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: 1304.15.xxx; 1350.15.xxx; 1330.15.xxx; 1322.09.xxx; 1379.51.xxx; C040340G Hãng/ nước sản xuất: Limacorporate S.p.A – Ý và Teknimed SAS - Pháp 188.000.000
135 Nẹp gắn liền đĩa đệm dùng trong phẫu thuật cột sống cổ
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Spineart SA/ Thụy Sĩ MOS-MC1205-S -> MOS-MC1407-S 210.000.000
136 Khớp vai bán phần có xi măng SMR Hemi
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: 1306.15.xxx; 1350.15.xxx; 1330.15.xxx; 1322.09.xxx; C040340G Hãng/ nước sản xuất: Limacorporate S.p.A – Ý và Teknimed SAS - Pháp 195.000.000
137 Nẹp khóa 5.0mm bản rộng
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Auxein-Ấn Độ 52.000.000
138 Nẹp khóa xương đòn chữ S
50 Cái Theo quy định tại Chương V. IMA-LP152abb Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 199.500.000
139 Nẹp khóa bao quanh chuôi xương đùi
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 135.1001; 135.1004 137.500.000
140 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan - 0132xxT - BHH Mikromed Sp. z o.o 180.000.000
141 Nẹp khóa đa hướng cẳng chân các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Auxein-Ấn Độ 89.010.000
142 Nẹp khóa đầu dưới mặt trong xương cánh tay
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1005-xxx 34.000.000
143 Nẹp khóa đa hướng cẳng tay các cỡ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 302 210.000.000
144 Nẹp khóa đầu dưới xương quay bàn tay
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan - 1392xxT, 1391xxT - BHH Mikromed Sp. z o.o 130.000.000
145 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới cẳng chân các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. IMA-LP143abb Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 119.300.000
146 Nẹp khóa Titan đầu dưới mặt bên xương mác
10 Cái Theo quy định tại Chương V. IMA-LP243abb Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 39.900.000
147 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương mác các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 321 190.000.000
148 Nẹp khóa nén ép bản rộng
10 Cái Theo quy định tại Chương V. IMA-LP032Naa Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 39.900.000
149 Nẹp khóa đa hướng đầu trên mâm chày các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc - 24214xxx - Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd. 150.000.000
150 Nẹp khóa đầu trên mặt ngoài xương chày bản rộng
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan - 0130xxT - BHH Mikromed Sp. z o.o 160.000.000
151 Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương cánh tay các cỡ
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc - 242850xx - Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd. 75.000.000
152 Nẹp khóa gót chân
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1032-xxx 64.000.000
153 Nẹp khóa đa hướng gót chân IV (trái, phải) các cỡ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 340 345.000.000
154 Nẹp khóa Mini
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Auxein-Ấn Độ 86.250.000
155 Nẹp khóa đa hướng lồi cầu trong (trái, phải) cánh tay các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. IMA-LP013abb Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 113.000.000
156 Vít khóa đường kính 2.7mm
200 Cái Theo quy định tại Chương V. IMA-27LOTaaa Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 70.000.000
157 Nẹp khóa đa hướng T nâng đỡ các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Auxein-Ấn Độ 56.260.000
158 Vít khóa đường kính 3.5mm
300 Cái Theo quy định tại Chương V. IMA-35LOTaaa Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 105.000.000
159 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay hình chữ Y
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 133.1001; 133.1002 168.750.000
160 Vít khóa đường kính 5.0mm
400 Cái Theo quy định tại Chương V. IMA-50LOTaaa Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 148.000.000
161 Nẹp khóa đầu dưới xương chày, chiều dài 130-190mm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 134.1101; 134.1102; 134.1103; 134.1104 262.000.000
162 Vít xương cứng đường kính 3.5 mm
300 Cái Theo quy định tại Chương V. IMA-35COTaaa Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 88.500.000
163 Nẹp khóa đầu dưới, giữa xương cánh tay
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 133.1005; 133.1006 244.000.000
164 Vít xương cứng đường kính 4.5mm
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Auxein-Ấn Độ 84.300.000
165 Nẹp khóa đầu gần xương trụ có móc, vít 3.5mm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Auxein-Ấn Độ 107.500.000
166 Vít khóa xốp đường kính 3.5mm
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM2009-xxx 240.000.000
167 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 135.1203; 135.1204; 135.1205; 135.1206; 135.1207; 135.1208 285.000.000
168 Vít khóa xốp đường kính 5.0mm
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM2010-xxx 120.000.000
169 Nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. IMA-LP041abb Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 119.140.000
170 Vít khóa tự taro đường kính 2.4mm
200 Cái Theo quy định tại Chương V. IMA-24LOTaaa Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 70.000.000
171 Nẹp khóa đầu trên, phía bên xương chày các cỡ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 151.2011 416.100.000
172 Vít khóa tự taro đường kính 1.5mm
100 Cái Theo quy định tại Chương V. China; F14CB-PA00480; F14CB-PA00481; F14CB-PA00482; F14CB-PA00483; F14CB-PA00484; F14CB-PA00485; F14CB-PA00486; F14CB-PA00487; F14CB-PA00488; F14CB-PA00489; F14CB-PA00490; F14CB-PA00491; F14CB-PA00492; F14CB-PA00493; F14CB-PA00494; Wuhan Mindray Scientific Co., Ltd 40.000.000
173 Nẹp khóa đầu xa xương cánh tay
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: A Plus Biotechnology Co., Ltd/ Đài Loan. Ký mã hiệu: 0201-1400(1)-xx --> 0202-1400(1)-xx 300.000.000
174 Vít khóa tự taro đường kính 2.0mm
200 Cái Theo quy định tại Chương V. China; F14CB-PA00172; F14CB-PA00173; F14CB-PA00174; F14CB-PA00175; F14CB-PA00159; F14CB-PA00160; F14CB-PA00161; F14CB-PA00162; F14CB-PA00163; F14CB-PA00164; F14CB-PA00165; F14CB-PA00166; F14CB-PA00167; F14CB-PA00168; F14CB-PA00169; F14CB-PA00170; F14CB-PA00171; Wuhan Mindray Scientific Co., Ltd 80.000.000
175 Nẹp khóa đầu xa xương quay đầu khớp có móc
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: A Plus Biotechnology Co., Ltd/ Đài Loan. Ký mã hiệu: 0415-1400(1)-02 --> 0415-1400(1)-11 390.000.000
176 Khớp háng toàn phần không xi măng phủ TPS
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Biotech GmbH, Đức, 001-1111-xxxx; 016-11xx-xxxx; 031-11xx-xxxx; 151-0111-65xx; 022-2125-xxxx; 540.000.000
177 Nẹp khoá đầu dưới xương quay (trái, phải) loại 9 lỗ, 12 lỗ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. 5292xxx; 5302xxx - Hãng sản xuất: ARTFX Medical LLC - Nước sản xuất: Mỹ 495.000.000
178 Khớp háng bán phần không xi măng phủ TPS
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Biotech GmbH, Đức, 001-1111-xxxx; 016-11xx-xxxx; 017-1600-xxxx; 900.000.000
179 Nẹp khóa gót chân, vít 3.5mm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: A Plus Biotechnology Co., Ltd/ Đài Loan. Ký mã hiệu: 1202-0800(1)-01 --> 1202-0800(1)-02, 1202-0000(1)-01 --> 1202-0000(1)-02 630.000.000
180 Stent graft động mạch chậu các loại, các cỡ
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. JOTEC GmbH/Đức 72IBxxxxLxxLxx 600.000.000
181 Nẹp khóa khớp cùng xương đòn có móc, thiết kế móc giải phẫu 100º
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: A Plus Biotechnology Co., Ltd/ Đài Loan. Ký mã hiệu: 0003-0300(1)-03 -->0003-0300(1)-06 435.000.000
182 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Amphilimus
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ý Nhãn hiệu: Stent động mạch vành phủ thuốc Amphilimus - CRE8 EVO Hãng sản xuất: CID S.p.A. 3.830.000.000
183 Nẹp khóa mâm chày chữ T
70 Cái Theo quy định tại Chương V. 5525xxx - Hãng sản xuất: ARTFX Medical LLC - Nước sản xuất: Mỹ 756.000.000
184 Bóng nong mạch vành không đàn hồi
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ Nhãn hiệu: Bóng nong mạch vành không đàn hồi Fluydo NC Hãng sản xuất: Alvimedica Tibbi Urunler San.ve Dis Tic. A.S. 294.000.000
185 Nẹp khóa mắt xích
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Auxein-Ấn Độ 225.000.000
186 Máy tạo nhịp 1 buồng vĩnh viễn có đáp ứng nhịp, tương thích MRI
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức, 407167, ENTICOS 4 SR, Biotronik SE & Co. KG 1.050.000.000
187 Nẹp khóa mini 1.5mm, góc vít đa hướng
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Auxein-Ấn Độ 287.500.000
188 Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng nhịp, tương thích MRI
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức, 407155, ENTICOS 4 DR Biotronik SE & Co. KG 1.775.000.000
189 Nẹp khóa mỏm khuỷu, đầu trên xương trụ các loại
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 131.4003; 131.4004 110.500.000
190 Máy tạo nhịp có phá rung 1 buồng tương thích MRI
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đức, 429574, RIVACOR 3 VR-T Biotronik SE & Co. KG 510.000.000
191 Nẹp khóa nén ép
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Auxein-Ấn Độ 137.500.000
192 Dù đóng thông liên nhĩ
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Abbott Medical/ St. Jude Medical Costa Rica Ltda.- Hoa Kỳ, Costa Rica; 9-ASD-004; 9-ASD-005;...; 9-ASD-040. 247.500.000
193 Nẹp khóa thân xương đùi các cỡ
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 155.1002; 155.1003; 155.1004 195.000.000
194 Dù đóng lỗ bầu dục
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Abbott Medical/ Hoa Kỳ; 9-PFO-018, 9-PFO-025, 9-PFO-030, 9-PFO-035. 280.000.000
195 Nẹp khóa thẳng xương cẳng tay, xương trụ-quay
20 Cái Theo quy định tại Chương V. IMA-LP022Naa Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 56.000.000
196 Dù đóng ống động mạch
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Abbott Medical/ Hoa Kỳ; 9-PDA2-03-04; 9-PDA2-03-06; .. 9-PDA2-06-06. 127.050.000
197 Nẹp khóa xương chày và xương cánh tay các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 151.4100; 151.4101; 151.4102; 151.4103 228.000.000
198 Dụng cụ thả dù
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Abbott Medical/ Hoa Kỳ; 9-ATV06F45/60; 9-ATV07F45/60; 9-ATV08F45/60; 9-ATV07F45/80; 9-ATV08F45/80; 9-ATV09F45/80; 9-ATV10F45/80; 9-ATV12F45/80; 9-ATV13F45/80. 98.450.000
199 Nẹp khóa chữ S thân xương đòn chất liệu thép không gỉ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Syntec Scientific Corporation/ Đài Loan. Ký mã hiệu: 22107-DT-L/R-->22109-DT-L/R 750.000.000
200 Bóng đo đường kính lỗ thông
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Abbott Medical/ Hoa Kỳ; 9-SB-018; 9-SB-024; 9-SB-034. 24.000.000
201 Nẹp khóa đầu rắn xương đòn
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Auxein-Ấn Độ 387.500.000
202 Vi ống thông can thiệp mạch máu não
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular, Mỹ 105-5081-153 510.000.000
203 Nẹp khóa xương đòn mặt bên
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 120.7201; 120.7202 208.000.000
204 Bóng nong mạch vành lưỡng tính (2 trong 1 ), các cỡ.
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Acrostak (Schweiz) AG;xxxxxx350 734.790.000
205 Nẹp nối dọc cột sống cổ, đk 3.3mm, dài 100mm
15 Cái Theo quy định tại Chương V. GS Medical Co., Ltd./ Hàn Quốc 0865-0100 19.500.000
206 Dụng cụ mở đường quay
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. 06…, 15…, 09…, …HC (các cỡ) Umbra Medical Products, Inc/ Hoa Kỳ 520.000.000
207 Nẹp nối ngang cột sống cổ có chiều dài điều chỉnh từ 30-70mm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. GS Medical Co., Ltd./ Hàn Quốc 1300-3530 -> 1300-3570 18.500.000
208 Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch quay có công nghệ thành siêu mỏng
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: RM*ES7J10SQ 25.000.000
209 Khung giá đỡ hẹp mạch nội sọ các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Acandis GmbH & Co. KG - Đức 01-000930, 01-000931, 01-000932, 01-000933, 01-000940, 01-000941, 01-000942, 01-000943, 01-000950, 01-000951, 01-000952, 01-000953 1.430.000.000
210 Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Novolimus
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Hoa Kỳ Ký mã hiệu, nhãn hiệu: DESyne X2 NECSS SZR2214; SZR2218; SZR2223; SZR2228; SZR2232; SZR2238; SZR2514; SZR2518; SZR2523; SZR2528; SZR2532; SZR2538; SZR2714; SZR2718; SZR2723; SZR2728; SZR2732; SZR2738; SZR3014; SZR3018; SZR3023; SZR3028; SZR3032; SZR3038; SZR3514; SZR3518; SZR3523; SZR3528; SZR3532; SZR3538; SZR4014; SZR4018; SZR4023; SZR4028; SZR4032; SZR4038 Hãng sản xuất: Elixir Medical Corporation 1.893.000.000
211 Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc
180 Cái Theo quy định tại Chương V. - Tên quốc gia, vùng lãnh thổ: Tây Ban Nha - Ký mã hiệu, nhãn hiệu: SCCDSR14xxxxxxxxx - Hãng sản xuất: Life Vascular Devices Biotech, S.L. 6.534.000.000
212 Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Novolimus với lớp phủ polymer tự tiêu
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Hoa Kỳ Ký mã hiệu, nhãn hiệu: DynamX NECBS VCR2214; VCR2218; VCR2223; VCR2228; VCR2232; VCR2238; VCR2243; VCR2246; VCR2248; VCR2514; VCR2518; VCR2523; VCR2528; VCR2532; VCR2538; VCR2543; VCR2546; VCR2548; VCR2714; VCR2718; VCR2723; VCR2728; VCR2732; VCR2738; VCR2743; VCR2746; VCR2748; VCR3014; VCR3018; VCR3023; VCR3028; VCR3032; VCR3038; VCR3043; VCR3046; VCR3048; VCR3514; VCR3518; VCR3523; VCR3528; VCR3532; VCR3538; VCR3543; VCR3546; VCR3548; VCR4015; VCR4018; VCR4023; VCR4028; VCR4032; VCR4038; VCR4041 Hãng sản xuất: Elixir Medical Corporation 2.090.000.000
213 Vi ống thông hút huyết khối mạch não các cỡ
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular, Mỹ REACT-71 1.729.200.000
214 Nẹp khóa đầu dưới xương quay (trái/phải) các cỡ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 120.9201; 120.9202; 120.9203; 120.9204 509.500.000
215 Ống thổi dùng trong mổ bắc cầu động mạch vành
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ , Ký mã hiệu: 22150, Hãng sản xuất: Medtronic Perfusion Systems / Viant Medical, Inc 30.500.000
216 Dung dịch liệt tim túi
500 Túi Theo quy định tại Chương V. 230963, Dr.Franz Kohler Chemie GmbH - Đức 1.386.500.000
217 Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter), bộ phân phối (manifold) và cổng chia (stopcock) dùng trong thủ thuật, phẫu thuật, chăm sóc người bệnh các loại, các cỡ
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Lepu Medical Technogy(Beijing) Co., Ltd/ Trung Quốc/ LPJD502N, LPJD502F, LPJD503N, LPJD503F LPJD503NX, LPJD503FX 13.600.000
218 Dẫn lưu đường mật xuyên gan qua da các cỡ
300 Bộ Theo quy định tại Chương V. SUNGWON MEDICAL CO.,LTD;PIxxxx-SLC(xx) 283.437.000
219 Ống thông can thiệp chẩn đoán mạch máu não, mạch máu tạng và ngoại biên các cỡ
70 Cái Theo quy định tại Chương V. -Ký hiệu: CA-XCX-XXXX-XXX-XX; RA-ACX-XXXX-XXX-XX; EL-ACX-XXXX-XXX-XX - Xuất xứ: Sungjin-Hitech Co., Ltd - Hàn Quốc 77.000.000
220 Ống thông can thiệp chẩn đoán chuyên cho mạch máu não
50 Cái Theo quy định tại Chương V. -Ký hiệu: CA-XCX-XXXX-XXX-XX; RA-ACX-XXXX-XXX-XX; EL-ACX-XXXX-XXX-XX - Xuất xứ: Sungjin-Hitech Co., Ltd - Hàn Quốc 55.000.000
221 Ống thông can thiệp đầu siêu mềm không gắn bóng cỡ 5-6F
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Balt/ Pháp 103.000.000
222 Dụng cụ thắt và cắt chỉ khâu mổ mở kèm chốt titan thắt chỉ
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. LSI Solutions Inc. - Mỹ 031450 207.900.000
223 Ống thông can thiệp mạch vành , cỡ 5->8Fr
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Vascular, Medtronic Mexico S. de R.L. de CV/ Mỹ, Mexico LAxxxx, LAxxxxx, LAxxxxxx, LAxxxxxxx, LAxxxxxxxx, LAxxxxxxxxx, LAxxxxxxxxxx 1.188.000.000
224 Chốt titan thắt chỉ cấy ghép vĩnh viễn trong cơ thể
100 Cái Theo quy định tại Chương V. LSI Solutions Inc. - Mỹ 030950 141.000.000
225 Ống thông chẩn đoán buồng tim các cỡ
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RH*4AP4561M; RH*5AP4561M 126.000.000
226 Ống thông can thiệp mạch vành với thân ống thông bao các loại, các cỡ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: GC-F5BL300N; GC-F5BL350N; GC-F5JL350N; GC-F5JR350N; GC-F5JR400N; GC-F6AL010N; GC-F6AL0G0N; GC-F6IR100N; GC-F6MP010N; GC-F6IR150N; GC-F6BL300N; GC-F6BL350N; GC-F6JL350N; GC-F6TR350N; GC-F6JL400N; GC-F6JR350N; GC-F6JR400N; GC-F7AL0G0N; GC-F7BL300N; GC-F7BL350N; GC-F7BL35RA; GC-F7JR400N; GC-F7AL01RA; GC-F7MP010N 240.000.000
227 Ống thông can thiệp tim mạch các loại, các cỡ
300 Cái Theo quy định tại Chương V. ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD. / Thái Lan HWxxxxxxxxxxxxx 690.000.000
228 Ống thông chẩn đoán mạch quay đa năng chụp được trái và phải các cỡ
800 Cái Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: RQ*5TIG110M; RQ*5TIG112M 552.000.000
229 Ống thông chẩn đoán mạch vành có bện sợi thép không gỉ các cỡ
800 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RH*4JL3500M; RH*4JR3500M; RH*4JL4000M; RH*5JL3500M; RH*5JL4000M; RH*5JR3500M; RH*5JR4000M; RH*5AL2000M; RH*5AL3000M 360.000.000
230 Ống thông chẩn đoán tim đa năng các cỡ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RH*4MP4020M; RH*5MP4020M 63.000.000
231 Ống thông chuẩn đoán ngoại biên
580 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: PVxxxxxxXXX, PVxxxxxxXXXX, PVxxxxxxXXXXX, 77xx-xx, 55xx-xx, 75xx-xx, 76xx-xx, 76xx-xxx, 76xx-xxxxx,76xx-xxxxxx, 76xx-xxxxxxx, 77xx-xxxx, 77xx-xxxxx, 77xx-xxxxxx, PVxxxxxxXXX, PVxxxxxxXXXX, PVxxxxxxXXXXX, 77xx-xx, 55xx-xx, 75xx-xx, 76xx-xx, 76xx-xxx, 76xx-xxxxx,76xx-xxxxxx, 76xx-xxxxxxx, 77xx-xxxx, 77xx-xxxxx, 77xx-xxxxxx, 565xxAVSxxxx, 5100xxAVSxxxx, 565xxAVSxxxxx Hãng/ nước sản xuất: Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V - Mexico 306.820.000
232 Stent can thiệp túi phình mạch não
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Lake Region Medical/ Mỹ; ENC401612, ENC401600, ENC403912, ENC402300, ENC403000, ENC403900, ENC402312, ENC403012. 340.000.000
233 Stent có màng bọc chữa túi phình mạch vành các cỡ
6 Cái Theo quy định tại Chương V. Biotronik AG/ Thụy Sỹ; 369380; 369381; 369382; 369383; 369384; 369385; 369386; 369387; 369388; 369389; 369390; 369391; 369392; 369393; 381789; 381790; 381791. 357.000.000
234 Giá đỡ (Stent) can thiệp mạch vành thành mỏng phủ thuốc Sirolimus
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Sahajanand Medical Technologies Ireland Limited/ Ireland Ký mã hiệu: FGTZXXXXXXIE 7.494.000.000
235 Stent mạch vành phủ thuốc tự tiêu sinh học
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ Ký mã hiệu, nhãn hiệu: Evermax EM2.0008; EM2.0012; EM2.0016; EM2.0020; EM2.0024; EM2.0028; EM2.0032; EM2.0036; EM2.0040; EM2.0044; EM2.0048; EM2.0050; EM2.0052; EM2.2508; EM2.2512; EM2.2516; EM2.2520; EM2.2524; EM2.2528; EM2.2532; EM2.2536; EM2.2540; EM2.2544; EM2.2548; EM2.2550; EM2.2552; EM2.5008; EM2.5012; EM2.5016; EM2.5020; EM2.5024; EM2.5028; EM2.5032; EM2.5036; EM2.5040; EM2.5044; EM2.5048; EM2.5050; EM2.5052; EM2.7508; EM2.7512; EM2.7516; EM2.7520; EM2.7524; EM2.7528; EM2.7532; EM2.7536; EM2.7540; EM2.7544; EM2.7548; EM2.7550; EM2.7552; EM3.0008; EM3.0012; EM3.0016; EM3.0020; EM3.0024; EM3.0028; EM3.0032; EM3.0036; EM3.0040; EM3.0044; EM3.0048; EM3.0050; EM3.0052; EM3.5008; EM3.5012; EM3.5016; EM3.5020; EM3.5024; EM3.5028; EM3.5032; EM3.5036; EM3.5040; EM3.5044; EM3.5048; EM3.5050; EM3.5052; EM4.0008; EM4.0012; EM4.0016; EM4.0020; EM4.0024; EM4.0028; EM4.0032; EM4.0036; EM4.0040; EM4.0044; EM4.0048; EM4.0050; EM4.0052; EM4.5008; EM4.5012; EM4.5016; EM4.5020; EM4.5024; EM4.5028; EM4.5032; EM4.5036; EM4.5040; EM4.5044; EM4.5048; EM4.5050; EM4.5052 Hãng sản xuất: Nano Therapeutics PVT LTD. 1.770.000.000
236 Stent mạch vành phủ thuốc lõi kép Zotarolimus, các cỡ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Ireland/ Ireland RONYXxxxxxX 4.419.000.000
237 Dụng cụ lấy huyết khối dạng stent
30 Cái Theo quy định tại Chương V. TRPP3155; Rapid Medical Ltd, Israel 1.215.900.000
238 Stent mạch vành phủ thuốc tự tiêu đường kính 2.0 - 4.0mm
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Translumina GmbH/Đức - T-CMG2008PC;T-CMG2012PC; T-CMG2016PC; T-CMG2018PC; T-CMG2021PC; T-CMG2024PC; T-CMG2028PC; T-CMG2032PC; T-CMG22508PC; T-CMG22512PC; T-CMG22516PC; T-CMG22518PC; T-CMG22521PC; T-CMG22524PC; T-CMG22528PC; T-CMG22532PC; T-CMG2508PC;T-CMG2512PC; T-CMG2516PC; T-CMG2518PC; T-CMG2521PC; T-CMG2524PC; T-CMG2528PC; T-CMG2532PC; T-CMG27508PC; T-CMG27512PC; T-CMG27516PC; T-CMG27518PC; T-CMG27521PC; T-CMG27524PC; T-CMG27528PC; T-CMG27532PC; T-CMG27540PC; T-CMG3008PC; T-CMG3012PC; T-CMG3016PC; T-CMG3018PC; T-CMG3021PC; T-CMG3024PC; T-CMG3028PC; T-CMG3032PC; T-CMG3040PC; T-CMG3508PC; T-CMG3512PC; T-CMG3516PC; T-CMG3518PC; T-CMG3521PC; T-CMG3524PC; T-CMG3528PC; T-CMG3532PC; T-CMG3540PC; T-CMG4008PC; T-CMG4012PC; T-CMG4016PC; T-CMG4018PC; T-CMG4021PC; T-CMG4024PC; T-CMG4028PC; T-CMG4032PC; T-CMG4040PC. 3.077.000.000
239 Thanh nâng ngực các loại các cỡ (kèm ốc/vít)
30 Cái Theo quy định tại Chương V. HÀN QUỐC, HÀN QUỐC, TIS1031_xxx , CARE TECH, CARE TECH 504.000.000
240 Thanh nâng ngực các loại các cỡ không kèm vít
20 Cái Theo quy định tại Chương V. HÀN QUỐC, HÀN QUỐC, PBxxxx, SCIENCITY, SCIENCITY 276.000.000
241 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu
200 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: CT ASPHINA 409MP - Hãng/Nước sản xuất:Carl Zeiss Meditec SAS; Carl Zeiss Meditec AG/ Pháp; Đức 456.400.000
242 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu ,chỉnh loạn thị
30 cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: AT TORBI 709M - Hãng/Nước sản xuất:Carl Zeiss Meditec SAS; Carl Zeiss Meditec AG/ Pháp; Đức 270.000.000
243 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu điểm, kéo dài tiêu điểm
100 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : PhysIOL S.A - Nước sản xuất : Bỉ - Hãng, Nước chủ sở hữu : PhysIOL S.A, Bỉ - Ký mã hiệu : Isopure 123 885.000.000
244 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, chất liệu không ngậm nước, 4 càng
500 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : PhysIOL S.A - Nước sản xuất : Bỉ - Hãng, Nước chủ sở hữu : PhysIOL S.A, Bỉ - Ký mã hiệu : Micropure 1.482.500.000
245 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, chất liệu không ngậm nước, càng chữ C
500 Cái Theo quy định tại Chương V. AJL Ophthalmic SA/ Tây Ban Nha/ LLASHP60-PL 1.500.000.000
246 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, một mảnh, ba tiêu, ngậm nước
20 cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: AT LISA tri 839MP - Hãng/Nước sản xuất: Carl Zeiss Meditec SAS; Carl Zeiss Meditec AG/ Pháp; Đức 400.000.000
247 Stent sinh học phủ thuốc điều trị kép
120 Cái Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: DE-RQxxxxKSM 4.437.600.000
248 Van cầm máu dạng chữ Y loại đóng mở bằng lò xo, và van kép chất liệu Polycarbonate
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: MAPxxx Hãng/ nước sản xuất: Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V - Mexico 832.500.000
249 Van tim cơ học động mạch chủ
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ , Ký mã hiệu: 505DA16; 505DA18; 505DA20; 505DA22; 505DA24; 505DA26, Hãng sản xuất: Medtronic Inc 350.000.000
250 Van động mạch chủ sinh học các cỡ
12 Cái Theo quy định tại Chương V. Edwards Lifesciences/ Singapore 3300TFXxx 1.032.000.000
251 Van hai lá cơ học gờ nổi các cỡ
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ , Ký mã hiệu: 500DM25; 500DM27; 500DM29; 500DM31; 500DM33, Hãng sản xuất: Medtronic Inc 305.000.000
252 Van hai lá sinh học các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Edwards Lifesciences/ Singapore 7300TFXxx 1.720.000.000
253 Van tim cơ học động mạch chủ loại INR thấp
100 Cái Theo quy định tại Chương V. On- X Life Technologies Inc/ Mỹ; ONXAE-19, ONXAE-21, ONXAE-23, ONXAE-25, ONXAE-27/29, ONXANE-19, ONXANE-21, ONXANE-23, ONXANE-25, ONXANE-27/29, ONXACE-19, ONXACE-21, ONXACE-23, ONXACE-25, ONXACE-27/29 3.450.000.000
254 Van tim hai lá INR thấp
100 Cái Theo quy định tại Chương V. On- X Life Technologies Inc/ Mỹ; ONXM-25; ONXM-27/29; ONXM-31/33; ONXMC-25/33 3.450.000.000
255 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi chịu được áp lực cao
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Acrostak (Schweiz) AG;xxxxxx340, xxxxxx660 766.290.000
256 Vật liệu gây nút mạch các loại
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Emboflu/ Thụy Sỹ 89.500.000
257 Vi dây dẫn can thiệp mềm với cấu trúc vòng xoắn kép
700 Cái Theo quy định tại Chương V. ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD. / Thái Lan AHW14Rxxxx, AG14xxxx, AG14xxxxx 1.610.000.000
258 Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh điều trị túi phình mạch não
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular, Mỹ 105-5091-150 105-5092-150 198.000.000
259 Vít đa trục cột sống cổ kèm vít khóa trong
50 Cái Theo quy định tại Chương V. GS Medical Co., Ltd./ Hàn Quốc 0821-3508 -> 0821-3540; 0821-4008 ->0821-4052; 0821-4508 -> 0821-4550; 0850-0001 195.000.000
260 Vít đa trục cột sống cổ lối sau
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ IQ 123-3514; IQ 123-3516; IQ 123-3518; IQ 123-3520; IQ 123-3522; IQ 123-3524; IQ 123-3526; IQ 123-3528; IQ 123-3530; IQ 123-3532; IQ 123-4014; IQ 123-4016; IQ 123-4018; IQ 123-4020; IQ 123-4022; IQ 123-4024; IQ 123-4026; IQ 123-4028; IQ 123-4030; IQ 123-4032/ Công ty CP IQ-LIFE 87.000.000
261 Vít đa trục cột sống lưng có ren bén, nhuyễn các cỡ
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Wiltrom Co., Ltd/ Đài Loan. Ký mã hiệu: 4006xxxx 790.000.000
262 Vít đa trục rỗng ruột
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Paradigm Spine GmbH/ Đức, HBI8xxxx 600.000.000
263 Vít dùng trong phẫu thuật cột sống cổ tương thích nẹp gắn liền đĩa đệm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Spineart SA/ Thụy Sĩ MOS-CS4012-S -> MOS-CS4518-S 38.400.000
264 Vít khóa 3.5mm các cỡ
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Auxein-Ấn Độ 90.000.000
265 Vít khóa 4.0 các cỡ
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 178 225.000.000
266 Vít khóa 5.0mm các cỡ
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 182 200.000.000
267 Vít khóa 6.5 các cỡ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. China; F14CB-PA00360; F14CB-PA00361; F14CB-PA00362; F14CB-PA00363; F14CB-PA00364; F14CB-PA00365; F14CB-PA00366; F14CB-PA00367; F14CB-PA00368; F14CB-PA00369; F14CB-PA00370; F14CB-PA00371; F14CB-PA00372; F14CB-PA00373; F14CB-PA00374; Wuhan Mindray Scientific Co., Ltd 96.000.000
268 Vít khóa 7.3 các cỡ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. IMA-73CLFaaa Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 38.000.000
269 Vít khóa động tự taro đường kính 2.4mm các cỡ
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: A Plus Biotechnology Co., Ltd/ Đài Loan. Ký mã hiệu: 0824-4302-08 --> 0824-4302-40 112.000.000
270 Vít khóa động tự taro đường kính 3.5mm các cỡ
700 Cái Theo quy định tại Chương V. IRENE (TianJin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd.)/Trung Quốc 315.000.000
271 Vít khóa đường kính 2.5mm
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 120.2508 -> 120.2550 550.000.000
272 Vít khóa đường kính 3.5mm
700 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: A Plus Biotechnology Co., Ltd/ Đài Loan. Ký mã hiệu: 0835-0302-10 --> 0835-0302-90 420.000.000
273 Vít khóa đường kính 7.0mm
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Intrauma S.P.A/ Ý 156.1060 -> 156.1115 175.000.000
274 Vít khóa mini tự taro đường kính 1.5mm các cỡ
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: A Plus Biotechnology Co., Ltd/ Đài Loan. Ký mã hiệu: 0815-0302-06--> 0815-0302-30" 112.000.000
275 Vít đóng sọ titan tự khoan, tự taro
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Osteomed/ Mỹ/ 211-1605; 211-1606; 211-1608 114.000.000
276 Vít neo cố định dây chằng chéo
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Tulpar/ Thổ Nhĩ Kỳ/ TM002001.. 352.500.000
277 Vít neo cố định dây chằng, điều chỉnh được độ dài.
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Riverpoint Medical LLC/ Mỹ, OBAL-80-Ti 525.000.000
278 Vít rỗng titan 3.0 các cỡ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 473 270.000.000
279 Vít rỗng tự nén ép đường kính 2.8mm các cỡ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: A Plus Biotechnology Co., Ltd/ Đài Loan. Ký mã hiệu: 0828-0202-08 --> 0828-0202-30 150.000.000
280 Vít vỏ 2.7 các cỡ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc - 303750xx -Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd. 15.000.000
281 Vít vỏ 3.5mm chất liệu thép không gỉ/ titanium
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Syntec Scientific Corporation/ Đài Loan. Ký mã hiệu: 204010 --> 204110 60.000.000
282 Vít vỏ 4.0 các cỡ
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 180 105.000.000
283 Vít vỏ 4.5mm các cỡ tự taro
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Syntec Scientific Corporation/ Đài Loan. Ký mã hiệu: 214814 --> 214940 60.000.000
284 Vít vỏ 5.0 các cỡ
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 184 80.000.000
285 Vít vỏ 3.5mm tự taro chất liệu Ti6A14V
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc - 303870xx - Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd. 45.000.000
286 Vít vỏ động mm tự taro đường kính 4.5mm các cỡ
500 Cái Theo quy định tại Chương V. IMA-45COTaaa Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 147.500.000
287 Vít vỏ mini đường kính 2.0mm các cỡ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc - 394755xx - Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd. 15.000.000
288 Vít vỏ xương đường kính 2.7mm -> 3.5mm
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc - 303750xx, 303870xx - Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd. 75.000.000
289 Vít xốp 6.5 mm tự taro đường kính các cỡ
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Auxein-Ấn Độ 87.600.000
290 Vít xốp dường kính 4.0 mm tự taro các cỡ
200 Cái Theo quy định tại Chương V. IMA-40CESaaa Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 68.600.000
291 Vít xốp rỗng 4.5 các cỡ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 472 70.000.000
292 Vít xốp rỗng 7.3 các cỡ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. IMA-73CLPaaa Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 36.000.000
293 Vòng van 2 hoặc 3 lá loại mềm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ /Mexico, Ký mã hiệu: 620RG25; 620RG27; 620RG29; 620RG31; 620RG33; 620RG35, Hãng sản xuất: Medtronic Heart Valves Division/ Medtronic Mexico S. de R.L de CV 154.000.000
294 Vòng van ba lá 3D các cỡ
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Edwards Lifesciences/ Mỹ 6200Txx 5.000.000.000
295 Vòng van hai lá loại cứng
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Edwards Lifesciences/ Mỹ 5200Txx 1.250.000.000
296 Vòng van ba lá hở loại bán cứng
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ /Mexico, Ký mã hiệu: 690R26; 690R28; 690R30; 690R32; 690R34; 690R36, Hãng sản xuất: Medtronic Heart Valves Division/ Medtronic Mexico S. de R.L de CV 194.000.000
297 Vi ống thông siêu nhỏ dùng trong can thiệp dị dạng mạch máu não
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular, Mỹ 105-5056 94.500.000
298 Vòng xoắn kim loại điều trị phình mạch máu não
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Mexico S. de RL. de CV, Mexico QC-2-2-3D; QC-2-4-3D; QC-2-6-3D; QC-3-6-3D; QC-3-8-3D; QC-4-8-3D; QC-4-10-3D; QC-4-12-3D; QC-5-10-3D; QC-5-15-3D; QC-6-15-3D; QC-6-20-3D; QC-7-30-3D; QC-8-30-3D; QC-9-30-3D; QC-10-30-3D; QC-12-40-3D; QC-14-40-3D; QC-16-40-3D; QC-18-40-3D; QC-20-50-3D; QC-1.5-1-Helix; QC-1.5-2-Helix; QC-2-1-Helix; QC-2-2-Helix; QC-2-3-Helix; QC-2-4-Helix;QC-2-6-Helix; QC-2-8-Helix; QC-3-6-Helix; QC-3-8-Helix; QC-4-8-Helix; QC-4-10-Helix; QC-4-12-Helix; QC-5-15-Helix; QC-5-20-Helix; QC-6-20-Helix; QC-7-30-Helix; QC-8-30-Helix; QC-9-30-Helix; QC-10-30-Helix; QC-12-40-Helix; QC-14-40-Helix;QC-16-40-Helix; QC-18-40-Helix; QC-20-50-Helix 829.500.000
299 Xi măng ngoại khoa có kháng sinh
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tecres S.p.A, Ý, Ký mã hiệu: 12A2420 29.950.000
300 Xi măng tạo hình thân đốt sống
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS/ Pháp, T040520 100.000.000
301 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus
50 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Abbott Vascular - Nước sản xuất : Ireland - Hãng, Nước chủ sở hữu : Abbott Vascular / Mỹ - Ký mã hiệu : 1070225-15, 1070225-18, 1070225-23, 1070225-28, 1070250-15, 1070250-18, 1070250-23, 1070250-28, 1070250-33, 1070250-38, 1070250-48, 1070275-15, 1070275-18, 1070275-23, 1070275-28, 1070275-33, 1070275-38, 1070275-48, 1070300-15, 1070300-18, 1070300-23, 1070300-28, 1070300-33, 1070300-38, 1070300-48, 1070350-15, 1070350-18, 1070350-23, 1070350-28, 1070350-33, 1070350-38, 1070350-48, 1070400-15, 1070400-18, 1070400-23, 1070400-28, 1070400-33, 1070400-38, (Các cỡ) -Nhãn mác sản phẩm: Giá đỡ động mạch vành Xience Xpedition 2.175.000.000
302 Bóng nong động mạch và mạch máu bán đàn hồi 3 nếp gấp
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Blue Medical Devices B.V/ Hà Lan/ EVER1510; EVER1515; EVER1520; EVER2010; EVER2015; EVER2020; EVER2510; EVER2515; EVER2520; EVER2530; EVER3010; EVER3015; EVER3020; EVER3030; EVER3510; EVER3515; EVER3520; EVER3530; EVER4010; EVER4015; EVER4020; EVER4030 630.000.000
303 Bóng nong mạch vành áp lực cao, không đàn hồi trong tim mạch can thiệp
70 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Abbott Vascular - Nước sản xuất : Costa Rica - Hãng, Nước chủ sở hữu : Abbott Vascular / Mỹ - Ký mã hiệu : 1013151-08, 1013151-15, 1013152-08, 1013152-12, 1013152-15, 1013153-08, 1013153-12, 1013153-15, 1013155-08, 1013155-12, 1013155-15, 1013156-12, 1013156-15, 1013157-12, 1013157-15, (Các cỡ) -Nhãn mác sản phẩm: NC Traveler 574.000.000
304 Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm lõi Durastell dành cho sang thương CTO
50 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Abbott Vascular - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Abbott Vascular / Mỹ - Ký mã hiệu : 1010480-H, (Các cỡ) -Nhãn mác sản phẩm: Dây dẫn can thiệp mạch vành Hi-Torque Pilot 50 122.000.000
305 Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm, có phủ hydrophilic
150 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Abbott Vascular - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Abbott Vascular / Mỹ - Ký mã hiệu : 1013317, (Các cỡ) -Nhãn mác sản phẩm: Hi-Torque Versaturn 315.000.000
306 Bộ kết nối Manifolds 2, 3 cửa chất liệu Polycarbonate chịu áp lực 500 PSI cổng xoay On-Off
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Lepu Medical Technogy(Beijing) Co., Ltd/ Trung Quốc/ LPJD502N, LPJD502F, LPJD503N, LPJD503F 6.800.000
307 Bộ kết nối Manifolds 3 của chịu áp lực 500 PSI
100 Cái Theo quy định tại Chương V. -Ký hiệu: STFxxxxxxx - Xuất xứ: St. Stone Medical = Cộng hòa Ấn Độ 23.500.000
308 Vi dây dẫn can thiệp đơn lõi
50 Cái Theo quy định tại Chương V. ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD. / Thái Lan AG14Mxxx, AHW14xxxxx, AGH14xxxx, AGP14xxxx, APW14Rxxxx, AP14Rxxxx 275.000.000
309 Hệ thống dẫn lưu não thất- màng bụng áp lực trung bình- thấp
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Integra NeuroSciences PR, Hoa Kỳ NL850-4121; NL850-4120 27.500.000
310 Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ thắt lưng ra ngoài
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Integra NeuroSciences PR, Hoa Kỳ NL850-500V (NL850-8501) + INS-5010 (INS-8330) 21.000.000
311 Miếng vá màng cứng loại tự dính
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Integra LifeSciences Corporation, Hoa Kỳ ID-4501-I; DP-1045-I 96.500.000
312 Keo sinh học vá màng cứng vùng não và cột sống
2 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Availmed S.A de C.V., Mexico (cho Integra LifeSciences Corporation, Mỹ) 202050; 206520 17.600.000
313 Miếng ghép tạo hình sọ dạng lưới
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Matrix Surgical USA, Hoa Kỳ OP9524 190.000.000
314 Miếng ghép tạo hình khuyết sọ một bên bán cầu trái, phải
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Matrix Surgical USA, Hoa Kỳ OP82000; OP82001 315.000.000
315 Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma đường kính khoảng 4.0mm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Bonss Medical, Trung Quốc, Ký mã hiệu: BC405A/BC405B 230.000.000
316 Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần plasma đường kính khoảng 2.8mm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Bonss Medical, Trung Quốc, Ký mã hiệu: BC301A 250.000.000
317 Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma đường kính khoảng 3.8mm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ - AES-90xx, - Conmed Corporation 127.000.000
318 Bộ vi ống thông kèm dây dẫn can thiệp toce, đầu tip 2.6F
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD. / Thái Lan WMST105-27HFK/ WMST125-27HFK/ WMST105- 27HFKM/ WMST125-27HFKM 100.000.000
319 Lưỡi mài kim cương tròn, loại nhám nhiều đường kính
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Nakanishi Inc. , Nhật Bản, Ký mã hiệu: PDS-1RCD130-xx 120.000.000
320 Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc tương thích dây dẫn 0.035''
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: USA Mã hàng: 9090xxxxxxxxx/9020xxxxxxxxx Hãng sản xuất: Lutonix, INC 120.000.000
321 Lưỡi mài phá, đầu tròn dùng trong nội soi cột sống 2 cổng
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Nakanishi Inc. , Nhật Bản, Ký mã hiệu: PDS-1RF130-xx 120.000.000
322 Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc tương thích dây dẫn 0.035'', áp lực cao
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Mexico/USA Mã hàng: CQF5042/CQF50xxx/CQF75xxx/CQF75124 Hãng sản xuất: Bard Reynosa S.A.DE C.V/Bard Peripheral Vascular, INC 47.000.000
323 Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma đường kính khoảng 1.4mm
20 cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Bonss Medical, Trung Quốc, Ký mã hiệu: AC310A 310.000.000
324 Bóng nong mạch máu ngoại biên sử dụng dây dẫn 0.018"
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Ireland/USA Mã hàng: U8xxxxxxx Hãng sản xuất: ClearStream Technologies LTD/ Bard Peripheral Vascular, INC 41.000.000
325 Nẹp nối ngang tự điều chỉnh chiều dài cho vít đơn trục và đa trục
5 Cái Theo quy định tại Chương V. GS Medical Co., Ltd./ Hàn Quốc GS0120-0035 -> GS0120-0042 18.500.000
326 Giá đỡ mạch máu ngoại biên tự bung sử dụng dây dẫn 0.035" loại 8 marker
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Germany Mã hàng: VIESxxxxx/VIELxxxxx Hãng sản xuất: Angiomed GmbH & Co. Medizintechnik KG 26.200.000
327 Xi măng sinh học cột sống độ nhớt thấp kèm bộ trộn
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tecres S.p.A, Ý, Ký mã hiệu: 1230 22.500.000
328 Giá đỡ mạch máu ngoại biên tự bung sử dụng dây dẫn 0.035" loại 12 marker
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Germany Mã hàng: EX050201C/EXxxxxxxC/EX070803C/EX051001C/Exxxxxxx/EX071703C/EX062001L/EXxxxxxxL/EX072003L Hãng sản xuất: Angiomed GmbH &Co. Medizintechnik KG 56.000.000
329 Kim chọc dò đốt sống với đầu kim loại chống sốc các cỡ
10 cái Theo quy định tại Chương V. Imedicom Co., Ltd./ Hàn Quốc, PICD-xxx/PICD-xxxx 18.000.000
330 Hạt nhựa nút mạch kích thước 40-1.300 µm
50 Lọ Theo quy định tại Chương V. Boston Scientific Limited/ Ireland; 10420-S1;10720-S1;11020-S1; 12020-S1; 14020-S1; 15020-S1; 17020-S1; 19020-S1;111020-S1; 113020-S1 275.000.000
331 Bộ dụng cụ bơm Xi măng tạo hình thân đốt sống
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Tecres S.p.A, Ý, Ký mã hiệu: 13C2000 52.500.000
332 Hạt nút mạch điều trị ung thư gan
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Boston Scientific Limited/ Ireland; 10420-TS0; 10720-TS0; 11020-TS0 624.000.000
333 Vít cột sống đa trục rỗng ren đôi, thân vít phun cát các cỡ, kèm ốc khóa trong
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Medyssey, Hàn Quốc, Ký mã hiệu: DZHHPSxxxx/ DZHPSxxxx 142.000.000
334 Hạt nút mạch không tải thuốc có kích thước hạt từ 45µm-1180µm
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Boston Scientific Limited/ Ireland/ M0017600121 M0017600151 M0017600221 M0017600251 M0017600321 M0017600351 M0017600421 M0017600451 M0017600621 M0017600651 M0017600821 M0017600851 M0017601121 M0017601151 62.400.000
335 Đĩa đệm cột sống lưng loại cong với cơ chế khớp nối được kiểm soát
7 Cái Theo quy định tại Chương V. Zimmer Biomet Spine, Inc., Mỹ, Ký mã hiệu: 14-5331xx 92.400.000
336 Vật liệu nút mạch tải thuốc điều trị ung thư gan có kích thước hạt từ 70µm-700µm
100 Lọ Theo quy định tại Chương V. Boston Scientific Limited/ Ireland/ DC2V001 DC2V103 DC2V305 3.120.000.000
337 Vít cột sống đa trục ren đôi, thân vít xử lý phun cát các cỡ kèm ốc khóa trong
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Pioneer Surgical Technology, Inc/ Mỹ, 01-PA-xx-xx 01-SETSCREW 94.000.000
338 Vật liệu nút mạch tạm thời có nguồn gốc từ gelatin, kích thước hạt từ 50µm-4000µm
90 Lọ Theo quy định tại Chương V. Engain Co., Ltd/ Hàn Quốc/ 1317100 1317101 1317102 1317103 1317104 1317105 1317106 1317107 234.000.000
339 Vít cột sống đơn trục các cỡ kèm ốc khóa trong
10 Cái Theo quy định tại Chương V. SPINECRAFT LLC/ Mỹ/ DU6-4725; DU6-4730; DU6-4735; DU6-4740; DU6-4745; DU6-4750; DU6-4755; DU6-4760; DU6-4765; DU6-4770; DU6-4775; DU6-4780; DU6-4785; DUF6-5525; DUF6-5530; DUF6-5535; DUF6-5540; DUF6-5545; DUF6-5550; DUF6-5555; DUF6-5560; DUF6-5565; DUF6-5570; DUF6-5575; DUF6-5580; DUF6-5585; DUF6-6225; DUF6-6230; DUF6-6235; DUF6-6240; DUF6-6245; DUF6-6250; DUF6-6255; DUF6-6260; DUF6-6265; DUF6-6270; DUF6-6275; DUF6-6280; DUF6-6285; DUF6-7025; DUF6-7030; DUF6-7035; DUF6-7040; DUF6-7045; DUF6-7050; DUF6-7055; DUF6-7060; DUF6-7070; DUF6-7080; DUF6-7090; DUF6-70100; DUF6-7725; DUF6-7730; DUF6-7735; DUF6-7740; DUF6-7745; DUF6-7750; DUF6-7755; DUF6-7760; DUF6-7770; DUF6-7780; DUF6-7790; DUF6-77100; DUF6-8525; DUF6-8530; DUF6-8535; DUF6-8540; DUF6-8545; DUF6-8550; DUF6-8555; DUF6-8560; DUF6-8570; DUF6-8580; DUF6-8590; DUF6-85100; SS6-T30 43.950.000
340 Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội / Việt Nam Chikai V: WCKV180-14/ WCKV165-14 Meister 16: WAMS-135-1645/ WAMS-165-1645/ WAMS-180-1645/ WAMS-135-16WA/ WAMS-165-16WA/ WAMS-180-16WA/ WAMS-135-16ST/ WAMS-165-16ST/ WAMS-180-16ST 90.000.000
341 Nẹp dọc cho vít đơn trục và đa trục dài 500mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Osimplant-Thổ Nhĩ Kỳ 21.880.000
342 Vi dây dẫn can thiệp mạch tạng vùng bụng
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Piolax Medical Devices, Inc./ Nhật Bản/ RUN135-16; RUN165-16; RUN165-16A; RUN180-16; RUN180-16A 147.500.000
343 Dụng cụ đóng mạch máu bằng chỉ ngoại khoa
20 Cái Theo quy định tại Chương V. -Ký hiệu: 12673-05 - Xuất xứ: Abbott Vascular - Ireland 150.000.000
344 Vi ống thông can thiệp mạch máu tạng và mạch máu ngoại biên
20 Cái Theo quy định tại Chương V. -Ký hiệu: MCH105-E; MCH125-E; MCV070-E; MCV110-E; MCV110S-E; MCV110M-E; MCV110Q-E; MCV130-E; MCV135-E; MCV135S-E; MCV135M-E; MCV135Q-E; MCV150-E; MCV150M-E;MSV110-E; MSV110S-E; MSV110M-E; MSV110Q-E; MSV135-E; MSV135S-E; MSV135X-E; MSV135M-E; MSV135Q-E; MSV150-E; MSV150M-E; MSVS110-E; MSVS110M-E; MSVS110W-E; MSVS135-E; MSVS135M-E; MSVS135W-E; MSB110-E; MSB110M-E; MSB110W-E; MSB135-E; MSB135M-E; MSB135W-E - Xuất xứ: Tokai Medical Products, Inc. - Nhật Bản 170.000.000
345 Bơm áp lực cao trong chụp buồng tim mạch các loại, các cỡ
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: Inxxxx Hãng/ nước sản xuất: Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V - Mexico 575.000.000
346 Vi ống thông can thiệp toce 1.9F/2.6F
20 Cái Theo quy định tại Chương V. ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD. / Thái Lan PARKWAY SOFT: WMST105-18PWSF, WMST125-18PWSF, WMST150- 18PWSF, WMST45A-18PWSSF, WMST45A-18PWSF PARKWAY HF: WMST105-27HF, WMST125-27HF, WMST150-27HF Hãng sx: ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD. 180.000.000
347 Băng ép cầm máu mạch quay
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: SDRB-REG-LT; SDRB-REG-RT Hãng/ nước sản xuất: Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V - Mexico 45.000.000
348 Vi ống thông can thiệp toce 2.4F
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: MC-PC2011; MC-PC2013; MC-PC2411; MC-PC2413 190.000.000
349 Bơm tiêm truyền áp lực các loại, các cỡ
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. CSM-01FLXTPX CSM-03FLXTPX Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 42.800.000
350 Vi ống thông loại đầu típ thuôn can thiệp mạch tạng,các cỡ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Piolax Medical Devices, Inc./ Nhật Bản/ MC16-S110BY; MC16-S130BY; MC16-A130BY; MC16-D130BY; MC16-S150BY 860.000.000
351 Bơm tiêm truyền áp lực các loại 10ml
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. CSM-10FLXTPX Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 42.800.000
352 Vòng xoắn kim loại gây tắc mạch có thể thu lại coil
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Boston Scientific Limited/ Ireland; M001361960; M001361490; M001361500; M001361510; M001361520; M001361530; M001361540; M001361550; M001361560; M001361570; M001361580; M001361590; M001361620; M001361630; M001361640; M001361920; M001361930; M001361940; M001361950; M001361600; M001361610; M001361740; M001361750; M001361760; M001361770; M001361480; M001363500; M001363540; M001363570; M001363580; M001363620; M001363670; M001363700; M001363730; M001363790; M001363810; M001363910; M001363650; M001363920; M001363660; M001363930; M001363640; M001363520; M001363550; M001363590; M001363600; M001363610; M001363630; M001363800; M001363830; M001363720; M001363760; M001363820 274.000.000
353 Miếng vá khuyết sọ kích thước 148x148mm
5 miếng Theo quy định tại Chương V. TECOMET/ Mỹ - 8001533-6 73.500.000
354 Vật liệu nút mạch điều trị ung thư gan
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. V125HS; V725HS; V525HS; V225HS; V325HS Biosphere Medical. SA/Pháp 336.000.000
355 Miếng vá khuyết sọ kích thước 113 x 77mm
5 miếng Theo quy định tại Chương V. TECOMET/ Mỹ - 8001523-6 36.250.000
356 Stent động mạch thận các cỡ
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Biotronik AG/ Thụy Sĩ; 358574; 358575; 358576; 358577; 368707; 368708; 368709; 368710; 358578; 358579; 358580; 358581; 358582; 358583; 358584; 358585; 368711; 368712; 368713; 368714; 358586; 358587; 358588; 358589. 55.500.000
357 Nẹp sọ não vuông loại 4 lỗ, dùng vít 1.6mm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. TECOMET/ Mỹ - 015-257 11.250.000
358 Khung giá đỡ động mạch thận
3 Cái Theo quy định tại Chương V. -Ký hiệu: 10115xx-xx - Xuất xứ: Abbott Vascular - Hoa Kỳ 63.000.000
359 Nẹp sọ não hoặc hàm mặt hình quạt tròn
5 cái Theo quy định tại Chương V. TECOMET/ Mỹ - 015-262-14/ 015-262-18 11.250.000
360 Bộ bơm bóng áp lực cao dùng trong tim mạch can thiệp
1.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc; Mã hàng hóa: PK490004; Hãng sản xuất: Shenzhen Antmed Co.,Ltd. 756.000.000
361 Nẹp sọ não hoặc hàm mặt thẳng gồm 20 lỗ, dùng Vis 1.6mm
5 cái Theo quy định tại Chương V. TECOMET/ Mỹ - 015-018 8.240.000
362 Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Integra NeuroSciences PR, Hoa Kỳ NL850-500V (NL850-8501) + INS-4500 (INS-8420) 45.000.000
363 Vis sọ não hoặc hàm mặt loại tự khoan đường kính 1.6 mm, dài 4mm.
350 cái Theo quy định tại Chương V. TECOMET/ Mỹ - 9001640 227.500.000
364 Bộ đinh đầu trên xương đùi
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. China; F14FB-PA00459; F14FB-PA00460; F14FB-PA00461; F14FB-PA00462; F14FB-PA00463; F14FB-PA00464; F14FB-PA00465; F14FB-PA00466; F14FB-PA00467; F14FB-PA00468; F14FB-PA00469; F14FB-PA00470 F14FB-PA00471; F14FB-PA00472; F14FB-PA00473; F14FB-PA00474; F14FB-PA00475; F14FB-PA00476; F14FB-PA00477; F14FB-PA00485; F14FB-PA00486; F14FB-PA00487; F14FB-PA00488; F14FB-PA00489; F14FB-PA00490; F14FB-PA00491; F14FB-PA00499; F14FB-PA00500; F14FB-PA00501; F14FB-PA00502; F14FB-PA00503; F14FB-PA00504; F14FB-PA00505; F14FB-PA00513; F14FB-PA00514; F14FB-PA00515; F14FB-PA00516; F14FB-PA00517; F14FB-PA00518; F14FB-PA00519; F14FB-PA00478; F14FB-PA00479; F14FB-PA00480; F14FB-PA00481; F14FB-PA00482; F14FB-PA00483; F14FB-PA00484; F14FB-PA00492; F14FB-PA00493; F14FB-PA00494; F14FB-PA00495; F14FB-PA00496; F14FB-PA00497; F14FB-PA00498; F14FB-PA00506; F14FB-PA00507; F14FB-PA00508; F14FB-PA00509; F14FB-PA00510; F14FB-PA00511; F14FB-PA00512; F14FB-PA00520; F14FB-PA00521; F14FB-PA00522; F14FB-PA00523; F14FB-PA00524; F14FB-PA00525; F14FB-PA00526 F14FB-PA00537; F14FB-PA00538; F14FB-PA00539; F14FB-PA00540; F14FB-PA00541; F14FB-PA00542; F14FB-PA00543; F14FB-PA00544; F14FB-PA00545; F14FB-PA00546; F14FB-PA00547; F14FB-PA00548; F14FB-PA00549; F14FB-PA00550; F14FB-PA00551; F14FB-PA00552; F14FB-PA00553; F14FB-PA00554; F14FB-PA00555; F14FB-PA00556; F14FB-PA00557; F14FB-PA00558; F14FB-PA00559; F14FB-PA00560; F14FB-PA00561; F14FB-PA00562; F14FB-PA00563 F14FB-PA00564; F14FB-PA00565; F14FB-PA00566; F14FB-PA00567 F14FB-PA00658; F14FB-PA00659; F14FB-PA00660; F14FB-PA00661 F14FB-PA00527; F14FB-PA00528; F14FB-PA00529; F14FB-PA00530; F14FB-PA00531; F14FB-PA00532; F14FB-PA00533; F14FB-PA00534; F14FB-PA00535; F14FB-PA00536; Wuhan Mindray Scientific Co., Ltd 132.500.000
365 Dụng cụ luồn dưới da hỗ trợ đặt các loại shunt dẫn lưu dịch não tủy (loại dùng 1 lần)
5 bộ Theo quy định tại Chương V. Covidien/ Dominican Republic - 48409/ 48407 11.500.000
366 Bộ đinh nội tủy xương chày
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Syntec Scientific Corporation/ Đài Loan. Ký mã hiệu: đinh: S880xxx, S880xxxx-xx nắp đinh: S880120 vít chốt 5.0mm: S880xxx 150.000.000
367 Bộ Van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng có khoang Delta kiểm soát hiện tượng siphon
5 bộ Theo quy định tại Chương V. Covidien/ Dominican Republic - 25131-1/ 25131-5/ 25132-2 38.000.000
368 Vòng xoắn kim loại siêu mềm gây tắc mạch dạng coil đẩy
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Boston Scientific Limited/ Ireland; M0013120220; M0013120330; M0013120440; M0013120550; M0013120660; M0013120770; M0013120210; M0013120020; M0013120050; M0013822030; M0013822040; M0013822050; M0013822060; M0013812030; M0013812040; M0013812050; M0013812060; M0013733060; M0013733070; M0013732040; M0013733050; M0013120430 108.000.000
369 Hệ thống dẫn lưu ngoài và theo dõi dịch não tủy CFS có thang đo áp lực dòng chảy.
5 bộ Theo quy định tại Chương V. Medtronic Mexico S.de R.L.de CV/ Mexico - 26040 22.000.000
370 Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 11cm các cỡ
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: PSI-xF-xx, PSI-xF-xx-xxx; PSI-7F-xx-xxx, PSI-7F-xx-xxx-xxx; PSI-5F-xx-xxx, PSI-5F-xx-018NT4, PSI-5F-xx-xxx-18G; PSI-8F-xx-xxx, PSI-8F-xx-018NT4, PSI-8F-xx-xxx-18G Hãng/ nước sản xuất: Merit Medical Systems, Inc - Mỹ 430.000.000
371 Dẫn lưu thắt lưng ra ngoài có khả năng theo dõi dòng chảy
5 bộ Theo quy định tại Chương V. Medtronic Mexico S.de R.L.de CV/ Mexico - 27303 21.850.000
372 Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao với áp lực tối đa 40 atm
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: China Mã hàng: ID4030 Hãng sản xuất: Forefront Medical Technology (Jiangsu) Co., Ltd. /Forefront (Xiamen) Medical Devices Co., Ltd. 67.500.000
373 Van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng
5 bộ Theo quy định tại Chương V. Covidien/ Dominican Republic - 42856+41101+43103 / 42866+41101+43103 139.000.000
374 Bộ kết nối 3 cổng
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: 503LHF-R, 502HF-R, 502LHWF-R Hãng/ nước sản xuất: Merit Medical Systems, Inc - Mỹ 262.500.000
375 Bộ dẫn lưu dịch não tủy điều chỉnh áp lực mong muốn bằng bộ điều chỉnh điện tử
5 bộ Theo quy định tại Chương V. Covidien/ Dominican Republic; Medtronic Ireland/ Ireland - 42856+95001 / 92866+95001 151.400.000
376 Bộ hút huyết khối động mạch vành
30 Cái Theo quy định tại Chương V. - Tên quốc gia, vùng lãnh thổ: Tây Ban Nha - Ký mã hiệu, nhãn hiệu: DETR14145601; DETR14145701 - Hãng sản xuất: Life Vascular Devices Biotech, S.L. 213.000.000
377 Vít cột sống đơn trục các cỡ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. SPINECRAFT LLC/ Mỹ/ M6-4725; M6-4730; M6-4735; M6-4740; M6-4755; M6-4760; M6-4765; M6-4770; M6-4785; MF6-5525; MF6-5530; MF6-5535; MF6-5540; MF6-5545; MF6-5550; MF6-5555; MF6-5560; MF6-5565; MF6-5570; MF6-5575; MF6-5580; MF6-5585; MF6-6225; MF6-6230; MF6-6235; MF6-6240; MF6-6245; MF6-6250; MF6-6255; MF6-6260; MF6-6265; MF6-6270; MF6-6275; MF6-6280; MF6-6285; MF6-7025; MF6-7030; MF6-7035; MF6-7040; MF6-7045; MF6-7050; MF6-7055; MF6-7060; MF6-7070; MF6-7080; MF6-7090; MF6-70100; MF6-7725; MF6-7730; MF6-7735; MF6-7740; MF6-7745; MF6-7750; MF6-7755; MF6-7760; MF6-7770; MF6-7780; MF6-7790; MF6-77100; MF6-8525; MF6-8530; MF6-8535; MF6-8540; MF6-8545; MF6-8550; MF6-8555; MF6-8560; MF6-8570; MF6-8580; MF6-8590; MF6-85100 117.500.000
378 Bộ hút huyết khối mạch vành kèm dây cứng
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. SIS Medical AG/ Thụy Sĩ - 04030271; 04030272 143.400.000
379 Vít cột sống đa trục các cỡ
200 Cái Theo quy định tại Chương V. SPINECRAFT LLC/ Mỹ/ DP6-4725; DP6-4730; DP6-4735; DP6-4740; DP6-4745; DP6-4750; DP6-4755; DP6-4760; DP6-4765; DP6-4770; DP6-4775; DP6-4780; DP6-4785; DPF6-5525; DPF6-5530; DPF6-5535; DPF6-5540; DPF6-5545; DPF6-5550; DPF6-5555; DPF6-5560; DPF6-5565; DPF6-5570; DPF6-5575; DPF6-5580; DPF6-5585; DPF6-6225; DPF6-6230; DPF6-6235; DPF6-6240; DPF6-6245; DPF6-6250; DPF6-6255; DPF6-6260; DPF6-6265; DPF6-6270; DPF6-6275; DPF6-6280; DPF6-6285; DPF6-7025; DPF6-7030; DPF6-7035; DPF6-7040; DPF6-7045; DPF6-7050; DPF6-7055; DPF6-7060; DPF6-7070; DPF6-7080; DPF6-7090; DPF6-70100; DPF6-7725; DPF6-7730; DPF6-7735; DPF6-7740; DPF6-7745; DPF6-7750; DPF6-7755; DPF6-7760; DPF6-7770; DPF6-7780; DPF6-7790; DPF6-77100; DPF6-8525; DPF6-8530; DPF6-8535; DPF6-8540; DPF6-8545; DPF6-8550; DPF6-8555; DPF6-8560; DPF6-8570; DPF6-8580; DPF6-8590; DPF6-85100; DPF6-9225; DPF6-9230; DPF6-9235; DPF6-9240; DPF6-9245; DPF6-9250; DPF6-9255; DPF6-9260; DPF6-9270; DPF6-9280; DPF6-9290; DPF6-92100; DPF6-10025; DPF6-10030; DPF6-10035; DPF6-10040; DPF6-10045; DPF6-10050; DPF6-10055; DPF6-10060; DPF6-10070; DPF6-10080; DPF6-10090; DPF6-100100 700.000.000
380 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng đáp ứng nhịp, tương thích MRI
25 Bộ Theo quy định tại Chương V. St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division - Mỹ. Mã hàng: PM1172 1.275.000.000
381 Vít khóa trong đốt sống lưng các cỡ
250 Cái Theo quy định tại Chương V. GS Medical Co., Ltd./ Hàn Quốc GS0104-0010 100.000.000
382 Bộ nẹp khóa mâm chày cắt xương chày chỉnh trục khớp gối theo phương pháp cắt xương định hướng
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: A Plus Biotechnology Co., Ltd/ Đài Loan. Ký mã hiệu: nẹp khóa: 0701-xxxx-xx vít khóa 5.0mm: 0850-4302-xx vít vỏ 4.5mm: 0945-1302-xx 1.580.000.000
383 Vít cột sống đa trục rỗng nòng có lỗ bơm xi măng
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Wiltrom Co., Ltd/ Đài Loan. Ký mã hiệu: 4008xxxx 450.000.000
384 Bộ trộn và phân phối xi măng đóng gói tiệt trùng sẵn
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS/ Pháp T060406 118.000.000
385 Nẹp dọc nâng đỡ đốt sống các cỡ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. SPINECRAFT LLC/ Mỹ/ 5500-300; 6000-300 83.500.000
386 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng nhịp thay đổi theo nhu cầu cảm xúc, tương thích MRI
25 Bộ Theo quy định tại Chương V. St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division - Mỹ. Mã hàng: PM2172 2.275.000.000
387 Nẹp nối ngang đơn các cỡ
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti, Thổ Nhĩ Kỳ, NSTLxxx 12.500.000
388 Bộ máy tạo nhịp có phá rung 1 buồng tương thích MRI
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division/ Abbott Medical - Mỹ. Mã hàng: CD1377-36QC 834.000.000
389 Nẹp nối ngang xoay các cỡ
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti, Thổ Nhĩ Kỳ, NSATLxxxx/ NSATLxxxxx 17.500.000
390 Bộ máy tạo nhịp không phá rung 3 buồng, tương thích MRI, thất trái 4 cực
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đức,407139, EVITY 8 HF-T QP, Biotronik SE & Co. KG 735.000.000
391 Miếng ghép đĩa đệm lưng
30 Cái Theo quy định tại Chương V. 2012xxx 2013xxx 2022xxx 2023xxx - Hãng sản xuất: ARTFX Medical LLC - Nước sản xuất: Mỹ 315.000.000
392 Bộ bơm áp lực dùng trong can thiệp mạch vành
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. RV3-001 (RV3-00120000) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 60.000.000
393 Vít cột sống cổ lối trước
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ IQ 102-3513; IQ 102-3514; IQ 102-3515; IQ 102-3516; IQ 102-3517; IQ 102-3518; IQ 102-4013; IQ 102-4014; IQ 102-4015; IQ 102-4016; IQ 102-4017; IQ 102-4018; IQ 102-4513; IQ 102-4514; IQ 102-4515; IQ 102-4516; IQ 102-4517; IQ 102-4518/ Công ty CP IQ-LIFE 16.500.000
394 Bóng mềm nong mạch vành
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Kaneka Corporation - Nhật Bản/ ZE-x-xxxP; ZE-x-xxxF; ZE-x-xxx; ZE-xx-xxx 750.000.000
395 Đốt sống nhân tạo dạng lồng, tăng đơ điều chỉnh độ dài đường kính 14mm
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ IQ 115-1420; IQ 115- 1425; IQ 115-1430; IQ 115-1442/ Công ty CP IQ-LIFE 56.250.000
396 Bóng cứng nong mạch vành
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Kaneka Corporation - Nhật Bản/ RD3-x-xxx; RD3-xx-xxx 720.000.000
397 Nẹp nối ngang, các cỡ
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Pioneer Surgical Technology, Inc/ Mỹ, 01-VXL-xx 01-VXL-MED 60.000.000
398 Bóng nong áp lực cao với đường kính 2.0mm-5.0mm
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Mexico S.de R.L.de CV/ Mexico NCSPxxxxX/ NCSPxxxxxX 640.000.000
399 Vít cột sống lưng đa trục kèm ốc khóa trong, các cỡ
25 Cái Theo quy định tại Chương V. GS Medical Co., Ltd./ Hàn Quốc GS0102-4525 -> GS0102-7560; GS0104-0010 86.250.000
400 Bóng nong áp lực thường với đường kính 1.25mm - 4.0mm
80 Cái Theo quy định tại Chương V. VSA-aaaXbbTP Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 252.000.000
401 Vít cột sống lưng đơn trục kèm ốc khóa trong, các cỡ
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ IQ 107-4020; IQ 107-4025; IQ 107-4030; IQ 107-4035; IQ 107-4040; IQ 107-4045; IQ 107-4050; IQ 107-4055; IQ 107-4060; IQ 107-4520; IQ 107-4525; IQ 107-4530; IQ 107-4535; IQ 107-4540; IQ 107-4545; IQ 107-4550; IQ 107-4555; IQ 107-4560; IQ 107-5020; IQ 107-5025; IQ 107-5030; IQ 107-5035; IQ 107-5040; IQ 107-5045; IQ 107-5050; IQ 107-5055; IQ 107-5060; IQ 107-5520; IQ 107-5525; IQ 107-5530; IQ 107-5535; IQ 107-5540; IQ 107-5545; IQ 107-5550; IQ 107-5555; IQ 107-5560; IQ 107-6020; IQ 107-6025; IQ 107-6030; IQ 107-6035; IQ 107-6040; IQ 107-6045; IQ 107-6050; IQ 107-6055; IQ 107-6060; IQ 107-6520; IQ 107-6525; IQ 107-6530; IQ 107-6535; IQ 107-6540; IQ 107-6545; IQ 107-6550; IQ 107-6555; IQ 107-6560; IQ 107-7020; IQ 107-7025; IQ 107-7030; IQ 107-7035; IQ 107-7040; IQ 107-7045; IQ 107-7050; IQ 107-7055; IQ 107-7060; IQ 107-7520; IQ 107-7525; IQ 107-7530; IQ 107-7535; IQ 107-7540; IQ 107-7545; IQ 107-7550; IQ 107-7555; IQ 107-7560/ Công ty CP IQ-LIFE 96.250.000
402 Bóng nong động mạch vành áp lực cao có vai bóng ngắn
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: DC-RMxxxxHSW; DC-RMxxxxHHW 472.000.000
403 Vít cột sống lưng đơn trục ren đôi kèm ốc khóa trong, các cỡ
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ IQ 117-4020; IQ 117- 4025; IQ 117-4030; IQ 117-4035; IQ 117-4040; IQ 117-4045; IQ 117- 4050; IQ 117-4055; IQ 117-4060; IQ 117-4520; IQ 117-4525; IQ 117- 4530; IQ 117-4535; IQ 117-4540; IQ 117-4545; IQ 117-4550; IQ 117- 4555; IQ 117-4560; IQ 117-5020; IQ 117-5025; IQ 117-5030; IQ 117-5035; IQ 117-5040; IQ 117-5045; IQ 117-5050; IQ 117-5055; IQ 117-5060; IQ 117-5520; IQ 117-5525; IQ 117-5530; IQ 117-5535; IQ 117-5540; IQ 117-5545; IQ 117-5550; IQ 117-5555; IQ 117-5560; IQ 117-6020; IQ 117-6025; IQ 117-6030; IQ 117-6035; IQ 117-6040; IQ 117-6045; IQ 117-6050; IQ 117-6055; IQ 117-6060; IQ 117-6520; IQ 117-6525; IQ 117-6530; IQ 117-6535; IQ 117-6540; IQ 117-6545; IQ 117-6550; IQ 117-6555; IQ 117-6560; IQ 117-7020; IQ 117-7025; IQ 117-7030; IQ 117-7035; IQ 117-7040; IQ 117-7045; IQ 117-7050; IQ 117-7055; IQ 117-7060/ Công ty CP IQ-LIFE 106.250.000
404 Bóng nong động mạch vành bán đàn hồi
80 Cái Theo quy định tại Chương V. OrbusNeich Medical B.V. / Hà Lan 210-053-5U,210-083-5U,210-103-5U,210-153-5U,212-053-5U,212-083-5U,212-103-5U,212-153-5U,215-103-5U,215-123-5U,215-153-5U,215-203-5U,217-103-5U,217-153-5U,217-203-5U,220-103-5U,220-123-5U,220-153-5U,220-203-5U,222-103-5U,222-153-5U,222-203-5U,225-103-5U,225-123-5U,225-153-5U,225-203-5U,225-303-5U,227-103-5U,227-153-5U,227-203-5U,230-103-5U,230-123-5U,230-153-5U,230-203-5U,230-303-5U,232-103-5U,232-153-5U,232-203-5U,235-103-5U,235-153-5U,235-203-5U,235-303-5U,240-103-5U,240-153-5U,240-203-5U 632.000.000
405 Vít cột sống lưng phủ H.A đa trục, các cỡ
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ IQ 227-4020; IQ 227-4025; IQ 227-4030; IQ 227-4035; IQ 227-4040; IQ 227-4045; IQ 227- 4050; IQ 227-4055; IQ 227-4060; IQ 227-4520; IQ 227-4525; IQ 227-4530; IQ 227-4535; IQ 227-4540; IQ 227-4545; IQ 227-4550; IQ 227-4555; IQ 227-4560; IQ 227-5020; IQ 227-5025; IQ 227-5030; IQ 227-5035; IQ 227-5040; IQ 227-5045; IQ 227-5050; IQ 227-5055; IQ 227-5060; IQ 227-5520; IQ 227-5525; IQ 227-5530; IQ 227-5535; IQ 227-5540; IQ 227-5545; IQ 227-5550; IQ 227-5555; IQ 227-5560; IQ 227- 6020; IQ 227-6025; IQ 227-6030; IQ 227-6035; IQ 227-6040; IQ 227-6045; IQ 227-6050; IQ 227-6055; IQ 227-6060; IQ 227-6520; IQ 227-6525; IQ 227-6530; IQ 227-6535; IQ 227-6540; IQ 227-6545; IQ 227-6550; IQ 227-6555; IQ 227-6560; IQ 227-7020; IQ 227-7025; IQ 227-7030; IQ 227-7035; IQ 227-7040; IQ 227-7045; IQ 227-7050; IQ 227-7055; IQ 227-7060/ Công ty CP IQ-LIFE 274.400.000
406 Bóng nong động mạch vành siêu nhỏ đáp ứng được các tổn thương phức tạp
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: DC-RRxxxxHH; DC-RRxxxxHHW 354.000.000
407 Vít cột sống lưng phủ H.A đơn trục, các cỡ
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ IQ 127-4020; IQ 127- 4025; IQ 127-4030; IQ 127-4035; IQ 127-4040; IQ 127-4045; IQ 127-4050; IQ 127-4055; IQ 127-4060; IQ 127-4520; IQ 127-4525; IQ 127-4530; IQ 127-4535; IQ 127-4540; IQ 127-4545; IQ 127-4550; IQ 127- 4555; IQ 127-4560; IQ 127-5020; IQ 127-5025; IQ 127-5030; IQ 127-5035; IQ 127-5040; IQ 127-5045; IQ 127-5050; IQ 127-5055; IQ 127-5060; IQ 127-5520; IQ127-5525; IQ 127-5530; IQ 127-5535; IQ 127-5540; IQ 127-5545; IQ 127-5550; IQ 127-5555; IQ 127-5560; IQ 127-6020; IQ 127-6025; IQ 127-6030; IQ 127-6035; IQ 127-6040; IQ 127-6045; IQ 127-6050; IQ 127-6055; IQ 127-6060; IQ 127-6520; IQ 127-6525; IQ 127-6530; IQ 127-6535; IQ 127-6540; IQ 127-6545; IQ 127-6550; IQ 127-6555; IQ 127-6560; IQ 102-7020; IQ 102-7025; IQ 102-7030; IQ 102-7035; IQ 102-7040; IQ 102-7045; IQ 102-7050; IQ 102-7055; IQ 102-7060/ Công ty CP IQ-LIFE 238.400.000
408 Bóng nong điều trị hẹp mạch máu não
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Acandis GmbH & Co. KG - Đức 01-000600, 01-000601, 01-000602, 01-000603, 01-000604, 01-000605 660.000.000
409 Vi dây dẫn can thiệp mạch máu não loại 0.014''
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular, Mỹ 103-0606-200 358.800.000
410 Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc tương thích dây dẫn 0.014''
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: USA Mã hàng: 9020xxxxxxxxx Hãng sản xuất: Lutonix, INC 120.000.000
411 Bóng hỗ trợ điều trị túi phình mạch máu não
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular, Mỹ 104-4470 104-4715 260.000.000
412 Bóng nong mạch vành áp lực cao có 3 nếp gấp đường kính đến 5mm
130 Cái Theo quy định tại Chương V. Biotronik AG/ Thụy Sỹ; 366991; 366992;..,367045. 936.000.000
413 Bóng nong điều trị hẹp động mạch cảnh và mạch ngoại biên
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Boston Scientific Corporation, Mỹ, H74939031xxxxxx; H74939032xxxxxx; H74939148xxxxxx 224.700.000
414 Bóng nong mạch vành áp lực cao, sử dụng cho những tổn thương khó
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Sahajanand Medical Technologies Limited/ Ấn Độ Ký mã hiệu: FGNWXXXXXX 296.000.000
415 Bình chứa huyết khối
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Penumbra, Inc./ Hoa Kỳ; Penumbra ENGINE Canister - PAPS3. 7.875.000
416 Bóng nong mạch vành áp lực thường, sử dụng cho những tổn thương khó
80 Cái Theo quy định tại Chương V. - Tên quốc gia, vùng lãnh thổ: Tây Ban Nha - Ký mã hiệu, nhãn hiệu: BCPR14Nxxxxxxxxx - Hãng sản xuất: Life Vascular Devices Biotech, S.L. 546.400.000
417 Dây nối với ống hút huyết khối
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Penumbra, Inc./ Hoa Kỳ; Aspiration Tubing - PST2. 44.000.000
418 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi các cỡ
200 Cái Theo quy định tại Chương V. cNovate Medical B.V./ Hà Lan Ký mã hiệu: 801 - XXXX 1.046.000.000
419 Lưỡi bào ổ khớp
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Richard Wolf/ Đức/ 49975... 205.000.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8823 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1244 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1869 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25518 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39871 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Sứ mệnh của người phụ nữ không phải để cường hóa tinh thần nam tính, mà để thể hiện nữ tính; sứ mệnh của người phụ nữ không phải là duy trì thế giới nam tôn, mà là xây dựng thế giới con người bằng việc đưa yếu tố nữ tính của mình vào mọi hoạt động của nó. "

Margaret Thatcher

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây