Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng yêu cầu E-HSMT và có giá dự thầu thấp nhất
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0104806891 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SƠN ĐÔNG và CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ANH PHÁT và CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT QUANG HC | 4.414.114.045 VND | 4.414.114.045 VND | 30 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SƠN ĐÔNG | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ANH PHÁT | Liên danh phụ |
3 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT QUANG HC | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ điện hạ thế 600V-1000A (tổng 1000A, 2 lộ 300A + 2 lộ 400A) |
TĐ 600V-1000A (1000A, 2 lộ 300A + 2 lộ 400A
|
1 | Tủ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Quang HC | 94.572.500 | |
2 | Tủ phân phối hợp bộ 600V-150A inox 304 ( 2 lộ ra 75A) |
TĐ 600V-150A ( 2 lộ ra 75A)
|
1 | Tủ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Quang HC | 32.604.000 | |
3 | Tủ điện hạ thế 600V-100A (tổng 100A, 2 lộ 50A) |
TĐ 600V-100A (100A, 2 lộ 50A)
|
2 | tủ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Quang HC | 33.440.000 | |
4 | Tủ điện hạ thế 600V-600A (tổng 600ATD, 2 lộ 300A + 2 lộ 250A) |
TĐ 600V-600A (600ATD, 2 lộ 300A + 2 lộ 250A)
|
1 | Tủ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Quang HC | 62.700.000 | |
5 | Tủ điện hạ thế 600V-600A (tổng 600A, 1 lộ 250A TD + 2 lộ 300A + 1 lộ 250A) |
TĐ 600V-600A (600A, 1 lộ 250A TD + 2 lộ
|
1 | Tủ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Quang HC | 60.923.500 | |
6 | Tủ điện hạ thế 600V-600A (tổng 600A, 1 lộ 200A + 2 lộ 200A-TD) |
TĐ 600V-600A (600A, 1 lộ 200A + 2 lộ 200A-TD
|
1 | Tủ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Quang HC | 43.090.300 | |
7 | Tủ điện 800A-(1ATM400A mới+2ATM300A mới +ATM800A tận dụng) |
TĐ 800A-(1ATM400A mới+2ATM300A mới +ATM800A TD)
|
1 | tủ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Quang HC | 58.634.950 | |
8 | Tủ điện 600A - (1ATM600A tận dụng + 1ATM400A tận dụng + 2ATM200A tận dụng) |
TĐ 600A - (1ATM600A TD+ 1ATM400A TD
|
1 | tủ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Quang HC | 40.984.900 | |
9 | Tủ điện 600A- (1ATM600A tận dụng + 1ATM400A tận dụng +2ATM300A mới) |
TĐ 600A- (1ATM600A TD + 1ATM400A TD+2ATM300A mới)
|
1 | tủ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Quang HC | 50.133.600 | |
10 | Tủ điện 600A - (1ATM600A tận dụng + 2ATM300A tận dụng) |
TĐ 600A - (1ATM600A TD + 2ATM300A TD)
|
1 | tủ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Quang HC | 40.305.650 | |
11 | Tủ điện 600A - (1ATM600A tận dụng +1ATM300A tận dụng + 1ATM300A mới) |
TĐ 600A - (1ATM600A TD +1ATM300A TD + 1ATM300A mới)
|
1 | tủ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Quang HC | 44.652.850 | |
12 | Tủ điện 600A - ( 1ATM600A tận dụng + 2ATM300A mới) |
TĐ 600A - ( 1ATM600A TD+ 2ATM300A mới)
|
1 | tủ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Quang HC | 49.010.500 | |
13 | Tủ điện 400A - ( 1ATM400A tận dụng + 2ATM250A mới) |
TĐ 400A - ( 1ATM400A TD + 2ATM250A mới)
|
1 | tủ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Quang HC | 44.015.400 | |
14 | Tủ điện 400A - ( 1ATM400A tận dụng + 1ATM250A tận dụng + 1ATM250A mới) |
TĐ 400A - ( 1ATM400A TD + 1ATM250A TD + 1ATM250A mới)
|
2 | tủ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Quang HC | 42.138.800 | |
15 | Tủ phân phối hợp bộ 600V-400A inox 304 (2 lộ ra 250A) |
TĐ 600V-400A (2 lộ ra 250A
|
1 | tủ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Quang HC | 44.935.000 | |
16 | Tủ điện 400A - (1ATM400A tận dụng + 2ATM200A tận dụng) |
TĐ 400A - (1ATM400ATD + 2ATM200A TD
|
3 | tủ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Quang HC | 39.804.050 | |
17 | Tủ điện 400A - (1ATM400A tận dụng + 2ATM200A mới) |
TĐ 400A - (1ATM400A TD + 2ATM200A mới
|
1 | tủ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Quang HC | 43.555.600 | |
18 | Tủ điện 500A - (1ATM500A mới + 1ATM300A tận dụng + 2ATM300A mới) |
TĐ 500A - (1ATM500A mới + 1ATM300A TD + 2ATM300A mới)
|
1 | tủ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Quang HC | 58.566.200 | |
19 | Tủ điện 500A - (1ATM500A tận dụng + 1ATM300A tận dụng + 1ATM300A mới) |
TĐ 500A - (1ATM500A TD+ 1ATM300A TD + 1ATM300A mới
|
1 | tủ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Quang HC | 44.652.850 | |
20 | Tủ điện 300A - (1ATM300A tận dụng +1ATM250A tận dụng + 1ATM200A mới) |
TĐ 300A - (1ATM300A TD+1ATM250A TD+ 1ATM200A mới
|
1 | tủ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Quang HC | 42.176.200 | |
21 | Cầu chì tự rơi 35kV |
FCO38,5kV-100A-12kA
|
1 | bộ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 7.106.000 | |
22 | Dao cách ly 3 pha 35kV - 630A (Polime, mở ngang + sào thao tác + giá lắp) |
CD35-630A
|
2 | bộ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 20.862.600 | |
23 | Dao cách ly 3 pha 630A-24kV, Polime, mở ngang + sào thao tác + giá lắp |
CD24-630A
|
1 | bộ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 19.775.800 | |
24 | Cột bê tông ly tâm 14m (PCI-14-2400) |
PCI-14-230-2400
|
1 | Cột | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Anh Phát/ Việt Nam | 34.634.380 | |
25 | Cột bê tông ly tâm PC.I-16-13 |
PCI-16-190-13.0
|
1 | Cột | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Anh Phát/ Việt Nam | 18.404.540 | |
26 | Cột bê tông ly tâm PC.I-16-11 |
PCI-16-190-11.0
|
3 | Cột | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Anh Phát/ Việt Nam | 16.977.950 | |
27 | Cột bê tông ly tâm PC.I-14-13 |
PCI-14-190-13.0
|
6 | Cột | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Anh Phát/ Việt Nam | 14.878.600 | |
28 | Cột bê tông ly tâm PC.I-14-11 |
PCI-14-190-11.0
|
11 | Cột | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Anh Phát/ Việt Nam | 13.620.200 | |
29 | Cột bê tông ly tâm PC.I-12-10 |
PCI-12-190-10.0
|
18 | Cột | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Anh Phát/ Việt Nam | 9.176.090 | |
30 | Cột bê tông ly tâm PC.I-12-9.0 |
PCI-12-190-9.0
|
24 | Cột | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Anh Phát/ Việt Nam | 7.413.230 | |
31 | Cột bê tông ly tâm PCI-8,5-4.3 |
PCI-8.5-190-4.3
|
1 | Cột | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Anh Phát/ Việt Nam | 3.215.300 | |
32 | Cột bê tông ly tâm PCI-7,5-3.0 |
PCI-7.5-160-3.0
|
69 | Cột | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Anh Phát/ Việt Nam | 2.270.730 | |
33 | Cột bê tông ly tâm PCI-7,5-5.4 |
PCI-7.5-160-5.4
|
52 | Cột | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Anh Phát/ Việt Nam | 3.277.120 | |
34 | Cáp mặt máy CXV1x150 |
*CXV1x150 *
|
278 | m | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Cadisun/Việt Nam | 365.200 | |
35 | Cáp mặt máy CXV1x120 |
*CXV1x120 *
|
334 | m | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Cadisun/Việt Nam | 293.480 | |
36 | Cáp đồng Cu/XLPE/PVC-1x240 |
*CXV1x240 *
|
42 | m | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Cadisun/Việt Nam | 597.520 | |
37 | Dây AL/XLPE 4x35 |
*ABC 4x 35 *
|
1.419 | m | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Cadisun/Việt Nam | 48.950 | |
38 | Dây AL/XLPE 2x35 |
*ABC 2x 25 *
|
80 | m | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Cadisun/Việt Nam | 24.420 | |
39 | Dây ACSR/XLPE2,5/HDPE-70/11mm2-24kV |
*ACSR/XLPE2,5/HDPE-70/11-24kV *
|
1.526 | m | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Cadisun/Việt Nam | 55.440 | |
40 | Dây dẫn dàn trạm: 35kV-ACSR/XLPE4,3/HDPE-70/11mm2 |
*ACSR/XLPE4,3/HDPE-70/11 - 35kV*
|
51 | m | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Cadisun/Việt Nam | 66.550 | |
41 | Dây ACSR/XLPE2.5/HDPE-24kV-50/8mm2 |
*ACSR/XLPE2.5/HDPE-24kV-50/8 *
|
9.572 | m | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Cadisun/Việt Nam | 44.880 | |
42 | Dây ACSR/XLPE2,5/HDPE-35/6,2mm2 - 24kV |
*ACSR/XLPE2,5/HDPE-35/6,2 - 24kV *
|
6.655 | m | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Cadisun/Việt Nam | 36.300 | |
43 | Dây ACSR/XLPE4.3/HDPE-35kV-95/16mm2 |
*ACSR/XLPE4.3/HDPE-35kV-95/16 *
|
24 | m | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Cadisun/Việt Nam | 81.400 | |
44 | Dây ACSR/XLPE2,5/HDPE-120/19mm2-24kV |
*ACSR/XLPE2,5/HDPE-120/19-24kV *
|
59 | m | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Cadisun/Việt Nam | 77.990 | |
45 | Dây ACSR-50/8mm2 (có mỡ bảo vệ) |
* ACSR-50/8 *
|
6.181 | m | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Cadisun/Việt Nam | 16.500 | |
46 | Dây ACSR-35/6,2mm2 (có mỡ bảo vệ) |
*ACSR-35/6,2 *
|
1.652 | m | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Cadisun/Việt Nam | 13.750 | |
47 | Dây ACSR-95/16 (có mỡ bảo vệ) |
*ACSR-95/16 *
|
1.180 | m | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Cadisun/Việt Nam | 32.780 | |
48 | Dây ACSR 120/19 mm2 (có mỡ bảo vệ) |
*ACSR 120/19 *
|
56 | m | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Cadisun/Việt Nam | 41.800 | |
49 | Dây ACSR 70/11 mm2 (có mỡ bảo vệ) |
*ACSR 70/11 *
|
15 | m | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Cadisun/Việt Nam | 23.375 | |
50 | Sứ đứng VHĐ24kV (đầy đủ phụ kiện) |
RE24-CD600
|
269 | quả | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Minh Long/Việt Nam | 278.960 | |
51 | Sứ đứng VHĐ 35kV (đầy đủ phụ kiện) |
PI35-CD875
|
14 | quả | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Minh Long/Việt Nam | 517.000 | |
52 | Sứ chuỗi néo Silicon-24kV (đầy đủ phụ kiện) |
PDI25
|
192 | chuỗi | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 668.800 | |
53 | Sứ chuỗi đỡ Silicon-24kV (đầy đủ phụ kiện) |
PDI25
|
15 | chuỗi | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 668.800 | |
54 | Sứ chuỗi néo Silicon-35kV (đầy đủ phụ kiện) |
PDI35
|
18 | chuỗi | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 762.850 | |
55 | Sứ chuỗi đỡ Silicon-35kV (đầy đủ phụ kiện) |
PDI35
|
11 | chuỗi | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 762.850 | |
56 | Sứ đứng Polimer 24kV (đầy đủ phụ kiện) |
LPP06-24
|
777 | quả | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 574.750 | |
57 | Sứ đứng Polimer 35kV (đầy đủ phụ kiện) |
LPP08-35
|
2 | quả | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 721.050 | |
58 | Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 95mm2 |
AM95
|
12 | cái | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 67.870 | |
59 | Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 50mm2 |
AM50
|
3 | cái | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 38.610 | |
60 | Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 70mm2 |
AM70
|
135 | cái | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 54.340 | |
61 | Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 120mm2 |
AM120
|
54 | cái | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 89.870 | |
62 | Đầu cốt đồng 1 lỗ C240 mm2 |
M240
|
14 | cái | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 185.020 | |
63 | Đầu cốt đồng 1 lỗ C150 mm2 |
M150
|
8 | cái | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 101.860 | |
64 | Đầu cốt đồng 1 lỗ C120 mm2 |
M120
|
178 | Cái | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 75.240 | |
65 | Đầu cốt đồng 1 lỗ C50 mm2 |
M50
|
30 | Cái | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 27.720 | |
66 | Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240mm2 |
AC50-240
|
96 | cái | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 94.050 | |
67 | Ghíp nhôm 3 bu lông A25-150mm2 |
AC25-150
|
685 | cái | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 50.600 | |
68 | Ghíp nhôm 3 bu lông A25-70mm2 |
AC25-70
|
291 | cái | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 30.250 | |
69 | Ghíp bọc MV IPC 70-95, vỏ cách điện dày 3-7mm, 35-70/35-95 - 2BL |
GN240
|
3 | cái | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 381.590 | |
70 | Ghíp kép bọc cáp VX IPC 95-95: 25-95mm2/25-95mm2, 2BL |
GN2
|
82 | cái | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 71.060 | |
71 | Ghíp đơn bọc cáp VX IPC 35-95: 16-35mm2/16-95mm2, 1BL |
GN1
|
486 | cái | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 49.060 | |
72 | Kẹp quai 4/0 loại ty, trung thế (KQ-Cu-Al 120) |
KQ-Cu-Al-4/0
|
12 | cái | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 339.570 | |
73 | Hotline 4/0 (CHLC-120) |
C-HLC-4/0
|
12 | cái | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 205.920 | |
74 | Chụp cầu chì SI: Đ-X-V |
FU36+FL36
|
15 | bộ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Hoà Đồng/Việt Nam | 971.850 | |
75 | Chụp CSV: Đ-X-V |
L36
|
15 | bộ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Hoà Đồng/Việt Nam | 178.750 | |
76 | Chụp Sứ cao thế: Đ-X-V |
BH36
|
15 | bộ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Hoà Đồng/Việt Nam | 329.230 | |
77 | Chụp Sứ hạ thế: Đ-X-V-XA |
LV
|
20 | bộ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Hoà Đồng/Việt Nam | 254.980 | |
78 | Kẹp hãm cáp VX KH4x95 mm2 |
KN-3
|
23 | bộ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 76.230 | |
79 | Kẹp hãm cáp VX KH4x70 mm2 |
KN-2
|
22 | bộ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 76.230 | |
80 | Kẹp hãm cáp VX KH4x50 mm2 |
KN-1
|
24 | bộ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 66.880 | |
81 | Kẹp hãm cáp VX KH4x35 mm2 |
KN-1
|
61 | bộ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 66.880 | |
82 | Kẹp hãm cáp VX KH2x35 mm2 |
BT-1
|
39 | bộ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 27.170 | |
83 | Kẹp treo cáp VX 4x95mm2 |
KT-3
|
7 | bộ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 42.350 | |
84 | Kẹp treo cáp VX 4x70mm2 |
KT-2
|
14 | bộ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 41.250 | |
85 | Kẹp treo cáp VX 4x50mm2 |
KT-1
|
14 | bộ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 36.520 | |
86 | Kẹp treo cáp VX 4x35mm2 |
KT-1
|
32 | bộ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 36.520 | |
87 | Kẹp treo cáp VX 2x35mm2 |
KT-1
|
11 | bộ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 36.520 | |
88 | Móc treo cáp F20 |
F20
|
127 | bộ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 46.970 | |
89 | Móc treo cáp F16 |
F16
|
117 | bộ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 40.700 | |
90 | Đai thép không gỉ cột đơn + khóa đai (20x0,7 dài 1,2m) |
DT2007+ A20
|
430 | bộ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 14.850 | |
91 | Đai thép không gỉ cột đúp + khóa đai (20x0,7 dài 2,4m) |
DT2007+ A20
|
10 | bộ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 27.500 | |
92 | Đai + khóa đai (20x0,4 dài 1,1m) |
DT2004+ A20
|
40 | bộ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 12.650 | |
93 | Đai thép không rỉ + khóa đai (2x(20x0,4mm, dài.1,3m)) |
DT2004+ A20
|
143 | bộ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 29.150 | |
94 | Kiểm định đo lường |
KĐĐL
|
72 | Cái | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 98.120 | |
95 | Thí nghiệm mẫu cách điện VHĐ24 |
TN
|
6 | phần tử | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Minh Long/Việt Nam | 2.770.350 | |
96 | Thí nghiệm mẫu cách điện VHĐ35 |
TN
|
1 | phần tử | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Minh Long/Việt Nam | 2.770.350 | |
97 | Thí nghiệm mẫu cách điện polimer đứng 24kV |
TN
|
16 | phần tử | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 3.247.860 | |
98 | Thí nghiệm mẫu cách điện silicon néo 24kV |
TN
|
4 | phần tử | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 3.247.860 | |
99 | Thí nghiệm mẫu cách điện chuỗi đỡ silicon 24kV |
TN
|
1 | phần tử | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 3.247.860 | |
100 | Thí nghiệm mẫu cách điện silicon đỡ 35kV |
TN
|
1 | phần tử | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt Nam | 3.247.860 | |
101 | Thí nghiệm mẫu cách điện silicon néo 35kV |
TN
|
1 | phần tử | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Sơn Đông/Việt nam | 3.247.860 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không thể trồng cây ở những nơi thiếu ánh sáng, cũng không thể nuôi dạy trẻ với chút ít nhiệt tình. "
Can Jung
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...