Mua sắm vật tư thiết bị công trình SCL ĐZ trung thế Ninh Bình, Kim sơn, Yên Mô và Thiết bị trạm Nho Quan, Yên Mô, Gia Viễn

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
124
Số KHLCNT
Gói thầu
Mua sắm vật tư thiết bị công trình SCL ĐZ trung thế Ninh Bình, Kim sơn, Yên Mô và Thiết bị trạm Nho Quan, Yên Mô, Gia Viễn
Tên dự án
Sửa chữa các đường dây trung thế Điện lực Thành phố Ninh Bình, Sửa chữa các đường dây trung thế Điện lực Kim sơn, Sửa chữa các đường dây trung thế Điện lực Yên Mô, Sửa chữa thiết bị các TBA và các đường dây hạ thế Điện lực Yên Mô, Sửa chữa thiết bị các TBA Điện lực Nho quan, Sửa chữa các đường dây trung áp và các trạm biến áp công cộng Điện lực Gia Viễn
Chủ đầu tư
Công ty TNHH MTV Điện lực Ninh Bình
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
4.648.825.561 VND
Giá dự toán
4.648.825.561 VND
Hoàn thành
10:43 12/05/2020
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
30 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Lý do chọn nhà thầu

Đáp ứng yêu cầu E-HSMT và có giá dự thầu thấp nhất

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0104806891 Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SƠN ĐÔNGCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ANH PHÁTCÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT QUANG HC 4.414.114.045 VND 4.414.114.045 VND 30 ngày
Hệ thống đã phân tích tìm ra các nhà thầu liên danh sau:

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Tủ điện hạ thế 600V-1000A (tổng 1000A, 2 lộ 300A + 2 lộ 400A)
TĐ 600V-1000A (1000A, 2 lộ 300A + 2 lộ 400A
1 Tủ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Nhật Quang HC 94.572.500
2 Tủ phân phối hợp bộ 600V-150A inox 304 ( 2 lộ ra 75A)
TĐ 600V-150A ( 2 lộ ra 75A)
1 Tủ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Nhật Quang HC 32.604.000
3 Tủ điện hạ thế 600V-100A (tổng 100A, 2 lộ 50A)
TĐ 600V-100A (100A, 2 lộ 50A)
2 tủ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Nhật Quang HC 33.440.000
4 Tủ điện hạ thế 600V-600A (tổng 600ATD, 2 lộ 300A + 2 lộ 250A)
TĐ 600V-600A (600ATD, 2 lộ 300A + 2 lộ 250A)
1 Tủ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Nhật Quang HC 62.700.000
5 Tủ điện hạ thế 600V-600A (tổng 600A, 1 lộ 250A TD + 2 lộ 300A + 1 lộ 250A)
TĐ 600V-600A (600A, 1 lộ 250A TD + 2 lộ
1 Tủ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Nhật Quang HC 60.923.500
6 Tủ điện hạ thế 600V-600A (tổng 600A, 1 lộ 200A + 2 lộ 200A-TD)
TĐ 600V-600A (600A, 1 lộ 200A + 2 lộ 200A-TD
1 Tủ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Nhật Quang HC 43.090.300
7 Tủ điện 800A-(1ATM400A mới+2ATM300A mới +ATM800A tận dụng)
TĐ 800A-(1ATM400A mới+2ATM300A mới +ATM800A TD)
1 tủ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Nhật Quang HC 58.634.950
8 Tủ điện 600A - (1ATM600A tận dụng + 1ATM400A tận dụng + 2ATM200A tận dụng)
TĐ 600A - (1ATM600A TD+ 1ATM400A TD
1 tủ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Nhật Quang HC 40.984.900
9 Tủ điện 600A- (1ATM600A tận dụng + 1ATM400A tận dụng +2ATM300A mới)
TĐ 600A- (1ATM600A TD + 1ATM400A TD+2ATM300A mới)
1 tủ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Nhật Quang HC 50.133.600
10 Tủ điện 600A - (1ATM600A tận dụng + 2ATM300A tận dụng)
TĐ 600A - (1ATM600A TD + 2ATM300A TD)
1 tủ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Nhật Quang HC 40.305.650
11 Tủ điện 600A - (1ATM600A tận dụng +1ATM300A tận dụng + 1ATM300A mới)
TĐ 600A - (1ATM600A TD +1ATM300A TD + 1ATM300A mới)
1 tủ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Nhật Quang HC 44.652.850
12 Tủ điện 600A - ( 1ATM600A tận dụng + 2ATM300A mới)
TĐ 600A - ( 1ATM600A TD+ 2ATM300A mới)
1 tủ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Nhật Quang HC 49.010.500
13 Tủ điện 400A - ( 1ATM400A tận dụng + 2ATM250A mới)
TĐ 400A - ( 1ATM400A TD + 2ATM250A mới)
1 tủ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Nhật Quang HC 44.015.400
14 Tủ điện 400A - ( 1ATM400A tận dụng + 1ATM250A tận dụng + 1ATM250A mới)
TĐ 400A - ( 1ATM400A TD + 1ATM250A TD + 1ATM250A mới)
2 tủ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Nhật Quang HC 42.138.800
15 Tủ phân phối hợp bộ 600V-400A inox 304 (2 lộ ra 250A)
TĐ 600V-400A (2 lộ ra 250A
1 tủ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Nhật Quang HC 44.935.000
16 Tủ điện 400A - (1ATM400A tận dụng + 2ATM200A tận dụng)
TĐ 400A - (1ATM400ATD + 2ATM200A TD
3 tủ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Nhật Quang HC 39.804.050
17 Tủ điện 400A - (1ATM400A tận dụng + 2ATM200A mới)
TĐ 400A - (1ATM400A TD + 2ATM200A mới
1 tủ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Nhật Quang HC 43.555.600
18 Tủ điện 500A - (1ATM500A mới + 1ATM300A tận dụng + 2ATM300A mới)
TĐ 500A - (1ATM500A mới + 1ATM300A TD + 2ATM300A mới)
1 tủ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Nhật Quang HC 58.566.200
19 Tủ điện 500A - (1ATM500A tận dụng + 1ATM300A tận dụng + 1ATM300A mới)
TĐ 500A - (1ATM500A TD+ 1ATM300A TD + 1ATM300A mới
1 tủ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Nhật Quang HC 44.652.850
20 Tủ điện 300A - (1ATM300A tận dụng +1ATM250A tận dụng + 1ATM200A mới)
TĐ 300A - (1ATM300A TD+1ATM250A TD+ 1ATM200A mới
1 tủ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Nhật Quang HC 42.176.200
21 Cầu chì tự rơi 35kV
FCO38,5kV-100A-12kA
1 bộ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 7.106.000
22 Dao cách ly 3 pha 35kV - 630A (Polime, mở ngang + sào thao tác + giá lắp)
CD35-630A
2 bộ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 20.862.600
23 Dao cách ly 3 pha 630A-24kV, Polime, mở ngang + sào thao tác + giá lắp
CD24-630A
1 bộ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 19.775.800
24 Cột bê tông ly tâm 14m (PCI-14-2400)
PCI-14-230-2400
1 Cột Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Anh Phát/ Việt Nam 34.634.380
25 Cột bê tông ly tâm PC.I-16-13
PCI-16-190-13.0
1 Cột Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Anh Phát/ Việt Nam 18.404.540
26 Cột bê tông ly tâm PC.I-16-11
PCI-16-190-11.0
3 Cột Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Anh Phát/ Việt Nam 16.977.950
27 Cột bê tông ly tâm PC.I-14-13
PCI-14-190-13.0
6 Cột Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Anh Phát/ Việt Nam 14.878.600
28 Cột bê tông ly tâm PC.I-14-11
PCI-14-190-11.0
11 Cột Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Anh Phát/ Việt Nam 13.620.200
29 Cột bê tông ly tâm PC.I-12-10
PCI-12-190-10.0
18 Cột Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Anh Phát/ Việt Nam 9.176.090
30 Cột bê tông ly tâm PC.I-12-9.0
PCI-12-190-9.0
24 Cột Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Anh Phát/ Việt Nam 7.413.230
31 Cột bê tông ly tâm PCI-8,5-4.3
PCI-8.5-190-4.3
1 Cột Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Anh Phát/ Việt Nam 3.215.300
32 Cột bê tông ly tâm PCI-7,5-3.0
PCI-7.5-160-3.0
69 Cột Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Anh Phát/ Việt Nam 2.270.730
33 Cột bê tông ly tâm PCI-7,5-5.4
PCI-7.5-160-5.4
52 Cột Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Anh Phát/ Việt Nam 3.277.120
34 Cáp mặt máy CXV1x150
*CXV1x150 *
278 m Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Cadisun/Việt Nam 365.200
35 Cáp mặt máy CXV1x120
*CXV1x120 *
334 m Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Cadisun/Việt Nam 293.480
36 Cáp đồng Cu/XLPE/PVC-1x240
*CXV1x240 *
42 m Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Cadisun/Việt Nam 597.520
37 Dây AL/XLPE 4x35
*ABC 4x 35 *
1.419 m Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Cadisun/Việt Nam 48.950
38 Dây AL/XLPE 2x35
*ABC 2x 25 *
80 m Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Cadisun/Việt Nam 24.420
39 Dây ACSR/XLPE2,5/HDPE-70/11mm2-24kV
*ACSR/XLPE2,5/HDPE-70/11-24kV *
1.526 m Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Cadisun/Việt Nam 55.440
40 Dây dẫn dàn trạm: 35kV-ACSR/XLPE4,3/HDPE-70/11mm2
*ACSR/XLPE4,3/HDPE-70/11 - 35kV*
51 m Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Cadisun/Việt Nam 66.550
41 Dây ACSR/XLPE2.5/HDPE-24kV-50/8mm2
*ACSR/XLPE2.5/HDPE-24kV-50/8 *
9.572 m Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Cadisun/Việt Nam 44.880
42 Dây ACSR/XLPE2,5/HDPE-35/6,2mm2 - 24kV
*ACSR/XLPE2,5/HDPE-35/6,2 - 24kV *
6.655 m Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Cadisun/Việt Nam 36.300
43 Dây ACSR/XLPE4.3/HDPE-35kV-95/16mm2
*ACSR/XLPE4.3/HDPE-35kV-95/16 *
24 m Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Cadisun/Việt Nam 81.400
44 Dây ACSR/XLPE2,5/HDPE-120/19mm2-24kV
*ACSR/XLPE2,5/HDPE-120/19-24kV *
59 m Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Cadisun/Việt Nam 77.990
45 Dây ACSR-50/8mm2 (có mỡ bảo vệ)
* ACSR-50/8 *
6.181 m Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Cadisun/Việt Nam 16.500
46 Dây ACSR-35/6,2mm2 (có mỡ bảo vệ)
*ACSR-35/6,2 *
1.652 m Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Cadisun/Việt Nam 13.750
47 Dây ACSR-95/16 (có mỡ bảo vệ)
*ACSR-95/16 *
1.180 m Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Cadisun/Việt Nam 32.780
48 Dây ACSR 120/19 mm2 (có mỡ bảo vệ)
*ACSR 120/19 *
56 m Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Cadisun/Việt Nam 41.800
49 Dây ACSR 70/11 mm2 (có mỡ bảo vệ)
*ACSR 70/11 *
15 m Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Cadisun/Việt Nam 23.375
50 Sứ đứng VHĐ24kV (đầy đủ phụ kiện)
RE24-CD600
269 quả Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Minh Long/Việt Nam 278.960
51 Sứ đứng VHĐ 35kV (đầy đủ phụ kiện)
PI35-CD875
14 quả Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Minh Long/Việt Nam 517.000
52 Sứ chuỗi néo Silicon-24kV (đầy đủ phụ kiện)
PDI25
192 chuỗi Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 668.800
53 Sứ chuỗi đỡ Silicon-24kV (đầy đủ phụ kiện)
PDI25
15 chuỗi Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 668.800
54 Sứ chuỗi néo Silicon-35kV (đầy đủ phụ kiện)
PDI35
18 chuỗi Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 762.850
55 Sứ chuỗi đỡ Silicon-35kV (đầy đủ phụ kiện)
PDI35
11 chuỗi Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 762.850
56 Sứ đứng Polimer 24kV (đầy đủ phụ kiện)
LPP06-24
777 quả Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 574.750
57 Sứ đứng Polimer 35kV (đầy đủ phụ kiện)
LPP08-35
2 quả Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 721.050
58 Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 95mm2
AM95
12 cái Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 67.870
59 Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 50mm2
AM50
3 cái Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 38.610
60 Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 70mm2
AM70
135 cái Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 54.340
61 Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 120mm2
AM120
54 cái Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 89.870
62 Đầu cốt đồng 1 lỗ C240 mm2
M240
14 cái Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 185.020
63 Đầu cốt đồng 1 lỗ C150 mm2
M150
8 cái Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 101.860
64 Đầu cốt đồng 1 lỗ C120 mm2
M120
178 Cái Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 75.240
65 Đầu cốt đồng 1 lỗ C50 mm2
M50
30 Cái Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 27.720
66 Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240mm2
AC50-240
96 cái Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 94.050
67 Ghíp nhôm 3 bu lông A25-150mm2
AC25-150
685 cái Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 50.600
68 Ghíp nhôm 3 bu lông A25-70mm2
AC25-70
291 cái Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 30.250
69 Ghíp bọc MV IPC 70-95, vỏ cách điện dày 3-7mm, 35-70/35-95 - 2BL
GN240
3 cái Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 381.590
70 Ghíp kép bọc cáp VX IPC 95-95: 25-95mm2/25-95mm2, 2BL
GN2
82 cái Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 71.060
71 Ghíp đơn bọc cáp VX IPC 35-95: 16-35mm2/16-95mm2, 1BL
GN1
486 cái Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 49.060
72 Kẹp quai 4/0 loại ty, trung thế (KQ-Cu-Al 120)
KQ-Cu-Al-4/0
12 cái Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 339.570
73 Hotline 4/0 (CHLC-120)
C-HLC-4/0
12 cái Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 205.920
74 Chụp cầu chì SI: Đ-X-V
FU36+FL36
15 bộ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Hoà Đồng/Việt Nam 971.850
75 Chụp CSV: Đ-X-V
L36
15 bộ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Hoà Đồng/Việt Nam 178.750
76 Chụp Sứ cao thế: Đ-X-V
BH36
15 bộ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Hoà Đồng/Việt Nam 329.230
77 Chụp Sứ hạ thế: Đ-X-V-XA
LV
20 bộ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Hoà Đồng/Việt Nam 254.980
78 Kẹp hãm cáp VX KH4x95 mm2
KN-3
23 bộ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 76.230
79 Kẹp hãm cáp VX KH4x70 mm2
KN-2
22 bộ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 76.230
80 Kẹp hãm cáp VX KH4x50 mm2
KN-1
24 bộ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 66.880
81 Kẹp hãm cáp VX KH4x35 mm2
KN-1
61 bộ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 66.880
82 Kẹp hãm cáp VX KH2x35 mm2
BT-1
39 bộ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 27.170
83 Kẹp treo cáp VX 4x95mm2
KT-3
7 bộ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 42.350
84 Kẹp treo cáp VX 4x70mm2
KT-2
14 bộ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 41.250
85 Kẹp treo cáp VX 4x50mm2
KT-1
14 bộ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 36.520
86 Kẹp treo cáp VX 4x35mm2
KT-1
32 bộ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 36.520
87 Kẹp treo cáp VX 2x35mm2
KT-1
11 bộ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 36.520
88 Móc treo cáp F20
F20
127 bộ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 46.970
89 Móc treo cáp F16
F16
117 bộ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 40.700
90 Đai thép không gỉ cột đơn + khóa đai (20x0,7 dài 1,2m)
DT2007+ A20
430 bộ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 14.850
91 Đai thép không gỉ cột đúp + khóa đai (20x0,7 dài 2,4m)
DT2007+ A20
10 bộ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 27.500
92 Đai + khóa đai (20x0,4 dài 1,1m)
DT2004+ A20
40 bộ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 12.650
93 Đai thép không rỉ + khóa đai (2x(20x0,4mm, dài.1,3m))
DT2004+ A20
143 bộ Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 29.150
94 Kiểm định đo lường
KĐĐL
72 Cái Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 98.120
95 Thí nghiệm mẫu cách điện VHĐ24
TN
6 phần tử Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Minh Long/Việt Nam 2.770.350
96 Thí nghiệm mẫu cách điện VHĐ35
TN
1 phần tử Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Minh Long/Việt Nam 2.770.350
97 Thí nghiệm mẫu cách điện polimer đứng 24kV
TN
16 phần tử Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 3.247.860
98 Thí nghiệm mẫu cách điện silicon néo 24kV
TN
4 phần tử Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 3.247.860
99 Thí nghiệm mẫu cách điện chuỗi đỡ silicon 24kV
TN
1 phần tử Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 3.247.860
100 Thí nghiệm mẫu cách điện silicon đỡ 35kV
TN
1 phần tử Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt Nam 3.247.860
101 Thí nghiệm mẫu cách điện silicon néo 35kV
TN
1 phần tử Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Sơn Đông/Việt nam 3.247.860
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8522 dự án đang đợi nhà thầu
  • 142 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23699 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37149 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Không thể trồng cây ở những nơi thiếu ánh sáng, cũng không thể nuôi dạy trẻ với chút ít nhiệt tình. "

Can Jung

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây