Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0107045388 | Công ty Cổ Phần Thiết Bị Và Xây Dựng Hồng Phát |
1.004.841.500 VND | 1.004.841.500 VND | 30 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim |
|
12 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 340.000 | |
2 | Bộ linh kiện thay thế bộ biến đổi điện DC-AC từ 12V lên 220V; 600 W |
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 1.350.000 | |
3 | Camera ngoài trời |
|
2 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 1.489.000 | |
4 | Ổ cứng SSD máy tính xách tay |
|
3 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 950.000 | |
5 | Mainboard |
|
15 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 2.200.000 | |
6 | CPU |
|
15 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 3.850.000 | |
7 | Bộ nhớ trong |
|
15 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 950.000 | |
8 | Ổ cứng máy tính |
|
15 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 1.050.000 | |
9 | Nguồn |
|
15 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 560.000 | |
10 | Bàn phím |
|
15 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 290.000 | |
11 | Chuột |
|
15 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 200.000 | |
12 | Vỏ Cây máy tính |
|
15 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 550.000 | |
13 | Màn hình |
|
15 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 2.935.000 | |
14 | Dây đồng bọc cách điện bằng ê may |
|
5 | Kg | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Việt Nam | 445.000 | |
15 | Dây đồng bọc cách điện bằng ê may |
|
5 | Kg | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Việt Nam | 445.000 | |
16 | Dây đồng bọc cách điện bằng ê may |
|
5 | Kg | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Việt Nam | 445.000 | |
17 | Dây đồng bọc cách điện bằng ê may |
|
5 | Kg | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Việt Nam | 445.000 | |
18 | Dây đồng bọc cách điện bằng ê may |
|
5 | Kg | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Việt Nam | 445.000 | |
19 | Dây đồng bọc cách điện bằng ê may |
|
5 | Kg | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Việt Nam | 445.000 | |
20 | Dây đồng bọc cách điện bằng ê may |
|
5 | Kg | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Việt Nam | 445.000 | |
21 | Dây đồng bọc cách điện bằng ê may |
|
5 | Kg | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Việt Nam | 445.000 | |
22 | Dây đồng bọc cách điện bằng ê may |
|
5 | Kg | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Việt Nam | 445.000 | |
23 | Bìa cách điện lót rãnh động cơ |
|
100 | m² | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 50.000 | |
24 | Ống gen Amiăng |
|
500 | m | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 3.800 | |
25 | Ống gen Amiăng |
|
500 | m | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 4.000 | |
26 | Ống gen Amiăng |
|
500 | m | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 5.000 | |
27 | Máng nhựa PVC |
|
100 | Cây | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Sino/ Việt Nam | 60.000 | |
28 | Ống nhựa PVC |
|
100 | Cây | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Sino/ Việt Nam | 34.000 | |
29 | Dây điện nhiều sợi |
|
3.000 | m | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trần Phú/ Việt Nam | 6.700 | |
30 | Dây điện nhiều sợi |
|
2.000 | m | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trần Phú/ Việt Nam | 9.200 | |
31 | Dây điện nhiều sợi |
|
1.000 | m | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trần Phú/ Việt Nam | 10.500 | |
32 | Cốt kim (tròn) |
|
20 | Túi | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 325.000 | |
33 | Cốt kim (tròn) |
|
20 | Túi | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 325.000 | |
34 | Cốt kim (tròn) |
|
20 | Túi | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 325.000 | |
35 | Cốt kim (tròn) |
|
20 | Túi | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 325.000 | |
36 | Cốt Y |
|
20 | Túi | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 325.000 | |
37 | Dây rút |
|
20 | Túi | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 130.000 | |
38 | Dây rút |
|
20 | Túi | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 160.000 | |
39 | Tủ điện kim loại |
|
20 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 1.345.000 | |
40 | Máng xương cá |
|
100 | m | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 35.000 | |
41 | Bảng gỗ MDF |
|
10 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 4.400.000 | |
42 | Mũi khoan sắt Φ6 |
|
20 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 40.000 | |
43 | Mũi khoan sắt Φ8 |
|
20 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 40.000 | |
44 | Mũi khoan sắt Φ12 |
|
20 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 40.000 | |
45 | Mũi khoét sắt Φ20 |
|
20 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 57.000 | |
46 | Mũi khoét sắt Φ22 |
|
20 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 57.000 | |
47 | Mũi khoét sắt Φ25 |
|
20 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 82.000 | |
48 | Ga R22 |
|
3 | Bình | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 1.480.000 | |
49 | Ga R32 |
|
3 | Bình | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 1.645.000 | |
50 | Ga R134a |
|
3 | Bình | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 1.755.000 | |
51 | Khí Ni tơ 40L |
|
1 | Bình | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 4.065.000 | |
52 | Khí Ô xy 40L |
|
1 | Bình | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 4.065.000 | |
53 | Ống đồng Φ6 |
|
5 | Cuộn | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Toàn Phát/ Việt Nam | 1.660.000 | |
54 | Ống đồng Φ8 |
|
5 | Cuộn | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Toàn Phát/ Việt Nam | 2.740.000 | |
55 | Ống đồng Φ10 |
|
5 | Cuộn | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Toàn Phát/ Việt Nam | 2.975.000 | |
56 | Ống đồng Φ12 |
|
5 | Cuộn | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Toàn Phát/ Việt Nam | 3.187.000 | |
57 | Cút đồng Φ6 |
|
16 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Toàn Phát/ Việt Nam | 30.000 | |
58 | Cút đồng Φ8 |
|
16 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Toàn Phát/ Việt Nam | 30.000 | |
59 | Cút đồng Φ10 |
|
16 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Toàn Phát/ Việt Nam | 30.000 | |
60 | Cút đồng Φ`12 |
|
16 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Toàn Phát/ Việt Nam | 30.000 | |
61 | T đồng Φ6 |
|
16 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Toàn Phát/ Việt Nam | 43.000 | |
62 | T đồng Φ8 |
|
16 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Toàn Phát/ Việt Nam | 43.000 | |
63 | T đồng Φ10 |
|
16 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Toàn Phát/ Việt Nam | 52.000 | |
64 | T đồng Φ12 |
|
16 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Toàn Phát/ Việt Nam | 52.000 | |
65 | Zắc co đồng Φ6 |
|
16 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Toàn Phát/ Việt Nam | 28.000 | |
66 | Zắc co đồng Φ8 |
|
16 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Toàn Phát/ Việt Nam | 28.000 | |
67 | Zắc co đồng Φ10 |
|
16 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Toàn Phát/ Việt Nam | 42.000 | |
68 | Zắc co đồng Φ12 |
|
16 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Toàn Phát/ Việt Nam | 42.000 | |
69 | Que hàn đồng vàng |
|
2 | Kg | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 493.000 | |
70 | Que hàn bạc |
|
2 | Kg | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 190.000 | |
71 | Bảo ôn |
|
37 | m | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 23.000 | |
72 | Bảo ôn |
|
37 | m | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 25.000 | |
73 | Bảo ôn |
|
37 | m | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 27.000 | |
74 | Bảo ôn |
|
37 | m | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 30.000 | |
75 | Bảo ôn tấm |
|
31 | m2 | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 160.000 | |
76 | Băng cuốn |
|
31 | kg | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 100.000 | |
77 | Dây điện |
|
100 | m | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trần Phú/ Việt Nam | 14.500 | |
78 | Bộ Linh kiện máy điều hòa không khí hai chiều Inverter |
|
2 | Bộ | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Daikin- liên doanh | 15.860.000 | |
79 | Đi ốt |
KBU1010
|
30 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 34.000 | |
80 | Transistor |
|
30 | Bộ | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 216.000 | |
81 | Thiếc hàn |
|
10 | Cuộn | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 322.000 | |
82 | Nhựa thông |
|
2 | Kg | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Việt Nam | 316.000 | |
83 | Dây gai (băng bó đầu dây động cơ điện) |
|
2 | Kg | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | 3.000.000 | ||
84 | Sơn cách điện |
|
5 | Kg | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 235.000 | |
85 | Transistor |
MJ802
|
70 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 60.300 | |
86 | Transistor trường |
60N06
|
60 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 60.000 | |
87 | Đi ốt thường |
FR207
|
70 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 34.000 | |
88 | Đi ốt ổn áp |
1N4742A
|
70 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 37.000 | |
89 | Đi ốt ổn áp |
|
60 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 42.000 | |
90 | Đi ốt phát quang |
1N5408
|
60 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 24.000 | |
91 | Led ma trận |
|
60 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 160.000 | |
92 | Led 7 thanh |
|
60 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 175.000 | |
93 | IC khuếch đại thuật toán |
LM358
|
60 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 50.000 | |
94 | IC dao động |
UC3843B DIP8
|
60 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 59.000 | |
95 | IC Quang |
|
60 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 53.000 | |
96 | IC số cổng NOT |
IC LM339N DIP-14
|
60 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 54.500 | |
97 | IC số cổng AND |
|
60 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 54.800 | |
98 | IC số cổng OR |
|
60 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 54.200 | |
99 | IC số cổng NAND |
|
60 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 56.000 | |
100 | IC số cổng NOR |
|
60 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 53.700 | |
101 | IC giải mã BCD sang thập phân |
74LS47 DIP16
|
60 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 54.400 | |
102 | IC giải mã BCD sang LED 7 thanh |
|
60 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 54.100 | |
103 | IC giải mã 2 vào, 4 ra |
|
60 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 53.000 | |
104 | IC FipFlop - JK |
|
60 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 54.900 | |
105 | IC FipFlop - D |
|
60 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 54.600 | |
106 | IC dồn kênh: 16 đến 1 |
|
60 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 56.400 | |
107 | IC bộ phân kênh: 3 đến 8 |
|
60 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 54.700 | |
108 | Điện trở cắm các loại |
|
70 | Bộ | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 435.000 | |
109 | Tụ thường cắm các loại |
|
70 | Bộ | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 341.000 | |
110 | Tụ hóa |
|
70 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 60.000 | |
111 | Đi ốt công suất |
|
60 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 29.000 | |
112 | Thyrisotr |
|
70 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 63.000 | |
113 | Thyrisotr GTO công suất |
|
60 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 75.000 | |
114 | MOSFET công suất |
|
60 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 34.500 | |
115 | IGBT công suất |
|
60 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 37.000 | |
116 | Triac |
|
70 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 45.000 | |
117 | UJT |
BT33F
|
60 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 29.000 | |
118 | Băng dính cách điện |
|
60 | Cuộn | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 15.000 | |
119 | Điện trở dán |
|
35 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 28.000 | |
120 | Cuộn cảm chân cắm |
|
35 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 28.000 | |
121 | Tụ thường dán |
|
35 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 24.600 | |
122 | Cuộn cảm dán |
|
35 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 25.500 | |
123 | IC ổn áp 7812 |
7812
|
35 | Chiếc | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 35.000 | |
124 | Công tắc tơ 30A |
LS30A
|
70 | Bộ | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 1.081.000 | |
125 | Rơ le thời gian bán dẫn và đế cắm |
|
60 | Bộ | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 225.000 | |
126 | Rơ le nhiệt |
LS 25A
|
60 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 420.000 | |
127 | USB thu Wifi |
|
12 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 160.000 | |
128 | Nguồn ATX (nguồn cây máy tính) |
|
12 | cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 530.000 | |
129 | Mainboard |
|
12 | cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 1.390.000 | |
130 | Chuột LASER (Cổng kết nối USB) |
|
12 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc Trung Quốc | 145.000 | |
131 | Bàn phím (Cổng kết nối USB) |
|
12 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 224.000 | |
132 | Ram (4GB) |
|
12 | cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 665.000 | |
133 | Quạt Fan for Intel CPU |
|
12 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 350.000 | |
134 | Ổ cứng SSD 120G |
|
12 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 570.000 | |
135 | Ổ cứng SATA (Dung lượng: 1 TB) |
|
12 | cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 1.350.000 | |
136 | CPU |
|
12 | cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 3.480.000 | |
137 | Card VGA xuất hình |
|
12 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 680.000 | |
138 | Vỏ |
|
12 | cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 470.000 | |
139 | Dây cấp nguồn cho máy vi tính để bàn |
|
12 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 160.000 | |
140 | Màn hình |
|
12 | cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 2.980.000 | |
141 | Cảm biến nhiệt độ |
|
12 | Cái | Dẫn chiếu Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 490.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hôm nay, nhiều người thức dậy với cảm giác sảng khoái. Sao không là bạn? "
Khuyết Danh