Mua sắm vật tư và công cụ dụng cụ phục vụ mạng lưới trạm KTTV năm 2022

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
35
Số KHLCNT
Gói thầu
Mua sắm vật tư và công cụ dụng cụ phục vụ mạng lưới trạm KTTV năm 2022
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
557.460.000 VND
Giá dự toán
557.460.000 VND
Hoàn thành
14:03 22/04/2022
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
45 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0100510766

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHÍ TƯỢNG THỦY VĂN VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM

396.540.000 VND 396.540.000 VND 45 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Giản đồ Ẩm ký Đức
GĐAĐ
2.400 Tờ Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 1.200
2 Giản đồ Nhiệt Liên Xô
GĐNLX
1.900 Tờ Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 1.200
3 Giản đồ Nhiệt Đức
GĐNĐ
1.500 Tờ Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 1.200
4 Giản đồ áp ký Liên Xô
GĐKLX
2.000 Tờ Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 1.200
5 Giản đồ áp ký Đức
GĐAĐ
1.200 Tờ Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 1.200
6 Giản đồ mưa TQ
GĐMTQ
3.300 Tờ Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 2.500
7 Giản đồ nắng Anh thẳng
GĐAT
450 Tờ Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 1.200
8 Giản đồ nắng Anh Cong ngắn
GĐACN
650 Tờ Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 1.200
9 Giản đồ nắng Anh Cong dài
GĐACD
800 Tờ Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 1.200
10 Giản đồ nắng Đức thẳng
GĐĐT
500 Tờ Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 1.200
11 Giản đồ nắng Đức cong ngắn
GĐĐCN
700 Tờ Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 1.200
12 Giản đồ nắng Đức cong dài
GĐĐCD
800 Tờ Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 1.200
13 Sổ SKT1
SKT1
120 Quyển Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 22.000
14 Sổ SKT2
SKT2
80 Quyển Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 13.000
15 Sổ SKT3
SKT3
80 Quyển Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 13.000
16 Sổ SKT13a
SKT13a
40 Quyển Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 25.000
17 SKN1a
SKN1a
4 Quyển Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 40.000
18 Bảng tra độ ẩm
BTĐA
7 Quyển Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 110.000
19 Mã luật khí tượng bề mặt
MALUAT
7 Quyển Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 110.000
20 Bóng Pilot N10 (10g)
N10
130 Quả Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Trung Quốc 70.000
21 Bóng Pilot N20 (30g)
N20
500 Quả Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Trung Quốc 80.000
22 Bóng Pilot N30 (100g)
N30
120 Quả Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Trung Quốc 100.000
23 Dây Cuaroa máy mưa SL-1,3
Cuaroa SL-1,3
20 Cái Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Trung Quốc 110.000
24 Ống đo mưa Sl-1,3 (ống 314)
ĐM SL-1,3
20 Cái Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 400.000
25 Ngòi bút nhiệt, áp ký (sắt)
NBS
30 Cái Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 50.000
26 Ngòi bút nhiệt, áp ký (dạ)
NBD
20 Cái Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Đức 140.000
27 Nhiệt kế tối cao
NKTC
25 Cái Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Trung Quốc 1.100.000
28 Nhiệt kế tối thấp
NKTT
25 Cái Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Trung Quốc 1.100.000
29 Nhiệt kế tối thường
NKTTh
25 Cái Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Trung Quốc 1.100.000
30 Nhiệt kế cong Savinop
Savinop
6 Bộ Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Trung Quốc 3.000.000
31 Bộ ẩm biểu
BAB
5 Bộ Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Trung Quốc 2.500.000
32 Dây tín hiệu máy gió EL (1 cuộn = 100 m)
DTH EL
2 Cuộn Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Châu Á 2.500.000
33 Dây tín hiệu máy gió Young EL (1 cuộn = 100 m)
DTH Young
2 Cuộn Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Châu Á 2.500.000
34 Mực máy ký
MMK
50 Lọ Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Trung Quốc 55.000
35 Giấy Piche
Piche
200 Túi Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 10.000
36 Vải ẩm biểu
VAB
100 Túi Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 15.000
37 Đồng hồ mưa SL-3
ĐHSL3
4 Cái Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Trung Quốc 4.000.000
38 Đồng hồ nhiệt ký Đức
ĐHNKĐ
4 Cái Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Đức 5.000.000
39 Bảng mạch máy mưa SL3-1
BM SL3-1
10 Chiếc Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Trung Quốc 350.000
40 Công tắc từ máy mưa SL3-1
CTT SL3-1
20 Cái Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Trung Quốc 50.000
41 Sổ mực nước N1
SMN N1
500 Cuốn Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 13.000
42 Sổ đo sâu N2
SĐS N2
50 Cuốn Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 13.000
43 Sổ đo lưu lượng nước N3
SLL N3
1.000 Cuốn Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 13.000
44 Sổ đo lưu lượng nước N4
SLL N4
300 Cuốn Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 13.000
45 Sổ mực nước triều T1
SMNT N1
30 Cuốn Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 13.000
46 Giấy kẻ ly
GKL
20 Cuộn Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 160.000
47 Giản đồ máy tự ghi mực nước Stevent
GĐ Stevent
6 Cuộn Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 1.300.000
48 Sổ SHV1
SHV1
50 Cuốn Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 35.000
49 Ngòi bút Stevent
NB Stevent
6 Cái Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 100.000
50 Đồng hồ bấm giây
ĐHBG
5 Cái Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 500.000
51 Hộp chuông để đo cùng máy Lưu tốc kế LS25-1
HOPCHUONG
5 Hộp Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 500.000
52 Thủy chí tráng men
THUYCHI
40 Mét Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 600.000
53 Thước nước cầm tay
TNCT
15 Cái Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 450.000
54 Thùng đo mưa (vũ lượng kế)
TĐM
20 Cái Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 500.000
55 Ống đo mưa 200
OĐM 200
20 Cái Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Việt Nam 200.000
56 Nhiệt kế nước
NKN
25 Cái Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV Trung Quốc 1.300.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1155 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1873 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38640 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Người đàn bà đẹp đạt được thành công dễ dàng hơn người đàn bà thông minh. Chỉ đơn giản là những người đàn ông mù thì ít, bù lại những người đàn ông ngốc nghếch lại quá nhiều. "

X. Lôren

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây