Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0100510766 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHÍ TƯỢNG THỦY VĂN VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
396.540.000 VND | 396.540.000 VND | 45 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giản đồ Ẩm ký Đức |
GĐAĐ
|
2.400 | Tờ | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 1.200 | |
2 | Giản đồ Nhiệt Liên Xô |
GĐNLX
|
1.900 | Tờ | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 1.200 | |
3 | Giản đồ Nhiệt Đức |
GĐNĐ
|
1.500 | Tờ | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 1.200 | |
4 | Giản đồ áp ký Liên Xô |
GĐKLX
|
2.000 | Tờ | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 1.200 | |
5 | Giản đồ áp ký Đức |
GĐAĐ
|
1.200 | Tờ | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 1.200 | |
6 | Giản đồ mưa TQ |
GĐMTQ
|
3.300 | Tờ | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 2.500 | |
7 | Giản đồ nắng Anh thẳng |
GĐAT
|
450 | Tờ | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 1.200 | |
8 | Giản đồ nắng Anh Cong ngắn |
GĐACN
|
650 | Tờ | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 1.200 | |
9 | Giản đồ nắng Anh Cong dài |
GĐACD
|
800 | Tờ | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 1.200 | |
10 | Giản đồ nắng Đức thẳng |
GĐĐT
|
500 | Tờ | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 1.200 | |
11 | Giản đồ nắng Đức cong ngắn |
GĐĐCN
|
700 | Tờ | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 1.200 | |
12 | Giản đồ nắng Đức cong dài |
GĐĐCD
|
800 | Tờ | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 1.200 | |
13 | Sổ SKT1 |
SKT1
|
120 | Quyển | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 22.000 | |
14 | Sổ SKT2 |
SKT2
|
80 | Quyển | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 13.000 | |
15 | Sổ SKT3 |
SKT3
|
80 | Quyển | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 13.000 | |
16 | Sổ SKT13a |
SKT13a
|
40 | Quyển | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 25.000 | |
17 | SKN1a |
SKN1a
|
4 | Quyển | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 40.000 | |
18 | Bảng tra độ ẩm |
BTĐA
|
7 | Quyển | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 110.000 | |
19 | Mã luật khí tượng bề mặt |
MALUAT
|
7 | Quyển | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 110.000 | |
20 | Bóng Pilot N10 (10g) |
N10
|
130 | Quả | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Trung Quốc | 70.000 | |
21 | Bóng Pilot N20 (30g) |
N20
|
500 | Quả | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Trung Quốc | 80.000 | |
22 | Bóng Pilot N30 (100g) |
N30
|
120 | Quả | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Trung Quốc | 100.000 | |
23 | Dây Cuaroa máy mưa SL-1,3 |
Cuaroa SL-1,3
|
20 | Cái | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Trung Quốc | 110.000 | |
24 | Ống đo mưa Sl-1,3 (ống 314) |
ĐM SL-1,3
|
20 | Cái | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 400.000 | |
25 | Ngòi bút nhiệt, áp ký (sắt) |
NBS
|
30 | Cái | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 50.000 | |
26 | Ngòi bút nhiệt, áp ký (dạ) |
NBD
|
20 | Cái | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Đức | 140.000 | |
27 | Nhiệt kế tối cao |
NKTC
|
25 | Cái | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Trung Quốc | 1.100.000 | |
28 | Nhiệt kế tối thấp |
NKTT
|
25 | Cái | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Trung Quốc | 1.100.000 | |
29 | Nhiệt kế tối thường |
NKTTh
|
25 | Cái | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Trung Quốc | 1.100.000 | |
30 | Nhiệt kế cong Savinop |
Savinop
|
6 | Bộ | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Trung Quốc | 3.000.000 | |
31 | Bộ ẩm biểu |
BAB
|
5 | Bộ | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Trung Quốc | 2.500.000 | |
32 | Dây tín hiệu máy gió EL (1 cuộn = 100 m) |
DTH EL
|
2 | Cuộn | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Châu Á | 2.500.000 | |
33 | Dây tín hiệu máy gió Young EL (1 cuộn = 100 m) |
DTH Young
|
2 | Cuộn | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Châu Á | 2.500.000 | |
34 | Mực máy ký |
MMK
|
50 | Lọ | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Trung Quốc | 55.000 | |
35 | Giấy Piche |
Piche
|
200 | Túi | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 10.000 | |
36 | Vải ẩm biểu |
VAB
|
100 | Túi | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 15.000 | |
37 | Đồng hồ mưa SL-3 |
ĐHSL3
|
4 | Cái | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Trung Quốc | 4.000.000 | |
38 | Đồng hồ nhiệt ký Đức |
ĐHNKĐ
|
4 | Cái | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Đức | 5.000.000 | |
39 | Bảng mạch máy mưa SL3-1 |
BM SL3-1
|
10 | Chiếc | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Trung Quốc | 350.000 | |
40 | Công tắc từ máy mưa SL3-1 |
CTT SL3-1
|
20 | Cái | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Trung Quốc | 50.000 | |
41 | Sổ mực nước N1 |
SMN N1
|
500 | Cuốn | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 13.000 | |
42 | Sổ đo sâu N2 |
SĐS N2
|
50 | Cuốn | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 13.000 | |
43 | Sổ đo lưu lượng nước N3 |
SLL N3
|
1.000 | Cuốn | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 13.000 | |
44 | Sổ đo lưu lượng nước N4 |
SLL N4
|
300 | Cuốn | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 13.000 | |
45 | Sổ mực nước triều T1 |
SMNT N1
|
30 | Cuốn | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 13.000 | |
46 | Giấy kẻ ly |
GKL
|
20 | Cuộn | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 160.000 | |
47 | Giản đồ máy tự ghi mực nước Stevent |
GĐ Stevent
|
6 | Cuộn | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 1.300.000 | |
48 | Sổ SHV1 |
SHV1
|
50 | Cuốn | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 35.000 | |
49 | Ngòi bút Stevent |
NB Stevent
|
6 | Cái | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 100.000 | |
50 | Đồng hồ bấm giây |
ĐHBG
|
5 | Cái | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 500.000 | |
51 | Hộp chuông để đo cùng máy Lưu tốc kế LS25-1 |
HOPCHUONG
|
5 | Hộp | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 500.000 | |
52 | Thủy chí tráng men |
THUYCHI
|
40 | Mét | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 600.000 | |
53 | Thước nước cầm tay |
TNCT
|
15 | Cái | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 450.000 | |
54 | Thùng đo mưa (vũ lượng kế) |
TĐM
|
20 | Cái | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 500.000 | |
55 | Ống đo mưa 200 |
OĐM 200
|
20 | Cái | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Việt Nam | 200.000 | |
56 | Nhiệt kế nước |
NKN
|
25 | Cái | Theo tiêu chuẩn của ngành KTTV | Trung Quốc | 1.300.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người đàn bà đẹp đạt được thành công dễ dàng hơn người đàn bà thông minh. Chỉ đơn giản là những người đàn ông mù thì ít, bù lại những người đàn ông ngốc nghếch lại quá nhiều. "
X. Lôren