Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG |
161.600.800 VND | 161.600.800 VND | 360 ngày | 30/10/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đầu côn xanh |
3000 | Cái | Taizhou Kangjian/Trung Quốc | 126 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Dây garo |
20 | Sợi | Tương Lai/Việt Nam | 3.885 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Dây hút nhớt các cỡ |
20 | Sợi | Greetmed/Trung Quốc | 3.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Dây oxy 2 nhánh người lớn |
200 | Cái | MPV/Việt Nam | 6.615 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Dây Oxy 2 nhánh trẻ em |
100 | Cái | MPV/Việt Nam | 6.615 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bộ dây truyền dịch có kèm kim cánh bướm |
500 | Cái | USM Healthcare/Việt Nam | 5.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Đè lưỡi gỗ tiệt trùng |
1000 | Cái | Lạc Việt /Việt Nam | 273 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Găng tay khám bệnh |
15000 | Đôi | Sri Trang/Thái Lan | 1.155 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Găng tay tiệt trùng các số |
500 | Đôi | Supermax/Malaysia | 6.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Gel siêu âm, can ≥ 5 lít |
7 | Can | Usasen /Việt Nam | 129.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Giấy điện tim 3 cần 80mm x 20m |
60 | Cuộn | Tianjin Grand Paper /Trung Quốc | 24.675 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Giấy siêu âm |
20 | Cuộn | Tianjin Grand Paper /Trung Quốc | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Khẩu trang tiệt trùng 4 lớp |
2000 | Cái | An Lành/Việt Nam | 1.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Kẹp rốn sơ sinh vô trùng |
10 | Cái | MPV/Việt Nam | 1.365 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Kim cánh bướm |
500 | Cái | MPV/Việt Nam | 1.575 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Kim lấy máu máy đường huyết |
1000 | Cây | Tianjin Huahong/Trung Quốc | 420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Kim luồn tĩnh mạch các cỡ |
500 | Cái | Nubeno Healthcare/Ấn Độ | 3.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Kim tiêm rời các cỡ (kim rút thuốc) |
4000 | Cây | MPV/Việt Nam | 357 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Lưỡi dao mổ tiệt trùng các cỡ số |
100 | Cái | Ribbel/Ấn Độ | 1.155 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Lam kính thường |
10 | Hộp | Taizhou Kangjian/Trung Quốc | 22.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Đai cổ cứng các số |
20 | Cái | Gia Hưng/Việt Nam | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Nhiệt kế thủy ngân |
20 | Cái | Jiangsu Yuyue/Trung Quốc | 34.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Ống nghiệm trắng nhãn có nắp 5ml |
6000 | Cái | Hồng Thiện Mỹ/Việt Nam | 630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Ống serum nhựa đỏ |
1000 | ống | Hồng Thiện Mỹ/Việt Nam | 945 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Ống nghiệm có chất kháng đông EDTA nắp cao su |
1000 | ống | Hồng Thiện Mỹ/Việt Nam | 945 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Lọ đựng nước tiểu |
1500 | Lọ | Hồng Thiện Mỹ/Việt Nam | 1.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Thông (sonde) tiểu 2 nhánh các cỡ |
50 | Cái | Greetmed/Trung Quốc | 13.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Túi đựng nước tiểu dây treo có chia vạch |
50 | Cái | MPV/Việt Nam | 6.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bộ nẹp gỗ |
20 | Bộ | Nhật Minh/Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Ống điều kinh karman |
10 | Cái | Nhựa Y tế Sài Gòn/Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Permethrin |
36 | Lít | Hockley/Anh Quốc | 363.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Hexanios G+R |
300 | gói | Anios/Pháp | 19.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Viên khử khuẩn Presept chứa 2,5g Troclosense. |
200 | Viên | Hovid/Malaysia | 4.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cloramin B |
100 | kg | Cơ Bản Miền Nam/Việt Nam | 159.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Cồn 70 độ |
120 | Lít | Vĩnh Phúc/Việt Nam | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh |
30 | Chai | Hóa Dược /Việt Nam | 73.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Nước cất 2 lần |
30 | Lít | Vĩnh Phúc/Việt Nam | 4.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Lugol (Iodine), chai ≥ 500ml |
6 | Chai | Hóa Dược /Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Dung dịch Acid Acetic 3% ,chai ≥ 1000ml |
6 | Chai | Xilong/Trung Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Lọ nhựa đựng mẫu 55ml có nắp, có nhãn |
1500 | Cuộn | Hồng Thiện Mỹ/Việt Nam | 1.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Miếng dán Urgo |
1000 | Miếng | Young Chemical Vina/Việt Nam | 420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Băng cuộn vải |
500 | Cuộn | An Lành/Việt Nam | 1.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Gạc miếng y tế 8 lớp |
15000 | Miếng | An Lành/Việt Nam | 420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Băng keo lụa 5cm x 5m |
120 | Cuộn | An Phú/Việt Nam | 23.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Băng thun 3 móc 10cmx4,5m |
50 | Cuộn | An Lành/Việt Nam | 15.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bộ Mask thở khí dung người lớn, Trẻ em |
50 | Cái | MPV/Việt Nam | 17.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bơm tiêm 10ml |
500 | Cái | MPV/Việt Nam | 1.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bơm tiêm 5ml |
2000 | Cái | MPV/Việt Nam | 798 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bơm tiêm 3ml/cc, kim các cỡ |
6000 | Cái | MPV/Việt Nam | 777 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bông hút nước |
60 | Kg | An Lành/Việt Nam | 157.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Hộp đựng vật sắc nhọn y tế 6.8 lít |
50 | Cái | Tương Lai/Việt Nam | 24.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Chỉ khâu không tiêu 2/0 |
100 | Tép | B.Braun/Tây Ban Nha | 26.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Chỉ khâu không tiêu 3/0 |
600 | Tép | B.Braun/Tây Ban Nha | 26.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Chỉ khâu không tiêu 4/0 |
180 | Tép | B.Braun/Tây Ban Nha | 26.775 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Chỉ khâu không tiêu 5/0 |
180 | Tép | B.Braun/Tây Ban Nha | 29.925 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Đai thắt lưng các cỡ |
20 | Cái | Gia Hưng/Việt Nam | 89.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Đai desault các số |
20 | Cái | Gia Hưng/Việt Nam | 92.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Đầu côn vàng |
9000 | Cái | Taizhou Kangjian/Trung Quốc | 105 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại