Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 0 | 0 | 1 | Xem chi tiết |
2 | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 2.406.055.000 | 2.409.344.650 | 1 | Xem chi tiết |
3 | vn0105171059 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHƯƠNG LINH VIỆT NAM | 1.561.000.000 | 1.849.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
4 | vn0106150742 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA | 1.023.590.000 | 1.053.126.000 | 1 | Xem chi tiết |
5 | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 2.705.508.000 | 2.713.752.000 | 1 | Xem chi tiết |
6 | vn0101242005 | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN HIỆP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NÔNG THÔN VIỆT NAM | 2.721.891.165 | 2.737.822.920 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 6 nhà thầu | 12.824.099.165 | 10.763.045.570 | 6 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB |
5-182
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 2.064.000 | |
2 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Hba1c |
4-308
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 25.500.000 | |
3 | Hóa chất dùng để kiểm tra chất lượng cho xét nghiệm CRP, ASO, RF |
4-288
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 20.000.000 | |
4 | Hóa chất xét nghiệm CRP trong máu |
9-437
|
16 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 228.800.000 | |
5 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP |
4-276
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 12.160.000 | |
6 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiêm HDL/LDL |
5-178
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 4.710.000 | |
7 | Hóa chất xét nghiệm Hba1c trong máu |
9-457
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 174.000.000 | |
8 | Hóa chất dùng để kiểm tra chất lượng cho xét nghiêm sinh hóa thường quy mức thường |
5-172
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 8.000.000 | |
9 | Hóa chất dùng để kiểm tra chất lượng cho xét nghiêm sinh hóa thường quy mức cao |
5-173
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 7.200.000 | |
10 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm sinh hóa thường quy |
5-175
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 2.900.000 | |
11 | Hóa chất xét nghiệm CK- NAC trong máu |
9-421
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 10.750.000 | |
12 | Hóa chất xét nghiệm CK - MB trong máu |
9-422
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 8.700.000 | |
13 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ AST/GOT trong máu |
9-418
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 81.000.000 | |
14 | Hóa chất xét nghiệm ALT/GPT trong máu |
9-417
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 40.590.000 | |
15 | Hóa chất xét nghiệm Calcium trong máu |
9-456
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 8.100.000 | |
16 | Hóa chất xét nghiệm cholesterol trong máu |
9-402
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 28.000.000 | |
17 | Hóa chất xét nghiệm RF trong máu |
9-433
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 16.800.000 | |
18 | Hóa chất xét nghiệm Glucose trong máu |
9-401
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 180.000.000 | |
19 | Hóa chất xét nghiệm alpha - Amylase tụy trực tiếp trong máu |
9-419
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 25.800.000 | |
20 | Hóa chất xét nghiệm Triglycerid trong máu |
9-407
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 41.500.000 | |
21 | Hóa chất xét nghiệm Creatinin trong máu |
9-408
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 69.250.000 | |
22 | Hóa chất xét nghiệm Urea trong máu |
9-410
|
17 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 68.850.000 | |
23 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF |
4-277
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 4.450.000 | |
24 | Hóa chất xét nghiệm HDL - Cholesterol trong máu |
9-411
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 33.800.000 | |
25 | Hóa chất xét nghiệm LDL - Cholesterol trong máu |
9-412
|
26 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 231.140.000 | |
26 | Hóa chất xét nghiệm Ferrum (sắt) trong máu |
9-416
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 9.270.000 | |
27 | Hóa chất xét nghiệm Protein toàn phần trong máu |
9-404
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 11.120.000 | |
28 | Hóa chất xét nghiệm Gamma GT trong máu |
9-423
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 6.560.000 | |
29 | Hóa chất xét nghiệm Acid uric trong máu |
9-409
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 12.000.000 | |
30 | Hóa chất xét nghiệm Bilirubil trực tiếp trong máu |
9-406
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 4.100.000 | |
31 | Hóa chất xét nghiệm Bilirubil toàn phần trong máu |
9-405
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 4.100.000 | |
32 | Chất chuẩn điện giải mức giữa |
OY-AUH1012D
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 43.680.000 | |
33 | Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu |
OY-AUH1013D
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 21.840.000 | |
34 | ISE Cleaning Solution |
OY-AUH1019D
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 3.200.000 | |
35 | Dung dịch rửa máy sinh hóa |
OY-OSR0001D
|
30 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 90.000.000 | |
36 | Hóa chất kiểm tra điện cực Natri và Kali |
OY-AUH1018D
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 2.900.000 | |
37 | Chất chuẩn nước tiểu mức cao/thấp cho xét nghiệm điện giải |
OY-AUH1016D
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 3.000.000 | |
38 | Dung dịch đệm ISE |
OY-AUH1011D
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 28.224.000 | |
39 | Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải |
OY-AUH1015D
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 5.000.000 | |
40 | Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải |
OY-AUH1014D
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 5.000.000 | |
41 | Hóa chất xét nghiệm Microalbumin trong nước tiểu |
9-463
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 15.000.000 | |
42 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Microalbumin |
5-193
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 2.400.000 | |
43 | Hóa chất dùng để kiểm tra chất lượng cho xét nghiêm Microalbumin |
4-461
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 4.800.000 | |
44 | Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng các thông số miễn dịch thường quy |
371
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 6.420.000 | |
45 | Vật liệu kiểm soát mức 3 xét nghiệm định lượng các thông số miễn dịch thường quy |
373
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 6.420.000 | |
46 | Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng các thông số dấu ấn tim mạch |
146
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 6.420.000 | |
47 | Vật liệu kiểm soát mức 3 xét nghiệm định lượng các thông số dấu ấn tim mạch |
148
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 8.340.000 | |
48 | Hóa chất dùng để kiểm tra chất lượng 2 mức cho xét nghiêm Hba1c |
740
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 15.480.000 | |
49 | Dung dịch pha loãng |
T436D
|
100 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 260.000.000 | |
50 | Dung dịch ly giải |
T498
|
65 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 176.150.000 | |
51 | Dung dịch rửa thường quy |
T438
|
20 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 76.200.000 | |
52 | Dung dịch rửa bảo dưỡng |
T438D
|
6 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 22.860.000 | |
53 | Máu chuẩn mức thấp |
3DH6
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 25.000.000 | |
54 | Máu chuẩn mức thường |
3DN12
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 25.000.000 | |
55 | Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học |
T496
|
15 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 90.000.000 | |
56 | Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học dùng để nội kiểm mức thường |
5DN06
|
6 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 22.260.000 | |
57 | Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học để nội kiểm mức thấp |
5DL6
|
6 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 22.260.000 | |
58 | Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu |
771100
|
18 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 38.160.000 | |
59 | Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu |
771200
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 28.080.000 | |
60 | Hóa chất xét nghiệm Fibrinogen dành cho máy phân tích đông máu |
771300
|
36 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 55.800.000 | |
61 | Hóa chất xét nghiệm D-Dimer dành cho máy phân tích đông máu |
771500
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 40.720.000 | |
62 | Hóa chất kiểm chuẩn Ddimer mức thấp dành cho máy phân tích đông máu |
773200
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 4.400.000 | |
63 | Hóa chất kiểm chuẩn Ddimer mức cao dành cho máy phân tích đông máu |
773201
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 4.400.000 | |
64 | Huyết tương hiệu chuẩn PT dành cho máy phân tích đông máu |
775200
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 10.140.000 | |
65 | Huyết tương chuẩn dành cho máy phân tích đông máu |
775100
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 6.560.000 | |
66 | Hóa chất chuẩn mức 1 dành cho máy phân tích đông máu |
773100
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 4.240.000 | |
67 | Hóa chất chuẩn mức 2 dành cho máy phân tích đông máu |
773101
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 4.240.000 | |
68 | Dung dịch rửa hệ thống dành cho máy phân tích đông máu |
771800
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 33.600.000 | |
69 | Cuvette cho dòng máy đông máu tự động dành cho máy phân tích đông máu |
054-520
|
200 | Thanh | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 103.800.000 | |
70 | Cóng phản ứng dạng khay dùng cho hệ thống máy đông máu tự động |
0006800000
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 62.815.200 | |
71 | Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động |
0020002400
|
20 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 46.767.000 | |
72 | Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu |
0020002950
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 33.012.000 | |
73 | Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu |
0020003110
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 4.966.500 | |
74 | Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu |
0020006300
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 38.085.600 | |
75 | Chất hiệu chuẩn máy đông máu |
0020003700
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.505.950 | |
76 | Hóa chất xét nghiệm định lượng HBeAg |
11820583122
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 25.699.275 | |
77 | Hóa chất xét nghiệm định lượng HBeAb |
11820613122
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 25.699.275 | |
78 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng HBeAb |
11876384122
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 2.447.550 | |
79 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng HBeAg |
11876376122
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 2.447.550 | |
80 | Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH |
08429324190
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 26.923.050 | |
81 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng TSH |
08443459190
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 2.447.550 | |
82 | Hóa chất xét nghiệm định lượng FT4 |
09043276190
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 28.269.205 | |
83 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng FT4 |
09043292190
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 2.447.550 | |
84 | Cốc đựng mẫu |
11706802001
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Switzerland / Germany / Germany | 12.825.160 | |
85 | Đầu côn |
11706799001
|
11 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Switzerland / Germany / Germany | 17.634.595 | |
86 | Dung dịch rửa máy |
11930346122
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 13.694.040 | |
87 | Hóa chất xét nghiệm định lượng FT3 |
06437206190
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 26.923.050 | |
88 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng FT3 |
06437222190
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 2.447.550 | |
89 | Hóa chất xét nghiệm định lượng HCG+beta |
03271749190
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 28.269.206 | |
90 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng HCG+beta |
03302652190
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 2.447.550 | |
91 | Hóa chất xét nghiệm định lượng AFP |
09015060190
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 15.860.124 | |
92 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng AFP |
09227261190
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.447.550 | |
93 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Troponin T |
09315322190
|
23 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 212.520.000 | |
94 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng Troponin T |
09315365190
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 2.205.000 | |
95 | Hóa chất xét nghiệm định lượng procalcitonin |
09318712190
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 97.902.000 | |
96 | Hóa chất xét nghiệm định lượng NT-ProBNP |
09315268190
|
21 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 537.138.000 | |
97 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng NT-ProBNP |
09315292190
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 2.646.000 | |
98 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CEA |
11731629322
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 8.811.180 | |
99 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng CEA |
11731645322
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 2.447.550 | |
100 | Dung dịch hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch cobas e 411 |
11662970122
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 42.801.525 | |
101 | Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch cobas e 411 |
11662988122
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 51.361.830 | |
102 | Cartridge 150 test: Đo các thông số khí máu (pH, pCO2, pO2, Hct) |
00026315084
|
12 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 239.400.000 | |
103 | Kim lấy máu có sẵn chất chống đông |
DXZ-2a/ MO0601
|
3.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 60.000.000 | |
104 | Định lượng BNP |
98200
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 115.200.000 | |
105 | Chất chuẩn BNP |
98202
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.750.000 | |
106 | Định lượng Free T3 |
A13422
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 15.940.000 | |
107 | Chất chuẩn Free T3 |
A13430
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 4.550.000 | |
108 | Định lượng Free T4 |
33880
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 10.400.000 | |
109 | Chất chuẩn Free T4 |
33885
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.200.000 | |
110 | Định lượng TSH (3rd IS) |
B63284
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 10.400.000 | |
111 | Chất chuẩn TSH (3rd IS) |
B63285
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.600.000 | |
112 | Định lượng total βhCG |
A85264
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 18.000.000 | |
113 | Chất chuẩn Total βhCG (5th IS) |
B11754
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.200.000 | |
114 | Định lượng ferritin |
33020
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 7.800.000 | |
115 | Chất chuẩn Ferritin |
33025
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.200.000 | |
116 | Định lượng AFP |
33210
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 14.550.000 | |
117 | Chất chuẩn AFP |
33215
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.200.000 | |
118 | Định lượng PCT |
C22593
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 70.000.000 | |
119 | Chất chuẩn PCT |
C22594
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 9.900.000 | |
120 | Giếng phản ứng dùng cho máy Access 2 |
81901
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 19.500.000 | |
121 | Dung dịch rửa dùng cho máy Acess 2 |
A16792
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 26.500.000 | |
122 | Dung dịch kiểm tra máy |
81910
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.200.000 | |
123 | Ống dây bơm 1.29 mm |
77372
|
1 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.600.000 | |
124 | Ống dây bơm 2.79 mm |
77512
|
1 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.950.000 | |
125 | Cơ chất phát quang |
81906
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 31.500.000 | |
126 | Môi trường bán lỏng vận chuyển |
T210746
|
2.000 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 50.000.000 | |
127 | Môi trường canh thang BHI |
T510704
|
1.500 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 15.000.000 | |
128 | Môi trường thạch máu chocolate |
P901467
|
1.500 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 43.500.000 | |
129 | môi trường thạch tạo máu UTI |
P901520
|
1.500 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 42.000.000 | |
130 | Môi trường thạch máu cừu |
P901460
|
2.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 42.000.000 | |
131 | Môi trường thạch phát hiện Enterobacteriaceae |
P901402
|
120 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.160.000 | |
132 | Môi trường kháng sinh đồ của vi sinh vật không khó mọc |
P901490
|
300 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.400.000 | |
133 | Môi trường nuôi cấy nấm |
P901404
|
120 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.160.000 | |
134 | Bộ nhuộm Ziehl Neelsen |
B250902
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.310.000 | |
135 | Bộ nhuộm Gram |
B250900
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.746.000 | |
136 | Bộ nuôi cấy xét nghiệm liên cầu B có kháng sinh chọn lọc |
PT951816
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 35.000.000 | |
137 | Môi trường thạch thường |
P901410
|
100 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.800.000 | |
138 | BacT/ALERT FA Plus |
410851
|
300 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 33.600.000 | |
139 | BACT/ALERT PF Plus |
410853
|
100 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 11.200.000 | |
140 | Thẻ định danh Gram âm |
21341
|
500 | thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 85.000.000 | |
141 | Thẻ định danh Gram dương |
21342
|
200 | thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 34.000.000 | |
142 | Thẻ định danh Neisseria-Haemophilus |
21346
|
40 | thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 6.800.000 | |
143 | Thẻ kháng sinh đồ Gram âm |
423934;
413205;
424501;
424541
|
700 | thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 119.000.000 | |
144 | Thẻ làm kháng sinh đồ Gram dương |
22226
|
300 | thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 51.000.000 | |
145 | Thẻ làm kháng sinh đồ Gram dương |
421040
|
100 | thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 17.000.000 | |
146 | Dung dịch nước muối 0,45% |
423520
|
20 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 9.760.000 | |
147 | Ống nghiệm pha loãng mẫu polystyrene |
69285
|
6.000 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 42.000.000 | |
148 | Bông hút (thấm nước) |
437PA
|
200 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 37.980.000 | |
149 | Nước tẩy Javen |
Nước tẩy Javen
|
4.000 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000.000 | |
150 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh chứa cồn |
SDS Hand Rub
|
600 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 69.000.000 | |
151 | Dung dịch rửa tay chứa xà phòng |
SDS Hand Wash
|
300 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 36.000.000 | |
152 | Dung dịch ngâm dụng cụ |
2416095
|
50 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 19.500.000 | |
153 | Dung dịch sát khuẩn dụng cụ |
20391
|
250 | can | Theo quy định tại Chương V. | Vương quốc Anh | 275.000.000 | |
154 | Dung dịch tẩy rửa có hoạt tính enzyme |
2258
|
50 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 34.000.000 | |
155 | Băng cuộn 2.5m x 5 cm |
BC1
|
2.000 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.430.000 | |
156 | Băng cuộn 10cm x 5m |
BC17
|
5.000 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 15.750.000 | |
157 | Băng dính lụa 5cm x 9,14m |
BDL5.91.UGT
|
800 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 46.000.000 | |
158 | Gạc thấm |
GH2
|
6.000 | mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 26.400.000 | |
159 | Gạc phẫu thuật 10cm x10cm x8 lớp |
GPTVT7
|
50.000 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 44.750.000 | |
160 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30 cm x40 cm x 8 lớp |
GPTVTOB28
|
3.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 32.400.000 | |
161 | Gạc củ ấu sản khoa vô trùng |
GMVT1
|
85.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 52.700.000 | |
162 | Gạc phẫu thuật không dệt 7,5cmx7,5cmx6 lớp |
GPTKDVT7
|
12.000 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.280.000 | |
163 | Băng bột bó 15cm x 4,6 m |
YGP.O.P-10154
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 5.000.000 | |
164 | Bột bó 10cm x 2,7m |
YGP.O.P-10131
|
2.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 31.250.000 | |
165 | Bơm tiêm 1ml |
BTK1: MPV
|
90.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 78.480.000 | |
166 | Bơm tiêm 5ml |
BTK5: MPV
|
160.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 139.520.000 | |
167 | Bơm tiêm 10ml |
BTK10: MPV
|
85.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 107.100.000 | |
168 | Bơm tiêm 20ml |
BTK20: MPV
|
4.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 7.800.000 | |
169 | Bơm tiêm 50ml |
BTK50: MPV
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.700.000 | |
170 | Kim cánh bướm các số |
KCB01: MPV
|
20.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 24.400.000 | |
171 | Kim lấy thuốc các số |
KT01: MPV
|
100.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 34.700.000 | |
172 | Kim luồn tĩnh mạch |
SR+OX1851C;
SR+OX2051C;
SR+OX1651C;
SR+OX2225C, SR+OX2419C;
SR+OX1464C
|
40.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Philipin | 460.000.000 | |
173 | Kim chọc dò gây tê tuỷ sống các số |
E-SPN-T2590-E;
E-SPN-T2790-E
|
600 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 12.300.000 | |
174 | Kim châm cứu vô trùng dùng 1 lần các cỡ |
TONY
|
90.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 37.800.000 | |
175 | Khóa 3 chạc |
H03B
|
4.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 16.800.000 | |
176 | Dây truyền dịch |
ZLSY-3-00
|
65.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 259.350.000 | |
177 | Dây truyền máu |
PS180
|
800 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 9.200.000 | |
178 | Túi đựng nước tiểu 2 lít |
TNT
|
1.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.640.000 | |
179 | Túi camera |
TCMR
|
200 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.700.000 | |
180 | Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ |
GPT
|
20.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 94.000.000 | |
181 | Găng tay cao su sản dài chưa tiệt trùng |
GPTCTD
|
120 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.800.000 | |
182 | Găng tay khám ngắn |
UNI CARE
|
120.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 196.800.000 | |
183 | Sone ổ bụng tráng silicol các số |
DVT0507;
DVT0710
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 550.000 | |
184 | Sone hút nhớt các số |
HS-HN01
|
7.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 22.470.000 | |
185 | Catherter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng |
FV-2726
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.350.000 | |
186 | Catherter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng |
FV-3726
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 7.580.000 | |
187 | Sonde Foley 3 chạc các cỡ |
Foley Catheter 3way
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.700.000 | |
188 | Sonde Foley 2 chạc các cỡ |
Foley Catheter 2way
|
500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 6.975.000 | |
189 | Ông nội khí quản các số |
Ông nội khí quản các số
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.000.000 | |
190 | Ống lót bó bột 6,5cm x 25m |
OS6525
|
50 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 21.000.000 | |
191 | Ống lót bó bột 10cm x 25m |
OS1025
|
50 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 23.000.000 | |
192 | Bông lót bó bột 10cmx270cm |
BE10270
|
200 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.940.000 | |
193 | Bông lót bó bột 15cmx270cm |
BE15270
|
200 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.440.000 | |
194 | Khẩu trang giấy vô trùng 3 lớp |
KTYT4
|
30.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 24.600.000 | |
195 | Sonde JJ |
3-26 DJSBEOW, 4-26 DJSBEOW, 5-26 DJSBEOW, 6-26 DJSBEOW, 6.5-26 DJSBEOW, 7-26 DJSBEOW, 8-26 DJSBEOW
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cộng Hòa Ấn Độ | 2.920.000 | |
196 | Phim chụp X-Quang răng 3 cm x 4 cm |
Ergonom-X
|
1.000 | tờ | Theo quy định tại Chương V. | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | 13.000.000 | |
197 | Phim khô y tế cỡ 25x30 cm dùng cho máy in phim khô Fujifilm |
DI-HL
|
60.000 | tờ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 1.128.000.000 | |
198 | Phim khô y tế cỡ 35x43 cm dùng cho máy in phim khô Fujifilm |
DI-HL
|
12.000 | tờ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 420.000.000 | |
199 | Chỉ khâu phẫu thuật tiêu nhanh 2/0 |
C3046651
|
1.500 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 142.500.000 | |
200 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 |
C0068557N1
|
1.500 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 147.000.000 | |
201 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 |
C0068041N1
|
200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 15.600.000 | |
202 | Chỉ không tiêu tiệt trùng Nylon số 2/0-5/0 |
9301524; 9201524; 9151519; 9101516
|
700 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 16.100.000 | |
203 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0 |
15100117
|
300 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 13.800.000 | |
204 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tiệt trùng Nylon số 6/0 |
9071512
|
60 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 1.980.000 | |
205 | Lưỡi dao mổ các số |
10#, 11#, 12#, 15#, 18#, 19#, 20#, 21#, 22#, 23#, 24#, 25#
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.000.000 | |
206 | Ống nghiệm chống đông EDTA-K2 |
E2-012
|
60.000 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 37.800.000 | |
207 | Ống chống đông Heparin |
HL-012
|
70.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 56.000.000 | |
208 | Ống Serum |
SH-012
|
400 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 300.000 | |
209 | ANTI A |
810002
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 2.850.000 | |
210 | ANTI B |
814002
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 2.850.000 | |
211 | ANTI AB |
816002
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 2.850.000 | |
212 | ANTI D |
822002
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 1.920.000 | |
213 | ANTI HUMAN Glubulin |
819001
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 4.000.000 | |
214 | Bovine serum Albumin |
922001
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 2.900.000 | |
215 | Mask khí dung người lớn – trẻ em |
MW01-L-2.0, MW01-M-2.0, MW01-S-2.0
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.300.000 | |
216 | Gel bôi siêu âm |
APM-GS1
|
50 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.750.000 | |
217 | Giấy in siêu âm đen trắng |
ACC110-S
|
200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 24.000.000 | |
218 | Đè lưỡi gỗ vô trùng |
HS-QĐL
|
12.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.360.000 | |
219 | Kẹp rốn trẻ sơ sinh |
KR.TNP
|
1.800 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.880.000 | |
220 | Nến parafin |
Fully - Refined Parafin Wax
|
200 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 12.000.000 | |
221 | Dầu parafin |
64771-72-8
|
20 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 1.240.000 | |
222 | Nhiệt kế thủy ngân |
VTV16
|
300 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 7.050.000 | |
223 | Đồng hồ đo lưu lượng kế oxy |
A6
|
20 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 10.000.000 | |
224 | Giấy điện tim 6 cần dùng cho máy điện tim FQW110-2-140 |
110*140*200
|
600 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 25.800.000 | |
225 | Nẹp cổ cứng |
010
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.750.000 | |
226 | Dây chun dồn máu |
DGR
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 480.000 | |
227 | Kim gây tê nha khoa |
01-602
01-603
|
500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 750.000 | |
228 | Tay dao mổ điện dùng 1 lần |
OBS-Db
0039D
|
800 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 32.000.000 | |
229 | Filer lọc khuẩn |
BY-GL-4
|
500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 12.000.000 | |
230 | Nhang ngải cứu |
Nhang ngải cứu
|
6.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 42.000.000 | |
231 | Gel K-Y |
SLG-0003
|
300 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 16.500.000 | |
232 | Huyết áp điện tử bắp tay |
HEM-8712
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 10.000.000 | |
233 | Huyết áp kế đồng hồ người lớn |
No.500-V
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 4.800.000 | |
234 | Băng keo chỉ thị nhiệt sấy khô |
Dry tape
|
24 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 12.720.000 | |
235 | Chỉ Dafilon số 7/0 |
9051512
|
60 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 2.910.000 | |
236 | Chỉ Vycryl số 8/0 |
O91008
|
60 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 8.940.000 | |
237 | Bộ dây máy thở dùng một lần |
BY-GL-A-3
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 37.000.000 | |
238 | Sâu máy thở |
BY-GL-1(D)
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.700.000 | |
239 | Mask máy thở |
MS01-L-2.0; MS01-M-2.0; MS01-S-2.0
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.900.000 | |
240 | Tuýp nhựa natricitrat 3,2% |
C8-012
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.280.000 | |
241 | Cồn tuyệt đối |
Ethanol 99.9°
|
20 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 660.000 | |
242 | Đinh kishner đầu vít nhọn |
4610-50xx
(Gzzh01)
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 19.500.000 | |
243 | Vít xương cứng (Phi 3,5x16mm) |
4511-5E16
(HA3.5)
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 19.800.000 | |
244 | Nẹp lòng máng cổ tay |
4118-50xx
(ZSQ01)
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 7.620.000 | |
245 | Nẹp mắt xích xương đòn trái |
4121-51xx
(YJSQ03)
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 10.300.000 | |
246 | Nẹp mắt xích xương đòn phải |
4121-52xx
(YJSQ03)
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 10.300.000 | |
247 | Vít vỏ |
4511-5Exx
(HA3.5)
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 19.800.000 | |
248 | Đinh nội tủy có chốt khóa xương chày |
311x-50xx
(DJG-I)
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 175.000.000 | |
249 | Mũi khoan |
3470-05xx
(GZLW09)
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.000.000 | |
250 | Nẹp xương cánh tay |
4111-50xx
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 13.050.000 | |
251 | Hóa chất xét nghiệm Albumin trong máu |
9-403
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 2.300.000 |