Mua sắm vật tư Y tế thông thường và Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm năm 2024 của Bệnh viện Đa khoa Sóc Sơn

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
26
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua sắm vật tư Y tế thông thường và Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm năm 2024 của Bệnh viện Đa khoa Sóc Sơn
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
10.763.045.570 VND
Ngày đăng tải
14:35 29/07/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
362/QĐ-BV
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Đa khoa Sóc Sơn
Ngày phê duyệt
25/07/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 0 0 1 Xem chi tiết
2 vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 2.406.055.000 2.409.344.650 1 Xem chi tiết
3 vn0105171059 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHƯƠNG LINH VIỆT NAM 1.561.000.000 1.849.000.000 1 Xem chi tiết
4 vn0106150742 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA 1.023.590.000 1.053.126.000 1 Xem chi tiết
5 vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 2.705.508.000 2.713.752.000 1 Xem chi tiết
6 vn0101242005 CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN HIỆP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NÔNG THÔN VIỆT NAM 2.721.891.165 2.737.822.920 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 6 nhà thầu 12.824.099.165 10.763.045.570 6

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB
5-182
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 2.064.000
2 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Hba1c
4-308
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 25.500.000
3 Hóa chất dùng để kiểm tra chất lượng cho xét nghiệm CRP, ASO, RF
4-288
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 20.000.000
4 Hóa chất xét nghiệm CRP trong máu
9-437
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 228.800.000
5 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP
4-276
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 12.160.000
6 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiêm HDL/LDL
5-178
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 4.710.000
7 Hóa chất xét nghiệm Hba1c trong máu
9-457
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 174.000.000
8 Hóa chất dùng để kiểm tra chất lượng cho xét nghiêm sinh hóa thường quy mức thường
5-172
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 8.000.000
9 Hóa chất dùng để kiểm tra chất lượng cho xét nghiêm sinh hóa thường quy mức cao
5-173
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 7.200.000
10 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm sinh hóa thường quy
5-175
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 2.900.000
11 Hóa chất xét nghiệm CK- NAC trong máu
9-421
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 10.750.000
12 Hóa chất xét nghiệm CK - MB trong máu
9-422
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 8.700.000
13 Hóa chất xét nghiệm nồng độ AST/GOT trong máu
9-418
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 81.000.000
14 Hóa chất xét nghiệm ALT/GPT trong máu
9-417
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 40.590.000
15 Hóa chất xét nghiệm Calcium trong máu
9-456
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 8.100.000
16 Hóa chất xét nghiệm cholesterol trong máu
9-402
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 28.000.000
17 Hóa chất xét nghiệm RF trong máu
9-433
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 16.800.000
18 Hóa chất xét nghiệm Glucose trong máu
9-401
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 180.000.000
19 Hóa chất xét nghiệm alpha - Amylase tụy trực tiếp trong máu
9-419
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 25.800.000
20 Hóa chất xét nghiệm Triglycerid trong máu
9-407
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 41.500.000
21 Hóa chất xét nghiệm Creatinin trong máu
9-408
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 69.250.000
22 Hóa chất xét nghiệm Urea trong máu
9-410
17 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 68.850.000
23 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF
4-277
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 4.450.000
24 Hóa chất xét nghiệm HDL - Cholesterol trong máu
9-411
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 33.800.000
25 Hóa chất xét nghiệm LDL - Cholesterol trong máu
9-412
26 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 231.140.000
26 Hóa chất xét nghiệm Ferrum (sắt) trong máu
9-416
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 9.270.000
27 Hóa chất xét nghiệm Protein toàn phần trong máu
9-404
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 11.120.000
28 Hóa chất xét nghiệm Gamma GT trong máu
9-423
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 6.560.000
29 Hóa chất xét nghiệm Acid uric trong máu
9-409
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 12.000.000
30 Hóa chất xét nghiệm Bilirubil trực tiếp trong máu
9-406
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 4.100.000
31 Hóa chất xét nghiệm Bilirubil toàn phần trong máu
9-405
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 4.100.000
32 Chất chuẩn điện giải mức giữa
OY-AUH1012D
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 43.680.000
33 Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu
OY-AUH1013D
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 21.840.000
34 ISE Cleaning Solution
OY-AUH1019D
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 3.200.000
35 Dung dịch rửa máy sinh hóa
OY-OSR0001D
30 Can Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 90.000.000
36 Hóa chất kiểm tra điện cực Natri và Kali
OY-AUH1018D
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 2.900.000
37 Chất chuẩn nước tiểu mức cao/thấp cho xét nghiệm điện giải
OY-AUH1016D
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 3.000.000
38 Dung dịch đệm ISE
OY-AUH1011D
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 28.224.000
39 Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải
OY-AUH1015D
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 5.000.000
40 Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải
OY-AUH1014D
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 5.000.000
41 Hóa chất xét nghiệm Microalbumin trong nước tiểu
9-463
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 15.000.000
42 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Microalbumin
5-193
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 2.400.000
43 Hóa chất dùng để kiểm tra chất lượng cho xét nghiêm Microalbumin
4-461
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 4.800.000
44 Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng các thông số miễn dịch thường quy
371
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 6.420.000
45 Vật liệu kiểm soát mức 3 xét nghiệm định lượng các thông số miễn dịch thường quy
373
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 6.420.000
46 Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng các thông số dấu ấn tim mạch
146
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 6.420.000
47 Vật liệu kiểm soát mức 3 xét nghiệm định lượng các thông số dấu ấn tim mạch
148
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 8.340.000
48 Hóa chất dùng để kiểm tra chất lượng 2 mức cho xét nghiêm Hba1c
740
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 15.480.000
49 Dung dịch pha loãng
T436D
100 Can Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 260.000.000
50 Dung dịch ly giải
T498
65 Can Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 176.150.000
51 Dung dịch rửa thường quy
T438
20 Can Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 76.200.000
52 Dung dịch rửa bảo dưỡng
T438D
6 Can Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 22.860.000
53 Máu chuẩn mức thấp
3DH6
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 25.000.000
54 Máu chuẩn mức thường
3DN12
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 25.000.000
55 Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học
T496
15 Can Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 90.000.000
56 Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học dùng để nội kiểm mức thường
5DN06
6 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 22.260.000
57 Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học để nội kiểm mức thấp
5DL6
6 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 22.260.000
58 Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu
771100
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 38.160.000
59 Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu
771200
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 28.080.000
60 Hóa chất xét nghiệm Fibrinogen dành cho máy phân tích đông máu
771300
36 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 55.800.000
61 Hóa chất xét nghiệm D-Dimer dành cho máy phân tích đông máu
771500
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 40.720.000
62 Hóa chất kiểm chuẩn Ddimer mức thấp dành cho máy phân tích đông máu
773200
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 4.400.000
63 Hóa chất kiểm chuẩn Ddimer mức cao dành cho máy phân tích đông máu
773201
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 4.400.000
64 Huyết tương hiệu chuẩn PT dành cho máy phân tích đông máu
775200
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 10.140.000
65 Huyết tương chuẩn dành cho máy phân tích đông máu
775100
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 6.560.000
66 Hóa chất chuẩn mức 1 dành cho máy phân tích đông máu
773100
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 4.240.000
67 Hóa chất chuẩn mức 2 dành cho máy phân tích đông máu
773101
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 4.240.000
68 Dung dịch rửa hệ thống dành cho máy phân tích đông máu
771800
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 33.600.000
69 Cuvette cho dòng máy đông máu tự động dành cho máy phân tích đông máu
054-520
200 Thanh Theo quy định tại Chương V. Đức 103.800.000
70 Cóng phản ứng dạng khay dùng cho hệ thống máy đông máu tự động
0006800000
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 62.815.200
71 Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động
0020002400
20 hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 46.767.000
72 Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu
0020002950
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 33.012.000
73 Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu
0020003110
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 4.966.500
74 Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu
0020006300
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 38.085.600
75 Chất hiệu chuẩn máy đông máu
0020003700
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.505.950
76 Hóa chất xét nghiệm định lượng HBeAg
11820583122
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 25.699.275
77 Hóa chất xét nghiệm định lượng HBeAb
11820613122
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 25.699.275
78 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng HBeAb
11876384122
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 2.447.550
79 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng HBeAg
11876376122
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 2.447.550
80 Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH
08429324190
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 26.923.050
81 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng TSH
08443459190
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 2.447.550
82 Hóa chất xét nghiệm định lượng FT4
09043276190
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 28.269.205
83 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng FT4
09043292190
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 2.447.550
84 Cốc đựng mẫu
11706802001
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Switzerland / Germany / Germany 12.825.160
85 Đầu côn
11706799001
11 Hộp Theo quy định tại Chương V. Switzerland / Germany / Germany 17.634.595
86 Dung dịch rửa máy
11930346122
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 13.694.040
87 Hóa chất xét nghiệm định lượng FT3
06437206190
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 26.923.050
88 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng FT3
06437222190
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 2.447.550
89 Hóa chất xét nghiệm định lượng HCG+beta
03271749190
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 28.269.206
90 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng HCG+beta
03302652190
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 2.447.550
91 Hóa chất xét nghiệm định lượng AFP
09015060190
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 15.860.124
92 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng AFP
09227261190
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 2.447.550
93 Hóa chất xét nghiệm định lượng Troponin T
09315322190
23 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 212.520.000
94 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng Troponin T
09315365190
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 2.205.000
95 Hóa chất xét nghiệm định lượng procalcitonin
09318712190
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 97.902.000
96 Hóa chất xét nghiệm định lượng NT-ProBNP
09315268190
21 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 537.138.000
97 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng NT-ProBNP
09315292190
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 2.646.000
98 Hóa chất xét nghiệm định lượng CEA
11731629322
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 8.811.180
99 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng CEA
11731645322
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 2.447.550
100 Dung dịch hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch cobas e 411
11662970122
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 42.801.525
101 Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch cobas e 411
11662988122
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Germany 51.361.830
102 Cartridge 150 test: Đo các thông số khí máu (pH, pCO2, pO2, Hct)
00026315084
12 hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 239.400.000
103 Kim lấy máu có sẵn chất chống đông
DXZ-2a/ MO0601
3.000 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 60.000.000
104 Định lượng BNP
98200
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 115.200.000
105 Chất chuẩn BNP
98202
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.750.000
106 Định lượng Free T3
A13422
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 15.940.000
107 Chất chuẩn Free T3
A13430
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 4.550.000
108 Định lượng Free T4
33880
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 10.400.000
109 Chất chuẩn Free T4
33885
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.200.000
110 Định lượng TSH (3rd IS)
B63284
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 10.400.000
111 Chất chuẩn TSH (3rd IS)
B63285
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.600.000
112 Định lượng total βhCG
A85264
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 18.000.000
113 Chất chuẩn Total βhCG (5th IS)
B11754
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.200.000
114 Định lượng ferritin
33020
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 7.800.000
115 Chất chuẩn Ferritin
33025
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.200.000
116 Định lượng AFP
33210
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 14.550.000
117 Chất chuẩn AFP
33215
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.200.000
118 Định lượng PCT
C22593
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 70.000.000
119 Chất chuẩn PCT
C22594
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 9.900.000
120 Giếng phản ứng dùng cho máy Access 2
81901
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 19.500.000
121 Dung dịch rửa dùng cho máy Acess 2
A16792
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 26.500.000
122 Dung dịch kiểm tra máy
81910
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.200.000
123 Ống dây bơm 1.29 mm
77372
1 Túi Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.600.000
124 Ống dây bơm 2.79 mm
77512
1 Túi Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.950.000
125 Cơ chất phát quang
81906
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 31.500.000
126 Môi trường bán lỏng vận chuyển
T210746
2.000 ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 50.000.000
127 Môi trường canh thang BHI
T510704
1.500 ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 15.000.000
128 Môi trường thạch máu chocolate
P901467
1.500 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 43.500.000
129 môi trường thạch tạo máu UTI
P901520
1.500 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 42.000.000
130 Môi trường thạch máu cừu
P901460
2.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 42.000.000
131 Môi trường thạch phát hiện Enterobacteriaceae
P901402
120 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.160.000
132 Môi trường kháng sinh đồ của vi sinh vật không khó mọc
P901490
300 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.400.000
133 Môi trường nuôi cấy nấm
P901404
120 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.160.000
134 Bộ nhuộm Ziehl Neelsen
B250902
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.310.000
135 Bộ nhuộm Gram
B250900
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.746.000
136 Bộ nuôi cấy xét nghiệm liên cầu B có kháng sinh chọn lọc
PT951816
500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 35.000.000
137 Môi trường thạch thường
P901410
100 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.800.000
138 BacT/ALERT FA Plus
410851
300 chai Theo quy định tại Chương V. Mỹ 33.600.000
139 BACT/ALERT PF Plus
410853
100 Chai Theo quy định tại Chương V. Mỹ 11.200.000
140 Thẻ định danh Gram âm
21341
500 thẻ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 85.000.000
141 Thẻ định danh Gram dương
21342
200 thẻ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 34.000.000
142 Thẻ định danh Neisseria-Haemophilus
21346
40 thẻ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.800.000
143 Thẻ kháng sinh đồ Gram âm
423934; 413205; 424501; 424541
700 thẻ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 119.000.000
144 Thẻ làm kháng sinh đồ Gram dương
22226
300 thẻ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 51.000.000
145 Thẻ làm kháng sinh đồ Gram dương
421040
100 thẻ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 17.000.000
146 Dung dịch nước muối 0,45%
423520
20 Chai Theo quy định tại Chương V. Pháp 9.760.000
147 Ống nghiệm pha loãng mẫu polystyrene
69285
6.000 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 42.000.000
148 Bông hút (thấm nước)
437PA
200 kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 37.980.000
149 Nước tẩy Javen
Nước tẩy Javen
4.000 lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 48.000.000
150 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh chứa cồn
SDS Hand Rub
600 chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 69.000.000
151 Dung dịch rửa tay chứa xà phòng
SDS Hand Wash
300 chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 36.000.000
152 Dung dịch ngâm dụng cụ
2416095
50 Lít Theo quy định tại Chương V. Pháp 19.500.000
153 Dung dịch sát khuẩn dụng cụ
20391
250 can Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Anh 275.000.000
154 Dung dịch tẩy rửa có hoạt tính enzyme
2258
50 Chai Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 34.000.000
155 Băng cuộn 2.5m x 5 cm
BC1
2.000 cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.430.000
156 Băng cuộn 10cm x 5m
BC17
5.000 cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 15.750.000
157 Băng dính lụa 5cm x 9,14m
BDL5.91.UGT
800 cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 46.000.000
158 Gạc thấm
GH2
6.000 mét Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 26.400.000
159 Gạc phẫu thuật 10cm x10cm x8 lớp
GPTVT7
50.000 chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 44.750.000
160 Gạc phẫu thuật ổ bụng 30 cm x40 cm x 8 lớp
GPTVTOB28
3.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 32.400.000
161 Gạc củ ấu sản khoa vô trùng
GMVT1
85.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 52.700.000
162 Gạc phẫu thuật không dệt 7,5cmx7,5cmx6 lớp
GPTKDVT7
12.000 miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.280.000
163 Băng bột bó 15cm x 4,6 m
YGP.O.P-10154
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.000.000
164 Bột bó 10cm x 2,7m
YGP.O.P-10131
2.500 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 31.250.000
165 Bơm tiêm 1ml
BTK1: MPV
90.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 78.480.000
166 Bơm tiêm 5ml
BTK5: MPV
160.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 139.520.000
167 Bơm tiêm 10ml
BTK10: MPV
85.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 107.100.000
168 Bơm tiêm 20ml
BTK20: MPV
4.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 7.800.000
169 Bơm tiêm 50ml
BTK50: MPV
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.700.000
170 Kim cánh bướm các số
KCB01: MPV
20.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 24.400.000
171 Kim lấy thuốc các số
KT01: MPV
100.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 34.700.000
172 Kim luồn tĩnh mạch
SR+OX1851C; SR+OX2051C; SR+OX1651C; SR+OX2225C, SR+OX2419C; SR+OX1464C
40.000 cái Theo quy định tại Chương V. Philipin 460.000.000
173 Kim chọc dò gây tê tuỷ sống các số
E-SPN-T2590-E; E-SPN-T2790-E
600 cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 12.300.000
174 Kim châm cứu vô trùng dùng 1 lần các cỡ
TONY
90.000 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 37.800.000
175 Khóa 3 chạc
H03B
4.000 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 16.800.000
176 Dây truyền dịch
ZLSY-3-00
65.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 259.350.000
177 Dây truyền máu
PS180
800 bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 9.200.000
178 Túi đựng nước tiểu 2 lít
TNT
1.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 8.640.000
179 Túi camera
TCMR
200 Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.700.000
180 Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ
GPT
20.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 94.000.000
181 Găng tay cao su sản dài chưa tiệt trùng
GPTCTD
120 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.800.000
182 Găng tay khám ngắn
UNI CARE
120.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 196.800.000
183 Sone ổ bụng tráng silicol các số
DVT0507; DVT0710
50 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 550.000
184 Sone hút nhớt các số
HS-HN01
7.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 22.470.000
185 Catherter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng
FV-2726
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.350.000
186 Catherter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng
FV-3726
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 7.580.000
187 Sonde Foley 3 chạc các cỡ
Foley Catheter 3way
200 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.700.000
188 Sonde Foley 2 chạc các cỡ
Foley Catheter 2way
500 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 6.975.000
189 Ông nội khí quản các số
Ông nội khí quản các số
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.000.000
190 Ống lót bó bột 6,5cm x 25m
OS6525
50 cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 21.000.000
191 Ống lót bó bột 10cm x 25m
OS1025
50 cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 23.000.000
192 Bông lót bó bột 10cmx270cm
BE10270
200 cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.940.000
193 Bông lót bó bột 15cmx270cm
BE15270
200 cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.440.000
194 Khẩu trang giấy vô trùng 3 lớp
KTYT4
30.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 24.600.000
195 Sonde JJ
3-26 DJSBEOW, 4-26 DJSBEOW, 5-26 DJSBEOW, 6-26 DJSBEOW, 6.5-26 DJSBEOW, 7-26 DJSBEOW, 8-26 DJSBEOW
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Cộng Hòa Ấn Độ 2.920.000
196 Phim chụp X-Quang răng 3 cm x 4 cm
Ergonom-X
1.000 tờ Theo quy định tại Chương V. Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất 13.000.000
197 Phim khô y tế cỡ 25x30 cm dùng cho máy in phim khô Fujifilm
DI-HL
60.000 tờ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 1.128.000.000
198 Phim khô y tế cỡ 35x43 cm dùng cho máy in phim khô Fujifilm
DI-HL
12.000 tờ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 420.000.000
199 Chỉ khâu phẫu thuật tiêu nhanh 2/0
C3046651
1.500 Sợi Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 142.500.000
200 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
C0068557N1
1.500 Sợi Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 147.000.000
201 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
C0068041N1
200 Sợi Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 15.600.000
202 Chỉ không tiêu tiệt trùng Nylon số 2/0-5/0
9301524; 9201524; 9151519; 9101516
700 Sợi Theo quy định tại Chương V. Bỉ 16.100.000
203 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0
15100117
300 Sợi Theo quy định tại Chương V. Bỉ 13.800.000
204 Chỉ phẫu thuật không tiêu tiệt trùng Nylon số 6/0
9071512
60 Sợi Theo quy định tại Chương V. Bỉ 1.980.000
205 Lưỡi dao mổ các số
10#, 11#, 12#, 15#, 18#, 19#, 20#, 21#, 22#, 23#, 24#, 25#
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.000.000
206 Ống nghiệm chống đông EDTA-K2
E2-012
60.000 ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 37.800.000
207 Ống chống đông Heparin
HL-012
70.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 56.000.000
208 Ống Serum
SH-012
400 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 300.000
209 ANTI A
810002
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 2.850.000
210 ANTI B
814002
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 2.850.000
211 ANTI AB
816002
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 2.850.000
212 ANTI D
822002
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 1.920.000
213 ANTI HUMAN Glubulin
819001
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 4.000.000
214 Bovine serum Albumin
922001
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 2.900.000
215 Mask khí dung người lớn – trẻ em
MW01-L-2.0, MW01-M-2.0, MW01-S-2.0
100 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.300.000
216 Gel bôi siêu âm
APM-GS1
50 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.750.000
217 Giấy in siêu âm đen trắng
ACC110-S
200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Malaysia 24.000.000
218 Đè lưỡi gỗ vô trùng
HS-QĐL
12.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.360.000
219 Kẹp rốn trẻ sơ sinh
KR.TNP
1.800 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.880.000
220 Nến parafin
Fully - Refined Parafin Wax
200 kg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 12.000.000
221 Dầu parafin
64771-72-8
20 chai Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 1.240.000
222 Nhiệt kế thủy ngân
VTV16
300 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 7.050.000
223 Đồng hồ đo lưu lượng kế oxy
A6
20 bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 10.000.000
224 Giấy điện tim 6 cần dùng cho máy điện tim FQW110-2-140
110*140*200
600 Tập Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 25.800.000
225 Nẹp cổ cứng
010
50 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.750.000
226 Dây chun dồn máu
DGR
200 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 480.000
227 Kim gây tê nha khoa
01-602 01-603
500 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 750.000
228 Tay dao mổ điện dùng 1 lần
OBS-Db 0039D
800 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 32.000.000
229 Filer lọc khuẩn
BY-GL-4
500 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 12.000.000
230 Nhang ngải cứu
Nhang ngải cứu
6.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 42.000.000
231 Gel K-Y
SLG-0003
300 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 16.500.000
232 Huyết áp điện tử bắp tay
HEM-8712
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 10.000.000
233 Huyết áp kế đồng hồ người lớn
No.500-V
10 bộ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 4.800.000
234 Băng keo chỉ thị nhiệt sấy khô
Dry tape
24 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 12.720.000
235 Chỉ Dafilon số 7/0
9051512
60 Sợi Theo quy định tại Chương V. Bỉ 2.910.000
236 Chỉ Vycryl số 8/0
O91008
60 Sợi Theo quy định tại Chương V. Bỉ 8.940.000
237 Bộ dây máy thở dùng một lần
BY-GL-A-3
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 37.000.000
238 Sâu máy thở
BY-GL-1(D)
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 4.700.000
239 Mask máy thở
MS01-L-2.0; MS01-M-2.0; MS01-S-2.0
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.900.000
240 Tuýp nhựa natricitrat 3,2%
C8-012
12.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 8.280.000
241 Cồn tuyệt đối
Ethanol 99.9°
20 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 660.000
242 Đinh kishner đầu vít nhọn
4610-50xx (Gzzh01)
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 19.500.000
243 Vít xương cứng (Phi 3,5x16mm)
4511-5E16 (HA3.5)
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 19.800.000
244 Nẹp lòng máng cổ tay
4118-50xx (ZSQ01)
20 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 7.620.000
245 Nẹp mắt xích xương đòn trái
4121-51xx (YJSQ03)
10 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 10.300.000
246 Nẹp mắt xích xương đòn phải
4121-52xx (YJSQ03)
10 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 10.300.000
247 Vít vỏ
4511-5Exx (HA3.5)
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 19.800.000
248 Đinh nội tủy có chốt khóa xương chày
311x-50xx (DJG-I)
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 175.000.000
249 Mũi khoan
3470-05xx (GZLW09)
20 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 4.000.000
250 Nẹp xương cánh tay
4111-50xx
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 13.050.000
251 Hóa chất xét nghiệm Albumin trong máu
9-403
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 2.300.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây