Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất và thấp hơn giá dự toán
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1600473560 | VŨ ANH |
434.753.500 VND | 434.753.500 VND | 290 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pin tiểu ĐL |
Panasonic
|
100 | Viên | Panasonic/Toshiba | Việt Nam | 2.800 | |
2 | Cây bấm Deli |
Deli
|
1 | Cây | No 0399 (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 409.200 | |
3 | Decal |
Khang Long
|
150 | Tờ | loại mỏng | Việt Nam | 900 | |
4 | Còng |
Elephant
|
10 | Cái | Elephant (No 9230) | Thái Lan | 49.500 | |
5 | Giấy 70A3 Paper One Inđô |
PaperOne
|
10 | Ram/500 tờ | 70A3 Paper One Inđô (hoặc tương đương) | Indonesia | 135.000 | |
6 | Giấy 80A3 Paper One |
PaperOne
|
75 | Ram/500 tờ | 80A3 Paper One (hoặc tương đương) | Indonesia | 155.000 | |
7 | Giấy 80A4 Paper One |
PaperOne
|
2.526 | Ram/500 tờ | 80A4 Paper One (hoặc tương đương) | Indonesia | 75.000 | |
8 | Hộp chỉnh lý hồ sơ |
M&N
|
60 | Hộp | 25*35cm gáy 15P | Việt Nam | 49.900 | |
9 | Bìa sơ mi chỉnh lý hồ sơ |
HTP
|
280 | Tở | 24,5*33,5cm gáy 5P | Việt Nam | 14.000 | |
10 | Bọc xốp đen dày |
Hồng Liên
|
170 | Kg | Dày (40cm x 45cm) | Việt Nam | 42.800 | |
11 | Giấy vệ sinh |
An An
|
250 | Cây | An An có lõi | Việt Nam | 33.300 | |
12 | Ly giấy |
Mega
|
70 | Cây/50 cái | 180ml | Việt Nam | 52.300 | |
13 | Bình mực mới máy in A3 |
HP 93A
|
6 | Bình /hàng Chính hãng | HP M706n | Japan | 3.250.000 | |
14 | Bình mực mới máy in A3 |
EP 333
|
6 | Bình /hàng Chính hãng | Canon LBP 8780X | Japan | 2.880.000 | |
15 | Bình mực mới máy in A4 |
HP 53A
|
3 | Bình /hàng Chính hãng | Canon A4 3370 | Japan | 1.270.000 | |
16 | Bình mực mới máy in A4 |
HP 15A
|
11 | Bình /hàng Chính hãng | Canon LBP 1210 | Japan | 1.150.000 | |
17 | Bình mực mới máy in A4 |
HP 05A
|
2 | Bình /hàng Chính hãng | Canon LBP 6650dn | Japan | 1.270.000 | |
18 | Bình mực mới máy in A4 |
HP 78A
|
1 | Bình /hàng Chính hãng | Canon 6200D | Japan | 1.150.000 | |
19 | Bình mực mới máy in A4 |
CE 310;311;312;313
|
4 | Bình /hàng Chính hãng | HP Color CP1025 | Japan | 1.150.000 | |
20 | Bình mực mới máy in A4 |
HP 80A
|
11 | Bình /hàng Chính hãng | HP Pro 400 M401dne | Japan | 1.610.000 | |
21 | Bình mực mới máy in A4 |
HP 26A
|
1 | Bình /hàng Chính hãng | HP LaserJet Pro 402D | Japan | 1.610.000 | |
22 | Bình mực mới máy in A4 |
HP 53A
|
2 | Bình /hàng Chính hãng | HP LaserJet 2014 N | Japan | 1.560.000 | |
23 | Bình mực mới máy in A4 |
HP 87A
|
10 | Bình /hàng Chính hãng | HP Laser jet Pro M501dn | Japan | 3.570.000 | |
24 | Nạp lại mực in A3 |
HP M706n
|
76 | Lần nạp | HP M706n | Đài Loan | 110.000 | |
25 | Nạp lại mực in A3 |
Canon LBP 8780X
|
46 | Lần nạp | Canon LBP 8780X | Đài Loan | 110.000 | |
26 | Nạp lại mực in A4 |
Canon A4 3370
|
16 | Lần nạp | Canon A4 3370 | Đài Loan | 55.000 | |
27 | Nạp lại mực in A4 |
Canon LBP 1210
|
51 | Lần nạp | Canon LBP 1210 | Đài Loan | 55.000 | |
28 | Nạp lại mực in A4 |
Canon LBP 6650dn
|
20 | Lần nạp | Canon LBP 6650dn | Đài Loan | 55.000 | |
29 | Nạp lại mực in A4 |
Canon 6200D
|
1 | Lần nạp | Canon 6200D | Đài Loan | 55.000 | |
30 | Nạp lại mực in A4 |
HP Color CP1025
|
8 | Lần nạp | HP Color CP1025 | Đài Loan | 180.000 | |
31 | Nạp lại mực in A4 |
HP Pro 400 M401dne
|
116 | Lần nạp | HP Pro 400 M401dne | Đài Loan | 55.000 | |
32 | Nạp lại mực in A4 |
HP LaserJet Pro 402D
|
1 | Lần nạp | HP LaserJet Pro 402D | Đài Loan | 55.000 | |
33 | Nạp lại mực in A4 |
HP LaserJet 2014 N
|
11 | Lần nạp | HP LaserJet 2014 N | Đài Loan | 55.000 | |
34 | Nạp lại mực in A4 |
HP Laser jet Pro M501dn
|
79 | Lần nạp | HP Laser jet Pro M501dn | Đài Loan | 55.000 | |
35 | Sửa bình mực máy in A3 |
HP
|
32 | Cái | Thay Drum | Đài Loan | 210.000 | |
36 | Sửa bình mực máy in A3 |
Vũ Anh
|
28 | Lần | Vệ sinh | Vũ Anh | 90.000 | |
37 | Sửa bình mực máy in A3 |
HP
|
28 | Cái | Thay Gạt mực | Đài Loan | 70.000 | |
38 | Sửa bình mực máy in A4 |
HP
|
49 | Cái | Thay Drum | Đài Loan | 110.000 | |
39 | Sửa bình mực máy in A4 |
Vũ Anh
|
47 | Lần | Vệ sinh | Vũ Anh | 45.000 | |
40 | Sửa bình mực máy in A4 |
HP
|
47 | Cái | Thay Gạt mực | Đài Loan | 45.000 | |
41 | Băng keo |
World Tape
|
12 | Cuồn | 2 mặt 1,2P | Việt Nam | 3.700 | |
42 | Băng keo |
Vith Tape
|
13 | Cuồn | Trong 2,5P | Việt Nam | 6.500 | |
43 | Băng keo |
Vith Tape
|
42 | Cuồn | Trong 5p | Việt Nam | 9.300 | |
44 | Băng keo |
World Tape
|
25 | Cuồn | Simili 3,5P | Việt Nam | 9.300 | |
45 | Băng keo |
World Tape
|
57 | Cuồn | Simili 5P | Việt Nam | 11.200 | |
46 | Bìa còng |
Kokuyo
|
36 | Bìa | 5 phân-7phân Kokuyo (hoặc tương đương) | Việt Nam | 48.400 | |
47 | Bìa còng |
Kokuyo
|
6 | Bìa | 9 phân Kokuyo (hoặc tương đương) | Việt Nam | 63.200 | |
48 | Bìa trình ký |
F4
|
70 | Bìa | Bằng da | Việt Nam | 51.200 | |
49 | Bìa sơ mi lá |
Plus
|
560 | Bìa | CS Đài Loan A4 (hoặc tương đương) | Việt Nam | 1.900 | |
50 | Bìa sơ mi lá |
Plus
|
350 | Bìa | CS Đài Loan F4 (hoặc tương đương) | Việt Nam | 2.100 | |
51 | Bìa sơ mi nút |
My clear
|
450 | Bìa | CS Đài Loan A4 - F4 (hoặc tương đương) | Việt Nam | 2.800 | |
52 | Bìa Thái |
Sabaru
|
21 | Xấp/100 tờ | A4 màu dày 120 hoa hướng dương (hoặc tương đương) | Đài Loan | 46.500 | |
53 | Bìa Thái |
Coin
|
71 | Xấp/100 tờ | A4 màu dày 120 trơn (hoặc tương đương) | Đài Loan | 41.900 | |
54 | Bìa kiếng |
A4
|
13 | Xấp/100 tờ | A4 Đài Loan loại dày (hoặc tương đương) | Việt Nam | 83.700 | |
55 | Bìa kiếng |
A4
|
13 | Xấp/100 tờ | A4 Đài Loan loại mỏng (hoặc tương đương) | Việt Nam | 55.800 | |
56 | Bìa |
Coin
|
6 | Xấp/100 tờ | Đài Loan A3 (hoặc tương đương) | Đài Loan | 88.400 | |
57 | Bìa |
Sabaru
|
5 | Xấp/100 tờ | Đài Loan A3 Hoa hướng dương (hoặc tương đương) | Đài Loan | 107.000 | |
58 | Bìa thơm |
Colours Paper
|
11 | Xấp/100 tờ | Dày A4 | Đài Loan | 69.800 | |
59 | Bìa sơ mi |
Dargon
|
55 | Bìa | 3 dây 7 phân | Việt Nam | 7.400 | |
60 | Bìa sơ mi |
Dargon
|
115 | Bìa | 3 dây 10 phân | Việt Nam | 8.400 | |
61 | Bìa sơ mi |
Dargon
|
205 | Bìa | 3 dây 15 phân | Việt Nam | 11.200 | |
62 | Bìa sơ mi |
Dargon
|
110 | Bìa | 3 dây 20 phân | Việt Nam | 13.000 | |
63 | Bìa sơ mi |
Thảo Linh
|
12 | Bìa | 3 dây 7 phân loại dày | Việt Nam | 11.200 | |
64 | Bìa sơ mi |
Thảo Linh
|
77 | Bìa | 3 dây 10 phân loại dày | Việt Nam | 12.100 | |
65 | Bìa sơ mi |
Thảo Linh
|
55 | Bìa | 3 dây 15 phân loại dày | Việt Nam | 14.000 | |
66 | Bìa sơ mi |
Thảo Linh
|
10 | Bìa | 3 dây 20 phân loại dày | Việt Nam | 15.800 | |
67 | Bìa sơ mi |
Clear Holder
|
50 | Cái | Cây | Việt Nam | 6.500 | |
68 | Giấy |
Rap
|
800 | Tờ | Rap A4 | Việt Nam | 900 | |
69 | Cây bấm |
KW TriO
|
1 | Cái | 2 lỗ trung | Trung Quốc | 59.500 | |
70 | Máy đóng số |
Deli
|
1 | Cái | 6 số Deli | Trung Quốc | 218.600 | |
71 | Cồn |
Agimexpharm
|
7 | Chai | 90 độ | Việt Nam | 18.600 | |
72 | Dây thun |
Hiệp Thành
|
12 | Gói | Xuất khẩu (1/2 kg) | Việt Nam | 44.600 | |
73 | Giấy bịt đầu cây tiền có lỗ |
MG:50;MG:100;MG:200;MG:500
|
20 | Bộ | (trước+sau) | Việt Nam | 400 | |
74 | Giấy băng dính quấn tiền |
Việt Anh
|
20 | Cuộn | Màu trắng | Việt Nam | 41.900 | |
75 | Dây chỉ cột tiền |
Việt Anh
|
4 | Kg | Màu trắng | Việt Nam | 79.100 | |
76 | File nhựa |
Bến Nghé
|
5 | Cái | 1 ngăn Bến Nghé | Việt Nam | 36.300 | |
77 | Keo dán |
Queen
|
230 | Chai | Queen (hoặc tương đương) | Việt Nam | 3.500 | |
78 | Kéo Stacom lớn |
Stacom
|
1 | Cây | F 102 | Trung Quốc | 28.800 | |
79 | Kim bấm |
KW TriO
|
15 | Hộp | 23/8 | Trung Quốc | 14.000 | |
80 | Kim bấm |
KW TriO
|
15 | Hộp | 23/10 | Trung Quốc | 14.900 | |
81 | Kim bấm |
KW TriO
|
15 | Hộp | 23/12 | Trung Quốc | 16.700 | |
82 | Kim bấm |
KW TriO
|
15 | Hộp | 23/13 | Trung Quốc | 15.800 | |
83 | Kim bấm |
KW TriO
|
15 | Hộp | 23/15 | Trung Quốc | 19.500 | |
84 | Mực đóng dấu |
Shiny
|
40 | Chai | Shiny (hoặc tương đương) | Taiwan | 32.600 | |
85 | Mực đóng dấu |
Trodat
|
16 | Chai | Trodat (hoặc tương đương) | EU | 46.500 | |
86 | Sáp điếm tiền |
Sanlih
|
5 | Hộp | màu xanh | Việt Nam | 5.100 | |
87 | Stampon dấu tên |
Trodat
|
11 | Cái | Trodat 4911 (hoặc tương đương) | EU | 27.900 | |
88 | Stampon dấu |
Trodat
|
5 | Cái | Trodat 4912 (hoặc tương đương) | EU | 37.200 | |
89 | Stampon vuông |
Trodat
|
4 | Cái | Trodak lớn 4924 (hoặc tương đương) | EU | 46.500 | |
90 | Pin nhí ĐL |
Panasonic
|
100 | Viên | Panasonic/Toshiba | Việt Nam | 2.800 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Điều quan trọng không phải chúng ta sống được bao lâu mà chúng ta phải sống như thế nào. "
Bailey