Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6400054346 | PHAN THỊ THU THỦY |
1.960.240.000 VND | 1.960.240.000 VND | 130 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gạo |
Đắk Lắk
|
45.000 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Đắk Lắk | 13.800 | |
2 | Dầu ăn |
Neptune
|
4.000 | lít | Đáp ứng yêu cầu chương V | Việt Nam | 55.000 | |
3 | Bột ngọt |
Ajinomoto
|
700 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Việt Nam | 60.000 | |
4 | Đường |
Biên Hòa
|
2.800 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Việt Nam | 22.000 | |
5 | Nước mắm |
Nam Ngư
|
2.500 | lít | Đáp ứng yêu cầu chương V | Việt Nam | 10.000 | |
6 | Nước màu |
Bến Tre
|
500 | lít | Đáp ứng yêu cầu chương V | Việt Nam | 18.000 | |
7 | Cá cơm khô |
Nha Trang
|
650 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Nhập từ Nha Trang, được vận chuyển bằng xe đông lạnh | 150.000 | |
8 | Nếp |
Đắk Lắk
|
4.000 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Đắk Lắk | 18.000 | |
9 | Đậu xanh sạch vỏ |
Đắk Lắk
|
400 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Đắk Lắk | 55.000 | |
10 | Đậu phụng rang |
Đắk Lắk
|
400 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Đắk Lắk | 55.000 | |
11 | Nui |
Đắk Nông
|
1.000 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Đặt hàng từ các cơ sở sản xuất tại địa phương | 25.000 | |
12 | Nước rửa chén |
Sunlight
|
3.500 | lít | Đáp ứng yêu cầu chương V | Việt Nam | 10.000 | |
13 | Muối tinh iot 1kg |
ISO LGRUOP
|
1.400 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Tập đoàn muối miền Nam | 10.000 | |
14 | Xúc xích |
CP
|
16.000 | cây | Đáp ứng yêu cầu chương V | Việt Nam | 2.200 | |
15 | Hạt nêm |
Aji-ngon
|
50 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Việt Nam | 50.000 | |
16 | Cháo gói |
Vifon
|
400 | gói | Đáp ứng yêu cầu chương V | Việt Nam | 3.200 | |
17 | Nước tương |
Maggi
|
4.500 | chai | Đáp ứng yêu cầu chương V | Việt Nam | 6.000 | |
18 | Muối hạt |
Công ty TNHH Muối và thương mại Gia Thịnh
|
700 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Việt Nam | 5.000 | |
19 | Bánh mì |
Đắk Nông
|
20.000 | ổ | Đáp ứng yêu cầu chương V | Đặt hàng từ các cơ sở sản xuất tại địa phương | 2.500 | |
20 | Bún tươi |
Đắk Nông
|
4.500 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Đặt hàng từ các cơ sở sản xuất tại địa phương | 13.000 | |
21 | Chả lụa |
Đắk Nông
|
500 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Đặt hàng từ các cơ sở sản xuất tại địa phương | 150.000 | |
22 | Cà rốt |
Đắk Nông
|
500 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 30.000 | |
23 | Hành lá |
Đắk Nông
|
1.200 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 40.000 | |
24 | Hành xay |
Đắk Nông
|
650 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Đặt hàng từ các cơ sở sản xuất tại địa phương | 50.000 | |
25 | Tỏi |
Lý Sơn
|
100 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Nhập từ Lý Sơn | 55.000 | |
26 | Hành củ |
Lý Sơn
|
100 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Nhập từ Lý Sơn | 40.000 | |
27 | Ớt bột |
Đắk Nông
|
100 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Đặt hàng từ các cơ sở sản xuất tại địa phương | 90.000 | |
28 | Tiêu xay |
Đắk Nông
|
100 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Đặt hàng từ các cơ sở sản xuất tại địa phương | 160.000 | |
29 | Cá chuồn |
Nha Trang
|
10 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Nhập từ Nha Trang, được vận chuyển bằng xe đông lạnh. | 65.000 | |
30 | Tôm khô |
Nha Trang
|
5 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Nhập từ Nha Trang, được vận chuyển bằng xe đông lạnh. | 400.000 | |
31 | Hoa hồi quế |
NAHAS
|
3 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Việt Nam | 200.000 | |
32 | Kinh giới |
Đắk Nông
|
5 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 20.000 | |
33 | Nấm mèo |
Việt San
|
5 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Việt Nam | 160.000 | |
34 | Cần tây |
Đắk Nông
|
20 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 30.000 | |
35 | Hẹ |
Đắk Nông
|
10 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 35.000 | |
36 | Gừng |
Đắk Nông
|
20 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 45.000 | |
37 | Ớt |
Đắk Nông
|
50 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 95.000 | |
38 | Dưa leo |
Đắk Nông
|
15 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 20.000 | |
39 | Thịt bò đùi |
Đắk Nông
|
50 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Tại lò mổ địa phương | 270.000 | |
40 | Đậu hũ chiên |
Đắk Nông
|
1.500 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Đặt hàng từ các cơ sở sản xuất tại địa phương | 25.000 | |
41 | Rau đắng |
Đắk Nông
|
20 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 35.000 | |
42 | Giá |
Đắk Nông
|
60 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 15.000 | |
43 | Rau muống bắp chuối |
Đắk Nông
|
10 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 50.000 | |
44 | Ngò gai |
Đắk Nông
|
20 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 40.000 | |
45 | Thịt bò bắp |
Đắk Nông
|
30 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Tại lò mổ địa phương | 260.000 | |
46 | Rau quế |
Đắk Nông
|
20 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 45.000 | |
47 | Tôm bạc |
Nha Trang
|
150 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Nhập từ Nha Trang, được vận chuyển bằng xe đông lạnh. | 170.000 | |
48 | Rau răm |
Đắk Nông
|
20 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 30.000 | |
49 | Hành tây |
Đắk Nông
|
50 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 25.000 | |
50 | Cá bông lau |
Đắk Nông
|
20 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Được đánh bắt hoặc nuôi tại địa phương | 50.000 | |
51 | Sa tế |
Cholimex
|
20 | hũ | Đáp ứng yêu cầu chương V | Việt Nam | 15.000 | |
52 | Cá kèo |
Đắk Nông
|
15 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Được đánh bắt hoặc nuôi tại địa phương | 160.000 | |
53 | Chả cá |
Nha Trang
|
16 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Nhập từ Nha Trang, được vận chuyển bằng xe đông lạnh. | 150.000 | |
54 | Cà chua |
Đắk Nông
|
100 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 40.000 | |
55 | Chuối xanh |
Đắk Nông
|
20 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 10.000 | |
56 | Chanh |
Đắk Nông
|
60 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 30.000 | |
57 | Súp phở |
Ông chà và
|
30 | cục | Đáp ứng yêu cầu chương V | Việt Nam | 10.000 | |
58 | Cá rô đồng |
Đắk Nông
|
40 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Được đánh bắt hoặc nuôi tại địa phương | 65.000 | |
59 | Cá nục hấp |
Nha Trang
|
35 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Nhập từ Nha Trang, được vận chuyển bằng xe đông lạnh. | 90.000 | |
60 | Cá rô phi |
Đắk Nông
|
40 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Được đánh bắt hoặc nuôi tại địa phương | 65.000 | |
61 | Cá trắm |
Đắk Nông
|
20 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Được đánh bắt hoặc nuôi tại địa phương | 65.000 | |
62 | Nem chua |
Đắk Nông
|
30 | cây | Đáp ứng yêu cầu chương V | Đặt hàng từ các cơ sở sản xuất tại địa phương | 40.000 | |
63 | Sả |
Đắk Nông
|
60 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 15.000 | |
64 | Xà lách |
Đắk Nông
|
40 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 60.000 | |
65 | Cá đổng |
Nha Trang
|
40 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Nhập từ Nha Trang, được vận chuyển bằng xe đông lạnh. | 70.000 | |
66 | Phở |
Đắk Nông
|
50 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Đặt hàng từ các cơ sở sản xuất tại địa phương | 18.000 | |
67 | Rau thơm |
Đắk Nông
|
150 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 40.000 | |
68 | Bánh ướt |
Đắk Nông
|
50 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Đặt hàng từ các cơ sở sản xuất tại địa phương | 15.000 | |
69 | Cá bạc má |
Nha Trang
|
40 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Nhập từ Nha Trang, được vận chuyển bằng xe đông lạnh. | 65.000 | |
70 | Cá cam |
Nha Trang
|
50 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Nhập từ Nha Trang, được vận chuyển bằng xe đông lạnh. | 75.000 | |
71 | Dầu dấm |
Cholimex
|
40 | chai | Đáp ứng yêu cầu chương V | Việt Nam | 15.000 | |
72 | Hủ tiếu |
Đắk Nông
|
60 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Đặt hàng từ các cơ sở sản xuất tại địa phương | 25.000 | |
73 | Bánh canh |
Đắk Nông
|
60 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Đặt hàng từ các cơ sở sản xuất tại địa phương | 19.000 | |
74 | Thơm |
Đắk Nông
|
80 | trái | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 20.000 | |
75 | Cá điêu hồng |
Đắk Nông
|
200 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Được đánh bắt hoặc nuôi tại địa phương | 70.000 | |
76 | Mì quảng |
Đắk Nông
|
70 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Đặt hàng từ các cơ sở sản xuất tại địa phương | 18.000 | |
77 | Cá ngừ |
Nha Trang
|
60 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Nhập từ Nha Trang, được vận chuyển bằng xe đông lạnh. | 70.000 | |
78 | Cá nục |
Nha Trang
|
70 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Nhập từ Nha Trang, được vận chuyển bằng xe đông lạnh. | 65.000 | |
79 | Cá lóc |
Đắk Nông
|
200 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Được đánh bắt hoặc nuôi tại địa phương | 75.000 | |
80 | Khổ qua |
Đắk Nông
|
100 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 30.000 | |
81 | Khoai tây |
Đắk Nông
|
50 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 25.000 | |
82 | Cá nục bông |
Nha Trang
|
40 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Nhập từ Nha Trang, được vận chuyển bằng xe đông lạnh. | 75.000 | |
83 | Đùi gà |
Đắk Nông
|
1.900 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Tại lò mổ địa phương | 55.000 | |
84 | Điều màu |
Ông chà và
|
10 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Việt Nam | 90.000 | |
85 | Rau ôm |
Đắk Nông
|
10 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 25.000 | |
86 | Bạc hà |
Đắk Nông
|
20 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 20.000 | |
87 | Ngò rí |
Đắk Nông
|
10 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 45.000 | |
88 | Măng chua |
Đắk Nông
|
40 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 25.000 | |
89 | Bún tàu |
Đắk Nông
|
10 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Đặt hàng từ các cơ sở sản xuất tại địa phương | 40.000 | |
90 | Ngũ Vị hương |
Hoàng Thịnh
|
100 | gói | Đáp ứng yêu cầu chương V | Việt Nam | 3.000 | |
91 | Súp bò huế |
Ông chà và
|
40 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Việt Nam | 10.000 | |
92 | Hủ ruốc huế |
Sông Hương
|
30 | hủ | Đáp ứng yêu cầu chương V | Việt Nam | 30.000 | |
93 | Củ riềng |
Đắk Nông
|
10 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 50.000 | |
94 | Me chua |
Đắk Nông
|
10 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 50.000 | |
95 | Đậu hũ trắng |
Đắk Nông
|
10 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Đặt hàng từ các cơ sở sản xuất tại địa phương | 21.000 | |
96 | Hành phi |
Đắk Nông
|
12 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Đặt hàng từ các cơ sở sản xuất tại địa phương | 90.000 | |
97 | Đậu bắp |
Đắk Nông
|
40 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 28.000 | |
98 | Củ dền |
Đắk Nông
|
40 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 50.000 | |
99 | Quế hồi |
Đắk Nông
|
4 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | Thu mua từ nông dân địa phương | 200.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi muốn mọi người hiểu được dân chủ nghĩa là như thế nào. "
Jack Ma
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...