Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0313143888 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHÚC LONG FOOD |
2.766.165.150 VND | 2.766.165.150 VND | 275 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nui ống Safoco (hoặc tương đương) |
27 | Kg | Việt Nam | 59.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Nui sao Safoco (hoặc tương đương) |
9 | Kg | Việt Nam | 59.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Nui sò Safoco (hoặc tương đương) |
9 | Kg | Việt Nam | 59.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Nước tương |
12 | chai | Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Nước mắm |
12 | chai | Việt Nam | 21.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Ôỉ |
149 | Kg | Việt Nam | 17.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Ớt hiểm đỏ |
14 | Kg | Việt Nam | 103.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Ớt hiểm xay |
7 | Kg | Việt Nam | 67.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Ớt khô |
7 | Chai | Việt Nam | 64.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Ớt sừng đỏ |
8 | Kg | Việt Nam | 67.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Pate gan |
10 | Kg | Việt Nam | 79.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Phèo non |
23 | Kg | Việt Nam | 161.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Phô mai |
1400 | Hộp | Việt Nam | 37.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Phổ tai |
8 | Kg | Việt Nam | 82.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Quýt đường |
30 | Kg | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Quýt thái |
40 | Kg | Việt Nam | 52.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Rau câu con cá vàng (hoặc tương đương) |
4 | Gói | Việt Nam | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Rau câu dẻo |
4 | Hộp | Việt Nam | 62.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Rau dền nhặt lá |
18 | Kg | Việt Nam | 51.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Rau má |
53 | Kg | Việt Nam | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Rau muống bào |
25 | Kg | Việt Nam | 24.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Rau muống làm sạch |
105 | Kg | Việt Nam | 21.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Rau ngót nhặt lá |
18 | Kg | Việt Nam | 61.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Rau ôm + Ngò gai |
18 | Kg | Việt Nam | 30.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Rau quế tím nhặt lá |
10 | Kg | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Rau răm |
16 | Kg | Việt Nam | 29.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Rau thơm nhặt lá |
14 | Kg | Việt Nam | 58.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Sả cây |
4 | Kg | Việt Nam | 17.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Sà lách |
71 | Kg | Việt Nam | 40.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Sà lách xoong mầm |
4 | Kg | Việt Nam | 67.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Sả xay |
31 | Kg | Việt Nam | 17.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Sơ ri |
18 | Kg | Việt Nam | 28.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Sốt mayonex (hoặc tương đương) |
18 | Bình | Việt Nam | 34.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Su su gọt vỏ |
105 | Kg | Việt Nam | 17.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Su su sợi |
18 | Kg | Việt Nam | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Sữa chua VNM (hoặc tương đương) |
38500 | Hủ | Việt Nam | 7.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Sườn già |
180 | Kg | Việt Nam | 149.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Ba rọi |
36 | Kg | Việt Nam | 154.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Sương sáo |
10 | Kg | Việt Nam | 23.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bạc hà |
18 | Kg | Việt Nam | 22.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Tần ô cắt gốc |
15 | Kg | Việt Nam | 34.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bánh bao thọ phát (hoặc tương đương) |
709 | Cái | Việt Nam | 14.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Táo đỏ mỹ |
80 | Kg | Việt Nam | 80.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bánh canh bột lọc |
402 | Kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Táo Fuji (hoặc tương đương) |
205 | Kg | Việt Nam | 80.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bánh cháo quẫy |
369 | Cái | Việt Nam | 5.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Táo tàu |
11 | Kg | Việt Nam | 161.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bánh chưng nhỏ |
369 | Cái | Việt Nam | 14.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Táo xanh Đà Lạt (hoặc tương đương) |
18 | Kg | Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bánh giò |
1670 | Cái | Việt Nam | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Tép bạc cắt râu (40-50con/kg) |
300 | Kg | Việt Nam | 247.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bánh mì đặc ruột |
1765 | Ổ | Việt Nam | 3.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Thạch dừa |
9 | Kg | Việt Nam | 62.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bánh mỳ Shanwich |
269 | Cây | Việt Nam | 29.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Thịt bò - Nạm có gân |
9 | Kg | Việt Nam | 179.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bánh phở |
325 | Kg | Việt Nam | 14.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Thịt bò - Tái mềm |
230 | Kg | Việt Nam | 229.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bánh ướt |
326 | Kg | Việt Nam | 17.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Thịt bò - Xương bộ |
45 | Kg | Việt Nam | 58.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Bánh tét trứng muối |
15 | Cái | Việt Nam | 145.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Thịt cua |
14 | Kg | Việt Nam | 413.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Bắp bò |
9 | Kg | Việt Nam | 232.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Thịt heo quay |
23 | kg | Việt Nam | 304.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Bắp cải trắng |
115 | Kg | Việt Nam | 21.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Thịt nạc đùi |
80 | Kg | Việt Nam | 136.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Bắp chuối bào |
10 | Kg | Việt Nam | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Thịt nạc lưng ( thăn chuột) |
700 | Kg | Việt Nam | 149.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Bắp hạt |
10 | Kg | Việt Nam | 42.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Thơm gọt vỏ |
71 | Trái | Việt Nam | 22.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bầu gọt |
325 | Kg | Việt Nam | 25.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Thơm sấy |
3 | kg | Việt Nam | 590.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Bí đỏ gọt vỏ |
457 | Kg | Việt Nam | 27.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Tiêu xay |
18 | Kg | Việt Nam | 143.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Bì thín |
15 | Kg | Việt Nam | 62.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Tim heo |
14 | Kg | Việt Nam | 180.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Bí xanh |
457 | Kg | Việt Nam | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Tỏi củ |
9 | Kg | Việt Nam | 71.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Bơ Đà lạt (hoặc tương đương) |
149 | Kg | Việt Nam | 53.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Tỏi xay |
13 | Kg | Việt Nam | 61.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Bơ đậu phộng |
6 | Hộp | Việt Nam | 73.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Tôm nõn khô Loại 1 |
40 | Kg | Việt Nam | 548.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Bơ Tường An (hoặc tương đương) 800gr |
7 | Hộp | Việt Nam | 71.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Trà chanh |
18 | Hộp | Việt Nam | 62.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Bò viên |
89 | Kg | Việt Nam | 157.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Trà Ngọc Trang (hoặc tương đương) |
7 | Kg | Việt Nam | 71.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Bòn bon |
105 | Kg | Việt Nam | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Trái vải |
70 | Kg | Việt Nam | 58.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Bông cải trắng bỏ lõi |
155 | Kg | Việt Nam | 55.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Trứng cút vỉ |
11000 | Quả | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Bông cải xanh bỏ lõi |
155 | Kg | Việt Nam | 55.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Trứng gà hộp Ba Huân (hoặc tương đương) |
1300 | Quả | Việt Nam | 2.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Bột bán |
7 | Kg | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Trứng vịt hộp Ba Huân (hoặc tương đương) |
6000 | Quả | Việt Nam | 3.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Bột Cacao 300GR/GÓI |
7 | Gói | Việt Nam | 116.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Trứng vịt muối |
200 | Quả | Việt Nam | 7.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bột chiên giòn 150gr |
9 | Gói | Việt Nam | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Tương cà Choli (hoặc tương đương) 1lit/bình |
25 | Chai | Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Bột chiên giòn Ajiquck (hoặc tương đương) 150gr |
9 | Gói | Việt Nam | 17.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Tương cà Choli (hoặc tương đương) 2lit/bình |
25 | Bình | Việt Nam | 64.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Bột chiên xù |
9 | Gói | Việt Nam | 66.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Tương đen 230ml |
61 | Chai | Việt Nam | 14.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Bột khoai |
12 | Kg | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Tương hột đen |
14 | Kg | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Bột năng tài ký |
26 | Gói | Việt Nam | 30.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Tương ớt 230 ml |
16 | Chai | Việt Nam | 16.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Bột nghệ Hậu Sanh (hoặc tương đương) |
10 | Kg | Việt Nam | 62.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Tương ớt Choli (hoặc tương đương) 1lit/bình |
35 | Bình | Việt Nam | 42.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Bột trà xanh |
7 | Kg | Việt Nam | 148.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Ức gà có xương |
36 | kg | Việt Nam | 65.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Bột ngọt |
26 | Kg | Việt Nam | 82.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Ức gà phi lê không da |
181 | Kg | Việt Nam | 80.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Bún bò |
45 | Kg | Việt Nam | 14.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Vani |
52 | Ống | Việt Nam | 900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Bún gạo khô |
9 | Kg | Việt Nam | 34.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Vú sữa |
71 | Kg | Việt Nam | 43.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Bún tàu thường |
36 | Kg | Việt Nam | 48.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Xoài cát hoài lộc |
71 | Kg | Việt Nam | 105.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Bún tươi |
246 | Kg | Việt Nam | 14.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Xoài keo vàng |
28 | Kg | Việt Nam | 28.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Bưởi Da xanh |
335 | Kg | Việt Nam | 49.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Xúc xích DD 35gr |
3000 | Cây | Việt Nam | 5.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Cá basa File sạch mỡ |
355 | Kg | Việt Nam | 83.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Xương bọng gà |
20 | Kg | Việt Nam | 22.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Cá basa khúc đặc |
355 | Kg | Việt Nam | 80.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Xương ống thịt |
20 | Kg | Việt Nam | 120.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Cà chua chín lớn |
475 | Kg | Việt Nam | 28.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Sườn non |
70 | Kg | Việt Nam | 88.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Cá cờ file không da |
49 | Kg | Việt Nam | 194.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Thịt bò file |
75 | Kg | Việt Nam | 110.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Cá diêu hồng file |
181 | Kg | Việt Nam | 144.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Lươn file |
50 | Kg | Việt Nam | 92.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Cá diêu hồng không đầu 0.8-1.2kg/con |
269 | Kg | Việt Nam | 79.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Tôm lột 40c/kg |
48 | Kg | Việt Nam | 110.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Cá hường không đầu 7-8 con/kg |
84 | Kg | Việt Nam | 101.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Tôm sú 30c/kg |
40 | Kg | Việt Nam | 97.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Cá lóc bông file không da |
313 | Kg | Việt Nam | 175.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Ba rọi rút sườn |
90 | Kg | Việt Nam | 92.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Cá lóc đen LS cắt đầu 0,6 - 0,8kg/con |
36 | Kg | Việt Nam | 94.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Thịt bò đùi xay |
50 | Kg | Việt Nam | 83.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Cá ngừ cắt đầu 0.7-1kg/con |
89 | Kg | Việt Nam | 92.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Váng sữa |
700 | Hủ | Việt Nam | 10.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Cà phê đen đá việt (hoặc tương đương) |
9 | Hộp | Việt Nam | 63.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Khô mực |
30 | Kg | Việt Nam | 163.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Cà rốt Đà Lạt (hoặc tương đương) |
973 | Kg | Việt Nam | 24.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Tôm khô lớn |
30 | Kg | Việt Nam | 180.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Củ dền |
18 | Kg | Việt Nam | 27.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Thịt càng cua |
10 | Kg | Việt Nam | 180.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Cá sapa LS 2-3 con/kg |
137 | Kg | Việt Nam | 67.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Ức vịt file |
90 | Kg | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Cá thác lác nạo y |
14 | Kg | Việt Nam | 224.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Gà ác |
70 | Kg | Việt Nam | 39.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Cá thu LS không đầu |
36 | Kg | Việt Nam | 242.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Cam cara |
140 | Kg | Việt Nam | 22.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Cà tím |
18 | Kg | Việt Nam | 24.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Sữa công thức dành cho bé 0-6 tháng |
540 | Lon | Việt Nam | 255.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Cá viên hấp |
9 | Kg | Việt Nam | 89.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Sữa công thức dành cho bé trên 4 tuổi |
1992 | Lon | Việt Nam | 237.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Cải bó xôi làm sạch |
114 | Kg | Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Sữa công thức đặc biệt dành cho bé 0-6 tháng, tăng cường sức đề kháng và giảm nguy cơ nhiễm khuẩn ở trẻ |
156 | Lon | Việt Nam | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Cải chua muối |
9 | Kg | Việt Nam | 41.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Cải con |
14 | Kg | Việt Nam | 44.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Cải ngọt cắt gốc |
413 | Kg | Việt Nam | 22.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Cải nhúng cắt gốc |
193 | Kg | Việt Nam | 27.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Cải thảo |
193 | Kg | Việt Nam | 22.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Cải thìa làm sạch |
281 | Kg | Việt Nam | 27.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Cam canh |
26 | Kg | Việt Nam | 60.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Cam sành lớn |
809 | Kg | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Cam sấy |
4 | kg | Việt Nam | 564.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Cần tàu cắt gốc |
61 | Kg | Việt Nam | 41.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Cari gói |
9 | Gói | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Chà bông |
8 | Kg | Việt Nam | 431.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Chả cá basa tươi |
80 | Kg | Việt Nam | 85.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Chả cá biển chiên |
80 | Kg | Việt Nam | 112.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Chả giò da xốp Vissan (hoặc tương đương) |
80 | Gói | Việt Nam | 69.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Chả lá |
256 | Cây | Việt Nam | 3.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Champoche |
256 | Kg | Việt Nam | 38.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Chanh không hạt |
344 | Kg | Việt Nam | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Chao đại |
9 | Hũ | Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Chôm chôm Thái |
80 | Kg | Việt Nam | 40.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Chuối cau |
344 | Kg | Việt Nam | 30.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Chuối già nải |
149 | Kg | Việt Nam | 15.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Chuối sứ cắt trái |
396 | Kg | Việt Nam | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Cổ bò |
14 | Kg | Việt Nam | 201.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Cốt lết ra miếng |
401 | Kg | Việt Nam | 132.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Củ cải bún (muối) |
9 | Kg | Việt Nam | 26.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Củ cải trắng |
344 | Kg | Việt Nam | 19.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Củ gừng |
8 | Kg | Việt Nam | 53.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Củ gừng gọt vỏ |
11 | Kg | Việt Nam | 67.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Củ kiệu |
8 | kg | Việt Nam | 143.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Củ sắn gọt vỏ |
36 | Kg | Việt Nam | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Củ sắn non gọt vỏ |
27 | Kg | Việt Nam | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Củ sen |
8 | Kg | Việt Nam | 61.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Cua đồng xay |
14 | Kg | Việt Nam | 85.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Da heo |
10 | Kg | Việt Nam | 68.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Dấm gạo |
14 | Chai | Việt Nam | 20.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Đậu bắp |
13 | Kg | Việt Nam | 26.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Dầu cá hồi |
13 | Chai | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Dầu ăn Tường An (hoặc tương đương) |
26 | lít | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Đậu Cove xanh |
9 | Kg | Việt Nam | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Đậu đen ĐL |
7 | Kg | Việt Nam | 50.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Đậu đỏ |
7 | Kg | Việt Nam | 52.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Đậu đũa non |
9 | Kg | Việt Nam | 23.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Dầu gấc |
13 | Chai | Việt Nam | 46.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Đậu hà lan |
18 | Kg | Việt Nam | 51.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Dầu hào 850 ml |
11 | Chai | Việt Nam | 73.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Đậu hũ bi chiên |
9 | Kg | Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Đậu hũ chiên lớn |
1048 | Miếng | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Đậu hũ ki cộng |
8 | Kg | Việt Nam | 148.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Đậu hũ ki lá |
7 | Kg | Việt Nam | 94.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Đậu hũ trắng lớn |
1048 | Miếng | Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Đậu phộng rang giã |
18 | Kg | Việt Nam | 85.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Đậu phộng sống |
7 | Kg | Việt Nam | 62.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Đậu que |
105 | Kg | Việt Nam | 31.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Đậu trắng tươi |
9 | Kg | Việt Nam | 79.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Đậu xanh cà không vỏ |
4 | Kg | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Đậu xanh hạt |
12 | Kg | Việt Nam | 52.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Đồ chua nhuyễn |
9 | Kg | Việt Nam | 32.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Đủ đủ ruột vàng |
149 | Kg | Việt Nam | 27.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Đu đủ xanh gọt vỏ |
149 | Kg | Việt Nam | 24.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Dừa - Dừa nạo |
9 | Kg | Việt Nam | 51.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Dừa - Nước dừa |
9 | Kg | Việt Nam | 8.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Dưa gang |
281 | Kg | Việt Nam | 26.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Dưa hấu đỏ |
809 | Kg | Việt Nam | 22.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Dưa hường xanh |
159 | Kg | Việt Nam | 25.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Dưa leo |
36 | Kg | Việt Nam | 24.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Dưa mắm thái mỏng |
13 | Kg | Việt Nam | 62.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Dưa món |
3 | hủ | Việt Nam | 143.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Đùi ếch |
115 | Kg | Việt Nam | 152.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Đùi gà 1/4 tề mỡ |
520 | Kg | Việt Nam | 71.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Đùi gà tỏi |
193 | Kg | Việt Nam | 74.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Đường phèn |
53 | Kg | Việt Nam | 28.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Đường trắng XK Biên Hòa (hoặc tương đương) |
150 | Kg | Việt Nam | 28.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Gan heo |
27 | Kg | Việt Nam | 66.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Gạo nếp ngỗng |
53 | Kg | Việt Nam | 30.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Gạo tấm |
18 | Kg | Việt Nam | 22.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Giá đỗ |
221 | Kg | Việt Nam | 13.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Gia vị - vị phở, quế, tai hồi |
71 | Túi | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Gia vị bò kho |
7 | Kg | Việt Nam | 134.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Gia vị cà ri |
7 | Kg | Việt Nam | 89.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Gia vị lagu bột |
7 | Kg | Việt Nam | 89.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Giò lụa ngon Vissan (hoặc tương đương) |
281 | Kg | Việt Nam | 229.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Giò sống (mộc) |
71 | Kg | Việt Nam | 148.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Hả cảo cầu tre |
193 | Kg | Việt Nam | 163.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Hành lá lột sạch |
150 | Kg | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Hành tây lớn |
71 | Kg | Việt Nam | 21.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Hành tím |
9 | Kg | Việt Nam | 58.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Hành tím bào |
105 | Kg | Việt Nam | 61.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Hạnh nhân rang bơ |
4 | kg | Việt Nam | 238.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Hạt dẻ cười |
4 | kg | Việt Nam | 405.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Hạt é khô |
7 | Kg | Việt Nam | 220.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Hạt màu điều |
9 | Kg | Việt Nam | 67.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Hạt nêm knorr (hoặc tương đương) 900gr |
12 | gói | Việt Nam | 81.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Hạt sen tươi |
7 | Kg | Việt Nam | 402.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Hẹ lá |
71 | Kg | Việt Nam | 30.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Hến thịt |
27 | Kg | Việt Nam | 80.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Hoành thánh khô |
27 | Kg | Việt Nam | 67.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Hồng trứng |
53 | Kg | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Hủ tiếu dốt nam vang |
115 | Kg | Việt Nam | 23.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Hủ tiếu mềm |
27 | Kg | Việt Nam | 14.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Huyết heo |
27 | Kg | Việt Nam | 35.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Khô bò sợi |
4 | kg | Việt Nam | 599.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Khô mực xé tẩm vị |
4 | kg | Việt Nam | 1.146.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Khô cá thiều |
4 | kg | Việt Nam | 467.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Khô mực NHỎ |
9 | Kg | Việt Nam | 503.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Khô ruốc |
9 | Kg | Việt Nam | 146.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Khoai lang gọt vỏ |
14 | Kg | Việt Nam | 29.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Khoai mì gọt vỏ |
14 | Kg | Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Khoai mỡ tím gọt sạch |
141 | Kg | Việt Nam | 41.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Khoai môn cao gọt vỏ |
105 | Kg | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Khoai tây Đà Lạt (hoặc tương đương) |
511 | Kg | Việt Nam | 28.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Khoai tây ống |
10 | Ống | Việt Nam | 77.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Kiwi |
27 | kg | Việt Nam | 166.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Lá dứa |
11 | Kg | Việt Nam | 22.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Lá giang lá |
11 | Kg | Việt Nam | 93.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Lạp xưởng MQL |
36 | Kg | Việt Nam | 192.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Lê đường |
369 | Kg | Việt Nam | 70.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Lười ư |
2 | Kg | Việt Nam | 449.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Má đùi gà |
71 | Kg | Việt Nam | 62.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Mắm cá linh xay |
2 | kg | Việt Nam | 107.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Mắm cá sặc xay |
2 | kg | Việt Nam | 98.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Mãng cầu xiêm |
247 | Kg | Việt Nam | 58.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Mãng cầu sấy |
4 | kg | Việt Nam | 555.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Mận da xanh |
27 | Kg | Việt Nam | 30.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Mắm ruốc Trí Hải (hoặc tương đương) 150gr |
14 | Chai | Việt Nam | 22.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Mắm thái |
7 | Kg | Việt Nam | 85.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Mắm tôm Trí Hải (hoặc tương đương) 150gr |
18 | Chai | Việt Nam | 22.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Mãng cầu dai |
36 | Kg | Việt Nam | 43.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Mận đỏ |
71 | Kg | Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Mận Hà nội |
27 | Kg | Việt Nam | 40.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Măng chua |
9 | Kg | Việt Nam | 50.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Măng khô |
9 | Kg | Việt Nam | 34.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Măng tươi luộc |
23 | Kg | Việt Nam | 32.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Me vàng |
27 | Kg | Việt Nam | 34.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Mì quảng vàng |
53 | Kg | Việt Nam | 28.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Mì trứng Safoco (hoặc tương đương) |
15 | Gói | Việt Nam | 51.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Mì vàng tươi |
89 | Kg | Việt Nam | 28.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Miến dong vàng |
18 | Kg | Việt Nam | 34.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Mít thái |
18 | Kg | Việt Nam | 43.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Mít sấy |
9 | kg | Việt Nam | 247.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Mực lá 5 - 6 con/kg |
168 | Kg | Việt Nam | 312.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Mùng tơi nhặt lá |
9 | Kg | Việt Nam | 49.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Muối IOD tinh chế (hoặc tương đương) |
115 | Kg | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Muối sấy |
115 | Kg | Việt Nam | 8.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Mướp hương |
352 | Kg | Việt Nam | 18.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Nạc dăm cây |
665 | Kg | Việt Nam | 135.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Nấm đông cô khô |
9 | Kg | Việt Nam | 368.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Nấm mèo |
11 | Kg | Việt Nam | 157.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Nấm rơm trắng |
18 | Kg | Việt Nam | 115.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Nấm tuyết khô |
9 | Kg | Việt Nam | 377.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Ngò gai cắt gốc |
9 | Kg | Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Ngò rí cắt gốc |
36 | Kg | Việt Nam | 58.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Ngũ vị hương |
53 | Gói | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Nhãn nhục |
7 | Kg | Việt Nam | 211.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Nhãn xuồng |
53 | Kg | Việt Nam | 83.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Nho khô |
12 | Kg | Việt Nam | 197.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Nho mỹ |
70 | kg | Việt Nam | 229.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Nho xanh bình thuận (hoặc tương đương) |
27 | kg | Việt Nam | 62.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nghĩa vụ của lòng ái quốc đối với bất cứ ai là nói dối vì đất nước của mình. "
Alfred Adler
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...