Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DY21.1 | Trà gừng | Gừng tươi | VD-25081-16 | Việt Nam | Gói | 140.800 | 140.800.000 |
DY23.2 | Cảm mạo thông | Hoắc hương/ Quảng hoắc hương, Tía tô/ Tử tô diệp, Bạch chỉ, Bạch linh/Phục linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ/ Bán hạ chế, (Cát cánh, Can khương). | VD-32921-19 | Việt Nam | Viên | 52.500 | 78.750.000 |
DY24.3 | Panaxanti | Sài hồ, Tiền hồ, Xuyên khung, Chỉ xác, Khương hoạt, Độc hoạt, Phục linh, Cát cánh, Đảng sâm, Cam thảo. | VD-31249-18 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 520.000.000 |
DY25.4 | Cảm cúm – F | Thanh cao/Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà. | VD-25008-16 | Việt Nam | Viên | 555.200 | 582.960.000 |
DY17.7 | Cynara | Cao đặc Actiso | VD-23760-15 | Việt Nam | Viên | 161.000 | 135.240.000 |
DY18.7 | Actiso ĐDV | Actiso. | VD-34293-20 | Việt Nam | Chai/Lọ | 12.000 | 480.000.000 |
DY29.7 | Cyna Extra | Actiso. | VD-33140-19 | Việt Nam | Gói | 108.500 | 400.365.000 |
DY210.7 | Cynaphytol | Actiso. | VD-24104-16 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 1.580.000 |
DY211.7 | Actiso | Actiso. | VD-24522-16 | Việt Nam | Viên | 76.500 | 61.047.000 |
DY212.8 | Artisonic New Danapha | Actiso; Rau đắng đất; Bìm bìm biếc | VD-24681-16. Gia hạn đến 09/06/2027. Số QĐ 104/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 732.000 | 150.060.000 |
DY213.8 | LIVERBIL | Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm biếc, Diệp hạ châu. | VD-23617-15 | Việt Nam | Viên | 1.290.000 | 1.057.800.000 |
DY214.9 | Chorlatcyn | Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính. | GC-269-17 | Việt Nam | Viên | 357.300 | 892.892.700 |
DY115.10 | Boganic | Cao khô Actiso EP + Cao khô Rau đắng đất 8:1 + Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 803.000 | 521.950.000 |
DY116.10 | Boganic Forte | Cao khô Actiso EP + Cao khô Rau đắng đất 8:1 + Cao khô Bìm bìm (Hàm lượng acid Chlorogenic ≥ 0.8%) | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 514.000 | 925.200.000 |
DY217.10 | Gaphyton S | Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai. | VD-25857-16 (QĐ 199/QĐ-YDCT ngày 9/9/2022) | Việt Nam | Viên | 100.000 | 56.700.000 |
DY218.10 | Bavegan | Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai. | VD-22425-15 | Việt Nam | Viên | 281.000 | 59.010.000 |
DY219.11 | Mizho | Actiso, Rau má. | VD-29825-18 | Việt Nam | Viên | 792.000 | 1.247.400.000 |
DY221.13 | Bài thạch Trường Phúc | Kim tiền thảo, Xa tiền tử, Bạch mao căn, Đương quy, Sinh địa, Ý dĩ | VD-32590-19 | Việt Nam | Viên | 740.000 | 1.517.000.000 |
DY222.14 | Giải độc gan Nhất Nhất | Bạch thược, Bạch truật, Cam thảo, Diệp hạ châu, Đương quy, Đảng sâm, Nhân trần, Phục linh, Trần bì. | VD-24529-16 | Việt Nam | Viên | 18.000 | 62.100.000 |
DY223.17 | Pharnanca | Cam thảo; Bạch mao căn; Bạch thược; Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc hương; Sài hồ; Liên kiều; Thần khúc; Chỉ thực; Mạch nha; Nghệ. | VD-28954-18 | Việt Nam | Viên | 206.500 | 454.300.000 |
DY224.18 | Didala | Cao khô lá dâu tằm. | VD-24473-16 | Việt Nam | Viên | 110.000 | 274.890.000 |
DY225.20 | Visahalovid | Diếp cá, Rau má. | VD-34584-20 | Việt Nam | Viên | 585.700 | 667.698.000 |
DY227.21 | Diệp hạ châu | Cao đặc Diệp hạ châu | VD-33690-19 | Việt Nam | Viên | 1.327.000 | 395.446.000 |
DY230.22 | BỔ GAN P/H | Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử. | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 541.000 | 330.010.000 |
DY231.23 | Bình Can | Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần. | VD-32521-19 | Việt Nam | Viên | 103.000 | 142.758.000 |
DY233.25 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45-H12-13 | Việt Nam | Viên | 340.000 | 571.200.000 |
DY235.27 | Diệp hạ châu Vạn Xuân | Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa. | VD-29579-18 | Việt Nam | Gói | 49.000 | 226.380.000 |
DY236.27 | Livcol | Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa vàng | TCT-00042-21 | Việt Nam | Viên | 355.000 | 670.950.000 |
DY237.28 | ATILIVER DIỆP HẠ CHÂU | Diệp hạ châu/ Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. | VD-22167-15 (Quyết định gia hạn số 86/QĐ-YDCT, ngày 03/06/2021) | Việt Nam | Viên | 333.000 | 649.350.000 |
DY238.29 | Tùng Lộc Thanh Nhiệt Tán | Hoạt thạch, Cam thảo. | VD-26546-17 | Việt Nam | Gói | 351.400 | 1.862.420.000 |
DY240.32 | Viên ngân kiều TW3 | Liên kiều; Bạc hà; Cát cánh; Cam thảo; Cao đặc dược liệu (tương đương kim ngân hoa; Ngưu bàng tử; Đỗ đen chế; Kinh giới; Đạm trúc diệp; Cam thảo). | VD-30555-18 | Việt Nam | Viên | 150.500 | 94.815.000 |
DY241.33 | Forvim (Ngân kiều giải độc Xuân Quang) | Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng. | VD-30063-18 | Việt Nam | Viên | 453.000 | 1.259.340.000 |
DY242.34 | KHANG MINH THANH HUYẾT | Kim ngân hoa, Nhân trần/ Nhân trần tía, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo. | VD-22168-15 (Quyết định gia hạn số 86/QĐ-YDCT, ngày 03/06/2021) | Việt Nam | Viên | 279.000 | 555.210.000 |
DY143.35 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo. | VD-27651-17 | Việt Nam | Viên | 2.786.000 | 1.142.260.000 |
DY244.35 | Kim tiền thảo HM | Kim tiền thảo. | VD-27237-17 | Việt Nam | Gói | 317.500 | 1.181.100.000 |
DY245.35 | Kim tiền thảo –F | Kim tiền thảo. | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 1.613.000 | 625.844.000 |
DY246.36 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 693.500 | 450.775.000 |
DY247.37 | Desmodips | Kim tiền thảo, Râu ngô. | VD-31003-18 | Việt Nam | Viên | 1.387.000 | 1.514.604.000 |
DY248.37 | Kim tiền thảo HL | Kim tiền thảo, Râu ngô | VD-33781-19 | Việt Nam | Viên | 432.500 | 108.125.000 |
DY249.38 | Viên kim tiền thảo trạch tả | Kim tiền thảo, Trạch tả | VD-31661-19 | Việt Nam | Gói | 55.500 | 249.750.000 |
DY252.41 | Long đởm tả can | Long đởm thảo, Chi tử, Đương quy, Sài hồ, Hoàng cầm, Trạch tả, Xa tiền tử, Sinh địa/Địa hoàng, Cam thảo, (Mộc thông). | VD-30802-18 | Việt Nam | Chai | 6.460 | 258.400.000 |
DY253.43 | CABOVIS Viên thanh nhiệt giải độc | Ngưu hoàng nhân tạo ; Thạch cao; Đại hoàng; Hoàng cầm; Cát cánh; Cam thảo; Borneol | VD-19399-13 | Việt Nam | Viên | 192.000 | 157.248.000 |
DY254.44 | Thanh nhiệt tiêu độc Livergood | Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Kim ngân hoa, Cam thảo, Actiso | VD-28943-18 | Việt Nam | viên | 139.800 | 293.580.000 |
DY255.45 | Giải độc gan Xuân Quang | Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, (Cam thảo), (Mộc thông). | V582-H12-10 | Việt Nam | Viên | 539.200 | 1.498.976.000 |
DY256.46 | Shinetadeno | Cao Pygeum africanum (tương đương 6,5 mg Beta sitosterol) | VD-21790-14 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 49.000.000 |
DY257.49 | Thanh nhiệt tiêu độc –F | Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch chỉ, Cam thảo. | VD-20536-14 | Việt Nam | Viên | 618.500 | 493.563.000 |
DY258.50 | Tiêu Dao | Sài hồ, Bạch truật, Gừng tươi, Bạch linh, Đương quy, Bạch thược, Cam thảo, Bạc hà. | VD-21497-14 | Việt Nam | Viên | 56.000 | 50.400.000 |
DY259.54 | Dưỡng cốt hoàn | Cao xương hỗn hợp + Hoàng bá + Tri mẫu + Trần bì + Bạch thược + Can khương + Thục địa | VD-17817-12 | Việt Nam | Gói | 3.777.200 | 9.443.000.000 |
DY260.55 | Tisore (Khu phong hóa thấp Xuân Quang) | Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim/Ngũ gia bì, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế/Quế chi, Cam thảo | VD-29444-18 | Việt Nam | Viên | 1.581.500 | 4.799.852.500 |
DY261.56 | Thấp khớp Nam Dược | Tang ký sinh, Độc hoạt, Phòng phong, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ | VD-34490-20 | Việt Nam | Viên | 2.621.800 | 5.636.870.000 |
DY262.57 | Vphonstar | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | TCT-00034-21 | Việt Nam | Viên | 2.085.000 | 2.397.750.000 |
DY263.58 | Phong thấp Khải Hà | Độc hoạt; Phòng phong; Tang ký sinh; Tế tân; Tần giao; Ngưu tất; Đỗ trọng; Quế chi; Xuyên khung; Sinh địa; Bạch thược; Đương quy; Đảng sâm; Bạch linh; Cam thảo. | VD-28359-17 | Việt Nam | Gói | 824.000 | 1.577.960.000 |
DY264.58 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh TW3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đảng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 224.700 | 816.335.100 |
DY265.58 | Độc hoạt tang ký sinh TW3 | Bột kép hỗn hợp dược liệu Tương đương: Xuyên khung; Tế tân; Bạch linh); Cao đặc hỗn hợp dược liệu (Tương đương: Độc hoạt; Tần giao; Phòng phong; Đương quy; Ngưu tất; Đỗ trọng; Quế; Tang ký sinh; Sinh địa; Bạch thược; Đảng sâm; Cam thảo). | VD-32645-19 | Việt Nam | Viên | 1.512.000 | 984.312.000 |
DY366.58 | Viên nang cứng Độc hoạt tang ký sinh | Độc hoạt; Quế nhục; Phòng phong; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Địa hoàng; Đỗ trọng; Nhân sâm; Ngưu tất; Bạch linh; Cam thảo. | VD-32578-19 | Việt Nam | Viên | 1.164.500 | 786.037.500 |
DY367.58 | Bạch y phong tê thấp Khải Hà | Độc hoạt; Quế nhục; Phòng phong; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Địa hoàng; Đỗ trọng; Nhân sâm; Ngưu Tất; Bạch linh; Cam thảo | VD-33788-19 | Việt Nam | Gói | 35.000 | 122.500.000 |
DY269.60 | Xương Khớp Nhất Nhất | Đương quy; Đỗ trọng; Cẩu tích; Đan sâm; Liên nhục; Tục đoạn; Thiên ma; Cốt toái bổ; Độc hoạt; Sinh địa; Uy linh tiên; Thông thảo; Khương hoạt; Hà thủ ô đỏ. | VD-25463-16 | Việt Nam | Viên | 696.000 | 3.132.000.000 |
DY270.61 | Phong tê thấp | Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, (Phòng kỷ). | VD-23928-15 | Việt Nam | Chai/Lọ | 8.950 | 300.720.000 |
DY271.61 | Phong Tê Thấp | Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, (Phòng kỷ). | VD-31441-19 | Việt nam | Viên | 797.600 | 1.276.160.000 |
DY272.62 | Phong tê thấp TW3 | Hà thủ ô đỏ; Cao đặc hỗn hợp dược liệu (Hy thiêm, Thổ phục linh, Thiên niên kiện, Huyết giác, Thương nhĩ tử, Hà thủ ô đỏ, Phấn phòng kỷ). | VD-24303-16 | Việt Nam | Viên | 213.500 | 170.373.000 |
DY273.62 | Rheumapain - F | Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác. | VD-18103-12 | Việt Nam | Viên | 2.328.000 | 2.199.960.000 |
DY277.65 | Cao Phong thấp | Hy thiêm, Thiên niên kiện. | VD-22327-15 | Việt Nam | Chai/Lọ | 7.850 | 247.275.000 |
DY278.65 | Bách khớp thảo | Hy thiêm, Thiên niên kiện. | VD-33787-19 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 31.800.000 |
DY279.66 | Hỏa long | Hy thiêm, Thục địa, Tang ký sinh, Khương hoạt, Phòng phong, Đương quy, Đỗ trọng, Thiên niên kiện. | VD-31375-18 | Việt Nam | Gói | 113.000 | 452.000.000 |
DY281.67 | KHANG MINH PHONG THẤP NANG | Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh. | VD-22473-15 (Công văn gia hạn số 673/YDCT-QLD, ngày 02/07/2021) | Việt Nam | Viên | 1.467.200 | 3.227.840.000 |
DY284.70 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền chế, Quế chi, Đương quy, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 1.513.000 | 2.261.935.000 |
DY285.70 | Phong tê thấp | Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh. | V323-H12-13 | Việt Nam | Viên | 640.000 | 243.200.000 |
DY288.71 | FENGSHI-OPC Viên phong thấp | Mã tiền chế (tính theo Strychnin); Hy thiêm; Ngũ gia bì chân chim; Tam thất | VD-19913-13 | Việt Nam | Viên | 3.621.000 | 3.041.640.000 |
DY291.73 | THẤP KHỚP HOÀN P/H | Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 707.000 | 3.499.650.000 |
DY292.76 | PHONG TÊ THẤP | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược. | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 643.200 | 1.254.240.000 |
DY296.80 | ĐẠI TRÀNG TP | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. | TCT-00012-20 | Việt Nam | Gói | 81.000 | 317.520.000 |
DY297.81 | ĐẠI TRÀNG HOÀN | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Đảng sâm, Thần khúc, Bạch linh, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Cam thảo, Sơn tra, Sơn dược, Nhục đậu khấu. | VD-32663-19 | Việt Nam | Gói | 397.500 | 1.502.550.000 |
DY2100.82 | Hoàn quy tỳ TW3 | Bạch linh; Bạch truật; Đương quy; Hoàng kỳ; Đẳng sâm; Long nhãn; Táo nhân; Đại táo; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 141.500 | 558.642.000 |
DY2101.82 | Quy tỳ | Bạch truật; Viễn chí; Long nhãn; Bạch linh; Đương quy; Đảng sâm; Toan táo nhân; Hoàng kỳ; Mộc hương; Đại táo; Cam thảo. | VD-30743-18 | Việt Nam | Viên | 323.000 | 257.754.000 |
DY2104.84 | Viên nhuận tràng OP. LIZ | Bìm bìm biếc; Phan tả diệp; Đại hoàng; Chỉ xác; Cao mật heo | VD-24818-16 | Việt Nam | Viên | 209.500 | 131.985.000 |
DY2105.85 | Phalintop | Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia. | VD-24094-16 | Việt Nam | Ống | 5.000 | 20.000.000 |
DY1107.87 | Ampelop | Cao đặc lá chè dây 7:1 | VD-23887-15 | Việt Nam | Viên | 2.070.000 | 2.645.460.000 |
DY2108.87 | Chè dây | Chè dây. | VD-23925-15 | Việt Nam | Viên | 1.030.900 | 757.711.500 |
DY2109.88 | Chỉ thực tiêu bĩ-F | Chỉ thực, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch truật, Bạch linh/Phục linh, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Cam thảo, Can khương, Hoàng liên/Ngô thù du. | VD-21486-14 | Việt Nam | Viên | 118.300 | 92.274.000 |
DY2111.91 | Digesleen | Hoài sơn, Bạch biển đậu, Ý dĩ, Sa nhân, Mạch nha, Trần bì, Nhục đậu khấu, Đảng sâm, Liên nhục. | VD-31246-18 | Việt Nam | Gói | 176.400 | 934.920.000 |
DY2114.94 | Thuốc trị viêm đại tràng Tradin extra | Cao cam thảo 3,5 : 1 + Cao hoàng liên 5,5 : 1 + Cao kha tử 2,5 : 1 +Cao bạch thược 3,5 : 1 + Bột mộc hương + Bột bạch truật | VD-24477-16 | Việt Nam | Viên | 234.000 | 315.900.000 |
DY2115.95 | FOLITAT DẠ DÀY | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the. | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 334.500 | 585.375.000 |
DY2116.97 | CHOLAPAN Viên mật nghệ | Cao mật heo; Cao cồn Nghệ; Trần bì | VD-19911-13 | Việt Nam | Viên | 751.400 | 552.279.000 |
DY2117.97 | CHOLAPAN Viên mật nghệ | Cao mật heo; Cao cồn Nghệ; Trần bì | VD-19911-13 | Việt Nam | Viên | 334.000 | 245.490.000 |
DY2120.100 | Hương liên viên hoàn TP | Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, (Xích thược/Bạch thược), (Ngô thù du). | VD-24971-16 | Việt Nam | Gói | 20.000 | 116.000.000 |
DY2121.100 | An vị tràng TW3 | Hoàng liên, Mộc hương. | VD-28105-17 | Việt Nam | Viên | 72.000 | 75.600.000 |
DY2122.100 | An vị tràng TW3 | Hoàng liên, Mộc hương. | VD-28105-17 | Việt Nam | Viên | 155.000 | 162.750.000 |
DY2123.101 | Hoàn nghệ mật ong TP | Nghệ vàng. | VD-24468-16 (CV gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Gói | 65.000 | 169.000.000 |
DY2124.101 | Tumegas | Nghệ vàng. | VD-25590-16 | Việt Nam | Gói | 215.000 | 1.602.825.000 |
DY2125.101 | Domeric | Cao nghệ (tương đương 800mg nghệ tươi) | VD-27376-17 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 329.000 | 246.750.000 |
DY3127.104 | Colitis Danapha | Nha đảm tử; Berberin clorid, Tỏi, Mộc hương; Cát căn | VD-19812-13. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 25.000 | 62.500.000 |
DY2128.105 | Botidana Danapha | Bạch linh, Bạch truật, Đảng sâm, Bán hạ chế, Sa nhân, Cam thảo, Trần bì, Mộc hương | VD-19267-13. Gia hạn đến 14/10/2026. QĐ số 165/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 167.500 | 116.412.500 |
DY2130.107 | Viên nang Bổ trung ích khí | Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương), (Đại táo). | VD 21860-14 | Việt Nam | Viên | 570.600 | 450.774.000 |
DY2134.112 | Fitôbaby | Sử quân tử, Binh lang, Nhục đậu khấu, Lục thần khúc, Mạch nha, Hồ hoàng liên, Mộc hương. | VD-22328-15 | Việt Nam | Chai/Lọ | 450 | 15.750.000 |
DY2135.113 | Stomaps | Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo. | VD-32732-19 | Việt Nam | Viên | 230.000 | 386.400.000 |
DY2136.114 | OP. ZEN Viên tiêu sưng giảm đau | Tô mộc. | VD-18324-13 | Việt Nam | Viên | 410.000 | 258.300.000 |
DY2137.115 | GARLICAP viên tỏi nghệ | Tỏi, Nghệ. | VD-20776-14 | Việt Nam | Viên | 1.111.500 | 566.865.000 |
DY2138.116 | Caltestin (Viêm đại tràng Xuân Quang) | Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch Truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương. | V577-H12-10 | Việt Nam | Viên | 391.100 | 1.173.300.000 |
DY2139.117 | Crinaphusa - Trinh nữ hoàng cung | Cao khô Trinh nữ hoàng cung. | VD-31002-18 | Việt Nam | Viên | 159.000 | 434.070.000 |
DY2140.118 | Tadimax | Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế. | VD-22742-15 | Việt Nam | Viên | 791.100 | 2.729.295.000 |
DY2141.120 | An vị vinaplant | Xuyên bối mẫu/Bối mẫu, Đại hoàng, Diên hồ sách, Bạch cập, Ô tặc cốt/Mai mực, Cam thảo. | TCT-00013-20 | Việt Nam | Gói | 221.100 | 1.300.068.000 |
DY2142.122 | Dưỡng tâm kiện tỳ hoàn | Bạch truật, Cam thảo, Mạch nha, Đảng sâm, Đỗ trọng, Đương quy, Phục linh, Sa nhân, Hoài sơn,Táo nhân, Liên nhục, Bạch thược,Trần bì, Viễn chí,Ý dĩ, Bạch tật lê | VD-29445-18 | Việt Nam | Gói | 43.000 | 172.000.000 |
DY2143.124 | Đan sâm - Tam thất | Cao đan sâm; Cao tam thất | VD-23253-15 QĐ gia hạn số 38/QĐ-YDCT, ngày 07/03/2023 | Việt Nam | Viên | 403.300 | 275.453.900 |
DY2144.125 | Fitôcoron – F | Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng phiến/Camphor. | VD-24524-16 | Việt Nam | Viên | 796.000 | 718.788.000 |
DY2148.126 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo + Táo nhân + Thảo quyết minh + Tâm sen | VD-24067-16 | Việt Nam | Viên | 85.700 | 514.200.000 |
DY2149.126 | AN THẦN | Táo nhân, Tâm sen, Thảo quyết minh, Đăng tâm thảo. | VD-16618-12 | Việt Nam | Viên | 62.500 | 131.250.000 |
DY2150.127 | Tuần Hoàn Não Thái Dương | Đinh lăng; Bạch quả; Đậu tương. | VD-27326-17 | Việt Nam | Viên | 3.047.500 | 8.886.510.000 |
DY2152.127 | Hoạt huyết dưỡng não BDF | Cao khô Đinh lăng (tương đương rễ khô đinh lăng 1875mg)+ Cao khô bạch quả (tương đương lá Bạch quả 200mg) | VD-27260-17 | Việt Nam | Viên | 3.512.000 | 1.685.760.000 |
DY2153.127 | A.T Hoạt Huyết Dưỡng | Đinh lăng, Bạch quả. | VD-29685-18 | Việt Nam | Chai/Lọ | 37.000 | 2.738.000.000 |
DY2154.127 | HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). | VD-24472-16 (QĐ gia hạn hiệu lực SĐK số: 818/QĐ-QLD, ngày 19/12/2022) | Việt Nam | Viên | 2.175.200 | 380.660.000 |
DY2155.127 | A.T hoạt huyết dưỡng | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). | VD-29685-18 | Việt Nam | Ống | 241.200 | 1.316.952.000 |
DY2156.127 | HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO TP | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). | VD-20303-13 (Công văn gia hạn số 13808e/QLD-ĐK, ngày 26/07/2021) | Việt Nam | Gói | 236.000 | 826.000.000 |
DY2157.128 | Hoạt huyết dưỡng não đông dược việt | Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 715.900 | 3.758.475.000 |
DY2158.128 | BỔ KHÍ THÔNG MẠCH K-YINGIN | Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. | VD-28667-18 | Việt Nam | Gói | 12.000 | 96.000.000 |
DY2159.129 | Bổ huyết ích não | Cao khô Đương quy; Cao khô lá bạch quả | VD-29530-18 | Việt Nam | Viên | 971.000 | 1.549.716.000 |
DY2160.131 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 523.000 | 287.650.000 |
DY2161.133 | Ibaneuron | Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả, (Đào nhân), (Cát cánh). | VD-32909-19 | Việt Nam | Viên | 1.359.500 | 3.234.250.500 |
DY2162.135 | Dưỡng tâm an thần ĐDV | Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ). | VD-35156-21 | Việt Nam | Viên | 2.375.500 | 3.527.617.500 |
DY2163.135 | Viên an thần Rutynda | Lá sen, Vông nem, Lạc tiên, Bình vôi. | VD-32551-19 | Việt Nam | Viên | 1.038.500 | 1.542.172.500 |
DY2164.136 | Cao Lạc Tiên | Lạc tiên, Vông nem, Lá dâu/Tang diệp. | VD-21758-14 | Việt Nam | Chai/Lọ | 7.670 | 249.658.500 |
DY2165.138 | An thần bổ tâm -F | Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn/Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. | VD-20532-14 | Việt Nam | Viên | 983.000 | 763.791.000 |
DY2166.139 | Bearbidan | Sinh địa, Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, Bá tử nhân, Chu sa. | VD-26694-17 | Việt Nam | Viên | 325.000 | 650.000.000 |
DY2168.140 | Flavital 500 | Thỏ ty tử; Hà thủ ô đỏ; Dây đau xương; Đỗ trọng; Cúc bất tử; Cốt toái bổ; Nấm sò khô. | VD-24184-16 | Việt Nam | Viên | 217.000 | 585.900.000 |
DY2169.142 | An thần ích trí | Toan táo nhân; Tri mẫu; Phục linh; Xuyên khung; Cam thảo | VD-29389-18 | Việt Nam | Viên | 62.000 | 111.600.000 |
DY2175.148 | THUỐC HO BỔ PHẾ CHỈ KHÁI LỘ | Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông/Mạch môn,Bạc hà/Lá bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối/Ô mai, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà/menthol, (Bàng sa). | VD-31660-19 | Việt Nam | Gói | 24.700 | 86.450.000 |
DY2176.148 | THUỐC HO BỔ PHẾ CHỈ KHÁI LỘ | Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông/Mạch môn, Bạc hà/Lá bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối/Ô mai, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà/menthol, (Bàng sa). | VD-31660-19 | Việt Nam | Chai/Lọ | 14.000 | 189.000.000 |
DY2177.149 | Thuốc ho Tartaricus | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. | VD-33713-19 | Việt Nam | Chai | 15.200 | 576.080.000 |
DY2178.150 | THUỐC HO ASTEMIX | Húng chanh, Núc nác, Cineol. | VD-33407-19 | Việt Nam | Chai/Lọ | 31.800 | 1.938.623.400 |
DY2184.156 | Bổ phế trị ho | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. | VD-33929-19 | Việt Nam | Viên | 316.500 | 638.064.000 |
DY2185.156 | Dưỡng âm thanh phế thủy | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. | VD-27574-17 | Việt Nam | Chai | 19.200 | 476.160.000 |
DY2186.156 | DƯỠNG ÂM THANH PHẾ THỦY | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. | VD-27574-17 | Việt Nam | Chai/Lọ | 12.500 | 522.500.000 |
DY2188.161 | Thập toàn đại bổ A.T | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. | VD-25662-16 | Việt Nam | Ống | 137.500 | 617.925.000 |
DY2189.161 | Hoàn thập toàn đại bổ | Bạch thược; Bạch linh; Bạch truật; Quế; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ. | VD-21976-14 | Việt Nam | Gói | 51.000 | 129.999.000 |
DY2190.161 | Hoàn thập toàn đại bổ TW3 | Đảng sâm; Thục địa; Bạch linh; Bạch thược; Bạch truật; Đương quy; Hoàng kỳ; Xuyên khung; Cam thảo; Quế nhục. | VD-26304-17 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 341.040.000 |
DY2191.161 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 154.000 | 121.660.000 |
DY2192.161 | Thập toàn đại bổ A.T | Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. | VD-25662-16 | Việt Nam | Chai | 32.700 | 1.078.805.700 |
DY2194.162 | Fitôgra –F | Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế. | VD-25954-16 | Việt Nam | Viên | 223.500 | 891.765.000 |
DY2195.163 | Linh chi-F | Linh chi, Đương quy. | VD-23289-15 | Việt Nam | Viên | 390.000 | 487.500.000 |
DY2197.165 | Song hảo đại bổ tinh –F | Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thủ, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo. | VD-21496-14 | Việt Nam | Viên | 1.148.500 | 1.447.110.000 |
DY3199.166 | Thuốc uống sâm nhung | Nhân sâm, Nhung hươu. | VD-26702-17 | Việt Nam | Ống | 4.000 | 27.200.000 |
DY2201.169 | Bảo thận đan | Bột hỗn hợp dược liệu (Tương đương: Hoài sơn; Phụ tử chế; Quế nhục; Trạch tả); Cao đặc hỗn hợp dược liệu (Tương đương: Thục địa; Sơn thù; Bạch linh; Mẫu đơn bì; Trạch tả; Hoài sơn). | VD-33169-19 | Việt Nam | Viên | 1.100.000 | 669.900.000 |
DY2202.171 | Fitôbetin-f | Thục địa, Phục linh, Hoài Sơn, Sơn thù, Trạch tả, Xa tiền tử, Ngưu tất, Mẫu đơn bì, Nhục quế, Phụ tử chế. | VD-25456-16 | Việt Nam | Viên | 438.000 | 525.600.000 |
DY2204.173 | Mediphylamin | Bột bèo hoa dâu. | VD-24351-16 | Việt Nam | Viên | 481.000 | 913.900.000 |
DY2205.175 | Bảo mạch hạ huyết áp | Thiên ma, Câu đằng, Dạ giao đằng, Thạch quyết minh, Sơn chi, Hoàng cầm, Ngưu tất, Đỗ trọng, Ích mẫu, Tang kí sinh, Bạch phục linh, Hòe hoa | VD-24470-16 | Việt Nam | Viên | 163.200 | 440.640.000 |
DY2206.177 | SÂM QUY ĐẠI BỔ | Đảng sâm ; Thục địa; Quế chi; Ngũ gia bì; Đương qui; Xuyên khung; Long nhãn; Trần bì | VD-33502-19 | Việt Nam | Chai | 25.600 | 1.290.240.000 |
DY2209.179 | BÁT TRÂN | Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo. | VD-32397-19 | Việt Nam | Ống/ Gói | 34.000 | 176.800.000 |
DY2211.179 | Khang Minh bát trân nang | Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo. | VD 21856-14 | Việt Nam | Viên | 617.600 | 487.904.000 |
DY2212.180 | Xuan | Hà thủ ô đỏ, Đảng sâm, Sơn thù, Mạch môn, Hoàng kỳ, Bạch truật, Cam thảo, Ngũ vị tử, Đương quy, Mẫu đơn bì. | VD-0292-06 | Việt Nam | Gói | 60.000 | 226.800.000 |
DY2214.181 | Hoạt huyết Nhất Nhất | Ngưu tất, Xích thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa. | VD-25956-16 | Việt Nam | Viên | 310.000 | 759.500.000 |
DY2215.181 | Hoạt huyết thông mạch K/H | Hồng hoa, Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa | VD-21452-14 | Việt Nam | Chai | 21.000 | 827.400.000 |
DY2216.181 | Hoạt huyết CM3 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). | VD-27170-17 | Việt Nam | Viên | 102.200 | 332.150.000 |
DY2217.182 | HAISAMIN | Hải sâm. | VD-22264-15 | Việt Nam | Viên | 137.000 | 520.600.000 |
DY2218.183 | Bổ khí thông huyết - BVP | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-22084-15 | Việt Nam | Viên | 808.300 | 806.683.400 |
DY2219.184 | ĐƯƠNG QUY BỔ HUYẾT P/H | Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử. | VD-24510-16 | Việt Nam | Viên | 110.000 | 132.000.000 |
DY2220.186 | Hamov | Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe, Bạch truật. | VD-32486-19 | Việt Nam | Viên | 548.400 | 493.560.000 |
DY2222.188 | Thuốc trĩ Tomoko | Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm. | VD-25841-16 | Việt Nam | Viên | 235.000 | 1.151.500.000 |
DY2223.189 | Superyin | Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu. | VD-29580-18 | Việt Nam | Viên | 265.000 | 333.900.000 |
DY2224.190 | TIEUKHATLING CAPS | Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử/Câu kỷ tử, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, (Thạch cao). | VD-31729-19 | Việt Nam | Viên | 267.500 | 909.500.000 |
DY2225.191 | Hansokgin Tam Thất | Tam thất. | VD-30995-18 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 150.000.000 |
DY2227.193 | Lục vị TW3 | Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương: Bạch linh; Mẫu đơn bì; Hoài sơn; Trạch tả); Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương: Hoài sơn; Trạch tả; Sơn thù; Thục địa) | VD-33177-19 | Việt Nam | Viên | 1.255.500 | 580.041.000 |
DY2229.193 | Thuốc uống lục vị | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Phục linh; Trạch tả | VD-32986-19 | Việt Nam | Ống | 35.000 | 117.250.000 |
DY2230.193 | Hoàn lục vị TW3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 235.000 | 690.900.000 |
DY2234.198 | Biacti (Đương Quy Dưỡng Huyết Xuân Quang) | Ích mẫu, Bạch thược, Đại hoàng, Thục địa, Hương phụ, Đương quy, Bạch truật, Xuyên khung, Huyền hồ sách, Phục linh. | VD-30799-18 | Việt Nam | Viên | 34.400 | 98.040.000 |
DY2235.199 | Ích mẫu | Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy). | VD-22330-15 | Việt Nam | Viên | 97.800 | 47.237.400 |
DY2236.199 | A.T ích mẫu điều kinh | Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy). | VD-26745-17 | Việt Nam | Ống | 39.500 | 173.365.500 |
DY2237.201 | Hoàn điều kinh bổ huyết | Thục địa + Đương qui + Bạch thược + Xuyên khung + Cao đặc Ích mẫu (tương đương 2,4g ích mẫu) + Cao đặc Ngải cứu (tương đương 1,2g ngải cứu) + Hương phụ chế | VD-25577-16 | Việt Nam | Gói | 115.000 | 333.500.000 |
DY2238.201 | KIMAZEN BỔ HUYẾT ĐIỀU KINH | Thục địa, Đương quy, Bạch thược/Hà thủ ô, Xuyên khung, Ích mẫu, Ngải cứu/Ngải diệp, Hương phụ/Hương phụ chế, (Nghệ), (Đảng sâm). | VD-26172-17 | Việt Nam | Gói | 40.100 | 300.750.000 |
DY2239.203 | Thông xoang - Medi | Bạch chỉ, Phòng phong, Hoàng cầm, Ké đầu ngựa, Hạ khô thảo, Cỏ hôi, Kim ngân hoa. | VD-35148-21 | Việt Nam | Viên | 121.900 | 255.990.000 |
DY2240.204 | Fitôrhi –F | Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà. | VD-21491-14 | Việt Nam | Viên | 658.500 | 599.235.000 |
DY2242.205 | VIÊN SÁNG MẮT | Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Đan bì/Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh/Bạch linh, Thục địa, Sơn thù,/Sơn thù du, Thạch quyết minh, (Trạch tả). | VD-31663-19 | Việt Nam | Viên | 19.500 | 16.575.000 |
DY2244.208 | Thông xoang tán Nam Dược | Tân di, Bạch chỉ, Cảo bản, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo | V87-H12-13 | Việt Nam | Viên | 446.000 | 847.400.000 |
DY2245.209 | KHANG MINH TỶ VIÊM NANG | Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo. | VD-21858-14 (Quyết định gia hạn số 16/QĐ-YDCT, ngày 28/01/2022) | Việt Nam | Viên | 227.000 | 499.400.000 |
DY2246.211 | Viên Bổ mắt | Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Bạch phục linh/Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. | VD 16698-12 | Việt Nam | Viên | 155.000 | 113.925.000 |
DY2247.211 | Viên Bổ mắt | Thục địa, Hoài sơn, Đan bì, Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. | VD 16698-12 | Việt Nam | Viên | 319.600 | 234.906.000 |
DY2248.212 | Sáng mắt | Trạch tả + Hoài Sơn + Hạ khô thảo + Cúc hoa + Thục địa + Thảo quyết minh + Hà thủ ô + Đương quy + Bột đương quy | VD-21455-14 | Việt Nam | Viên | 224.000 | 463.008.000 |
DY2249.213 | Viên mũi - xoang Rhinassin - OPC | Thương nhĩ tử; Hoàng kỳ; Bạch chỉ; Phòng phong; Tân di hoa; Bạch truật ; Bạc hà | VD-22955-15 | Việt Nam | Viên | 950.000 | 783.750.000 |
DY2252.214 | Xoang Gadoman | Thương nhĩ tử, Tân di hoa, Cỏ hôi, Bạch chỉ, Tế tân, Xuyên khung, Hoàng kỳ, Cát cánh, Sài hồ bắc, Bạc hà, Hoàng cầm, Chi tử, Phục linh. | VD-26472-17 (QĐ gia hạn: 16/QĐ-YDCT, ngày 28/01/2022, hết hiệu lực 28/01/2027) | Việt nam | Viên | 170.000 | 391.000.000 |
DY2253.215 | Mecaflu forte | Tinh dầu tràm/Cineol, Tinh dầu gừng, Tinh dầu tần, Menthol, (Eucalyptol). | VD-19294-13 | Việt Nam | Viên | 945.200 | 357.285.600 |
DY2256.217 | DẦU DÂN TỘC | Dầu gió các loại. | VD-24236-16 | Việt Nam | Chai | 96.500 | 796.125.000 |
DY2258.218 | PQA Dầu gừng | Dầu gừng. | VD-32299-19 | Việt Nam | Lọ | 31.000 | 1.394.442.000 |
DY2259.219 | CỐT LINH DIỆU | Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não. | VD-31410-18 | Việt Nam | Chai/Lọ | 28.100 | 941.350.000 |
DY2260.219 | CỐT LINH DIỆU | Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não. | VD-31410-18 | Việt Nam | Chai/Lọ | 17.200 | 705.200.000 |
DY2262.222 | Dầu nóng mặt trời | Camphor; Tinh dầu Bạc hà; Tinh dầu Quế; Methyl salicylat; Gừng | VD-30948-18 | Việt Nam | Chai | 74.600 | 1.879.920.000 |
DY2264.224 | Cồn xoa bóp | Ô đầu; Địa liền; Đại hồi; Quế chi; Thiên niên kiện; Huyết giác; Camphora; Riềng | VD-32860-19 | Việt Nam | Chai | 111.000 | 2.164.500.000 |
DY2265.224 | Cồn xoa bóp Jamda | Ô đầu + Địa liền + Đại hồi + Quế nhục + Thiên niên kiện + Uy linh tiên + Mã tiền + Huyết giác + Xuyên khung + Tế tân + Methyl salicylat | VD-21803-14 | Việt Nam | Chai/Lọ | 70.100 | 1.261.800.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thành phần chủ chốt của giao tiếp trong gia đình là lắng nghe, thực sự lắng nghe. "
Zig Ziglar
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...