Mua thuốc cổ truyền (trừ vị thuốc cổ truyền) và thuốc dược liệu cho các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp giai đoạn 2023-2025

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
27
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua thuốc cổ truyền (trừ vị thuốc cổ truyền) và thuốc dược liệu cho các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp giai đoạn 2023-2025
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
201.790.110.000 VND
Ngày đăng tải
10:56 17/10/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
371/QĐ-YHCT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Y học Cổ truyền Đồng Tháp
Ngày phê duyệt
12/10/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0800011018 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG 647.936.000 680.416.000 3 Xem chi tiết
2 vn0100108656 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO 16.564.818.000 16.571.858.000 10 Xem chi tiết
3 vn0100976733 Công ty cổ phần Dược phẩm Trường thọ 78.750.000 78.750.000 1 Xem chi tiết
4 vn0314413449 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KIẾN TẠO VIỆT 10.884.845.000 11.111.225.000 7 Xem chi tiết
5 vn3700313652 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA 10.002.415.400 10.192.754.300 16 Xem chi tiết
6 vn2200751085 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO 460.955.000 561.491.000 3 Xem chi tiết
7 vn0102052222 Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ Hà Minh 1.181.100.000 1.181.100.000 1 Xem chi tiết
8 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 1.067.397.500 1.495.805.000 5 Xem chi tiết
9 vn0106177818 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ HALI VIỆT NAM 1.686.085.000 3.260.950.000 2 Xem chi tiết
10 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 2.932.085.000 3.616.617.400 7 Xem chi tiết
11 vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC ( ĐƯỢC CHUYỂN THỂ TỪ XÍ NGHIỆP DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 26, DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC-ĐKKD SỐ 102652 DO TRỌNG TÀI KINH TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CẤP NGÀY 10/05/1993 ) 12.926.142.000 13.166.686.000 13 Xem chi tiết
12 vn0312108859 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN SEAPHACO 5.716.891.700 6.407.461.700 8 Xem chi tiết
13 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 2.069.120.000 2.106.270.000 3 Xem chi tiết
14 vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 169.000.000 169.000.000 1 Xem chi tiết
15 vn0316029735 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY 1.066.446.000 1.321.225.500 3 Xem chi tiết
16 vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 522.203.900 526.236.900 2 Xem chi tiết
17 vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 4.310.298.000 4.915.940.000 5 Xem chi tiết
18 vn0311557996 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C 4.322.265.000 4.322.265.000 4 Xem chi tiết
19 vn3500673707 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG 853.400.000 933.510.000 3 Xem chi tiết
20 vn1501107651 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC VĨNH LONG 4.172.200.000 4.172.200.000 3 Xem chi tiết
21 vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 274.890.000 275.000.000 1 Xem chi tiết
22 vn0304068867 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM LONG MIỀN NAM 5.695.248.000 5.701.728.000 6 Xem chi tiết
23 vn0302416702 CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN 6.449.200.000 8.092.940.000 9 Xem chi tiết
24 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 9.089.123.400 9.089.123.400 10 Xem chi tiết
25 vn0200572501 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 5.144.708.100 6.192.602.600 11 Xem chi tiết
26 vn1600739468 CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC XUÂN QUANG 8.829.508.500 8.829.508.500 5 Xem chi tiết
27 vn0301279563 CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM DƯỢC BẢO LONG 882.400.000 882.400.000 3 Xem chi tiết
28 vn0310841316 CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA 49.000.000 49.000.000 1 Xem chi tiết
29 vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 9.536.126.000 9.566.026.000 7 Xem chi tiết
30 vn0310004212 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT QUANG 697.200.000 697.200.000 3 Xem chi tiết
31 vn1501057866 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 10.060.300.500 10.281.020.000 4 Xem chi tiết
32 vn0305293311 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM XANH 1.667.160.000 1.667.160.000 2 Xem chi tiết
33 vn0303760507 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG 3.234.250.500 3.616.270.000 1 Xem chi tiết
34 vn0104628198 CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ 819.280.000 832.080.000 2 Xem chi tiết
35 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 3.473.415.000 4.142.343.000 4 Xem chi tiết
36 vn0303677619 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG MINH 1.287.509.000 1.466.589.600 4 Xem chi tiết
37 vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 2.729.295.000 2.729.295.000 1 Xem chi tiết
38 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 1.685.760.000 1.685.760.000 1 Xem chi tiết
39 vn1602003320 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LONG XUYÊN 806.683.400 847.906.700 1 Xem chi tiết
40 vn0316446873 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BMC 2.738.000.000 2.775.000.000 1 Xem chi tiết
41 vn0312567933 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALA 4.581.490.200 4.581.784.500 5 Xem chi tiết
42 vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 332.150.000 332.150.000 1 Xem chi tiết
43 vn0311553430 CÔNG TY TNHH EFFORTS PHARMA 520.600.000 520.600.000 1 Xem chi tiết
44 vn0310589314 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NATURE VIỆT NAM 357.285.600 357.285.600 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 44 nhà thầu 162.574.936.700 172.002.534.700 185

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
DY21.1 Trà gừng Gừng tươi VD-25081-16 Việt Nam Gói 140.800 140.800.000
DY23.2 Cảm mạo thông Hoắc hương/ Quảng hoắc hương, Tía tô/ Tử tô diệp, Bạch chỉ, Bạch linh/Phục linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ/ Bán hạ chế, (Cát cánh, Can khương). VD-32921-19 Việt Nam Viên 52.500 78.750.000
DY24.3 Panaxanti Sài hồ, Tiền hồ, Xuyên khung, Chỉ xác, Khương hoạt, Độc hoạt, Phục linh, Cát cánh, Đảng sâm, Cam thảo. VD-31249-18 Việt Nam Viên 130.000 520.000.000
DY25.4 Cảm cúm – F Thanh cao/Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà. VD-25008-16 Việt Nam Viên 555.200 582.960.000
DY17.7 Cynara Cao đặc Actiso VD-23760-15 Việt Nam Viên 161.000 135.240.000
DY18.7 Actiso ĐDV Actiso. VD-34293-20 Việt Nam Chai/Lọ 12.000 480.000.000
DY29.7 Cyna Extra Actiso. VD-33140-19 Việt Nam Gói 108.500 400.365.000
DY210.7 Cynaphytol Actiso. VD-24104-16 Việt Nam Viên 2.000 1.580.000
DY211.7 Actiso Actiso. VD-24522-16 Việt Nam Viên 76.500 61.047.000
DY212.8 Artisonic New Danapha Actiso; Rau đắng đất; Bìm bìm biếc VD-24681-16. Gia hạn đến 09/06/2027. Số QĐ 104/QĐ-YDCT Việt Nam Viên 732.000 150.060.000
DY213.8 LIVERBIL Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm biếc, Diệp hạ châu. VD-23617-15 Việt Nam Viên 1.290.000 1.057.800.000
DY214.9 Chorlatcyn Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính. GC-269-17 Việt Nam Viên 357.300 892.892.700
DY115.10 Boganic Cao khô Actiso EP + Cao khô Rau đắng đất 8:1 + Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) VD-19790-13 Việt Nam Viên 803.000 521.950.000
DY116.10 Boganic Forte Cao khô Actiso EP + Cao khô Rau đắng đất 8:1 + Cao khô Bìm bìm (Hàm lượng acid Chlorogenic ≥ 0.8%) VD-19791-13 Việt Nam Viên 514.000 925.200.000
DY217.10 Gaphyton S Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai. VD-25857-16 (QĐ 199/QĐ-YDCT ngày 9/9/2022) Việt Nam Viên 100.000 56.700.000
DY218.10 Bavegan Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai. VD-22425-15 Việt Nam Viên 281.000 59.010.000
DY219.11 Mizho Actiso, Rau má. VD-29825-18 Việt Nam Viên 792.000 1.247.400.000
DY221.13 Bài thạch Trường Phúc Kim tiền thảo, Xa tiền tử, Bạch mao căn, Đương quy, Sinh địa, Ý dĩ VD-32590-19 Việt Nam Viên 740.000 1.517.000.000
DY222.14 Giải độc gan Nhất Nhất Bạch thược, Bạch truật, Cam thảo, Diệp hạ châu, Đương quy, Đảng sâm, Nhân trần, Phục linh, Trần bì. VD-24529-16 Việt Nam Viên 18.000 62.100.000
DY223.17 Pharnanca Cam thảo; Bạch mao căn; Bạch thược; Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc hương; Sài hồ; Liên kiều; Thần khúc; Chỉ thực; Mạch nha; Nghệ. VD-28954-18 Việt Nam Viên 206.500 454.300.000
DY224.18 Didala Cao khô lá dâu tằm. VD-24473-16 Việt Nam Viên 110.000 274.890.000
DY225.20 Visahalovid Diếp cá, Rau má. VD-34584-20 Việt Nam Viên 585.700 667.698.000
DY227.21 Diệp hạ châu Cao đặc Diệp hạ châu VD-33690-19 Việt Nam Viên 1.327.000 395.446.000
DY230.22 BỔ GAN P/H Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử. VD-24998-16 Việt Nam Viên 541.000 330.010.000
DY231.23 Bình Can Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần. VD-32521-19 Việt Nam Viên 103.000 142.758.000
DY233.25 Phyllantol Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. V45-H12-13 Việt Nam Viên 340.000 571.200.000
DY235.27 Diệp hạ châu Vạn Xuân Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa. VD-29579-18 Việt Nam Gói 49.000 226.380.000
DY236.27 Livcol Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa vàng TCT-00042-21 Việt Nam Viên 355.000 670.950.000
DY237.28 ATILIVER DIỆP HẠ CHÂU Diệp hạ châu/ Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. VD-22167-15 (Quyết định gia hạn số 86/QĐ-YDCT, ngày 03/06/2021) Việt Nam Viên 333.000 649.350.000
DY238.29 Tùng Lộc Thanh Nhiệt Tán Hoạt thạch, Cam thảo. VD-26546-17 Việt Nam Gói 351.400 1.862.420.000
DY240.32 Viên ngân kiều TW3 Liên kiều; Bạc hà; Cát cánh; Cam thảo; Cao đặc dược liệu (tương đương kim ngân hoa; Ngưu bàng tử; Đỗ đen chế; Kinh giới; Đạm trúc diệp; Cam thảo). VD-30555-18 Việt Nam Viên 150.500 94.815.000
DY241.33 Forvim (Ngân kiều giải độc Xuân Quang) Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng. VD-30063-18 Việt Nam Viên 453.000 1.259.340.000
DY242.34 KHANG MINH THANH HUYẾT Kim ngân hoa, Nhân trần/ Nhân trần tía, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo. VD-22168-15 (Quyết định gia hạn số 86/QĐ-YDCT, ngày 03/06/2021) Việt Nam Viên 279.000 555.210.000
DY143.35 Kim tiền thảo Kim tiền thảo. VD-27651-17 Việt Nam Viên 2.786.000 1.142.260.000
DY244.35 Kim tiền thảo HM Kim tiền thảo. VD-27237-17 Việt Nam Gói 317.500 1.181.100.000
DY245.35 Kim tiền thảo –F Kim tiền thảo. VD-21493-14 Việt Nam Viên 1.613.000 625.844.000
DY246.36 Bài thạch Danapha Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT Việt Nam Viên 693.500 450.775.000
DY247.37 Desmodips Kim tiền thảo, Râu ngô. VD-31003-18 Việt Nam Viên 1.387.000 1.514.604.000
DY248.37 Kim tiền thảo HL Kim tiền thảo, Râu ngô VD-33781-19 Việt Nam Viên 432.500 108.125.000
DY249.38 Viên kim tiền thảo trạch tả Kim tiền thảo, Trạch tả VD-31661-19 Việt Nam Gói 55.500 249.750.000
DY252.41 Long đởm tả can Long đởm thảo, Chi tử, Đương quy, Sài hồ, Hoàng cầm, Trạch tả, Xa tiền tử, Sinh địa/Địa hoàng, Cam thảo, (Mộc thông). VD-30802-18 Việt Nam Chai 6.460 258.400.000
DY253.43 CABOVIS Viên thanh nhiệt giải độc Ngưu hoàng nhân tạo ; Thạch cao; Đại hoàng; Hoàng cầm; Cát cánh; Cam thảo; Borneol VD-19399-13 Việt Nam Viên 192.000 157.248.000
DY254.44 Thanh nhiệt tiêu độc Livergood Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Kim ngân hoa, Cam thảo, Actiso VD-28943-18 Việt Nam viên 139.800 293.580.000
DY255.45 Giải độc gan Xuân Quang Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, (Cam thảo), (Mộc thông). V582-H12-10 Việt Nam Viên 539.200 1.498.976.000
DY256.46 Shinetadeno Cao Pygeum africanum (tương đương 6,5 mg Beta sitosterol) VD-21790-14 Việt Nam Viên 5.000 49.000.000
DY257.49 Thanh nhiệt tiêu độc –F Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch chỉ, Cam thảo. VD-20536-14 Việt Nam Viên 618.500 493.563.000
DY258.50 Tiêu Dao Sài hồ, Bạch truật, Gừng tươi, Bạch linh, Đương quy, Bạch thược, Cam thảo, Bạc hà. VD-21497-14 Việt Nam Viên 56.000 50.400.000
DY259.54 Dưỡng cốt hoàn Cao xương hỗn hợp + Hoàng bá + Tri mẫu + Trần bì + Bạch thược + Can khương + Thục địa VD-17817-12 Việt Nam Gói 3.777.200 9.443.000.000
DY260.55 Tisore (Khu phong hóa thấp Xuân Quang) Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim/Ngũ gia bì, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế/Quế chi, Cam thảo VD-29444-18 Việt Nam Viên 1.581.500 4.799.852.500
DY261.56 Thấp khớp Nam Dược Tang ký sinh, Độc hoạt, Phòng phong, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ VD-34490-20 Việt Nam Viên 2.621.800 5.636.870.000
DY262.57 Vphonstar Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. TCT-00034-21 Việt Nam Viên 2.085.000 2.397.750.000
DY263.58 Phong thấp Khải Hà Độc hoạt; Phòng phong; Tang ký sinh; Tế tân; Tần giao; Ngưu tất; Đỗ trọng; Quế chi; Xuyên khung; Sinh địa; Bạch thược; Đương quy; Đảng sâm; Bạch linh; Cam thảo. VD-28359-17 Việt Nam Gói 824.000 1.577.960.000
DY264.58 Hoàn độc hoạt tang ký sinh TW3 Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đảng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). VD-33578-19 Việt Nam Viên 224.700 816.335.100
DY265.58 Độc hoạt tang ký sinh TW3 Bột kép hỗn hợp dược liệu Tương đương: Xuyên khung; Tế tân; Bạch linh); Cao đặc hỗn hợp dược liệu (Tương đương: Độc hoạt; Tần giao; Phòng phong; Đương quy; Ngưu tất; Đỗ trọng; Quế; Tang ký sinh; Sinh địa; Bạch thược; Đảng sâm; Cam thảo). VD-32645-19 Việt Nam Viên 1.512.000 984.312.000
DY366.58 Viên nang cứng Độc hoạt tang ký sinh Độc hoạt; Quế nhục; Phòng phong; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Địa hoàng; Đỗ trọng; Nhân sâm; Ngưu tất; Bạch linh; Cam thảo. VD-32578-19 Việt Nam Viên 1.164.500 786.037.500
DY367.58 Bạch y phong tê thấp Khải Hà Độc hoạt; Quế nhục; Phòng phong; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Địa hoàng; Đỗ trọng; Nhân sâm; Ngưu Tất; Bạch linh; Cam thảo VD-33788-19 Việt Nam Gói 35.000 122.500.000
DY269.60 Xương Khớp Nhất Nhất Đương quy; Đỗ trọng; Cẩu tích; Đan sâm; Liên nhục; Tục đoạn; Thiên ma; Cốt toái bổ; Độc hoạt; Sinh địa; Uy linh tiên; Thông thảo; Khương hoạt; Hà thủ ô đỏ. VD-25463-16 Việt Nam Viên 696.000 3.132.000.000
DY270.61 Phong tê thấp Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, (Phòng kỷ). VD-23928-15 Việt Nam Chai/Lọ 8.950 300.720.000
DY271.61 Phong Tê Thấp Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, (Phòng kỷ). VD-31441-19 Việt nam Viên 797.600 1.276.160.000
DY272.62 Phong tê thấp TW3 Hà thủ ô đỏ; Cao đặc hỗn hợp dược liệu (Hy thiêm, Thổ phục linh, Thiên niên kiện, Huyết giác, Thương nhĩ tử, Hà thủ ô đỏ, Phấn phòng kỷ). VD-24303-16 Việt Nam Viên 213.500 170.373.000
DY273.62 Rheumapain - F Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác. VD-18103-12 Việt Nam Viên 2.328.000 2.199.960.000
DY277.65 Cao Phong thấp Hy thiêm, Thiên niên kiện. VD-22327-15 Việt Nam Chai/Lọ 7.850 247.275.000
DY278.65 Bách khớp thảo Hy thiêm, Thiên niên kiện. VD-33787-19 Việt Nam Viên 20.000 31.800.000
DY279.66 Hỏa long Hy thiêm, Thục địa, Tang ký sinh, Khương hoạt, Phòng phong, Đương quy, Đỗ trọng, Thiên niên kiện. VD-31375-18 Việt Nam Gói 113.000 452.000.000
DY281.67 KHANG MINH PHONG THẤP NANG Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh. VD-22473-15 (Công văn gia hạn số 673/YDCT-QLD, ngày 02/07/2021) Việt Nam Viên 1.467.200 3.227.840.000
DY284.70 Phong tê thấp HD New Mã tiền chế, Quế chi, Đương quy, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh VD-27694-17 Việt Nam Viên 1.513.000 2.261.935.000
DY285.70 Phong tê thấp Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh. V323-H12-13 Việt Nam Viên 640.000 243.200.000
DY288.71 FENGSHI-OPC Viên phong thấp Mã tiền chế (tính theo Strychnin); Hy thiêm; Ngũ gia bì chân chim; Tam thất VD-19913-13 Việt Nam Viên 3.621.000 3.041.640.000
DY291.73 THẤP KHỚP HOÀN P/H Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. VD-25448-16 Việt Nam Gói 707.000 3.499.650.000
DY292.76 PHONG TÊ THẤP Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược. VD-26327-17 Việt Nam Viên 643.200 1.254.240.000
DY296.80 ĐẠI TRÀNG TP Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. TCT-00012-20 Việt Nam Gói 81.000 317.520.000
DY297.81 ĐẠI TRÀNG HOÀN Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Đảng sâm, Thần khúc, Bạch linh, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Cam thảo, Sơn tra, Sơn dược, Nhục đậu khấu. VD-32663-19 Việt Nam Gói 397.500 1.502.550.000
DY2100.82 Hoàn quy tỳ TW3 Bạch linh; Bạch truật; Đương quy; Hoàng kỳ; Đẳng sâm; Long nhãn; Táo nhân; Đại táo; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. VD-25814-16 Việt Nam Viên 141.500 558.642.000
DY2101.82 Quy tỳ Bạch truật; Viễn chí; Long nhãn; Bạch linh; Đương quy; Đảng sâm; Toan táo nhân; Hoàng kỳ; Mộc hương; Đại táo; Cam thảo. VD-30743-18 Việt Nam Viên 323.000 257.754.000
DY2104.84 Viên nhuận tràng OP. LIZ Bìm bìm biếc; Phan tả diệp; Đại hoàng; Chỉ xác; Cao mật heo VD-24818-16 Việt Nam Viên 209.500 131.985.000
DY2105.85 Phalintop Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia. VD-24094-16 Việt Nam Ống 5.000 20.000.000
DY1107.87 Ampelop Cao đặc lá chè dây 7:1 VD-23887-15 Việt Nam Viên 2.070.000 2.645.460.000
DY2108.87 Chè dây Chè dây. VD-23925-15 Việt Nam Viên 1.030.900 757.711.500
DY2109.88 Chỉ thực tiêu bĩ-F Chỉ thực, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch truật, Bạch linh/Phục linh, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Cam thảo, Can khương, Hoàng liên/Ngô thù du. VD-21486-14 Việt Nam Viên 118.300 92.274.000
DY2111.91 Digesleen Hoài sơn, Bạch biển đậu, Ý dĩ, Sa nhân, Mạch nha, Trần bì, Nhục đậu khấu, Đảng sâm, Liên nhục. VD-31246-18 Việt Nam Gói 176.400 934.920.000
DY2114.94 Thuốc trị viêm đại tràng Tradin extra Cao cam thảo 3,5 : 1 + Cao hoàng liên 5,5 : 1 + Cao kha tử 2,5 : 1 +Cao bạch thược 3,5 : 1 + Bột mộc hương + Bột bạch truật VD-24477-16 Việt Nam Viên 234.000 315.900.000
DY2115.95 FOLITAT DẠ DÀY Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the. VD-29242-18 Việt Nam Viên 334.500 585.375.000
DY2116.97 CHOLAPAN Viên mật nghệ Cao mật heo; Cao cồn Nghệ; Trần bì VD-19911-13 Việt Nam Viên 751.400 552.279.000
DY2117.97 CHOLAPAN Viên mật nghệ Cao mật heo; Cao cồn Nghệ; Trần bì VD-19911-13 Việt Nam Viên 334.000 245.490.000
DY2120.100 Hương liên viên hoàn TP Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, (Xích thược/Bạch thược), (Ngô thù du). VD-24971-16 Việt Nam Gói 20.000 116.000.000
DY2121.100 An vị tràng TW3 Hoàng liên, Mộc hương. VD-28105-17 Việt Nam Viên 72.000 75.600.000
DY2122.100 An vị tràng TW3 Hoàng liên, Mộc hương. VD-28105-17 Việt Nam Viên 155.000 162.750.000
DY2123.101 Hoàn nghệ mật ong TP Nghệ vàng. VD-24468-16 (CV gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Gói 65.000 169.000.000
DY2124.101 Tumegas Nghệ vàng. VD-25590-16 Việt Nam Gói 215.000 1.602.825.000
DY2125.101 Domeric Cao nghệ (tương đương 800mg nghệ tươi) VD-27376-17 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 329.000 246.750.000
DY3127.104 Colitis Danapha Nha đảm tử; Berberin clorid, Tỏi, Mộc hương; Cát căn VD-19812-13. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 25.000 62.500.000
DY2128.105 Botidana Danapha Bạch linh, Bạch truật, Đảng sâm, Bán hạ chế, Sa nhân, Cam thảo, Trần bì, Mộc hương VD-19267-13. Gia hạn đến 14/10/2026. QĐ số 165/QĐ-YDCT Việt Nam Viên 167.500 116.412.500
DY2130.107 Viên nang Bổ trung ích khí Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương), (Đại táo). VD 21860-14 Việt Nam Viên 570.600 450.774.000
DY2134.112 Fitôbaby Sử quân tử, Binh lang, Nhục đậu khấu, Lục thần khúc, Mạch nha, Hồ hoàng liên, Mộc hương. VD-22328-15 Việt Nam Chai/Lọ 450 15.750.000
DY2135.113 Stomaps Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo. VD-32732-19 Việt Nam Viên 230.000 386.400.000
DY2136.114 OP. ZEN Viên tiêu sưng giảm đau Tô mộc. VD-18324-13 Việt Nam Viên 410.000 258.300.000
DY2137.115 GARLICAP viên tỏi nghệ Tỏi, Nghệ. VD-20776-14 Việt Nam Viên 1.111.500 566.865.000
DY2138.116 Caltestin (Viêm đại tràng Xuân Quang) Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch Truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương. V577-H12-10 Việt Nam Viên 391.100 1.173.300.000
DY2139.117 Crinaphusa - Trinh nữ hoàng cung Cao khô Trinh nữ hoàng cung. VD-31002-18 Việt Nam Viên 159.000 434.070.000
DY2140.118 Tadimax Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế. VD-22742-15 Việt Nam Viên 791.100 2.729.295.000
DY2141.120 An vị vinaplant Xuyên bối mẫu/Bối mẫu, Đại hoàng, Diên hồ sách, Bạch cập, Ô tặc cốt/Mai mực, Cam thảo. TCT-00013-20 Việt Nam Gói 221.100 1.300.068.000
DY2142.122 Dưỡng tâm kiện tỳ hoàn Bạch truật, Cam thảo, Mạch nha, Đảng sâm, Đỗ trọng, Đương quy, Phục linh, Sa nhân, Hoài sơn,Táo nhân, Liên nhục, Bạch thược,Trần bì, Viễn chí,Ý dĩ, Bạch tật lê VD-29445-18 Việt Nam Gói 43.000 172.000.000
DY2143.124 Đan sâm - Tam thất Cao đan sâm; Cao tam thất VD-23253-15 QĐ gia hạn số 38/QĐ-YDCT, ngày 07/03/2023 Việt Nam Viên 403.300 275.453.900
DY2144.125 Fitôcoron – F Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng phiến/Camphor. VD-24524-16 Việt Nam Viên 796.000 718.788.000
DY2148.126 Hoàn an thần Đăng tâm thảo + Táo nhân + Thảo quyết minh + Tâm sen VD-24067-16 Việt Nam Viên 85.700 514.200.000
DY2149.126 AN THẦN Táo nhân, Tâm sen, Thảo quyết minh, Đăng tâm thảo. VD-16618-12 Việt Nam Viên 62.500 131.250.000
DY2150.127 Tuần Hoàn Não Thái Dương Đinh lăng; Bạch quả; Đậu tương. VD-27326-17 Việt Nam Viên 3.047.500 8.886.510.000
DY2152.127 Hoạt huyết dưỡng não BDF Cao khô Đinh lăng (tương đương rễ khô đinh lăng 1875mg)+ Cao khô bạch quả (tương đương lá Bạch quả 200mg) VD-27260-17 Việt Nam Viên 3.512.000 1.685.760.000
DY2153.127 A.T Hoạt Huyết Dưỡng Đinh lăng, Bạch quả. VD-29685-18 Việt Nam Chai/Lọ 37.000 2.738.000.000
DY2154.127 HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). VD-24472-16 (QĐ gia hạn hiệu lực SĐK số: 818/QĐ-QLD, ngày 19/12/2022) Việt Nam Viên 2.175.200 380.660.000
DY2155.127 A.T hoạt huyết dưỡng Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). VD-29685-18 Việt Nam Ống 241.200 1.316.952.000
DY2156.127 HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO TP Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). VD-20303-13 (Công văn gia hạn số 13808e/QLD-ĐK, ngày 26/07/2021) Việt Nam Gói 236.000 826.000.000
DY2157.128 Hoạt huyết dưỡng não đông dược việt Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. VD-33193-19 Việt Nam Viên 715.900 3.758.475.000
DY2158.128 BỔ KHÍ THÔNG MẠCH K-YINGIN Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. VD-28667-18 Việt Nam Gói 12.000 96.000.000
DY2159.129 Bổ huyết ích não Cao khô Đương quy; Cao khô lá bạch quả VD-29530-18 Việt Nam Viên 971.000 1.549.716.000
DY2160.131 Dưỡng tâm an thần Danapha Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT Việt Nam Viên 523.000 287.650.000
DY2161.133 Ibaneuron Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả, (Đào nhân), (Cát cánh). VD-32909-19 Việt Nam Viên 1.359.500 3.234.250.500
DY2162.135 Dưỡng tâm an thần ĐDV Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ). VD-35156-21 Việt Nam Viên 2.375.500 3.527.617.500
DY2163.135 Viên an thần Rutynda Lá sen, Vông nem, Lạc tiên, Bình vôi. VD-32551-19 Việt Nam Viên 1.038.500 1.542.172.500
DY2164.136 Cao Lạc Tiên Lạc tiên, Vông nem, Lá dâu/Tang diệp. VD-21758-14 Việt Nam Chai/Lọ 7.670 249.658.500
DY2165.138 An thần bổ tâm -F Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn/Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. VD-20532-14 Việt Nam Viên 983.000 763.791.000
DY2166.139 Bearbidan Sinh địa, Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, Bá tử nhân, Chu sa. VD-26694-17 Việt Nam Viên 325.000 650.000.000
DY2168.140 Flavital 500 Thỏ ty tử; Hà thủ ô đỏ; Dây đau xương; Đỗ trọng; Cúc bất tử; Cốt toái bổ; Nấm sò khô. VD-24184-16 Việt Nam Viên 217.000 585.900.000
DY2169.142 An thần ích trí Toan táo nhân; Tri mẫu; Phục linh; Xuyên khung; Cam thảo VD-29389-18 Việt Nam Viên 62.000 111.600.000
DY2175.148 THUỐC HO BỔ PHẾ CHỈ KHÁI LỘ Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông/Mạch môn,Bạc hà/Lá bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối/Ô mai, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà/menthol, (Bàng sa). VD-31660-19 Việt Nam Gói 24.700 86.450.000
DY2176.148 THUỐC HO BỔ PHẾ CHỈ KHÁI LỘ Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông/Mạch môn, Bạc hà/Lá bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối/Ô mai, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà/menthol, (Bàng sa). VD-31660-19 Việt Nam Chai/Lọ 14.000 189.000.000
DY2177.149 Thuốc ho Tartaricus Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. VD-33713-19 Việt Nam Chai 15.200 576.080.000
DY2178.150 THUỐC HO ASTEMIX Húng chanh, Núc nác, Cineol. VD-33407-19 Việt Nam Chai/Lọ 31.800 1.938.623.400
DY2184.156 Bổ phế trị ho Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. VD-33929-19 Việt Nam Viên 316.500 638.064.000
DY2185.156 Dưỡng âm thanh phế thủy Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. VD-27574-17 Việt Nam Chai 19.200 476.160.000
DY2186.156 DƯỠNG ÂM THANH PHẾ THỦY Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. VD-27574-17 Việt Nam Chai/Lọ 12.500 522.500.000
DY2188.161 Thập toàn đại bổ A.T Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. VD-25662-16 Việt Nam Ống 137.500 617.925.000
DY2189.161 Hoàn thập toàn đại bổ Bạch thược; Bạch linh; Bạch truật; Quế; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ. VD-21976-14 Việt Nam Gói 51.000 129.999.000
DY2190.161 Hoàn thập toàn đại bổ TW3 Đảng sâm; Thục địa; Bạch linh; Bạch thược; Bạch truật; Đương quy; Hoàng kỳ; Xuyên khung; Cam thảo; Quế nhục. VD-26304-17 Việt Nam Viên 116.000 341.040.000
DY2191.161 Thập toàn đại bổ đông dược việt Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. VD-32027-19 Việt Nam Viên 154.000 121.660.000
DY2192.161 Thập toàn đại bổ A.T Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. VD-25662-16 Việt Nam Chai 32.700 1.078.805.700
DY2194.162 Fitôgra –F Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế. VD-25954-16 Việt Nam Viên 223.500 891.765.000
DY2195.163 Linh chi-F Linh chi, Đương quy. VD-23289-15 Việt Nam Viên 390.000 487.500.000
DY2197.165 Song hảo đại bổ tinh –F Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thủ, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo. VD-21496-14 Việt Nam Viên 1.148.500 1.447.110.000
DY3199.166 Thuốc uống sâm nhung Nhân sâm, Nhung hươu. VD-26702-17 Việt Nam Ống 4.000 27.200.000
DY2201.169 Bảo thận đan Bột hỗn hợp dược liệu (Tương đương: Hoài sơn; Phụ tử chế; Quế nhục; Trạch tả); Cao đặc hỗn hợp dược liệu (Tương đương: Thục địa; Sơn thù; Bạch linh; Mẫu đơn bì; Trạch tả; Hoài sơn). VD-33169-19 Việt Nam Viên 1.100.000 669.900.000
DY2202.171 Fitôbetin-f Thục địa, Phục linh, Hoài Sơn, Sơn thù, Trạch tả, Xa tiền tử, Ngưu tất, Mẫu đơn bì, Nhục quế, Phụ tử chế. VD-25456-16 Việt Nam Viên 438.000 525.600.000
DY2204.173 Mediphylamin Bột bèo hoa dâu. VD-24351-16 Việt Nam Viên 481.000 913.900.000
DY2205.175 Bảo mạch hạ huyết áp Thiên ma, Câu đằng, Dạ giao đằng, Thạch quyết minh, Sơn chi, Hoàng cầm, Ngưu tất, Đỗ trọng, Ích mẫu, Tang kí sinh, Bạch phục linh, Hòe hoa VD-24470-16 Việt Nam Viên 163.200 440.640.000
DY2206.177 SÂM QUY ĐẠI BỔ Đảng sâm ; Thục địa; Quế chi; Ngũ gia bì; Đương qui; Xuyên khung; Long nhãn; Trần bì VD-33502-19 Việt Nam Chai 25.600 1.290.240.000
DY2209.179 BÁT TRÂN Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo. VD-32397-19 Việt Nam Ống/ Gói 34.000 176.800.000
DY2211.179 Khang Minh bát trân nang Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo. VD 21856-14 Việt Nam Viên 617.600 487.904.000
DY2212.180 Xuan Hà thủ ô đỏ, Đảng sâm, Sơn thù, Mạch môn, Hoàng kỳ, Bạch truật, Cam thảo, Ngũ vị tử, Đương quy, Mẫu đơn bì. VD-0292-06 Việt Nam Gói 60.000 226.800.000
DY2214.181 Hoạt huyết Nhất Nhất Ngưu tất, Xích thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa. VD-25956-16 Việt Nam Viên 310.000 759.500.000
DY2215.181 Hoạt huyết thông mạch K/H Hồng hoa, Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa VD-21452-14 Việt Nam Chai 21.000 827.400.000
DY2216.181 Hoạt huyết CM3 Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). VD-27170-17 Việt Nam Viên 102.200 332.150.000
DY2217.182 HAISAMIN Hải sâm. VD-22264-15 Việt Nam Viên 137.000 520.600.000
DY2218.183 Bổ khí thông huyết - BVP Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. VD-22084-15 Việt Nam Viên 808.300 806.683.400
DY2219.184 ĐƯƠNG QUY BỔ HUYẾT P/H Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử. VD-24510-16 Việt Nam Viên 110.000 132.000.000
DY2220.186 Hamov Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe, Bạch truật. VD-32486-19 Việt Nam Viên 548.400 493.560.000
DY2222.188 Thuốc trĩ Tomoko Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm. VD-25841-16 Việt Nam Viên 235.000 1.151.500.000
DY2223.189 Superyin Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu. VD-29580-18 Việt Nam Viên 265.000 333.900.000
DY2224.190 TIEUKHATLING CAPS Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử/Câu kỷ tử, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, (Thạch cao). VD-31729-19 Việt Nam Viên 267.500 909.500.000
DY2225.191 Hansokgin Tam Thất Tam thất. VD-30995-18 Việt Nam Viên 50.000 150.000.000
DY2227.193 Lục vị TW3 Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương: Bạch linh; Mẫu đơn bì; Hoài sơn; Trạch tả); Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương: Hoài sơn; Trạch tả; Sơn thù; Thục địa) VD-33177-19 Việt Nam Viên 1.255.500 580.041.000
DY2229.193 Thuốc uống lục vị Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Phục linh; Trạch tả VD-32986-19 Việt Nam Ống 35.000 117.250.000
DY2230.193 Hoàn lục vị TW3 Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. VD-24300-16 Việt Nam Viên 235.000 690.900.000
DY2234.198 Biacti (Đương Quy Dưỡng Huyết Xuân Quang) Ích mẫu, Bạch thược, Đại hoàng, Thục địa, Hương phụ, Đương quy, Bạch truật, Xuyên khung, Huyền hồ sách, Phục linh. VD-30799-18 Việt Nam Viên 34.400 98.040.000
DY2235.199 Ích mẫu Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy). VD-22330-15 Việt Nam Viên 97.800 47.237.400
DY2236.199 A.T ích mẫu điều kinh Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy). VD-26745-17 Việt Nam Ống 39.500 173.365.500
DY2237.201 Hoàn điều kinh bổ huyết Thục địa + Đương qui + Bạch thược + Xuyên khung + Cao đặc Ích mẫu (tương đương 2,4g ích mẫu) + Cao đặc Ngải cứu (tương đương 1,2g ngải cứu) + Hương phụ chế VD-25577-16 Việt Nam Gói 115.000 333.500.000
DY2238.201 KIMAZEN BỔ HUYẾT ĐIỀU KINH Thục địa, Đương quy, Bạch thược/Hà thủ ô, Xuyên khung, Ích mẫu, Ngải cứu/Ngải diệp, Hương phụ/Hương phụ chế, (Nghệ), (Đảng sâm). VD-26172-17 Việt Nam Gói 40.100 300.750.000
DY2239.203 Thông xoang - Medi Bạch chỉ, Phòng phong, Hoàng cầm, Ké đầu ngựa, Hạ khô thảo, Cỏ hôi, Kim ngân hoa. VD-35148-21 Việt Nam Viên 121.900 255.990.000
DY2240.204 Fitôrhi –F Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà. VD-21491-14 Việt Nam Viên 658.500 599.235.000
DY2242.205 VIÊN SÁNG MẮT Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Đan bì/Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh/Bạch linh, Thục địa, Sơn thù,/Sơn thù du, Thạch quyết minh, (Trạch tả). VD-31663-19 Việt Nam Viên 19.500 16.575.000
DY2244.208 Thông xoang tán Nam Dược Tân di, Bạch chỉ, Cảo bản, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo V87-H12-13 Việt Nam Viên 446.000 847.400.000
DY2245.209 KHANG MINH TỶ VIÊM NANG Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo. VD-21858-14 (Quyết định gia hạn số 16/QĐ-YDCT, ngày 28/01/2022) Việt Nam Viên 227.000 499.400.000
DY2246.211 Viên Bổ mắt Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Bạch phục linh/Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. VD 16698-12 Việt Nam Viên 155.000 113.925.000
DY2247.211 Viên Bổ mắt Thục địa, Hoài sơn, Đan bì, Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. VD 16698-12 Việt Nam Viên 319.600 234.906.000
DY2248.212 Sáng mắt Trạch tả + Hoài Sơn + Hạ khô thảo + Cúc hoa + Thục địa + Thảo quyết minh + Hà thủ ô + Đương quy + Bột đương quy VD-21455-14 Việt Nam Viên 224.000 463.008.000
DY2249.213 Viên mũi - xoang Rhinassin - OPC Thương nhĩ tử; Hoàng kỳ; Bạch chỉ; Phòng phong; Tân di hoa; Bạch truật ; Bạc hà VD-22955-15 Việt Nam Viên 950.000 783.750.000
DY2252.214 Xoang Gadoman Thương nhĩ tử, Tân di hoa, Cỏ hôi, Bạch chỉ, Tế tân, Xuyên khung, Hoàng kỳ, Cát cánh, Sài hồ bắc, Bạc hà, Hoàng cầm, Chi tử, Phục linh. VD-26472-17 (QĐ gia hạn: 16/QĐ-YDCT, ngày 28/01/2022, hết hiệu lực 28/01/2027) Việt nam Viên 170.000 391.000.000
DY2253.215 Mecaflu forte Tinh dầu tràm/Cineol, Tinh dầu gừng, Tinh dầu tần, Menthol, (Eucalyptol). VD-19294-13 Việt Nam Viên 945.200 357.285.600
DY2256.217 DẦU DÂN TỘC Dầu gió các loại. VD-24236-16 Việt Nam Chai 96.500 796.125.000
DY2258.218 PQA Dầu gừng Dầu gừng. VD-32299-19 Việt Nam Lọ 31.000 1.394.442.000
DY2259.219 CỐT LINH DIỆU Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não. VD-31410-18 Việt Nam Chai/Lọ 28.100 941.350.000
DY2260.219 CỐT LINH DIỆU Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não. VD-31410-18 Việt Nam Chai/Lọ 17.200 705.200.000
DY2262.222 Dầu nóng mặt trời Camphor; Tinh dầu Bạc hà; Tinh dầu Quế; Methyl salicylat; Gừng VD-30948-18 Việt Nam Chai 74.600 1.879.920.000
DY2264.224 Cồn xoa bóp Ô đầu; Địa liền; Đại hồi; Quế chi; Thiên niên kiện; Huyết giác; Camphora; Riềng VD-32860-19 Việt Nam Chai 111.000 2.164.500.000
DY2265.224 Cồn xoa bóp Jamda Ô đầu + Địa liền + Đại hồi + Quế nhục + Thiên niên kiện + Uy linh tiên + Mã tiền + Huyết giác + Xuyên khung + Tế tân + Methyl salicylat VD-21803-14 Việt Nam Chai/Lọ 70.100 1.261.800.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8356 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1158 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1865 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38629 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Thành phần chủ chốt của giao tiếp trong gia đình là lắng nghe, thực sự lắng nghe. "

Zig Ziglar

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây