Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn6200000470 | Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Lai Châu | 565.600.000 | 1.415.960.000 | 3 | Xem chi tiết |
2 | vn5600166214 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẢI NAM | 4.962.504.000 | 5.040.104.000 | 12 | Xem chi tiết |
3 | vn6200079008 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC LIỆU ĐÔNG PHONG | 1.972.230.000 | 1.984.630.000 | 9 | Xem chi tiết |
4 | vn5600177375 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HÀ THÀNH | 3.223.600.000 | 3.383.600.000 | 13 | Xem chi tiết |
5 | vn6200073278 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM – THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 6.918.300.700 | 6.962.336.000 | 20 | Xem chi tiết |
6 | vn0104628198 | CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ | 337.000.000 | 341.500.000 | 2 | Xem chi tiết |
7 | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 2.296.290.000 | 2.337.370.000 | 10 | Xem chi tiết |
8 | vn5600267325 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THỊNH PHƯƠNG TỈNH ĐIỆN BIÊN | 3.707.205.000 | 3.707.205.000 | 7 | Xem chi tiết |
9 | vn5600294583 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THT ĐIỆN BIÊN | 3.065.767.000 | 3.278.119.000 | 8 | Xem chi tiết |
10 | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 895.980.000 | 1.239.600.000 | 4 | Xem chi tiết |
11 | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 5.736.808.000 | 6.276.285.000 | 8 | Xem chi tiết |
12 | vn0302416702 | CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN | 541.460.000 | 541.460.000 | 6 | Xem chi tiết |
13 | vn5600187020 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG THẢO | 1.350.200.000 | 1.350.200.000 | 5 | Xem chi tiết |
14 | vn0101343765 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂN Á CHÂU | 117.600.000 | 117.600.000 | 1 | Xem chi tiết |
15 | vn0104563656 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VIỆT Á | 7.748.660.000 | 7.759.660.000 | 7 | Xem chi tiết |
16 | vn0301279563 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM DƯỢC BẢO LONG | 420.000.000 | 420.000.000 | 2 | Xem chi tiết |
17 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 3.428.755.000 | 3.428.755.000 | 3 | Xem chi tiết |
18 | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 3.133.080.000 | 3.133.080.000 | 2 | Xem chi tiết |
19 | vn0104090569 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐĂNG PHÁT VN | 609.000.000 | 696.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
20 | vn0102885697 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIAN | 3.395.200.000 | 3.395.200.000 | 1 | Xem chi tiết |
21 | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 83.300.000 | 83.300.000 | 3 | Xem chi tiết |
22 | vn0106055136 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU APEC | 463.450.000 | 463.450.000 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 22 nhà thầu | 54.971.989.700 | 57.355.414.000 | 128 |
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CP23.1 | Trà gừng | Mỗi 3g cốm chứa: gừng tươi | VD-25081-16 | Việt Nam | Gói | 74.000 | 77.700.000 |
CP23.2 | Trà gừng TW3 | Gừng | VD-28110-17 | Việt Nam | Chai | 4.000 | 147.000.000 |
CP23.3 | Cảm mạo thông | Hoắc hương; Tía tô; Bạch chỉ; Bạch linh; Đại phúc bì; Thương truật; Hậu phác; Trần bì; Cam thảo; Cát cánh; Bán hạ chế; Can khương | VD-32921-19 | Việt Nam | Viên | 170.000 | 255.000.000 |
CP23.4 | Panaxanti | Sài hồ; Phục linh; Đảng sâm; Tiền hồ; Cát cánh; Xuyên khung; Chỉ xác; Độc hoạt; Khương hoạt; Cam thảo | VD-31249-18 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 351.000.000 |
CP23.6 | Cảm cúm Bảo Phương | Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà. | V332-H12-13 | Việt Nam | Lọ 60ml | 7.500 | 213.000.000 |
CP23.7 | CỐM CẢM XUYÊN HƯƠNG | Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế chi, Sinh khương, Cam thảo bắc | VD-31256-18 | Việt Nam | Gói | 133.000 | 367.080.000 |
CP23.8 | A.T Cảm xuyên hương | Xuyên khung + Bạch chỉ + Hương phụ + Quế nhục + Gừng + Cam thảo | VD-32791-19 | Việt Nam | Ống | 160.000 | 719.040.000 |
CP23.9 | Cảm cúm bốn mùa | Xuyên khung, Khương hoạt, Bạch chỉ, Hoàng cầm, Phòng phong, Sinh địa, Thương truật, Cam thảo, Tế tân. | VD-21949-14 ( Có CV gia hạn số: 86/QĐ-YDCT) | Việt Nam | Viên | 166.000 | 163.842.000 |
CP23.10 | Hometex | Cao đặc Actiso (tương đương 2000mg lá Actiso) | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 270.000 | 153.900.000 |
CP23.11 | Hometex | Cao đặc Actiso (tương đương 2000mg lá Actiso) | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 205.000 | 116.850.000 |
CP23.12 | Actiso ĐDV | Cao đặc Actiso | VD-34293-20 | Việt Nam | Gói | 100.000 | 380.000.000 |
CP23.13 | Actiso ĐDV | Cao đặc Actiso | VD-34293-20 | Việt Nam | Chai | 2.500 | 93.750.000 |
CP23.14 | Bổ gan | Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm biếc | VD-32243-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 147.000.000 |
CP23.15 | Mát gan tiêu độc | Cao đặc Actiso; Cao đặc rau đắng đất; Cao đặc bìm bìm | V179-H02-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 406.000.000 |
CP23.16 | Chorlatcyn | Cao đặc Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi khô, Than hoạt tính. | GC-269-17 CV gia hạn số 192/QĐ-YDCT ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 1.324.470.000 |
CP23.17 | Boganic | Cao khô Actisô EP ; Cao khô Rau đắng đất 8:1 ; Cao khô Bìm bìm | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 520.000 | 338.000.000 |
CP23.18 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP ; Cao khô Rau đắng đất 8:1 ; Cao khô Bìm bìm | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 790.000 | 1.422.000.000 |
CP23.19 | Tioga | Actiso; Sài đất; Thương nhĩ tử; Kim ngân hoa; Hạ khô thảo | VD-29197-18 Gia hạn đến 31/12/2024.Số QĐ 56/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 110.000 | 104.500.000 |
CP23.20 | Bài thạch Trường Phúc | Bạch mao căn, Đương quy, Kim tiền thảo, Xa tiền tử, Ý dĩ, Sinh địa | VD-32590-19 | Việt Nam | Viên | 22.000 | 45.100.000 |
CP23.21 | Bổ gan Trường Phúc | Bạch thược, Bạch truật, Cam thảo, Diệp hạ châu, Đương quy, Đảng sâm, Nhân trần, Phục linh, Trần bì | VD-30093-18 | Việt Nam | Viên | 38.000 | 107.730.000 |
CP23.22 | Sirô Viboga | Cam thảo, Bạch mao căn, Bạch thược, Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc hương, Sài hồ, Liên kiều, Thần khúc, Chỉ thực, Mạch nha, Nghệ. | TCT-00005-20 | Việt Nam | Ống | 35.000 | 140.000.000 |
CP23.23 | Diệp hạ châu KH | Cao khô diệp hạ châu (tương đương Diệp hạ châu) | VD-30986-18 | Việt nam | Viên | 30.000 | 13.410.000 |
CP23.24 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất | V45 - H12 -13; CV gia hạn số: 38/QĐ-YDCT ngày 07/3/ 2023 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 134.400.000 |
CP23.25 | Dưỡng can tiêu độc | Diệp hạ châu; Nhân trần; Cỏ nhọ nồi | VD-32931-19 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 103.600.000 |
CP23.26 | Mát gan giải độc - HT | Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô, Kim ngân hoa, Nghệ. | VD-22760-15 | Việt Nam | ống | 25.000 | 79.800.000 |
CP23.27 | Gansivi | Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô, Kim ngân hoa, Nghệ | VD-33132-19 | Việt Nam | Chai | 4.000 | 117.600.000 |
CP23.28 | Atiliver Diệp hạ châu | Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực | VD-22167-15 | Việt Nam | viên | 540.000 | 1.025.460.000 |
CP23.29 | Cảm ho ngân kiều | Kim ngân hoa, Liên kiều, Cát cánh, Bạc hà, Đạm trúc diệp, Cam thảo, Kinh giới, Ngưu bàng tử, Đạm đậu sị. | TCT-00006-20 | Việt Nam | Ống | 55.000 | 247.500.000 |
CP23.30 | Kim tiền thảo Khải Hà | Cao khô kim tiền thảo (tương đương dược liệu kim tiền thảo) | VD-33791-19 | Việt nam | Viên | 53.000 | 20.882.000 |
CP23.31 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 235.000 | 117.500.000 |
CP23.32 | Kim tiền thảo | Cao khô kim tiền thảo (tương đương với 2400 mg Kim tiền thảo) ; Cao khô râu ngô (tương đương với 972,2 mg râu ngô) | VD-23886-15 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 30.600.000 |
CP23.33 | Viên kim tiền thảo trạch tả | Cao đặc Kim tiền thảo (tương đương Kim tiền thảo); Trạch tả | VD-31661-19 | Việt Nam | Gói | 80.000 | 359.120.000 |
CP23.34 | Thanh nhiệt tiêu độc Livegood | Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa. | VD-28943-18 Gia hạn đến 31/12/2024.Số QĐ 226/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 80.000 | 166.000.000 |
CP23.35 | Dưỡng cốt Khải Hà | Cao xương hỗn hợp; Hoàng bá ; Tri mẫu ; Trần bì ; Bạch thược ; Can khương ; Thục địa | VD-34029-20 | Việt Nam | Gói | 28.000 | 72.800.000 |
CP23.36 | Thấp khớp Nam Dược | Tang ký sinh; Độc hoạt; Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Trinh nữ; Hồng hoa; Bạch chỉ; Tục đoạn; Bổ cốt chỉ | VD-34490-20 | Việt Nam | Viên | 710.000 | 1.455.500.000 |
CP23.37 | V.phonstar | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung. | TCT-00034-21 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 23.000.000 |
CP23.40 | Cao phong thấp | Hy thiêm, Thiên niên kiện. | VD-22327-15 ( Có Cv gia hạn số: 86/QĐ-YDCT) | Việt Nam | Chai | 2.400 | 74.400.000 |
CP23.41 | Phong thấp PN | Hy thiêm + Thiên niên kiện | TCT-00017-20 | Việt Nam | Viên | 255.000 | 428.400.000 |
CP23.42 | Hoả Long | Hy thiêm , Thục địa , Tang ký sinh , Khương hoạt , Phòng phong , Đương quy, Đỗ trọng, Thiên niên kiện | VD-31375-18 | Việt Nam | Gói | 75.000 | 300.000.000 |
CP23.43 | Phong tê thấp Hyđan | Mã tiền chế, Độc hoạt, Xuyên khung, Tế tân, Phòng phong, Quế chi, Hy thiêm, Đỗ trọng, Đương quy, Tần giao, Ngưu tất. | VD-24402-16 ( Có CV gia hạn số: 16/QĐ-YDCT) | Việt Nam | Túi | 22.000 | 73.040.000 |
CP23.44 | Phong tê thấp | Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh. | V323-H12-13 | Việt Nam | Viên | 310.000 | 124.000.000 |
CP23.45 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền, Quế chi, Đương Quy, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh | VD-27694-17 Gia hạn đến 31/12/2024.Số QĐ 38/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 360.000 | 522.000.000 |
CP23.46 | Hyđan | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì. | VD-23165-15 ( Có CV gia hạn số: 193/QĐ-YDCT) | Việt Nam | Viên | 240.000 | 32.400.000 |
CP23.47 | Hyđan 500 | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì. | VD-24401-16 ( Có CV gia hạn số: 38/QĐ-YDCT) | Việt Nam | Túi | 15.000 | 39.375.000 |
CP23.48 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 Gia hạn số: 38/QĐ-YDCTngày 07/03/2023 | Việt Nam | Viên | 259.000 | 442.890.000 |
CP23.49 | Thấp khớp hoàn P/H | Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. | VD-25000-16 | Việt Nam | Viên | 3.345.000 | 1.194.165.000 |
CP23.50 | Phong dan | Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Tục đoạn; Phòng phong; Hy thiêm; Độc hoạt; Tần giao; Đương quy; Ngưu tất; Thiên niên kiện; Hoàng kỳ; Đỗ trọng; Bạch thược; Xuyên khung); Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 CV gia hạn số 38/QĐ-YDCT ngày 07/03/2023 | Việt Nam | Viên | 255.000 | 722.925.000 |
CP23.51 | PHONG TÊ THẤP | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược. | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 74.000 | 139.860.000 |
CP23.52 | ĐẠI TRÀNG HOÀN | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Đảng sâm, Thần khúc, Bạch linh, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Cam thảo, Sơn tra, Sơn dược, Nhục đậu khấu. | VD-32663-19 | Việt Nam | Gói | 162.000 | 607.500.000 |
CP23.53 | Đại tràng hoàn Bà Giằng | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Đảng sâm, Thần khúc, Bạch linh, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Cam thảo, Sơn tra, Sơn dược, Nhục đậu khấu. | TCT-00044-21 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 10.040.000 |
CP23.55 | Bổ tỳ Bông sen vàng | Đảng sâm; Bạch linh; Bạch truật; Viễn chí; Hoàng kỳ; Toan táo nhân; Cam thảo; Long nhãn; Đương quy; Mộc hương; Đại táo | V182-H02-19 | Việt Nam | Chai | 11.500 | 436.770.000 |
CP23.56 | Bổ tỳ BSV | Long nhãn; Đương quy; Mộc hương; Đại táo; Đảng sâm; Bạch linh; Bạch truật; Viễn chí; Hoàng kỳ; Toan táo nhân; Cam thảo | V5-H12-16 | Việt Nam | Gói | 35.000 | 280.000.000 |
CP23.57 | Hoàn quy tỳ Vinaplant | Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo | VD-35527-21 | Việt Nam | Viên | 1.060.000 | 268.180.000 |
CP23.59 | Phalintop | Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia. | VD-24094-16 | Việt Nam | Ống | 237.000 | 829.500.000 |
CP23.60 | Thuốc cam hàng Bạc gia truyền Tùng Lộc | Nhân sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Hoài sơn, Ýdĩ, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Bạch biển đậu, Ô tặc cốt | VD-27501-17 | Việt Nam | Gói 8g | 238.000 | 1.746.920.000 |
CP23.61 | Cam Tùng Lộc | Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Hoài sơn, Ý dĩ, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Bạch biển đậu, Ô tặc cốt | VD-28532-17 | Việt Nam | Chai 120ml | 28.000 | 1.895.600.000 |
CP23.62 | Ampelop | Cao đặc lá chè dây (7:1) | VD-23887-15 | Việt Nam | Viên | 43.000 | 54.954.000 |
CP23.63 | PHUGIA | Cam thảo, Bạch truật, Can khương, Mạch nha, Phục linh, Bán hạ chế, Đảng sâm, Hậu phác, Chỉ thực, Ngô thù du. | VD-30956-18 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 1.700.000 |
CP23.64 | HƯƠNG LIÊN YBA | Hoàng liên, Vân mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương. | VD-29243-18 | Việt Nam | Viên | 145.000 | 249.690.000 |
CP23.65 | Thuốc trị viêm đại tràng Tradin extra | Cao cam thảo 3,5:1 ; Cao hoàng liên 5,5:1 ; Cao kha tử 2,5:1 g; Cao bạch thược 3,5:1 ; Bột mộc hương ; Bột bạch truật | VD-24477-16 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 94.500.000 |
CP23.66 | Đại tràng - HD | Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược. | VD-27232-17 (Gia hạn số 38/QĐ-YDCT, ngày 07/03/2023) | Việt Nam | Viên | 97.000 | 97.000.000 |
CP23.67 | FOLITAT DẠ DÀY | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the. | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 17.300.000 |
CP23.69 | Biofil | Men bia ép tinh chế | VD-22274-15 ( Có CV gia hạn số: 62/QĐ-QLD) | Việt Nam | ống | 632.000 | 1.580.000.000 |
CP23.70 | Suncurmin | Nghệ vàng (tương đương dịch chiết nghệ vàng) | VD-34594-20 | Việt Nam | Chai | 10.500 | 567.000.000 |
CP23.72 | Tiêu trĩ Q | Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Hòe hoa, Cỏ nhọ nồi, Kim ngân hoa, Đào nhân. | VD- 33782-19 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 253.500.000 |
CP23.74 | Sirô kiện tỳ DHĐ | Sử quân tử + Binh lang + Nhục đậu khấu + Lục thần khúc + Mạch nha + Hồ hoàng liên + Mộc hương | VD-27358-17 | Việt Nam | Ống | 70.000 | 379.750.000 |
CP23.76 | Crila Fort | Cao khô Trinh nữ hoàng cung | VD-28621-17 Gia hạn đến 31/12/2024.Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 35.000 | 171.500.000 |
CP23.78 | Dưỡng tâm kiện tỳ hoàn | Bạch truật, Cam thảo, Mạch nha, Đảng sâm, Đỗ trọng, Đương quy, Phục linh, Sa nhân, Hoài sơn, Táo nhân, Liên nhục, Bạch thược, Trần bì, Viễn chí, Ý dĩ, Bạch tật lê | VD-29445-18 | Việt Nam | Gói | 30.000 | 120.000.000 |
CP23.79 | Siro Bổ tâm tỳ | Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn | VD-23560-15 Gia hạn đến 03-06-2026 số QĐ: 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Ống | 160.000 | 704.000.000 |
CP23.80 | AN THẦN | Táo nhân, Tâm sen, Thảo quyết minh, Đăng tâm thảo. | VD-16618-12 | Việt Nam | Viên | 74.000 | 155.400.000 |
CP23.82 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả | VD-22572-15 (Gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 670.000 | 321.600.000 |
CP23.83 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng, bạch quả | VD-33076-19 | Việt Nam | Viên | 870.000 | 609.000.000 |
CP23.84 | Cebraton | Cao đặc rễ đinh lăng 5:1 (Extractum Radix Polysciasis spissum) ; Cao khô lá bạch quả (Extractum Folii Ginkgo siccus) (hàm lượng flavonid toàn phần ≥ 24%) | VD-19139-13 | Việt Nam | Viên | 750.000 | 2.362.500.000 |
CP23.85 | Tuần hoàn não Thái Dương | Cao khô rễ đinh lăng (tương đương đinh lăng); Cao khô lá bạch quả (tương đương lá bạch quả); Cao đậu tương lên men | VD-27326-17 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 2.566.080.000 |
CP23.86 | Hoạt huyết thông mạch | Địa long; Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng Hoa | VD - 33851-19 | Việt Nam | Viên | 1.061.000 | 3.395.200.000 |
CP23.87 | Bổ huyết ích não | Cao khô Đương quy (tương đương dược liệu Đương quy); Cao khô lá bạch quả | VD-29530-18 | Việt Nam | Viên | 460.000 | 734.160.000 |
CP23.88 | Lopassi | Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi | VD-30950-18 ( Kèm thẻ kho) | Việt Nam | Viên | 19.000 | 17.100.000 |
CP23.89 | Viên an thần Rutynda | Bình vôi; Lạc tiên; Vông nem; Liên diệp | VD-32551-19 | Việt Nam | viên | 82.000 | 106.600.000 |
CP23.90 | Lạc tiên viên | Cao khô hỗ hợp (tương đương với dược liệu gồm: Lạc tiên, Vông nem (lá), Dâu (lá)); Bột mịn dược liệu gồm (Lạc tiên; Vông nem (lá), Dâu (lá) | TCT-00035-21 | Việt Nam | Viên | 140.000 | 182.000.000 |
CP23.91 | Thiên vương bổ tâm đan | Đan sâm, Huyền sâm, Đương quy, Viễn chí, Toan táo nhân, Đảng sâm, Bá tử nhân, Bạch linh, Cát cánh, Ngũ vị tử, Cam thảo, Mạch môn, Thiên môn đông, Địa hoàng, Chu sa | VD-34376-20 | Việt Nam | Lọ 24g | 22.000 | 1.199.000.000 |
CP23.92 | Dưỡng tâm an thần Abipha | Sinh địa, Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, Bá tử nhân. | TCT-00069-22 | Việt Nam | Gói 5g | 66.000 | 526.680.000 |
CP23.93 | VA Sarox | Táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo | TCT-00058-22 | Việt Nam | Gói 3g | 65.000 | 455.000.000 |
CP23.94 | An thần đông dược việt | Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo. | VD-32655-19 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 88.500.000 |
CP23.95 | An thần Bảo Phương | Táo nhân; Tri mẫu; Phục linh; Xuyên khung; Cam thảo | VD-34556-20 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 43.000.000 |
CP23.98 | THUỐC HO THẢO DƯỢC | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 31.000 | 620.000.000 |
CP23.99 | Hoastex | Húng chanh, Núc nác, Cineol | VD-25220-16; Gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Chai | 95.000 | 3.385.515.000 |
CP23.100 | Thuốc ho Astemix | Húng chanh, Núc nác, Cineol | VD-33407-19 | Việt Nam | Gói | 190.000 | 458.850.000 |
CP23.101 | Massoft | Cao khô Lá thường xuân | VD-26338-17 CV gia hạn số 62/QĐ- QLD ngày 08/2/2023 | Việt Nam | Chai | 17.000 | 399.483.000 |
CP23.102 | Thanh Phế Thủy | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. | VD-33790-19 | Việt Nam | Chai | 2.500 | 76.500.000 |
CP23.103 | Tư âm thanh phế | Sinh địa; Mạch môn; Huyền sâm; Cam thảo; Bối mẫu; Bạch thược; Đan bì | V83-H12-16 | Việt Nam | Gói | 105.000 | 735.000.000 |
CP23.105 | Thập toàn đại bổ Vinaplant | Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược. | VD-33554-19 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 480.000.000 |
CP23.106 | Thập toàn đại bổ | Đảng sâm; Bạch truật; Phục linh; Cam thảo; Đương quy; Xuyên khung; Bạch thược; Thục địa; Hoàng kỳ; Quế nhục | VD-28360-17 | Việt Nam | Viên | 110.000 | 126.280.000 |
CP23.107 | Thập toàn đại bổ A.T | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. | VD-25662-16 ( Có CV gia hạn số: 38/QĐ-YDCT) | Việt Nam | Ống | 244.000 | 973.560.000 |
CP23.108 | Thập toàn đại bổ Vinaplant | Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược. | VD-34002-20 | Việt Nam | Viên | 101.000 | 30.300.000 |
CP23.109 | Linh chi – F | Mỗi viên chứa: - Cao khô dược liệu tương đương (Nấm linh chi; Đương quy); - Bột mịn dược liệu gồm: Nấm linh chi; Đương quy. | VD-23289-15 CV gia hạn số 16/QĐ-YDCT ngày 28/01/2022 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 50.000.000 |
CP23.110 | Viên nang sâm nhung HT | Nhân sâm, Nhung hươu, Cao ban long. | VD-25099-16 | Việt Nam | Viên | 72.900 | 291.600.000 |
CP23.111 | Nhân sâm tam thất TW3 | Nhân sâm + Tam thất | VD-33178-19 | Việt Nam | Viên | 125.000 | 150.000.000 |
CP23.112 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 792.000 | 1.580.040.000 |
CP23.113 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24353-16 Gia hạn số: 818/QĐ-QLD ngày 19/12/2022 | Việt Nam | Chai | 23.000 | 1.035.000.000 |
CP23.114 | Bảo mạch hạ huyết áp | Thiên ma; Câu đằng; Dạ giao đằng; Thạch quyết minh; Sơn chi; Hoàng cầm; Ngưu tất; Đỗ trọng; Ích mẫu; Tang ký sinh; Bạch phục linh; Hòe hoa | VD-24470-16 | Việt Nam | Viên | 57.000 | 153.330.000 |
CP23.115 | GONSA BÁT TRÂN | Đương quy; Xuyên khung; Thục địa; Bạch thược; Đảng sâm, Bạch linh; Bạch truật; Cam thảo. | VD-26864-17 (Quyết định gia hạn số 340/QĐ-YDCT, ngày 12/12/2022) | Việt Nam | Gói | 5.000 | 34.500.000 |
CP23.116 | XUAN | Hà thủ ô đỏ, Đảng sâm, Sơn thù, Mạch môn, Hoàng kỳ, Bạch truật, Cam thảo, Ngũ vị tử, Đương quy, Mẫu đơn bì | VD - 0292 - 06 | Việt Nam | Gói | 60.000 | 226.800.000 |
CP23.117 | Hoạt huyết CM3 | Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Sinh địa | VD-27170-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 812.500.000 |
CP23.118 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy + Sinh địa + Xuyên khung + Ngưu tất + Ích mẫu | VD-21708-14 Gia hạn đến 03-06-2026 số QĐ: 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 130.000 | 110.500.000 |
CP23.119 | Hoạt huyết Trường Phúc | Đương quy + Ích mẫu + Ngưu tất + Thục địa + Xích thược + Xuyên khung | VD-30094-18 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 147.000.000 |
CP23.120 | Hoạt Huyết Thông Mạch Trung ương 1 | Sinh địa; Xuyên khung; Đương quy; Ích mẫu; Ngưu tất; Đan sâm | VD-32543-19 | Việt Nam | Viên | 310.000 | 463.450.000 |
CP23.121 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19; CV gia hạn số: 226/QĐ-YDCT ngày 21/08/2023 | Việt Nam | Viên | 52.000 | 60.060.000 |
CP23.122 | Thông huyết tiêu nề DHĐ | Cao khô Huyết giác | VD-27246-17 | Việt Nam | Viên | 32.000 | 54.400.000 |
CP23.123 | Hamov | Ngưu tất, Nghệ, Hoa hoè, Bạch truật. | VD-32486-19; CV gia hạn số: 371/QĐ-YDCT ngày 07/11/2023 | Việt Nam | Viên | 24.000 | 21.600.000 |
CP23.124 | Superyin | Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu. | VD-29580-18; CV gia hạn số: 101/QĐ-YDCT ngày 21/4/202 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 75.600.000 |
CP23.125 | Viên nang lục vị | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Trạch tả; Bạch linh; Mẫu đơn bì | VD-25912-16 | Việt Nam | Viên | 104.000 | 57.512.000 |
CP23.126 | TIEUKHATLING CAPS | Sinh địa; Mạch môn; Thiên hoa phấn; Hoàng kỳ; Kỷ tử; Bạch linh; Ngũ vị tử; Mẫu đơn bì; Hoàng liên; Nhân sâm; Thạch cao | VD-31729-19 (QĐ số 371/QĐ-YDCT, hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 1.000 | 3.200.000 |
CP23.127 | Tam thất Bông Sen Vàng | Tam thất | V184-H02-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 208.000.000 |
CP23.128 | TAM THẤT BỔ MÁU - YB | Tam thất | VD-33658-19 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 48.825.000 |
CP23.129 | A.T Lục vị | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả | VD-25633-16 ( Có CV gia hạn số:104/QĐ-YDCT) | Việt Nam | Ống | 30.000 | 129.150.000 |
CP23.130 | Bổ thận thủy TW3 | Thục địa, Táo nhục, Củ súng, Thạch hộc, Hoài sơn, Tỳ giải | VD-35216-21 | Việt Nam | Chai 125ml | 15.000 | 900.000.000 |
CP23.131 | BỔ HUYẾT ĐIỀU KINH | Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Phục linh, Bạch truật, Cam thảo, Ích mẫu, Đương quy, Đảng sâm. | VD-17052-12 | Việt Nam | Viên | 55.000 | 88.935.000 |
CP23.133 | Hoàn sáng mắt K/H | Thục địa; Mẫu đơn bì; Hoài sơn; Bạch linh; Trạch tả; Câu kỷ tử; Cúc hoa; Đương quy; Bạch thược; Bạch tật lê; Thạch quyết minh; Sơn thù | VD-24471-16 | Việt Nam | Gói | 21.500 | 37.582.000 |
CP23.135 | Thông xoang nam dược | Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Ngũ sắc | VD-33106-19 | Việt Nam | Lọ | 6.600 | 250.800.000 |
CP23.136 | Thông xoang tán nam dược | Tân di, Bạch chỉ, Cảo bản, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo | V87-H12-13 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 55.500.000 |
CP23.137 | KHANG MINH TỶ VIÊM NANG | Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo. | VD-21858-14 (Quyết định gia hạn số 16/QĐ-YDCT, ngày 28/01/2022) | Việt Nam | Viên | 20.000 | 45.600.000 |
CP23.138 | Viên sáng mắt | Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Đơn bì; Phục linh; Trạch tả; Câu kỷ tử; Cúc hoa | VD-33852-19 | Việt Nam | Viên | 81.000 | 283.500.000 |
CP23.139 | Sáng mắt | Thục địa ; Hoài sơn (bột) ; Đương qui (bột) ; Cao đặc rễ Trạch tả (tương đương 100 mg Trạch tả) ; Cao đặc rễ Hà thủ ô đỏ (tương đương 200 mg Hà thủ ô đỏ) ; Cao đặc hạt Thảo quyết minh (tương đương 200 mg Thảo quyết minh) ; Cao đặc hoa Cúc hoa (tương đương 200 mg Cúc hoa) ; Cao đặc quả Hạ khô thảo (tương đương 125 mg Hạ khô thảo) . | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 58.500.000 |
CP23.140 | Viên Sáng mắt | Thục địa ; Hoài sơn ; Trạch tả ; Cúc hoa , Hà thủ ô đỏ , Thảo quyết minh , Đương quy ; Hạ khô thảo . | VD-24072-16 | Việt Nam | Túi | 25.000 | 55.000.000 |
CP23.141 | Viên mũi-xoang Rhinassin-OPC | Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà. | VD-22955-15; Gia hạn số: 16/QĐ-YDCT ngày 28/01/2022 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 33.200.000 |
CP23.143 | Cốt linh diệu | Địa liền + Thương truật + Đại hồi + Quế chi + Thiên niên kiện + Huyết giác + Long não | VD-31410-18 | Việt Nam | Lọ | 31.000 | 1.026.100.000 |
CP23.146 | Thuốc xoa bóp Bảo Phương | Địa liền; Riềng; Thiên niên kiện; Đại hồi; Huyết giác; Ô đầu; Quế nhục; Long não | V51-H12-16 | Việt Nam | Hộp | 22.300 | 679.904.700 |
CP23.147 | Cồn xoa bóp Jamda | Ô đầu; Địa liền; Đại hồi ; Quế nhục; Thiên niên kiện ; Uy linh tiên ; Mã tiền ; Huyết giác ; Xuyên khung ; Tế tân ; Methyl salicylat | VD-21803-14 | Việt Nam | Chai | 11.000 | 198.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Lúc có tiền nên nghĩ đến ngày không có tiền; chớ để đến ngày không có tiền, mới nhớ lại đến lúc có tiền. "
Cổ ngữ
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...