Mua thuốc dược liệu, thuốc có thành phần dược liệu phối hợp với dược chất hóa dược, thuốc cổ truyền (không bao gồm vị thuốc cổ truyền) cho các cơ sở y tế công lập tỉnh Lai Châu năm 2024-2025

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
137
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua thuốc dược liệu, thuốc có thành phần dược liệu phối hợp với dược chất hóa dược, thuốc cổ truyền (không bao gồm vị thuốc cổ truyền) cho các cơ sở y tế công lập tỉnh Lai Châu năm 2024-2025
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
64.311.774.000 VND
Ngày đăng tải
11:23 21/08/2024
Loại hợp đồng
Theo đơn giá điều chỉnh
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
77/QĐ-SYT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Sở Y tế Lai Châu
Ngày phê duyệt
30/01/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn6200000470 Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Lai Châu 565.600.000 1.415.960.000 3 Xem chi tiết
2 vn5600166214 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẢI NAM 4.962.504.000 5.040.104.000 12 Xem chi tiết
3 vn6200079008 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC LIỆU ĐÔNG PHONG 1.972.230.000 1.984.630.000 9 Xem chi tiết
4 vn5600177375 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HÀ THÀNH 3.223.600.000 3.383.600.000 13 Xem chi tiết
5 vn6200073278 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM – THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 6.918.300.700 6.962.336.000 20 Xem chi tiết
6 vn0104628198 CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ 337.000.000 341.500.000 2 Xem chi tiết
7 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 2.296.290.000 2.337.370.000 10 Xem chi tiết
8 vn5600267325 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THỊNH PHƯƠNG TỈNH ĐIỆN BIÊN 3.707.205.000 3.707.205.000 7 Xem chi tiết
9 vn5600294583 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THT ĐIỆN BIÊN 3.065.767.000 3.278.119.000 8 Xem chi tiết
10 vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 895.980.000 1.239.600.000 4 Xem chi tiết
11 vn0107575836 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC 5.736.808.000 6.276.285.000 8 Xem chi tiết
12 vn0302416702 CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN 541.460.000 541.460.000 6 Xem chi tiết
13 vn5600187020 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG THẢO 1.350.200.000 1.350.200.000 5 Xem chi tiết
14 vn0101343765 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂN Á CHÂU 117.600.000 117.600.000 1 Xem chi tiết
15 vn0104563656 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VIỆT Á 7.748.660.000 7.759.660.000 7 Xem chi tiết
16 vn0301279563 CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM DƯỢC BẢO LONG 420.000.000 420.000.000 2 Xem chi tiết
17 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 3.428.755.000 3.428.755.000 3 Xem chi tiết
18 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 3.133.080.000 3.133.080.000 2 Xem chi tiết
19 vn0104090569 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐĂNG PHÁT VN 609.000.000 696.000.000 1 Xem chi tiết
20 vn0102885697 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIAN 3.395.200.000 3.395.200.000 1 Xem chi tiết
21 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 83.300.000 83.300.000 3 Xem chi tiết
22 vn0106055136 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU APEC 463.450.000 463.450.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 22 nhà thầu 54.971.989.700 57.355.414.000 128

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
CP23.1 Trà gừng Mỗi 3g cốm chứa: gừng tươi VD-25081-16 Việt Nam Gói 74.000 77.700.000
CP23.2 Trà gừng TW3 Gừng VD-28110-17 Việt Nam Chai 4.000 147.000.000
CP23.3 Cảm mạo thông Hoắc hương; Tía tô; Bạch chỉ; Bạch linh; Đại phúc bì; Thương truật; Hậu phác; Trần bì; Cam thảo; Cát cánh; Bán hạ chế; Can khương VD-32921-19 Việt Nam Viên 170.000 255.000.000
CP23.4 Panaxanti Sài hồ; Phục linh; Đảng sâm; Tiền hồ; Cát cánh; Xuyên khung; Chỉ xác; Độc hoạt; Khương hoạt; Cam thảo VD-31249-18 Việt Nam Viên 90.000 351.000.000
CP23.6 Cảm cúm Bảo Phương Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà. V332-H12-13 Việt Nam Lọ 60ml 7.500 213.000.000
CP23.7 CỐM CẢM XUYÊN HƯƠNG Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế chi, Sinh khương, Cam thảo bắc VD-31256-18 Việt Nam Gói 133.000 367.080.000
CP23.8 A.T Cảm xuyên hương Xuyên khung + Bạch chỉ + Hương phụ + Quế nhục + Gừng + Cam thảo VD-32791-19 Việt Nam Ống 160.000 719.040.000
CP23.9 Cảm cúm bốn mùa Xuyên khung, Khương hoạt, Bạch chỉ, Hoàng cầm, Phòng phong, Sinh địa, Thương truật, Cam thảo, Tế tân. VD-21949-14 ( Có CV gia hạn số: 86/QĐ-YDCT) Việt Nam Viên 166.000 163.842.000
CP23.10 Hometex Cao đặc Actiso (tương đương 2000mg lá Actiso) VD-26376-17 Việt Nam Viên 270.000 153.900.000
CP23.11 Hometex Cao đặc Actiso (tương đương 2000mg lá Actiso) VD-26376-17 Việt Nam Viên 205.000 116.850.000
CP23.12 Actiso ĐDV Cao đặc Actiso VD-34293-20 Việt Nam Gói 100.000 380.000.000
CP23.13 Actiso ĐDV Cao đặc Actiso VD-34293-20 Việt Nam Chai 2.500 93.750.000
CP23.14 Bổ gan Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm biếc VD-32243-19 Việt Nam Viên 280.000 147.000.000
CP23.15 Mát gan tiêu độc  Cao đặc Actiso; Cao đặc rau đắng đất; Cao đặc bìm bìm V179-H02-19 Việt Nam Viên 280.000 406.000.000
CP23.16 Chorlatcyn Cao đặc Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi khô, Than hoạt tính. GC-269-17 CV gia hạn số 192/QĐ-YDCT ngày 25/8/2022 Việt Nam Viên 530.000 1.324.470.000
CP23.17 Boganic Cao khô Actisô EP ; Cao khô Rau đắng đất 8:1 ; Cao khô Bìm bìm VD-19790-13 Việt Nam Viên 520.000 338.000.000
CP23.18 Boganic Forte Cao khô Actisô EP ; Cao khô Rau đắng đất 8:1 ; Cao khô Bìm bìm VD-19791-13 Việt Nam Viên 790.000 1.422.000.000
CP23.19 Tioga Actiso; Sài đất; Thương nhĩ tử; Kim ngân hoa; Hạ khô thảo VD-29197-18 Gia hạn đến 31/12/2024.Số QĐ 56/QĐ-YDCT Việt Nam Viên 110.000 104.500.000
CP23.20 Bài thạch Trường Phúc Bạch mao căn, Đương quy, Kim tiền thảo, Xa tiền tử, Ý dĩ, Sinh địa VD-32590-19 Việt Nam Viên 22.000 45.100.000
CP23.21 Bổ gan Trường Phúc Bạch thược, Bạch truật, Cam thảo, Diệp hạ châu, Đương quy, Đảng sâm, Nhân trần, Phục linh, Trần bì VD-30093-18 Việt Nam Viên 38.000 107.730.000
CP23.22 Sirô Viboga Cam thảo, Bạch mao căn, Bạch thược, Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc hương, Sài hồ, Liên kiều, Thần khúc, Chỉ thực, Mạch nha, Nghệ. TCT-00005-20 Việt Nam Ống 35.000 140.000.000
CP23.23 Diệp hạ châu KH Cao khô diệp hạ châu (tương đương Diệp hạ châu) VD-30986-18 Việt nam Viên 30.000 13.410.000
CP23.24 Phyllantol Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất V45 - H12 -13; CV gia hạn số: 38/QĐ-YDCT ngày 07/3/ 2023 Việt Nam Viên 80.000 134.400.000
CP23.25 Dưỡng can tiêu độc Diệp hạ châu; Nhân trần; Cỏ nhọ nồi VD-32931-19 Việt Nam Viên 70.000 103.600.000
CP23.26 Mát gan giải độc - HT Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô, Kim ngân hoa, Nghệ. VD-22760-15 Việt Nam ống 25.000 79.800.000
CP23.27 Gansivi Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô, Kim ngân hoa, Nghệ VD-33132-19 Việt Nam Chai 4.000 117.600.000
CP23.28 Atiliver Diệp hạ châu Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực VD-22167-15 Việt Nam viên 540.000 1.025.460.000
CP23.29 Cảm ho ngân kiều Kim ngân hoa, Liên kiều, Cát cánh, Bạc hà, Đạm trúc diệp, Cam thảo, Kinh giới, Ngưu bàng tử, Đạm đậu sị. TCT-00006-20 Việt Nam Ống 55.000 247.500.000
CP23.30 Kim tiền thảo Khải Hà Cao khô kim tiền thảo (tương đương dược liệu kim tiền thảo) VD-33791-19 Việt nam Viên 53.000 20.882.000
CP23.31 Bài thạch Vinaplant Kim tiền thảo VD-31858-19 Việt Nam Viên 235.000 117.500.000
CP23.32 Kim tiền thảo Cao khô kim tiền thảo (tương đương với 2400 mg Kim tiền thảo) ; Cao khô râu ngô (tương đương với 972,2 mg râu ngô) VD-23886-15 Việt Nam Viên 120.000 30.600.000
CP23.33 Viên kim tiền thảo trạch tả Cao đặc Kim tiền thảo (tương đương Kim tiền thảo); Trạch tả VD-31661-19 Việt Nam Gói 80.000 359.120.000
CP23.34 Thanh nhiệt tiêu độc Livegood Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa. VD-28943-18 Gia hạn đến 31/12/2024.Số QĐ 226/QĐ-YDCT Việt Nam Viên 80.000 166.000.000
CP23.35 Dưỡng cốt Khải Hà Cao xương hỗn hợp; Hoàng bá ; Tri mẫu ; Trần bì  ; Bạch thược ; Can khương ; Thục địa VD-34029-20 Việt Nam Gói 28.000 72.800.000
CP23.36 Thấp khớp Nam Dược Tang ký sinh; Độc hoạt; Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Trinh nữ; Hồng hoa; Bạch chỉ; Tục đoạn; Bổ cốt chỉ VD-34490-20 Việt Nam Viên 710.000 1.455.500.000
CP23.37 V.phonstar Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung. TCT-00034-21 Việt Nam Viên 20.000 23.000.000
CP23.40 Cao phong thấp Hy thiêm, Thiên niên kiện. VD-22327-15 ( Có Cv gia hạn số: 86/QĐ-YDCT) Việt Nam Chai 2.400 74.400.000
CP23.41 Phong thấp PN Hy thiêm + Thiên niên kiện TCT-00017-20 Việt Nam Viên 255.000 428.400.000
CP23.42 Hoả Long Hy thiêm , Thục địa , Tang ký sinh , Khương hoạt , Phòng phong , Đương quy, Đỗ trọng, Thiên niên kiện VD-31375-18 Việt Nam Gói 75.000 300.000.000
CP23.43 Phong tê thấp Hyđan Mã tiền chế, Độc hoạt, Xuyên khung, Tế tân, Phòng phong, Quế chi, Hy thiêm, Đỗ trọng, Đương quy, Tần giao, Ngưu tất. VD-24402-16 ( Có CV gia hạn số: 16/QĐ-YDCT) Việt Nam Túi 22.000 73.040.000
CP23.44 Phong tê thấp Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh. V323-H12-13 Việt Nam Viên 310.000 124.000.000
CP23.45 Phong tê thấp HD New Mã tiền, Quế chi, Đương Quy, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh VD-27694-17 Gia hạn đến 31/12/2024.Số QĐ 38/QĐ-YDCT Việt Nam Viên 360.000 522.000.000
CP23.46 Hyđan Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì. VD-23165-15 ( Có CV gia hạn số: 193/QĐ-YDCT) Việt Nam Viên 240.000 32.400.000
CP23.47 Hyđan 500 Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì. VD-24401-16 ( Có CV gia hạn số: 38/QĐ-YDCT) Việt Nam Túi 15.000 39.375.000
CP23.48 Frentine Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. VD-25306-16 Gia hạn số: 38/QĐ-YDCTngày 07/03/2023 Việt Nam Viên 259.000 442.890.000
CP23.49 Thấp khớp hoàn P/H Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. VD-25000-16 Việt Nam Viên 3.345.000 1.194.165.000
CP23.50 Phong dan Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Tục đoạn; Phòng phong; Hy thiêm; Độc hoạt; Tần giao; Đương quy; Ngưu tất; Thiên niên kiện; Hoàng kỳ; Đỗ trọng; Bạch thược; Xuyên khung); Bột Mã tiền chế. VD-26637-17 CV gia hạn số 38/QĐ-YDCT ngày 07/03/2023 Việt Nam Viên 255.000 722.925.000
CP23.51 PHONG TÊ THẤP Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược. VD-26327-17 Việt Nam Viên 74.000 139.860.000
CP23.52 ĐẠI TRÀNG HOÀN Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Đảng sâm, Thần khúc, Bạch linh, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Cam thảo, Sơn tra, Sơn dược, Nhục đậu khấu. VD-32663-19 Việt Nam Gói 162.000 607.500.000
CP23.53 Đại tràng hoàn Bà Giằng Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Đảng sâm, Thần khúc, Bạch linh, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Cam thảo, Sơn tra, Sơn dược, Nhục đậu khấu. TCT-00044-21 Việt Nam Viên 20.000 10.040.000
CP23.55 Bổ tỳ Bông sen vàng Đảng sâm; Bạch linh; Bạch truật; Viễn chí; Hoàng kỳ; Toan táo nhân; Cam thảo; Long nhãn; Đương quy; Mộc hương; Đại táo V182-H02-19 Việt Nam Chai 11.500 436.770.000
CP23.56 Bổ tỳ BSV Long nhãn; Đương quy; Mộc hương; Đại táo; Đảng sâm; Bạch linh; Bạch truật; Viễn chí; Hoàng kỳ; Toan táo nhân; Cam thảo V5-H12-16 Việt Nam Gói 35.000 280.000.000
CP23.57 Hoàn quy tỳ Vinaplant Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo VD-35527-21 Việt Nam Viên 1.060.000 268.180.000
CP23.59 Phalintop Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia. VD-24094-16 Việt Nam Ống 237.000 829.500.000
CP23.60 Thuốc cam hàng Bạc gia truyền Tùng Lộc Nhân sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Hoài sơn, Ýdĩ, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Bạch biển đậu, Ô tặc cốt VD-27501-17 Việt Nam Gói 8g 238.000 1.746.920.000
CP23.61 Cam Tùng Lộc Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Hoài sơn, Ý dĩ, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Bạch biển đậu, Ô tặc cốt VD-28532-17 Việt Nam Chai 120ml 28.000 1.895.600.000
CP23.62 Ampelop Cao đặc lá chè dây (7:1) VD-23887-15 Việt Nam Viên 43.000 54.954.000
CP23.63 PHUGIA Cam thảo, Bạch truật, Can khương, Mạch nha, Phục linh, Bán hạ chế, Đảng sâm, Hậu phác, Chỉ thực, Ngô thù du. VD-30956-18 Việt Nam Viên 2.000 1.700.000
CP23.64 HƯƠNG LIÊN YBA Hoàng liên, Vân mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương. VD-29243-18 Việt Nam Viên 145.000 249.690.000
CP23.65 Thuốc trị viêm đại tràng Tradin extra Cao cam thảo 3,5:1 ; Cao hoàng liên 5,5:1 ; Cao kha tử 2,5:1 g; Cao bạch thược 3,5:1 ; Bột mộc hương ; Bột bạch truật VD-24477-16 Việt Nam Viên 70.000 94.500.000
CP23.66 Đại tràng - HD Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược. VD-27232-17 (Gia hạn số 38/QĐ-YDCT, ngày 07/03/2023) Việt Nam Viên 97.000 97.000.000
CP23.67 FOLITAT DẠ DÀY Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the. VD-29242-18 Việt Nam Viên 10.000 17.300.000
CP23.69 Biofil Men bia ép tinh chế VD-22274-15 ( Có CV gia hạn số: 62/QĐ-QLD) Việt Nam ống 632.000 1.580.000.000
CP23.70 Suncurmin Nghệ vàng (tương đương dịch chiết nghệ vàng) VD-34594-20 Việt Nam Chai 10.500 567.000.000
CP23.72 Tiêu trĩ Q Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Hòe hoa, Cỏ nhọ nồi, Kim ngân hoa, Đào nhân. VD- 33782-19 Việt Nam Viên 30.000 253.500.000
CP23.74 Sirô kiện tỳ DHĐ Sử quân tử + Binh lang + Nhục đậu khấu + Lục thần khúc + Mạch nha + Hồ hoàng liên + Mộc hương VD-27358-17 Việt Nam Ống 70.000 379.750.000
CP23.76 Crila Fort Cao khô Trinh nữ hoàng cung VD-28621-17 Gia hạn đến 31/12/2024.Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 35.000 171.500.000
CP23.78 Dưỡng tâm kiện tỳ hoàn Bạch truật, Cam thảo, Mạch nha, Đảng sâm, Đỗ trọng, Đương quy, Phục linh, Sa nhân, Hoài sơn, Táo nhân, Liên nhục, Bạch thược, Trần bì, Viễn chí, Ý dĩ, Bạch tật lê VD-29445-18 Việt Nam Gói 30.000 120.000.000
CP23.79 Siro Bổ tâm tỳ Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn VD-23560-15 Gia hạn đến 03-06-2026 số QĐ: 86/QĐ-YDCT Việt Nam Ống 160.000 704.000.000
CP23.80 AN THẦN Táo nhân, Tâm sen, Thảo quyết minh, Đăng tâm thảo. VD-16618-12 Việt Nam Viên 74.000 155.400.000
CP23.82 Hoạt huyết dưỡng não Đinh lăng; Bạch quả VD-22572-15 (Gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) Việt Nam Viên 670.000 321.600.000
CP23.83 Hoạt huyết dưỡng não Đinh lăng, bạch quả VD-33076-19 Việt Nam Viên 870.000 609.000.000
CP23.84 Cebraton Cao đặc rễ đinh lăng 5:1 (Extractum Radix Polysciasis spissum) ; Cao khô lá bạch quả (Extractum Folii Ginkgo siccus) (hàm lượng flavonid toàn phần ≥ 24%) VD-19139-13 Việt Nam Viên 750.000 2.362.500.000
CP23.85 Tuần hoàn não Thái Dương Cao khô rễ đinh lăng (tương đương đinh lăng); Cao khô lá bạch quả (tương đương lá bạch quả); Cao đậu tương lên men VD-27326-17 Việt Nam Viên 880.000 2.566.080.000
CP23.86 Hoạt huyết thông mạch Địa long; Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng Hoa VD - 33851-19 Việt Nam Viên 1.061.000 3.395.200.000
CP23.87 Bổ huyết ích não Cao khô Đương quy (tương đương dược liệu Đương quy); Cao khô lá bạch quả VD-29530-18 Việt Nam Viên 460.000 734.160.000
CP23.88 Lopassi Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi VD-30950-18 ( Kèm thẻ kho) Việt Nam Viên 19.000 17.100.000
CP23.89 Viên an thần Rutynda Bình vôi; Lạc tiên; Vông nem; Liên diệp VD-32551-19 Việt Nam viên 82.000 106.600.000
CP23.90 Lạc tiên viên Cao khô hỗ hợp (tương đương với dược liệu gồm: Lạc tiên, Vông nem (lá), Dâu (lá)); Bột mịn dược liệu gồm (Lạc tiên; Vông nem (lá), Dâu (lá) TCT-00035-21 Việt Nam Viên 140.000 182.000.000
CP23.91 Thiên vương bổ tâm đan Đan sâm, Huyền sâm, Đương quy, Viễn chí, Toan táo nhân, Đảng sâm, Bá tử nhân, Bạch linh, Cát cánh, Ngũ vị tử, Cam thảo, Mạch môn, Thiên môn đông, Địa hoàng, Chu sa VD-34376-20 Việt Nam Lọ 24g 22.000 1.199.000.000
CP23.92 Dưỡng tâm an thần Abipha Sinh địa, Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, Bá tử nhân. TCT-00069-22 Việt Nam Gói 5g 66.000 526.680.000
CP23.93 VA Sarox Táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo TCT-00058-22 Việt Nam Gói 3g 65.000 455.000.000
CP23.94 An thần đông dược việt Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo. VD-32655-19 Việt Nam Viên 30.000 88.500.000
CP23.95 An thần Bảo Phương Táo nhân; Tri mẫu; Phục linh; Xuyên khung; Cam thảo VD-34556-20 Việt Nam Viên 10.000 43.000.000
CP23.98 THUỐC HO THẢO DƯỢC Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. VD-33196-19 Việt Nam Chai 31.000 620.000.000
CP23.99 Hoastex Húng chanh, Núc nác, Cineol VD-25220-16; Gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Chai 95.000 3.385.515.000
CP23.100 Thuốc ho Astemix Húng chanh, Núc nác, Cineol VD-33407-19 Việt Nam Gói 190.000 458.850.000
CP23.101 Massoft Cao khô Lá thường xuân VD-26338-17 CV gia hạn số 62/QĐ- QLD ngày 08/2/2023 Việt Nam Chai 17.000 399.483.000
CP23.102 Thanh Phế Thủy Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. VD-33790-19 Việt Nam Chai 2.500 76.500.000
CP23.103 Tư âm thanh phế Sinh địa; Mạch môn; Huyền sâm; Cam thảo; Bối mẫu; Bạch thược; Đan bì V83-H12-16 Việt Nam Gói 105.000 735.000.000
CP23.105 Thập toàn đại bổ Vinaplant Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược. VD-33554-19 Việt Nam Viên 160.000 480.000.000
CP23.106 Thập toàn đại bổ Đảng sâm; Bạch truật; Phục linh; Cam thảo; Đương quy; Xuyên khung; Bạch thược; Thục địa; Hoàng kỳ; Quế nhục VD-28360-17 Việt Nam Viên 110.000 126.280.000
CP23.107 Thập toàn đại bổ A.T Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. VD-25662-16 ( Có CV gia hạn số: 38/QĐ-YDCT) Việt Nam Ống 244.000 973.560.000
CP23.108 Thập toàn đại bổ Vinaplant Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược. VD-34002-20 Việt Nam Viên 101.000 30.300.000
CP23.109 Linh chi – F Mỗi viên chứa: - Cao khô dược liệu tương đương (Nấm linh chi; Đương quy); - Bột mịn dược liệu gồm: Nấm linh chi; Đương quy. VD-23289-15 CV gia hạn số 16/QĐ-YDCT ngày 28/01/2022 Việt Nam Viên 40.000 50.000.000
CP23.110 Viên nang sâm nhung HT Nhân sâm, Nhung hươu, Cao ban long. VD-25099-16 Việt Nam Viên 72.900 291.600.000
CP23.111 Nhân sâm tam thất TW3 Nhân sâm + Tam thất VD-33178-19 Việt Nam Viên 125.000 150.000.000
CP23.112 Mediphylamin Bột chiết bèo hoa dâu VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 792.000 1.580.040.000
CP23.113 Mediphylamin Bột chiết bèo hoa dâu VD-24353-16 Gia hạn số: 818/QĐ-QLD ngày 19/12/2022 Việt Nam Chai 23.000 1.035.000.000
CP23.114 Bảo mạch hạ huyết áp Thiên ma; Câu đằng; Dạ giao đằng; Thạch quyết minh; Sơn chi; Hoàng cầm; Ngưu tất; Đỗ trọng; Ích mẫu; Tang ký sinh; Bạch phục linh; Hòe hoa VD-24470-16 Việt Nam Viên 57.000 153.330.000
CP23.115 GONSA BÁT TRÂN Đương quy; Xuyên khung; Thục địa; Bạch thược; Đảng sâm, Bạch linh; Bạch truật; Cam thảo. VD-26864-17 (Quyết định gia hạn số 340/QĐ-YDCT, ngày 12/12/2022) Việt Nam Gói 5.000 34.500.000
CP23.116 XUAN Hà thủ ô đỏ, Đảng sâm, Sơn thù, Mạch môn, Hoàng kỳ, Bạch truật, Cam thảo, Ngũ vị tử, Đương quy, Mẫu đơn bì VD - 0292 - 06 Việt Nam Gói 60.000 226.800.000
CP23.117 Hoạt huyết CM3 Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Sinh địa VD-27170-17 Việt Nam Viên 250.000 812.500.000
CP23.118 Hoạt huyết Thephaco Đương quy + Sinh địa + Xuyên khung + Ngưu tất + Ích mẫu VD-21708-14 Gia hạn đến 03-06-2026 số QĐ: 86/QĐ-YDCT Việt Nam Viên 130.000 110.500.000
CP23.119 Hoạt huyết Trường Phúc Đương quy + Ích mẫu + Ngưu tất + Thục địa + Xích thược + Xuyên khung VD-30094-18 Việt Nam Viên 60.000 147.000.000
CP23.120 Hoạt Huyết Thông Mạch Trung ương 1 Sinh địa; Xuyên khung; Đương quy; Ích mẫu; Ngưu tất; Đan sâm VD-32543-19 Việt Nam Viên 310.000 463.450.000
CP23.121 Vạn xuân hộ não tâm Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. VD-32487-19; CV gia hạn số: 226/QĐ-YDCT ngày 21/08/2023 Việt Nam Viên 52.000 60.060.000
CP23.122 Thông huyết tiêu nề DHĐ Cao khô Huyết giác VD-27246-17 Việt Nam Viên 32.000 54.400.000
CP23.123 Hamov Ngưu tất, Nghệ, Hoa hoè, Bạch truật. VD-32486-19; CV gia hạn số: 371/QĐ-YDCT ngày 07/11/2023 Việt Nam Viên 24.000 21.600.000
CP23.124 Superyin Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu. VD-29580-18; CV gia hạn số: 101/QĐ-YDCT ngày 21/4/202 Việt Nam Viên 60.000 75.600.000
CP23.125 Viên nang lục vị Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Trạch tả; Bạch linh; Mẫu đơn bì VD-25912-16 Việt Nam Viên 104.000 57.512.000
CP23.126 TIEUKHATLING CAPS Sinh địa; Mạch môn; Thiên hoa phấn; Hoàng kỳ; Kỷ tử; Bạch linh; Ngũ vị tử; Mẫu đơn bì; Hoàng liên; Nhân sâm; Thạch cao VD-31729-19 (QĐ số 371/QĐ-YDCT, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 1.000 3.200.000
CP23.127 Tam thất Bông Sen Vàng Tam thất V184-H02-19 Việt Nam Viên 80.000 208.000.000
CP23.128 TAM THẤT BỔ MÁU - YB Tam thất VD-33658-19 Việt Nam Viên 15.000 48.825.000
CP23.129 A.T Lục vị Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả VD-25633-16 ( Có CV gia hạn số:104/QĐ-YDCT) Việt Nam Ống 30.000 129.150.000
CP23.130 Bổ thận thủy TW3 Thục địa, Táo nhục, Củ súng, Thạch hộc, Hoài sơn, Tỳ giải VD-35216-21 Việt Nam Chai 125ml 15.000 900.000.000
CP23.131 BỔ HUYẾT ĐIỀU KINH Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Phục linh, Bạch truật, Cam thảo, Ích mẫu, Đương quy, Đảng sâm. VD-17052-12 Việt Nam Viên 55.000 88.935.000
CP23.133 Hoàn sáng mắt K/H Thục địa; Mẫu đơn bì; Hoài sơn; Bạch linh; Trạch tả; Câu kỷ tử; Cúc hoa; Đương quy; Bạch thược; Bạch tật lê; Thạch quyết minh; Sơn thù VD-24471-16 Việt Nam Gói 21.500 37.582.000
CP23.135 Thông xoang nam dược Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Ngũ sắc VD-33106-19 Việt Nam Lọ 6.600 250.800.000
CP23.136 Thông xoang tán nam dược Tân di, Bạch chỉ, Cảo bản, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo V87-H12-13 Việt Nam Viên 30.000 55.500.000
CP23.137 KHANG MINH TỶ VIÊM NANG Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo. VD-21858-14 (Quyết định gia hạn số 16/QĐ-YDCT, ngày 28/01/2022) Việt Nam Viên 20.000 45.600.000
CP23.138 Viên sáng mắt Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Đơn bì; Phục linh; Trạch tả; Câu kỷ tử; Cúc hoa VD-33852-19 Việt Nam Viên 81.000 283.500.000
CP23.139 Sáng mắt Thục địa ; Hoài sơn (bột) ; Đương qui (bột) ; Cao đặc rễ Trạch tả (tương đương 100 mg Trạch tả) ; Cao đặc rễ Hà thủ ô đỏ (tương đương 200 mg Hà thủ ô đỏ) ; Cao đặc hạt Thảo quyết minh (tương đương 200 mg Thảo quyết minh) ; Cao đặc hoa Cúc hoa (tương đương 200 mg Cúc hoa) ; Cao đặc quả Hạ khô thảo (tương đương 125 mg Hạ khô thảo) . VD-24070-16 Việt Nam Viên 90.000 58.500.000
CP23.140 Viên Sáng mắt Thục địa ; Hoài sơn ; Trạch tả ; Cúc hoa , Hà thủ ô đỏ , Thảo quyết minh , Đương quy ; Hạ khô thảo . VD-24072-16 Việt Nam Túi 25.000 55.000.000
CP23.141 Viên mũi-xoang Rhinassin-OPC Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà. VD-22955-15; Gia hạn số: 16/QĐ-YDCT ngày 28/01/2022 Việt Nam Viên 40.000 33.200.000
CP23.143 Cốt linh diệu Địa liền + Thương truật + Đại hồi + Quế chi + Thiên niên kiện + Huyết giác + Long não VD-31410-18 Việt Nam Lọ 31.000 1.026.100.000
CP23.146 Thuốc xoa bóp Bảo Phương Địa liền; Riềng; Thiên niên kiện; Đại hồi; Huyết giác; Ô đầu; Quế nhục; Long não V51-H12-16 Việt Nam Hộp 22.300 679.904.700
CP23.147 Cồn xoa bóp Jamda Ô đầu; Địa liền; Đại hồi ; Quế nhục; Thiên niên kiện ; Uy linh tiên ; Mã tiền ; Huyết giác ; Xuyên khung ; Tế tân ; Methyl salicylat VD-21803-14 Việt Nam Chai 11.000 198.000.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8493 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1160 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1657 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25432 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39690 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Lúc có tiền nên nghĩ đến ngày không có tiền; chớ để đến ngày không có tiền, mới nhớ lại đến lúc có tiền. "

Cổ ngữ

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây