Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6001145714 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SÁCH THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC HÀ NỘI |
370.478.775 VND | 389.700.000 VND | 10 ngày | ||
Thông tin đính chính: |
|||||||
Đính chính kết quả lựa chọn nhà thầu | 1 | ||||||
Thời gian | 18/07/2022 15:28 | ||||||
Giá trúng thầu (VND) | 389.700.000 VND | ||||||
Nội dung chi tiết thay đổi | Lỗi do đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu, đơn vị không tích chọn ở mục chọn nhà thầu mà để lại do hệ thống mạng đầu thầu quốc gia tự động chọn nhà thầu giá thấp nhất. Nhưng do nhà thầu giá thấp nhất là CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SÁCH THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC HÀ NỘI không chap nhận điều kiện thương thảo về tiến động thanh toán (Chủ đầu tư thanh toán 1 lần sau khi hoàn thành gói thầu; Nhà thầu chỉ thực hiện với giá trị tạm ứng từ 30-50%) | ||||||
Văn bản kèm theo | Tải xuống văn bản tại đây |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết bị tập chân |
VIFA711412/VIFASPORT
|
1 | Chiếc | Theo chương V của HSMT | Việt Nam | 13.170.000 | Hàng hóa phải bao gồm cung cấp và lắp đặt, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; đáp ứng tất cả các nội dung thông số kỹ thuật theo quy định tại Chương V |
2 | Thiết bị đi bộ trên không |
VIFA711411/VIFASPORT
|
1 | Chiếc | Theo chương V của HSMT | Việt Nam | 12.170.000 | Hàng hóa phải bao gồm cung cấp và lắp đặt, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; đáp ứng tất cả các nội dung thông số kỹ thuật theo quy định tại Chương V |
3 | Thiết bị xà kép |
VIFA711222/VIFASPORT
|
1 | Chiếc | Theo chương V của HSMT | Việt Nam | 9.810.000 | Hàng hóa phải bao gồm cung cấp và lắp đặt, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; đáp ứng tất cả các nội dung thông số kỹ thuật theo quy định tại Chương V |
4 | Thiết bị tập lưng eo |
VIFA711322/VIFASPORT
|
1 | Chiếc | Theo chương V của HSMT | Việt Nam | 14.285.000 | Hàng hóa phải bao gồm cung cấp và lắp đặt, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; đáp ứng tất cả các nội dung thông số kỹ thuật theo quy định tại Chương V |
5 | Thiết bị xà đơn |
VIFA711213/VIFASPORT
|
1 | Chiếc | Theo chương V của HSMT | Việt Nam | 12.355.000 | Hàng hóa phải bao gồm cung cấp và lắp đặt, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; đáp ứng tất cả các nội dung thông số kỹ thuật theo quy định tại Chương V |
6 | Thiết bị đi bộ lắc tay |
VIFA711511/VIFASPORT
|
1 | Chiếc | Theo chương V của HSMT | Việt Nam | 15.777.000 | Hàng hóa phải bao gồm cung cấp và lắp đặt, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; đáp ứng tất cả các nội dung thông số kỹ thuật theo quy định tại Chương V |
7 | Thiết bị tập toàn thân |
VIFA711601/VIFASPORT
|
1 | Chiếc | Theo chương V của HSMT | Việt Nam | 10.687.000 | Hàng hóa phải bao gồm cung cấp và lắp đặt, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; đáp ứng tất cả các nội dung thông số kỹ thuật theo quy định tại Chương V |
8 | Thiết bị tập lưng bụng |
VIFA711313/VIFASPORT
|
1 | Chiếc | Theo chương V của HSMT | Việt Nam | 11.966.000 | Hàng hóa phải bao gồm cung cấp và lắp đặt, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; đáp ứng tất cả các nội dung thông số kỹ thuật theo quy định tại Chương V |
9 | Thiết bị tập chèo thuyền |
VIFA711602/VIFASPORT
|
1 | Chiếc | Theo chương V của HSMT | Việt Nam | 15.601.000 | Hàng hóa phải bao gồm cung cấp và lắp đặt, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; đáp ứng tất cả các nội dung thông số kỹ thuật theo quy định tại Chương V |
10 | Thiết bị tập ghế 3 chân |
VIFA711523/VIFASPORT
|
1 | Chiếc | Theo chương V của HSMT | Việt Nam | 26.044.000 | Hàng hóa phải bao gồm cung cấp và lắp đặt, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; đáp ứng tất cả các nội dung thông số kỹ thuật theo quy định tại Chương V |
11 | Thiết bị tập kéo tay |
VIFA711112/VIFASPORT
|
1 | Chiếc | Theo chương V của HSMT | Việt Nam | 28.939.000 | Hàng hóa phải bao gồm cung cấp và lắp đặt, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; đáp ứng tất cả các nội dung thông số kỹ thuật theo quy định tại Chương V |
12 | Thiết bị tập đẩy tay |
VIFA711122-1/VIFASPORT
|
1 | Chiếc | Theo chương V của HSMT | Việt Nam | 33.415.000 | Hàng hóa phải bao gồm cung cấp và lắp đặt, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; đáp ứng tất cả các nội dung thông số kỹ thuật theo quy định tại Chương V |
13 | Thiết bị tập đẩy tay vai đôi |
VIFA711142/VIFASPORT
|
1 | Chiếc | Theo chương V của HSMT | Việt Nam | 12.706.000 | Hàng hóa phải bao gồm cung cấp và lắp đặt, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; đáp ứng tất cả các nội dung thông số kỹ thuật theo quy định tại Chương V |
14 | Thiết bị tập xoay eo |
VIFA711333/VIFASPORT
|
1 | Chiếc | Theo chương V của HSMT | Việt Nam | 15.514.000 | Hàng hóa phải bao gồm cung cấp và lắp đặt, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; đáp ứng tất cả các nội dung thông số kỹ thuật theo quy định tại Chương V |
15 | Bàn bóng bàn. |
HN-01/Hàng gia công
|
1 | Chiếc | Theo chương V của HSMT | Việt Nam | 13.722.000 | Hàng hóa phải bao gồm cung cấp và lắp đặt, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; đáp ứng tất cả các nội dung thông số kỹ thuật theo quy định tại Chương V |
16 | Trụ lưới bóng bàn |
DHS P106/DHS
|
1 | Chiếc | Theo chương V của HSMT | Trung Quốc | 397.000 | Hàng hóa phải bao gồm cung cấp và lắp đặt, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; đáp ứng tất cả các nội dung thông số kỹ thuật theo quy định tại Chương V |
17 | Vợt bóng bàn |
DHS 6003/DHS
|
2 | Đôi | Theo chương V của HSMT | Trung Quốc | 3.000.000 | Hàng hóa phải bao gồm cung cấp và lắp đặt, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; đáp ứng tất cả các nội dung thông số kỹ thuật theo quy định tại Chương V |
18 | Thiết bị cầu lông di động. |
501520/VIFASPORT
|
1 | Bộ | Theo chương V của HSMT | Việt Nam | 4.469.000 | Hàng hóa phải bao gồm cung cấp và lắp đặt, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; đáp ứng tất cả các nội dung thông số kỹ thuật theo quy định tại Chương V |
19 | Lưới cầu lông. |
501506/VIFASPORT
|
10 | Chiếc | Theo chương V của HSMT | Việt Nam | 286.000 | Hàng hóa phải bao gồm cung cấp và lắp đặt, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; đáp ứng tất cả các nội dung thông số kỹ thuật theo quy định tại Chương V |
20 | Ghế trọng tài |
502353/VIFASPORT
|
1 | Chiếc | Theo chương V của HSMT | Việt Nam | 2.905.000 | Hàng hóa phải bao gồm cung cấp và lắp đặt, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; đáp ứng tất cả các nội dung thông số kỹ thuật theo quy định tại Chương V |
21 | Thiết bị bóng chuyền cố định |
403443/VIFASPORT
|
1 | Bộ | Theo chương V của HSMT | Việt Nam | 9.316.000 | Hàng hóa phải bao gồm cung cấp và lắp đặt, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; đáp ứng tất cả các nội dung thông số kỹ thuật theo quy định tại Chương V |
22 | Ghế trọng tài |
402600/VIFASPORT
|
1 | Chiếc | Theo chương V của HSMT | Việt Nam | 4.115.000 | Hàng hóa phải bao gồm cung cấp và lắp đặt, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; đáp ứng tất cả các nội dung thông số kỹ thuật theo quy định tại Chương V |
23 | Lưới bóng chuyền Sodex Sport |
433110/VIFASPORT
|
2 | Chiếc | Theo chương V của HSMT | Việt Nam | 1.343.000 | Hàng hóa phải bao gồm cung cấp và lắp đặt, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; đáp ứng tất cả các nội dung thông số kỹ thuật theo quy định tại Chương V |
24 | Trụ bóng rổ di động. |
802860/VIFASPORT
|
1 | Chiếc | Theo chương V của HSMT | Việt Nam | 71.968.000 | Hàng hóa phải bao gồm cung cấp và lắp đặt, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; đáp ứng tất cả các nội dung thông số kỹ thuật theo quy định tại Chương V |
25 | Lưới bóng rổ |
824841/VIFASPORT
|
1 | Chiếc | Theo chương V của HSMT | Việt Nam | 162.000 | Hàng hóa phải bao gồm cung cấp và lắp đặt, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; đáp ứng tất cả các nội dung thông số kỹ thuật theo quy định tại Chương V |
26 | Bảng nội quy, quy tắc sử dụng. |
HN-002/Hàng gia công
|
2 | Chiếc | Theo chương V của HSMT | Việt Nam | 9.480.000 | Hàng hóa phải bao gồm cung cấp và lắp đặt, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; đáp ứng tất cả các nội dung thông số kỹ thuật theo quy định tại Chương V |