Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0108045006 | CÔNG TY TNHH IMSC VIỆT NAM |
2.083.607.114 VND | 2.083.607.114 VND | 154 ngày | 24/10/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0105819519 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ VẠN PHÚC | Giá chào quý Công ty không phải là giá thấp nhất | |
2 | vn0105430056 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP DIMO VIỆT NAM | Giá chào quý Công ty không phải là giá thấp nhất | |
3 | vn0107521566 | CÔNG TY CP KỸ THƯƠNG 3H VIỆT NAM | Giá chào quý Công ty không phải là giá thấp nhất |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cable gland |
30 | Cái | AET/Viêt Nam | 43.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Kích bóng đèn |
100 | Cái | Philips/China | 130.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Lược lọc |
20 | Cái | Danfoss/Đan Mạch | 392.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Rơ le thời gian |
10 | Cái | Naidian / China | 1.042.536 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Động cơ quạt hút |
1 | Cái | Siemens/China | 90.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Rơ le trung gian máy cắt 10kV |
4 | Cái | Crouzet/France | 4.356.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cáp nguồn lực |
1000 | m | LS Vina / Việt Nam | 123.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Contactor |
2 | Cái | Siemens /EU | 23.232.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Máy nén điều hòa |
2 | Cái | Mitsubishi / Asia | 31.944.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bộ điều khiển PXC36 |
1 | bộ | Siemens / US | 83.910.816 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Thước đo mực |
1 | Cái | WIKA/China | 70.835.213 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Đồng hồ áp suất |
1 | Cái | WIKA/China | 2.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bộ điều áp điều khiển van khí nén 00LDP14AA201 |
1 | Cái | Shun Fa/China | 2.851.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | - Bơm chân không Nox |
2 | Cái | KNF / France | 18.532.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Switch mực đường drain hơi chính |
2 | Cái | Fossil / Canada | 29.971.815 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Đồng hồ hiển thị nhiệt độ đầu vào, ra bộ lấy mẫu |
6 | Cái | CHINT/China | 12.117.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Đồng hồ đo áp suất |
3 | Cái | WIKA/China | 2.270.981 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Đồng hồ đo áp suất |
3 | Cái | WIKA/China | 2.231.064 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Đồng hồ đo lưu lượng nước chèn |
3 | Cái | KROHNG/EU | 14.256.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Đồng hồ đo nhiệt độ |
3 | Cái | WIKA/China | 7.689.687 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Nhiệt độ đầu thoát bơm rút chân không |
3 | Cái | Endress + Hauser / Germany | 14.143.932 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Thiết bị đo mực tại chỗ |
2 | Cái | Shanghai Xingshen Instrument | 19.245.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Công tắc mực |
3 | Cái | Shanghai Xingong feng / China | 18.532.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Đồng hồ tại chỗ đo nhiệt độ gối trục bơm |
4 | Cái | WIKA/China | 10.398.327 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Đồng hồ đo áp suất dầu |
2 | Cái | WIKA/China | 2.231.064 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Van Solenoid |
12 | Cái | ASCO/India | 17.342.424 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Transmitter đo mực silo |
2 | Cái | Schneider Electric/France | 128.304.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Điện cực đo pH |
1 | Bộ | Rosemount / Mexico or Singapore | 26.611.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Transmitter pH |
1 | Bộ | Rosemount / Mexico or Singapore | 68.389.454 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Ống bơm, tube 2.29 mm |
1 | Bộ | Swan/Thụy Sỹ | 5.184.908 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Solenoid van |
1 | Bộ | Swan/Thụy Sỹ | 35.572.997 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Cầu đấu dạng thanh |
20 | Cái | SUNGHO / Korea | 101.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cầu đấu dạng thanh |
20 | Cái | SUNGHO / Korea | 87.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cầu đấu dạng thanh |
20 | Cái | SUNGHO / Korea | 254.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Cầu đấu dạng thanh |
20 | Cái | SUNGHO / Korea | 50.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cầu đấu dạng thanh |
10 | Cái | SUNGHO / Korea | 101.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Cầu đấu dạng thanh |
10 | Cái | SUNGHO / Korea | 145.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Tấm Mika |
10 | Tấm | MLT/Việt Nam | 1.234.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Gioăng cao su |
100 | M | GK/Việt Nam | 14.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | MCB 1P |
20 | Cái | Schneider/Asia | 130.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | MCB 1P |
20 | Cái | Schneider/Asia | 101.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | MCB 1P |
20 | Cái | Schneider/Asia | 101.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | MCB 1P |
20 | Cái | Schneider/Asia | 101.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | MCB 2P |
20 | Cái | Schneider/Asia | 232.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | MCB 2P |
20 | Cái | Schneider/Asia | 232.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | MCB 2P |
20 | Cái | Schneider/Asia | 232.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | MCB 3P |
20 | Cái | Schneider/Asia | 363.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | MCB 3P |
20 | Cái | Schneider/Asia | 392.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | MCB 3P |
20 | Cái | Schneider/Asia | 392.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | MCB 3P |
15 | Cái | Schneider/Asia | 435.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | MCB 3P |
15 | Cái | Schneider/Asia | 508.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | MCB 3P |
15 | Cái | Schneider/Asia | 551.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | MCB 4P |
15 | Cái | Schneider/Asia | 566.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | MCB 4P |
15 | Cái | Schneider/Asia | 653.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | MCB 4P |
15 | Cái | Schneider/Asia | 726.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | MCCB 3P |
5 | Cái | Schneider/Asia | 2.686.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | MCCB 3P |
5 | Cái | Schneider/Asia | 2.686.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | MCCB 3P |
5 | Cái | Schneider/Asia | 2.686.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | MCCB 3P |
5 | Cái | Schneider/Asia | 2.686.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | MCCB 3P |
5 | Cái | Schneider/Asia | 3.920.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | MCCB 4P |
5 | Cái | Schneider/Asia | 4.356.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | MCCB 4P |
5 | Cái | Schneider/Asia | 4.428.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Đèn led báo nguồn 220VAC |
90 | Cái | Schneider/Asia | 43.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Đèn led báo nguồn 220VDC |
90 | Cái | Schneider/Asia | 43.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Đèn led báo nguồn 24VAC/DC |
90 | Cái | Schneider/Asia | 43.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Chai bọt foam |
30 | chai | Maydos / China | 159.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Ống luôn cáp điện |
500 | m | Lioa/Việt Nam | 39.495 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Shim chèn Inox |
4 | Kg | Huyndai / Hàn Quốc | 13.794.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Shim chèn Inox |
4 | Kg | Huyndai / Hàn Quốc | 4.065.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Shim chèn Inox |
4 | Kg | Huyndai / Hàn Quốc | 1.887.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Shim chèn Inox |
4 | Kg | Huyndai / Hàn Quốc | 871.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Shim chèn Inox |
4 | Kg | Huyndai / Hàn Quốc | 435.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Cáp cấp nguồn |
500 | m | NOA/Việt Nam | 79.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Cáp cấp nguồn |
500 | m | Cadsun/Việt Nam | 108.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Dây điện |
500 | m | Cadivi/Việt Nam | 33.396 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Tôn lượn sóng |
12 | m | Việt Nam | 181.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Thép hộp |
12 | m | Hòa Phát/Việt Nam | 79.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Bộ UPS |
2 | Bộ | SANTAX/China | 6.316.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Thanh điện trở sấy |
50 | Cái | Rồng Việt/Viêt Nam | 522.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Cable gland |
150 | Cái | AET/Viêt Nam | 21.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Con người đã đánh mất khả năng nhìn xa và ngăn chặn. Rồi cuối cùng họ sẽ hủy diệt trái đất này. "
Albert Schweitzer
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...