Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107099376 | Hoàng Viết Tiến |
98.105.000 VND | 5 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bi tê cả cốt |
Bi tê cả cốt
|
1 | Bộ | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Thái Lan | 735.000 | |
2 | Cupen xy lanh tổng bơm |
Cupen xy lanh tổng bơm
|
1 | Bộ | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Thái Lan | 280.000 | |
3 | Cupen bơm con |
Cupen bơm con
|
1 | Bộ | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Thái Lan | 250.000 | |
4 | Đường ống dẫn dầu côn |
Đường ống dẫn dầu côn
|
1 | Cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Thái Lan | 200.000 | |
5 | Phớt dầu đuôi hộp số |
Phớt dầu đuôi hộp số
|
1 | Cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Thái Lan | 225.000 | |
6 | Bi chữ thập trục các đăng + phanh |
Bi chữ thập trục các đăng + phanh
|
2 | Bộ | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Thái Lan | 790.000 | |
7 | Vòng bi moay ơ trước |
Vòng bi moay ơ trước
|
2 | Vòng | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Thái Lan | 950.000 | |
8 | Phớt moay ơ trước |
Phớt moay ơ trước
|
2 | Cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Thái Lan | 205.000 | |
9 | Phớt moay ơ sau |
Phớt moay ơ sau
|
2 | Cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Thái Lan | 235.000 | |
10 | Vòng bi bán trục (láp ngang sau) |
Vòng bi bán trục (láp ngang sau)
|
2 | Vòng | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Thái Lan | 900.000 | |
11 | Phớt cổ sáp cầu |
Phớt cổ sáp cầu
|
1 | Cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Thái Lan | 250.000 | |
12 | Giảm sóc sau (ống) |
Giảm sóc sau (ống)
|
2 | Cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Thái Lan | 700.000 | |
13 | Cao su giảm sóc |
Cao su giảm sóc
|
8 | Cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Thái Lan | 35.000 | |
14 | Rô tuyn đứng trên |
Rô tuyn đứng trên
|
2 | Cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Thái Lan | 850.000 | |
15 | Rô tuyn đứng dưới |
Rô tuyn đứng dưới
|
1 | Cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Thái Lan | 1.150.000 | |
16 | Rô tuyn thanh cân bằng trước |
Rô tuyn thanh cân bằng trước
|
2 | Cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Thái Lan | 600.000 | |
17 | Bạc, cao su đòn treo trên phía trước (càng A) |
Bạc, cao su đòn treo trên phía trước (càng A)
|
4 | Cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Thái Lan | 390.000 | |
18 | Bạc, cao su đòn treo dưới phía trước (càng A) |
Bạc, cao su đòn treo dưới phía trước (càng A)
|
4 | Cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Thái Lan | 415.000 | |
19 | Cao su bắt tay thanh cân bằng ngang trước |
Cao su bắt tay thanh cân bằng ngang trước
|
4 | Cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Thái Lan | 20.000 | |
20 | Cao su ôm thanh cân bằng ngang trước |
Cao su ôm thanh cân bằng ngang trước
|
2 | Cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Thái Lan | 215.000 | |
21 | Cupen tổng phanh |
Cupen tổng phanh
|
1 | Bộ | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Thái Lan | 395.000 | |
22 | Má + xương phanh trước toàn bộ |
Má + xương phanh trước toàn bộ
|
1 | Bộ | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Thái Lan | 950.000 | |
23 | Cupen bơm con phanh trước |
Cupen bơm con phanh trước
|
2 | Bộ | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Thái Lan | 350.000 | |
24 | Má + guốc phanh sau toàn bộ |
Má + guốc phanh sau toàn bộ
|
1 | Bộ | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Thái Lan | 980.000 | |
25 | Bơm con phanh sau toàn bộ |
Bơm con phanh sau toàn bộ
|
2 | Cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Thái Lan | 715.000 | |
26 | Đường ống dẫn dầu phanh (ống mềm) |
Đường ống dẫn dầu phanh (ống mềm)
|
3 | Cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Thái Lan | 360.000 | |
27 | Rô tuyn lái ngoài |
Rô tuyn lái ngoài
|
2 | Cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Thái Lan | 650.000 | |
28 | Rô tuyn lái trong |
Rô tuyn lái trong
|
2 | Cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Thái Lan | 900.000 | |
29 | Cao su che bụi thước lái |
Cao su che bụi thước lái
|
2 | Cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Thái Lan | 165.000 | |
30 | Bạc, bi, gioăng phớt làm kín thước lái |
Bạc, bi, gioăng phớt làm kín thước lái
|
1 | Bộ | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Thái Lan | 2.650.000 | |
31 | Rô tuyn lái trong |
Rô tuyn lái trong
|
2 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Nhật | 2.170.000 | |
32 | Rô tuyn lái ngoài |
Rô tuyn lái ngoài
|
2 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Nhật | 840.000 | |
33 | Rô tuyn trụ đứng trên |
Rô tuyn trụ đứng trên
|
2 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Nhật | 1.600.000 | |
34 | Cao su che bụi thước lái |
Cao su che bụi thước lái
|
2 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Nhật | 320.000 | |
35 | Cúp ben tổng bơm phanh |
Cúp ben tổng bơm phanh
|
1 | bộ | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Nhật | 950.000 | |
36 | Cúp ben bơm con bánh trước |
Cúp ben bơm con bánh trước
|
2 | bộ | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Nhật | 560.000 | |
37 | Bơm con bánh sau |
Bơm con bánh sau
|
1 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Nhật | 790.000 | |
38 | Cúp ben bơm con bánh sau |
Cúp ben bơm con bánh sau
|
1 | bộ | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Nhật | 390.000 | |
39 | Má + xương phanh trước toàn bộ |
Má + xương phanh trước toàn bộ
|
1 | bộ | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Nhật | 2.170.000 | |
40 | Má + guốc phanh sau toàn bộ |
Má + guốc phanh sau toàn bộ
|
1 | bộ | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Nhật | 2.000.000 | |
41 | Tuy ô dẫn dầu phanh trước |
Tuy ô dẫn dầu phanh trước
|
1 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Nhật | 400.000 | |
42 | Cao su bạc giảm sóc |
Cao su bạc giảm sóc
|
12 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Nhật | 30.000 | |
43 | Cao su ốp thanh cân bằng trước |
Cao su ốp thanh cân bằng trước
|
2 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Nhật | 320.000 | |
44 | Bạc cao su càng chữ A trên |
Bạc cao su càng chữ A trên
|
4 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Nhật | 380.000 | |
45 | Bạc cao su càng chữ A dưới |
Bạc cao su càng chữ A dưới
|
4 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Nhật | 450.000 | |
46 | Phớt láp ngang trước |
Phớt láp ngang trước
|
2 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Nhật | 300.000 | |
47 | Cao su che bụi láp ngang trước |
Cao su che bụi láp ngang trước
|
4 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Nhật | 390.000 | |
48 | Bi láp ngang sau |
Bi láp ngang sau
|
2 | vòng | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Nhật | 950.000 | |
49 | Phớt láp ngang sau |
Phớt láp ngang sau
|
2 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Nhật | 285.000 | |
50 | Phớt moay ơ trước |
Phớt moay ơ trước
|
2 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Nhật | 195.000 | |
51 | Phớt cổ sáp cầu |
Phớt cổ sáp cầu
|
2 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Nhật | 350.000 | |
52 | Bi chữ thập láp dọc |
Bi chữ thập láp dọc
|
3 | bộ | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Nhật | 1.190.000 | |
53 | Dầu hộp số tự động |
Dầu hộp số tự động
|
10 | lít | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Nhật | 250.000 | |
54 | Bulông + êcu bắt lốp |
Bulông + êcu bắt lốp
|
3 | bộ | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Nhật | 210.000 | |
55 | Phớt dầu ra hai bán trục hộp số (láp ngang trước) |
Phớt dầu ra hai bán trục hộp số (láp ngang trước)
|
2 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 365.000 | |
56 | Phớt moay ơ trước |
Phớt moay ơ trước
|
2 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 235.000 | |
57 | Phớt moay ơ sau |
Phớt moay ơ sau
|
2 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 240.000 | |
58 | Cao su che bụi láp ngang trước |
Cao su che bụi láp ngang trước
|
4 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 290.000 | |
59 | Giảm sóc trước |
Giảm sóc trước
|
1 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 2.530.000 | |
60 | Cao su đệm lò xo trước |
Cao su đệm lò xo trước
|
4 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 250.000 | |
61 | Cao su dệm lò xo sau |
Cao su dệm lò xo sau
|
4 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 290.000 | |
62 | Rô tuyn cân bằng ngang sau |
Rô tuyn cân bằng ngang sau
|
2 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 570.000 | |
63 | Cao su ôm thanh cân bằng ngang trước |
Cao su ôm thanh cân bằng ngang trước
|
2 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 195.000 | |
64 | Cao su ôm thanh cân bằng ngang sau |
Cao su ôm thanh cân bằng ngang sau
|
2 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 175.000 | |
65 | Bạc, cao su càng A phía trước |
Bạc, cao su càng A phía trước
|
2 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 390.000 | |
66 | Bạc, cao su càng A phía sau liền áo nhôm |
Bạc, cao su càng A phía sau liền áo nhôm
|
2 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 790.000 | |
67 | Bạc cao su giá động cơ |
Bạc cao su giá động cơ
|
4 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 350.000 | |
68 | Bạc, cao su thanh ổn định ngang sau |
Bạc, cao su thanh ổn định ngang sau
|
8 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 300.000 | |
69 | Bạc, cao su giằng dọc cầu sau |
Bạc, cao su giằng dọc cầu sau
|
4 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 360.000 | |
70 | Bạc, cao su bắt thanh cân bằng dọc cầu sau |
Bạc, cao su bắt thanh cân bằng dọc cầu sau
|
2 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 320.000 | |
71 | Cao su tăm bông giảm sóc trước |
Cao su tăm bông giảm sóc trước
|
2 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 290.000 | |
72 | Cao su che bụi giảm sóc trước |
Cao su che bụi giảm sóc trước
|
2 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 260.000 | |
73 | Cao su tăm bông sau |
Cao su tăm bông sau
|
2 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 575.000 | |
74 | Bulông + êcu bắt lốp |
Bulông + êcu bắt lốp
|
6 | bộ | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 205.000 | |
75 | Cupen tổng bơm phanh |
Cupen tổng bơm phanh
|
1 | bộ | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 390.000 | |
76 | Xương + má phanh trước toàn bô |
Xương + má phanh trước toàn bô
|
1 | bộ | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 980.000 | |
77 | Cupen bơm con phanh trước |
Cupen bơm con phanh trước
|
2 | bộ | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 375.000 | |
78 | Xương + má phanh sau toàn bộ |
Xương + má phanh sau toàn bộ
|
1 | bộ | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 1.050.000 | |
79 | Cupen bơm con phanh sau |
Cupen bơm con phanh sau
|
2 | bộ | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 350.000 | |
80 | Guốc + má phanh tay toàn bộ |
Guốc + má phanh tay toàn bộ
|
1 | bộ | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 1.450.000 | |
81 | Tuy ô dẻo dẫn dầu phanh trước + sau |
Tuy ô dẻo dẫn dầu phanh trước + sau
|
4 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 350.000 | |
82 | Rô tuyn lái ngoài |
Rô tuyn lái ngoài
|
2 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 690.000 | |
83 | Rô tuyn lái trong |
Rô tuyn lái trong
|
2 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 950.000 | |
84 | Bạc cao su lắp xy lanh lái |
Bạc cao su lắp xy lanh lái
|
2 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 195.000 | |
85 | Cao su che bụi thước lái |
Cao su che bụi thước lái
|
2 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Hàn Quốc | 245.000 | |
86 | Dầu hộp số tự động |
Dầu hộp số tự động
|
10 | Lít | Theo tiêu chuẩn nhà sx | Nhật | 250.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ngay từ đầu chúng ta không nên mặc định suy nghĩ của mình lên người khác và cũng đừng áp đặt suy nghĩ hay lời nói của người khác lên mình. Một lời nói tưởng chừng như rất bình thường nhưng cũng có thể trở thành con dao đâm sâu vào trái tim của ai đó… "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...