Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0110206099 | CÔNG TY TNHH HMKT VIỆT NAM |
1.519.220.000 VND | 1.519.220.000 VND | 20 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0109986711 | CÔNG TY TNHH MINH THƯ VIỆT NAM | Nhà thầu có giá chào thấp hơn đã trúng thầu | |
2 | vn0110468778 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ MINH ANH | Nhà thầu có giá chào thấp hơn đã trúng thầu |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ắc quy |
60 | bình | Việt Nam | 4.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Ắc quy |
8 | bình | Việt Nam | 3.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Ắc quy |
10 | bình | Việt Nam | 2.810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Ắc quy |
10 | bình | Việt Nam | 2.130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Dây ni lon |
2000 | m | Việt Nam | 127.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Dây ni lon |
2000 | m | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Xích neo |
330 | m | Trung Quốc | 648.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Mai nối neo |
16 | cái | Trung Quốc | 1.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Ma ní xoay |
2 | cái | Trung Quốc | 2.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Dây điện |
1500 | m | Việt Nam | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Dây điện |
200 | m | Hàn Quốc | 725.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Kẹpchống chìm đa năng |
2 | cái | Việt Nam | 3.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Kíchthép chống chìm |
2 | cái | Việt Nam | 6.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Kíchthép chống chìm |
2 | cái | Việt Nam | 6.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cảm biến thời điểm nổ máy |
2 | cái | Mexico - Mỹ | 11.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Dây buộc tàu |
200 | m | Việt Nam | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Lô gô tàu CSB |
2 | Cái | Việt Nam | 15.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bếp điện |
4 | cái | Việt Nam | 28.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại