Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0102382573 | Công ty Cổ phần Citigo Việt Nam |
1.334.894.000 VND | 1.334.894.000 VND | 20 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Van tay phun Clo xuống các kênh nước làm mát chính |
700G-1T
|
5 | cái | Clorine Solution Inlet Valve: Manual Butterly valve DN125; PN 10 bar; Body: FCD450; Disc: PPS; Stem: SUS 420J2; Seal ring: EPDM; Phù hợp với điều kiện làm việc thực tế của thiết bị | TOMEO VALVE/Indonexia | 38.500.000 | NSX: TOMEO VALVE hoặc tương đương |
2 | Đường ống đầu ra của bình Clo |
Model: 6414C
|
16 | bộ | Ống đồng dẫn khí clo loại 1.8m (Model: 6414C, Ngõ ra: CGA820 ) | Sherwood/Mỹ | 23.100.000 | NSX: Sherwood hoặc tương đương |
3 | Giàn nóng điều hòa |
Dàn nóng: PU-10YAKD
|
1 | bộ | Dàn nóng (model : PU-8YAKD) Thay thế: Máy ĐHKK loại âm trần nối ống gió, Model: PE-10GAK/PU-10YAKD, Môi chất lạnh: R22, Điện áp: 240V/50Hz | Mitsubishi/Thái Lan | 154.000.000 | NSX: Mitsubishi hoặc tương đương |
4 | Bộ chia mỡ bánh răng máy nghiền |
3000 Series
|
2 | cái | 3000 Series Divider Valve Manifold Number of valve section: 3 Section Valve 1: 3000-75T Section Valve 2: 3000-75T Section Valve 3: 3000-100T Crossport: Section Valve 1 and 2 | Bijur delimon/Ireland | 49.500.000 | NSX: Bijur delimon hoặc tương đương |
5 | thiết bị đo nhiệt độ |
WZPK2-336S
|
2 | cái | 817 MEASURING THE STATOR TEMPERATURE OF MAIN MOTOR WZPK2-336S | Shanghai automation/Trung Quốc | 49.500.000 | |
6 | Vòng bi |
23056-BE-XL-K-C3
|
2 | vòng | 23056-BE-XL-K-C3 | FAG/Đức | 16.500.000 | NSX: FAG hoặc tương đương |
7 | Vòng bi |
22238CAMKE4C3
|
2 | vòng | 22238CAMKE4C3 | NSK/Nhật Bản | 22.000.000 | NSX: NSK hoặc tương đương |
8 | Vòng bi gối trục |
22322-E1-XL-K
|
4 | cái | 22322-E1-XL-K | FAG/Đức | 11.000.000 | NSX: FAG hoặc tương đương |
9 | Vành chèn cơ khí |
VC
|
4 | cái | Lấy mẫu đi mua do không xác định được quy cách vật tư (Vành chèn cơ khí của bơm YDDG12-25X12 ( lưu lượng 7.5m3/h, độ cao cột nước 330m, công suất 55Kw, tốc độ 2900 vòng /phút, chế tạo theo mẫu) | Citigo/Việt Nam | 71.500.000 | |
10 | Tang cuốn cáp xe cào rác trạm bơm nước làm mát chính |
P/N: GR017051
|
1 | bộ | Tang cuốn cáp: Replacement Spring Motor kit, Oder Part No. 017051, (Phù hợp lắp đặt nhà máy) | Engineeredlifting/Mỹ | 22.000.000 | |
11 | Bo điều khiển máy biến áp 00BRT40 |
P/N: 061-F-0200-02
|
1 | cái | Bo điều khiển máy biến áp chỉnh lưu model CPASCS 60-28 AazBFJOxQaSWYZ, Đầu vào 230Vac 13.6A 50Hz, Đầu ra 60Vdc 28Adc (phù hợp với lắp đặt tại nhà máy và điều kiện làm việc của thiết bị) | IRT Integrated Rectifier Technologies Inc/Canada | 22.000.000 | |
12 | Máy biến áp 00BRT41 |
CPASCS 50-28 AazBFJOxQaSWYZ
|
1 | bộ | Máy biến áp chỉnh lưu model CPASCS 50-28 AazBFJOxQaSWYZ, Đầu vào 230Vac 11A 50Hz, Đầu ra 50Vdc 28Adc (phù hợp với lắp đặt tại nhà máy và điều kiện làm việc của thiết bị) | IRT Integrated Rectifier Technologies Inc/Canada | 55.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình yêu lúc còn trẻ, dù cho có suy tàn thế nào cũng làm lòng người buồn bã. Bởi vì lúc đó, nó mang lại một cảm giác mong đợi điều tốt đẹp mà những tình yêu sau khi trưởng thành không thể nào có được. Giống như, tổn thương mà nó đem đến, cũng khó có thể vá lại. "
Phong Tử Tam Tam
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...