Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đáp ứng đày đủ các tiêu chí trong HSYC và có giá dự thầu tháp hơn Kế hoạch lựa chọn nhà thầu.
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2800428630 | Đại lý tổng hợp Hoàng Thị Điểm |
86.244.900 VND | 86.224.900 VND | 30 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thép xây dựng |
|
243 | Kg | Thép cây Φ 10 | null | 14.800 | |
2 | Thép xây dựng |
|
264 | Kg | Thép cây Φ 16 | null | 14.800 | |
3 | Thép cuộn |
|
52 | Kg | Thép cuộn Φ 6 | null | 14.900 | |
4 | Thép |
|
10 | Kg | 1 ly đen | null | 22.000 | |
5 | Xi măng |
|
8.300 | Kg | PC40, đóng bao loại 50 kg | null | 1.420 | |
6 | Xi măng |
|
1.650 | Kg | PC30 đóng bao loại 50 kg | null | 1.400 | |
7 | Đá dăm |
|
19.5 | m3 | 1x2 cm | null | 210.000 | |
8 | Cát xây trát |
|
3.5 | m3 | Cát mịn | null | 195.000 | |
9 | Cát bê tông |
|
11.5 | m3 | Cát vàng | null | 210.000 | |
10 | Gỗ ván khuôn |
|
720 | m3 | Xẻ thành phẩm theo yêu cầu gỗ nhóm 5 | null | 2.750 | |
11 | Ống nhựa |
|
6 | m | C2 D40 | null | 130.000 | |
12 | Vôi cục |
|
160 | Kg | Đảm bảo độ tôi chín | null | 2.400 | |
13 | Khuôn đúc bằng thép (SX theo bản vẽ) |
|
7 | Cái | (SX theo bản vẽ) | null | 300.000 | |
14 | Xẻng xúc |
|
28 | Cái | Đã có cán | null | 60.000 | |
15 | Bàn vét sắt |
|
2 | Cái | Đã có cán | null | 55.000 | |
16 | Bàn xoa gỗ |
|
5 | Cái | Gỗ tự nhiên không cong vênh | null | 22.000 | |
17 | Giấy A4 One |
|
2 | Gam | 70gam/m2 | null | 65.000 | |
18 | Bây xây 555 |
|
4 | Cái | Bay thép | null | 24.000 | |
19 | Xô xách hồ nhựa |
|
3 | Đôi | Xô nhựa có quai xách | null | 28.000 | |
20 | Ủng cao su |
|
1 | Đôi | Cỡ 41 | null | 56.000 | |
21 | Cưa gỗ |
|
25 | Cái | Dài 60cm | null | 60.000 | |
22 | Cuốc chim |
|
30 | Cái | Đã có cán | null | 75.000 | |
23 | Cuốc bàn |
|
30 | Cái | Đã có cán | null | 75.000 | |
24 | Dao tông |
|
25 | Cái | Thép tốt | null | 90.000 | |
25 | Dao phát |
|
75 | Cái | Đã có cán, khâu dao dài 8cm | null | 70.000 | |
26 | Kìm cộng lực |
|
1 | Cái | Loại cỡ lớn | null | 450.000 | |
27 | Xe rùa |
|
1 | Cái | Khung xe làm bằng thép ống D48 dày 3 ly, chân giữ bằng thép tròn D18 | null | 575.000 | |
28 | Máy đầm dùi |
|
1 | Cái | loại dài1,2 mét, công suất 750W | null | 1.396.000 | |
29 | Bóng điện sợi đốt |
|
17 | Bóng | 100W | null | 12.000 | |
30 | Tua vít |
|
4 | Cái | 2đầu 2T | null | 18.000 | |
31 | Tua vít |
|
4 | Cái | 2 đầu Tự Động | null | 38.000 | |
32 | Vòng bi |
|
10 | Cái | 302 | null | 58.000 | |
33 | Vòng bi |
|
9 | Cái | 408 | null | 75.000 | |
34 | Tụ điện |
|
2 | Cái | 100 | null | 113.000 | |
35 | Dây cu roa |
|
8 | Cái | B56 | null | 42.000 | |
36 | Dây phun sơn |
|
20 | Mét | Loại bổ kẽm, lò xo hai đầu: 3/8, áp lực 5.800psi | null | 12.000 | |
37 | Mỡ láp |
|
5 | Kg | solidol | null | 60.000 | |
38 | Mỡ Bơm |
|
5 | Kg | 1-13 | null | 55.000 | |
39 | Giẻ lau |
|
300 | Kg | 100% Cotton | null | 14.000 | |
40 | Chổi tre |
|
10 | Cái | Sản xuất tại địa phương, dây kết bằng mây | null | 23.000 | |
41 | Chổi đót |
|
16 | Cái | Có cán nhựa, đót khô, dai | null | 31.000 | |
42 | Giấy đề can |
|
1 | Gam | 53g/m2 | null | 350.000 | |
43 | Chổi quét sơn |
|
100 | Cái | 4"53mm | null | 10.000 | |
44 | Đinh |
|
88 | Kg | 3 - 5 cm | null | 21.000 | |
45 | Vít gỗ |
|
2.900 | Cái | 4x20 | null | 120 | |
46 | Vít gỗ |
|
2.900 | Cái | 4x30 | null | 130 | |
47 | Gỗ thông xẻ thành phẩm |
|
1.5 | m3 | Gỗ xẻ theo yêu cầu, được ngâm tẩm chống mối mọt LN-5 | null | 5.550.000 | |
48 | Súng phun sơn Prona R100-G10 |
|
1 | Cái | Đường kính béc 1.0mm, bình chứa 400ml, bản rộng phun130+-20, khoảng cách phun 200mm | null | 3.185.000 | |
49 | Chổi quét sơn |
|
50 | Cái | 2"51mm | null | 8.000 | |
50 | Dây hơi phun sơn |
|
30 | m | Loại lò xo hai đầu: 3/8, | null | 25.000 | |
51 | Dung môi pha sơn |
|
5 | Lít | Xăng thơm | null | 42.000 | |
52 | Củi khô |
|
360 | Kg | Bó thành từng bó dài 1,2 m | null | 2.500 | |
53 | Giấy ráp vải |
|
40 | Mét | A180 | null | 33.000 | |
54 | Giấy ráp vải |
|
30 | Mét | A150 | null | 29.000 | |
55 | Giấy ráp vải |
|
30 | Mét | A100 | null | 27.000 | |
56 | Giấy ráp vải |
|
30 | Mét | A60 | null | 28.000 | |
57 | Găng tay cao su |
|
16 | Đôi | Chịu dầu | null | 45.000 | |
58 | Tấm cao su chịu dầu |
|
5 | m2 | dày 4 ly | null | 550.000 | |
59 | Pin đèn |
|
3 | Đôi | R20 | null | 6.000 |