Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2800992269 | Cửa hàng vật tư tổng hợp Hoằng Hương |
110.078.800 VND | 110.078.800 VND | 5 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xi măng bao |
Loại xi măng bao PCB40 Bỉm Sơn, đáp ứng vận chuyển đến chân công trình
|
20.000 | Kg | PCB40 | null | 1.490 | |
2 | Que hàn điện 3,2 ly |
Loại que hàn điện 3,2 ly Kim Tiến
|
15 | Kg | Loại 3,2 ly | null | 27.000 | |
3 | Thép hình L40*40*4 |
Thép Thái Nguyên
|
319 | Kg | Loại L40*40*4 | null | 22.300 | |
4 | Thép hình U100*50*3,8 |
Thép Thái Nguyên
|
700 | Kg | Loại U100*50*3,8 | null | 22.300 | |
5 | Đinh 3 - 5 cm |
Đinh 5 phân đen loại 490cái/kg =25kg; đinh 4 phân loại trắng 950 cái/ kg = 37 kg; đinh 3 phân loại trắng 1.300 cái/kg=15 kg: Nam Định
|
77 | Kg | Đinh 5 phân đen loại 490cái/kg =25kg; đinh 4 phân loại trắng 950 cái/ kg = 37 kg; đinh 3 phân loại trắng 1.300 cái/kg=15 kg | null | 22.000 | |
6 | Cát xây trát |
Mô đun độ lớn 1đến 2,5; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1300; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) <=10, đáp ứng vận chuyển đến chân công trình
|
8 | m3 | Mô đun độ lớn 1đến 2,5; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1300; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) <=10, (Cát vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đến chân công trình 1km) | null | 200.000 | |
7 | Cát vàng bê tông |
Mô đun độ lớn 2,5 đến 3,3; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1400; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) <=10, đáp ứng vận chuyển đến chân công trình
|
35 | m3 | Mô đun độ lớn 2,5 đến 3,3; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1400; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) <=10, (Cát vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đến chân công trình 1 km) | null | 210.000 | |
8 | Đá 1x2 cm |
Kích thước: 10mm x 20mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch, đáp ứng vận chuyển đến chân công trình
|
35 | m3 | Kích thước: 10mm x 20mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch; (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đến chân công trình 1 km) | null | 198.000 | |
9 | Đá 4x6 cm |
Kích thước: 40mm x 60mm, đá vôi xanh, sạch , đáp ứng vận chuyển đến chân công trình
|
3 | m3 | Kích thước: 40mm x 60mm, đá vôi xanh, sạch (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đến chân công trình 1 km) | null | 176.000 | |
10 | Cấp phối đá dăm 0,075-50mm |
Cấp phối đá dăm loại 1, có cấp phối hạt liên tục từ 0,075-50mm, đáp ứng vận chuyển đến chân công trình
|
20 | m3 | Cấp phối đá dăm loại 1, có cấp phối hạt liên tục từ 0,075-50mm | null | 242.000 | |
11 | Gạch tuynel 2 lỗ |
KT: 6,5x10,5x22cm , loại gạch tuynel 2 lỗ, đảm bảo sim chín, gạch không cong vênh, không vỡ, đáp ứng vận chuyển đến chân công trình
|
2.000 | Viên | KT: 6,5x10,5x22cm , loại gạch tuynel 2 lỗ, đảm bảo sim chín, gạch không cong vênh, không vỡ (Gạch vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đến chân công trình 1 km) | null | 1.320 | |
12 | Giấy tập |
Hải Tiến
|
116 | Tập | Loại giấy kẽ ngang | null | 3.000 | |
13 | Giấy in A4 |
One loại 70 gam/m2
|
20 | Gam | Loại 70gam/m2 | null | 58.000 | |
14 | Giấy in A3 |
One loại 70 gam/m2
|
15 | Gam | Loại 70gam/m2 | null | 115.000 | |
15 | Sổ ghi chép A4 |
Loại 320 trang SPBV5 Tiến Thành
|
35 | Quyển | Loại 320 trang | null | 25.000 | |
16 | Giẻ lau 100 cotton |
Giẻ 100% cotton, có kích thước từ 50x50cm trở lên, không bị mục, nát, không bị dầu mỡ, được giặt kỹ phơi khô hoặc vải mộc 100% cotton
|
69 | Kg | Giẻ lau đảm bảo giẻ 100% cotton, có kích thước từ 50x50cm trở lên, không bị mục, nát, không bị dầu mỡ và phải được giặt kỹ phơi khô hoặc vải mộc 100% cotton | null | 13.800 | |
17 | Tre cây |
Loại tre già, thẳng, không sâu,mắt thưa đường kính và chiều dài bắt buộc D90-110 dài 17 mét
|
40 | Cây | Loại tre già, thẳng, không sâu,mắt thưa đường kính và chiều dài bắt buộc D90-110 dài 17-19 mét | null | 24.000 | |
18 | Chổi tre |
Chổi dài 70cm, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn
|
51 | Cái | Chổi dài 70cm, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | null | 24.000 | |
19 | Chổi quét sơn 6cm |
Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 6cm: Thanh Bình
|
38 | Cái | Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 6cm | null | 12.000 | |
20 | Vít gỗ 4x20 |
Loại vít trắng 780 cái/kg: Nam Định
|
2.900 | Cái | Loại vít trắng 780 cái/kg | null | 120 | |
21 | Vít gỗ 4x30 |
Loại vít trắng 650 cái/kg: Nam Định
|
2.000 | Cái | Loại vít trắng 650 cái/kg | null | 130 | |
22 | Gỗ thông xẻ thành phẩm |
Cam kết xẻ đúng kích thước, đúng YCKT; Gỗ xẻ vuông thành, không sâu mọt, không có giác, không cong vênh, gỗ được ngâm tẩm thuốc chống mối mọt và được sấy khô.
|
1.4 | m3 | - Loại ván 1 tấm (Dài 0,66* rộng 0,13, dày 0,023) mét =80tấm; (Dài 0,595* rộng 0,13, dày 0,023) mét = 80 tấm; (Dài 0,860* rộng 0,15, dày 0,023) mét = 40tấm; (Dài 0,375* rộng 0,15, dày 0,023) mét = 30 tấm; - Loại ván chiều rộng ghép 2 tấm (Dài 0,860* rộng 0,430, dày 0,023) mét = 30 tấm; (Dài 0,660* rộng 0,670, dày 0,023) mét =56 tấm; - Loại gỗ xẻ thanh (Dài 0,595* rộng 0,065, dày 0,028) mét = 150 thanh; (Dài 0,33* rộng 0,055, dày 0,025) mét = 46 thanh; (Dài 0,33* rộng 0,035, dày 0,025) mét = 29 thanh; - Yêu cầu : Gỗ xẻ vuông thành, không sâu mọt, không có giác, không cong vênh, gỗ được ngâm tẩm thuốc chống mối mọt và được sấy khô. | null | 5.700.000 | |
23 | Chổi quét sơn 4cm |
Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 4cm: Thanh Bình
|
8 | Cái | Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 4cm | null | 8.000 | |
24 | Dung môi pha sơn |
Xăng thơm
|
10 | Lít | Loại xăng thơm | null | 42.000 | |
25 | Giấy ráp vải A180 |
Trung Quốc
|
10 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 180 | null | 33.000 | |
26 | Giấy ráp vải A150 |
Trung Quốc
|
10 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 180 | null | 29.000 | |
27 | Giấy ráp vải A100 |
Trung Quốc
|
8 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 100 | null | 27.000 | |
28 | Giấy ráp vải A60 |
Trung Quốc
|
5 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 60 | null | 28.000 | |
29 | Găng tay cao su |
Trung Quốc
|
2 | Đôi | Chiều dài 39cm, không mùi hôi | null | 45.000 | |
30 | Giấy đề can Gateway 53g/m2 |
Gateway 53g/m2
|
2 | Gam | Gateway 53g/m2, khổ A4, loại 250 tờ /hộp | null | 350.000 | |
31 | Thanh gạt mực |
Loại dài 1 mét, lưỡi cao su rộng 5cm, dày 2 cm
|
1 | Thanh | Loại dài 1 mét, lưỡi cao su rộng 5cm, dày 2 cm | null | 450.000 | |
32 | Mực in lưới MKĐ-VN |
Mực mầu đen, in trên chất liệu đồng, sắt thép, gỗ
|
4 | Kg | Mực mầu đen, in trên chất liệu đồng, sắt thép, gỗ | null | 170.000 | |
33 | Vải lưới in (khổ 1,15 m) |
In trên bề mặt đồng, sắt thép, gỗ: Đức
|
4 | md | In trên bề mặt đồng, sắt thép, gỗ | null | 610.000 | |
34 | Máy tính casiô 12 số |
Loại 12 số, sử dụng nguồn 2 chiều, chế độ sử dụng năng lượng mặt trờidđược bật khi đủ sang, chế độ pin được bật khi không ủ sáng: Thái Lan
|
2 | Cái | Loại 12 số, sử dụng nguồn 2 chiều, chế độ sử dụng năng lượng mặt trờidđược bật khi đủ sang, chếdđộ pin được bật khi không ủ sáng | null | 369.900 | |
35 | Khoá cầu ngang (76*53) |
Chất liệu bằng đồng, loại 4 chìa: Việt Tiệp
|
4 | Cái | Chất liệu đồng, loại 4 chìa | null | 255.000 | |
36 | Súng phun sơn Prona R100-G10 |
Đường kính kim béc (mm)1, khoản cách phun (mm) 200, Áp lực hơi vào (Mpa)0.24, Lượng khí tiêu thụ (l/min)75, Lưu lượng sơn ra (ml/min)75, bản rộng phun (mm) nắp chụp sử dụng 130+-20, E1, trọng lượng (g) 390, bình chứa sơn (400ml), bảo hành 24 tháng
|
1 | Bộ | Đường kính kim béc (mm)1, khoản cách phun (mm) 200, Áp lực hơi vào (Mpa)0.24, Lượng khí tiêu thụ (l/min)75, Lưu lượng sơn ra (ml/min)75, bản rộng phun (mm) nắp chụp sử dụng 130+-20, E1, trọng lượng (g) 390, bình chứa sơn (400ml), bảo hành 24 tháng | null | 3.178.000 | |
37 | Xẻng pháo binh |
Loại xẻng đã tra can tre gai, dài 1,2m: Trung Quốc
|
11 | Cái | loại xẻng đã tra can tre gai đặc, dài 1,2m | null | 68.000 | |
38 | Đót bó |
Đảm bảo đót khô, giai
|
18 | Kg | Loại đót khô, dai | null | 51.000 | |
39 | Giấy than A4 |
KT: 21*33cm, mầu xanh, 100 tờ/gam: Thái Lan
|
1 | Gam | KT: 21*33cm, mầu xanh, 100 tờ/gam | null | 92.000 | |
40 | Củi bó khô |
Đáp ứng bó thành từng bó, khô, đúng kích thước
|
100 | Kg | Củi khô bó thành từng bó, chiều dài bó 50cm, được xít đai thép, trong lượng bó 35 kg | null | 2.500 | |
41 | Ghim bấm No-3 |
Việt Đức
|
1 | Hộp | Loại No-3 | null | 7.300 | |
42 | Cặp trình ký A4, bìa da |
Loại bìa da TK01 Minh Châu
|
6 | Cái | Loại A4, bìa da | null | 79.300 | |
43 | Bút bi TL027 |
Thiên Long
|
35 | Cái | Loại mực xanh | null | 3.000 | |
44 | Phấn viên không bụi |
MIC
|
20 | Viên | Loại không bụi | null | 300 | |
45 | Hồ dán |
Loại 30ml MIC
|
20 | Lọ | Loại 30ml | null | 3.000 | |
46 | Chổi đót |
Đót phải khô, dai, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn
|
62 | Cái | Đót phải khô, dai, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | null | 30.000 |