Mua vật tư vật liệu, hàng hóa

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
34
Số KHLCNT
Gói thầu
Mua vật tư vật liệu, hàng hóa
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
113.717.000 VND
Giá dự toán
113.717.000 VND
Hoàn thành
09:16 11/11/2021
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
5 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 2800992269

Cửa hàng vật tư tổng hợp Hoằng Hương

110.078.800 VND 110.078.800 VND 5 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Xi măng bao
Loại xi măng bao PCB40 Bỉm Sơn, đáp ứng vận chuyển đến chân công trình
20.000 Kg PCB40 null 1.490
2 Que hàn điện 3,2 ly
Loại que hàn điện 3,2 ly Kim Tiến
15 Kg Loại 3,2 ly null 27.000
3 Thép hình L40*40*4
Thép Thái Nguyên
319 Kg Loại L40*40*4 null 22.300
4 Thép hình U100*50*3,8
Thép Thái Nguyên
700 Kg Loại U100*50*3,8 null 22.300
5 Đinh 3 - 5 cm
Đinh 5 phân đen loại 490cái/kg =25kg; đinh 4 phân loại trắng 950 cái/ kg = 37 kg; đinh 3 phân loại trắng 1.300 cái/kg=15 kg: Nam Định
77 Kg Đinh 5 phân đen loại 490cái/kg =25kg; đinh 4 phân loại trắng 950 cái/ kg = 37 kg; đinh 3 phân loại trắng 1.300 cái/kg=15 kg null 22.000
6 Cát xây trát
Mô đun độ lớn 1đến 2,5; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1300; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) <=10, đáp ứng vận chuyển đến chân công trình
8 m3 Mô đun độ lớn 1đến 2,5; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1300; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) <=10, (Cát vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đến chân công trình 1km) null 200.000
7 Cát vàng bê tông
Mô đun độ lớn 2,5 đến 3,3; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1400; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) <=10, đáp ứng vận chuyển đến chân công trình
35 m3 Mô đun độ lớn 2,5 đến 3,3; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1400; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) <=10, (Cát vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đến chân công trình 1 km) null 210.000
8 Đá 1x2 cm
Kích thước: 10mm x 20mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch, đáp ứng vận chuyển đến chân công trình
35 m3 Kích thước: 10mm x 20mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch; (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đến chân công trình 1 km) null 198.000
9 Đá 4x6 cm
Kích thước: 40mm x 60mm, đá vôi xanh, sạch , đáp ứng vận chuyển đến chân công trình
3 m3 Kích thước: 40mm x 60mm, đá vôi xanh, sạch (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đến chân công trình 1 km) null 176.000
10 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm
Cấp phối đá dăm loại 1, có cấp phối hạt liên tục từ 0,075-50mm, đáp ứng vận chuyển đến chân công trình
20 m3 Cấp phối đá dăm loại 1, có cấp phối hạt liên tục từ 0,075-50mm null 242.000
11 Gạch tuynel 2 lỗ
KT: 6,5x10,5x22cm , loại gạch tuynel 2 lỗ, đảm bảo sim chín, gạch không cong vênh, không vỡ, đáp ứng vận chuyển đến chân công trình
2.000 Viên KT: 6,5x10,5x22cm , loại gạch tuynel 2 lỗ, đảm bảo sim chín, gạch không cong vênh, không vỡ (Gạch vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đến chân công trình 1 km) null 1.320
12 Giấy tập
Hải Tiến
116 Tập Loại giấy kẽ ngang null 3.000
13 Giấy in A4
One loại 70 gam/m2
20 Gam Loại 70gam/m2 null 58.000
14 Giấy in A3
One loại 70 gam/m2
15 Gam Loại 70gam/m2 null 115.000
15 Sổ ghi chép A4
Loại 320 trang SPBV5 Tiến Thành
35 Quyển Loại 320 trang null 25.000
16 Giẻ lau 100 cotton
Giẻ 100% cotton, có kích thước từ 50x50cm trở lên, không bị mục, nát, không bị dầu mỡ, được giặt kỹ phơi khô hoặc vải mộc 100% cotton
69 Kg Giẻ lau đảm bảo giẻ 100% cotton, có kích thước từ 50x50cm trở lên, không bị mục, nát, không bị dầu mỡ và phải được giặt kỹ phơi khô hoặc vải mộc 100% cotton null 13.800
17 Tre cây
Loại tre già, thẳng, không sâu,mắt thưa đường kính và chiều dài bắt buộc D90-110 dài 17 mét
40 Cây Loại tre già, thẳng, không sâu,mắt thưa đường kính và chiều dài bắt buộc D90-110 dài 17-19 mét null 24.000
18 Chổi tre
Chổi dài 70cm, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn
51 Cái Chổi dài 70cm, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn null 24.000
19 Chổi quét sơn 6cm
Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 6cm: Thanh Bình
38 Cái Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 6cm null 12.000
20 Vít gỗ 4x20
Loại vít trắng 780 cái/kg: Nam Định
2.900 Cái Loại vít trắng 780 cái/kg null 120
21 Vít gỗ 4x30
Loại vít trắng 650 cái/kg: Nam Định
2.000 Cái Loại vít trắng 650 cái/kg null 130
22 Gỗ thông xẻ thành phẩm
Cam kết xẻ đúng kích thước, đúng YCKT; Gỗ xẻ vuông thành, không sâu mọt, không có giác, không cong vênh, gỗ được ngâm tẩm thuốc chống mối mọt và được sấy khô.
1.4 m3 - Loại ván 1 tấm (Dài 0,66* rộng 0,13, dày 0,023) mét =80tấm; (Dài 0,595* rộng 0,13, dày 0,023) mét = 80 tấm; (Dài 0,860* rộng 0,15, dày 0,023) mét = 40tấm; (Dài 0,375* rộng 0,15, dày 0,023) mét = 30 tấm; - Loại ván chiều rộng ghép 2 tấm (Dài 0,860* rộng 0,430, dày 0,023) mét = 30 tấm; (Dài 0,660* rộng 0,670, dày 0,023) mét =56 tấm; - Loại gỗ xẻ thanh (Dài 0,595* rộng 0,065, dày 0,028) mét = 150 thanh; (Dài 0,33* rộng 0,055, dày 0,025) mét = 46 thanh; (Dài 0,33* rộng 0,035, dày 0,025) mét = 29 thanh; - Yêu cầu : Gỗ xẻ vuông thành, không sâu mọt, không có giác, không cong vênh, gỗ được ngâm tẩm thuốc chống mối mọt và được sấy khô. null 5.700.000
23 Chổi quét sơn 4cm
Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 4cm: Thanh Bình
8 Cái Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 4cm null 8.000
24 Dung môi pha sơn
Xăng thơm
10 Lít Loại xăng thơm null 42.000
25 Giấy ráp vải A180
Trung Quốc
10 md Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 180 null 33.000
26 Giấy ráp vải A150
Trung Quốc
10 md Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 180 null 29.000
27 Giấy ráp vải A100
Trung Quốc
8 md Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 100 null 27.000
28 Giấy ráp vải A60
Trung Quốc
5 md Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 60 null 28.000
29 Găng tay cao su
Trung Quốc
2 Đôi Chiều dài 39cm, không mùi hôi null 45.000
30 Giấy đề can Gateway 53g/m2
Gateway 53g/m2
2 Gam Gateway 53g/m2, khổ A4, loại 250 tờ /hộp null 350.000
31 Thanh gạt mực
Loại dài 1 mét, lưỡi cao su rộng 5cm, dày 2 cm
1 Thanh Loại dài 1 mét, lưỡi cao su rộng 5cm, dày 2 cm null 450.000
32 Mực in lưới MKĐ-VN
Mực mầu đen, in trên chất liệu đồng, sắt thép, gỗ
4 Kg Mực mầu đen, in trên chất liệu đồng, sắt thép, gỗ null 170.000
33 Vải lưới in (khổ 1,15 m)
In trên bề mặt đồng, sắt thép, gỗ: Đức
4 md In trên bề mặt đồng, sắt thép, gỗ null 610.000
34 Máy tính casiô 12 số
Loại 12 số, sử dụng nguồn 2 chiều, chế độ sử dụng năng lượng mặt trờidđược bật khi đủ sang, chế độ pin được bật khi không ủ sáng: Thái Lan
2 Cái Loại 12 số, sử dụng nguồn 2 chiều, chế độ sử dụng năng lượng mặt trờidđược bật khi đủ sang, chếdđộ pin được bật khi không ủ sáng null 369.900
35 Khoá cầu ngang (76*53)
Chất liệu bằng đồng, loại 4 chìa: Việt Tiệp
4 Cái Chất liệu đồng, loại 4 chìa null 255.000
36 Súng phun sơn Prona R100-G10
Đường kính kim béc (mm)1, khoản cách phun (mm) 200, Áp lực hơi vào (Mpa)0.24, Lượng khí tiêu thụ (l/min)75, Lưu lượng sơn ra (ml/min)75, bản rộng phun (mm) nắp chụp sử dụng 130+-20, E1, trọng lượng (g) 390, bình chứa sơn (400ml), bảo hành 24 tháng
1 Bộ Đường kính kim béc (mm)1, khoản cách phun (mm) 200, Áp lực hơi vào (Mpa)0.24, Lượng khí tiêu thụ (l/min)75, Lưu lượng sơn ra (ml/min)75, bản rộng phun (mm) nắp chụp sử dụng 130+-20, E1, trọng lượng (g) 390, bình chứa sơn (400ml), bảo hành 24 tháng null 3.178.000
37 Xẻng pháo binh
Loại xẻng đã tra can tre gai, dài 1,2m: Trung Quốc
11 Cái loại xẻng đã tra can tre gai đặc, dài 1,2m null 68.000
38 Đót bó
Đảm bảo đót khô, giai
18 Kg Loại đót khô, dai null 51.000
39 Giấy than A4
KT: 21*33cm, mầu xanh, 100 tờ/gam: Thái Lan
1 Gam KT: 21*33cm, mầu xanh, 100 tờ/gam null 92.000
40 Củi bó khô
Đáp ứng bó thành từng bó, khô, đúng kích thước
100 Kg Củi khô bó thành từng bó, chiều dài bó 50cm, được xít đai thép, trong lượng bó 35 kg null 2.500
41 Ghim bấm No-3
Việt Đức
1 Hộp Loại No-3 null 7.300
42 Cặp trình ký A4, bìa da
Loại bìa da TK01 Minh Châu
6 Cái Loại A4, bìa da null 79.300
43 Bút bi TL027
Thiên Long
35 Cái Loại mực xanh null 3.000
44 Phấn viên không bụi
MIC
20 Viên Loại không bụi null 300
45 Hồ dán
Loại 30ml MIC
20 Lọ Loại 30ml null 3.000
46 Chổi đót
Đót phải khô, dai, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn
62 Cái Đót phải khô, dai, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn null 30.000
MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây