Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2800992269 | Cửa hàng vật tư tổng hợp Hoằng Hương |
194.264.000 VND | 194.264.000 VND | 10 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giẻ lau 100% Cotton |
Giẻ lau là giẻ 100% cotton, có kích thước đạt từ 50x50cm trở lên, không bị mục, nát, không bị dầu mỡ được giặt kỹ phơi khô
|
1.350 | Kg | Giẻ lau phải là giẻ 100% cotton, có kích thước từ 50x50cm trở lên, không bị mục, nát, không bị dầu mỡ và phải được giặt kỹ phơi khô hoặc vải mộc 100% cotton | null | 13.800 | |
2 | Tre cây |
Loại tre già, thẳng, không sâu,mắt thưa đường kính và chiều dài bắt buộc D90-110 dài 18 mét
|
180 | Cây | Loại tre già, thẳng, không sâu,mắt thưa đường kính và chiều dài bắt buộc D90-110 dài 17-19 mét | null | 25.000 | |
3 | Pin đèn R20 |
Con Thỏ
|
82 | Đôi | Loại R20 | null | 5.000 | |
4 | Chổi tre |
Chổi dài 70cm, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn
|
140 | Cái | Chổi dài 70cm, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | null | 25.000 | |
5 | Chổi đót |
Đót phải khô, dai, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn
|
220 | Cái | Đót phải khô, dai, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | null | 30.000 | |
6 | Thang nhôm gấp 5 mét |
Loại thang khóa sập tự động, 7 bậc mỗi bên, chiều cao chữ A 2,5m, chiều cao duỗi thẳng 5 m, trọng lượng 15,9 kg, tải trọng 200 kg, độ dày của nhôm dày 2,8mm, xuất xứ Xuân Hòa Việt Nam
|
2 | Cái | Loại khóa sập tự động, 7 bậc mỗi bên, chiều cao chữ A 2,5m, chiều cao duỗi thẳng 5 m, trọng lượng 15,9 kg, tải trọng 200 kg, độ dày của nhôm dày 3,8mm | null | 900.000 | |
7 | Cuốc bàn |
Cán được làm bằng tre gai đặc, chiều dài cán 1m, Trung Quốc
|
10 | Cái | Cán được làm bằng tre gai đặc, chiều dài cán 1m | null | 65.000 | |
8 | Dao quắm |
Chất liệu thép được làm từ nhíp xe, cán bằng tre gai đặc, thẳng, khâu cán được làm bằng đồng
|
10 | Cái | Chất liệu thép được làm từ nhíp xe, cán bằng tre gai đặc, thẳng, khâu cán được làm bằng đồng | null | 70.000 | |
9 | Xẻng pháo binh |
Cán được làm bằng tre gai đặc, chiều dài cán 1,2m, Trung Quốc
|
10 | Cái | Cán được làm bằng tre gai đặc, chiều dài cán 1,2m | null | 60.000 | |
10 | Chổi quét sơn 6cm |
Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60% Thanh Bình Việt Nam
|
200 | Cái | Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 6cm | null | 14.000 | |
11 | Đinh 3 - 5 cm |
Đinh 5 phân đen loại 490cái/kg; đinh 4 phân loại trắng 850 cái/ kg; đinh 3 phân loại trắng 1.000 cái/kg Nam Định
|
260 | Kg | Đinh 5 phân đen loại 490cái/kg = 100 kg; đinh 4 phân loại trắng 950 cái/ kg = 80 kg; đinh 3 phân loại trắng 1.300 cái/kg=80 kg | null | 25.000 | |
12 | Vít gỗ 4x20 |
Loại vít trắng 680 cái/kg Nam Định
|
15.000 | Cái | Loại vít trắng 780 cái/kg | null | 120 | |
13 | Vít gỗ 4x30 |
Loại vít trắng 550 cái/kg Nam Định
|
10.000 | Cái | Loại vít trắng 650 cái/kg | null | 130 | |
14 | Gỗ thông xẻ thành phẩm |
Gỗ thông đã ngâm tẩm thuốc chống mối mọt, không cong vênh, không sâu mọt, không có giác, xẻ đúng kích thước theo yêu cầu của bên A
|
7 | m3 | Yêu cầu : Gỗ xẻ vuông thành, không sâu mọt, không có giác, không cong vênh, gỗ được ngâm tẩm thuốc chống mối mọt và được sấy khô. | null | 5.700.000 | |
15 | Túi PE (150*120)mm |
Loại (150*120)mm
|
2 | Kg | Loại 150*120 mm | null | 100.000 | |
16 | Bút bi |
TL027 Thiên Long
|
30 | Cái | Tương đương TL027 | null | 2.800 | |
17 | Phấn viên không bụi |
Loại phấn không bụi MIC
|
200 | Viên | Loại 10 viên/hộp không bụi | null | 250 | |
18 | Hồ dán 30ml |
Loại 30ml MIC
|
40 | Lọ | Loại 30ml | null | 3.000 | |
19 | Giấy than |
Thái Lan
|
2 | Gam | Loại A4, mầu xanh | null | 95.000 | |
20 | Chổi quét sơn 4cm |
Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60% Thanh Bình
|
100 | Cái | Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 4cm | null | 8.000 | |
21 | Dung môi pha sơn |
Loại xăng thơm
|
30 | Lít | Loại xăng thơm | null | 35.000 | |
22 | Dao rọc giấy innoc SDI 0423 |
Dao rọc giấy innoc SDI 0423, xuất xứ Trung Quốc, kèm KM 02 hộp lưỡi dự phòng cùng cỡ
|
10 | Cái | Loại cỡ lớn, kèm hộp 5 lưỡi | null | 16.000 | |
23 | Máy mài cầm tay 710W |
Bosch 6-100 (900W). Công suất 900W, tốc độ không tải 11000v/p;đường kính đĩa mài/ cắt tối đa 100 mm, Ren trục M10, trượng lượng 1,8 kg, bảo hành 36 tháng, kèm hộp đựng, công nghệ Đức, xuất xứ Đài Loan, kèm khuyển mại hộp 10 viên lưỡi cắt D12
|
1 | Bộ | Loại 710W, bảo hành 12 tháng, kèm theo hộp đựng và các dung cụ đi kèm theo quy định. | null | 1.100.000 | |
24 | Giấy ráp vải A180 |
Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 180, xuất xứ Trung Quốc
|
100 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 180 | null | 33.000 | |
25 | Giấy ráp vải A150 |
Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 150, xuất xứ Trung Quốc
|
100 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 150 | null | 28.000 | |
26 | Giấy ráp vải A100 |
Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 100, xuất xứ Trung Quốc
|
100 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 100 | null | 27.000 | |
27 | Giấy ráp vải A60 |
Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 60, xuất xứ Trung Quốc
|
100 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 60 | null | 28.000 | |
28 | Găng tay cao su |
Chiều dài 39cm, không mùi hôi
|
3 | Đôi | Chiều dài 39cm, không mùi hôi | null | 42.000 | |
29 | Chiều dài 39cm, không mùi hôi |
Giấy đề can Gateway 53g/m2 Thái Lan
|
3 | Gam | Gateway 53g/m2, khổ A4, loại 250 tờ /hộp | null | 345.000 | |
30 | Thanh gạt mực loại |
Loại dài 1 mét, lưỡi cao su rộng 5cm, dày 2 cm, xuất xứ Trung Quốc
|
3 | Thanh | Loại dài 1 mét, lưỡi cao su rộng 5cm, dày 2 cm | null | 450.000 | |
31 | Củi bó khô |
Đảm bảo 100% củi khô bó thành từng bó, chiều dài bó 50cm, được xít đai thép, trong lượng bó 35 kg
|
1.500 | Kg | Củi khô bó thành từng bó, chiều dài bó 50cm, được xít đai thép, trong lượng bó 20 kg/bó | null | 2.500 | |
32 | Đèn 2 pin |
Vỏ đèn được làm bằng thép không gỉ, loại pha sáng trắng, bảo hành 1 năm, xuất xứ Trung Quốc
|
7 | Cái | Vỏ bằng thép không gỉ, pha sang trắng | null | 25.000 | |
33 | Ghim dắt 28mm/100pcs |
Loại 28mm/100pcs Trung Quốc
|
10 | Hộp | Loại 28mm/100pcs | null | 3.000 | |
34 | Sổ A4 loại 320 trang |
Loại 320 trang, độ trắng 92-95 IOS, định lượng 58-60gam/m2, Hải Tiến
|
10 | Quyển | Loại 320 trang, độ trắng 92-95 IOS, định lượng 58-60gam/m2 | null | 25.000 | |
35 | Bút viết bảng |
Loại WB-03, bề rộng nét viết 2.5mm, Thiên Long
|
10 | Cái | Loại mực mầu đen, bề rộng nét viết 2.5mm | null | 12.000 | |
36 | Giấy in A4 loại 70g/m2 |
Loai 70gam/m2 One, xuất xứ Inđônêxia
|
2 | Gam | loại 70g/m2 | null | 58.000 | |
37 | Băng dính trắng |
Loại cuộn dày, trong
|
2 | Cuộn | Loại cuộn 200 yard trong | null | 18.000 | |
38 | Mực máy in Flexoffic140g |
Loại Flexoffic140g
|
5 | Lọ | Loại 40g/lọ | null | 43.000 | |
39 | Cát xây trát |
Mô đun độ lớn 1đến 2,5; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1300; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) <=10
|
130 | m3 | Mô đun độ lớn 1đến 2,5; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1300; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) <=10 | null | 210.000 | |
40 | Cát vàng bê tông |
Mô đun độ lớn 2,5 đến 3,3; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1400; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) <=10
|
120 | m3 | Mô đun độ lớn 2,5 đến 3,3; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1400; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) <=10 | null | 215.000 | |
41 | Đá 1x2 cm |
Kích thước: 10mm x 20mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch
|
60 | m3 | Kích thước: 10mm x 20mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch | null | 210.000 | |
42 | Đá 4x6 cm |
Kích thước: 40mm x 60mm, đá vôi xanh, sạch
|
15 | m3 | Kích thước: 40mm x 60mm, đá vôi xanh, sạch | null | 175.000 | |
43 | Vôi cục |
Đảm bảo vôi nung chín đều, khi tôi vôi trắng, không có sạn
|
1.140 | Kg | Loại vôi nung, chín đều | null | 2.800 | |
44 | Gỗ ván, gỗ đà nẹp |
Loại gỗ keo, đáp ứng xẻ đúng kích thước theo yêu cầu bên A
|
3 | m3 | Loại ván 1 tấm (Dài 3,0, rộng 0,3, dày 0,02) mét =60 tấm; (Dài 2,8 rộng 0,25, dày 0,02) mét = 60 tấm; (Dài2,5 rộng 0,2, dày 0,02) mét = 62 tấm; (Dài 1,8 rộng 0,2, dày 0,02) mét = 50 tấm; - Loại gỗ xẻ thanh (Dài 0,5 rộng 0,06, dày 0,06) mét = 50 thanh; (Dài 1,4 rộng 0,06, dày 0,06) mét = 58 thanh. Yêu cầu: Ván gỗ keo, khô, xẻ vuông thành, đúng kích thước, không cong vênh - Loại ván chiều rộng ghép 2 tấm (Dài 0,860* rộng 0,430, dày 0,023) mét = 100 tấm; (Dài 0,660* rộng 0,670, dày 0,023) mét =230 tấm; - Loại gỗ xẻ thanh (Dài 0,595* rộng 0,065, dày 0,028) mét = 100 thanh; (Dài 0,33* rộng 0,055, dày 0,025) mét = 90 thanh; (Dài 0,33* rộng 0,035, dày 0,025) mét = 97 thanh; | null | 3.500.000 |