Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2800992269 | Cửa hàng vật tư tổng hợp Hoằng Hương |
185.946.900 VND | 185.946.900 VND | 5 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cát xây trát |
Mô đun độ lớn 1đến 2,5; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1300; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) <=10, (Đáp ứng đủ nhân lực vận chuyển bộ đến chân công trình)
|
17 | m3 | Mô đun độ lớn 1đến 2,5; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1300; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) <=10, (Cát vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 1,5km) | null | 200.000 | |
2 | Cát vàng bê tông |
Mô đun độ lớn 2,5 đến 3,3; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1400; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) <=10, (Đáp ứng đủ nhân lực vận chuyển bộ đến chân công trình)
|
12 | m3 | Mô đun độ lớn 2,5 đến 3,3; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1400; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) <=10, (Cát vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 1,5km) | null | 215.000 | |
3 | Cát nền |
Mô đun độ lớn 0,7 đến 1; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1150; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) <=35, ((Đáp ứng đủ nhân lực vận chuyển bộ đến chân công trình)
|
4 | m3 | Mô đun độ lớn 0,7 đến 1; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1150; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) <=35, (Cát vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 1,5km) | null | 165.000 | |
4 | Đá 1x2 cm |
Kích thước: 10mm x 20mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch; (Đáp ứng đủ nhân lực vận chuyển bộ đến chân công trình)
|
13 | m3 | Kích thước: 10mm x 20mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch; (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 1,5km) | null | 198.000 | |
5 | Đá 4x6 cm |
Kích thước: 40mm x 60mm, đá vôi xanh, sạch (Đáp ứng đủ nhân lực vận chuyển bộ đến chân công trình)
|
5 | m3 | Kích thước: 40mm x 60mm, đá vôi xanh, sạch (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 1,5km) | null | 176.000 | |
6 | Gạch tuynel 2 lỗ |
KT: 6,5x10,5x22cm , loại gạch tuynel 2 lỗ, đảm bảo sim chín, gạch không cong vênh, không vỡ (Đáp ứng đủ nhân lực vận chuyển bộ đến chân công trình)
|
16.440 | Viên | KT: 6,5x10,5x22cm , loại gạch tuynel 2 lỗ, đảm bảo sim chín, gạch không cong vênh, không vỡ (Gạch vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 1,5km) | null | 1.320 | |
7 | Gạch men chống trượt 30x30 cm |
Loại gạch Ceramic, kích thước 30x30cm, chất lượng hàng loại 1 chính hãng Đồng Tâm
|
18 | m2 | Loại gạch Ceramic, kích thước 30x30cm, mầu kem vàng, chất lượng hàng loại 1 chính hãng | null | 105.000 | |
8 | Gạch men ốp tường 30*60 cm |
Loại gạch Ceramic, kích thước 30x60cm, mầu trắng, men bóng, chất lượng hàng loại 1 chính hãng Đồng Tâm
|
45 | m2 | Loại gạch Ceramic, kích thước 30x60cm, mầu trắng, men bóng, chất lượng hàng loại 1 chính hãng | null | 140.000 | |
9 | Gỗ ván, gỗ đà nẹp gỗ keo |
Loại gỗ keo, kích thước: Loại ván (Dài 2,8, rộng 0,3, dày 0,025) mét =16 tấm, loại gỗ xẻ thanh, Loại gỗ xẻ thanh (Dài 0,5 rộng 0,06, dày 0,06) mét = 06 thanh; (Dài 1,48 rộng 0,06, dày 0,06) mét = 10 thanh. Yêu cầu: Ván gỗ keo, khô, xẻ vuông thành, đúng kích thước, không cong vênh
|
.4 | m3 | Loại gỗ keo, kích thước: Loại ván (Dài 2,8, rộng 0,3, dày 0,025) mét =16 tấm, loại gỗ xẻ thanh, Loại gỗ xẻ thanh (Dài 0,5 rộng 0,06, dày 0,06) mét = 06 thanh; (Dài 1,48 rộng 0,06, dày 0,06) mét = 10 thanh. Yêu cầu: Ván gỗ keo, khô, xẻ vuông thành, đúng kích thước, không cong vênh | null | 3.850.000 | |
10 | Thép cuộn D6 |
Thép cuộn vằn D6 Hòa Phát
|
98 | Kg | Thép cuộn vằn D6 | null | 19.000 | |
11 | Thép cuộn D8 |
Thép cuộn vằn D8 Hòa Phát
|
142 | Kg | Thép cuộn vằn D8 | null | 19.000 | |
12 | Thép D10 |
Thép cây D10 Hòa Phát
|
306 | Kg | Thép cây D10 | null | 18.800 | |
13 | Thép D12 |
Thép cây D12 Hòa Phát
|
195 | Kg | Thép cây D12 | null | 18.800 | |
14 | Thép D16 |
Thép cây D16 Hòa Phát
|
426 | Kg | Thép cây D16 | null | 18.800 | |
15 | Thép 1 ly |
Loại thép đen, dẻo Nam định
|
14 | Kg | Loại thép đen, dẻo | null | 24.000 | |
16 | Thép hình |
Thép L50x50x5 Thái Nguyên
|
136 | Kg | Thép L50x50x5 | null | 20.000 | |
17 | Thép tấm |
Loại dày 8 ly Thái Nguyên
|
38 | Kg | Loại day 8 ly | null | 25.000 | |
18 | Thép hộp |
Hộp 60x30x1,8 Nhật Quang
|
168 | Kg | Hộp 60x30x1,8 | null | 22.000 | |
19 | Thép hộp |
Hộp 40x20x1,4 Nhật Quang
|
8 | Kg | Hộp 40x20x1,4 | null | 30.000 | |
20 | Ống thép |
Ống D21x2,1 Nhật Quang
|
12 | Kg | Ống D21x2,1 | null | 40.000 | |
21 | Tôn lợp |
Dày 0,4mm xanh, Loại khổ1,08 dập 11 sóng, dày 1 ly, Hòa Phát
|
49.25 | m2 | Dày 0,4mm xanh, Loại khổ1,08 dập 11 sóng, dày 1 ly | null | 130.000 | |
22 | Xi măng bao |
PCB30 Bỉm Sơn
|
10.250 | Kg | PCB30 | null | 1.370 | |
23 | Cửa đi khung nhôm kính |
Khung cửa hộp nhôm 60x30x1,5, liên kết với kính bằng hộp nhôm 30x30x1,4 , sử dụng kính trắng 5 ly, phía dưới liên kết với tấm nhôm dày 1,5 ly, liên kết với khung cửa bang bản lề lá; sử dung chốt cửa ngang bằng INNOX 304: Loại cửa đi có chiều cao 2m, chiều rộng 0,7m = 05 cánh; chiều cao 2m, chiều rộng 0,8 m = 02 cánh, chiều cao 2m, chiều rộng 0,6m = 01 cánh (Sản xuất theo chi tiết liên hệ có bản vẽ , đảm bảo uy tiến chất lượng)
|
11.4 | m2 | Khung cửa hộp nhôm 60x30x1,5, liên kết với kính bằng hộp nhôm 30x30x1,4 , sử dụng kính trắng 5 ly, phía dưới liên kết với tấm nhôm dày 1,5 ly, liên kết với khung cửa bang bản lề lá; sử dung chốt cửa ngang bằng INNOX 304: Loại cửa đi có chiều cao 2m, chiều rộng 0,7m = 05 cánh; chiều cao 2m, chiều rộng 0,8 m = 02 cánh, chiều cao 2m, chiều rộng 0,6m = 01 cánh (chi tiết liên hệ có bản vẽ kèm theo) | null | 1.300.000 | |
24 | Cửa sổ chớp lùa nhôm kính |
Sản xuất theo bản vẽ của bên A (Kho K826)
|
4.3 | m2 | Khung cửa hộp nhôm 60x30x1,5, kính lùa 2 bên sử dụng kính hoa dâu 5 ly,: Loại cửa sổ có chiều cao 0,6m, chiều rộng 1,5m= 04 cánh; chiều cao 0,4m, chiều rộng 0,6 m = 03 cánh, (chi tiết liên hệ có bản vẽ kèm theo) | null | 1.300.000 | |
25 | Sơn chống kiềm nội thất |
Khung cửa hộp nhôm 60x30x1,5, kính lùa 2 bên sử dụng kính hoa dâu 5 ly,: Loại cửa sổ có chiều cao 0,6m, chiều rộng 1,5m= 04 cánh; chiều cao 0,4m, chiều rộng 0,6 m = 03 cánh, (Sản xuất theo chi tiết liên hệ có bản vẽ , đảm bảo uy tiến chất lượng)
|
13 | Lít | Chống kiềm hóa, độ bám dính cao,độ nhẵn mịn cho bề mặt và tăng độ bền mầu của lớp sơn phủ | null | 75.000 | |
26 | Sơn chống kiềm ngoại thất |
Chống kiềm hóa, độ bám dính cao,độ nhẵn mịn cho bề mặt và tăng độ bền mầu của lớp sơn phủ, hàng chính hãng Viglacera
|
5 | Lít | Chống kiềm hóa, độ bám dính cao,độ nhẵn mịn cho bề mặt và tăng độ bền mầu của lớp sơn phủ | null | 94.000 | |
27 | Sơn nước nội thất |
Chống kiềm hóa, độ bám dính cao,độ nhẵn mịn cho bề mặt và tăng độ bền mầu của lớp sơn phủ Viglacera
|
21 | Lít | Sử dung sơn có bề mặt bóng mịn và có độ phủ cao, mầu vàng nhạt | null | 92.000 | |
28 | Sơn nước ngoại thất |
Sử dung sơn có bề mặt bóng mịn và có độ phủ cao, Viglacera
|
7 | Lít | Sử dung sơn có bề mặt bóng mịn và có độ phủ cao, mầu vàng nhạt | null | 145.000 | |
29 | Ống nhựa HDPE D32 mm |
Sử dung sơn có bề mặt bóng mịn và có độ phủ cao, Viglacera
|
180 | md | Loại ống sử dung nhựa nguyên sinh nhập khẩu, độ day 1.4mm, áp suất 6bar | null | 22.000 | |
30 | Cút nhựa HDPE |
Loại ống sử dung nhựa nguyên sinh nhập khẩu, độ day 1.4mm, áp suất 6bar Tiền Phong
|
35 | Cái | D32 | null | 15.000 | |
31 | Khoan giếng và lắp giếng khoan |
Khoan và lắp đặt giếng khoan theo thiết kế của bên mời thầu
|
1 | CT | Khoan với đường kính lỗ khoan D89mm, sâu 50m bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, trên miệng giếng xây 01 hố bơm KT (0,5x0,5x0,4)m, đáy hố bơm ổ bê tông đá 1x2 mác 200 dày 10cm, tường xây gạch chỉ vữa xi măng mác 50 trát trong, ngoài VXM mác 75; lắp máy bơm 1 pha cho giếng khoan đặt nổi Q=0,6-3m3/h, H20-92m; ống hút dung ống nhựa PPR D32 dài 50m; day cấp điện cho máy bơm dung dây loãi đồng 2x2,5mm2, lắp đặt 01 tủ điện, apto mat cùng phụ kiện đồng bộ, lắp đặt đường ống cấp nước từ máy bơm đến bể chứa và cấp nước cho các điểm sử dung bằng ống nhựa HDPE, đường kính D32, dài 150m: Lưu ý: Nhà thầu thi công trọn gói đến khi có đủ lưu lượng nước theo yêu cầu mới nghiệm thu) | null | 41.650.000 | |
32 | Tủ văn phòng 3 cánh kính TU-3K3T-HD |
Thép sơn tĩnh điện mầu ghi, kích thước: W1350xD450xH1830mm, kính trắng dày 3mm, tay nắm âm trong cánh và sử dung 01 khóa Locker, với kiể dáng hàn liền khối , Hòa Phát
|
1 | Cái | Thép sơn tĩnh điện mầu ghi, kích thước: W1350xD450xH1830mm, kính trắng dày 3mm, tay nắm âm trong cánh và sử dung 01 khóa Locker, với kiể dáng hàn liền khối | null | 2.690.000 | |
33 | Giấy A4 |
Loại 70g/m2 Inđô
|
5 | Gam | Loại 70g/m2 | null | 58.000 | |
34 | Giấy A3 |
Loại 70g/m2 Inđô
|
2 | Gam | Loại 70gam/m2 | null | 117.000 | |
35 | Băng dính cuộn |
Cuộn 200 yard dạng trong bản 5 cm ANGEL
|
2 | Cái | Cuộn 200 yard dạng trong bản 5 cm | null | 14.000 | |
36 | Ghim bấm No-10 |
Loại No-10 Việt Đức
|
2 | Hộp | Loại No-10 | null | 2.500 | |
37 | Ghim bấm No-3 |
Loại No-3 Việt Đức
|
2 | Hộp | Loại No-3 | null | 7.000 | |
38 | Ghim dắt 28mm/100 |
Loại 28mm/100 Việt Đức
|
3 | Hộp | Loại 28mm/100 | null | 3.500 | |
39 | Dao rọc giấy innoc SDI 0423 |
Loại dao innoc SDI 0423, kèm hộp 5 lưỡi Trung Quốc
|
2 | Cái | Loại dao innoc SDI 0423, kèm hộp 5 lưỡi | null | 85.000 | |
40 | Bút viết bảng |
WB-03Thiên Long
|
4 | Cái | Loại mực mầu đen | null | 12.000 | |
41 | Cặp trình ký |
Mầu sắc xanh, 2 mặt, da cao cấp: KT: 235x315mm, khóa làm từ Inox 304 Minh Châu
|
2 | Cái | Mầu sắc xanh, 2 mặt, da cao cấp: KT: 235x315mm, khóa làm từ Inox 304 | null | 80.000 | |
42 | Hộp đựng tài liệu A4 |
Loại WJ6756, dày 10cm Dely
|
5 | Cái | Loại WJ6756, dày 10cm | null | 113.000 | |
43 | Nhà bạt 60m2 |
Chiều rộng 6m, chiều dài 10m, cột nóc: 6 cột cao 2,7m; cột cạnh 12 cột cao 1,8m, chat liệu bạt dù được tráng trên bề mặt lớp nhựa cao su chống thấm nước và chống nóng, khung nhà bạt làm bang thép mạ kẽm chống gỉ sét và được sơn tĩnh điện, với độ chịu lực 600kg
|
1 | Nhà | Chiều rộng 6m, chiều dài 10m, cột nóc: 6 cột cao 2,7m; cột cạnh 12 cột cao 1,8m, chat liệu bạt dù được tráng trên bề mặt lớp nhựa cao su chống thấm nước và chống nóng, khung nhà bạt làm bang thép mạ kẽm chống gỉ sét và ddowcj sơn tĩnh điện, với độ chịu lực 600kg | null | 10.500.000 | |
44 | Dao quắm |
Chất liệu thép được làm từ nhíp xe, cán bằng tre gai đặc, thẳng, khâu cán được làm bằng đồng (Nam Định)
|
40 | Cái | Chất liệu thép được làm từ nhíp xe, cán bằng tre gai đặc, thẳng, khâu cán được làm bằng đồng | null | 75.000 | |
45 | Dao tông |
Sản xuất từ thép nhíp xe, sắc bén (Nam Định)
|
20 | Cái | Sản xuất từ thép nhíp xe, sắc bén | null | 88.000 | |
46 | Xẻng cổ ngỗng |
Sử dụng cán bằng tre gai đặc, thẳng, chiều dài cán 1,2m (Trung Quốc))
|
10 | Cái | Sử dụng cán bằng tre gai đặc, thẳng, chiều dài cán 1,2m | null | 60.000 | |
47 | Cuốc con gà |
Cán được làm bằng tre gai đặc, chiều dài cán 1,2m Trung Quốc
|
20 | Cái | Cán được làm bằng tre gai đặc, chiều dài cán 1,2m | null | 75.000 | |
48 | Cuốc chim |
Cán được làm bằng gỗ, chiều dài cán 0,8m (Nam Định)
|
10 | Cái | Cán được làm bằng gỗ, chiều dài cán 0,8m | null | 75.000 | |
49 | Găng tay vải bạt |
Trung Quốc
|
30 | Đôi | Loại vải dày, may chắc chắn | null | 9.000 | |
50 | Bìa A3 xanh |
Loại 100g/m2 Bảo Kiên
|
2 | Gam | Loại 100g/m2 | null | 18.000 |