Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1801287028 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NHONHO |
160.660.000 VND | 160.660.000 VND | 6 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Difenoconazole |
2 | Chỉ tiêu | Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Dimethoate |
2 | Chỉ tiêu | Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Profenofos |
2 | Chỉ tiêu | Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Imidacloprid |
2 | chỉ tiêu | Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Isopyrazam |
2 | Chỉ tiêu | Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Propiconazole |
2 | Chỉ tiêu | Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Chlorpyrifos |
4 | Chỉ tiêu | Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cypermethrins |
50 | Chỉ tiêu | Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Endosulfan |
2 | Chỉ tiêu | Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bifenthrin |
2 | Chỉ tiêu | Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cyfluthrin |
2 | Chỉ tiêu | Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Permethrin |
2 | Chỉ tiêu | Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Phosalone |
46 | Chỉ tiêu | Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Prochloraz |
46 | Chỉ tiêu | Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Dư lượng thuốc trừ sâu gốc lân hữu cơ |
16 | Chỉ tiêu | Việt Nam | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Carbendazim |
16 | Chỉ tiêu | Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Aflatoxin tổng số |
12 | Chỉ tiêu | Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Clenbuterol (CLEN) |
6 | Chỉ tiêu | Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Salbutamol |
6 | Chỉ tiêu | Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Chất bảo quản (Natri Benzoat) |
10 | Chỉ tiêu | Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Hàn the (Borax) |
10 | Chỉ tiêu | Việt Nam | 367.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Trichlorfon |
10 | Chỉ tiêu | Việt Nam | 653.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Rhodamine B |
10 | Chỉ tiêu | Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Caffein |
16 | Chỉ tiêu | Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Orchatoxin A |
16 | Chỉ tiêu | Việt Nam | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Chloramphenicol |
6 | Chỉ tiêu | Việt Nam | 367.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại