Phi tư vấn - Bảo dưỡng, sửa chữa Hàng rào lưới B40 Khu Quản lý - Giáo dục học viên số 1 và số 3 thuộc Cơ sở cai nghiện ma túy số 3

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
17
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Phi tư vấn - Bảo dưỡng, sửa chữa Hàng rào lưới B40 Khu Quản lý - Giáo dục học viên số 1 và số 3 thuộc Cơ sở cai nghiện ma túy số 3
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
1.659.975.316 VND
Ngày đăng tải
17:04 20/06/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
550/QĐ-CS3
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
CƠ SỞ CAI NGHIỆN MA TÚY SỐ 3
Ngày phê duyệt
20/06/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn3801120015

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MẠNH HÙNG

1.381.254.612,3118 VND 1.381.254.612 VND 60 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn3801157417 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG BẢO AN không đánh giá
2 vn3800791733 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SONG HỶ BÌNH PHƯỚC Không đánh giá
3 vn3703027917 CÔNG TY TNHH PHÚ CAO không đánh giá
4 vn0302593236 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TRƯỜNG XUÂN không đạt kỹ thuật
5 vn0312521079 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI DHL không đánh giá

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1.4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III Theo quy định tại Chương V 0.0173 100m3 3.445.963 59.615
1.5 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III (vận chuyển thêm 4km) Theo quy định tại Chương V 0.0173 100m3 5.542.543 95.886
1.6 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150, PCB40 Theo quy định tại Chương V 0.576 m3 1.512.540 871.223
1.7 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40 Theo quy định tại Chương V 1.136 m3 1.767.496 2.007.875
1.8 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật Theo quy định tại Chương V 0.0672 100m2 18.683.127 1.255.506
1.9 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40 Theo quy định tại Chương V 0.352 m3 2.714.075 955.354
1.10 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật Theo quy định tại Chương V 0.0704 100m2 20.046.454 1.411.270
1.11 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm Theo quy định tại Chương V 0.0281 tấn 21.338.156 599.602
1.12 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.0124 tấn 22.777.442 282.440
1.13 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.0648 tấn 23.177.890 1.501.927
1.14 Gia công cửa sắt, hoa sắt Theo quy định tại Chương V 0.1215 tấn 35.178.417 4.274.178
1.15 Lắp dựng cửa vào khuôn Theo quy định tại Chương V 13.2 m2 cấu kiện 106.142 1.401.074
1.16 Cung cấp, lắp đặt trục quay D60, bản mã dưới 200x200x8mm, trên 150x150x6mm Theo quy định tại Chương V 2 bộ cửa 800.000 1.600.000
1.17 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 13.2 m2 75.898 1.001.851
1.18 Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây cột, trụ, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 1.464 m3 3.504.387 5.130.423
1.19 Trát trụ, cột chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 15.36 m2 260.045 3.994.293
1.20 Đắp phào đơn, vữa XM mác 75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 39.68 m 103.923 4.123.650
1.21 Đắp phào kép, vữa XM mác 75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 7.2 m 130.197 937.415
1.22 Sơn cột ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ Theo quy định tại Chương V 15.36 m2 54.548 837.864
2 Hạng mục Hàng rào Theo quy định tại Chương V 0 1.460.101.384
2.1 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m Theo quy định tại Chương V 4.5205 100m2 2.882.430 13.030.026
2.2 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III Theo quy định tại Chương V 1.676 100m3 3.778.954 6.333.527
2.3 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III Theo quy định tại Chương V 0.3349 100m3 3.778.954 1.265.572
2.4 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo quy định tại Chương V 1.2737 100m3 4.284.368 5.457.000
2.5 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III Theo quy định tại Chương V 0.7534 100m3 3.445.963 2.596.189
2.6 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III (vận chuyển thêm 4km) Theo quy định tại Chương V 0.7534 100m3 5.542.543 4.175.752
2.7 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150, PCB40 Theo quy định tại Chương V 34.15 m3 1.512.541 51.653.265
2.8 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40 Theo quy định tại Chương V 33.562 m3 1.767.497 59.320.731
2.9 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật Theo quy định tại Chương V 2.5604 100m2 18.683.128 47.836.280
2.10 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40 Theo quy định tại Chương V 18.026 m3 2.365.581 42.641.955
2.11 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng Theo quy định tại Chương V 1.8026 100m2 20.313.632 36.617.354
2.12 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40 Theo quy định tại Chương V 13.84 m3 2.714.075 37.562.803
2.13 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật Theo quy định tại Chương V 2.768 100m2 20.046.454 55.488.586
2.14 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm Theo quy định tại Chương V 0.8 tấn 21.338.157 17.070.525
2.15 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.4608 tấn 23.308.151 10.740.396
2.16 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 2.2525 tấn 23.165.635 52.180.593
2.17 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.5376 tấn 22.777.442 12.245.153
2.18 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 2.9895 tấn 23.177.890 69.290.302
2.19 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày <= 30cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 33.3256 m3 1.859.381 61.964.974
2.20 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 180.6216 m2 129.266 23.348.271
2.21 Trát trụ, cột chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 267.2 m2 260.045 69.484.059
2.22 Trát xà dầm, vữa XM mác 75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 270.39 m2 181.696 49.128.668
2.23 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ Theo quy định tại Chương V 718.2116 m2 54.548 39.177.294
2.24 CCLD dây kẽm gai mạ kẽm dày 3mm (1kg dài 5m, bao gồm vật liệu, nhân công, máy thi công) Theo quy định tại Chương V 1118.062 kg 50.000 55.903.100
2.25 Gia công cột bằng thép hình Theo quy định tại Chương V 0.7524 tấn 27.760.189 20.886.766
2.26 Gia công hàng rào lưới thép Theo quy định tại Chương V 833.14 m2 550.000 458.227.000
2.27 Lắp dựng hoa sắt cửa, PCB40 Theo quy định tại Chương V 833.14 m2 97.483 81.217.012
2.28 Cung cấp, lắp đặt các loại đèn- Đèn LED 50W Theo quy định tại Chương V 32 bộ 496.214 15.878.835
2.29 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 15mm Theo quy định tại Chương V 560 m 21.554 12.070.447
2.30 Cung cấp, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 6.0mm2 Theo quy định tại Chương V 500 m 79.737 39.868.305
2.31 Cung cấp, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 10.0mm2 Theo quy định tại Chương V 60 m 112.600 6.755.970
2.32 Cung cấp, lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 100Ampe Theo quy định tại Chương V 2 cái 232.337 464.674
2.33 Cung cấp, lắp đặt tủ sắt 150x200x200mm sơn tĩnh điện Theo quy định tại Chương V 2 cái 110.000 220.000
1 Hạng mục Cổng sắt Theo quy định tại Chương V 0 33.146.846
1.1 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m Theo quy định tại Chương V 0.144 100m2 2.882.430 415.070
1.2 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III Theo quy định tại Chương V 0.0576 100m3 3.778.954 217.668
1.3 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo quy định tại Chương V 0.0403 100m3 4.284.368 172.660
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8543 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23693 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37141 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Buông tay không phải vì không yêu, mà là vì vô tình phát hiện bản thân đã trở thành chướng ngại hạnh phúc của người kia. "

Cảnh Hành

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây