Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3801120015 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MẠNH HÙNG |
1.381.254.612,3118 VND | 1.381.254.612 VND | 60 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn3801157417 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG BẢO AN | không đánh giá | |
2 | vn3800791733 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SONG HỶ BÌNH PHƯỚC | Không đánh giá | |
3 | vn3703027917 | CÔNG TY TNHH PHÚ CAO | không đánh giá | |
4 | vn0302593236 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TRƯỜNG XUÂN | không đạt kỹ thuật | |
5 | vn0312521079 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI DHL | không đánh giá |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1.4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III | Theo quy định tại Chương V | 0.0173 | 100m3 | 3.445.963 | 59.615 | |
1.5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III (vận chuyển thêm 4km) | Theo quy định tại Chương V | 0.0173 | 100m3 | 5.542.543 | 95.886 | |
1.6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 0.576 | m3 | 1.512.540 | 871.223 | |
1.7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 1.136 | m3 | 1.767.496 | 2.007.875 | |
1.8 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Theo quy định tại Chương V | 0.0672 | 100m2 | 18.683.127 | 1.255.506 | |
1.9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 0.352 | m3 | 2.714.075 | 955.354 | |
1.10 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | Theo quy định tại Chương V | 0.0704 | 100m2 | 20.046.454 | 1.411.270 | |
1.11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | Theo quy định tại Chương V | 0.0281 | tấn | 21.338.156 | 599.602 | |
1.12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.0124 | tấn | 22.777.442 | 282.440 | |
1.13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.0648 | tấn | 23.177.890 | 1.501.927 | |
1.14 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Theo quy định tại Chương V | 0.1215 | tấn | 35.178.417 | 4.274.178 | |
1.15 | Lắp dựng cửa vào khuôn | Theo quy định tại Chương V | 13.2 | m2 cấu kiện | 106.142 | 1.401.074 | |
1.16 | Cung cấp, lắp đặt trục quay D60, bản mã dưới 200x200x8mm, trên 150x150x6mm | Theo quy định tại Chương V | 2 | bộ cửa | 800.000 | 1.600.000 | |
1.17 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 13.2 | m2 | 75.898 | 1.001.851 | |
1.18 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây cột, trụ, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 1.464 | m3 | 3.504.387 | 5.130.423 | |
1.19 | Trát trụ, cột chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 15.36 | m2 | 260.045 | 3.994.293 | |
1.20 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 39.68 | m | 103.923 | 4.123.650 | |
1.21 | Đắp phào kép, vữa XM mác 75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 7.2 | m | 130.197 | 937.415 | |
1.22 | Sơn cột ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 15.36 | m2 | 54.548 | 837.864 | |
2 | Hạng mục Hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 0 | 1.460.101.384 | |||
2.1 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m | Theo quy định tại Chương V | 4.5205 | 100m2 | 2.882.430 | 13.030.026 | |
2.2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III | Theo quy định tại Chương V | 1.676 | 100m3 | 3.778.954 | 6.333.527 | |
2.3 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III | Theo quy định tại Chương V | 0.3349 | 100m3 | 3.778.954 | 1.265.572 | |
2.4 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo quy định tại Chương V | 1.2737 | 100m3 | 4.284.368 | 5.457.000 | |
2.5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III | Theo quy định tại Chương V | 0.7534 | 100m3 | 3.445.963 | 2.596.189 | |
2.6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III (vận chuyển thêm 4km) | Theo quy định tại Chương V | 0.7534 | 100m3 | 5.542.543 | 4.175.752 | |
2.7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 34.15 | m3 | 1.512.541 | 51.653.265 | |
2.8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 33.562 | m3 | 1.767.497 | 59.320.731 | |
2.9 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Theo quy định tại Chương V | 2.5604 | 100m2 | 18.683.128 | 47.836.280 | |
2.10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 18.026 | m3 | 2.365.581 | 42.641.955 | |
2.11 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo quy định tại Chương V | 1.8026 | 100m2 | 20.313.632 | 36.617.354 | |
2.12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 13.84 | m3 | 2.714.075 | 37.562.803 | |
2.13 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | Theo quy định tại Chương V | 2.768 | 100m2 | 20.046.454 | 55.488.586 | |
2.14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | Theo quy định tại Chương V | 0.8 | tấn | 21.338.157 | 17.070.525 | |
2.15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.4608 | tấn | 23.308.151 | 10.740.396 | |
2.16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 2.2525 | tấn | 23.165.635 | 52.180.593 | |
2.17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.5376 | tấn | 22.777.442 | 12.245.153 | |
2.18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 2.9895 | tấn | 23.177.890 | 69.290.302 | |
2.19 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày <= 30cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 33.3256 | m3 | 1.859.381 | 61.964.974 | |
2.20 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 180.6216 | m2 | 129.266 | 23.348.271 | |
2.21 | Trát trụ, cột chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 267.2 | m2 | 260.045 | 69.484.059 | |
2.22 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 270.39 | m2 | 181.696 | 49.128.668 | |
2.23 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 718.2116 | m2 | 54.548 | 39.177.294 | |
2.24 | CCLD dây kẽm gai mạ kẽm dày 3mm (1kg dài 5m, bao gồm vật liệu, nhân công, máy thi công) | Theo quy định tại Chương V | 1118.062 | kg | 50.000 | 55.903.100 | |
2.25 | Gia công cột bằng thép hình | Theo quy định tại Chương V | 0.7524 | tấn | 27.760.189 | 20.886.766 | |
2.26 | Gia công hàng rào lưới thép | Theo quy định tại Chương V | 833.14 | m2 | 550.000 | 458.227.000 | |
2.27 | Lắp dựng hoa sắt cửa, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 833.14 | m2 | 97.483 | 81.217.012 | |
2.28 | Cung cấp, lắp đặt các loại đèn- Đèn LED 50W | Theo quy định tại Chương V | 32 | bộ | 496.214 | 15.878.835 | |
2.29 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 15mm | Theo quy định tại Chương V | 560 | m | 21.554 | 12.070.447 | |
2.30 | Cung cấp, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 6.0mm2 | Theo quy định tại Chương V | 500 | m | 79.737 | 39.868.305 | |
2.31 | Cung cấp, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 10.0mm2 | Theo quy định tại Chương V | 60 | m | 112.600 | 6.755.970 | |
2.32 | Cung cấp, lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 100Ampe | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 232.337 | 464.674 | |
2.33 | Cung cấp, lắp đặt tủ sắt 150x200x200mm sơn tĩnh điện | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 110.000 | 220.000 | |
1 | Hạng mục Cổng sắt | Theo quy định tại Chương V | 0 | 33.146.846 | |||
1.1 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m | Theo quy định tại Chương V | 0.144 | 100m2 | 2.882.430 | 415.070 | |
1.2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III | Theo quy định tại Chương V | 0.0576 | 100m3 | 3.778.954 | 217.668 | |
1.3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.0403 | 100m3 | 4.284.368 | 172.660 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Buông tay không phải vì không yêu, mà là vì vô tình phát hiện bản thân đã trở thành chướng ngại hạnh phúc của người kia. "
Cảnh Hành
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...