Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn6400328420 | CÔNG TY TNHH NAM VIỆT ĐẮK NÔNG |
887.868.477,7222 VND | 887.868.000 VND | 90 ngày | 25/11/2023 |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tuần đường (03 ngày/ tuần) | Theo quy định tại Chương V | 50.033 | Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | Km/tháng | 663.761 | 33.209.947 |
2 | Đếm xe (03 tháng/01 lần) | Theo quy định tại Chương V | 2 | Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | lần/ trạm đếm | 13.750.066 | 27.500.131 |
3 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Theo quy định tại Chương V | 76 | Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | km/ lần | 29.760 | 2.261.782 |
4 | Trực bão lũ | Theo quy định tại Chương V | 0.238 | Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | 1 km/năm | 2.141.532 | 509.685 |
5 | Cắt cỏ bằng máy (100% chiều dài). Trong 06 tháng cắt 3 lần. | Theo quy định tại Chương V | 57 | Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | km/ lần | 27.484 | 1.566.608 |
6 | Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công toàn tuyến. | Theo quy định tại Chương V | 1783.9 | Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | 10m | 112.430 | 200.563.113 |
7 | Vét rãnh kín (1.192m rãnh/19Km). | Theo quy định tại Chương V | 119.1 | Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | 10m | 253.771 | 30.224.167 |
8 | Thông cống (20 cống, bình quân 01 cống dài 19m) | Theo quy định tại Chương V | 380 | Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | m dài cống | 95.961 | 36.465.174 |
9 | Sơn cột biển báo toàn tuyến | Theo quy định tại Chương V | 25.018 | Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | m2 | 67.248 | 1.682.418 |
10 | Sơn cọc tiêu toàn tuyến | Theo quy định tại Chương V | 117.425 | Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | m2 | 201.075 | 23.611.187 |
11 | Sơn cọc H toàn tuyến | Theo quy định tại Chương V | 30.24 | Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | m2 | 182.423 | 5.516.475 |
12 | Sơn cột Km toàn tuyến | Theo quy định tại Chương V | 6.769 | Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | m2 | 268.084 | 1.814.661 |
13 | Bổ sung cọc tiêu | Theo quy định tại Chương V | 90 | Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | cọc | 431.562 | 38.840.620 |
14 | Bổ sung cọc H | Theo quy định tại Chương V | 45 | Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | cọc | 431.562 | 19.420.310 |
15 | Bổ sung cột Km | Theo quy định tại Chương V | 5 | Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | cọc | 431.562 | 2.157.812 |
16 | Nắn sửa cọc tiêu toàn tuyến | Theo quy định tại Chương V | 33.55 | Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | cọc | 24.481 | 821.322 |
17 | Nắn sửa cọc H toàn tuyến | Theo quy định tại Chương V | 6.3 | Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | cọc | 24.481 | 154.227 |
18 | Nắn sửa cột Km toàn tuyến | Theo quy định tại Chương V | 0.28 | Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | cột | 48.959 | 13.709 |
19 | Nắn chỉnh, tu sửa biển báo toàn tuyến | Theo quy định tại Chương V | 2.46 | Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | cột | 88.128 | 216.794 |
20 | Vệ sinh mặt biển báo toàn tuyến | Theo quy định tại Chương V | 52.152 | Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | m2 | 24.481 | 1.276.709 |
21 | Vệ sinh tường hộ lan. Xiết, thay thế bulong hư hỏng mất. | Theo quy định tại Chương V | 62.79 | Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | 100md | 484.702 | 30.434.426 |
22 | Sơn vạch giảm tốc nút giao đường tránh với QL14 phường Nghĩa Phú dày 06mm (Sơn cả hai phía) và một số nút còn lại trên tuyến | Theo quy định tại Chương V | 112 | Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | m2 | 1.071.771 | 120.038.322 |
23 | Bê tông mương U hạ lưu rãnh dọc | Theo quy định tại Chương V | 48.4 | Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | m3 | 2.148.483 | 103.986.562 |
24 | Ván khuôn mương U hạ lưu rãnh dọc | Theo quy định tại Chương V | 3.08 | Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | 100m2 | 9.231.874 | 28.434.172 |
25 | Bê tông tấm đan rãnh kín | Theo quy định tại Chương V | 2.675 | Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | m3 | 2.808.066 | 7.511.577 |
26 | Ván khuôn tấm đan rãnh kín | Theo quy định tại Chương V | 0.2 | Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | 100m2 | 21.789.822 | 4.357.964 |
27 | Cốt thép tấm đan rãnh kín | Theo quy định tại Chương V | 0.68 | Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | tấn | 30.743.272 | 20.905.425 |
28 | Thi công khe co giãn răng lược cầu | Theo quy định tại Chương V | 1 | Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | 1m | 45.465 | 45.465 |
29 | Cắt cỏ bằng máy (100% chiều dài). Trong 06 tháng cắt 3 lần. | Theo quy định tại Chương V | 57 | Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | km/ lần | 27.484 | 1.566.608 |
30 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng bê tông nhựa nóng hạt mịn, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Theo quy định tại Chương V | 43.168 | Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | 10m2 | 3.307.105 | 142.761.104 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi yêu tô nhiều son môi đỏ, thậm chí ngay cả vào ban ngày. "
Heather Morris
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...