Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0108226059 | CÔNG TY TNHH VINP |
221.459.005 VND | 221.459.005 VND | 120 ngày | 08/03/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn2400483330 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ – XÂY DỰNG S và T | Xếp thứ 2 trong bước đánh giá tài chính |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thép tròn CT3 phi14 |
730 | Kg | Đa Hội/ Việt Nam | 25.501 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Thép tròn CT3 phi16 |
300 | Kg | Đa Hội/ Việt Nam | 25.501 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Thép I 120x64x4.8 |
138 | Kg | Đại Việt/ Việt Nam | 30.855 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Thép V 100x100x7 |
130 | Kg | Đại Việt/ Việt Nam | 27.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Thép V 125x125x8 |
114 | Kg | An Khánh/ Việt Nam | 44.715 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Thép V30x30x3mm |
108 | Kg | Đa Hội/ Việt Nam | 27.225 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Thép V63x63x6mm |
1000 | Kg | Đại Việt/ Việt Nam | 26.235 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Thép V75x75x6mm |
600 | Kg | Đại Việt/ Việt Nam | 25.575 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Thép V75x75x7mm |
500 | Kg | Đại Việt/ Việt Nam | 26.565 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Thép U 160 x 68 x 5 |
85 | Kg | An Khánh/ Việt Nam | 51.810 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Thép U 150x75x6.5 |
300 | Kg | An Khánh/ Việt Nam | 31.185 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Thép U120 x52x5 |
187 | Kg | An Khánh/ Việt Nam | 31.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Tôn mắt võng d= 5 ly |
1000 | Kg | Formosa/ Việt Nam | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Thép tấm D= 20 ly |
353 | Kg | Formosa/ Việt Nam | 30.525 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Thép tấm dày 12mm |
424 | Kg | Formosa/ Việt Nam | 26.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Thép tấm dày 2mm |
150 | Kg | Formosa/ Việt Nam | 28.875 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Thép tấm đen D= 30 ly |
200 | Kg | Formosa/ Việt Nam | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Thép tấm XAR 400-500 chịu mài mòn 10mm |
12 | M2 | ThyssenKrupp/ Đức | 107.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Ống thép CT3 phi 60x4.5 |
500 | Kg | Xinyue/ Trung Quốc | 29.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Ống thép CT3 phi 108x5 |
900 | Kg | Xinyue/ Trung Quốc | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại