SCTX-2023-84 Tháp chuyển tiếp số 1, số 2, số 3, số 7 và mái tôn Băng tải 8

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
13
Số KHLCNT
Tên gói thầu
SCTX-2023-84 Tháp chuyển tiếp số 1, số 2, số 3, số 7 và mái tôn Băng tải 8
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
2.597.301.000 VND
Ngày đăng tải
15:06 29/02/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
1044/QĐ-PPC
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại
Ngày phê duyệt
29/02/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0100408233

Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng

2.521.428.146 VND 2.521.428.146 VND 120 ngày 11/03/2024

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0102963793 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ XÂY DỰNG PHƯƠNG BẮC Giá gói thầu xếp thứ 2

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Phân xưởng Nhiên liệu Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
2 Phần 1. Tháp chuyển tiếp số 1 Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
3 Chương 1. Sửa chữa cầu thang sắt, sàn thao tác Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
4 Lắp đặt giàn giáo thép phục vụ thi công chiều cao <50m Theo quy định tại Chương V 2.11 100m2 2.700.000 5.697.000
5 Lắp đặt lưới an toàn phục vụ thi công Theo quy định tại Chương V 2.11 100m2 378.000 797.580
6 Tháo dỡ cửa sắt bị hư hỏng Theo quy định tại Chương V 1 tấn 4.860.000 4.860.000
7 Đục tạo lỗ thông tường để thay bản lề cửa bị hư hỏng Theo quy định tại Chương V 32 lỗ 304.560 9.745.920
8 Lắp đặt bản lề cửa Theo quy định tại Chương V 32 cái 12.960 414.720
9 Gia công cửa sắt bằng thép tấm dầy 2ly khung bằng thép V63x6 Theo quy định tại Chương V 1 tấn 6.480.000 6.480.000
10 Lắp đặt cửa thép Theo quy định tại Chương V 22.4 m2 108.000 2.419.200
11 Tháo dỡ những vị trí sàn thao tác, bậc cầu thang, lan can bị hư hỏng Theo quy định tại Chương V 0.5 tấn 4.860.000 2.430.000
12 Gia công kết cấu thép cho những vị trí sàn thao tác, bậc cầu thang, lan can bị hư hỏng Theo quy định tại Chương V 0.5 tấn 5.508.000 2.754.000
13 Hàn gia cố cầu thang Theo quy định tại Chương V 44 10m 1.036.800 45.619.200
14 Cạo gỉ, lớp sơn cũ kết cấu thép cầu thang Theo quy định tại Chương V 591.13 m2 70.200 41.497.326
15 Sơn 02 lớp sơn lót epoxy VT-ST01 chiều dầy 105µm cho kết cấu thép cầu thang, cửa sắt Theo quy định tại Chương V 591.13 m2 27.000 15.960.510
16 Sơn 02 lớp sơn trung gian lớp sơn trung bằng sơn VT-EP02 chiều dầy 125µm cho kết cấu thép cầu thang ngoài trời, cửa sắt Theo quy định tại Chương V 591.13 m2 27.000 15.960.510
17 Sơn 02 lớp sơn phủ Cleanthan 3000 chiều dầy 100µm cho kết cấu thép cầu thang ngoài trời, cửa sắt Theo quy định tại Chương V 591.13 m2 27.000 15.960.510
18 Chương 2. Chống thấm mái Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
19 Lột bỏ những vị trí lớp tấm bi tum chống thấm cũ bị bong rộp hư hỏng Theo quy định tại Chương V 500 m2 43.200 21.600.000
20 Mài, cạo bỏ lớp bitum chống thấm cũ bị hư hỏng Theo quy định tại Chương V 500 m2 162.000 81.000.000
21 Bốc xếp vận chuyển phụ gia, vữa, sơn từ cốt 0m lên mái bằng tời điện Theo quy định tại Chương V 4.7 tấn 91.800 431.460
22 Bả nhẵn phẳng bề mặt mái bằng lớp hồ xi măng polymer lượng dùng (4kg xi măng+ 0,5 lít Sikalatex)/m2 Theo quy định tại Chương V 500 m2 30.240 15.120.000
23 Sơn 02 lớp sơn lót Primer Protech 100 cho toàn bộ bề mặt mái lượng dùng 0,3kg/m2 Theo quy định tại Chương V 500 m2 17.280 8.640.000
24 Phun lớp sơn chống thấm Polytop PT 200 cho toàn bộ bề mặt mái dầy 1mm lượng dùng 1,2kg/m2 Theo quy định tại Chương V 500 m2 34.560 17.280.000
25 Sơn 02 lớp sơn phủ Cleanthan 3000 cho toàn bộ bề mặt mái lượng dùng 0,25kg/m2 Theo quy định tại Chương V 500 m2 17.280 8.640.000
26 Phần 2. Tháp chuyển tiếp số 2 Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
27 Chương 1. Sửa chữa cầu thang sắt, sàn thao tác Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
28 Tháo dỡ cửa sắt bị hư hỏng Theo quy định tại Chương V 0.25 tấn 4.860.000 1.215.000
29 Đục tạo lỗ thông tường để thay bản lề cửa bị hư hỏng Theo quy định tại Chương V 8 lỗ 302.400 2.419.200
30 Lắp đặt bản lề cửa Theo quy định tại Chương V 8 cái 12.960 103.680
31 Gia công cửa sắt bằng thép tấm dầy 2ly khung bằng thép V63x6 Theo quy định tại Chương V 0.25 tấn 6.480.000 1.620.000
32 Lắp đặt cửa thép Theo quy định tại Chương V 5.6 m2 108.000 604.800
33 Tháo dỡ những vị trí sàn thao tác, bậc cầu thang, lan can bị hư hỏng Theo quy định tại Chương V 0.11 tấn 486.000 53.460
34 Gia công kết cấu thép cho những vị trí sàn thao tác, bậc cầu thang, lan can bị hư hỏng Theo quy định tại Chương V 0.11 tấn 5.508.000 605.880
35 Hàn gia cố cầu thang Theo quy định tại Chương V 10.9 10m 1.036.800 11.301.120
36 Cạo gỉ, lớp sơn cũ kết cấu thép cầu thang Theo quy định tại Chương V 62.35 m2 70.200 4.376.970
37 Sơn 02 lớp sơn lót epoxy VT-ST01 chiều dầy 105µm cho kết cấu thép cầu thang, cửa sắt Theo quy định tại Chương V 62.35 m2 27.000 1.683.450
38 Sơn 02 lớp sơn trung gian lớp sơn trung bằng sơn VT-EP02 chiều dầy 125µm cho kết cấu thép cầu thang ngoài trời, cửa sắt Theo quy định tại Chương V 62.35 m2 27.000 1.683.450
39 Sơn 02 lớp sơn phủ Cleanthan 3000 chiều dầy 100µm cho kết cấu thép cầu thang ngoài trời, cửa sắt Theo quy định tại Chương V 62.35 m2 27.000 1.683.450
40 Chương 2. Chống thấm mái Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
41 Lột bỏ những vị trí lớp tấm bi tum chống thấm cũ bị bong rộp hư hỏng Theo quy định tại Chương V 263 m2 43.200 11.361.600
42 Mài, cạo bỏ lớp bitum chống thấm cũ bị hư hỏng Theo quy định tại Chương V 263 m2 162.000 42.606.000
43 Bốc xếp vận chuyển phụ gia, vữa, sơn từ cốt 0m lên mái bằng tời điện Theo quy định tại Chương V 2.47 tấn 91.800 226.746
44 Bả nhẵn phẳng bề mặt mái bằng lớp hồ xi măng polymer lượng dùng (4kg xi măng+ 0,5 lít Sikalatex)/m2 Theo quy định tại Chương V 263 m2 30.240 7.953.120
45 Sơn 02 lớp sơn lót Primer Protech 100 cho toàn bộ bề mặt mái lượng dùng 0,3kg/m2 Theo quy định tại Chương V 263 m2 17.280 4.544.640
46 Phun lớp sơn chống thấm Polytop PT 200 cho toàn bộ bề mặt mái dầy 1mm lượng dùng 1,2kg/m2 Theo quy định tại Chương V 263 m2 34.560 9.089.280
47 Sơn 02 lớp sơn phủ Cleanthan 3000 cho toàn bộ bề mặt mái lượng dùng 0,25kg/m2 Theo quy định tại Chương V 263 m2 17.280 4.544.640
48 Phần 3. Tháp chuyển tiếp số 3 Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
49 Chương 1. Sửa chữa cầu thang sắt, sàn thao tác Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
50 Lắp đặt giàn giáo thép phục vụ thi công chiều cao <50m Theo quy định tại Chương V 2.11 100m2 2.700.000 5.697.000
51 Lắp đặt lưới an toàn phục vụ thi công Theo quy định tại Chương V 2.11 100m2 378.000 797.580
52 Tháo dỡ cửa sắt bị hư hỏng Theo quy định tại Chương V 0.5 tấn 4.860.000 2.430.000
53 Đục tạo lỗ thông tường để thay bản lề cửa bị hư hỏng Theo quy định tại Chương V 16 lỗ 304.560 4.872.960
54 Lắp đặt bản lề cửa Theo quy định tại Chương V 16 cái 12.960 207.360
55 Gia công cửa sắt bằng thép tấm dầy 2ly khung bằng thép V63x6 Theo quy định tại Chương V 0.5 tấn 6.480.000 3.240.000
56 Lắp đặt cửa thép Theo quy định tại Chương V 11.2 m2 108.000 1.209.600
57 Tháo dỡ những vị trí sàn thao tác, bậc cầu thang, lan can bị hư hỏng Theo quy định tại Chương V 0.43 tấn 4.860.000 2.089.800
58 Gia công kết cấu thép cho những vị trí sàn thao tác, bậc cầu thang, lan can bị hư hỏng Theo quy định tại Chương V 0.43 tấn 5.508.000 2.368.440
59 Hàn gia cố cầu thang Theo quy định tại Chương V 44 10m 1.036.800 45.619.200
60 Cạo gỉ, lớp sơn cũ kết cấu thép cầu thang Theo quy định tại Chương V 437.4 m2 70.200 30.705.480
61 Sơn 02 lớp sơn lót epoxy VT-ST01 chiều dầy 105µm cho kết cấu thép cầu thang, cửa sắt Theo quy định tại Chương V 437.4 m2 27.000 11.809.800
62 Sơn 02 lớp sơn trung gian lớp sơn trung bằng sơn VT-EP02 chiều dầy 125µm cho kết cấu thép cầu thang ngoài trời, cửa sắt Theo quy định tại Chương V 437.4 m2 27.000 11.809.800
63 Sơn 02 lớp sơn phủ Cleanthan 3000 chiều dầy 100µm cho kết cấu thép cầu thang ngoài trời, cửa sắt Theo quy định tại Chương V 437.4 m2 27.000 11.809.800
64 Chương 2. Chống thấm mái Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
65 Lột bỏ những vị trí lớp tấm bi tum chống thấm cũ bị bong rộp hư hỏng Theo quy định tại Chương V 292 m2 43.200 12.614.400
66 Mài, cạo bỏ lớp bitum chống thấm cũ bị hư hỏng Theo quy định tại Chương V 292 m2 162.000 47.304.000
67 Bốc xếp vận chuyển phụ gia, vữa, sơn từ cốt 0m lên mái bằng tời điện Theo quy định tại Chương V 2.74 tấn 91.800 251.532
68 Bả nhẵn phẳng bề mặt mái bằng lớp hồ xi măng polymer lượng dùng (4kg xi măng+ 0,5 lít Sikalatex)/m2 Theo quy định tại Chương V 292 m2 30.240 8.830.080
69 Sơn 02 lớp sơn lót Primer Protech 100 cho toàn bộ bề mặt mái lượng dùng 0,3kg/m2 Theo quy định tại Chương V 292 m2 17.280 5.045.760
70 Phun lớp sơn chống thấm Polytop PT 200 cho toàn bộ bề mặt mái dầy 1mm lượng dùng 1,2kg/m2 Theo quy định tại Chương V 292 m2 34.560 10.091.520
71 Sơn 02 lớp sơn phủ Cleanthan 3000 cho toàn bộ bề mặt mái lượng dùng 0,25kg/m2 Theo quy định tại Chương V 292 m2 17.280 5.045.760
72 Phần 4. Tháp chuyển tiếp số 7 Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
73 Chương 1. Sửa chữa cầu thang sắt, sàn thao tác Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
74 Tháo dỡ cửa sắt bị hư hỏng Theo quy định tại Chương V 0.5 tấn 4.860.000 2.430.000
75 Đục tạo lỗ thông tường để thay bản lề cửa bị hư hỏng Theo quy định tại Chương V 16 lỗ 302.400 4.838.400
76 Lắp đặt bản lề cửa Theo quy định tại Chương V 16 cái 12.960 207.360
77 Gia công cửa sắt bằng thép tấm dầy 2ly khung bằng thép V63x6 Theo quy định tại Chương V 0.5 tấn 6.480.000 3.240.000
78 Lắp đặt cửa thép Theo quy định tại Chương V 11.2 m2 108.000 1.209.600
79 Tháo dỡ những vị trí sàn thao tác, bậc cầu thang, lan can bị hư hỏng Theo quy định tại Chương V 0.11 tấn 486.000 53.460
80 Gia công kết cấu thép cho những vị trí sàn thao tác, bậc cầu thang, lan can bị hư hỏng Theo quy định tại Chương V 0.11 tấn 5.508.000 605.880
81 Hàn gia cố cầu thang Theo quy định tại Chương V 10.9 10m 1.036.800 11.301.120
82 Cạo gỉ, lớp sơn cũ kết cấu thép cầu thang Theo quy định tại Chương V 73.55 m2 70.200 5.163.210
83 Sơn 02 lớp sơn lót epoxy VT-ST01 chiều dầy 105µm cho kết cấu thép cầu thang, cửa sắt Theo quy định tại Chương V 73.55 m2 27.000 1.985.850
84 Sơn 02 lớp sơn trung gian lớp sơn trung bằng sơn VT-EP02 chiều dầy 125µm cho kết cấu thép cầu thang ngoài trời, cửa sắt Theo quy định tại Chương V 73.55 m2 27.000 1.985.850
85 Sơn 02 lớp sơn phủ Cleanthan 3000 chiều dầy 100µm cho kết cấu thép cầu thang ngoài trời, cửa sắt Theo quy định tại Chương V 73.55 m2 27.000 1.985.850
86 Chương 2. Chống thấm mái Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
87 Lột bỏ những vị trí lớp tấm bi tum chống thấm cũ bị bong rộp hư hỏng Theo quy định tại Chương V 256 m2 43.200 11.059.200
88 Mài, cạo bỏ lớp bitum chống thấm cũ bị hư hỏng Theo quy định tại Chương V 256 m2 162.000 41.472.000
89 Bốc xếp vận chuyển phụ gia, vữa, sơn từ cốt 0m lên mái bằng tời điện Theo quy định tại Chương V 2.55 tấn 91.800 234.090
90 Bả nhẵn phẳng bề mặt mái bằng lớp hồ xi măng polymer lượng dùng (4kg xi măng+ 0,5 lít Sikalatex)/m2 Theo quy định tại Chương V 256 m2 30.240 7.741.440
91 Sơn 02 lớp sơn lót Primer Protech 100 cho toàn bộ bề mặt mái lượng dùng 0,3kg/m2 Theo quy định tại Chương V 256 m2 17.280 4.423.680
92 Phun lớp sơn chống thấm Polytop PT 200 cho toàn bộ bề mặt mái dầy 1mm lượng dùng 1,2kg/m2 Theo quy định tại Chương V 256 m2 34.560 8.847.360
93 Sơn 02 lớp sơn phủ Cleanthan 3000 cho toàn bộ bề mặt mái lượng dùng 0,25kg/m2 Theo quy định tại Chương V 256 m2 17.280 4.423.680
94 Phần 5. Mái tôn băng tải 8 Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
95 Tháo dỡ mái tôn đã bị han gỉ hư hỏng Theo quy định tại Chương V 336 m2 21.600 7.257.600
96 Cạo gỉ, lớp sơn cũ kết cấu thép đỡ mái tôn Theo quy định tại Chương V 429 m2 70.200 30.115.800
97 Sơn 02 lớp sơn lót epoxy VT-ST01 chiều dầy 105µm cho kết cấu thép đỡ mái tô Theo quy định tại Chương V 429 m2 27.000 11.583.000
98 Sơn 02 lớp sơn trung gian lớp sơn trung bằng sơn VT-EP02 chiều dầy 125µm cho kết cấu thép đỡ mái tôn Theo quy định tại Chương V 429 m2 27.000 11.583.000
99 Sơn 02 lớp sơn phủ Cleanthan 3000 chiều dầy 100µm cho kết cấu thép cầu thang ngoài trời, cửa sắt Theo quy định tại Chương V 429 m2 27.000 11.583.000
100 Lắp đặt mái tôn cho mái băng tải bằng tôn dầy 0,45ly Theo quy định tại Chương V 336 m2 27.000 9.072.000
101 TỔNG HỢP MÁY THI CÔNG Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
102 Cần cẩu 10T Theo quy định tại Chương V 0.31 ca 2.700.000 837.000
103 Máy mài 220v-1000W Theo quy định tại Chương V 253.53 Ca 54.000 13.690.620
104 Máy hàn 23kW Theo quy định tại Chương V 222.97 ca 270.000 60.201.900
105 Máy mài 2,7 Kw Theo quy định tại Chương V 9.72 ca 135.000 1.312.200
106 Máy cắt uốn 5 Kw Theo quy định tại Chương V 10.25 ca 378.000 3.874.500
107 Máy phun Polytop Theo quy định tại Chương V 34.78 Ca 2.000.000 69.560.000
108 Kích thủy lực 5 tấn Theo quy định tại Chương V 2.78 Ca 378.000 1.050.840
109 Máy nén khí 600 m3/h Theo quy định tại Chương V 55.75 ca 486.000 27.094.500
110 Tời điện 2T Theo quy định tại Chương V 1.25 Ca 324.000 405.000
111 Tời điện 5 tấn Theo quy định tại Chương V 4.91 Ca 378.000 1.855.980
112 TỔNG HỢP VẬT TƯ Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
113 Bản lề cối Theo quy định tại Chương V 72 Cái 129.600 9.331.200
114 Đá mài 100 x 6 x 16mm Theo quy định tại Chương V 240.45 Cái 23.760 5.713.092
115 Giáo thép Theo quy định tại Chương V 40.09 kG 27.000 1.082.430
116 Giấy nhám thô Theo quy định tại Chương V 26.22 m2 135.000 3.539.700
117 Gỗ ván 2500x250x30 Theo quy định tại Chương V 0.17 M3 3.780.000 642.600
118 Khí Acetylen (C2H2) Theo quy định tại Chương V 4.79 Kg 135.000 646.650
119 Khí ôxy (O2) Theo quy định tại Chương V 2.4 Chai 70.200 168.480
120 Lưới an toàn 100x100 (Quang Trung) Theo quy định tại Chương V 443.1 M2 24.300 10.767.330
121 Móc sắt phi 12 x 300 (Đệm cao su+ê cu long đen) Theo quy định tại Chương V 1075.2 Bộ 37.800 40.642.560
122 Phụ gia Polyme Sikalatex hoặc tương đương Theo quy định tại Chương V 655.5 Lít 81.000 53.095.500
123 Que hàn thép phi 3,2mm Theo quy định tại Chương V 1471.12 Kg 43.200 63.552.384
124 Sơn Cleanthane 3000 hoặc tương đương Theo quy định tại Chương V 726.11 kG 318.600 231.338.646
125 Sơn Epoxy VT-EP02 hoặc tương đương Theo quy định tại Chương V 478.03 Kg 270.000 129.068.100
126 Sơn lót giàu kẽm VT-ST01 hoặc tương đương Theo quy định tại Chương V 478.03 Kg 286.200 136.812.186
127 Sơn Polytop PT-200 hoặc tương đương Theo quy định tại Chương V 1573.2 kG 367.200 577.679.040
128 Sơn Primer Protech 100 hoặc tương đương Theo quy định tại Chương V 393.3 kG 205.200 80.705.160
129 Thép tấm d=5mm Theo quy định tại Chương V 575.41 Kg 21.600 12.428.856
130 Thép tấm dày 2mm Theo quy định tại Chương V 797.65 Kg 21.600 17.229.240
131 Thép V50x50x5mm Theo quy định tại Chương V 634.05 Kg 21.600 13.695.480
132 Thép V63x63x6mm Theo quy định tại Chương V 1474.85 Kg 21.600 31.856.760
133 Tôn múi dày 0,45 (Hoa Sen) hoặc tương đương Theo quy định tại Chương V 470.4 M2 129.600 60.963.840
134 Tôn úp nóc 0,45ly B=300x300 (Hoa sen) Theo quy định tại Chương V 26.88 Mét 129.600 3.483.648
135 Xi măng PCB30 Hoàng Thạch hoặc tương đương Theo quy định tại Chương V 5244 kG 1.500 7.866.000
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Kiên nhẫn là lòng can đảm của người chiến thắng, là sức mạnh của con người chống lại số phận. "

Edward Bulwer Lytton

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây