SCTX-2024-93: Đánh giá, phân loại điều kiện lao động, thực hiện các chế độ chính sách của pháp luật cho người lao động năm 2024

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
6
Số KHLCNT
Tên gói thầu
SCTX-2024-93: Đánh giá, phân loại điều kiện lao động, thực hiện các chế độ chính sách của pháp luật cho người lao động năm 2024
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
250.700.400 VND
Ngày đăng tải
16:14 27/08/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
4885/QĐ-PPC
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại
Ngày phê duyệt
27/08/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0801381251

CÔNG TY TNHH AN TOÀN VÀ MÔI TRƯỜNG GREEN

157.790.400 VND 157.790.400 VND 60 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0311259830 CÔNG TY CỔ PHẦN BIỂN ĐỨC Xếp hạng thứ 3
2 vn0101539285 TRUNG TÂM QUỐC GIA VỀ AN TOÀN VỆ SINH LAO ĐỘNG Xếp hạng thứ 2
3 vnz000019884 Trung tâm Y tế Môi trường lao động công thương Không đạt nội dung: Kinh nghiệm cụ thể trong thực hiện Hợp đồng tương tự

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
159 Thử nghiệm trí nhớ ngắn hạn Theo quy định tại Chương V 15 Mẫu 17.600 264.000
160 Đo tần số tim trong lao động Theo quy định tại Chương V 15 Mẫu 8.000 120.000
161 Đánh giá gánh nặng lao động do đặc điểm yêu cầu công việc Theo quy định tại Chương V 15 Mẫu 112.000 1.680.000
162 Đánh giá chế độ lao động và nghỉ ngơi Theo quy định tại Chương V 15 Mẫu 112.000 1.680.000
163 Đánh giá tư thế lao động theo phương pháp OWAS Theo quy định tại Chương V 15 Mẫu 56.000 840.000
164 Tên nghề công việc: Thí nghiệm hóa nhà máy điện (TN nước, đầu, than) Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
165 Vi khí hậu Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 44.800 403.200
166 Ồn chung Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 28.000 252.000
167 Bụi toàn phần - trọng lượng Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 72.800 655.200
168 Hơi khí (CO, CO2, H2SO4, HCL, NH3) Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 112.000 1.008.000
169 Dung môi hữu cơ Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 280.000 2.520.000
170 Đo thời gian phản xạ thính vận động Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 44.800 403.200
171 Đo thời gian phản xạ thị vận động Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 44.800 403.200
172 Thử nghiệm trí nhớ ngắn hạn Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 17.600 158.400
173 Đo tần số tim trong lao động Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 8.000 72.000
174 Đánh giá gánh nặng lao động do đặc điểm yêu cầu công việc Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 112.000 1.008.000
175 Đánh giá chế độ lao động và nghỉ ngơi Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 112.000 1.008.000
176 Đánh giá tư thế lao động theo phương pháp OWAS Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 56.000 504.000
177 Tên nghề công việc: Tổ trưởng thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị lò hơi, tuabin nhà máy nhiệt điện Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
178 Vi khí hậu Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 44.800 134.400
179 Ồn chung Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 28.000 84.000
180 Bụi toàn phần - trọng lượng Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 72.800 218.400
181 Hơi khí (CO, CO2) Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 112.000 336.000
182 Rung Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 56.000 168.000
183 Đo thời gian phản xạ thính vận động Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 44.800 134.400
184 Đo thời gian phản xạ thị vận động Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 44.800 134.400
185 Thử nghiệm trí nhớ ngắn hạn Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 17.600 52.800
186 Đo tần số tim trong lao động Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 8.000 24.000
187 Đánh giá chế độ lao động và nghỉ ngơi Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 112.000 336.000
188 Đánh giá gánh nặng lao động do đặc điểm yêu cầu công việc Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 112.000 336.000
189 Đánh giá tư thế lao động theo phương pháp OWAS Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 56.000 168.000
190 Tên nghề công việc: Hiệu chỉnh lò hơi Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
191 Vi khí hậu Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 44.800 134.400
192 Bụi toàn phần - trọng lượng Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 72.800 218.400
193 Hơi khí (CO, CO2) Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 112.000 336.000
194 Đo thời gian phản xạ thính vận động Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 44.800 134.400
195 Đo thời gian phản xạ thị vận động Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 44.800 134.400
196 Đo tần số tim trong lao động Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 8.000 24.000
197 Đánh giá gánh nặng lao động do đặc điểm yêu cầu công việc Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 112.000 336.000
198 Đánh giá tư thế lao động theo phương pháp OWAS Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 56.000 168.000
199 Dây chuyền 2 Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
200 Tên nghề công việc: Thí nghiệm hóa nhà máy điện (TN nước, đầu, than) Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
201 Vi khí hậu Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 44.800 403.200
202 Ồn chung Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 28.000 252.000
203 Bụi toàn phần - trọng lượng Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 72.800 655.200
204 Hơi khí (CO, CO2, H2SO4, HCL, NH3) Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 112.000 1.008.000
205 Dung môi hữu cơ Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 280.000 2.520.000
206 Đo thời gian phản xạ thính vận động Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 44.800 403.200
207 Đo thời gian phản xạ thị vận động Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 44.800 403.200
208 Thử nghiệm trí nhớ ngắn hạn Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 17.600 158.400
209 Đo tần số tim trong lao động Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 8.000 72.000
210 Đánh giá gánh nặng lao động do đặc điểm yêu cầu công việc Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 112.000 1.008.000
211 Đánh giá chế độ lao động và nghỉ ngơi Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 112.000 1.008.000
212 Đánh giá tư thế lao động theo phương pháp OWAS Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 56.000 504.000
213 Tên nghề công việc: Vận hành hóa trong các nhà máy nhiệt điện (Trưởng kíp hóa, xử lý nước lò, xử lý nước) Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
214 Vi khí hậu Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 44.800 403.200
215 Ồn chung Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 28.000 252.000
216 Bụi toàn phần - trọng lượng Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 72.800 655.200
217 Hơi khí (CO, CO2, H2SO4, HCL, NH3) Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 112.000 1.008.000
218 Dung môi hữu cơ Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 280.000 2.520.000
219 Đo thời gian phản xạ thính vận động Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 44.800 403.200
220 Đo thời gian phản xạ thị vận động Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 44.800 403.200
221 Thử nghiệm trí nhớ ngắn hạn Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 17.600 158.400
222 Đo tần số tim trong lao động Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 8.000 72.000
223 Đánh giá gánh nặng lao động do đặc điểm yêu cầu công việc Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 112.000 1.008.000
224 Đánh giá chế độ lao động và nghỉ ngơi Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 112.000 1.008.000
225 Đánh giá tư thế lao động theo phương pháp OWAS Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 56.000 504.000
226 Phân xưởng Nhiên Liệu Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
227 Dây chuyền 1 Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
228 Tên nghề công việc: Trưởng kíp vận hành than nhà máy nhiệt điện Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
229 Vi khí hậu Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 44.800 134.400
230 Ồn chung Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 28.000 84.000
231 Bụi hô hấp - trọng lượng ( Bụi than ) Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 112.000 336.000
232 Bụi toàn phần - trọng lượng Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 72.800 218.400
233 Đánh giá gánh nặng cơ toàn thân Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 112.000 336.000
234 Hơi khí (CO, CO2) Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 112.000 336.000
235 Đo thời gian phản xạ thính vận động Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 44.800 134.400
236 Đo thời gian phản xạ thị vận động Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 44.800 134.400
237 Thử nghiệm trí nhớ ngắn hạn Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 17.600 52.800
238 Đo tần số tim trong lao động Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 8.000 24.000
239 Đánh giá gánh nặng lao động do đặc điểm yêu cầu công việc Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 112.000 336.000
240 Đánh giá chế độ lao động và nghỉ ngơi Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 112.000 336.000
241 Đánh giá tư thế lao động theo phương pháp OWAS Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 56.000 168.000
242 Tên nghề công việc: Vận hành băng tải, xúc và gom than trong nhà máy nhiệt điện Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
243 Vi khí hậu Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 44.800 134.400
244 Ồn chung Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 28.000 84.000
245 Bụi hô hấp - trọng lượng ( Bụi than ) Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 112.000 336.000
246 Bụi toàn phần - trọng lượng Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 72.800 218.400
247 Đánh giá gánh nặng cơ toàn thân Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 112.000 336.000
248 Hơi khí (CO, CO2) Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 112.000 336.000
249 Đo thời gian phản xạ thính vận động Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 44.800 134.400
250 Đo thời gian phản xạ thị vận động Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 44.800 134.400
251 Thử nghiệm trí nhớ ngắn hạn Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 17.600 52.800
252 Đo tần số tim trong lao động Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 8.000 24.000
253 Đánh giá gánh nặng lao động do đặc điểm yêu cầu công việc Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 112.000 336.000
254 Đánh giá chế độ lao động và nghỉ ngơi Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 112.000 336.000
255 Đánh giá tư thế lao động theo phương pháp OWAS Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 56.000 168.000
256 Tên nghề công việc: Vận hành cầu trục kho than, Cầu trục chân đế, Lái xe gạt trong nhà máy điện Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
1 Phân xưởng Vận hành 1 Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
257 Vi khí hậu Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 44.800 403.200
2 Tên nghề công việc: Vận hành máy trong nhà máy điện (Đánh giá các chức danh: Máy trưởng, trên máy, dưới máy, trực máy nghiền than, trực điện phân) Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
258 Bụi toàn phần - trọng lượng Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 72.800 655.200
3 Vi khí hậu Theo quy định tại Chương V 15 Mẫu 44.800 672.000
259 Ồn chung Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 28.000 252.000
4 Ồn chung Theo quy định tại Chương V 15 Mẫu 28.000 420.000
260 Hơi khí (CO, CO2) Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 112.000 1.008.000
5 Bụi silic tự do Theo quy định tại Chương V 15 Mẫu 224.000 3.360.000
261 Đo thời gian phản xạ thính vận động Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 44.800 403.200
6 Bụi bông Theo quy định tại Chương V 15 Mẫu 168.000 2.520.000
262 Đo thời gian phản xạ thị vận động Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 44.800 403.200
7 Bụi toàn phần - trọng lượng Theo quy định tại Chương V 15 Mẫu 72.800 1.092.000
263 Thử nghiệm trí nhớ ngắn hạn Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 17.600 158.400
8 Hơi khí (CO, CO2, H2SO4, HCl, Clo) Theo quy định tại Chương V 15 Mẫu 112.000 1.680.000
264 Rung Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 56.000 504.000
9 Đánh giá sức bền cơ Theo quy định tại Chương V 15 Mẫu 112.000 1.680.000
265 Đo tần số tim trong lao động Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 8.000 72.000
10 Đo thời gian phản xạ thính vận động Theo quy định tại Chương V 15 Mẫu 44.800 672.000
266 Đánh giá gánh nặng lao động do đặc điểm yêu cầu công việc Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 112.000 1.008.000
11 Đo thời gian phản xạ thị vận động Theo quy định tại Chương V 15 Mẫu 44.800 672.000
267 Đánh giá chế độ lao động và nghỉ ngơi Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 112.000 1.008.000
12 Đo tần số tim trong lao động Theo quy định tại Chương V 15 Mẫu 8.000 120.000
268 Đánh giá tư thế lao động theo phương pháp OWAS Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 56.000 504.000
13 Đánh giá gánh nặng lao động do đặc điểm yêu cầu công việc Theo quy định tại Chương V 15 Mẫu 112.000 1.680.000
269 Tên nghề công việc: lấy mẫu than, dầu nhà máy nhiệt điện Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
14 Đánh giá tư thế lao động theo phương pháp OWAS Theo quy định tại Chương V 15 Mẫu 56.000 840.000
270 Vi khí hậu Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 44.800 268.800
15 Tên nghề công việc: Vận hành lò trong nhà máy điện (Đánh giá các chức danh: Lò trưởng, lò phó, dưới lò) Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
271 Bụi toàn phần - trọng lượng Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 72.800 436.800
16 Vi khí hậu Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 44.800 403.200
272 Hơi khí (CO, CO2) Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 112.000 672.000
17 Ồn chung Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 28.000 252.000
273 Đo thời gian phản xạ thính vận động Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 44.800 268.800
18 Bụi silic tự do Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 224.000 2.016.000
274 Đo thời gian phản xạ thị vận động Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 44.800 268.800
19 Bụi bông Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 168.000 1.512.000
275 Đo tần số tim trong lao động Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 8.000 48.000
20 Bụi toàn phần - trọng lượng Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 72.800 655.200
276 Đánh giá gánh nặng lao động do đặc điểm yêu cầu công việc Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 112.000 672.000
21 Hơi khí (CO, CO2) Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 112.000 1.008.000
277 Đánh giá tư thế lao động theo phương pháp OWAS Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 56.000 336.000
22 Đánh giá sức bền cơ Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 112.000 1.008.000
278 Đánh giá chế độ lao động và nghỉ ngơi Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 112.000 672.000
23 Đo thời gian phản xạ thính vận động Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 44.800 403.200
279 Tên nghề công việc: Trực tiếp đo, kiểm tra, giao nhận than, dầu nhà máy nhiệt điện Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
24 Đo thời gian phản xạ thị vận động Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 44.800 403.200
280 Vi khí hậu Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 44.800 268.800
25 Đo tần số tim trong lao động Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 8.000 72.000
281 Bụi toàn phần - trọng lượng Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 72.800 436.800
26 Đánh giá gánh nặng lao động do đặc điểm yêu cầu công việc Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 112.000 1.008.000
282 Hơi khí (CO, CO2) Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 112.000 672.000
27 Đánh giá tư thế lao động theo phương pháp OWAS Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 56.000 504.000
283 Đo thời gian phản xạ thính vận động Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 44.800 268.800
28 Tên nghề công việc: Vận hành máy bơm dầu đốt lò nhà máy nhiệt điện (vận hành nhà dầu) Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
284 Đo thời gian phản xạ thị vận động Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 44.800 268.800
29 Vi khí hậu Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 44.800 134.400
285 Đo tần số tim trong lao động Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 8.000 48.000
30 Ồn chung Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 28.000 84.000
286 Đánh giá gánh nặng lao động do đặc điểm yêu cầu công việc Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 112.000 672.000
31 Bụi toàn phần - trọng lượng Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 72.800 218.400
287 Đánh giá tư thế lao động theo phương pháp OWAS Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 56.000 336.000
32 Hơi khí (CO, CO2) Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 112.000 336.000
288 Đánh giá chế độ lao động và nghỉ ngơi Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 112.000 672.000
33 Dung môi hữu cơ ( Hơi axit HCL) Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 112.000 336.000
289 Tên nghề công việc: Lái quang lật toa than (vận hành quang lật toa than);Công nhân lái đầu máy xe lửa chở than (phụ lái); Công nhân móc nối toa xe than; Công nhân trực ban, điều độ, chạy tầu ở các ga. Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
34 Đánh giá sức bền cơ Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 112.000 336.000
290 Vi khí hậu Theo quy định tại Chương V 12 Mẫu 44.800 537.600
35 Rung Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 56.000 168.000
291 Bụi toàn phần - trọng lượng Theo quy định tại Chương V 12 Mẫu 72.800 873.600
36 Đo thời gian phản xạ thính vận động Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 44.800 134.400
292 Ồn chung Theo quy định tại Chương V 12 Mẫu 28.000 336.000
37 Đo thời gian phản xạ thị vận động Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 44.800 134.400
293 Hơi khí (CO, CO2) Theo quy định tại Chương V 12 Mẫu 112.000 1.344.000
38 Thử nghiệm trí nhớ ngắn hạn Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 17.600 52.800
294 Đo thời gian phản xạ thính vận động Theo quy định tại Chương V 12 Mẫu 44.800 537.600
39 Đo tần số tim trong lao động Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 8.000 24.000
295 Đo thời gian phản xạ thị vận động Theo quy định tại Chương V 12 Mẫu 44.800 537.600
40 Đánh giá chế độ lao động và nghỉ ngơi Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 112.000 336.000
296 Thử nghiệm trí nhớ ngắn hạn Theo quy định tại Chương V 12 Mẫu 17.600 211.200
41 Đánh giá gánh nặng lao động do đặc điểm yêu cầu công việc Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 112.000 336.000
297 Rung Theo quy định tại Chương V 12 Mẫu 56.000 672.000
42 Đánh giá tư thế lao động theo phương pháp OWAS Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 56.000 168.000
298 Đo tần số tim trong lao động Theo quy định tại Chương V 12 Mẫu 8.000 96.000
43 Tên nghề công việc: Vận hành bơm tuần hoàn, vận hành bơm thải xỉ, bơm dầu đốt lò nhà máy nhiệt điện Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
299 Đánh giá gánh nặng lao động do đặc điểm yêu cầu công việc Theo quy định tại Chương V 12 Mẫu 112.000 1.344.000
44 Vi khí hậu Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 44.800 403.200
300 Đánh giá chế độ lao động và nghỉ ngơi Theo quy định tại Chương V 12 Mẫu 112.000 1.344.000
45 Ồn chung Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 28.000 252.000
301 Đánh giá tư thế lao động theo phương pháp OWAS Theo quy định tại Chương V 12 Mẫu 56.000 672.000
46 Hơi khí (CO, CO2,Clo) Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 112.000 1.008.000
302 Tên nghề công việc: Vận hành máy đánh, phá đống kho than nhà máy nhệt điện (Dây chuyền 2) Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
47 Đo thời gian phản xạ thính vận động Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 44.800 403.200
303 Vi khí hậu Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 44.800 134.400
48 Đo thời gian phản xạ thị vận động Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 44.800 403.200
304 Bụi toàn phần - trọng lượng Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 72.800 218.400
49 Đo tần số tim trong lao động Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 8.000 72.000
305 Ồn chung Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 28.000 84.000
50 Thử nghiệm trí nhớ ngắn hạn Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 17.600 158.400
306 Hơi khí (CO, CO2) Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 112.000 336.000
51 Đánh giá gánh nặng lao động do đặc điểm yêu cầu công việc Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 112.000 1.008.000
307 Đo thời gian phản xạ thính vận động Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 44.800 134.400
52 Đánh giá chế độ lao động và nghỉ ngơi Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 112.000 1.008.000
308 Đo thời gian phản xạ thị vận động Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 44.800 134.400
53 Đánh giá tư thế lao động theo phương pháp OWAS Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 56.000 504.000
309 Thử nghiệm trí nhớ ngắn hạn Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 17.600 52.800
54 Tên nghề công việc: Vận hành điện trong nhà máy nhiệt điện (các chức danh: trực chính trung tâm, trực phụ trung tâm, trực nhà 6, trực chính khối, trực phụ khối, trực điện nhiên liệu) Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
310 Rung Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 56.000 168.000
55 Vi khí hậu Theo quy định tại Chương V 18 Mẫu 44.800 806.400
311 Đo tần số tim trong lao động Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 8.000 24.000
56 Ồn chung Theo quy định tại Chương V 18 Mẫu 28.000 504.000
312 Đánh giá gánh nặng lao động do đặc điểm yêu cầu công việc Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 112.000 336.000
57 Hơi khí (CO, CO2,Clo) Theo quy định tại Chương V 18 Mẫu 112.000 2.016.000
313 Đánh giá chế độ lao động và nghỉ ngơi Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 112.000 336.000
58 Đo thời gian phản xạ thính vận động Theo quy định tại Chương V 18 Mẫu 44.800 806.400
314 Đánh giá tư thế lao động theo phương pháp OWAS Theo quy định tại Chương V 3 Mẫu 56.000 168.000
59 Đo thời gian phản xạ thị vận động Theo quy định tại Chương V 18 Mẫu 44.800 806.400
315 Phân xưởng Sản xuất phụ Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
60 Đo tần số tim trong lao động Theo quy định tại Chương V 18 Mẫu 8.000 144.000
316 Tên nghề công việc: Công nhân lái máy xúc; Công nhân lái xe tải (từ 7,5 đến dưới 16,5 tấn); Công nhân lái xe nâng (từ 3,5 đến dưới 7,5 tấn) Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
61 Thử nghiệm trí nhớ ngắn hạn Theo quy định tại Chương V 18 Mẫu 17.600 316.800
317 Vi khí hậu Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 44.800 268.800
62 Đánh giá gánh nặng lao động do đặc điểm yêu cầu công việc Theo quy định tại Chương V 18 Mẫu 112.000 2.016.000
318 Bụi toàn phần - trọng lượng Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 72.800 436.800
63 Đánh giá chế độ lao động và nghỉ ngơi Theo quy định tại Chương V 18 Mẫu 112.000 2.016.000
319 Ồn chung Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 28.000 168.000
64 Đánh giá tư thế lao động theo phương pháp OWAS Theo quy định tại Chương V 18 Mẫu 56.000 1.008.000
320 Hơi khí (CO, CO2) Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 112.000 672.000
65 Tên nghề công việc: Trưởng kíp vận hành Điện, trưởng kíp lò máy, trưởng khối. Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
321 Đo thời gian phản xạ thính vận động Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 44.800 268.800
66 Vi khí hậu Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 44.800 403.200
322 Đo thời gian phản xạ thị vận động Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 44.800 268.800
67 Ồn chung Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 28.000 252.000
323 Thử nghiệm trí nhớ ngắn hạn Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 17.600 105.600
68 Hơi khí (CO, CO2,Clo) Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 112.000 1.008.000
324 Rung Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 56.000 336.000
69 Đo thời gian phản xạ thính vận động Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 44.800 403.200
325 Đo tần số tim trong lao động Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 8.000 48.000
70 Đo thời gian phản xạ thị vận động Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 44.800 403.200
326 Đánh giá gánh nặng lao động do đặc điểm yêu cầu công việc Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 112.000 672.000
71 Đo tần số tim trong lao động Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 8.000 72.000
327 Đánh giá chế độ lao động và nghỉ ngơi Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 112.000 672.000
72 Thử nghiệm trí nhớ ngắn hạn Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 17.600 158.400
328 Đánh giá tư thế lao động theo phương pháp OWAS Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 56.000 336.000
73 Đánh giá gánh nặng lao động do đặc điểm yêu cầu công việc Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 112.000 1.008.000
329 Phòng Kế hoạch vật tư Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
74 Đánh giá chế độ lao động và nghỉ ngơi Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 112.000 1.008.000
330 Tên nghề công việc: Trực tiếp đo, kiểm tra, giao nhận than, dầu nhà máy nhiệt điện Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
75 Đánh giá tư thế lao động theo phương pháp OWAS Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 56.000 504.000
331 Vi khí hậu Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 44.800 268.800
76 Phân xưởng Vận hành 2 Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
332 Bụi toàn phần - trọng lượng Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 72.800 436.800
77 Tên nghề công việc: Vận hành máy trong nhà máy điện (Đánh giá các chức danh: Máy trưởng, dưới máy) Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
333 Hơi khí (CO, CO2) Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 112.000 672.000
78 Vi khí hậu Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 44.800 268.800
334 Đo thời gian phản xạ thính vận động Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 44.800 268.800
79 Ồn chung Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 28.000 168.000
335 Đo thời gian phản xạ thị vận động Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 44.800 268.800
80 Hơi khí (CO, CO2,Clo) Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 112.000 672.000
336 Đo tần số tim trong lao động Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 8.000 48.000
81 Đo thời gian phản xạ thính vận động Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 44.800 268.800
337 Đánh giá gánh nặng lao động do đặc điểm yêu cầu công việc Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 112.000 672.000
82 Đo thời gian phản xạ thị vận động Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 44.800 268.800
338 Đánh giá tư thế lao động theo phương pháp OWAS Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 56.000 336.000
83 Đo tần số tim trong lao động Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 8.000 48.000
339 Đánh giá chế độ lao động và nghỉ ngơi Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 112.000 672.000
84 Thử nghiệm trí nhớ ngắn hạn Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 17.600 105.600
85 Đánh giá gánh nặng lao động do đặc điểm yêu cầu công việc Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 112.000 672.000
86 Đánh giá chế độ lao động và nghỉ ngơi Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 112.000 672.000
87 Đánh giá tư thế lao động theo phương pháp OWAS Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 56.000 336.000
88 Tên nghề công việc: Vận hành máy bơm dầu đốt lò (vận hành nhà dầu); Vận hành trạm bơm 8tuần hoàn; Vận hành bơm thải xỉ trong nhà máy nhiệt điện than Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
89 Vi khí hậu Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 44.800 403.200
90 Ồn chung Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 28.000 252.000
91 Bụi toàn phần - trọng lượng Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 72.800 655.200
92 Hơi khí (CO, CO2) Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 112.000 1.008.000
93 Dung môi hữu cơ ( Hơi axit HCL) Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 112.000 1.008.000
94 Đánh giá sức bền cơ Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 112.000 1.008.000
95 Rung Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 56.000 504.000
96 Đo thời gian phản xạ thính vận động Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 44.800 403.200
97 Đo thời gian phản xạ thị vận động Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 44.800 403.200
98 Thử nghiệm trí nhớ ngắn hạn Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 17.600 158.400
99 Đo tần số tim trong lao động Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 8.000 72.000
100 Đánh giá chế độ lao động và nghỉ ngơi Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 112.000 1.008.000
101 Đánh giá gánh nặng lao động do đặc điểm yêu cầu công việc Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 112.000 1.008.000
102 Đánh giá tư thế lao động theo phương pháp OWAS Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 56.000 504.000
103 Tên nghề công việc: Vận hành lò trong nhà máy điện (Đánh giá các chức danh: Lò trưởng, lò phó) Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
104 Vi khí hậu Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 44.800 268.800
105 Ồn chung Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 28.000 168.000
106 Bụi toàn phần - trọng lượng Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 72.800 436.800
107 Hơi khí (CO, CO2) Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 112.000 672.000
108 Đo liều suất phóng xạ Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 200.000 1.200.000
109 Đo thời gian phản xạ thính vận động Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 44.800 268.800
110 Đo thời gian phản xạ thị vận động Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 44.800 268.800
111 Thử nghiệm trí nhớ ngắn hạn Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 17.600 105.600
112 Đo tần số tim trong lao động Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 8.000 48.000
113 Đánh giá gánh nặng lao động do đặc điểm yêu cầu công việc Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 112.000 672.000
114 Đánh giá chế độ lao động và nghỉ ngơi Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 112.000 672.000
115 Đánh giá tư thế lao động theo phương pháp OWAS Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 56.000 336.000
116 Tên nghề công việc: Trưởng kíp vận hành Điện, trưởng kíp lò máy, trực chính điện Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
117 Vi khí hậu Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 44.800 268.800
118 Ồn chung Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 28.000 168.000
119 Hơi khí (CO, CO2,Clo) Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 112.000 672.000
120 Đo thời gian phản xạ thính vận động Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 44.800 268.800
121 Đo thời gian phản xạ thị vận động Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 44.800 268.800
122 Đo tần số tim trong lao động Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 8.000 48.000
123 Thử nghiệm trí nhớ ngắn hạn Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 17.600 105.600
124 Đánh giá gánh nặng lao động do đặc điểm yêu cầu công việc Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 112.000 672.000
125 Đánh giá chế độ lao động và nghỉ ngơi Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 112.000 672.000
126 Đánh giá tư thế lao động theo phương pháp OWAS Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 56.000 336.000
127 Tên nghề công việc: Công nhân vận hành trạm biến thế từ 110kV trở lên, trực phụ điện (trực nhà 6); trực điện nhiên liệu; trực trạm 220 kV (Trạm sản xuất khí hydro) Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
128 Vi khí hậu Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 44.800 403.200
129 Bụi toàn phần - trọng lượng Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 72.800 655.200
130 Điện từ trường tần số cao Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 72.000 648.000
131 Đo thời gian phản xạ thính vận động Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 44.800 403.200
132 Đo thời gian phản xạ thị vận động Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 44.800 403.200
133 Thử nghiệm trí nhớ ngắn hạn Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 17.600 158.400
134 Đo tần số tim trong lao động Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 8.000 72.000
135 Đánh giá gánh nặng lao động do đặc điểm yêu cầu công việc Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 112.000 1.008.000
136 Đánh giá chế độ lao động và nghỉ ngơi Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 112.000 1.008.000
137 Đánh giá tư thế lao động theo phương pháp OWAS Theo quy định tại Chương V 9 Mẫu 56.000 504.000
138 Tên nghề công việc: Công nhân vận hành thiết bị đo lường, điều khiển (C&I); Công nhân vận hành thiết bị khử khí lưu huỳnh (trực phụ FGD) Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
139 Vi khí hậu Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 44.800 268.800
140 Ồn chung Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 28.000 168.000
141 Hơi khí (CO, CO2,Clo) Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 112.000 672.000
142 Đo thời gian phản xạ thính vận động Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 44.800 268.800
143 Đo thời gian phản xạ thị vận động Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 44.800 268.800
144 Đo tần số tim trong lao động Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 8.000 48.000
145 Thử nghiệm trí nhớ ngắn hạn Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 17.600 105.600
146 Đánh giá gánh nặng lao động do đặc điểm yêu cầu công việc Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 112.000 672.000
147 Đánh giá chế độ lao động và nghỉ ngơi Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 112.000 672.000
148 Đánh giá tư thế lao động theo phương pháp OWAS Theo quy định tại Chương V 6 Mẫu 56.000 336.000
149 Phân xưởng Hóa Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
150 Dây chuyền 1 Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
151 Tên nghề công việc: Vận hành hóa trong các nhà máy nhiệt điện (Trưởng kíp hóa, xử lý nước (sơ bộ/kho hóa chất), xử lý nước lò, xử lý nước thải, Khử khoáng) Theo quy định tại Chương V 0 Hệ thống 0 0
152 Vi khí hậu Theo quy định tại Chương V 15 Mẫu 44.800 672.000
153 Ồn chung Theo quy định tại Chương V 15 Mẫu 28.000 420.000
154 Bụi toàn phần - trọng lượng Theo quy định tại Chương V 15 Mẫu 72.800 1.092.000
155 Hơi khí (CO, CO2, H2SO4, HCL, NH3) Theo quy định tại Chương V 15 Mẫu 112.000 1.680.000
156 Dung môi hữu cơ Theo quy định tại Chương V 15 Mẫu 280.000 4.200.000
157 Đo thời gian phản xạ thính vận động Theo quy định tại Chương V 15 Mẫu 44.800 672.000
158 Đo thời gian phản xạ thị vận động Theo quy định tại Chương V 15 Mẫu 44.800 672.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8486 dự án đang đợi nhà thầu
  • 368 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 385 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24765 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38437 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Mọi cảm xúc cực hạn đều đi cùng với sự điên rồ. "

Virginia Woolf

Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây