Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2400483330 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ – XÂY DỰNG S&T |
264.846.120 VND | 264.846.120 VND | 45 ngày | 17/07/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thép tròn CT3 phi 6 |
200 | Kg | Thép tròn CT3 phi 6 Hòa Phát - Việt Nam | 17.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Thép tròn CT3 phi 12mm |
120 | Kg | Thép tròn CT3 phi 12mmx6000 - Thái Nguyên Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Thép V 100x100x10 |
1000 | Kg | Thép SS400 V 100x100x10x6000 - An Khánh Việt Nam | 23.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Thép V40x40x4mm |
456 | Kg | ThépSS400 V40x40x4mmx6000 - An Khánh Việt Nam | 21.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Thép V50x50x5mm |
1100 | Kg | ThépSS400 V50x50x5mm- An Khánh Việt Nam | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Thép U200x80x7.5 |
400 | Kg | Thép SS400 U200x80x7.5x12000- MIT SUI - Thái Lan | 29.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Thép tròn C35 phi 16 |
200 | Kg | Thép tròn C35 phi 16x6000- Jiangsu - Trung Quốc | 24.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Thép tấm CT20 d=6mm |
404 | Kg | Thép tấm CT20 d=6mm NANJING -Trung Quốc | 27.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Thép tấm đen D= 3ly |
1700 | Kg | Thép tấm đen SS400 B D= 3lyx1500x6000 Trung Quốc | 19.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Thép tấm Q345-TQ 6000x1500x8 |
1200 | Kg | Thép tấm Q345- 6000x1500x8 GUANGXI Trung Quốc | 19.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Thép tấm XAR 400-500 chịu mài mòn 10mm |
12 | M2 | Thép tấm XAR 400-500 chịu mài mòn 10mmx2000x6000 -SSAB - Thụy Điển | 6.631.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Thép tấm inox SUS-304 D=10 ly |
500 | Kg | Thép tấm inox SUS-304 D=10 ly x1550x6000 -WUXI - Trung quốc | 80.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại