Sửa chữa các trường: Trường THCS Chu Văn An, Tiểu học Đề Thám, Tiểu học Lạc Long Quân và Mầm non phường 1

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
7
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Sửa chữa các trường: Trường THCS Chu Văn An, Tiểu học Đề Thám, Tiểu học Lạc Long Quân và Mầm non phường 1
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
2.523.281.053 VND
Giá dự toán
2.523.281.053 VND
Ngày đăng tải
14:21 24/07/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
55/QĐ-QLDA
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KHU VỰC QUẬN 11
Ngày phê duyệt
24/07/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0315669813

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TƯ VẤN VÀ THI CÔNG XÂY DỰNG VIỆT NAM

2.459.000.036 VND 2.459.000.036 VND 45 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0304054293 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TRANG TRÍ NỘI THẤT NHÀ ĐỎ Nhà thầu xếp hạng II
2 vn0306790450 CÔNG TY TNHH SAO THỔ Nhà thầu xếp hạng V
3 vn0315060147 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG MINH NGHĨA Nhà thầu xếp hạng IV
4 vn0312090288 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT XÂY DỰNG MINH LONG Nhà thầu xếp hạng III

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Cung cấp, lắp dựng máng xối tole, vị trí 2 mái giáp
2.86 m2 Theo quy định tại Chương V 650.000
2 Ống uPVC D90
0.14 100m Theo quy định tại Chương V 15.000.000
3 Lợp mái ngói 22v/m2
3.4304 m2 Theo quy định tại Chương V 350.000
4 Cung cấp, lắp đặt quạt hút âm tường 2 chiều, có màn che, KT 300x300mm, 840m3/h (sử dụng cho khu bếp)
2 cái Theo quy định tại Chương V 450.000
5 TRƯỜNG THCS CHU VĂN AN
Theo quy định tại Chương V
6 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt tường cột trong nhà
903.24 m2 Theo quy định tại Chương V 20.000
7 Tháo dỡ cửa
54.18 m2 Theo quy định tại Chương V 30.000
8 Tháo tấm lợp tole
1.1712 100m2 Theo quy định tại Chương V 25.000
9 Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào tường trong nhà
903.24 m2 Theo quy định tại Chương V 60.000
10 Sơn tường trong nhà đã bả - 1 nước lót, 2 nước phủ
903.24 m2 Theo quy định tại Chương V 95.000
11 Cung cấp, lắp dựng cửa đi nhôm kính, cánh mở, kính cường lực 8mm, (bao gồm phụ kiện)
25.68 m2 Theo quy định tại Chương V 2.300.000
12 Cung cấp, lắp dựng cửa sổ nhôm kính, cánh mở, 2 cánh bật, kính cường lực 8mm (bao gồm phụ kiện)
28.5 m2 Theo quy định tại Chương V 2.250.000
13 Cung cấp, gia cố kết cấu hệ kèo, xà gồ thép
0.3514 tấn Theo quy định tại Chương V 25.000.000
14 Lợp mái tole mạ màu sóng vuông, dày 0,5mm
117.12 m2 Theo quy định tại Chương V 280.000
15 TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐỀ THÁM
Theo quy định tại Chương V
16 Tháo dỡ bệ xí
28 bộ Theo quy định tại Chương V 50.000
17 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu tiểu
38 bộ Theo quy định tại Chương V 45.000
18 Tháo dỡ vòi rửa
24 bộ Theo quy định tại Chương V 9.000
19 Tháo dỡ vách ngăn, cửa vệ sinh
214.8 m2 Theo quy định tại Chương V 13.000
20 Tháo dỡ trần thạch cao (loại trần chìm)
249.9 m2 Theo quy định tại Chương V 20.000
21 Phá dỡ lớp vữa láng trên sê nô
238.74 m2 Theo quy định tại Chương V 55.000
22 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên sê nô mái
397.53 m2 Theo quy định tại Chương V 20.000
23 Phá dỡ nền gạch vệ sinh
8.152 m2 Theo quy định tại Chương V 27.000
24 Quét dung dịch chống thấm sàn
342.16 m2 Theo quy định tại Chương V 360.000
25 Láng sê nô tạo dốc, chiều dày 2cm, vữa XM M75, PCB40
238.74 m2 Theo quy định tại Chương V 240.000
26 Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào trần ngoài nhà
647.43 m2 Theo quy định tại Chương V 60.000
27 Sơn trần ngoài nhà đã bả - 1 nước lót, 2 nước phủ
647.43 m2 Theo quy định tại Chương V 95.000
28 Cung cấp, lắp dựng trần thạch cao khung kim loại chìm
249.9 m2 Theo quy định tại Chương V 190.000
29 Xí bệt trẻ em (bao gồm vòi xịt, phụ kiện)
28 bộ Theo quy định tại Chương V 2.450.000
30 Lắp đặt chậu tiểu trẻ em (bao gồm bộ xả, phụ kiện)
38 bộ Theo quy định tại Chương V 1.450.000
31 Vòi lavabo
24 bộ Theo quy định tại Chương V 260.000
32 Cung cấp, lắp dựng vách ngăn + cửa đi bằng tấm compact dày 12mm, kèm phụ kiện liên kết bằng inox 304, ray nhôm định vị
214.8 m2 Theo quy định tại Chương V 1.900.000
33 Lát nền bằng gạch ceramic nhám 300x300mm, vữa XM M75, PCB40
8.152 m2 Theo quy định tại Chương V 280.000
34 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m
10.064 100m2 Theo quy định tại Chương V 4.000.000
35 TRƯỜNG TIỂU HỌC LẠC LONG QUÂN
Theo quy định tại Chương V
36 Phá dỡ kết cấu nền bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay
28.3215 m3 Theo quy định tại Chương V 120.000
37 Tháo dỡ cửa
64.96 m2 Theo quy định tại Chương V 30.000
38 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=11cm
14.322 m3 Theo quy định tại Chương V 120.000
39 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=22cm
3.234 m3 Theo quy định tại Chương V 240.000
40 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay
1.12 m3 Theo quy định tại Chương V 150.000
41 Tháo tấm lợp tôn
0.5432 100m2 Theo quy định tại Chương V 25.000
42 Bốc xếp xà bần lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công
46.9975 m3 Theo quy định tại Chương V 70.000
43 Vận chuyển xà bần bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển 6km
4.6998 10m3/1km Theo quy định tại Chương V 700.000
44 Đầm nền bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85
0.8496 100m3 Theo quy định tại Chương V 15.000.000
45 Trải bạt ny long chống mất nước bê tông
2.8322 100m2 Theo quy định tại Chương V 2.000.000
46 Bê tông nền, đá 1x2, vữa BT M200, PCB40
30.8415 m3 Theo quy định tại Chương V 1.900.000
47 Xoa phẳng mặt nền sân
285.735 m2 Theo quy định tại Chương V 80.000
48 Xây tường gạch không nung (8x8x18)cm, chiều dày <=30cm, vữa XM M75, PCB40
1.8387 m3 Theo quy định tại Chương V 2.600.000
49 Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa BT M200, PCB40
1.135 m3 Theo quy định tại Chương V 1.900.000
50 Ván khuôn dầm, giằng
15.89 m2 Theo quy định tại Chương V 350.000
51 Cốt thép dầm, giằng, đường kính cốt thép <=10mm
1.362 100kg Theo quy định tại Chương V 2.200.000
52 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75, PCB40
20.43 m2 Theo quy định tại Chương V 280.000
53 Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40
27.24 m2 Theo quy định tại Chương V 280.000
54 Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào tường ngoài nhà
47.67 m2 Theo quy định tại Chương V 50.000
55 Sơn tường ngoài nhà đã bả - 1 nước lót, 2 nước phủ
47.67 m2 Theo quy định tại Chương V 80.000
56 Cung cấp, lắp dựng song sắt tường rào (bao gồm sơn hoàn thiện)
53.345 m2 Theo quy định tại Chương V 900.000
57 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt tường cột ngoài nhà
741.4225 m2 Theo quy định tại Chương V 24.000
58 Tháo dỡ tấm trần thạch cao
61.08 m2 Theo quy định tại Chương V 15.000
59 Phá dỡ lớp vữa láng tạo dốc trên sê nô
176.44 m2 Theo quy định tại Chương V 160.000
60 Tháo dỡ mũ tole che khe nhiệt
2.7 m Theo quy định tại Chương V 35.000
61 Quét dung dịch chống thấm sàn
262.04 m2 Theo quy định tại Chương V 360.000
62 Láng nền tạo dốc, chiều dày trung bình 3cm, vữa XM M75, PCB40
176.44 m2 Theo quy định tại Chương V 240.000
63 Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào tường ngoài nhà
741.4225 m2 Theo quy định tại Chương V 50.000
64 Sơn tường ngoài nhà đã bả - 1 nước lót, 2 nước phủ
741.4225 m2 Theo quy định tại Chương V 85.000
65 Cung cấp, lắp dựng tấm trần thạch cao khung kim loại nổi
61.08 m2 Theo quy định tại Chương V 180.000
66 Cung cấp, lắp dựng mũ tole che khe nhiệt
2.7 m2 Theo quy định tại Chương V 350.000
67 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m
5.5437 100m2 Theo quy định tại Chương V 4.000.000
68 TRƯỜNG MẦM NON PHƯỜNG 1
Theo quy định tại Chương V
69 Tháo dỡ song sắt tường rào
34.115 m2 Theo quy định tại Chương V 80.000
70 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại
29.045 m2 Theo quy định tại Chương V 90.000
71 Tháo dỡ ray cổng
21.8 m Theo quy định tại Chương V 230.000
72 Tháo dỡ các cấu kiện bằng bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100 kg
1 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 136.569
73 Cung cấp, lắp dựng song sắt cửa cổng, song sắt tường rào (sắt tròn D20, uốn cong, cách khoản 100mm, bao gồm sơn hoàn thiện)
34.115 m2 Theo quy định tại Chương V 1.800.000
74 Cung cấp, lắp dựng chông sắt phía trên tường rào (sắt tròn D16 vót nhọn, cách khoản 150mm, gia cường sắt dẹt 14 dày 3mm, bao gồm sơn hoàn thiện)
5.07 m2 Theo quy định tại Chương V 1.600.000
75 Sơn sắt thép - 1 nước lót, 2 nước phủ
29.045 m2 Theo quy định tại Chương V 95.000
76 Cung cấp, lắp đặt thép rây cổng V50x5mm
0.0661 tấn Theo quy định tại Chương V 26.000.000
77 Cung cấp, lắp dựng nắp thăm bằng thép tấm 600x600mm (bao gồm bản lề, tay nắm, sơn hoàn thiện)
0.36 m2 Theo quy định tại Chương V 1.900.000
78 Tháo dỡ bệ xí trẻ em
46 bộ Theo quy định tại Chương V 50.000
79 Tháo dỡ bệ xí người lớn
1 bộ Theo quy định tại Chương V 50.000
80 Tháo dỡ chậu tiểu trẻ em
18 bộ Theo quy định tại Chương V 45.000
81 Tháo dỡ lavabo trẻ em
18 bộ Theo quy định tại Chương V 35.000
82 Tháo dỡ lavabo người lớn
1 bộ Theo quy định tại Chương V 35.000
83 Tháo dỡ vách ngăn, cửa vệ sinh
58.3125 m2 Theo quy định tại Chương V 15.000
84 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh, vòi sen
9 bộ Theo quy định tại Chương V 10.000
85 Phá dỡ nền gạch vệ sinh
96.56 m2 Theo quy định tại Chương V 135.000
86 Phá dỡ lớp láng nền tạo dốc
96.56 m2 Theo quy định tại Chương V 155.000
87 Tháo dỡ gạch ốp tường
226.78 m2 Theo quy định tại Chương V 80.000
88 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt tường cột trong nhà
83.49 m2 Theo quy định tại Chương V 20.000
89 Tháo dỡ trần
96.56 m2 Theo quy định tại Chương V 21.000
90 Tháo dỡ phểu thu nước sàn
20 cái Theo quy định tại Chương V 50.000
91 Tháo dỡ gương soi
1 bộ Theo quy định tại Chương V 20.000
92 Kiểm tra ống thoát nước trong hộp gen, tháo dỡ phần ống thoát nước bị hư, ống cấp, thoát nước âm sàn, tường
98.01 m2 Theo quy định tại Chương V 45.000
93 Tháo dỡ mái ngói chiều cao <= 16m
3.4304 m2 Theo quy định tại Chương V 45.000
94 Tháo máng xối tole
0.0286 100m2 Theo quy định tại Chương V 2.500.000
95 Tháo dỡ ống thoát nước mưa bị hư
0.14 100m Theo quy định tại Chương V 2.300.000
96 Quét dung dịch chống thấm sàn
120.28 m2 Theo quy định tại Chương V 360.000
97 Láng nền tạo dốc, chiều dày 3cm, vữa XM M75, PCB40
96.56 m2 Theo quy định tại Chương V 260.000
98 Lát nền bằng gạch ceramic nhám 300x300mm, vữa XM M75, PCB40
96.56 m2 Theo quy định tại Chương V 320.000
99 Ốp tường bằng gạch ceramic 300x600mm, vữa XM M75, PCB40
226.78 m2 Theo quy định tại Chương V 340.000
100 Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào tường trong nhà
83.49 m2 Theo quy định tại Chương V 80.000
101 Sơn tường trong nhà đã bả - 1 nước lót, 2 nước phủ
83.49 m2 Theo quy định tại Chương V 95.000
102 Cung cấp, lắp dựng trần thạch cao chống ẩm khung kim loại nổi
96.56 m2 Theo quy định tại Chương V 280.000
103 Xí bệt trẻ em (bao gồm vòi xịt, phụ kiện)
46 bộ Theo quy định tại Chương V 2.450.000
104 Xí bệt người lớn (bao gồm vòi xịt, phụ kiện)
1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.600.000
105 Chậu tiểu trẻ em (bao gồm bộ xã, phụ kiện)
18 bộ Theo quy định tại Chương V 1.550.000
106 Lavabo trẻ em (bao gồm vòi nước, bộ xã, phụ kiện)
18 bộ Theo quy định tại Chương V 1.450.000
107 Lavabo người lớn (bao gồm vòi nước, bộ xã, phụ kiện)
1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.600.000
108 Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen
9 bộ Theo quy định tại Chương V 900.000
109 Cung cấp, lắp dựng vách ngăn + cửa đi bằng tấm compact dày 12mm, kèm phụ kiện liên kết bằng inox 304, ray nhôm định vị
53.04 m2 Theo quy định tại Chương V 2.020.000
110 Cung cấp, lắp đặt phểu thu nước sàn bằng inox 304, chống thấm phểu thu nước
20 cái Theo quy định tại Chương V 310.000
111 Cung cấp, lắp đặt gương soi 0,6x0,8m, bo tròn 4 góc
1 cái Theo quy định tại Chương V 800.000
112 Cung cấp, thay các ống thoát nước bị hư trong hộp gen, ngoài hộp gen, phần ống cấp, thoát nước âm sàn, tường cho các thiết bị lắp mới
98.01 m2 Theo quy định tại Chương V 150.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8550 dự án đang đợi nhà thầu
  • 418 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 431 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24867 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38644 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Muốn mang vòng nguyệt quế thì ít ra anh cũng phải có cái đầu. "

Ngạn ngữ Ý

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây