Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0315669813 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TƯ VẤN VÀ THI CÔNG XÂY DỰNG VIỆT NAM |
2.459.000.036 VND | 2.459.000.036 VND | 45 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0304054293 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TRANG TRÍ NỘI THẤT NHÀ ĐỎ | Nhà thầu xếp hạng II | |
2 | vn0306790450 | CÔNG TY TNHH SAO THỔ | Nhà thầu xếp hạng V | |
3 | vn0315060147 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG MINH NGHĨA | Nhà thầu xếp hạng IV | |
4 | vn0312090288 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT XÂY DỰNG MINH LONG | Nhà thầu xếp hạng III |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cung cấp, lắp dựng máng xối tole, vị trí 2 mái giáp |
|
2.86 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 650.000 | ||
2 | Ống uPVC D90 |
|
0.14 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 15.000.000 | ||
3 | Lợp mái ngói 22v/m2 |
|
3.4304 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
4 | Cung cấp, lắp đặt quạt hút âm tường 2 chiều, có màn che, KT 300x300mm, 840m3/h (sử dụng cho khu bếp) |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
5 | TRƯỜNG THCS CHU VĂN AN |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
6 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt tường cột trong nhà |
|
903.24 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
7 | Tháo dỡ cửa |
|
54.18 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 30.000 | ||
8 | Tháo tấm lợp tole |
|
1.1712 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
9 | Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào tường trong nhà |
|
903.24 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
10 | Sơn tường trong nhà đã bả - 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
903.24 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 95.000 | ||
11 | Cung cấp, lắp dựng cửa đi nhôm kính, cánh mở, kính cường lực 8mm, (bao gồm phụ kiện) |
|
25.68 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.300.000 | ||
12 | Cung cấp, lắp dựng cửa sổ nhôm kính, cánh mở, 2 cánh bật, kính cường lực 8mm (bao gồm phụ kiện) |
|
28.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.250.000 | ||
13 | Cung cấp, gia cố kết cấu hệ kèo, xà gồ thép |
|
0.3514 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 25.000.000 | ||
14 | Lợp mái tole mạ màu sóng vuông, dày 0,5mm |
|
117.12 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 280.000 | ||
15 | TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐỀ THÁM |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
16 | Tháo dỡ bệ xí |
|
28 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
17 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu tiểu |
|
38 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 45.000 | ||
18 | Tháo dỡ vòi rửa |
|
24 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 9.000 | ||
19 | Tháo dỡ vách ngăn, cửa vệ sinh |
|
214.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 13.000 | ||
20 | Tháo dỡ trần thạch cao (loại trần chìm) |
|
249.9 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
21 | Phá dỡ lớp vữa láng trên sê nô |
|
238.74 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 55.000 | ||
22 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên sê nô mái |
|
397.53 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
23 | Phá dỡ nền gạch vệ sinh |
|
8.152 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 27.000 | ||
24 | Quét dung dịch chống thấm sàn |
|
342.16 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 360.000 | ||
25 | Láng sê nô tạo dốc, chiều dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 |
|
238.74 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 240.000 | ||
26 | Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào trần ngoài nhà |
|
647.43 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
27 | Sơn trần ngoài nhà đã bả - 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
647.43 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 95.000 | ||
28 | Cung cấp, lắp dựng trần thạch cao khung kim loại chìm |
|
249.9 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 190.000 | ||
29 | Xí bệt trẻ em (bao gồm vòi xịt, phụ kiện) |
|
28 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.450.000 | ||
30 | Lắp đặt chậu tiểu trẻ em (bao gồm bộ xả, phụ kiện) |
|
38 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.450.000 | ||
31 | Vòi lavabo |
|
24 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 260.000 | ||
32 | Cung cấp, lắp dựng vách ngăn + cửa đi bằng tấm compact dày 12mm, kèm phụ kiện liên kết bằng inox 304, ray nhôm định vị |
|
214.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.900.000 | ||
33 | Lát nền bằng gạch ceramic nhám 300x300mm, vữa XM M75, PCB40 |
|
8.152 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 280.000 | ||
34 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m |
|
10.064 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.000.000 | ||
35 | TRƯỜNG TIỂU HỌC LẠC LONG QUÂN |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
36 | Phá dỡ kết cấu nền bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay |
|
28.3215 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
37 | Tháo dỡ cửa |
|
64.96 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 30.000 | ||
38 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=11cm |
|
14.322 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
39 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=22cm |
|
3.234 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 240.000 | ||
40 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay |
|
1.12 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
41 | Tháo tấm lợp tôn |
|
0.5432 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
42 | Bốc xếp xà bần lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công |
|
46.9975 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 70.000 | ||
43 | Vận chuyển xà bần bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển 6km |
|
4.6998 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 700.000 | ||
44 | Đầm nền bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 |
|
0.8496 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 15.000.000 | ||
45 | Trải bạt ny long chống mất nước bê tông |
|
2.8322 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.000.000 | ||
46 | Bê tông nền, đá 1x2, vữa BT M200, PCB40 |
|
30.8415 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.900.000 | ||
47 | Xoa phẳng mặt nền sân |
|
285.735 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
48 | Xây tường gạch không nung (8x8x18)cm, chiều dày <=30cm, vữa XM M75, PCB40 |
|
1.8387 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.600.000 | ||
49 | Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa BT M200, PCB40 |
|
1.135 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.900.000 | ||
50 | Ván khuôn dầm, giằng |
|
15.89 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
51 | Cốt thép dầm, giằng, đường kính cốt thép <=10mm |
|
1.362 | 100kg | Theo quy định tại Chương V | 2.200.000 | ||
52 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
|
20.43 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 280.000 | ||
53 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 |
|
27.24 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 280.000 | ||
54 | Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào tường ngoài nhà |
|
47.67 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
55 | Sơn tường ngoài nhà đã bả - 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
47.67 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
56 | Cung cấp, lắp dựng song sắt tường rào (bao gồm sơn hoàn thiện) |
|
53.345 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 900.000 | ||
57 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt tường cột ngoài nhà |
|
741.4225 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 24.000 | ||
58 | Tháo dỡ tấm trần thạch cao |
|
61.08 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 15.000 | ||
59 | Phá dỡ lớp vữa láng tạo dốc trên sê nô |
|
176.44 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 160.000 | ||
60 | Tháo dỡ mũ tole che khe nhiệt |
|
2.7 | m | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
61 | Quét dung dịch chống thấm sàn |
|
262.04 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 360.000 | ||
62 | Láng nền tạo dốc, chiều dày trung bình 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
|
176.44 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 240.000 | ||
63 | Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào tường ngoài nhà |
|
741.4225 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
64 | Sơn tường ngoài nhà đã bả - 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
741.4225 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 85.000 | ||
65 | Cung cấp, lắp dựng tấm trần thạch cao khung kim loại nổi |
|
61.08 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 180.000 | ||
66 | Cung cấp, lắp dựng mũ tole che khe nhiệt |
|
2.7 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
67 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m |
|
5.5437 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.000.000 | ||
68 | TRƯỜNG MẦM NON PHƯỜNG 1 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
69 | Tháo dỡ song sắt tường rào |
|
34.115 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
70 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại |
|
29.045 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 90.000 | ||
71 | Tháo dỡ ray cổng |
|
21.8 | m | Theo quy định tại Chương V | 230.000 | ||
72 | Tháo dỡ các cấu kiện bằng bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100 kg |
|
1 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 136.569 | ||
73 | Cung cấp, lắp dựng song sắt cửa cổng, song sắt tường rào (sắt tròn D20, uốn cong, cách khoản 100mm, bao gồm sơn hoàn thiện) |
|
34.115 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.800.000 | ||
74 | Cung cấp, lắp dựng chông sắt phía trên tường rào (sắt tròn D16 vót nhọn, cách khoản 150mm, gia cường sắt dẹt 14 dày 3mm, bao gồm sơn hoàn thiện) |
|
5.07 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.600.000 | ||
75 | Sơn sắt thép - 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
29.045 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 95.000 | ||
76 | Cung cấp, lắp đặt thép rây cổng V50x5mm |
|
0.0661 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 26.000.000 | ||
77 | Cung cấp, lắp dựng nắp thăm bằng thép tấm 600x600mm (bao gồm bản lề, tay nắm, sơn hoàn thiện) |
|
0.36 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.900.000 | ||
78 | Tháo dỡ bệ xí trẻ em |
|
46 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
79 | Tháo dỡ bệ xí người lớn |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
80 | Tháo dỡ chậu tiểu trẻ em |
|
18 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 45.000 | ||
81 | Tháo dỡ lavabo trẻ em |
|
18 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
82 | Tháo dỡ lavabo người lớn |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
83 | Tháo dỡ vách ngăn, cửa vệ sinh |
|
58.3125 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 15.000 | ||
84 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh, vòi sen |
|
9 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 10.000 | ||
85 | Phá dỡ nền gạch vệ sinh |
|
96.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 135.000 | ||
86 | Phá dỡ lớp láng nền tạo dốc |
|
96.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 155.000 | ||
87 | Tháo dỡ gạch ốp tường |
|
226.78 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
88 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt tường cột trong nhà |
|
83.49 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
89 | Tháo dỡ trần |
|
96.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 21.000 | ||
90 | Tháo dỡ phểu thu nước sàn |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
91 | Tháo dỡ gương soi |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
92 | Kiểm tra ống thoát nước trong hộp gen, tháo dỡ phần ống thoát nước bị hư, ống cấp, thoát nước âm sàn, tường |
|
98.01 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 45.000 | ||
93 | Tháo dỡ mái ngói chiều cao <= 16m |
|
3.4304 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 45.000 | ||
94 | Tháo máng xối tole |
|
0.0286 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 | ||
95 | Tháo dỡ ống thoát nước mưa bị hư |
|
0.14 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 2.300.000 | ||
96 | Quét dung dịch chống thấm sàn |
|
120.28 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 360.000 | ||
97 | Láng nền tạo dốc, chiều dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
|
96.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 260.000 | ||
98 | Lát nền bằng gạch ceramic nhám 300x300mm, vữa XM M75, PCB40 |
|
96.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 320.000 | ||
99 | Ốp tường bằng gạch ceramic 300x600mm, vữa XM M75, PCB40 |
|
226.78 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 340.000 | ||
100 | Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào tường trong nhà |
|
83.49 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
101 | Sơn tường trong nhà đã bả - 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
83.49 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 95.000 | ||
102 | Cung cấp, lắp dựng trần thạch cao chống ẩm khung kim loại nổi |
|
96.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 280.000 | ||
103 | Xí bệt trẻ em (bao gồm vòi xịt, phụ kiện) |
|
46 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.450.000 | ||
104 | Xí bệt người lớn (bao gồm vòi xịt, phụ kiện) |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.600.000 | ||
105 | Chậu tiểu trẻ em (bao gồm bộ xã, phụ kiện) |
|
18 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.550.000 | ||
106 | Lavabo trẻ em (bao gồm vòi nước, bộ xã, phụ kiện) |
|
18 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.450.000 | ||
107 | Lavabo người lớn (bao gồm vòi nước, bộ xã, phụ kiện) |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.600.000 | ||
108 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen |
|
9 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 900.000 | ||
109 | Cung cấp, lắp dựng vách ngăn + cửa đi bằng tấm compact dày 12mm, kèm phụ kiện liên kết bằng inox 304, ray nhôm định vị |
|
53.04 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.020.000 | ||
110 | Cung cấp, lắp đặt phểu thu nước sàn bằng inox 304, chống thấm phểu thu nước |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V | 310.000 | ||
111 | Cung cấp, lắp đặt gương soi 0,6x0,8m, bo tròn 4 góc |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 800.000 | ||
112 | Cung cấp, thay các ống thoát nước bị hư trong hộp gen, ngoài hộp gen, phần ống cấp, thoát nước âm sàn, tường cho các thiết bị lắp mới |
|
98.01 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 150.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Muốn mang vòng nguyệt quế thì ít ra anh cũng phải có cái đầu. "
Ngạn ngữ Ý
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...