Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0200386872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY HẢI PHÒNG |
848.522.000 VND | 848.522.000 VND | 10 ngày | 24/12/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0108654216 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ HẢI ĐĂNG | chỉ huy trưởng không có bằng kỹ sư PCCC,Thiết bị máy móc không có hồ sơ, hóa đơn chứng minh sở hữu của nhà thầu | |
2 | vn0200468765 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI THÀNH | Giá dự thầu của nhà thầu cao hơn giá trúng thầu |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5.2.6 | Thay mới ống bảo vệ SP D20 | Theo quy định tại Chương V | 150 | Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương | m | 15.120 | 2.268.000 |
5.2.7 | Thay mới loa vòi cho bình chữa cháy MFZL4 | Theo quy định tại Chương V | 10 | Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương | bộ | 37.800 | 378.000 |
5.2.8 | Thay mới loa vòi cho bình chữa cháy MT3 | Theo quy định tại Chương V | 10 | Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương | bộ | 81.000 | 810.000 |
5.2.9 | Thay mới đèn báo pha | Theo quy định tại Chương V | 3 | Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương | cái | 129.600 | 388.800 |
5.2.10 | Thay mới bộ nội quy tiêu lệnh chữa cháy | Theo quy định tại Chương V | 13 | Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương | bộ | 129.600 | 1.684.800 |
5.2.11 | Thay mới Hướng dẫn sử dụng Trạm bơm và hệ thống báo cháy | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương | cái | 793.800 | 1.587.600 |
5.3 | CHI PHÍ KHÁC | Theo quy định tại Chương V | 1.107.000 | ||||
5.3.1 | Giàn giáo (hoặc thang chữ A) phục vụ thi công (bao gồm cả chi phí vận chuyển; 03 bộ/ngày) | Theo quy định tại Chương V | 3 | Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương | ngày | 81.000 | 243.000 |
5.3.2 | Chi phí bốc xếp, vận chuyển bình chữa cháy đi sửa chữa | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương | lần | 432.000 | 864.000 |
6 | BỘ PHẬN 1 CỬA - CHI CỤC THUẾ KHU VỰC NINH THANH | Theo quy định tại Chương V | 55.159.920 | ||||
6.1 | Hệ thống chữa cháy | Theo quy định tại Chương V | 10.022.400 | ||||
6.1.1 | Tháo để sửa chữa và lắp đặt hoàn thiện như cũ máy bơm chữa cháy động cơ xăng 30 Kw (Máy không hoạt động) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | cái | 4.860.000 | 4.860.000 |
6.1.2 | Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng bột ABC loại 4kg/bình | Theo quy định tại Chương V | 10 | Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | bình | 144.720 | 1.447.200 |
6.1.3 | Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng CO2 - loại 3kg khí/bình | Theo quy định tại Chương V | 20 | Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | bình | 185.760 | 3.715.200 |
6.2 | Hệ thống báo cháy tự động | Theo quy định tại Chương V | 1.782.000 | ||||
6.2.1 | Tháo rỡ, kiểm tra, sửa chữa, lắp đặt lại Tủ trung tâm báo cháy tự động 10 kênh (Sử dụng 05 kênh, 05 kênh dự phòng) (Mang về sửa chữa) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | tủ | 1.782.000 | 1.782.000 |
6.3 | THAY MỚI | Theo quy định tại Chương V | 42.086.520 | ||||
6.3.1 | Thay mới đèn chỉ dẫn lối thoát nạn | Theo quy định tại Chương V | 25 | Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | cái | 415.800 | 10.395.000 |
6.3.2 | Thay mới đèn chiếu sáng sự cố | Theo quy định tại Chương V | 28 | Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | cái | 408.240 | 11.430.720 |
6.3.3 | Thay mới đầu báo cháy khói | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | bộ | 658.800 | 1.317.600 |
6.3.4 | Thay mới đầu báo cháy nhiệt | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | bộ | 486.000 | 972.000 |
6.3.5 | Thay mới chuông báo cháy | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | cái | 518.400 | 1.036.800 |
6.3.6 | Thay mới đèn báo cháy | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | cái | 453.600 | 907.200 |
6.3.7 | Thay mới dây dẫn tín hiệu 2 x0,75mm2 | Theo quy định tại Chương V | 200 | Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | m | 17.280 | 3.456.000 |
6.3.8 | Thay mới ống bảo vệ SP D20 | Theo quy định tại Chương V | 200 | Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | m | 15.120 | 3.024.000 |
6.3.9 | Thay mới loa vòi cho bình chữa cháy MFZL4 | Theo quy định tại Chương V | 10 | Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | bộ | 37.800 | 378.000 |
6.3.10 | Thay mới loa vòi cho bình chữa cháy MT3 | Theo quy định tại Chương V | 10 | Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | bộ | 81.000 | 810.000 |
6.3.11 | Thay mới đèn báo pha | Theo quy định tại Chương V | 3 | Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | cái | 129.600 | 388.800 |
6.3.12 | Thay mới bộ nội quy tiêu lệnh chữa cháy | Theo quy định tại Chương V | 13 | Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | bộ | 129.600 | 1.684.800 |
6.3.13 | Bộ sạc ắc quy cho máy bơm chữa cháy diezel | Theo quy định tại Chương V | 1 | Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | bộ | 378.000 | 378.000 |
6.3.14 | Thay mới ắc quy 12V đề cho máy bơm Diezel | Theo quy định tại Chương V | 1 | Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | cái | 2.700.000 | 2.700.000 |
6.3.15 | Thay mới Hướng dẫn sử dụng Trạm bơm và hệ thống báo cháy | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | cái | 793.800 | 1.587.600 |
6.3.16 | Cấp mới ắc quy dự phòng cho tủ trung tâm báo cháy 12V 7AH | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | cái | 810.000 | 1.620.000 |
6.4 | CHI PHÍ KHÁC | Theo quy định tại Chương V | 1.269.000 | ||||
6.4.1 | Giàn giáo (hoặc thang chữ A) phục vụ thi công (bao gồm cả chi phí vận chuyển; 03 bộ/ngày) | Theo quy định tại Chương V | 5 | Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | ngày | 81.000 | 405.000 |
6.4.2 | Chi phí bốc xếp, vận chuyển bình chữa cháy đi sửa chữa | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | lần | 432.000 | 864.000 |
7 | CHI CỤC THUẾ KHU VỰC KIM MÔN - BỘ PHẬN MỘT CỬA | Theo quy định tại Chương V | 65.707.200 | ||||
7.1 | Hệ thống chữa cháy | Theo quy định tại Chương V | 18.208.800 | ||||
7.1.1 | Tháo để sửa chữa và lắp đặt hoàn thiện như cũ máy bơm chữa cháy động cơ điện 15 Kw (bơm không lên nước) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | cái | 1.620.000 | 1.620.000 |
7.1.2 | Tháo để sửa chữa và lắp đặt hoàn thiện như cũ máy bơm chữa cháy động cơ Diezel (bơm không hoạt động) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | cái | 3.024.000 | 3.024.000 |
7.1.3 | Kiểm tra, sửa chữa và lắp đặt lại van chặn D100 | Theo quy định tại Chương V | 3 | Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | cái | 108.000 | 324.000 |
7.1.4 | Kiểm tra, sửa chữa và lắp đặt lại van một chiều D100 | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | cái | 108.000 | 216.000 |
7.1.5 | Kiểm tra, sửa chữa và lắp đặt lại van xả áp tự động D50 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | cái | 162.000 | 162.000 |
7.1.6 | Kiểm tra, sửa chữa và lắp đặt lại Tủ điều khiển máy bơm điện chữa cháy | Theo quy định tại Chương V | 1 | Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | tủ | 810.000 | 810.000 |
7.1.7 | Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng bột ABC loại 4kg/bình | Theo quy định tại Chương V | 50 | Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | bình | 144.720 | 7.236.000 |
7.1.8 | Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng CO2 - loại 3kg khí/bình | Theo quy định tại Chương V | 20 | Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | bình | 185.760 | 3.715.200 |
7.1.9 | Sơn lại hộp đựng bình chữa cháy, hộp đựng vòi chữa cháy | Theo quy định tại Chương V | 12 | Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | cái | 91.800 | 1.101.600 |
7.2 | THAY MỚI | Theo quy định tại Chương V | 46.229.400 | ||||
7.2.1 | Thay mới đèn chỉ dẫn lối thoát nạn | Theo quy định tại Chương V | 19 | Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | cái | 415.800 | 7.900.200 |
7.2.2 | Thay mới đèn chiếu sáng sự cố | Theo quy định tại Chương V | 30 | Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | cái | 408.240 | 12.247.200 |
7.2.3 | Thay mới đầu báo cháy khói | Theo quy định tại Chương V | 5 | Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | bộ | 658.800 | 3.294.000 |
7.2.4 | Thay mới đầu báo cháy nhiệt | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | bộ | 486.000 | 972.000 |
7.2.5 | Thay mới chuông báo cháy | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | cái | 518.400 | 1.036.800 |
7.2.6 | Thay mới đèn báo cháy | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | cái | 453.600 | 907.200 |
7.2.7 | Thay mới nút ấn báo cháy | Theo quy định tại Chương V | 10 | Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | cái | 561.600 | 5.616.000 |
7.2.8 | Thay mới dây dẫn tín hiệu 2 x0,75mm2 | Theo quy định tại Chương V | 150 | Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | m | 17.280 | 2.592.000 |
7.2.9 | Thay mới ống bảo vệ SP D20 | Theo quy định tại Chương V | 150 | Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | m | 15.120 | 2.268.000 |
7.2.10 | Thay mới đèn báo pha | Theo quy định tại Chương V | 6 | Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | cái | 129.600 | 777.600 |
7.2.11 | Thay mới bộ nội quy tiêu lệnh chữa cháy | Theo quy định tại Chương V | 18 | Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | bộ | 129.600 | 2.332.800 |
7.2.12 | Bộ sạc ắc quy cho máy bơm chữa cháy diezel | Theo quy định tại Chương V | 1 | Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | bộ | 378.000 | 378.000 |
7.2.13 | Thay mới ắc quy 12V đề cho máy bơm Diezel | Theo quy định tại Chương V | 1 | Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | cái | 2.700.000 | 2.700.000 |
7.2.14 | Cấp mới ắc quy dự phòng cho tủ trung tâm báo cháy 12V 7AH | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | bình | 793.800 | 1.587.600 |
7.2.15 | Thay mới Hướng dẫn sử dụng Trạm bơm và hệ thống báo cháy | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | cái | 810.000 | 1.620.000 |
7.3 | CHI PHÍ KHÁC | Theo quy định tại Chương V | 1.269.000 | ||||
7.3.1 | Giàn giáo (hoặc thang chữ A) phục vụ thi công (bao gồm cả chi phí vận chuyển; 03 bộ/ngày) | Theo quy định tại Chương V | 5 | Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | ngày | 81.000 | 405.000 |
7.3.2 | Chi phí bốc xếp, vận chuyển bình chữa cháy đi sửa chữa | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | lần | 432.000 | 864.000 |
8 | CHI CỤC THUẾ KHU VỰC NAM THANH | Theo quy định tại Chương V | 59.825.520 | ||||
8.1 | Hệ thống chữa cháy | Theo quy định tại Chương V | 15.986.160 | ||||
8.1.1 | Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng bột ABC loại 4kg/bình | Theo quy định tại Chương V | 22 | Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | bình | 144.720 | 3.183.840 |
8.1.2 | Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng CO2 - loại 3kg khí/bình | Theo quy định tại Chương V | 26 | Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | bình | 185.760 | 4.829.760 |
8.1.3 | Kiểm tra, sửa chữa, sơn lại nạp bình chữa cháy bằng bột ABC cầu - loại 6kg/bình | Theo quy định tại Chương V | 36 | Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | bình | 185.760 | 6.687.360 |
8.1.4 | Sơn lại hộp đựng vòi | Theo quy định tại Chương V | 14 | Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | hộp | 91.800 | 1.285.200 |
8.2 | THAY MỚI | Theo quy định tại Chương V | 42.408.360 | ||||
8.2.1 | Thay mới đèn chỉ dẫn lối thoát nạn | Theo quy định tại Chương V | 19 | Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | cái | 415.800 | 7.900.200 |
8.2.2 | Thay mới đèn chiếu sáng sự cố | Theo quy định tại Chương V | 29 | Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | cái | 408.240 | 11.838.960 |
8.2.3 | Thay mới đầu báo cháy khói | Theo quy định tại Chương V | 5 | Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | bộ | 658.800 | 3.294.000 |
8.2.4 | Thay mới đầu báo cháy nhiệt | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | bộ | 486.000 | 972.000 |
8.2.5 | Thay mới chuông báo cháy | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | cái | 518.400 | 1.036.800 |
8.2.6 | Thay mới đèn báo cháy | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | cái | 453.600 | 907.200 |
8.2.7 | Thay mới dây dẫn tín hiệu 2 x0,75mm2 | Theo quy định tại Chương V | 150 | Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | m | 17.280 | 2.592.000 |
8.2.8 | Thay mới ống bảo vệ SP D20 | Theo quy định tại Chương V | 150 | Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | m | 15.120 | 2.268.000 |
8.2.9 | Thay mới loa vòi cho bình chữa cháy MFZL4 | Theo quy định tại Chương V | 10 | Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | bộ | 37.800 | 378.000 |
8.2.10 | Thay mới loa vòi cho bình chữa cháy MT3 | Theo quy định tại Chương V | 10 | Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | bộ | 81.000 | 810.000 |
8.2.11 | Thay mới đèn báo pha | Theo quy định tại Chương V | 3 | Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | cái | 129.600 | 388.800 |
8.2.12 | Thay mới bộ nội quy tiêu lệnh chữa cháy | Theo quy định tại Chương V | 13 | Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | bộ | 129.600 | 1.684.800 |
8.2.13 | Bộ sạc ắc quy cho máy bơm chữa cháy diezel | Theo quy định tại Chương V | 1 | Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | bộ | 378.000 | 378.000 |
8.2.14 | Thay mới ắc quy 12V đề cho máy bơm Diezel | Theo quy định tại Chương V | 1 | Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | cái | 2.700.000 | 2.700.000 |
8.2.15 | Thay mới Hướng dẫn sử dụng Trạm bơm và hệ thống báo cháy | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | cái | 793.800 | 1.587.600 |
8.2.16 | Thay mới cuộn vòi chữa cháy D65 + khớp nối nhanh | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | cuộn | 1.026.000 | 2.052.000 |
8.2.17 | Cấp mới ắc quy dự phòng cho tủ trung tâm báo cháy 12V 7AH | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | bình | 810.000 | 1.620.000 |
8.3 | CHI PHÍ KHÁC | Theo quy định tại Chương V | 1.431.000 | ||||
8.3.1 | Giàn giáo (hoặc thang chữ A) phục vụ thi công (bao gồm cả chi phí vận chuyển; 03 bộ/ngày) | Theo quy định tại Chương V | 7 | Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | ngày | 81.000 | 567.000 |
8.3.2 | Chi phí bốc xếp, vận chuyển bình chữa cháy đi sửa chữa | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | lần | 432.000 | 864.000 |
9 | CHI CỤC THUẾ THÀNH PHỐ CHÍ LINH | Theo quy định tại Chương V | 266.514.320 | ||||
9.1 | Hệ thống chữa cháy bằng khí | Theo quy định tại Chương V | 212.412.000 | ||||
9.1.1 | Thay mới tủ báo xả khí | Theo quy định tại Chương V | 3 | Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương | tủ | 24.760.000 | 74.280.000 |
9.1.2 | Nạp khí FM200 cho chai khí bị hết khí (2 chai) | Theo quy định tại Chương V | 300 | Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương | lbs | 445.840 | 133.752.000 |
9.1.3 | Sửa chữa van đầu bình chai | Theo quy định tại Chương V | 2 | Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương | cái | 540.000 | 1.080.000 |
9.1.4 | Chi phí bốc xếp vận chuyển chai chứa khí | Theo quy định tại Chương V | 2 | Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương | lần | 1.650.000 | 3.300.000 |
9.2 | HỆ THỐNG TĂNG ÁP HÚT KHÓI | Theo quy định tại Chương V | 3.850.000 | ||||
9.2.1 | Kiểm tra, sửa chữa hệ thống tăng áp hút khói | Theo quy định tại Chương V | 1 | Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương | hệ thống | 3.850.000 | 3.850.000 |
9.3 | THAY MỚI | Theo quy định tại Chương V | 48.946.600 | ||||
9.3.1 | Thay mới trụ nước chữa cháy bị hỏng (Trụ quốc phòng) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương | cái | 22.879.720 | 22.879.720 |
9.3.2 | Thay mới đèn chỉ dẫn lối thoát nạn | Theo quy định tại Chương V | 2 | Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương | cái | 415.800 | 831.600 |
9.3.3 | Thay mới đèn chiếu sáng sự cố | Theo quy định tại Chương V | 2 | Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương | cái | 408.240 | 816.480 |
9.3.4 | Thay mới đầu báo cháy khói | Theo quy định tại Chương V | 2 | Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương | bộ | 658.800 | 1.317.600 |
9.3.5 | Thay mới đầu báo cháy nhiệt | Theo quy định tại Chương V | 2 | Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương | bộ | 486.000 | 972.000 |
9.3.6 | Thay mới loa vòi cho bình chữa cháy MFZL4 | Theo quy định tại Chương V | 5 | Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương | bộ | 37.800 | 189.000 |
9.3.7 | Thay mới loa vòi cho bình chữa cháy MT3 | Theo quy định tại Chương V | 5 | Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương | bộ | 81.000 | 405.000 |
9.3.8 | Thay mới Hướng dẫn sử dụng Trạm bơm và hệ thống báo cháy | Theo quy định tại Chương V | 2 | Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương | cái | 810.000 | 1.620.000 |
9.3.9 | Thay mới chuông báo cháy | Theo quy định tại Chương V | 1 | Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương | cái | 518.400 | 518.400 |
9.3.10 | Thay mới đèn báo cháy | Theo quy định tại Chương V | 1 | Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương | cái | 453.600 | 453.600 |
9.3.11 | Thay mới nút ấn báo cháy | Theo quy định tại Chương V | 2 | Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương | cái | 561.600 | 1.123.200 |
9.3.12 | Thay mới tủ trung tâm báo cháy 15 kênh - Taiwan | Theo quy định tại Chương V | 1 | Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương | tủ | 17.820.000 | 17.820.000 |
9.4 | CHI PHÍ KHÁC | Theo quy định tại Chương V | 1.305.720 | ||||
9.4.1 | Giàn giáo (hoặc thang chữ A) phục vụ thi công (bao gồm cả chi phí vận chuyển; 03 bộ/ngày) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương | ngày | 81.000 | 81.000 |
9.4.2 | Chi phí bốc xếp, vận chuyển bình chữa cháy đi sửa chữa | Theo quy định tại Chương V | 3 | Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương | lần | 408.240 | 1.224.720 |
1 | CỤC THUẾ TỈNH HẢI DƯƠNG | Theo quy định tại Chương V | 85.001.400 | ||||
1.1 | HỆ THỐNG CHỮA CHÁY | Theo quy định tại Chương V | 25.799.040 | ||||
1.1.1 | Kiểm tra, sửa chữa máy bơm chữa cháy động cơ Diezel 28 Kw | Theo quy định tại Chương V | 1 | Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương | cái | 2.376.000 | 2.376.000 |
1.1.2 | Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng bột ABC loại 4kg/bình | Theo quy định tại Chương V | 72 | Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương | bình | 144.720 | 10.419.840 |
1.1.3 | Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng CO2 - loại 3kg khí/bình | Theo quy định tại Chương V | 70 | Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương | bình | 185.760 | 13.003.200 |
1.2 | HỆ THỐNG GIÓ HÚT KHÓI HÀNH LANG | Theo quy định tại Chương V | 33.825.600 | ||||
1.2.1 | Sửa Van dập lửa KT : 800x200 không hoạt động | Theo quy định tại Chương V | 3 | Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương | cái | 2.721.600 | 8.164.800 |
1.2.2 | Sửa Van điện đóng mở ON/OFF, KT : 800x200 không hoạt động | Theo quy định tại Chương V | 3 | Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương | cái | 2.721.600 | 8.164.800 |
1.2.3 | Modul báo cháy | Theo quy định tại Chương V | 3 | Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương | cái | 3.780.000 | 11.340.000 |
1.2.4 | Tháo, lắp, vận chuyển và sửa chữa quạt ly tâm hút khói hành lang | Theo quy định tại Chương V | 1 | Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương | chiếc | 6.156.000 | 6.156.000 |
1.3 | THAY MỚI | Theo quy định tại Chương V | 24.107.760 | ||||
1.3.1 | Thay mới đèn chỉ dẫn lối thoát nạn Nguồn điện: 220V-50HZ Pin sạc: Ni-Cd (3.6V 0.7Ah) Bóng Led Công suất tiêu thụ: 3W Thời gian hoạt động của Ắc quy: 3h | Theo quy định tại Chương V | 12 | Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương | cái | 415.800 | 4.989.600 |
1.3.2 | Thay mới đèn chiếu sáng sự cố Nguồn điện: 220V-50HZ Pin sạc: Lion 3.7V Bóng Led 2x2W Thời gian sáng bằng nguồn pin: >120 phút | Theo quy định tại Chương V | 19 | Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương | cái | 408.240 | 7.756.560 |
1.3.3 | Thay mới đầu báo cháy khói | Theo quy định tại Chương V | 2 | Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương | bộ | 658.800 | 1.317.600 |
1.3.4 | Thay mới đầu báo cháy nhiệt Màu sắc: Trắng Chế độ hoạt động: Luôn mở Điều kiện báo động: Max. 100 mA Điện áp định mức: DC24V Working Voltage: DC18V~DC30V | Theo quy định tại Chương V | 2 | Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương | bộ | 486.000 | 972.000 |
1.3.5 | Thay mới đèn báo pha | Theo quy định tại Chương V | 3 | Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương | cái | 129.600 | 388.800 |
1.3.6 | Bộ sạc ắc quy cho máy bơm chữa cháy diezel Dòng sạc 10A Màn hình led : báo dung lượng bình , báo tình trạng tự động nhận bình 12V hoặc 24v | Theo quy định tại Chương V | 1 | Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương | bộ | 378.000 | 378.000 |
1.3.7 | Thay mới ắc quy 12V đề cho máy bơm Diezel | Theo quy định tại Chương V | 1 | Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương | cái | 2.700.000 | 2.700.000 |
1.3.8 | Thay mới Hướng dẫn sử dụng Trạm bơm và hệ thống báo cháy Khung nhôm kính , A3 | Theo quy định tại Chương V | 2 | Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương | cái | 793.800 | 1.587.600 |
1.3.9 | Ổ cắm 2 mặt | Theo quy định tại Chương V | 31 | Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương | cái | 129.600 | 4.017.600 |
1.4 | CHI PHÍ KHÁC | Theo quy định tại Chương V | 1.269.000 | ||||
1.4.1 | Giàn giáo (hoặc thang chữ A) phục vụ thi công (bao gồm cả chi phí vận chuyển; 03 bộ/ngày) | Theo quy định tại Chương V | 5 | Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương | ngày | 81.000 | 405.000 |
1.4.2 | Chi phí bốc xếp, vận chuyển bình chữa cháy đi sửa chữa | Theo quy định tại Chương V | 2 | Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương | lần | 432.000 | 864.000 |
2 | CHI CỤC THUẾ THÀNH PHỐ HẢI DƯƠNG | Theo quy định tại Chương V | 29.345.760 | ||||
2.1 | Hệ thống chữa cháy | Theo quy định tại Chương V | 10.553.760 | ||||
2.1.1 | Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng bột ABC loại 4kg/bình | Theo quy định tại Chương V | 28 | 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương | bình | 144.720 | 4.052.160 |
2.1.2 | Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng CO2 - loại 3kg khí/bình | Theo quy định tại Chương V | 35 | 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương | bình | 185.760 | 6.501.600 |
2.2 | THAY MỚI | Theo quy định tại Chương V | 17.280.000 | ||||
2.2.1 | Thay mới đầu báo cháy khói | Theo quy định tại Chương V | 2 | 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương | bộ | 658.800 | 1.317.600 |
2.2.2 | Thay mới đầu báo cháy nhiệt | Theo quy định tại Chương V | 2 | 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương | bộ | 486.000 | 972.000 |
2.2.3 | Thay mới chuông báo cháy | Theo quy định tại Chương V | 2 | 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương | cái | 518.400 | 1.036.800 |
2.2.4 | Thay mới đèn báo cháy | Theo quy định tại Chương V | 2 | 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương | cái | 453.600 | 907.200 |
2.2.5 | Thay mới dây dẫn tín hiệu 2 x0,75mm2 | Theo quy định tại Chương V | 150 | 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương | m | 17.280 | 2.592.000 |
2.2.6 | Thay mới ống bảo vệ SP D20 | Theo quy định tại Chương V | 150 | 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương | m | 15.120 | 2.268.000 |
2.2.7 | Thay mới loa vòi cho bình chữa cháy MFZL4 | Theo quy định tại Chương V | 10 | 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương | bộ | 37.800 | 378.000 |
2.2.8 | Thay mới loa vòi cho bình chữa cháy MT3 | Theo quy định tại Chương V | 10 | 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương | bộ | 81.000 | 810.000 |
2.2.9 | Thay mới đèn báo pha | Theo quy định tại Chương V | 3 | 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương | cái | 129.600 | 388.800 |
2.2.10 | Thay mới bộ nội quy tiêu lệnh chữa cháy | Theo quy định tại Chương V | 15 | 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương | bộ | 129.600 | 1.944.000 |
2.2.11 | Bộ sạc ắc quy cho máy bơm chữa cháy diezel | Theo quy định tại Chương V | 1 | 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương | bộ | 378.000 | 378.000 |
2.2.12 | Thay mới ắc quy 12V đề cho máy bơm Diezel | Theo quy định tại Chương V | 1 | 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương | cái | 2.700.000 | 2.700.000 |
2.2.13 | Thay mới Hướng dẫn sử dụng Trạm bơm và hệ thống báo cháy | Theo quy định tại Chương V | 2 | 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương | cái | 793.800 | 1.587.600 |
2.3 | CHI PHÍ KHÁC | Theo quy định tại Chương V | 1.512.000 | ||||
2.3.1 | Giàn giáo (hoặc thang chữ A) phục vụ thi công (bao gồm cả chi phí vận chuyển; 03 bộ/ngày) | Theo quy định tại Chương V | 8 | 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương | ngày | 81.000 | 648.000 |
2.3.2 | Chi phí bốc xếp, vận chuyển bình chữa cháy đi bảo dưỡng | Theo quy định tại Chương V | 2 | 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương | lần | 432.000 | 864.000 |
3 | CHI CỤC THUẾ KHU VỰC TỨ LỘC | Theo quy định tại Chương V | 31.623.480 | ||||
3.1 | Hệ thống chữa cháy | Theo quy định tại Chương V | 9.455.400 | ||||
3.1.1 | Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng bột ABC loại 4kg/bình | Theo quy định tại Chương V | 25 | Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | cái | 144.720 | 3.618.000 |
3.1.2 | Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng CO2 - loại 3kg khí/bình | Theo quy định tại Chương V | 25 | Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | cái | 185.760 | 4.644.000 |
3.1.3 | Sơn lại hộp đựng bình chữa cháy, hộp đựng vòi chữa cháy | Theo quy định tại Chương V | 13 | Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | cái | 91.800 | 1.193.400 |
3.2 | Hệ thống báo cháy tự động | Theo quy định tại Chương V | 1.620.000 | ||||
3.2.1 | Kiểm tra sửa chữa tủ trung tâm báo cháy tự động | Theo quy định tại Chương V | 1 | Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | tủ | 1.620.000 | 1.620.000 |
3.3 | THAY MỚI | Theo quy định tại Chương V | 19.090.080 | ||||
3.3.1 | Thay mới đèn chỉ dẫn lối thoát nạn | Theo quy định tại Chương V | 12 | Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | cái | 415.800 | 4.989.600 |
3.3.2 | Thay mới đèn chiếu sáng sự cố | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | cái | 408.240 | 816.480 |
3.3.3 | Thay mới đầu báo cháy khói | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | bộ | 658.800 | 1.317.600 |
3.3.4 | Thay mới đầu báo cháy nhiệt | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | bộ | 486.000 | 972.000 |
3.3.5 | Thay mới chuông báo cháy | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | cái | 518.400 | 1.036.800 |
3.3.6 | Thay mới đèn báo cháy | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | cái | 453.600 | 907.200 |
3.3.7 | Thay mới dây dẫn tín hiệu 2 x0,75mm2 | Theo quy định tại Chương V | 150 | Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | m | 17.280 | 2.592.000 |
3.3.8 | Thay mới ống bảo vệ SP D20 | Theo quy định tại Chương V | 150 | Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | m | 15.120 | 2.268.000 |
3.3.9 | Thay mới loa vòi cho bình chữa cháy MFZL4 | Theo quy định tại Chương V | 5 | Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | bộ | 37.800 | 189.000 |
3.3.10 | Thay mới loa vòi cho bình chữa cháy MT3 | Theo quy định tại Chương V | 5 | Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | bộ | 81.000 | 405.000 |
3.3.11 | Thay mới đèn báo pha | Theo quy định tại Chương V | 3 | Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | cái | 129.600 | 388.800 |
3.3.12 | Thay mới Hướng dẫn sử dụng Trạm bơm và hệ thống báo cháy | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | cái | 793.800 | 1.587.600 |
3.3.13 | Cấp mới ắc quy dự phòng cho tủ trung tâm báo cháy 12V 7AH | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | cái | 810.000 | 1.620.000 |
3.4 | CHI PHÍ KHÁC | Theo quy định tại Chương V | 1.458.000 | ||||
3.4.1 | Giàn giáo (hoặc thang chữ A) phục vụ thi công (bao gồm cả chi phí vận chuyển; 03 bộ/ngày) | Theo quy định tại Chương V | 10 | Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | ngày | 81.000 | 810.000 |
3.4.2 | Chi phí bốc xếp, vận chuyển bình chữa cháy đi sửa chữa | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | lần | 324.000 | 648.000 |
4 | CHI CỤC THUẾ KHU VỰC CẨM BÌNH | Theo quy định tại Chương V | 232.885.800 | ||||
4.1 | Hệ thống chữa cháy | Theo quy định tại Chương V | 8.553.600 | ||||
4.1.1 | Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng bột ABC loại 4kg/bình | Theo quy định tại Chương V | 36 | Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | bình | 144.720 | 5.209.920 |
4.1.2 | Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng CO2 - loại 3kg khí/bình | Theo quy định tại Chương V | 18 | Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | bình | 185.760 | 3.343.680 |
4.2 | Hệ thống chữa cháy bằng khí | Theo quy định tại Chương V | 223.063.200 | ||||
4.2.1 | HFC-227ea CYLINDER (140L/100kg) Bình chữa cháy thép đúc loại 140L, áp lực làm việc 42bar. Được nạp 100kg khí HFC-227ea, bao gồm van đầu bình | Theo quy định tại Chương V | 1 | Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | bình | 124.200.000 | 124.200.000 |
4.2.2 | FLEXIBLE HOSE (50A) Ống cao áp 50A, kèm van 1 chiều và khớp nối | Theo quy định tại Chương V | 1 | Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | Bình | 4.860.000 | 4.860.000 |
4.2.3 | SOLENOID VALVE 24VDC Van điện từ 24VDC | Theo quy định tại Chương V | 1 | Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | Chiếc | 9.180.000 | 9.180.000 |
4.2.4 | PRESSURE SWICTH Công tắc áp lực xả khí | Theo quy định tại Chương V | 1 | Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | Chiếc | 1.620.000 | 1.620.000 |
4.2.5 | Discharge Nozzle 360o (25A) Đầu phun xả khí loại 360o 25A, kèm miếng khoan giảm áp. | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | Chiếc | 3.456.000 | 6.912.000 |
4.2.6 | Discharge Lamp Bảng cảnh báo đang xả khí | Theo quy định tại Chương V | 1 | Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | Chiếc | 2.376.000 | 2.376.000 |
4.2.7 | Discharge Lamp Bảng cảnh báo chuẩn bị xả khí | Theo quy định tại Chương V | 1 | Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | Chiếc | 2.376.000 | 2.376.000 |
4.2.8 | Thay mới tủ báo xả khí | Theo quy định tại Chương V | 1 | Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | trung tâm | 23.760.000 | 23.760.000 |
4.2.9 | Thay mới đầu báo cháy khói | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | bộ | 658.800 | 1.317.600 |
4.2.10 | Thay mới đầu báo cháy nhiệt | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | bộ | 486.000 | 972.000 |
4.2.11 | Thay mới chuông báo cháy | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | cái | 518.400 | 1.036.800 |
4.2.12 | Tay co thủy lực | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | bộ | 378.000 | 756.000 |
4.2.13 | Thay mới đèn chỉ dẫn lối thoát nạn | Theo quy định tại Chương V | 31 | Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | cái | 421.200 | 13.057.200 |
4.2.14 | Thay mới đèn chiếu sáng sự cố | Theo quy định tại Chương V | 37 | Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | cái | 410.400 | 15.184.800 |
4.2.15 | Thay mới đầu báo cháy khói | Theo quy định tại Chương V | 3 | Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | bộ | 669.600 | 2.008.800 |
4.2.16 | Thay mới đầu báo cháy nhiệt | Theo quy định tại Chương V | 3 | Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | bộ | 486.000 | 1.458.000 |
4.2.17 | Thay mới chuông báo cháy | Theo quy định tại Chương V | 3 | Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | cái | 518.400 | 1.555.200 |
4.2.18 | Thay mới đèn báo cháy | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | cái | 453.600 | 907.200 |
4.2.19 | Thay mới dây dẫn tín hiệu 2 x0,75mm2 | Theo quy định tại Chương V | 150 | Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | m | 17.280 | 2.592.000 |
4.2.20 | Thay mới ống bảo vệ SP D20 | Theo quy định tại Chương V | 150 | Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | m | 15.120 | 2.268.000 |
4.2.21 | Bộ sạc ắc quy cho máy bơm chữa cháy diezel | Theo quy định tại Chương V | 1 | Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | bộ | 378.000 | 378.000 |
4.2.22 | Thay mới ắc quy 12V đề cho máy bơm Diezel | Theo quy định tại Chương V | 1 | Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | cái | 2.700.000 | 2.700.000 |
4.2.23 | Cấp mới ắc quy dự phòng cho tủ trung tâm báo cháy 12V 7AH | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | bình | 793.800 | 1.587.600 |
4.3 | CHI PHÍ KHÁC | Theo quy định tại Chương V | 1.269.000 | ||||
4.3.1 | Giàn giáo (hoặc thang chữ A) phục vụ thi công (bao gồm cả chi phí vận chuyển; 03 bộ/ngày) | Theo quy định tại Chương V | 5 | Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | ngày | 81.000 | 405.000 |
4.3.2 | Chi phí bốc xếp, vận chuyển bình chữa cháy đi sửa chữa | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | lần | 432.000 | 864.000 |
5 | CHI CỤC THUẾ KHU VỰC NINH THANH | Theo quy định tại Chương V | 22.458.600 | ||||
5.1 | Hệ thống chữa cháy | Theo quy định tại Chương V | 5.950.800 | ||||
5.1.1 | Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng bột ABC loại 4kg/bình | Theo quy định tại Chương V | 27 | Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương | bình | 144.720 | 3.907.440 |
5.1.2 | Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng CO2 - loại 3kg khí/bình | Theo quy định tại Chương V | 11 | Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương | bình | 185.760 | 2.043.360 |
5.2 | THAY MỚI | Theo quy định tại Chương V | 15.400.800 | ||||
5.2.1 | Thay mới đầu báo cháy khói | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương | bộ | 658.800 | 1.317.600 |
5.2.2 | Thay mới đầu báo cháy nhiệt | Theo quy định tại Chương V | 5 | Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương | bộ | 486.000 | 2.430.000 |
5.2.3 | Thay mới chuông báo cháy | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương | cái | 518.400 | 1.036.800 |
5.2.4 | Thay mới đèn báo cháy | Theo quy định tại Chương V | 2 | Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương | cái | 453.600 | 907.200 |
5.2.5 | Thay mới dây dẫn tín hiệu 2 x0,75mm2 | Theo quy định tại Chương V | 150 | Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương | m | 17.280 | 2.592.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Một chút ghen tuông tốt cho mối quan hệ… luôn luôn tốt khi biết rằng có ai đó sợ sẽ đánh mất bạn… "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...