Sửa chữa hệ thống thiết bị PCCC tại Cục Thuế và các Chi cục Thuế

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
33
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Sửa chữa hệ thống thiết bị PCCC tại Cục Thuế và các Chi cục Thuế
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
850.198.000 VND
Ngày đăng tải
17:20 24/12/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
17195/QĐ-CTHDU
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Cục Thuế tỉnh Hải Dương
Ngày phê duyệt
24/12/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0200386872

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY HẢI PHÒNG

848.522.000 VND 848.522.000 VND 10 ngày 24/12/2023

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0108654216 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ HẢI ĐĂNG chỉ huy trưởng không có bằng kỹ sư PCCC,Thiết bị máy móc không có hồ sơ, hóa đơn chứng minh sở hữu của nhà thầu
2 vn0200468765 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI THÀNH Giá dự thầu của nhà thầu cao hơn giá trúng thầu

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
5.2.6 Thay mới ống bảo vệ SP D20 Theo quy định tại Chương V 150 Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương m 15.120 2.268.000
5.2.7 Thay mới loa vòi cho bình chữa cháy MFZL4 Theo quy định tại Chương V 10 Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương bộ 37.800 378.000
5.2.8 Thay mới loa vòi cho bình chữa cháy MT3 Theo quy định tại Chương V 10 Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương bộ 81.000 810.000
5.2.9 Thay mới đèn báo pha Theo quy định tại Chương V 3 Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương cái 129.600 388.800
5.2.10 Thay mới bộ nội quy tiêu lệnh chữa cháy Theo quy định tại Chương V 13 Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương bộ 129.600 1.684.800
5.2.11 Thay mới Hướng dẫn sử dụng Trạm bơm và hệ thống báo cháy Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương cái 793.800 1.587.600
5.3 CHI PHÍ KHÁC Theo quy định tại Chương V 1.107.000
5.3.1 Giàn giáo (hoặc thang chữ A) phục vụ thi công (bao gồm cả chi phí vận chuyển; 03 bộ/ngày) Theo quy định tại Chương V 3 Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương ngày 81.000 243.000
5.3.2 Chi phí bốc xếp, vận chuyển bình chữa cháy đi sửa chữa Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương lần 432.000 864.000
6 BỘ PHẬN 1 CỬA - CHI CỤC THUẾ KHU VỰC NINH THANH Theo quy định tại Chương V 55.159.920
6.1 Hệ thống chữa cháy Theo quy định tại Chương V 10.022.400
6.1.1 Tháo để sửa chữa và lắp đặt hoàn thiện như cũ máy bơm chữa cháy động cơ xăng 30 Kw (Máy không hoạt động) Theo quy định tại Chương V 1 Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương cái 4.860.000 4.860.000
6.1.2 Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng bột ABC loại 4kg/bình Theo quy định tại Chương V 10 Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương bình 144.720 1.447.200
6.1.3 Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng CO2 - loại 3kg khí/bình Theo quy định tại Chương V 20 Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương bình 185.760 3.715.200
6.2 Hệ thống báo cháy tự động Theo quy định tại Chương V 1.782.000
6.2.1 Tháo rỡ, kiểm tra, sửa chữa, lắp đặt lại Tủ trung tâm báo cháy tự động 10 kênh (Sử dụng 05 kênh, 05 kênh dự phòng) (Mang về sửa chữa) Theo quy định tại Chương V 1 Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương tủ 1.782.000 1.782.000
6.3 THAY MỚI Theo quy định tại Chương V 42.086.520
6.3.1 Thay mới đèn chỉ dẫn lối thoát nạn Theo quy định tại Chương V 25 Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương cái 415.800 10.395.000
6.3.2 Thay mới đèn chiếu sáng sự cố Theo quy định tại Chương V 28 Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương cái 408.240 11.430.720
6.3.3 Thay mới đầu báo cháy khói Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương bộ 658.800 1.317.600
6.3.4 Thay mới đầu báo cháy nhiệt Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương bộ 486.000 972.000
6.3.5 Thay mới chuông báo cháy Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương cái 518.400 1.036.800
6.3.6 Thay mới đèn báo cháy Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương cái 453.600 907.200
6.3.7 Thay mới dây dẫn tín hiệu 2 x0,75mm2 Theo quy định tại Chương V 200 Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương m 17.280 3.456.000
6.3.8 Thay mới ống bảo vệ SP D20 Theo quy định tại Chương V 200 Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương m 15.120 3.024.000
6.3.9 Thay mới loa vòi cho bình chữa cháy MFZL4 Theo quy định tại Chương V 10 Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương bộ 37.800 378.000
6.3.10 Thay mới loa vòi cho bình chữa cháy MT3 Theo quy định tại Chương V 10 Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương bộ 81.000 810.000
6.3.11 Thay mới đèn báo pha Theo quy định tại Chương V 3 Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương cái 129.600 388.800
6.3.12 Thay mới bộ nội quy tiêu lệnh chữa cháy Theo quy định tại Chương V 13 Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương bộ 129.600 1.684.800
6.3.13 Bộ sạc ắc quy cho máy bơm chữa cháy diezel Theo quy định tại Chương V 1 Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương bộ 378.000 378.000
6.3.14 Thay mới ắc quy 12V đề cho máy bơm Diezel Theo quy định tại Chương V 1 Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương cái 2.700.000 2.700.000
6.3.15 Thay mới Hướng dẫn sử dụng Trạm bơm và hệ thống báo cháy Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương cái 793.800 1.587.600
6.3.16 Cấp mới ắc quy dự phòng cho tủ trung tâm báo cháy 12V 7AH Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương cái 810.000 1.620.000
6.4 CHI PHÍ KHÁC Theo quy định tại Chương V 1.269.000
6.4.1 Giàn giáo (hoặc thang chữ A) phục vụ thi công (bao gồm cả chi phí vận chuyển; 03 bộ/ngày) Theo quy định tại Chương V 5 Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương ngày 81.000 405.000
6.4.2 Chi phí bốc xếp, vận chuyển bình chữa cháy đi sửa chữa Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương lần 432.000 864.000
7 CHI CỤC THUẾ KHU VỰC KIM MÔN - BỘ PHẬN MỘT CỬA Theo quy định tại Chương V 65.707.200
7.1 Hệ thống chữa cháy Theo quy định tại Chương V 18.208.800
7.1.1 Tháo để sửa chữa và lắp đặt hoàn thiện như cũ máy bơm chữa cháy động cơ điện 15 Kw (bơm không lên nước) Theo quy định tại Chương V 1 Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương cái 1.620.000 1.620.000
7.1.2 Tháo để sửa chữa và lắp đặt hoàn thiện như cũ máy bơm chữa cháy động cơ Diezel (bơm không hoạt động) Theo quy định tại Chương V 1 Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương cái 3.024.000 3.024.000
7.1.3 Kiểm tra, sửa chữa và lắp đặt lại van chặn D100 Theo quy định tại Chương V 3 Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương cái 108.000 324.000
7.1.4 Kiểm tra, sửa chữa và lắp đặt lại van một chiều D100 Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương cái 108.000 216.000
7.1.5 Kiểm tra, sửa chữa và lắp đặt lại van xả áp tự động D50 Theo quy định tại Chương V 1 Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương cái 162.000 162.000
7.1.6 Kiểm tra, sửa chữa và lắp đặt lại Tủ điều khiển máy bơm điện chữa cháy Theo quy định tại Chương V 1 Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương tủ 810.000 810.000
7.1.7 Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng bột ABC loại 4kg/bình Theo quy định tại Chương V 50 Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương bình 144.720 7.236.000
7.1.8 Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng CO2 - loại 3kg khí/bình Theo quy định tại Chương V 20 Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương bình 185.760 3.715.200
7.1.9 Sơn lại hộp đựng bình chữa cháy, hộp đựng vòi chữa cháy Theo quy định tại Chương V 12 Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương cái 91.800 1.101.600
7.2 THAY MỚI Theo quy định tại Chương V 46.229.400
7.2.1 Thay mới đèn chỉ dẫn lối thoát nạn Theo quy định tại Chương V 19 Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương cái 415.800 7.900.200
7.2.2 Thay mới đèn chiếu sáng sự cố Theo quy định tại Chương V 30 Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương cái 408.240 12.247.200
7.2.3 Thay mới đầu báo cháy khói Theo quy định tại Chương V 5 Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương bộ 658.800 3.294.000
7.2.4 Thay mới đầu báo cháy nhiệt Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương bộ 486.000 972.000
7.2.5 Thay mới chuông báo cháy Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương cái 518.400 1.036.800
7.2.6 Thay mới đèn báo cháy Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương cái 453.600 907.200
7.2.7 Thay mới nút ấn báo cháy Theo quy định tại Chương V 10 Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương cái 561.600 5.616.000
7.2.8 Thay mới dây dẫn tín hiệu 2 x0,75mm2 Theo quy định tại Chương V 150 Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương m 17.280 2.592.000
7.2.9 Thay mới ống bảo vệ SP D20 Theo quy định tại Chương V 150 Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương m 15.120 2.268.000
7.2.10 Thay mới đèn báo pha Theo quy định tại Chương V 6 Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương cái 129.600 777.600
7.2.11 Thay mới bộ nội quy tiêu lệnh chữa cháy Theo quy định tại Chương V 18 Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương bộ 129.600 2.332.800
7.2.12 Bộ sạc ắc quy cho máy bơm chữa cháy diezel Theo quy định tại Chương V 1 Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương bộ 378.000 378.000
7.2.13 Thay mới ắc quy 12V đề cho máy bơm Diezel Theo quy định tại Chương V 1 Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương cái 2.700.000 2.700.000
7.2.14 Cấp mới ắc quy dự phòng cho tủ trung tâm báo cháy 12V 7AH Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương bình 793.800 1.587.600
7.2.15 Thay mới Hướng dẫn sử dụng Trạm bơm và hệ thống báo cháy Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương cái 810.000 1.620.000
7.3 CHI PHÍ KHÁC Theo quy định tại Chương V 1.269.000
7.3.1 Giàn giáo (hoặc thang chữ A) phục vụ thi công (bao gồm cả chi phí vận chuyển; 03 bộ/ngày) Theo quy định tại Chương V 5 Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương ngày 81.000 405.000
7.3.2 Chi phí bốc xếp, vận chuyển bình chữa cháy đi sửa chữa Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương lần 432.000 864.000
8 CHI CỤC THUẾ KHU VỰC NAM THANH Theo quy định tại Chương V 59.825.520
8.1 Hệ thống chữa cháy Theo quy định tại Chương V 15.986.160
8.1.1 Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng bột ABC loại 4kg/bình Theo quy định tại Chương V 22 Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương bình 144.720 3.183.840
8.1.2 Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng CO2 - loại 3kg khí/bình Theo quy định tại Chương V 26 Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương bình 185.760 4.829.760
8.1.3 Kiểm tra, sửa chữa, sơn lại nạp bình chữa cháy bằng bột ABC cầu - loại 6kg/bình Theo quy định tại Chương V 36 Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương bình 185.760 6.687.360
8.1.4 Sơn lại hộp đựng vòi Theo quy định tại Chương V 14 Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương hộp 91.800 1.285.200
8.2 THAY MỚI Theo quy định tại Chương V 42.408.360
8.2.1 Thay mới đèn chỉ dẫn lối thoát nạn Theo quy định tại Chương V 19 Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương cái 415.800 7.900.200
8.2.2 Thay mới đèn chiếu sáng sự cố Theo quy định tại Chương V 29 Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương cái 408.240 11.838.960
8.2.3 Thay mới đầu báo cháy khói Theo quy định tại Chương V 5 Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương bộ 658.800 3.294.000
8.2.4 Thay mới đầu báo cháy nhiệt Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương bộ 486.000 972.000
8.2.5 Thay mới chuông báo cháy Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương cái 518.400 1.036.800
8.2.6 Thay mới đèn báo cháy Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương cái 453.600 907.200
8.2.7 Thay mới dây dẫn tín hiệu 2 x0,75mm2 Theo quy định tại Chương V 150 Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương m 17.280 2.592.000
8.2.8 Thay mới ống bảo vệ SP D20 Theo quy định tại Chương V 150 Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương m 15.120 2.268.000
8.2.9 Thay mới loa vòi cho bình chữa cháy MFZL4 Theo quy định tại Chương V 10 Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương bộ 37.800 378.000
8.2.10 Thay mới loa vòi cho bình chữa cháy MT3 Theo quy định tại Chương V 10 Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương bộ 81.000 810.000
8.2.11 Thay mới đèn báo pha Theo quy định tại Chương V 3 Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương cái 129.600 388.800
8.2.12 Thay mới bộ nội quy tiêu lệnh chữa cháy Theo quy định tại Chương V 13 Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương bộ 129.600 1.684.800
8.2.13 Bộ sạc ắc quy cho máy bơm chữa cháy diezel Theo quy định tại Chương V 1 Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương bộ 378.000 378.000
8.2.14 Thay mới ắc quy 12V đề cho máy bơm Diezel Theo quy định tại Chương V 1 Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương cái 2.700.000 2.700.000
8.2.15 Thay mới Hướng dẫn sử dụng Trạm bơm và hệ thống báo cháy Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương cái 793.800 1.587.600
8.2.16 Thay mới cuộn vòi chữa cháy D65 + khớp nối nhanh Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương cuộn 1.026.000 2.052.000
8.2.17 Cấp mới ắc quy dự phòng cho tủ trung tâm báo cháy 12V 7AH Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương bình 810.000 1.620.000
8.3 CHI PHÍ KHÁC Theo quy định tại Chương V 1.431.000
8.3.1 Giàn giáo (hoặc thang chữ A) phục vụ thi công (bao gồm cả chi phí vận chuyển; 03 bộ/ngày) Theo quy định tại Chương V 7 Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương ngày 81.000 567.000
8.3.2 Chi phí bốc xếp, vận chuyển bình chữa cháy đi sửa chữa Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương lần 432.000 864.000
9 CHI CỤC THUẾ THÀNH PHỐ CHÍ LINH Theo quy định tại Chương V 266.514.320
9.1 Hệ thống chữa cháy bằng khí Theo quy định tại Chương V 212.412.000
9.1.1 Thay mới tủ báo xả khí Theo quy định tại Chương V 3 Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương tủ 24.760.000 74.280.000
9.1.2 Nạp khí FM200 cho chai khí bị hết khí (2 chai) Theo quy định tại Chương V 300 Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương lbs 445.840 133.752.000
9.1.3 Sửa chữa van đầu bình chai Theo quy định tại Chương V 2 Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương cái 540.000 1.080.000
9.1.4 Chi phí bốc xếp vận chuyển chai chứa khí Theo quy định tại Chương V 2 Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương lần 1.650.000 3.300.000
9.2 HỆ THỐNG TĂNG ÁP HÚT KHÓI Theo quy định tại Chương V 3.850.000
9.2.1 Kiểm tra, sửa chữa hệ thống tăng áp hút khói Theo quy định tại Chương V 1 Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương hệ thống 3.850.000 3.850.000
9.3 THAY MỚI Theo quy định tại Chương V 48.946.600
9.3.1 Thay mới trụ nước chữa cháy bị hỏng (Trụ quốc phòng) Theo quy định tại Chương V 1 Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương cái 22.879.720 22.879.720
9.3.2 Thay mới đèn chỉ dẫn lối thoát nạn Theo quy định tại Chương V 2 Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương cái 415.800 831.600
9.3.3 Thay mới đèn chiếu sáng sự cố Theo quy định tại Chương V 2 Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương cái 408.240 816.480
9.3.4 Thay mới đầu báo cháy khói Theo quy định tại Chương V 2 Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương bộ 658.800 1.317.600
9.3.5 Thay mới đầu báo cháy nhiệt Theo quy định tại Chương V 2 Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương bộ 486.000 972.000
9.3.6 Thay mới loa vòi cho bình chữa cháy MFZL4 Theo quy định tại Chương V 5 Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương bộ 37.800 189.000
9.3.7 Thay mới loa vòi cho bình chữa cháy MT3 Theo quy định tại Chương V 5 Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương bộ 81.000 405.000
9.3.8 Thay mới Hướng dẫn sử dụng Trạm bơm và hệ thống báo cháy Theo quy định tại Chương V 2 Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương cái 810.000 1.620.000
9.3.9 Thay mới chuông báo cháy Theo quy định tại Chương V 1 Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương cái 518.400 518.400
9.3.10 Thay mới đèn báo cháy Theo quy định tại Chương V 1 Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương cái 453.600 453.600
9.3.11 Thay mới nút ấn báo cháy Theo quy định tại Chương V 2 Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương cái 561.600 1.123.200
9.3.12 Thay mới tủ trung tâm báo cháy 15 kênh - Taiwan Theo quy định tại Chương V 1 Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương tủ 17.820.000 17.820.000
9.4 CHI PHÍ KHÁC Theo quy định tại Chương V 1.305.720
9.4.1 Giàn giáo (hoặc thang chữ A) phục vụ thi công (bao gồm cả chi phí vận chuyển; 03 bộ/ngày) Theo quy định tại Chương V 1 Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương ngày 81.000 81.000
9.4.2 Chi phí bốc xếp, vận chuyển bình chữa cháy đi sửa chữa Theo quy định tại Chương V 3 Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương lần 408.240 1.224.720
1 CỤC THUẾ TỈNH HẢI DƯƠNG Theo quy định tại Chương V 85.001.400
1.1 HỆ THỐNG CHỮA CHÁY Theo quy định tại Chương V 25.799.040
1.1.1 Kiểm tra, sửa chữa máy bơm chữa cháy động cơ Diezel 28 Kw Theo quy định tại Chương V 1 Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương cái 2.376.000 2.376.000
1.1.2 Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng bột ABC loại 4kg/bình Theo quy định tại Chương V 72 Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương bình 144.720 10.419.840
1.1.3 Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng CO2 - loại 3kg khí/bình Theo quy định tại Chương V 70 Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương bình 185.760 13.003.200
1.2 HỆ THỐNG GIÓ HÚT KHÓI HÀNH LANG Theo quy định tại Chương V 33.825.600
1.2.1 Sửa Van dập lửa KT : 800x200 không hoạt động Theo quy định tại Chương V 3 Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương cái 2.721.600 8.164.800
1.2.2 Sửa Van điện đóng mở ON/OFF, KT : 800x200 không hoạt động Theo quy định tại Chương V 3 Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương cái 2.721.600 8.164.800
1.2.3 Modul báo cháy Theo quy định tại Chương V 3 Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương cái 3.780.000 11.340.000
1.2.4 Tháo, lắp, vận chuyển và sửa chữa quạt ly tâm hút khói hành lang Theo quy định tại Chương V 1 Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương chiếc 6.156.000 6.156.000
1.3 THAY MỚI Theo quy định tại Chương V 24.107.760
1.3.1 Thay mới đèn chỉ dẫn lối thoát nạn Nguồn điện: 220V-50HZ Pin sạc: Ni-Cd (3.6V 0.7Ah) Bóng Led Công suất tiêu thụ: 3W Thời gian hoạt động của Ắc quy: 3h Theo quy định tại Chương V 12 Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương cái 415.800 4.989.600
1.3.2 Thay mới đèn chiếu sáng sự cố Nguồn điện: 220V-50HZ Pin sạc: Lion 3.7V Bóng Led 2x2W Thời gian sáng bằng nguồn pin: >120 phút Theo quy định tại Chương V 19 Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương cái 408.240 7.756.560
1.3.3 Thay mới đầu báo cháy khói Theo quy định tại Chương V 2 Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương bộ 658.800 1.317.600
1.3.4 Thay mới đầu báo cháy nhiệt Màu sắc: Trắng Chế độ hoạt động: Luôn mở Điều kiện báo động: Max. 100 mA Điện áp định mức: DC24V Working Voltage: DC18V~DC30V Theo quy định tại Chương V 2 Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương bộ 486.000 972.000
1.3.5 Thay mới đèn báo pha Theo quy định tại Chương V 3 Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương cái 129.600 388.800
1.3.6 Bộ sạc ắc quy cho máy bơm chữa cháy diezel Dòng sạc 10A Màn hình led : báo dung lượng bình , báo tình trạng tự động nhận bình 12V hoặc 24v Theo quy định tại Chương V 1 Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương bộ 378.000 378.000
1.3.7 Thay mới ắc quy 12V đề cho máy bơm Diezel Theo quy định tại Chương V 1 Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương cái 2.700.000 2.700.000
1.3.8 Thay mới Hướng dẫn sử dụng Trạm bơm và hệ thống báo cháy Khung nhôm kính , A3 Theo quy định tại Chương V 2 Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương cái 793.800 1.587.600
1.3.9 Ổ cắm 2 mặt Theo quy định tại Chương V 31 Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương cái 129.600 4.017.600
1.4 CHI PHÍ KHÁC Theo quy định tại Chương V 1.269.000
1.4.1 Giàn giáo (hoặc thang chữ A) phục vụ thi công (bao gồm cả chi phí vận chuyển; 03 bộ/ngày) Theo quy định tại Chương V 5 Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương ngày 81.000 405.000
1.4.2 Chi phí bốc xếp, vận chuyển bình chữa cháy đi sửa chữa Theo quy định tại Chương V 2 Khu 10, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương lần 432.000 864.000
2 CHI CỤC THUẾ THÀNH PHỐ HẢI DƯƠNG Theo quy định tại Chương V 29.345.760
2.1 Hệ thống chữa cháy Theo quy định tại Chương V 10.553.760
2.1.1 Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng bột ABC loại 4kg/bình Theo quy định tại Chương V 28 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương bình 144.720 4.052.160
2.1.2 Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng CO2 - loại 3kg khí/bình Theo quy định tại Chương V 35 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương bình 185.760 6.501.600
2.2 THAY MỚI Theo quy định tại Chương V 17.280.000
2.2.1 Thay mới đầu báo cháy khói Theo quy định tại Chương V 2 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương bộ 658.800 1.317.600
2.2.2 Thay mới đầu báo cháy nhiệt Theo quy định tại Chương V 2 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương bộ 486.000 972.000
2.2.3 Thay mới chuông báo cháy Theo quy định tại Chương V 2 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương cái 518.400 1.036.800
2.2.4 Thay mới đèn báo cháy Theo quy định tại Chương V 2 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương cái 453.600 907.200
2.2.5 Thay mới dây dẫn tín hiệu 2 x0,75mm2 Theo quy định tại Chương V 150 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương m 17.280 2.592.000
2.2.6 Thay mới ống bảo vệ SP D20 Theo quy định tại Chương V 150 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương m 15.120 2.268.000
2.2.7 Thay mới loa vòi cho bình chữa cháy MFZL4 Theo quy định tại Chương V 10 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương bộ 37.800 378.000
2.2.8 Thay mới loa vòi cho bình chữa cháy MT3 Theo quy định tại Chương V 10 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương bộ 81.000 810.000
2.2.9 Thay mới đèn báo pha Theo quy định tại Chương V 3 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương cái 129.600 388.800
2.2.10 Thay mới bộ nội quy tiêu lệnh chữa cháy Theo quy định tại Chương V 15 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương bộ 129.600 1.944.000
2.2.11 Bộ sạc ắc quy cho máy bơm chữa cháy diezel Theo quy định tại Chương V 1 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương bộ 378.000 378.000
2.2.12 Thay mới ắc quy 12V đề cho máy bơm Diezel Theo quy định tại Chương V 1 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương cái 2.700.000 2.700.000
2.2.13 Thay mới Hướng dẫn sử dụng Trạm bơm và hệ thống báo cháy Theo quy định tại Chương V 2 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương cái 793.800 1.587.600
2.3 CHI PHÍ KHÁC Theo quy định tại Chương V 1.512.000
2.3.1 Giàn giáo (hoặc thang chữ A) phục vụ thi công (bao gồm cả chi phí vận chuyển; 03 bộ/ngày) Theo quy định tại Chương V 8 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương ngày 81.000 648.000
2.3.2 Chi phí bốc xếp, vận chuyển bình chữa cháy đi bảo dưỡng Theo quy định tại Chương V 2 191 Nguyễn lương Bằng, thành phố Hải Dương lần 432.000 864.000
3 CHI CỤC THUẾ KHU VỰC TỨ LỘC Theo quy định tại Chương V 31.623.480
3.1 Hệ thống chữa cháy Theo quy định tại Chương V 9.455.400
3.1.1 Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng bột ABC loại 4kg/bình Theo quy định tại Chương V 25 Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương cái 144.720 3.618.000
3.1.2 Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng CO2 - loại 3kg khí/bình Theo quy định tại Chương V 25 Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương cái 185.760 4.644.000
3.1.3 Sơn lại hộp đựng bình chữa cháy, hộp đựng vòi chữa cháy Theo quy định tại Chương V 13 Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương cái 91.800 1.193.400
3.2 Hệ thống báo cháy tự động Theo quy định tại Chương V 1.620.000
3.2.1 Kiểm tra sửa chữa tủ trung tâm báo cháy tự động Theo quy định tại Chương V 1 Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương tủ 1.620.000 1.620.000
3.3 THAY MỚI Theo quy định tại Chương V 19.090.080
3.3.1 Thay mới đèn chỉ dẫn lối thoát nạn Theo quy định tại Chương V 12 Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương cái 415.800 4.989.600
3.3.2 Thay mới đèn chiếu sáng sự cố Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương cái 408.240 816.480
3.3.3 Thay mới đầu báo cháy khói Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương bộ 658.800 1.317.600
3.3.4 Thay mới đầu báo cháy nhiệt Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương bộ 486.000 972.000
3.3.5 Thay mới chuông báo cháy Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương cái 518.400 1.036.800
3.3.6 Thay mới đèn báo cháy Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương cái 453.600 907.200
3.3.7 Thay mới dây dẫn tín hiệu 2 x0,75mm2 Theo quy định tại Chương V 150 Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương m 17.280 2.592.000
3.3.8 Thay mới ống bảo vệ SP D20 Theo quy định tại Chương V 150 Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương m 15.120 2.268.000
3.3.9 Thay mới loa vòi cho bình chữa cháy MFZL4 Theo quy định tại Chương V 5 Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương bộ 37.800 189.000
3.3.10 Thay mới loa vòi cho bình chữa cháy MT3 Theo quy định tại Chương V 5 Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương bộ 81.000 405.000
3.3.11 Thay mới đèn báo pha Theo quy định tại Chương V 3 Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương cái 129.600 388.800
3.3.12 Thay mới Hướng dẫn sử dụng Trạm bơm và hệ thống báo cháy Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương cái 793.800 1.587.600
3.3.13 Cấp mới ắc quy dự phòng cho tủ trung tâm báo cháy 12V 7AH Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương cái 810.000 1.620.000
3.4 CHI PHÍ KHÁC Theo quy định tại Chương V 1.458.000
3.4.1 Giàn giáo (hoặc thang chữ A) phục vụ thi công (bao gồm cả chi phí vận chuyển; 03 bộ/ngày) Theo quy định tại Chương V 10 Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương ngày 81.000 810.000
3.4.2 Chi phí bốc xếp, vận chuyển bình chữa cháy đi sửa chữa Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương lần 324.000 648.000
4 CHI CỤC THUẾ KHU VỰC CẨM BÌNH Theo quy định tại Chương V 232.885.800
4.1 Hệ thống chữa cháy Theo quy định tại Chương V 8.553.600
4.1.1 Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng bột ABC loại 4kg/bình Theo quy định tại Chương V 36 Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương bình 144.720 5.209.920
4.1.2 Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng CO2 - loại 3kg khí/bình Theo quy định tại Chương V 18 Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương bình 185.760 3.343.680
4.2 Hệ thống chữa cháy bằng khí Theo quy định tại Chương V 223.063.200
4.2.1 HFC-227ea CYLINDER (140L/100kg) Bình chữa cháy thép đúc loại 140L, áp lực làm việc 42bar. Được nạp 100kg khí HFC-227ea, bao gồm van đầu bình Theo quy định tại Chương V 1 Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương bình 124.200.000 124.200.000
4.2.2 FLEXIBLE HOSE (50A) Ống cao áp 50A, kèm van 1 chiều và khớp nối Theo quy định tại Chương V 1 Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương Bình 4.860.000 4.860.000
4.2.3 SOLENOID VALVE 24VDC Van điện từ 24VDC Theo quy định tại Chương V 1 Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương Chiếc 9.180.000 9.180.000
4.2.4 PRESSURE SWICTH Công tắc áp lực xả khí Theo quy định tại Chương V 1 Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương Chiếc 1.620.000 1.620.000
4.2.5 Discharge Nozzle 360o (25A) Đầu phun xả khí loại 360o 25A, kèm miếng khoan giảm áp. Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương Chiếc 3.456.000 6.912.000
4.2.6 Discharge Lamp Bảng cảnh báo đang xả khí Theo quy định tại Chương V 1 Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương Chiếc 2.376.000 2.376.000
4.2.7 Discharge Lamp Bảng cảnh báo chuẩn bị xả khí Theo quy định tại Chương V 1 Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương Chiếc 2.376.000 2.376.000
4.2.8 Thay mới tủ báo xả khí Theo quy định tại Chương V 1 Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương trung tâm 23.760.000 23.760.000
4.2.9 Thay mới đầu báo cháy khói Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương bộ 658.800 1.317.600
4.2.10 Thay mới đầu báo cháy nhiệt Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương bộ 486.000 972.000
4.2.11 Thay mới chuông báo cháy Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương cái 518.400 1.036.800
4.2.12 Tay co thủy lực Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương bộ 378.000 756.000
4.2.13 Thay mới đèn chỉ dẫn lối thoát nạn Theo quy định tại Chương V 31 Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương cái 421.200 13.057.200
4.2.14 Thay mới đèn chiếu sáng sự cố Theo quy định tại Chương V 37 Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương cái 410.400 15.184.800
4.2.15 Thay mới đầu báo cháy khói Theo quy định tại Chương V 3 Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương bộ 669.600 2.008.800
4.2.16 Thay mới đầu báo cháy nhiệt Theo quy định tại Chương V 3 Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương bộ 486.000 1.458.000
4.2.17 Thay mới chuông báo cháy Theo quy định tại Chương V 3 Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương cái 518.400 1.555.200
4.2.18 Thay mới đèn báo cháy Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương cái 453.600 907.200
4.2.19 Thay mới dây dẫn tín hiệu 2 x0,75mm2 Theo quy định tại Chương V 150 Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương m 17.280 2.592.000
4.2.20 Thay mới ống bảo vệ SP D20 Theo quy định tại Chương V 150 Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương m 15.120 2.268.000
4.2.21 Bộ sạc ắc quy cho máy bơm chữa cháy diezel Theo quy định tại Chương V 1 Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương bộ 378.000 378.000
4.2.22 Thay mới ắc quy 12V đề cho máy bơm Diezel Theo quy định tại Chương V 1 Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương cái 2.700.000 2.700.000
4.2.23 Cấp mới ắc quy dự phòng cho tủ trung tâm báo cháy 12V 7AH Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương bình 793.800 1.587.600
4.3 CHI PHÍ KHÁC Theo quy định tại Chương V 1.269.000
4.3.1 Giàn giáo (hoặc thang chữ A) phục vụ thi công (bao gồm cả chi phí vận chuyển; 03 bộ/ngày) Theo quy định tại Chương V 5 Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương ngày 81.000 405.000
4.3.2 Chi phí bốc xếp, vận chuyển bình chữa cháy đi sửa chữa Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương lần 432.000 864.000
5 CHI CỤC THUẾ KHU VỰC NINH THANH Theo quy định tại Chương V 22.458.600
5.1 Hệ thống chữa cháy Theo quy định tại Chương V 5.950.800
5.1.1 Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng bột ABC loại 4kg/bình Theo quy định tại Chương V 27 Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương bình 144.720 3.907.440
5.1.2 Kiểm tra, nạp bình chữa cháy bằng CO2 - loại 3kg khí/bình Theo quy định tại Chương V 11 Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương bình 185.760 2.043.360
5.2 THAY MỚI Theo quy định tại Chương V 15.400.800
5.2.1 Thay mới đầu báo cháy khói Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương bộ 658.800 1.317.600
5.2.2 Thay mới đầu báo cháy nhiệt Theo quy định tại Chương V 5 Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương bộ 486.000 2.430.000
5.2.3 Thay mới chuông báo cháy Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương cái 518.400 1.036.800
5.2.4 Thay mới đèn báo cháy Theo quy định tại Chương V 2 Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương cái 453.600 907.200
5.2.5 Thay mới dây dẫn tín hiệu 2 x0,75mm2 Theo quy định tại Chương V 150 Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương m 17.280 2.592.000
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8535 dự án đang đợi nhà thầu
  • 142 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 160 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23692 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37141 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Một chút ghen tuông tốt cho mối quan hệ… luôn luôn tốt khi biết rằng có ai đó sợ sẽ đánh mất bạn… "

Khuyết Danh

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây