Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1101373641 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯỜNG TỘ |
437.989.133,777 VND | 437.898.000 VND | 30 ngày | 12/12/2023 |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 7.453 | Đường tỉnh 831 (Trụ đèn: 13 trụ) | m3 | 305.669 | 2.278.151 |
2 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Theo quy định tại Chương V | 0.349 | Đường tỉnh 831 (Trụ đèn: 13 trụ) | 100m2 | 17.152.356 | 5.986.172 |
3 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng >250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 5.941 | Đường tỉnh 831 (Trụ đèn: 13 trụ) | m3 | 2.021.839 | 12.011.745 |
4 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg | Theo quy định tại Chương V | 0.211 | Đường tỉnh 831 (Trụ đèn: 13 trụ) | tấn | 7.345.079 | 1.549.812 |
5 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Theo quy định tại Chương V | 1.72 | Đường tỉnh 831 (Trụ đèn: 13 trụ) | m3 | 143.844 | 247.412 |
6 | Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang chiều cao cột <=8m (bao gồm cần đèn) | Theo quy định tại Chương V | 13 | Đường tỉnh 831 (Trụ đèn: 13 trụ) | cột | 7.180.851 | 93.351.063 |
7 | Lắp bóng đèn led 100W loại 2 bóng | Theo quy định tại Chương V | 14 | Đường tỉnh 831 (Lắp đặt cần, bóng, thiết bị) | bộ | 3.133.704 | 43.871.856 |
8 | Luồn dây vô ống nhựa tiết diện dây 2x18,0mm2 | Theo quy định tại Chương V | 3.1 | Đường tỉnh 831 (Lắp đặt cần, bóng, thiết bị) | 100m | 2.722.923 | 8.441.061 |
9 | Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn | Theo quy định tại Chương V | 1.3 | Đường tỉnh 831 (Lắp đặt cần, bóng, thiết bị) | 100m | 2.722.923 | 3.539.800 |
10 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 4m, đường kính ống 34mm | Theo quy định tại Chương V | 3.1 | Đường tỉnh 831 (Lắp đặt cần, bóng, thiết bị) | 100m | 2.966.992 | 9.197.675 |
11 | Vật tư khác (co, tê, nối, băng keo, tắc kêm ốc vít các loại....) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Đường tỉnh 831 (Lắp đặt cần, bóng, thiết bị) | bộ | 371.217 | 371.217 |
12 | Cần đèn đôi thép mạ kẽm D60mm, cao 2,0m, vươn xa 1,5m (gồm phụ kiện) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Đường tỉnh 831 (Lắp đặt cần, bóng, thiết bị) | cần | 1.794.213 | 1.794.213 |
13 | Đào đất đặt đường ống nhựa PVC D34mm luồn điện | Theo quy định tại Chương V | 18.6 | Đường tỉnh 831 (Công tác đào đất đường ống) | m3 | 159.256 | 2.962.162 |
14 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Theo quy định tại Chương V | 14.959 | Đường tỉnh 831 (Công tác đào đất đường ống) | m3 | 143.844 | 2.151.762 |
15 | Cắt khe dọc đường bê tông đầm lăn (RCC), chiều dày mặt đường <= 14cm | Theo quy định tại Chương V | 4.2 | Đường tỉnh 831 (Công tác đào đất đường ống) | 100m | 563.749 | 2.367.746 |
16 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | Theo quy định tại Chương V | 3.36 | Đường tỉnh 831 (Công tác đào đất đường ống) | m3 | 513.450 | 1.725.192 |
17 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 3.36 | Đường tỉnh 831 (Công tác đào đất đường ống) | m3 | 1.881.205 | 6.320.849 |
18 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu <= 1m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 13.622 | Các trục đường nội ô thị trấn (Trụ điện bê tông li tâm) | m3 | 197.786 | 2.694.241 |
19 | Vận chuyển cột đèn, cột Bê tôngCT <= 10m | Theo quy định tại Chương V | 21 | Các trục đường nội ô thị trấn (Trụ điện bê tông li tâm) | 1 cột | 75.383 | 1.583.043 |
20 | Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột bê tông chiều cao cột <=10m | Theo quy định tại Chương V | 21 | Các trục đường nội ô thị trấn (Trụ điện bê tông li tâm) | cột | 4.226.417 | 88.754.757 |
21 | Lắp đặt các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <= 35kg | Theo quy định tại Chương V | 21 | Các trục đường nội ô thị trấn (Trụ điện bê tông li tâm) | cấu kiện | 13.486 | 283.206 |
22 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Theo quy định tại Chương V | 11.35 | Các trục đường nội ô thị trấn (Trụ điện bê tông li tâm) | m3 | 143.844 | 1.632.629 |
23 | Cung cấp Bulon M22x450 | Theo quy định tại Chương V | 21 | Các trục đường nội ô thị trấn (Trụ điện bê tông li tâm) | cái | 55.682 | 1.169.322 |
24 | Lắp cần đèn D60, chiều dài cần đèn <=2,8m | Theo quy định tại Chương V | 24 | Các trục đường nội ô thị trấn (Lắp đặt cần, bóng, dây) | cần đèn | 501.679 | 12.040.296 |
25 | Lắp chóa đèn, đèn cao áp ở độ cao <=12m | Theo quy định tại Chương V | 24 | Các trục đường nội ô thị trấn (Lắp đặt cần, bóng, dây) | bộ | 3.133.704 | 75.208.896 |
26 | Lắp đặt kẹp treo cáp | Theo quy định tại Chương V | 24 | Các trục đường nội ô thị trấn (Lắp đặt cần, bóng, dây) | kẹp | 80.325 | 1.927.800 |
27 | Lắp đặt kẹp dừng cáp | Theo quy định tại Chương V | 10 | Các trục đường nội ô thị trấn (Lắp đặt cần, bóng, dây) | kẹp | 112.807 | 1.128.070 |
28 | Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 2x18mm2 | Theo quy định tại Chương V | 8.5 | Các trục đường nội ô thị trấn (Lắp đặt cần, bóng, dây) | 100m | 2.898.249 | 24.635.117 |
29 | Kẹp IPC | Theo quy định tại Chương V | 48 | Các trục đường nội ô thị trấn (Lắp đặt cần, bóng, dây) | Cái | 49.496 | 2.375.808 |
30 | Luồn dây từ cáp treo lên đèn | Theo quy định tại Chương V | 0.84 | Các trục đường nội ô thị trấn (Lắp đặt cần, bóng, dây) | 100m | 4.898.901 | 4.115.077 |
31 | Cần đèn đơn thép mạ kẽm D49mm, cao 1,5m, vươn xa 1,5m (gồm phụ kiện) | Theo quy định tại Chương V | 24 | Các trục đường nội ô thị trấn (Lắp đặt cần, bóng, dây) | cần | 928.041 | 22.272.984 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu em đứng trước gương cùng 11 đoá hồng, em sẽ nhìn thấy 12 điều đẹp đẽ nhất thế gian. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...