Sửa chữa lớn Máy cấp liệu xích TR.01.CF3, TR.01.CF4 thuộc nhà máy Tuyển quặng

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
12
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Sửa chữa lớn Máy cấp liệu xích TR.01.CF3, TR.01.CF4 thuộc nhà máy Tuyển quặng
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
11.739.273.154 VND
Ngày đăng tải
14:27 11/08/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
1947
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN NHÔM LÂM ĐỒNG - TKV
Ngày phê duyệt
09/08/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn5700495999

CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN

9.377.870.760 VND 92 9.377.870.760 VND 12 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0104198499 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN - IDC Quy trình 2
2 vn0313126931 CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT LIÊN MINH Nhà thầu Công ty TNHH Cơ khí và dịch vụ kỹ thuật Liên Minh là nhà thầu xếp thứ nhất về giá đề xuất trong 04 nhà thầu tham gia dự thầu. Được đánh giá Đạt yêu cầu về tính hợp lệ, tuy nhiên được đánh giá “Không đạt” yêu cầu về mặt về năng lực kinh nghiệm
3 vn0312653082 CÔNG TY TNHH TRẦN NHẬT AN Quy trình 2

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Vệ sinh mặt bằng khung máy cấp liệu xích, nền máy cấp liệu xích bằng tia nước áp lực cao
40 m2 Theo quy định tại Chương V 420.000
2 Tháo khung thép và mái tôn che máy cấp liệu xích, H=3 mét, B=5,6, L=6,5 mét
0.48 tấn Theo quy định tại Chương V 7.600.000
3 Tháo khung bảo vệ máy, khung che chắn an toàn H=900mm,B1500mm,L15000mm
4.662 tấn Theo quy định tại Chương V 7.200.000
4 Tháo đường ống nước DN100mm
0.2 100m Theo quy định tại Chương V 52.000.000
5 Tháo dỡ các chi tiết máy cấp liệu xích
47.4 tấn Theo quy định tại Chương V 7.200.000
6 Gia công Sửa chữa thanh dầm đỡ Gale tỳ U180 x75 x 7.5, L=15 mét
1.548 tấn Theo quy định tại Chương V 41.200.000
7 Gia công khung dầm thép I150x75x5x7mm đỡ bộ thanh thép ray P38, tổng chiều dài dầm thép L=40 mét
0.56 tấn Theo quy định tại Chương V 41.200.000
8 Gia công máng hứng bụng cấp liệu xích
2.57 tấn Theo quy định tại Chương V 41.200.000
9 Gia công thành chắn hai bên của máy L=12744xH800xB10mm; Vật liệu thép chịu mài mòn XAR500
1.598 tấn Theo quy định tại Chương V 144.000.000
10 Gia công lưỡi gạt băng xích B500xL1500mm; Vật liệu: Thép XAR500
0.059 tấn Theo quy định tại Chương V 152.000.000
11 Tháo dỡ vòng bi 22220 đỡ trục bộ Rulo đỡ xích L=2720mm, Ø110mm; Khối lượng: 4,9Kg/cái
20 cái Theo quy định tại Chương V 980.000
12 Lắp đặt vòng bi 22220 đỡ trục bộ Rulo đỡ xích L=2720mm, Ø110mm; Khối lượng: 4,9Kg/cái
20 cái Theo quy định tại Chương V 2.980.000
13 Cung cấp lắp đặt Dải xương xích, bước xích 216mm, F ắc=47mm, F bạc=74mm, 148 mắt xích/bộ, VL: Boron
2 bộ Theo quy định tại Chương V 373.400.000
14 Cung cấp lắp đặt Lá xích L2088xH180xB348mm, Q345B (bao gồm cả Bu lông + đai ốc + long đền vênh M20x70, ren mịn, dài ren 46mm, cường lực 10.9)
148 cái Theo quy định tại Chương V 11.788.000
15 Vành bánh sao xe D85EX-15, 154-27-71630, 9 cái/bộ
2 bộ Theo quy định tại Chương V 76.400.000
16 Cung cấp lắp đặt Rulo bị động D 02 bánh đỡ 490mm, L=2850mm, Dtr=160mm
1 bộ Theo quy định tại Chương V 249.200.000
17 Lắp dựng máng hứng bụng cấp liệu xích
2.57 tấn Theo quy định tại Chương V 9.600.000
18 Lắp đặt các cụm thiết bị cấp liệu xích
20.748 tấn Theo quy định tại Chương V 9.200.000
19 Lắp đặt đường ống nước DN100mm
0.2 100m Theo quy định tại Chương V 55.000.000
20 Lắp đặt khung bảo vệ máy, khung che chắn an toàn H=900mm,B1500mm,L15000mm
4.662 tấn Theo quy định tại Chương V 8.600.000
21 Đánh rỉ toàn bộ khung bảo vệ, khung che chắn an toàn với bằng máy mài đĩa chổi sắt độ sạch 2.0sa
96 m2 Theo quy định tại Chương V 200.000
22 Sơn chống ghỉ 03 lớp toàn bộ khung bảo vệ, khung che chắn máy (Lớp 1: sơn Epoxy hai thành phần, dày sơn khô 150µm; lớp 2: sơn Epoxy hai thành phần, dày sơn khô 150µm; lớp 3 chống ăn mòn bằng sơn Epoxy hai thành phần, dày sơn khô 50µm, hoặc tương đương)
96 m2 Theo quy định tại Chương V 480.000
23 Lắp lại mái tôn che máy cấp liệu xích, H=3 mét, B=5,6, L=6,5 mét
0.48 tấn Theo quy định tại Chương V 7.800.000
24 Bốc lên và vận chuyển 1km đầu, các thiết bị về vị trí bảo dưỡng
9.769 tấn Theo quy định tại Chương V 300.000
25 Vận chuyển tiếp theo 4km ngoài hở máy và thiết bị, khối lượng ≤ 12 tấn
9.769 tấn Theo quy định tại Chương V 500.000
26 Bốc xuống máy và thiết bị ngoài nhà máy - máy, thiết bị có khối lượng ≤ 12 tấn
9.769 tấn Theo quy định tại Chương V 200.000
27 Tháo giải thể các chi tiết hộp giảm tốc, bằng máy ép thủy lực
5.772 tấn Theo quy định tại Chương V 8.460.000
28 Vệ sinh các chi tiết, bên trong hộp giảm tốc, bằng máy mài và dung môi tẩy rửa 3M
13.001 m2 Theo quy định tại Chương V 550.000
29 Gia công sửa chữa các chi tiết hộp giảm tốc
5.522 tấn Theo quy định tại Chương V 16.800.000
30 Lắp đặt các chi tiết, bằng máy ép thủy lực
5.772 tấn Theo quy định tại Chương V 12.400.000
31 Vệ sinh bên ngoài hộp giảm tốc, bằng máy mài
7.383 m2 Theo quy định tại Chương V 330.000
32 Sơn bên ngoài hộp giảm tốc (Lớp 1: sơn Epoxy hai thành phần, dày sơn khô 150µm; lớp 2: sơn Epoxy hai thành phần, dày sơn khô 150µm; lớp 3 chống ăn mòn bằng sơn Epoxy hai thành phần, dày sơn khô 50µm, hoặc tương đương)
7.383 m2 Theo quy định tại Chương V 660.000
33 Tháo giải thể các chi tiết Ru lô chủ động
3.997 tấn Theo quy định tại Chương V 6.800.000
34 Vệ sinh Ru lô chủ động, bằng máy mài, độ sạch ST 2,0
3.13 m2 Theo quy định tại Chương V 330.000
35 Hàn đắp bề mặt trục thép bằng que hàn chống mài mòn
1.055 10m Theo quy định tại Chương V 86.000.000
36 Gia công sửa chữa gối đỡ CLX
2.35 tấn Theo quy định tại Chương V 16.600.000
37 Gia công sửa chữa trục thép
1.912 tấn Theo quy định tại Chương V 28.800.000
38 Lắp đặt các chi tiết Ru lô chủ động
3.997 tấn Theo quy định tại Chương V 9.800.000
39 Lắp đặt trục thép, gối đỡ
4.262 tấn Theo quy định tại Chương V 9.800.000
40 Lắp đặt, hiệu chỉnh hệ thống bơm mỡ tự động gồm hệ thống đường ống
1 1 máy Theo quy định tại Chương V 65.800.000
41 Lắp đặt tủ điện điều khiển bơm mỡ KT: 200x400x200mm gồm hệ thống linh phụ kiện
1 cái Theo quy định tại Chương V 18.600.000
42 Lắp đặt ống bơm mỡ thủy lực 0,54in và d18
2.55 100m Theo quy định tại Chương V 43.200.000
43 Bốc lên và vận chuyển 1km đầu, các cụm chi tiết về vị trí lắp đặt
9.769 tấn Theo quy định tại Chương V 300.000
44 Vận chuyển tiếp theo 4km, các cụm chi tiết về vị trí lắp đặt
9.769 tấn Theo quy định tại Chương V 500.000
45 Bốc xuống, các cụm chi tiết về vị trí lắp đặt
9.769 tấn Theo quy định tại Chương V 200.000
46 Vệ sinh mặt bằng khung máy cấp liệu xích, nền máy cấp liệu xích bằng tia nước áp lực cao
40 m2 Theo quy định tại Chương V 420.000
47 Tháo khung thép và mái tôn che máy cấp liệu xích, H=3 mét, B=5,6, L=6,5 mét
0.48 tấn Theo quy định tại Chương V 7.600.000
48 Gia công thành chắn hai bên của máy L=12744xH800xB10mm; Vật liệu thép chịu mài mòn XAR500
1.598 tấn Theo quy định tại Chương V 144.000.000
49 Tháo khung bảo vệ máy, khung che chắn an toàn H=900mm,B1500mm,L15000mm
4.662 tấn Theo quy định tại Chương V 7.600.000
50 Tháo đường ống nước DN100mm
0.2 tấn Theo quy định tại Chương V 52.000.000
51 Tháo dỡ các chi tiết máy cấp liệu xích
47.4 tấn Theo quy định tại Chương V 7.600.000
52 Sửa chữa thanh dầm đỡ Gale tỳ U 180 x75 x 7.5, L=15 mét
1.548 tấn Theo quy định tại Chương V 41.200.000
53 Gia công khung dầm thép I150x75x5x7mm đỡ bộ thanh thép ray P38, tổng chiều dài dầm thép L=40 mét
0.56 tấn Theo quy định tại Chương V 41.200.000
54 Gia công máng hứng bụng cấp liệu xích
2.57 100m Theo quy định tại Chương V 41.200.000
55 Gia công thành chắn hai bên của máy L=12744xH800xB10mm; Vật liệu thép chịu mài mòn XAR500
1.598 tấn Theo quy định tại Chương V 144.000.000
56 Gia công lưỡi gạt băng xích B500xL1500mm; Vật liệu: Thép XAR500
0.059 tấn Theo quy định tại Chương V 152.000.000
57 Gia công sửa chữa phục hồi lá xích
7.13 tấn Theo quy định tại Chương V 41.200.000
58 Tháo dỡ vòng bi 22220 đỡ trục bộ Rulo đỡ xích L=2720mm, Ø110mm; Khối lượng: 4,9Kg/cái
20 cái Theo quy định tại Chương V 980.000
59 Lắp đặt vòng bi 22220 đỡ trục bộ Rulo đỡ xích L=2720mm, Ø110mm; Khối lượng: 4,9Kg/cái
20 cái Theo quy định tại Chương V 2.980.000
60 Cung cấp lắp đặt Dải xương xích, bước xích 216mm, F ắc=47mm, F bạc=74mm, 148 mắt xích/bộ, VL: Boron
2 bộ Theo quy định tại Chương V 373.400.000
61 Cung cấp Lắp đặt Lá xích L2088xH180xB348mm, Q345B (bao gồm cả Bu lông + đai ốc + long đền vênh M20x70, ren mịn, dài ren 46mm, cường lực 10.9)
86 cái Theo quy định tại Chương V 11.788.000
62 Vành bánh sao xe D85EX-15 , 154-27-71630, 9 cái/bộ
2 bộ Theo quy định tại Chương V 76.400.000
63 Cung cấp lắp đặt Rulo bị động D 02 bánh đỡ 490mm, L=2850mm, Dtr=160mm
1 bộ Theo quy định tại Chương V 249.200.000
64 Lắp dựng máng hứng bụng cấp liệu xích
2.57 tấn Theo quy định tại Chương V 9.600.000
65 Lắp đặt các cụm thiết bị cấp liệu
20.748 tấn Theo quy định tại Chương V 9.200.000
66 Lắp đặt đường ống nước DN100mm
0.2 100m Theo quy định tại Chương V 55.000.000
67 Lắp đặt khung bảo vệ máy, khung che chắn an toàn H=900mm,B1500mm,L15000mm
4.662 tấn Theo quy định tại Chương V 8.600.000
68 Đánh rỉ toàn bộ khung bảo vệ, khung che chắn an toàn với bằng máy mài đĩa chổi sắt độ sạch 2.0Sa
96 m2 Theo quy định tại Chương V 200.000
69 Sơn chống ghỉ 03 lớp toàn bộ khung bảo vệ, khung che chắn máy (Lớp 1: sơn Epoxy hai thành phần, dày sơn khô 150µm; lớp 2: sơn Epoxy hai thành phần, dày sơn khô 150µm; lớp 3 chống ăn mòn bằng sơn Epoxy hai thành phần, dày sơn khô 50µm, hoặc tương đương)
96 m2 Theo quy định tại Chương V 480.000
70 Lắp lại mái tôn che máy cấp liệu xích, H=3 mét, B=5,6, L=6,5 mét
0.48 tấn Theo quy định tại Chương V 7.800.000
71 Bốc lên và vận chuyển 1km đầu, các thiết bị về vị trí bảo dưỡng
9.769 tấn Theo quy định tại Chương V 300.000
72 Vận chuyển tiếp theo 4km ngoài hở máy và thiết bị, khối lượng ≤ 12 tấn
9.769 tấn Theo quy định tại Chương V 500.000
73 Bốc xuống máy và thiết bị ngoài nhà máy - máy, thiết bị có khối lượng ≤ 12 tấn
9.769 tấn Theo quy định tại Chương V 200.000
74 Tháo giải thể các chi tiết hộp giảm tốc, bằng máy ép thủy lực
5.772 tấn Theo quy định tại Chương V 7.700.000
75 Vệ sinh các chi tiết, bên trong hộp giảm tốc, bằng máy mài và dung môi tẩy rửa 3M
13.001 m2 Theo quy định tại Chương V 550.000
76 Gia công sửa chữa các chi tiết hộp giảm tốc
5.522 tấn Theo quy định tại Chương V 16.800.000
77 Lắp đặt các chi tiết, bằng máy ép thủy lực
5.772 tấn Theo quy định tại Chương V 12.400.000
78 Vệ sinh bên ngoài hộp giảm tốc, bằng máy mài
7.383 m2 Theo quy định tại Chương V 330.000
79 Sơn bên ngoài hộp giảm tốc (Lớp 1: sơn Epoxy hai thành phần, dày sơn khô 150µm; lớp 2: sơn Epoxy hai thành phần, dày sơn khô 150µm; lớp 3 chống ăn mòn bằng sơn Epoxy hai thành phần, dày sơn khô 50µm, hoặc tương đương)
7.383 m2 Theo quy định tại Chương V 660.000
80 Tháo giải thể các chi tiết Ru lô chủ động, bằng máy ép thủy lực
3.997 tấn Theo quy định tại Chương V 6.800.000
81 Vệ sinh Ru lô chủ động, bằng máy mài, độ sạch ST 2,0
3.13 m2 Theo quy định tại Chương V 330.000
82 Hàn đắp bề mặt trục thép bằng que hàn chống mài mòn
1.055 10m Theo quy định tại Chương V 86.000.000
83 Gia công sửa chữa gối đỡ CLX
2.35 tấn Theo quy định tại Chương V 16.600.000
84 Gia công sửa chữa trục thép
1.912 tấn Theo quy định tại Chương V 28.800.000
85 Lắp đặt các chi tiết Ru lô chủ động
3.997 tấn Theo quy định tại Chương V 9.800.000
86 Lắp đặt trục thép, gối đỡ
4.262 tấn Theo quy định tại Chương V 9.800.000
87 Bốc lên và vận chuyển 1km đầu, các cụm chi tiết về vị trí lắp đặt
9.769 tấn Theo quy định tại Chương V 300.000
88 Vận chuyển tiếp theo 4km, các cụm chi tiết về vị trí lắp đặt
9.769 tấn Theo quy định tại Chương V 500.000
89 Bốc xuống, các cụm chi tiết về vị trí lắp đặt
9.769 tấn Theo quy định tại Chương V 200.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1158 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1870 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38636 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Bạn hãy làm việc đi! Nếu đang đêm tỉnh giấc và chợt nghĩ ra có việc cần phải làm mà ta chưa làm được thì bạn hãy vùng dậy mà làm. "

Đê-xtôi-epxki

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây