Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5700495999 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN |
9.377.870.760 VND | 92 | 9.377.870.760 VND | 12 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0104198499 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN - IDC | Quy trình 2 | |
2 | vn0313126931 | CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT LIÊN MINH | Nhà thầu Công ty TNHH Cơ khí và dịch vụ kỹ thuật Liên Minh là nhà thầu xếp thứ nhất về giá đề xuất trong 04 nhà thầu tham gia dự thầu. Được đánh giá Đạt yêu cầu về tính hợp lệ, tuy nhiên được đánh giá “Không đạt” yêu cầu về mặt về năng lực kinh nghiệm | |
3 | vn0312653082 | CÔNG TY TNHH TRẦN NHẬT AN | Quy trình 2 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vệ sinh mặt bằng khung máy cấp liệu xích, nền máy cấp liệu xích bằng tia nước áp lực cao |
|
40 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 420.000 | ||
2 | Tháo khung thép và mái tôn che máy cấp liệu xích, H=3 mét, B=5,6, L=6,5 mét |
|
0.48 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 7.600.000 | ||
3 | Tháo khung bảo vệ máy, khung che chắn an toàn H=900mm,B1500mm,L15000mm |
|
4.662 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 7.200.000 | ||
4 | Tháo đường ống nước DN100mm |
|
0.2 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 52.000.000 | ||
5 | Tháo dỡ các chi tiết máy cấp liệu xích |
|
47.4 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 7.200.000 | ||
6 | Gia công Sửa chữa thanh dầm đỡ Gale tỳ U180 x75 x 7.5, L=15 mét |
|
1.548 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 41.200.000 | ||
7 | Gia công khung dầm thép I150x75x5x7mm đỡ bộ thanh thép ray P38, tổng chiều dài dầm thép L=40 mét |
|
0.56 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 41.200.000 | ||
8 | Gia công máng hứng bụng cấp liệu xích |
|
2.57 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 41.200.000 | ||
9 | Gia công thành chắn hai bên của máy L=12744xH800xB10mm; Vật liệu thép chịu mài mòn XAR500 |
|
1.598 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 144.000.000 | ||
10 | Gia công lưỡi gạt băng xích B500xL1500mm; Vật liệu: Thép XAR500 |
|
0.059 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 152.000.000 | ||
11 | Tháo dỡ vòng bi 22220 đỡ trục bộ Rulo đỡ xích L=2720mm, Ø110mm; Khối lượng: 4,9Kg/cái |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V | 980.000 | ||
12 | Lắp đặt vòng bi 22220 đỡ trục bộ Rulo đỡ xích L=2720mm, Ø110mm; Khối lượng: 4,9Kg/cái |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.980.000 | ||
13 | Cung cấp lắp đặt Dải xương xích, bước xích 216mm, F ắc=47mm, F bạc=74mm, 148 mắt xích/bộ, VL: Boron |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 373.400.000 | ||
14 | Cung cấp lắp đặt Lá xích L2088xH180xB348mm, Q345B (bao gồm cả Bu lông + đai ốc + long đền vênh M20x70, ren mịn, dài ren 46mm, cường lực 10.9) |
|
148 | cái | Theo quy định tại Chương V | 11.788.000 | ||
15 | Vành bánh sao xe D85EX-15, 154-27-71630, 9 cái/bộ |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 76.400.000 | ||
16 | Cung cấp lắp đặt Rulo bị động D 02 bánh đỡ 490mm, L=2850mm, Dtr=160mm |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 249.200.000 | ||
17 | Lắp dựng máng hứng bụng cấp liệu xích |
|
2.57 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 9.600.000 | ||
18 | Lắp đặt các cụm thiết bị cấp liệu xích |
|
20.748 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 9.200.000 | ||
19 | Lắp đặt đường ống nước DN100mm |
|
0.2 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 55.000.000 | ||
20 | Lắp đặt khung bảo vệ máy, khung che chắn an toàn H=900mm,B1500mm,L15000mm |
|
4.662 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 8.600.000 | ||
21 | Đánh rỉ toàn bộ khung bảo vệ, khung che chắn an toàn với bằng máy mài đĩa chổi sắt độ sạch 2.0sa |
|
96 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
22 | Sơn chống ghỉ 03 lớp toàn bộ khung bảo vệ, khung che chắn máy (Lớp 1: sơn Epoxy hai thành phần, dày sơn khô 150µm; lớp 2: sơn Epoxy hai thành phần, dày sơn khô 150µm; lớp 3 chống ăn mòn bằng sơn Epoxy hai thành phần, dày sơn khô 50µm, hoặc tương đương) |
|
96 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 480.000 | ||
23 | Lắp lại mái tôn che máy cấp liệu xích, H=3 mét, B=5,6, L=6,5 mét |
|
0.48 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 7.800.000 | ||
24 | Bốc lên và vận chuyển 1km đầu, các thiết bị về vị trí bảo dưỡng |
|
9.769 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
25 | Vận chuyển tiếp theo 4km ngoài hở máy và thiết bị, khối lượng ≤ 12 tấn |
|
9.769 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
26 | Bốc xuống máy và thiết bị ngoài nhà máy - máy, thiết bị có khối lượng ≤ 12 tấn |
|
9.769 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
27 | Tháo giải thể các chi tiết hộp giảm tốc, bằng máy ép thủy lực |
|
5.772 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 8.460.000 | ||
28 | Vệ sinh các chi tiết, bên trong hộp giảm tốc, bằng máy mài và dung môi tẩy rửa 3M |
|
13.001 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 550.000 | ||
29 | Gia công sửa chữa các chi tiết hộp giảm tốc |
|
5.522 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 16.800.000 | ||
30 | Lắp đặt các chi tiết, bằng máy ép thủy lực |
|
5.772 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 12.400.000 | ||
31 | Vệ sinh bên ngoài hộp giảm tốc, bằng máy mài |
|
7.383 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 330.000 | ||
32 | Sơn bên ngoài hộp giảm tốc (Lớp 1: sơn Epoxy hai thành phần, dày sơn khô 150µm; lớp 2: sơn Epoxy hai thành phần, dày sơn khô 150µm; lớp 3 chống ăn mòn bằng sơn Epoxy hai thành phần, dày sơn khô 50µm, hoặc tương đương) |
|
7.383 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 660.000 | ||
33 | Tháo giải thể các chi tiết Ru lô chủ động |
|
3.997 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 6.800.000 | ||
34 | Vệ sinh Ru lô chủ động, bằng máy mài, độ sạch ST 2,0 |
|
3.13 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 330.000 | ||
35 | Hàn đắp bề mặt trục thép bằng que hàn chống mài mòn |
|
1.055 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.000.000 | ||
36 | Gia công sửa chữa gối đỡ CLX |
|
2.35 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 16.600.000 | ||
37 | Gia công sửa chữa trục thép |
|
1.912 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 28.800.000 | ||
38 | Lắp đặt các chi tiết Ru lô chủ động |
|
3.997 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 9.800.000 | ||
39 | Lắp đặt trục thép, gối đỡ |
|
4.262 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 9.800.000 | ||
40 | Lắp đặt, hiệu chỉnh hệ thống bơm mỡ tự động gồm hệ thống đường ống |
|
1 | 1 máy | Theo quy định tại Chương V | 65.800.000 | ||
41 | Lắp đặt tủ điện điều khiển bơm mỡ KT: 200x400x200mm gồm hệ thống linh phụ kiện |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 18.600.000 | ||
42 | Lắp đặt ống bơm mỡ thủy lực 0,54in và d18 |
|
2.55 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 43.200.000 | ||
43 | Bốc lên và vận chuyển 1km đầu, các cụm chi tiết về vị trí lắp đặt |
|
9.769 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
44 | Vận chuyển tiếp theo 4km, các cụm chi tiết về vị trí lắp đặt |
|
9.769 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
45 | Bốc xuống, các cụm chi tiết về vị trí lắp đặt |
|
9.769 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
46 | Vệ sinh mặt bằng khung máy cấp liệu xích, nền máy cấp liệu xích bằng tia nước áp lực cao |
|
40 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 420.000 | ||
47 | Tháo khung thép và mái tôn che máy cấp liệu xích, H=3 mét, B=5,6, L=6,5 mét |
|
0.48 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 7.600.000 | ||
48 | Gia công thành chắn hai bên của máy L=12744xH800xB10mm; Vật liệu thép chịu mài mòn XAR500 |
|
1.598 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 144.000.000 | ||
49 | Tháo khung bảo vệ máy, khung che chắn an toàn H=900mm,B1500mm,L15000mm |
|
4.662 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 7.600.000 | ||
50 | Tháo đường ống nước DN100mm |
|
0.2 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 52.000.000 | ||
51 | Tháo dỡ các chi tiết máy cấp liệu xích |
|
47.4 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 7.600.000 | ||
52 | Sửa chữa thanh dầm đỡ Gale tỳ U 180 x75 x 7.5, L=15 mét |
|
1.548 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 41.200.000 | ||
53 | Gia công khung dầm thép I150x75x5x7mm đỡ bộ thanh thép ray P38, tổng chiều dài dầm thép L=40 mét |
|
0.56 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 41.200.000 | ||
54 | Gia công máng hứng bụng cấp liệu xích |
|
2.57 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 41.200.000 | ||
55 | Gia công thành chắn hai bên của máy L=12744xH800xB10mm; Vật liệu thép chịu mài mòn XAR500 |
|
1.598 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 144.000.000 | ||
56 | Gia công lưỡi gạt băng xích B500xL1500mm; Vật liệu: Thép XAR500 |
|
0.059 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 152.000.000 | ||
57 | Gia công sửa chữa phục hồi lá xích |
|
7.13 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 41.200.000 | ||
58 | Tháo dỡ vòng bi 22220 đỡ trục bộ Rulo đỡ xích L=2720mm, Ø110mm; Khối lượng: 4,9Kg/cái |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V | 980.000 | ||
59 | Lắp đặt vòng bi 22220 đỡ trục bộ Rulo đỡ xích L=2720mm, Ø110mm; Khối lượng: 4,9Kg/cái |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.980.000 | ||
60 | Cung cấp lắp đặt Dải xương xích, bước xích 216mm, F ắc=47mm, F bạc=74mm, 148 mắt xích/bộ, VL: Boron |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 373.400.000 | ||
61 | Cung cấp Lắp đặt Lá xích L2088xH180xB348mm, Q345B (bao gồm cả Bu lông + đai ốc + long đền vênh M20x70, ren mịn, dài ren 46mm, cường lực 10.9) |
|
86 | cái | Theo quy định tại Chương V | 11.788.000 | ||
62 | Vành bánh sao xe D85EX-15 , 154-27-71630, 9 cái/bộ |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 76.400.000 | ||
63 | Cung cấp lắp đặt Rulo bị động D 02 bánh đỡ 490mm, L=2850mm, Dtr=160mm |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 249.200.000 | ||
64 | Lắp dựng máng hứng bụng cấp liệu xích |
|
2.57 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 9.600.000 | ||
65 | Lắp đặt các cụm thiết bị cấp liệu |
|
20.748 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 9.200.000 | ||
66 | Lắp đặt đường ống nước DN100mm |
|
0.2 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 55.000.000 | ||
67 | Lắp đặt khung bảo vệ máy, khung che chắn an toàn H=900mm,B1500mm,L15000mm |
|
4.662 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 8.600.000 | ||
68 | Đánh rỉ toàn bộ khung bảo vệ, khung che chắn an toàn với bằng máy mài đĩa chổi sắt độ sạch 2.0Sa |
|
96 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
69 | Sơn chống ghỉ 03 lớp toàn bộ khung bảo vệ, khung che chắn máy (Lớp 1: sơn Epoxy hai thành phần, dày sơn khô 150µm; lớp 2: sơn Epoxy hai thành phần, dày sơn khô 150µm; lớp 3 chống ăn mòn bằng sơn Epoxy hai thành phần, dày sơn khô 50µm, hoặc tương đương) |
|
96 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 480.000 | ||
70 | Lắp lại mái tôn che máy cấp liệu xích, H=3 mét, B=5,6, L=6,5 mét |
|
0.48 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 7.800.000 | ||
71 | Bốc lên và vận chuyển 1km đầu, các thiết bị về vị trí bảo dưỡng |
|
9.769 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
72 | Vận chuyển tiếp theo 4km ngoài hở máy và thiết bị, khối lượng ≤ 12 tấn |
|
9.769 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
73 | Bốc xuống máy và thiết bị ngoài nhà máy - máy, thiết bị có khối lượng ≤ 12 tấn |
|
9.769 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
74 | Tháo giải thể các chi tiết hộp giảm tốc, bằng máy ép thủy lực |
|
5.772 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 7.700.000 | ||
75 | Vệ sinh các chi tiết, bên trong hộp giảm tốc, bằng máy mài và dung môi tẩy rửa 3M |
|
13.001 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 550.000 | ||
76 | Gia công sửa chữa các chi tiết hộp giảm tốc |
|
5.522 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 16.800.000 | ||
77 | Lắp đặt các chi tiết, bằng máy ép thủy lực |
|
5.772 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 12.400.000 | ||
78 | Vệ sinh bên ngoài hộp giảm tốc, bằng máy mài |
|
7.383 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 330.000 | ||
79 | Sơn bên ngoài hộp giảm tốc (Lớp 1: sơn Epoxy hai thành phần, dày sơn khô 150µm; lớp 2: sơn Epoxy hai thành phần, dày sơn khô 150µm; lớp 3 chống ăn mòn bằng sơn Epoxy hai thành phần, dày sơn khô 50µm, hoặc tương đương) |
|
7.383 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 660.000 | ||
80 | Tháo giải thể các chi tiết Ru lô chủ động, bằng máy ép thủy lực |
|
3.997 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 6.800.000 | ||
81 | Vệ sinh Ru lô chủ động, bằng máy mài, độ sạch ST 2,0 |
|
3.13 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 330.000 | ||
82 | Hàn đắp bề mặt trục thép bằng que hàn chống mài mòn |
|
1.055 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.000.000 | ||
83 | Gia công sửa chữa gối đỡ CLX |
|
2.35 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 16.600.000 | ||
84 | Gia công sửa chữa trục thép |
|
1.912 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 28.800.000 | ||
85 | Lắp đặt các chi tiết Ru lô chủ động |
|
3.997 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 9.800.000 | ||
86 | Lắp đặt trục thép, gối đỡ |
|
4.262 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 9.800.000 | ||
87 | Bốc lên và vận chuyển 1km đầu, các cụm chi tiết về vị trí lắp đặt |
|
9.769 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
88 | Vận chuyển tiếp theo 4km, các cụm chi tiết về vị trí lắp đặt |
|
9.769 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
89 | Bốc xuống, các cụm chi tiết về vị trí lắp đặt |
|
9.769 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 200.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn hãy làm việc đi! Nếu đang đêm tỉnh giấc và chợt nghĩ ra có việc cần phải làm mà ta chưa làm được thì bạn hãy vùng dậy mà làm. "
Đê-xtôi-epxki