Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0200772620 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY ĐÔNG Á |
298.868.559,5 VND | 298.868.560 VND | 30 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thay gỗ sàn buồng ngủ thuyền viên phía dưới boong chính, bằng gỗ lát sàn, công nghiệp chịu nước |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
2 | Gỗ công nghiệp lát sàn Malaisia 10mm |
|
11 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 386.000 | ||
3 | Phụ kiện lắp đặt tấm lót cách nhiệt, ba gết chân tường, nẹp chỉ, đinh vít…. |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.380.400 | ||
4 | Đánh véc ni toàn bộ giường, tủ |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 109.000 | ||
5 | THIẾT BỊ TÀU |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
6 | Hệ thống lái |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
7 | Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống lái, máy lái |
|
1 | hệ | Theo quy định tại Chương V | 1.017.000 | ||
8 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra chung (các bộ phận nhìn thấy của bánh lái, chốt lái, gu giông, trục lái, khớp nối…), đo đạc khe hở ổ đỡ bánh lái, lập biên bản lập bảng số liệu, lắp lại. |
|
1 | hệ | Theo quy định tại Chương V | 1.017.000 | ||
9 | Hệ tời neo |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
10 | Bảo dưỡng tời kéo neo: Tháo, vệ sinh, thay mỡ các ổ đỡ lắp ráp và thử hoạt động thu thả neo; trải xích neo, phục vụ đo đạc |
|
1 | hệ | Theo quy định tại Chương V | 1.106.000 | ||
11 | Hệ tời điện kéo phao 12 tấn: |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
12 | Bảo dưỡng tời: Kiểm tra xiết chặt chân tời; kiểm tra, tra dầu mỡ các ổ đỡ, tay gạt và hệ truyền động bánh răng |
|
1 | tời | Theo quy định tại Chương V | 797.300 | ||
13 | TRANG BỊ |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
14 | Trang bị cứu hỏa |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
15 | Bảo dưỡng, nạp khí, dán tem bình bọt cứu hỏa 9 lít |
|
8 | bình | Theo quy định tại Chương V | 214.000 | ||
16 | Bảo dưỡng, nạp khí, dán tem bình cứu hỏa MT5 |
|
2 | bình | Theo quy định tại Chương V | 190.000 | ||
17 | Bảo dưỡng, nạp khí, dán tem bình bọt cứu hỏa 45 lít |
|
1 | bình | Theo quy định tại Chương V | 416.000 | ||
18 | Trang bị cứu sinh |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
19 | Bảo dưỡng dụng cụ nổi 10 người |
|
2 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | 1.900.000 | ||
20 | Trang bị cứu nạn |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
21 | Tín hiệu dù |
|
2 | quả | Theo quy định tại Chương V | 416.000 | ||
22 | PHẦN MÁY |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
23 | MÁY CHÍNH YANMAR 6CH-HTE3 (170Hp/2550v/p) ĐƯỜNG KÍNH XI LANH F105mm |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
24 | Chạy thử trước khi sửa chữa, lập phương án sửa chữa (thời gian chạy thử máy 0,5 giờ) |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 546.000 | ||
25 | Chuẩn bị thiết bị, dụng cụ, mặt bằng, phòng chống cháy nổ |
|
1 | Tàu | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
26 | Tháo rời các đường ống chính đi vào máy: đường nước làm mát, nhiên liệu, dầu nhờn, ống xả,… |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 1.892.100 | ||
27 | Bảo trì hệ thống phân phối khí |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
28 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bầu giảm âm |
|
1 | Bầu | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
29 | Tháo vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại ống khí xả từ máy đến bầu giảm âm |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 1.400.000 | ||
30 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bầu hút |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 942.000 | ||
31 | Gioăng cổ hút Yanmar 6CH-HTE3 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 684.000 | ||
32 | Gioăng cổ xả Yanmar 6CH-HTE3 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 707.000 | ||
33 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại tuabin tăng áp và sinh hàn khí tăng áp |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 2.510.000 | ||
34 | Gioăng sin hàn khí tăng áp Yanmar 6CH-HTE3 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 132.000 | ||
35 | Kiểm tra, điều chỉnh khe hở nhiệt xupap hút, xả |
|
12 | Xupap | Theo quy định tại Chương V | 45.000 | ||
36 | Bảo trì hệ thống nhiên liệu: |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
37 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại các đường ống nhiên liệu |
|
1 | Hệ | Theo quy định tại Chương V | 273.700 | ||
38 | Gioăng đồng các cỡ |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 11.900 | ||
39 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm nhiên liệu |
|
1 | Bơm | Theo quy định tại Chương V | 547.000 | ||
40 | Thay bầu lọc nhiên liệu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 71.000 | ||
41 | Lõi lọc tách dầu nước Yanmar 6CH-HTE3 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 952.000 | ||
42 | Lõi lọc dầu đốt Yanmar 6CH-HTE3 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.400.000 | ||
43 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, cân chỉnh, rà và lắp lại vòi phun |
|
6 | Vòi phun | Theo quy định tại Chương V | 170.000 | ||
44 | Gioăng vòi phun Yanmar 6CH-HTE3 |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 380.000 | ||
45 | Bép phun Yanmar 6CH-HTE3 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.180.000 | ||
46 | Tháo, kiểm tra và lắp lại bơm cao áp |
|
1 | Cụm bơm | Theo quy định tại Chương V | 737.000 | ||
47 | Cân bơm cao áp Yanmar 6CH-HTE3 trên máy chuyên dụng |
|
1 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 4.355.000 | ||
48 | Bảo trì hệ thống bôi trơn: |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
49 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại các đường ống dầu nhờn |
|
1 | Hệ | Theo quy định tại Chương V | 270.000 | ||
50 | Gioăng đồng các cỡ |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 11.900 | ||
51 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm dầu nhờn |
|
1 | Bơm | Theo quy định tại Chương V | 320.000 | ||
52 | Thay bầu lọc dầu nhờn |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
53 | Bầu lọc dầu nhờn Yanmar 6CH-HTE3 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 790.000 | ||
54 | Tháo xả dầu nhờn cũ,vệ sinh cacte, thay dầu nhờn mới |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 270.000 | ||
55 | Dầu nhờn Rimula |
|
20 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
56 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại sinh hàn dầu nhờn |
|
1 | Bầu | Theo quy định tại Chương V | 1.255.000 | ||
57 | Bìa lanhkirit δ3 |
|
2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 40.000 | ||
58 | Gioăng sinh hàn dầu nhờn Yanmar 6CH-HTE3 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
59 | Kẽm chống ăn mòn Yanmar 6CH-HTE3 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 320.000 | ||
60 | Bảo trì hệ thống làm mát: |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
61 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm nước mặn |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 476.000 | ||
62 | Cánh bơm nước mặn Yanmar 6CH-HTE3 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.116.000 | ||
63 | Phớt bơm nước mặn Yanmar 6CH-HTE3 |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.201.000 | ||
64 | Phớt chắn dầu bơm nước mặn Yanmar 6CH-HTE3 |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 178.500 | ||
65 | Vòng bi 6204 |
|
2 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | 166.600 | ||
66 | Dây đai B67 |
|
1 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 107.100 | ||
67 | Corie Ф 42-48 |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 10.710 | ||
68 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm nước ngọt |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 630.700 | ||
69 | Vòng bi 6204 |
|
2 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | 166.600 | ||
70 | Phớt chà bơm nước ngọt Yanmar 6CH-HTE3 |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 672.350 | ||
71 | Corie Ф 42-48 |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 10.710 | ||
72 | Dây đai A40 |
|
1 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 59.500 | ||
73 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại két nước và sinh hàn nước ngọt |
|
1 | Bầu | Theo quy định tại Chương V | 1.368.500 | ||
74 | Gioăng sinh hàn nước ngọt Yanmar 6CH-HTE3 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
75 | Kẽm chống ăn mòn Yanmar 6CH-HTE3 |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 310.000 | ||
76 | Nước chống cặn |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | 95.200 | ||
77 | Bảo trì hộp số: |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
78 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại sinh hàn dầu nhờn hộp số |
|
1 | Bầu | Theo quy định tại Chương V | 1.130.000 | ||
79 | Kẽm chống ăn mòn Yanmar 6CH-HTE3 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 310.000 | ||
80 | Tháo, xả dầu nhờn cũ, vệ sinh, thay dầu nhờn mới |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 140.000 | ||
81 | Dầu nhờn Rimula |
|
10 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
82 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại hệ thống điều khiển ga, số |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 630.000 | ||
83 | SỬA CHỮA HỆ TRỤC CHÂN VỊT (ĐƯỜNG KÍNH TRỤC F80mm) |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
84 | Vệ sinh, kiểm tra, bổ sung, thay t-rết phía trong |
|
1 | Trục | Theo quy định tại Chương V | 357.000 | ||
85 | T-rết F22 |
|
4 | m | Theo quy định tại Chương V | 90.000 | ||
86 | MÁY PHÁT ĐIỆN YANMAR 4TNV98-GGE (42Hp/1500v/p) ĐƯỜNG KÍNH XYLANH F98mm |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
87 | Chạy thử trước khi sửa chữa, lập phương án sửa chữa (thời gian chạy thử máy 0,5 giờ) |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 290.000 | ||
88 | Tháo rời và lắp lại các đường ống chính đi vào máy: đường nước biển, nước ngọt, nhiên liệu, dầu nhờn … |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 1.760.000 | ||
89 | Bảo trì hệ thống phân phối khí: |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
90 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bầu giảm âm |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 714.000 | ||
91 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại ống khí xả từ máy đến bầu giảm âm |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 714.000 | ||
92 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bầu hút |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 630.000 | ||
93 | Gioăng cổ hút Yanmar 4TNV98-GGE |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 539.000 | ||
94 | Gioăng cổ xả Yanmar 4TNV98-GGE |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 650.000 | ||
95 | Kiểm tra, điều chỉnh khe hở nhiệt xupap hút, xả |
|
8 | Xupap | Theo quy định tại Chương V | 46.000 | ||
96 | Bảo trì hệ thống nhiên liệu: |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
97 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại các đường ống nhiên liệu |
|
1 | Hệ | Theo quy định tại Chương V | 273.000 | ||
98 | Gioăng đồng các cỡ |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 47.000 | ||
99 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm nhiên liệu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 360.000 | ||
100 | Thay bầu lọc nhiên liệu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 70.000 | ||
101 | Bầu lọc dầu đốt Yanmar 4TNV98-GGE |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 770.000 | ||
102 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, cân chỉnh, rà và lắp lại kim phun |
|
4 | Vòi phun | Theo quy định tại Chương V | 160.000 | ||
103 | Gioăng vòi phun Yanmar 4TNV98-GGE (dự kiến) |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 26.000 | ||
104 | Kim phun Yanmar 4TNV98-GGE |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.800.000 | ||
105 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, cân chỉnh và lắp lại bơm cao áp |
|
1 | Cụm bơm | Theo quy định tại Chương V | 730.000 | ||
106 | Cân bơm cao áp Yanmar 4TNV98-GGE trên máy chuyên dụng |
|
1 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 2.470.000 | ||
107 | Bảo trì hệ thống bôi trơn: |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
108 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại các đường ống dầu nhờn |
|
1 | Hệ | Theo quy định tại Chương V | 270.000 | ||
109 | Gioăng đồng các cỡ |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 11.000 | ||
110 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm dầu nhờn |
|
1 | Bơm | Theo quy định tại Chương V | 170.000 | ||
111 | Thay mới bầu lọc dầu nhờn |
|
1 | Bầu | Theo quy định tại Chương V | 71.000 | ||
112 | Bầu lọc dầu nhờn Yanmar 4TNV98-GGE |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 357.000 | ||
113 | Tháo xả dầu nhờn cũ,vệ sinh cacte, thay dầu nhờn mới |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 140.000 | ||
114 | Dầu nhờn Rimula |
|
10 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 88.000 | ||
115 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại sinh hàn dầu nhờn |
|
1 | Bầu | Theo quy định tại Chương V | 952.000 | ||
116 | Gioăng sin hàn dầu nhờn Yanmar 4TNV98-GGE |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 103.000 | ||
117 | Kẽm chống ăn mòn Yanmar 4TNV98-GGE |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 95.000 | ||
118 | Bảo trì hệ thống làm mát: |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
119 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm nước mặn |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 476.000 | ||
120 | Cánh bơm nước mặn Yanmar 4TNV98-GGE |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.910.000 | ||
121 | Phớt bơm nước mặn Yanmar 4TNV98-GGE |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 309.000 | ||
122 | Corie Ф 42-48 |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 10.000 | ||
123 | Vòng bi 6203 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
124 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm nước ngọt |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 476.000 | ||
125 | Phớt bơm nước ngọt Yanmar 4TNV98-GGE |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 95.000 | ||
126 | Corie Ф 42-48 |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 10.000 | ||
127 | Vòng bi 6203 |
|
2 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | 154.000 | ||
128 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại két nước và sinh hàn nước ngọt |
|
1 | Bầu | Theo quy định tại Chương V | 952.000 | ||
129 | Gioăng sin hàn nước ngọt Yanmar 4TNV98-GGE |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 104.000 | ||
130 | Kẽm chống ăn mòn Yanmar 4TNV98-GGE |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 95.200 | ||
131 | Nước chống cặn |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | 95.200 | ||
132 | HỆ THỐNG BƠM, VAN, ỐNG, KÉT CHỨA: |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
133 | Bảo trì bơm: |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
134 | Tháo, vệ sinh, bảo dưỡng bơm cứu hỏa ly tâm (Qmax 38m3/h) |
|
1 | Bơm | Theo quy định tại Chương V | 1.800.000 | ||
135 | Tháo, vệ sinh, bảo dưỡng bơm hút khô ly tâm (Qmax 20m3/h) |
|
1 | Bơm | Theo quy định tại Chương V | 1.800.000 | ||
136 | Tháo, vệ sinh, bảo dưỡng bơm nước ngọt sinh hoạt (Bơm ly tâm Q<10 m3/h) |
|
1 | Bơm | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
137 | Tháo, vệ sinh, bảo dưỡng bơm lắc tay chuyển dầu (Q<10 m3/h) |
|
1 | Bơm | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
138 | Tháo, vệ sinh, bảo dưỡng bơm lắc tay hút khô (Q<10 m3/h) |
|
1 | Bơm | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
139 | Bảo trì van: |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
140 | Tháo,vệ sinh,rà kínthaychitiếthỏngcủavancáchệthống: - Vanchặnthôngbiển DY120: 2cái - BầulọcrácF250: 2 cái -Vanchặnhệhútkhô DY42: 4cái - Vanchặnhệcứuhỏa DY42: 4cái - Vanchặnhệngănngừa ônhiễmDY42: 2cái - Vanchặnthôngkéthệ nhiênliệuDY34: 3cái - Vanchặnnướclàmmát trụcchânvịtDY21: 1cái |
|
1 | hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 8.500.000 | ||
141 | Thay mới rọ hút khô 03 chiều |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 33.000 | ||
142 | Rọ hút khô F48 |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 560.000 | ||
143 | Bảo trì đường ống: |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
144 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra; thay thế gioăng đệm bích nối, thử kín các đường ống (loại đường kính ống bình quân D 31-50) |
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
145 | Bu lông M12x45 |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.000 | ||
146 | Vệ sinh, sơn lại toàn bộ hệ thống ống buồng máy theo quy định |
|
1 | Tàu | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
147 | Sơn lại đường ống cứu hỏa (loại đường kính ống bình quân D31-50): Sơn chống gỉ M1; Sơn đỏ M146 |
|
30 | m | Theo quy định tại Chương V | 7.000 | ||
148 | Sơn lại đường ống hút khô (loại đường kính ống bình quân D31-50): Sơn chống gỉ M1; Sơn đen M300 |
|
30 | m | Theo quy định tại Chương V | 6.000 | ||
149 | Sơn lại đường ống nước thải (loại đường kính ống bình quân D31-50): Sơn chống gỉ M1; Sơn đen M300 |
|
20 | m | Theo quy định tại Chương V | 5.900 | ||
150 | Sơn lại đường ống nước làm mát (loại đường kính ống bình quân D31-50): Sơn chống gỉ M1; Sơn xanh M234 |
|
20 | m | Theo quy định tại Chương V | 7.000 | ||
151 | Thay thế các đoạn đường ống |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
152 | Thay mới đường ống hút khô han rỉ cục bộ, cũ hỏng, |
|
15 | m | Theo quy định tại Chương V | 126.000 | ||
153 | Ống thép F48x2,5 |
|
15 | m | Theo quy định tại Chương V | 113.000 | ||
154 | Cút góc F48 |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 47.000 | ||
155 | Bích ống F48÷120 |
|
5 | Cặp | Theo quy định tại Chương V | 140.000 | ||
156 | PHẦN ĐIỆN |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
157 | MÁY CHÍNH YANMAR 6CH-HTE3 |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
158 | Bảo trì motor đề máy chính 24V/3,7kW tại tàu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 458.150 | ||
159 | Bảo trì máy phát điện 24V/40A do máy chính lai tại tàu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 368.900 | ||
160 | MÁY PHÁT ĐIỆN YANMAR YTG 40 TLV |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
161 | Bảo trì motor đề máy đèn 12V/3,7kW tại tàu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 458.000 | ||
162 | Bảo trì máy phát điện 12V/40A do máy đèn lai tại tàu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 368.900 | ||
163 | Bảo trì đầu phát điện 380V/33kVA tại tàu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.666.000 | ||
164 | MÁY PHÁT ĐIỆN XENGZENG 3KW |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
165 | Bảo trì đầu phát điện 220V/3kW tại tàu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 458.000 | ||
166 | NGUỒN ĐIỆN |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
167 | Kiểm tra, vệ sinh tủ điện chính |
|
1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | 737.800 | ||
168 | Kiểm tra, vệ sinh tủ điện boong chính |
|
1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | 737.800 | ||
169 | Kiểm tra, vệ sinh máy biến áp cách ly 380V/10kVA |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 630.700 | ||
170 | Kiểm tra, vệ sinh máy biến áp nạp 36V/30A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 315.000 | ||
171 | Kiểm tra, vệ sinh hộp điện bờ |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | 273.700 | ||
172 | HỆ THỐNG ĐIỆN ĐỘNG LỰC |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
173 | Bơm cứu hỏa và hộp khởi động |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
174 | Bảo trì động cơ bơm cứu hỏa 380V/4kW tại tàu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 547.400 | ||
175 | Kiểm tra, vệ sinh hộp khởi động bơm cứu hỏa |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 315.350 | ||
176 | Bơm hút khô và hộp khởi động |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
177 | Bảo trì động cơ bơm hút khô 380V/2,2kW tại tàu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 464.100 | ||
178 | Kiểm tra, vệ sinh hộp khởi động bơm hút khô |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 154.700 | ||
179 | Bảo trì động cơ quạt hút gió buồng máy 380V/0,37 kW tại tàu |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 315.350 | ||
180 | Động cơ tời làm phao và hộp khởi động |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
181 | Bảo trì động cơ tời làm phao 380V/11 kW tại tàu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.023.400 | ||
182 | Kiểm tra, vệ sinh hộp khởi động động cơ tời làm phao |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | 315.350 | ||
183 | Bảo trì động cơ bơm dầu thuỷ lực máy lái 380V/0,75 kW tại tàu |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 315.350 | ||
184 | HỆ THỐNG THÔNG TIN LIÊN LẠC, TÍN HIỆU HÀNG HẢI |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
185 | Tháo, kiểm tra, vệ sinh 01 còi điện đôi 24V |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 136.850 | ||
186 | Hệ thống đèn tín hiệu hàng hải |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
187 | Kiểm tra, vệ sinh đèn tín hiệu hàng hải, thay các bóng đèn lão hóa |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 55.000 | ||
188 | Bóng đèn 24V/25W |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 29.750 | ||
189 | Kiểm tra, vệ sinh bảng điện hành trình |
|
1 | Bảng | Theo quy định tại Chương V | 630.700 | ||
190 | HỆ THỐNG ĐIỆN SINH HOẠT TOÀN TÀU |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
191 | Hệ thống điện sinh hoạt 220V |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
192 | Thay các bóng đèn phòng nổ 220V cháy hỏng |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 27.370 | ||
193 | Bóng đèn LED 9W |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 128.520 | ||
194 | THAY MỚI, BẢO DƯỠNG BÌNH ẮC QUY |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
195 | Thay mới bình ắc quy axit |
|
5 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 273.700 | ||
196 | Ắc quy TS 12V/182Ah |
|
2 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 4.051.000 | ||
197 | Ắc quy TS 12V/135Ah |
|
3 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 3.153.000 | ||
198 | Đầu bọoc ắc quy chì đúc |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 19.600 | ||
199 | Vận chuyển bình ắc quy axit của tàu về phân xưởng xúc rửa nạp điện bổ sung sau vận chuyển lắp ráp trả lại tàu |
|
4 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 333.000 | ||
200 | CÁC THIẾT BỊ KHÁC |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
201 | Vệ sinh, bảo dưỡng 01 máy điều hòa 1200BTU |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 321.300 | ||
202 | Kiểm tra, vệ sinh thử hoạt động hệ thống máy lái điện thuỷ lực |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 630.700 | ||
203 | Kiểm tra, vệ sinh thử hoạt động hệ thống báo động chung |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 315.000 | ||
204 | Kiểm tra, vệ sinh thử hoạt động hệ thống tay chuông truyền lệnh |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 315.000 | ||
205 | DỊCH VỤ KHÁC |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
206 | Cấp Giấy chứng nhận bảo dưỡng thiết bị cứu sinh, cứu hỏa |
|
1 | Tàu | Theo quy định tại Chương V | 1.785.000 | ||
207 | Bảo dưỡng, thử hoạt động máy thông tin, nghi khí hàng hải: Radar ICOM MDC 2040: 1 bộ Máy VHF ICOM GM600: 1 bộ Máy định vị vệ tinh KGP 915 : 1 bộ Thiết bị nhận dạng tự động (AIS) SI-30A : 1 bộ |
|
1 | Tàu | Theo quy định tại Chương V | 5.000.000 | ||
208 | Dịch vụ cầu bến |
|
1 | Tàu | Theo quy định tại Chương V | 12.000.000 | ||
209 | Di chuyển (từ trạm luồng Hòn Gai về nơi sửa chữa và ngược lại) |
|
2 | Chuyến | Theo quy định tại Chương V | 4.260.000 | ||
210 | Chạy thử nghiệm thu: - Chạy rà và hiệu chỉnh máy chính, máy phát điện sau sửa chữa; - Chạy thử tàu tại bến |
|
1 | Tàu | Theo quy định tại Chương V | 5.545.000 | ||
211 | Dịch vụ đăng kiểm |
|
1 | Tàu | Theo quy định tại Chương V | 7.000.000 | ||
212 | PHẦN VỎ |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
213 | PHỤC VỤ CHUNG |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
214 | Vệ sinh, khảo sát sửa chữa |
|
1 | tàu | Theo quy định tại Chương V | 800.000 | ||
215 | LÀM SẠCH, SƠN - TRANG TRÍ |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
216 | Mạn khô: - Làm sạch bề mặt bằng gõ rỉ, nạo rỉ và mài (hoặc phun cát làm sạch); - Sơn: Sơn chống rỉ M1: 02 nước; Sơn xanh M270: 02 nước |
|
35 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 151.200 | ||
217 | Con trạch: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ và máy mài (hoặc phun cát làm sạch); - Sơn: Sơn chống rỉ M1: 02 nước; Sơn đen M300: 02 nước |
|
17 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 146.370 | ||
218 | Mặt boong và các nắp hầm: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ, máy mài 50% và vệ sinh các vùng còn lại để sơn (hoặc phun cát làm sạch); - Sơn: Sơn chống rỉ M1: 02 nước vùng gõ rỉ; Sơn nâu M511: 01 nước vùng gõ rỉ + 01 nước toàn bộ |
|
85 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 74.000 | ||
219 | Be chắn sóng và các mã be |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
220 | Thành be: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ và máy mài 50% và làm sạch vùng còn lại để sơn (hoặc phun cát làm sạch); - Sơn: Sơn chống rỉ M1: 02 nước vùng gõ rỉ; Sơn xanh M270: 01 nước vùng gõ rỉ +01 nước toàn bộ |
|
40 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 90.600 | ||
221 | Mã be: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ và máy mài 50% và vệ sinh các vùng còn lại để sơn (hoặc phun cát làm sạch); - Sơn: Sơn chống rỉ M1: 02 nước vùng gõ rỉ; Sơn xanh M270: 01 nước vùng gõ rỉ +01 nước toàn bộ. |
|
30 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 83.800 | ||
222 | Ngoài ca bin, dàn che nắng trước ca bin, bếp, nhà WC, nóc ca bin…: - Rửa và lau chùi bề mặt tôn - Sơn: Sơn xanh M270: 01 nước toàn bộ |
|
140 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 24.690 | ||
223 | Thành, lợi các miệng hầm, các mã, xà đỡ nắp hầm hàng, khung sạp sinh hoạt, khung mái che…: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ, máy mài 50% và làm sạch vùng còn lại để sơn; - Sơn: Sơn chống rỉ M1: 02 nước vùng gõ rỉ; Sơn nâu M511: 01 nước vùng gõ rỉ + 01 nước toàn bộ |
|
52 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 109.500 | ||
224 | Cột bích, ống bao xích lái, tời neo, tời phao: - Làm sạch bề mặt bằng gõ rỉ, nạo rỉ và máy mài; - Sơn: Sơn chống rỉ M1: 02 nước vùng gõ rỉ; Sơn đen M300: 01 nước vùng gõ rỉ + 01 nước toàn bộ |
|
17 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 160.000 | ||
225 | Các phụ kiện: cột đèn, giá đèn mạn, ống thông hơi, ống cứu hỏa, kẻ tên tàu, số đăng kiểm: - Làm sạch bề mặt bằng gõ rỉ, nạo rỉ và máy mài; - Sơn: Sơn chống rỉ M1; Sơn đỏ M146; Sơn trắng M100; Sơn kem M124 |
|
15 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 251.090 | ||
226 | Bảo dưỡng, sơn chống rỉ neo, xích neo và các phụ kiện neo: - Sơn chống rỉ M1; - Sơn đen M300 |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 535.500 | ||
227 | Vệ sinh, quét xi măng các hầm nước mũi lái |
|
160 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 8.950 | ||
228 | Các hầm hàng, hầm kho, hầm xích: - Làm sạch bằng nạo rỉ, máy mài 20% và vệ sinh các vùng còn lại; - Sơn: Sơn chống rỉ M1: 02 nước vùng gõ rỉ; Sơn nâu M511: 01 nước vùng gõ rỉ + 01 nước toàn bộ |
|
150 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 53.180 | ||
229 | Khoang secto: - Làm sạch bằng nạo rỉ, máy mài 10% và vệ sinh các khu vực còn lại để sơn; - Sơn: Sơn chống rỉ M1: 02 nước vùng gõ rỉ; Sơn nâu M511: 01 nước vùng gõ rỉ + 01 nước toàn bộ |
|
35 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 36.700 | ||
230 | Hầm máy: - Dọn vệ sinh ; - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ, máy mài 10%, vệ sinh các phần còn lại để sơn; - Sơn: Sơn chống rỉ M1: 02 nước vùng gõ rỉ; Sơn vàng M132: 01 nước vùng gõ rỉ + 01 nước toàn bộ |
|
230 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 40.380 | ||
231 | Vệ sinh, làm sạch, sơn lót thép tấm, thép hình trước khi thay thế bằng thủ công hoặc phun cát, phun sơn: Sơn chống rỉ M1: 01 nước |
|
11 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 32.400 | ||
232 | SỬA CHỮA - THAY THẾ |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
233 | Ghi chú: Thép tấm, thép hình phục vụ sửa chữa tàu (phù hợp quy phạm Đăng kiểm) và được làm sạch; sơn lớp sơn lót bảo quản |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
234 | Thay xích và lốp chống va |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 83.300 | ||
235 | Xích D14, KT = 2,5 x 4b (m) |
|
45.3 | kg | Theo quy định tại Chương V | 44.100 | ||
236 | Lốp ô tô D900 |
|
4 | quả | Theo quy định tại Chương V | 154.700 | ||
237 | Gia công, thay mới sừng bò buộc dây |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 245.000 | ||
238 | Thép tròn F30, KT = 0,6 x 3cái (m) |
|
10 | kg | Theo quy định tại Chương V | 30.000 | ||
239 | Thay tôn mặt boong khu vực hầm hàng |
|
4.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.702.000 | ||
240 | Thép tấm đóng tàu d6, KT =3 x 1,5 (m2) |
|
211.95 | kg | Theo quy định tại Chương V | 32.000 | ||
241 | Thay con trạch hai bên mạn |
|
10 | m | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
242 | Ống thép Ф168x8, KT= 5 (m) |
|
157.8 | kg | Theo quy định tại Chương V | 31.000 | ||
243 | Xương gia cường |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
244 | Thép tấm đóng tàu d5, KT = (0,08 x 10+ (3,14 x 0,08 x 0,08)/2 x 10c) (m) |
|
35.34 | kg | Theo quy định tại Chương V | 32.000 | ||
245 | MỘC - NỘI THẤT |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cái có thể đánh động tâm hồn nhất là cái đẹp. Trong tưởng tượng cái đẹp thẩm thấu một loại vui vẻ và thỏa mãn trong tâm hồn. "
Goethe (Anh)
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...