Sửa chữa tàu VMS 02

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
8
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Sửa chữa tàu VMS 02
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
299.025.102 VND
Ngày đăng tải
16:22 04/05/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
514
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Tổng công ty BĐATHH miền Bắc
Ngày phê duyệt
26/04/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0200772620

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY ĐÔNG Á

298.868.559,5 VND 298.868.560 VND 30 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Thay gỗ sàn buồng ngủ thuyền viên phía dưới boong chính, bằng gỗ lát sàn, công nghiệp chịu nước
. Theo quy định tại Chương V 0
2 Gỗ công nghiệp lát sàn Malaisia 10mm
11 m2 Theo quy định tại Chương V 386.000
3 Phụ kiện lắp đặt tấm lót cách nhiệt, ba gết chân tường, nẹp chỉ, đinh vít….
1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.380.400
4 Đánh véc ni toàn bộ giường, tủ
6 cái Theo quy định tại Chương V 109.000
5 THIẾT BỊ TÀU
. Theo quy định tại Chương V 0
6 Hệ thống lái
. Theo quy định tại Chương V 0
7 Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống lái, máy lái
1 hệ Theo quy định tại Chương V 1.017.000
8 Tháo, vệ sinh, kiểm tra chung (các bộ phận nhìn thấy của bánh lái, chốt lái, gu giông, trục lái, khớp nối…), đo đạc khe hở ổ đỡ bánh lái, lập biên bản lập bảng số liệu, lắp lại.
1 hệ Theo quy định tại Chương V 1.017.000
9 Hệ tời neo
. Theo quy định tại Chương V 0
10 Bảo dưỡng tời kéo neo: Tháo, vệ sinh, thay mỡ các ổ đỡ lắp ráp và thử hoạt động thu thả neo; trải xích neo, phục vụ đo đạc
1 hệ Theo quy định tại Chương V 1.106.000
11 Hệ tời điện kéo phao 12 tấn:
. Theo quy định tại Chương V 0
12 Bảo dưỡng tời: Kiểm tra xiết chặt chân tời; kiểm tra, tra dầu mỡ các ổ đỡ, tay gạt và hệ truyền động bánh răng
1 tời Theo quy định tại Chương V 797.300
13 TRANG BỊ
. Theo quy định tại Chương V 0
14 Trang bị cứu hỏa
. Theo quy định tại Chương V 0
15 Bảo dưỡng, nạp khí, dán tem bình bọt cứu hỏa 9 lít
8 bình Theo quy định tại Chương V 214.000
16 Bảo dưỡng, nạp khí, dán tem bình cứu hỏa MT5
2 bình Theo quy định tại Chương V 190.000
17 Bảo dưỡng, nạp khí, dán tem bình bọt cứu hỏa 45 lít
1 bình Theo quy định tại Chương V 416.000
18 Trang bị cứu sinh
. Theo quy định tại Chương V 0
19 Bảo dưỡng dụng cụ nổi 10 người
2 chiếc Theo quy định tại Chương V 1.900.000
20 Trang bị cứu nạn
. Theo quy định tại Chương V 0
21 Tín hiệu dù
2 quả Theo quy định tại Chương V 416.000
22 PHẦN MÁY
. Theo quy định tại Chương V 0
23 MÁY CHÍNH YANMAR 6CH-HTE3 (170Hp/2550v/p) ĐƯỜNG KÍNH XI LANH F105mm
. Theo quy định tại Chương V 0
24 Chạy thử trước khi sửa chữa, lập phương án sửa chữa (thời gian chạy thử máy 0,5 giờ)
1 Máy Theo quy định tại Chương V 546.000
25 Chuẩn bị thiết bị, dụng cụ, mặt bằng, phòng chống cháy nổ
1 Tàu Theo quy định tại Chương V 1.200.000
26 Tháo rời các đường ống chính đi vào máy: đường nước làm mát, nhiên liệu, dầu nhờn, ống xả,…
1 Máy Theo quy định tại Chương V 1.892.100
27 Bảo trì hệ thống phân phối khí
. Theo quy định tại Chương V 0
28 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bầu giảm âm
1 Bầu Theo quy định tại Chương V 1.000.000
29 Tháo vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại ống khí xả từ máy đến bầu giảm âm
1 Máy Theo quy định tại Chương V 1.400.000
30 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bầu hút
1 Máy Theo quy định tại Chương V 942.000
31 Gioăng cổ hút Yanmar 6CH-HTE3
1 Cái Theo quy định tại Chương V 684.000
32 Gioăng cổ xả Yanmar 6CH-HTE3
1 Cái Theo quy định tại Chương V 707.000
33 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại tuabin tăng áp và sinh hàn khí tăng áp
1 Máy Theo quy định tại Chương V 2.510.000
34 Gioăng sin hàn khí tăng áp Yanmar 6CH-HTE3
2 Cái Theo quy định tại Chương V 132.000
35 Kiểm tra, điều chỉnh khe hở nhiệt xupap hút, xả
12 Xupap Theo quy định tại Chương V 45.000
36 Bảo trì hệ thống nhiên liệu:
. Theo quy định tại Chương V 0
37 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại các đường ống nhiên liệu
1 Hệ Theo quy định tại Chương V 273.700
38 Gioăng đồng các cỡ
12 Cái Theo quy định tại Chương V 11.900
39 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm nhiên liệu
1 Bơm Theo quy định tại Chương V 547.000
40 Thay bầu lọc nhiên liệu
1 Cái Theo quy định tại Chương V 71.000
41 Lõi lọc tách dầu nước Yanmar 6CH-HTE3
1 Cái Theo quy định tại Chương V 952.000
42 Lõi lọc dầu đốt Yanmar 6CH-HTE3
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.400.000
43 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, cân chỉnh, rà và lắp lại vòi phun
6 Vòi phun Theo quy định tại Chương V 170.000
44 Gioăng vòi phun Yanmar 6CH-HTE3
6 Cái Theo quy định tại Chương V 380.000
45 Bép phun Yanmar 6CH-HTE3
2 Cái Theo quy định tại Chương V 2.180.000
46 Tháo, kiểm tra và lắp lại bơm cao áp
1 Cụm bơm Theo quy định tại Chương V 737.000
47 Cân bơm cao áp Yanmar 6CH-HTE3 trên máy chuyên dụng
1 Lần Theo quy định tại Chương V 4.355.000
48 Bảo trì hệ thống bôi trơn:
. Theo quy định tại Chương V 0
49 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại các đường ống dầu nhờn
1 Hệ Theo quy định tại Chương V 270.000
50 Gioăng đồng các cỡ
12 Cái Theo quy định tại Chương V 11.900
51 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm dầu nhờn
1 Bơm Theo quy định tại Chương V 320.000
52 Thay bầu lọc dầu nhờn
2 Cái Theo quy định tại Chương V 60.000
53 Bầu lọc dầu nhờn Yanmar 6CH-HTE3
2 Cái Theo quy định tại Chương V 790.000
54 Tháo xả dầu nhờn cũ,vệ sinh cacte, thay dầu nhờn mới
1 Máy Theo quy định tại Chương V 270.000
55 Dầu nhờn Rimula
20 Lít Theo quy định tại Chương V 80.000
56 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại sinh hàn dầu nhờn
1 Bầu Theo quy định tại Chương V 1.255.000
57 Bìa lanhkirit δ3
2 Kg Theo quy định tại Chương V 40.000
58 Gioăng sinh hàn dầu nhờn Yanmar 6CH-HTE3
2 Cái Theo quy định tại Chương V 100.000
59 Kẽm chống ăn mòn Yanmar 6CH-HTE3
2 Cái Theo quy định tại Chương V 320.000
60 Bảo trì hệ thống làm mát:
. Theo quy định tại Chương V 0
61 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm nước mặn
1 Cái Theo quy định tại Chương V 476.000
62 Cánh bơm nước mặn Yanmar 6CH-HTE3
1 Cái Theo quy định tại Chương V 5.116.000
63 Phớt bơm nước mặn Yanmar 6CH-HTE3
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 2.201.000
64 Phớt chắn dầu bơm nước mặn Yanmar 6CH-HTE3
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 178.500
65 Vòng bi 6204
2 Vòng Theo quy định tại Chương V 166.600
66 Dây đai B67
1 Sợi Theo quy định tại Chương V 107.100
67 Corie Ф 42-48
10 Cái Theo quy định tại Chương V 10.710
68 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm nước ngọt
1 Cái Theo quy định tại Chương V 630.700
69 Vòng bi 6204
2 Vòng Theo quy định tại Chương V 166.600
70 Phớt chà bơm nước ngọt Yanmar 6CH-HTE3
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 672.350
71 Corie Ф 42-48
5 Cái Theo quy định tại Chương V 10.710
72 Dây đai A40
1 Sợi Theo quy định tại Chương V 59.500
73 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại két nước và sinh hàn nước ngọt
1 Bầu Theo quy định tại Chương V 1.368.500
74 Gioăng sinh hàn nước ngọt Yanmar 6CH-HTE3
2 Cái Theo quy định tại Chương V 100.000
75 Kẽm chống ăn mòn Yanmar 6CH-HTE3
4 Cái Theo quy định tại Chương V 310.000
76 Nước chống cặn
2 Hộp Theo quy định tại Chương V 95.200
77 Bảo trì hộp số:
. Theo quy định tại Chương V 0
78 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại sinh hàn dầu nhờn hộp số
1 Bầu Theo quy định tại Chương V 1.130.000
79 Kẽm chống ăn mòn Yanmar 6CH-HTE3
2 Cái Theo quy định tại Chương V 310.000
80 Tháo, xả dầu nhờn cũ, vệ sinh, thay dầu nhờn mới
1 Máy Theo quy định tại Chương V 140.000
81 Dầu nhờn Rimula
10 Lít Theo quy định tại Chương V 80.000
82 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại hệ thống điều khiển ga, số
1 Máy Theo quy định tại Chương V 630.000
83 SỬA CHỮA HỆ TRỤC CHÂN VỊT (ĐƯỜNG KÍNH TRỤC F80mm)
. Theo quy định tại Chương V 0
84 Vệ sinh, kiểm tra, bổ sung, thay t-rết phía trong
1 Trục Theo quy định tại Chương V 357.000
85 T-rết F22
4 m Theo quy định tại Chương V 90.000
86 MÁY PHÁT ĐIỆN YANMAR 4TNV98-GGE (42Hp/1500v/p) ĐƯỜNG KÍNH XYLANH F98mm
. Theo quy định tại Chương V 0
87 Chạy thử trước khi sửa chữa, lập phương án sửa chữa (thời gian chạy thử máy 0,5 giờ)
1 Máy Theo quy định tại Chương V 290.000
88 Tháo rời và lắp lại các đường ống chính đi vào máy: đường nước biển, nước ngọt, nhiên liệu, dầu nhờn …
1 Máy Theo quy định tại Chương V 1.760.000
89 Bảo trì hệ thống phân phối khí:
. Theo quy định tại Chương V 0
90 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bầu giảm âm
1 Máy Theo quy định tại Chương V 714.000
91 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại ống khí xả từ máy đến bầu giảm âm
1 Máy Theo quy định tại Chương V 714.000
92 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bầu hút
1 Máy Theo quy định tại Chương V 630.000
93 Gioăng cổ hút Yanmar 4TNV98-GGE
1 Cái Theo quy định tại Chương V 539.000
94 Gioăng cổ xả Yanmar 4TNV98-GGE
1 Cái Theo quy định tại Chương V 650.000
95 Kiểm tra, điều chỉnh khe hở nhiệt xupap hút, xả
8 Xupap Theo quy định tại Chương V 46.000
96 Bảo trì hệ thống nhiên liệu:
. Theo quy định tại Chương V 0
97 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại các đường ống nhiên liệu
1 Hệ Theo quy định tại Chương V 273.000
98 Gioăng đồng các cỡ
8 Cái Theo quy định tại Chương V 47.000
99 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm nhiên liệu
1 Cái Theo quy định tại Chương V 360.000
100 Thay bầu lọc nhiên liệu
1 Cái Theo quy định tại Chương V 70.000
101 Bầu lọc dầu đốt Yanmar 4TNV98-GGE
1 Cái Theo quy định tại Chương V 770.000
102 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, cân chỉnh, rà và lắp lại kim phun
4 Vòi phun Theo quy định tại Chương V 160.000
103 Gioăng vòi phun Yanmar 4TNV98-GGE (dự kiến)
4 Cái Theo quy định tại Chương V 26.000
104 Kim phun Yanmar 4TNV98-GGE
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.800.000
105 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, cân chỉnh và lắp lại bơm cao áp
1 Cụm bơm Theo quy định tại Chương V 730.000
106 Cân bơm cao áp Yanmar 4TNV98-GGE trên máy chuyên dụng
1 Lần Theo quy định tại Chương V 2.470.000
107 Bảo trì hệ thống bôi trơn:
. Theo quy định tại Chương V 0
108 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại các đường ống dầu nhờn
1 Hệ Theo quy định tại Chương V 270.000
109 Gioăng đồng các cỡ
8 Cái Theo quy định tại Chương V 11.000
110 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm dầu nhờn
1 Bơm Theo quy định tại Chương V 170.000
111 Thay mới bầu lọc dầu nhờn
1 Bầu Theo quy định tại Chương V 71.000
112 Bầu lọc dầu nhờn Yanmar 4TNV98-GGE
1 Cái Theo quy định tại Chương V 357.000
113 Tháo xả dầu nhờn cũ,vệ sinh cacte, thay dầu nhờn mới
1 Máy Theo quy định tại Chương V 140.000
114 Dầu nhờn Rimula
10 Lít Theo quy định tại Chương V 88.000
115 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại sinh hàn dầu nhờn
1 Bầu Theo quy định tại Chương V 952.000
116 Gioăng sin hàn dầu nhờn Yanmar 4TNV98-GGE
2 Cái Theo quy định tại Chương V 103.000
117 Kẽm chống ăn mòn Yanmar 4TNV98-GGE
2 Cái Theo quy định tại Chương V 95.000
118 Bảo trì hệ thống làm mát:
. Theo quy định tại Chương V 0
119 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm nước mặn
1 Cái Theo quy định tại Chương V 476.000
120 Cánh bơm nước mặn Yanmar 4TNV98-GGE
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.910.000
121 Phớt bơm nước mặn Yanmar 4TNV98-GGE
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 309.000
122 Corie Ф 42-48
5 Cái Theo quy định tại Chương V 10.000
123 Vòng bi 6203
2 Cái Theo quy định tại Chương V 150.000
124 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm nước ngọt
1 Cái Theo quy định tại Chương V 476.000
125 Phớt bơm nước ngọt Yanmar 4TNV98-GGE
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 95.000
126 Corie Ф 42-48
5 Cái Theo quy định tại Chương V 10.000
127 Vòng bi 6203
2 Vòng Theo quy định tại Chương V 154.000
128 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại két nước và sinh hàn nước ngọt
1 Bầu Theo quy định tại Chương V 952.000
129 Gioăng sin hàn nước ngọt Yanmar 4TNV98-GGE
2 Cái Theo quy định tại Chương V 104.000
130 Kẽm chống ăn mòn Yanmar 4TNV98-GGE
4 Cái Theo quy định tại Chương V 95.200
131 Nước chống cặn
1 Hộp Theo quy định tại Chương V 95.200
132 HỆ THỐNG BƠM, VAN, ỐNG, KÉT CHỨA:
. Theo quy định tại Chương V 0
133 Bảo trì bơm:
. Theo quy định tại Chương V 0
134 Tháo, vệ sinh, bảo dưỡng bơm cứu hỏa ly tâm (Qmax 38m3/h)
1 Bơm Theo quy định tại Chương V 1.800.000
135 Tháo, vệ sinh, bảo dưỡng bơm hút khô ly tâm (Qmax 20m3/h)
1 Bơm Theo quy định tại Chương V 1.800.000
136 Tháo, vệ sinh, bảo dưỡng bơm nước ngọt sinh hoạt (Bơm ly tâm Q<10 m3/h)
1 Bơm Theo quy định tại Chương V 1.000.000
137 Tháo, vệ sinh, bảo dưỡng bơm lắc tay chuyển dầu (Q<10 m3/h)
1 Bơm Theo quy định tại Chương V 1.000.000
138 Tháo, vệ sinh, bảo dưỡng bơm lắc tay hút khô (Q<10 m3/h)
1 Bơm Theo quy định tại Chương V 1.000.000
139 Bảo trì van:
. Theo quy định tại Chương V 0
140 Tháo,vệ sinh,rà kínthaychitiếthỏngcủavancáchệthống: - Vanchặnthôngbiển DY120: 2cái - BầulọcrácF250: 2 cái -Vanchặnhệhútkhô DY42: 4cái - Vanchặnhệcứuhỏa DY42: 4cái - Vanchặnhệngănngừa ônhiễmDY42: 2cái - Vanchặnthôngkéthệ nhiênliệuDY34: 3cái - Vanchặnnướclàmmát trụcchânvịtDY21: 1cái
1 hệ thống Theo quy định tại Chương V 8.500.000
141 Thay mới rọ hút khô 03 chiều
3 Cái Theo quy định tại Chương V 33.000
142 Rọ hút khô F48
3 Cái Theo quy định tại Chương V 560.000
143 Bảo trì đường ống:
. Theo quy định tại Chương V 0
144 Tháo, vệ sinh, kiểm tra; thay thế gioăng đệm bích nối, thử kín các đường ống (loại đường kính ống bình quân D 31-50)
100 m Theo quy định tại Chương V 50.000
145 Bu lông M12x45
30 Bộ Theo quy định tại Chương V 6.000
146 Vệ sinh, sơn lại toàn bộ hệ thống ống buồng máy theo quy định
1 Tàu Theo quy định tại Chương V 3.000.000
147 Sơn lại đường ống cứu hỏa (loại đường kính ống bình quân D31-50): Sơn chống gỉ M1; Sơn đỏ M146
30 m Theo quy định tại Chương V 7.000
148 Sơn lại đường ống hút khô (loại đường kính ống bình quân D31-50): Sơn chống gỉ M1; Sơn đen M300
30 m Theo quy định tại Chương V 6.000
149 Sơn lại đường ống nước thải (loại đường kính ống bình quân D31-50): Sơn chống gỉ M1; Sơn đen M300
20 m Theo quy định tại Chương V 5.900
150 Sơn lại đường ống nước làm mát (loại đường kính ống bình quân D31-50): Sơn chống gỉ M1; Sơn xanh M234
20 m Theo quy định tại Chương V 7.000
151 Thay thế các đoạn đường ống
. Theo quy định tại Chương V 0
152 Thay mới đường ống hút khô han rỉ cục bộ, cũ hỏng,
15 m Theo quy định tại Chương V 126.000
153 Ống thép F48x2,5
15 m Theo quy định tại Chương V 113.000
154 Cút góc F48
5 Cái Theo quy định tại Chương V 47.000
155 Bích ống F48÷120
5 Cặp Theo quy định tại Chương V 140.000
156 PHẦN ĐIỆN
. Theo quy định tại Chương V 0
157 MÁY CHÍNH YANMAR 6CH-HTE3
. Theo quy định tại Chương V 0
158 Bảo trì motor đề máy chính 24V/3,7kW tại tàu
1 Cái Theo quy định tại Chương V 458.150
159 Bảo trì máy phát điện 24V/40A do máy chính lai tại tàu
1 Cái Theo quy định tại Chương V 368.900
160 MÁY PHÁT ĐIỆN YANMAR YTG 40 TLV
. Theo quy định tại Chương V 0
161 Bảo trì motor đề máy đèn 12V/3,7kW tại tàu
1 Cái Theo quy định tại Chương V 458.000
162 Bảo trì máy phát điện 12V/40A do máy đèn lai tại tàu
1 Cái Theo quy định tại Chương V 368.900
163 Bảo trì đầu phát điện 380V/33kVA tại tàu
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.666.000
164 MÁY PHÁT ĐIỆN XENGZENG 3KW
. Theo quy định tại Chương V 0
165 Bảo trì đầu phát điện 220V/3kW tại tàu
1 Cái Theo quy định tại Chương V 458.000
166 NGUỒN ĐIỆN
. Theo quy định tại Chương V 0
167 Kiểm tra, vệ sinh tủ điện chính
1 Tủ Theo quy định tại Chương V 737.800
168 Kiểm tra, vệ sinh tủ điện boong chính
1 Tủ Theo quy định tại Chương V 737.800
169 Kiểm tra, vệ sinh máy biến áp cách ly 380V/10kVA
1 Máy Theo quy định tại Chương V 630.700
170 Kiểm tra, vệ sinh máy biến áp nạp 36V/30A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 315.000
171 Kiểm tra, vệ sinh hộp điện bờ
1 Hộp Theo quy định tại Chương V 273.700
172 HỆ THỐNG ĐIỆN ĐỘNG LỰC
. Theo quy định tại Chương V 0
173 Bơm cứu hỏa và hộp khởi động
. Theo quy định tại Chương V 0
174 Bảo trì động cơ bơm cứu hỏa 380V/4kW tại tàu
1 Cái Theo quy định tại Chương V 547.400
175 Kiểm tra, vệ sinh hộp khởi động bơm cứu hỏa
1 Cái Theo quy định tại Chương V 315.350
176 Bơm hút khô và hộp khởi động
. Theo quy định tại Chương V 0
177 Bảo trì động cơ bơm hút khô 380V/2,2kW tại tàu
1 Cái Theo quy định tại Chương V 464.100
178 Kiểm tra, vệ sinh hộp khởi động bơm hút khô
1 Cái Theo quy định tại Chương V 154.700
179 Bảo trì động cơ quạt hút gió buồng máy 380V/0,37 kW tại tàu
2 Cái Theo quy định tại Chương V 315.350
180 Động cơ tời làm phao và hộp khởi động
. Theo quy định tại Chương V 0
181 Bảo trì động cơ tời làm phao 380V/11 kW tại tàu
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.023.400
182 Kiểm tra, vệ sinh hộp khởi động động cơ tời làm phao
1 Hộp Theo quy định tại Chương V 315.350
183 Bảo trì động cơ bơm dầu thuỷ lực máy lái 380V/0,75 kW tại tàu
2 Cái Theo quy định tại Chương V 315.350
184 HỆ THỐNG THÔNG TIN LIÊN LẠC, TÍN HIỆU HÀNG HẢI
. Theo quy định tại Chương V 0
185 Tháo, kiểm tra, vệ sinh 01 còi điện đôi 24V
1 Cái Theo quy định tại Chương V 136.850
186 Hệ thống đèn tín hiệu hàng hải
. Theo quy định tại Chương V 0
187 Kiểm tra, vệ sinh đèn tín hiệu hàng hải, thay các bóng đèn lão hóa
6 Bộ Theo quy định tại Chương V 55.000
188 Bóng đèn 24V/25W
6 Cái Theo quy định tại Chương V 29.750
189 Kiểm tra, vệ sinh bảng điện hành trình
1 Bảng Theo quy định tại Chương V 630.700
190 HỆ THỐNG ĐIỆN SINH HOẠT TOÀN TÀU
. Theo quy định tại Chương V 0
191 Hệ thống điện sinh hoạt 220V
. Theo quy định tại Chương V 0
192 Thay các bóng đèn phòng nổ 220V cháy hỏng
10 Cái Theo quy định tại Chương V 27.370
193 Bóng đèn LED 9W
10 Cái Theo quy định tại Chương V 128.520
194 THAY MỚI, BẢO DƯỠNG BÌNH ẮC QUY
. Theo quy định tại Chương V 0
195 Thay mới bình ắc quy axit
5 Bình Theo quy định tại Chương V 273.700
196 Ắc quy TS 12V/182Ah
2 Bình Theo quy định tại Chương V 4.051.000
197 Ắc quy TS 12V/135Ah
3 Bình Theo quy định tại Chương V 3.153.000
198 Đầu bọoc ắc quy chì đúc
10 Cái Theo quy định tại Chương V 19.600
199 Vận chuyển bình ắc quy axit của tàu về phân xưởng xúc rửa nạp điện bổ sung sau vận chuyển lắp ráp trả lại tàu
4 Bình Theo quy định tại Chương V 333.000
200 CÁC THIẾT BỊ KHÁC
. Theo quy định tại Chương V 0
201 Vệ sinh, bảo dưỡng 01 máy điều hòa 1200BTU
1 Máy Theo quy định tại Chương V 321.300
202 Kiểm tra, vệ sinh thử hoạt động hệ thống máy lái điện thuỷ lực
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 630.700
203 Kiểm tra, vệ sinh thử hoạt động hệ thống báo động chung
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 315.000
204 Kiểm tra, vệ sinh thử hoạt động hệ thống tay chuông truyền lệnh
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 315.000
205 DỊCH VỤ KHÁC
. Theo quy định tại Chương V 0
206 Cấp Giấy chứng nhận bảo dưỡng thiết bị cứu sinh, cứu hỏa
1 Tàu Theo quy định tại Chương V 1.785.000
207 Bảo dưỡng, thử hoạt động máy thông tin, nghi khí hàng hải: Radar ICOM MDC 2040: 1 bộ Máy VHF ICOM GM600: 1 bộ Máy định vị vệ tinh KGP 915 : 1 bộ Thiết bị nhận dạng tự động (AIS) SI-30A : 1 bộ
1 Tàu Theo quy định tại Chương V 5.000.000
208 Dịch vụ cầu bến
1 Tàu Theo quy định tại Chương V 12.000.000
209 Di chuyển (từ trạm luồng Hòn Gai về nơi sửa chữa và ngược lại)
2 Chuyến Theo quy định tại Chương V 4.260.000
210 Chạy thử nghiệm thu: - Chạy rà và hiệu chỉnh máy chính, máy phát điện sau sửa chữa; - Chạy thử tàu tại bến
1 Tàu Theo quy định tại Chương V 5.545.000
211 Dịch vụ đăng kiểm
1 Tàu Theo quy định tại Chương V 7.000.000
212 PHẦN VỎ
. Theo quy định tại Chương V 0
213 PHỤC VỤ CHUNG
. Theo quy định tại Chương V 0
214 Vệ sinh, khảo sát sửa chữa
1 tàu Theo quy định tại Chương V 800.000
215 LÀM SẠCH, SƠN - TRANG TRÍ
. Theo quy định tại Chương V 0
216 Mạn khô: - Làm sạch bề mặt bằng gõ rỉ, nạo rỉ và mài (hoặc phun cát làm sạch); - Sơn: Sơn chống rỉ M1: 02 nước; Sơn xanh M270: 02 nước
35 m2 Theo quy định tại Chương V 151.200
217 Con trạch: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ và máy mài (hoặc phun cát làm sạch); - Sơn: Sơn chống rỉ M1: 02 nước; Sơn đen M300: 02 nước
17 m2 Theo quy định tại Chương V 146.370
218 Mặt boong và các nắp hầm: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ, máy mài 50% và vệ sinh các vùng còn lại để sơn (hoặc phun cát làm sạch); - Sơn: Sơn chống rỉ M1: 02 nước vùng gõ rỉ; Sơn nâu M511: 01 nước vùng gõ rỉ + 01 nước toàn bộ
85 m2 Theo quy định tại Chương V 74.000
219 Be chắn sóng và các mã be
. Theo quy định tại Chương V 0
220 Thành be: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ và máy mài 50% và làm sạch vùng còn lại để sơn (hoặc phun cát làm sạch); - Sơn: Sơn chống rỉ M1: 02 nước vùng gõ rỉ; Sơn xanh M270: 01 nước vùng gõ rỉ +01 nước toàn bộ
40 m2 Theo quy định tại Chương V 90.600
221 Mã be: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ và máy mài 50% và vệ sinh các vùng còn lại để sơn (hoặc phun cát làm sạch); - Sơn: Sơn chống rỉ M1: 02 nước vùng gõ rỉ; Sơn xanh M270: 01 nước vùng gõ rỉ +01 nước toàn bộ.
30 m2 Theo quy định tại Chương V 83.800
222 Ngoài ca bin, dàn che nắng trước ca bin, bếp, nhà WC, nóc ca bin…: - Rửa và lau chùi bề mặt tôn - Sơn: Sơn xanh M270: 01 nước toàn bộ
140 m2 Theo quy định tại Chương V 24.690
223 Thành, lợi các miệng hầm, các mã, xà đỡ nắp hầm hàng, khung sạp sinh hoạt, khung mái che…: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ, máy mài 50% và làm sạch vùng còn lại để sơn; - Sơn: Sơn chống rỉ M1: 02 nước vùng gõ rỉ; Sơn nâu M511: 01 nước vùng gõ rỉ + 01 nước toàn bộ
52 m2 Theo quy định tại Chương V 109.500
224 Cột bích, ống bao xích lái, tời neo, tời phao: - Làm sạch bề mặt bằng gõ rỉ, nạo rỉ và máy mài; - Sơn: Sơn chống rỉ M1: 02 nước vùng gõ rỉ; Sơn đen M300: 01 nước vùng gõ rỉ + 01 nước toàn bộ
17 m2 Theo quy định tại Chương V 160.000
225 Các phụ kiện: cột đèn, giá đèn mạn, ống thông hơi, ống cứu hỏa, kẻ tên tàu, số đăng kiểm: - Làm sạch bề mặt bằng gõ rỉ, nạo rỉ và máy mài; - Sơn: Sơn chống rỉ M1; Sơn đỏ M146; Sơn trắng M100; Sơn kem M124
15 m2 Theo quy định tại Chương V 251.090
226 Bảo dưỡng, sơn chống rỉ neo, xích neo và các phụ kiện neo: - Sơn chống rỉ M1; - Sơn đen M300
2 bộ Theo quy định tại Chương V 535.500
227 Vệ sinh, quét xi măng các hầm nước mũi lái
160 m2 Theo quy định tại Chương V 8.950
228 Các hầm hàng, hầm kho, hầm xích: - Làm sạch bằng nạo rỉ, máy mài 20% và vệ sinh các vùng còn lại; - Sơn: Sơn chống rỉ M1: 02 nước vùng gõ rỉ; Sơn nâu M511: 01 nước vùng gõ rỉ + 01 nước toàn bộ
150 m2 Theo quy định tại Chương V 53.180
229 Khoang secto: - Làm sạch bằng nạo rỉ, máy mài 10% và vệ sinh các khu vực còn lại để sơn; - Sơn: Sơn chống rỉ M1: 02 nước vùng gõ rỉ; Sơn nâu M511: 01 nước vùng gõ rỉ + 01 nước toàn bộ
35 m2 Theo quy định tại Chương V 36.700
230 Hầm máy: - Dọn vệ sinh ; - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ, máy mài 10%, vệ sinh các phần còn lại để sơn; - Sơn: Sơn chống rỉ M1: 02 nước vùng gõ rỉ; Sơn vàng M132: 01 nước vùng gõ rỉ + 01 nước toàn bộ
230 m2 Theo quy định tại Chương V 40.380
231 Vệ sinh, làm sạch, sơn lót thép tấm, thép hình trước khi thay thế bằng thủ công hoặc phun cát, phun sơn: Sơn chống rỉ M1: 01 nước
11 m2 Theo quy định tại Chương V 32.400
232 SỬA CHỮA - THAY THẾ
. Theo quy định tại Chương V 0
233 Ghi chú: Thép tấm, thép hình phục vụ sửa chữa tàu (phù hợp quy phạm Đăng kiểm) và được làm sạch; sơn lớp sơn lót bảo quản
. Theo quy định tại Chương V 0
234 Thay xích và lốp chống va
4 bộ Theo quy định tại Chương V 83.300
235 Xích D14, KT = 2,5 x 4b (m)
45.3 kg Theo quy định tại Chương V 44.100
236 Lốp ô tô D900
4 quả Theo quy định tại Chương V 154.700
237 Gia công, thay mới sừng bò buộc dây
3 cái Theo quy định tại Chương V 245.000
238 Thép tròn F30, KT = 0,6 x 3cái (m)
10 kg Theo quy định tại Chương V 30.000
239 Thay tôn mặt boong khu vực hầm hàng
4.5 m2 Theo quy định tại Chương V 1.702.000
240 Thép tấm đóng tàu d6, KT =3 x 1,5 (m2)
211.95 kg Theo quy định tại Chương V 32.000
241 Thay con trạch hai bên mạn
10 m Theo quy định tại Chương V 1.100.000
242 Ống thép Ф168x8, KT= 5 (m)
157.8 kg Theo quy định tại Chương V 31.000
243 Xương gia cường
. Theo quy định tại Chương V 0
244 Thép tấm đóng tàu d5, KT = (0,08 x 10+ (3,14 x 0,08 x 0,08)/2 x 10c) (m)
35.34 kg Theo quy định tại Chương V 32.000
245 MỘC - NỘI THẤT
. Theo quy định tại Chương V 0
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8549 dự án đang đợi nhà thầu
  • 412 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 430 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24866 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38633 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Cái có thể đánh động tâm hồn nhất là cái đẹp. Trong tưởng tượng cái đẹp thẩm thấu một loại vui vẻ và thỏa mãn trong tâm hồn. "

Goethe (Anh)

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây