Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0200772620 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY ĐÔNG Á |
250.599.870 VND | 250.599.870 VND | 30 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảo trì động cơ bơm hút khô 380V/2,2kW tại xưởng |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 580.000 | ||
2 | Kiểm tra, vệ sinh hộp khởi động bơm hút khô |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
3 | Bảo trì động cơ quạt hút gió buồng máy 380V/0,75 kW tại tàu |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 400.000 | ||
4 | Động cơ tời neo và hộp khởi động |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
5 | Bảo trì động cơ tời neo 380V/4 kW tại tàu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 | ||
6 | Kiểm tra, vệ sinh hộp khởi động động cơ tời neo |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | 400.000 | ||
7 | Bảo trì động cơ bơm dầu thuỷ lực máy lái 380V/0,75 kW tại tàu |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 400.000 | ||
8 | HỆ THỐNG THÔNG TIN LIÊN LẠC, TÍN HIỆU HÀNG HẢI |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
9 | Tháo, kiểm tra, vệ sinh 01 còi điện đôi 24V |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
10 | Hệ thống đèn tín hiệu hàng hải |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
11 | Kiểm tra, vệ sinh đèn tín hiệu hàng hải, thay các bóng đèn lão hóa |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
12 | Bóng đèn 24V/25W |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
13 | Kiểm tra, vệ sinh bảng điện hành trình |
|
1 | Bảng | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
14 | HỆ THỐNG ĐIỆN SINH HOẠT TOÀN TÀU |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
15 | Hệ thống điện sinh hoạt 24V |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
16 | Thay 01 bộ đèn phòng nổ 24V/40W chiếu sáng hành lang mạn |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
17 | Bộ đèn phòng nổ 24V/40W |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
18 | Thay các bóng đèn 24V lão hoá |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
19 | Bóng đèn LED 24V/3W |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 65.000 | ||
20 | Hệ thống điện sinh hoạt 220V |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
21 | Thay các bóng đèn phòng nổ 220V cháy hỏng |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 40.000 | ||
22 | Bóng đèn LED 220V/9W |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 145.000 | ||
23 | THAY MỚI, BẢO DƯỠNG BÌNH ẮC QUY |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
24 | Thay mới bình ắc quy axit |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
25 | 02 bình 12V/182Ah khởi động máy chính |
|
2 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 3.850.000 | ||
26 | 01 bình 12V/135Ah khởi động máy đèn |
|
1 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
27 | Thay mới 6 đầu boọc ắc quy |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
28 | Vận chuyển bình ắc quy axit của tàu về phân xưởng xúc rửa nạp điện bổ sung sau vận chuyển lắp ráp trả lại tàu |
|
4 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 400.000 | ||
29 | CÁC THIẾT BỊ KHÁC |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
30 | Vệ sinh, bảo dưỡng 01 máy điều hòa 1200BTU cabin và buồng sinh hoạt thuyền viên |
|
2 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
31 | Kiểm tra, vệ sinh thử hoạt động hệ thống máy lái điện thuỷ lực |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 800.000 | ||
32 | Kiểm tra, vệ sinh thử hoạt động hệ thống báo động chung |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
33 | Kiểm tra, vệ sinh thử hoạt động hệ thống tay chuông truyền lệnh |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
34 | DỊCH VỤ KHÁC |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
35 | Cấp Giấy chứng nhận bảo dưỡng thiết bị cứu sinh, cứu hỏa |
|
1 | Tàu | Theo quy định tại Chương V | 1.875.000 | ||
36 | Bảo dưỡng, thử hoạt động máy thông tin, nghi khí hàng hải |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
37 | Bảo dưỡng, thử hoạt động Radar ICOM MDC 2040 |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.000.000 | ||
38 | Bảo dưỡng, thử hoạt động Máy VHF ICOM GM600 |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
39 | Bảo dưỡng, thử hoạt động Máy định vị vệ tinh KGP 915 |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
40 | Bảo dưỡng, thử hoạt động Thiết bị nhận dạng tự động (AIS) SI-30A |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.000.000 | ||
41 | Dịch vụ cầu bến |
|
1 | Tàu | Theo quy định tại Chương V | 11.000.000 | ||
42 | Di chuyển tàu |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
43 | Di chuyển tàu từ trạm luồng Hòn Gai về nơi sửa chữa |
|
1 | lượt | Theo quy định tại Chương V | 4.000.000 | ||
44 | Di chuyển tàu từ nơi sửa chữa về trạm luồng Hòn Gai phục vụ sản xuất |
|
1 | lượt | Theo quy định tại Chương V | 4.000.000 | ||
45 | Chạy thử phục vụ nghiệm thu |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
46 | Chạy rà và hiệu chỉnh máy chính, máy phát điện sau sửa chữa |
|
1 | tàu | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
47 | Chạy thử tàu tại bến |
|
1 | tàu | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
48 | Dịch vụ đăng kiểm |
|
1 | tàu | Theo quy định tại Chương V | 5.000.000 | ||
49 | PHẦN VỎ |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
50 | PHỤC VỤ CHUNG |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
51 | Rửa, vệ sinh phần trên mớn nước, khảo sát sửa chữa |
|
227.93 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 15.000 | ||
52 | LÀM SẠCH, VỆ SINH, SƠN TRANG TRÍ |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
53 | Phần mớn nước thay đổi: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ và máy mài; - Sơn: Sơn Intershield 300, Aluminium : 01 nước; Sơn Intergard 263: 01 nước; Sơn Interswift 6800HS: 02 nước |
|
11.9 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
54 | Mạn khô,vách đuôi, phía ngoài be chắn sóng: - Làm sạch bằng nạo rỉ và máy mài; - Sơn: Sơn Intershield 300, Aluminium : 01 nước; Sơn Interthane 990, blue: 02 nước |
|
68.63 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 205.000 | ||
55 | Con trạch hai bên và sau lái: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ và máy mài; - Sơn: Sơn Intershield 300, Aluminium : 01 nước; Sơn Interthane 990, blue: 02 nước |
|
22.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 205.000 | ||
56 | Be chắn sóng mặt trong, sau lái và các mã be |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
57 | Thành be: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ và máy mái 25%; - Chà chải, làm sạch để sơn; - Sơn: Sơn Intershield 300, Aluminium : 01 nước vùng gõ rỉ; Sơn Interthane 990, signal green: 01 nước vùng nạo rỉ + 01 nước toàn bộ |
|
27.7 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
58 | Cơ cấu: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ và máy mái 25%; - Chà chải, làm sạch để sơn; - Sơn: Sơn Intershield 300, Aluminium : 01 nước vùng nạo rỉ; Sơn Interthane 990, signal green: 01 nước vùng nạo rỉ + 01 nước toàn bộ |
|
21.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
59 | Mặt boong và các nắp hầm hàng: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ và máy mái 25%; - Chà chải, làm sạch để sơn; - Sơn: Sơn Intershield 300, Aluminium : 01 nước vùng gõ rỉ; Sơn Interthane 990, signal green: 02 nước vùng nạo rỉ + 01 nước toàn bộ |
|
53.9 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 149.000 | ||
60 | Vệ sinh đáy hai hầm hàng I và hầm hàng II: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ và máy mái 25%; - Vệ sinh, lau chùi bề mặt; - Sơn: Sơn Interbond 201, Storm Grey: 01 nước vùng nạo rỉ + 01 nước toàn bộ |
|
9.78 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 85.000 | ||
61 | Các vách và mạn xung quanh hầm hàng I và hầm hàng II : làm sạch và vệ sinh các vách xung quanh hầm hàng: - Làm sạch bằng nạo rỉ và máy mài 25% và làm sạch các vùng còn lại để sơn; - Sơn: Sơn Interbond 201, Storm Grey: 01 nước vùng nạo rỉ + 01 nước toàn bộ |
|
34.1 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 26.000 | ||
62 | Bên ngoài cabin, cột đèn hành trình, hệ thống lan can, khung sạp mái che và các phụ kiện |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
63 | Nóc ca bin: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ và máy mài 10% DT; - Chà chải, làm sạch để sơn; - Sơn: Sơn Intershield 300, Aluminium : 01 nước vùng nạo rỉ; Sơn Interthane 990, signal green: 01 nước vùng nạo rỉ + 01 nước toàn bộ |
|
21 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 95.000 | ||
64 | Xung quanh ca bin, cột đèn hành trình, hệ thống lan can và các phụ kiện: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ và máy mài 25% DT; - Lau chùi, vệ sinh, sơn phần còn lại; - Sơn: Sơn Intershield 300, Aluminium: 01 nước vùng nạo rỉ; Sơn Interthane 990, White: 01 nước vùng nạo rỉ + 01 nước toàn bộ |
|
68.1 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 95.000 | ||
65 | Tời neo, khoang máy lái, séc tơ lái: - Làm sạch bề mặt bằng nạo vỉ và máy mài 25% và làm sạch vùng còn lại để sơn; - Sơn: Sơn Interbond 201, Storm Grey: 01 nước vùng nạo rỉ + 01 nước toàn bộ |
|
12.1 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 89.000 | ||
66 | Sơn thước nước, vòng tròn, số Đăng ký hành chính, số đăng kiểm tên tàu, tên cảng đăng ký trên tàu Sơn: Sơn Interthane 990, White |
|
1 | tàu | Theo quy định tại Chương V | 2.000.000 | ||
67 | Giá đỡ phao tròn, giá đỡ bình cứu hỏa, hộp cứu hỏa: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ và máy mài; - Sơn: Sơn Interthane 990, White; Sơn Interthane PHC287/PHA046 |
|
1 | tàu | Theo quy định tại Chương V | 2.000.000 | ||
68 | Vệ sinh, sơn bên trong các két nước ngọt + các phụ kiện: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ và máy mài; - Sơn các két nước ngọt: Sơn Interseal 670HS, Surf Grey: 02 nước |
|
11.04 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 292.000 | ||
69 | Vệ sinh, sơn bên trong các két dằn + các phụ kiện: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ và máy mài; - Sơn các két dằn: Sơn Intergrad 5600,Grey: 02 nước |
|
10.87 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 289.000 | ||
70 | Dọn vệ sinh hầm máy, múc nước la canh: - Dọn vệ sinh, múc nước la canh; - Sơn la canh |
|
15 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
71 | Dọn vệ sinh hầm mũi, thùng xích neo và các phụ kiện: - Dọn vệ sinh; - Sơn hầm xích neo: Sơn Interbond 201, Storm: 02 nước |
|
3 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 138.000 | ||
72 | PHẦN SỬA CHỮA SẮT HÀN |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
73 | Thay xích lốp chống va 8 vị trí |
|
8 | vị trí | Theo quy định tại Chương V | 192.000 | ||
74 | Xích D14, KT= 1,5 x 8c (m) |
|
59.04 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 46.000 | ||
75 | Đệm chống va: lốp oto cũ D750 |
|
8 | quả | Theo quy định tại Chương V | 163.000 | ||
76 | Bổ sung thêm sừng bò buộc dây |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 283.000 | ||
77 | Thép tròn D30,KT=0,6x4c (m) |
|
6.7 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 32.000 | ||
78 | Làm mới khung đựng thùng chứa téc nước trên nóc cabin |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
79 | Thép hình L50x50x5, KT=1x4thanh+0,5x4 thanh (m) |
|
22.62 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 71.000 | ||
80 | Phần thiết bị tàu |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
81 | Hệ thống lái |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
82 | Hệ thống lái: kiểm tra séc tơ lái, kiểm tra t-rết kín trục lái, kiểm tra dầu thủy lực |
|
1 | hệ | Theo quy định tại Chương V | 1.291.000 | ||
83 | T-rết Ф22 |
|
4 | m | Theo quy định tại Chương V | 98.000 | ||
84 | Tời kéo neo điện |
|
1 | hệ | Theo quy định tại Chương V | 797.000 | ||
85 | Bảo dưỡng tời kéo neo điện : Vệ sinh, bôi mỡ các ổ đỡ truyền động và thử hoạt động thu thả neo |
|
1 | hệ | Theo quy định tại Chương V | 111.000 | ||
86 | TRANG BỊ |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
87 | Trang bị cứu hỏa |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
88 | Bảo dưỡng, nạp khí, dán tem bình bọt cứu hỏa 9 lít |
|
7 | bình | Theo quy định tại Chương V | 225.000 | ||
89 | Bảo dưỡng, nạp khí, dán tem bình cứu hỏa MT5 |
|
2 | bình | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
90 | Bảo dưỡng, nạp khí, dán tem bình bọt cứu hỏa 45 lít |
|
1 | bình | Theo quy định tại Chương V | 438.000 | ||
91 | Rồng cứu hỏa kèm khớp nối |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 938.000 | ||
92 | Lăng phun |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 106.000 | ||
93 | PHẦN MÁY |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
94 | MÁY CHÍNH YANMAR 6CH-HTE3 (170Hp/2550v/p) ĐƯỜNG KÍNH XI LANH F105mm |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
95 | Chạy thử trước khi sửa chữa, lập phương án sửa chữa (thời gian chạy thử máy 0,5 giờ) |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
96 | Chuẩn bị thiết bị, dụng cụ, mặt bằng, phòng chống cháy nổ |
|
1 | Tàu | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
97 | Tháo rời các đường ống chính đi vào máy: đường nước làm mát, nhiên liệu, dầu nhờn, ống xả,… |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 2.000.000 | ||
98 | Bảo trì hệ thống phân phối khí |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
99 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bầu hút |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
100 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại sinh hàn khí tăng áp |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 | ||
101 | Gioăng sin hàn khí tăng áp Yanmar 6CH-HTE3 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 140.000 | ||
102 | Kiểm tra, điều chỉnh khe hở nhiệt xupap hút, xả |
|
12 | Xupap | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
103 | Bảo trì hệ thống nhiên liệu: |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
104 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại các đường ống nhiên liệu |
|
1 | Hệ | Theo quy định tại Chương V | 347.000 | ||
105 | Gioăng đồng các cỡ |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 13.000 | ||
106 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm nhiên liệu |
|
1 | Bơm | Theo quy định tại Chương V | 693.000 | ||
107 | Thay bầu lọc nhiên liệu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 87.000 | ||
108 | Lõi lọc tách dầu nước Yanmar 6CH-HTE3 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 998.000 | ||
109 | Lõi lọc dầu đốt Yanmar 6CH-HTE3 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.478.000 | ||
110 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, cân chỉnh, rà và lắp lại vòi phun |
|
6 | Vòi phun | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
111 | Gioăng vòi phun Yanmar 6CH-HTE3 |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 402.000 | ||
112 | Tháo, kiểm tra và lắp lại bơm cao áp |
|
1 | Cụm bơm | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
113 | Cân bơm cao áp Yanmar 6CH-HTE3 trên máy chuyên dụng |
|
1 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 5.500.000 | ||
114 | Bảo trì hệ thống bôi trơn: |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
115 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại các đường ống dầu nhờn |
|
1 | Hệ | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
116 | Gioăng đồng các cỡ |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 13.000 | ||
117 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm dầu nhờn |
|
1 | Bơm | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
118 | Thay bầu lọc dầu nhờn |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
119 | Bầu lọc dầu nhờn Yanmar 6CH-HTE3 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
120 | Tháo xả dầu nhờn cũ,vệ sinh cacte, thay dầu nhờn mới |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
121 | Dầu nhờn Rimula |
|
20 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 95.000 | ||
122 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại sinh hàn dầu nhờn |
|
1 | Bầu | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
123 | Gioăng sinh hàn dầu nhờn Yanmar 6CH-HTE3 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 109.000 | ||
124 | Kẽm chống ăn mòn Yanmar 6CH-HTE3 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 329.000 | ||
125 | Bảo trì hệ thống làm mát: |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
126 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm nước mặn |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
127 | Cánh bơm nước mặn Yanmar 6CH-HTE3 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.896.000 | ||
128 | Dây đai B67 |
|
1 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 113.000 | ||
129 | Corie Ф 42-48 |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 11.000 | ||
130 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm nước ngọt |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 800.000 | ||
131 | Corie Ф 42-48 |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 11.000 | ||
132 | Dây đai A40 |
|
1 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
133 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại két nước và sinh hàn nước ngọt |
|
1 | Bầu | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
134 | Gioăng sinh hàn nước ngọt Yanmar 6CH-HTE3 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 108.000 | ||
135 | Kẽm chống ăn mòn Yanmar 6CH-HTE3 |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 327.000 | ||
136 | Nước chống cặn |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
137 | Bảo trì hộp số: |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
138 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại sinh hàn dầu nhờn hộp số |
|
1 | Bầu | Theo quy định tại Chương V | 1.350.000 | ||
139 | Kẽm chống ăn mòn Yanmar 6CH-HTE3 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 327.000 | ||
140 | Tháo, xả dầu nhờn cũ, vệ sinh, thay dầu nhờn mới |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 800.000 | ||
141 | Dầu nhờn SEA90W |
|
10 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 119.000 | ||
142 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại hệ thống điều khiển ga, số |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 800.000 | ||
143 | SỬA CHỮA HỆ TRỤC CHÂN VỊT (ĐƯỜNG KÍNH TRỤC F80mm) |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
144 | Vệ sinh, kiểm tra, bổ sung, thay t-rết phía trong |
|
1 | Trục | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
145 | T-rết F22 |
|
4 | m | Theo quy định tại Chương V | 95.000 | ||
146 | Máy phát điện Yanmar 4TNV84 (19.1Hp/1500v/p) ĐƯỜNG KÍNH XYLANH F84mm |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
147 | Chạy thử trước khi sửa chữa, lập phương án sửa chữa (thời gian chạy thử máy 0,5 giờ) |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
148 | Tháo rời và lắp lại các đường ống chính đi vào máy: đường nước biển, nước ngọt, nhiên liệu, dầu nhờn … |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 2.000.000 | ||
149 | Bảo trì hệ thống phân phối khí: |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
150 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bầu hút |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
151 | Kiểm tra, điều chỉnh khe hở nhiệt xupap hút, xả |
|
8 | Xupap | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
152 | Bảo trì hệ thống nhiên liệu: |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
153 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại các đường ống nhiên liệu |
|
1 | Hệ | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
154 | Gioăng đồng các cỡ |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
155 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm nhiên liệu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
156 | Thay bầu lọc nhiên liệu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
157 | Bầu lọc dầu đốt Yanmar 4TNV84 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 792.000 | ||
158 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, cân chỉnh, rà và lắp lại kim phun |
|
4 | Vòi phun | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
159 | Gioăng vòi phun Yanmar 4TNV84 |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 94.000 | ||
160 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, cân chỉnh và lắp lại bơm cao áp |
|
1 | Cụm bơm | Theo quy định tại Chương V | 928.000 | ||
161 | Cân bơm cao áp Yanmar 4TNV84 trên máy chuyên dụng |
|
1 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 3.138.000 | ||
162 | Bảo trì hệ thống bôi trơn: |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
163 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại các đường ống dầu nhờn |
|
1 | Hệ | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
164 | Gioăng đồng các cỡ |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 15.000 | ||
165 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm dầu nhờn |
|
1 | Bơm | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
166 | Thay mới bầu lọc dầu nhờn |
|
1 | Bầu | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
167 | Bầu lọc dầu nhờn Yanmar 4TNV84 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 370.000 | ||
168 | Tháo xả dầu nhờn cũ,vệ sinh cacte, thay dầu nhờn mới |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
169 | Dầu nhờn Rimula |
|
8 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 93.000 | ||
170 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại sinh hàn dầu nhờn |
|
1 | Bầu | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
171 | Gioăng sin hàn dầu nhờn Yanmar 4TNV84 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 105.000 | ||
172 | Kẽm chống ăn mòn Yanmar 4TNV84 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 320.000 | ||
173 | Bảo trì hệ thống làm mát: |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
174 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm nước mặn (dự kiến) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
175 | Cánh bơm nước mặn Yanmar 4TNV84 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.085.000 | ||
176 | Corie Ф 42-48 |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 11.000 | ||
177 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm nước ngọt (dự kiến) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 598.000 | ||
178 | Corie Ф 42-48 |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 11.000 | ||
179 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại két nước và sinh hàn nước ngọt |
|
1 | Bầu | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
180 | Gioăng sinh hàn nước ngọt Yanmar 4TNV84 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 107.000 | ||
181 | Kẽm chống ăn mòn Yanmar 4TNV84 |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 320.000 | ||
182 | Nước chống cặn |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
183 | Tháo, hàn lại thanh đỡ két nước làm mát; xong lắp lại |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 248.000 | ||
184 | HỆ THỐNG BƠM, VAN, ỐNG, KÉT CHỨA: |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
185 | Bảo trì bơm: |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
186 | Tháo, vệ sinh, bảo dưỡng bơm cứu hỏa ly tâm (Qmax 38m3/h) |
|
1 | Bơm | Theo quy định tại Chương V | 2.320.000 | ||
187 | Tháo, vệ sinh, bảo dưỡng bơm hút khô ly tâm (Qmax 20m3/h) |
|
1 | Bơm | Theo quy định tại Chương V | 3.230.000 | ||
188 | Tháo, vệ sinh, bảo dưỡng bơm nước ngọt sinh hoạt (Bơm ly tâm Qmax 8.4m3/h) |
|
1 | Bơm | Theo quy định tại Chương V | 1.390.000 | ||
189 | Tháo, vệ sinh, bảo dưỡng bơm lắc tay chuyển dầu (Q<10 m3/h) |
|
1 | Bơm | Theo quy định tại Chương V | 1.390.000 | ||
190 | Tháo, vệ sinh, bảo dưỡng bơm lắc tay hút khô (Q<10 m3/h) |
|
1 | Bơm | Theo quy định tại Chương V | 1.390.000 | ||
191 | Bảo trì van: |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
192 | Tháo, vệ sinh, rà kín thay chi tiết hỏng của van các hệ thống: |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
193 | Tháo, vệ sinh, rà kín thay chi tiết hỏng Van chặn thông biển DY120 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
194 | Tháo, vệ sinh, rà kín thay chi tiết hỏng Bầu lọc rác F250 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
195 | Tháo, vệ sinh, rà kín thay chi tiết hỏng Van chặn hệ hút khô DY42 |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
196 | Tháo, vệ sinh, rà kín thay chi tiết hỏng Van chặn hệ cứu hỏa DY42 |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
197 | Tháo, vệ sinh, rà kín thay chi tiết hỏng Van chặn hệ ngăn ngừa ô nhiễm DY42 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
198 | Tháo, vệ sinh, rà kín thay chi tiết hỏng Van chặn nước làm mát trục chân vịt DY21 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 400.000 | ||
199 | Thay mới rọ hút khô 03 chiều |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
200 | Rọ hút khô F48 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
201 | Bảo trì đường ống: |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
202 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra; thay thế gioăng đệm bích nối, thử kín các đường ống (loại đường kính ống bình quân D 31-50) |
|
60 | m | Theo quy định tại Chương V | 70.000 | ||
203 | Bu lông M12x45 |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 7.000 | ||
204 | Vệ sinh, sơn lại toàn bộ hệ thống ống buồng máy theo quy định |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
205 | Sơn lại đường ống cứu hỏa (loại đường kính ống bình quân D31-50): Sơn chống gỉ M1; Sơn đỏ M146 |
|
20 | m | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
206 | Sơn lại đường ống hút khô (loại đường kính ống bình quân D31-50): Sơn chống gỉ M1; Sơn đen M300 |
|
20 | m | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
207 | Sơn lại đường ống nước thải (loại đường kính ống bình quân D31-50): Sơn chống gỉ M1; Sơn đen M300 |
|
10 | m | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
208 | Sơn lại đường ống nước làm mát (loại đường kính ống bình quân D31-50): Sơn chống gỉ M1; Sơn xanh M234 |
|
10 | m | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
209 | Bảo trì két chứa: |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
210 | Tháo cửa tu đầm két chứa nhiên liệu, thay mới gioăng làm kín, các bu lông nắp két |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
211 | Bu lông M14x50 |
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 8.000 | ||
212 | Tháo cửa tu đầm két nhiên liệu trực nhật, thay mới gioăng làm kín, các bu lông nắp két |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
213 | Bu lông M14x50 |
|
12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 8.000 | ||
214 | PHẦN ĐIỆN |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
215 | MÁY CHÍNH YANMAR 6CH-HTE3 |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
216 | Bảo trì motor đề máy chính 24V/3,7kW tại tàu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 580.000 | ||
217 | Bảo trì máy phát điện 24V/40A do máy chính lai tại tàu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
218 | MÁY PHÁT ĐIỆN YANMAR YTG 30 TLV-OM |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
219 | Bảo trì motor đề máy đèn 12V/1,4kW tại tàu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
220 | Bảo trì máy phát điện 12V/40A do máy đèn lai tại tàu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
221 | Bảo trì đầu phát điện 380V/20kVA tại tàu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 | ||
222 | NGUỒN ĐIỆN |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
223 | Kiểm tra, vệ sinh tủ điện chính |
|
1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | 2.000.000 | ||
224 | Kiểm tra, vệ sinh tủ điện boong chính |
|
1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
225 | Kiểm tra, vệ sinh máy biến áp cách ly 380V/15kVA |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 400.000 | ||
226 | Kiểm tra, vệ sinh tủ điện một chiều |
|
1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
227 | Kiểm tra, vệ sinh tủ nạp điện |
|
1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | 400.000 | ||
228 | Kiểm tra, vệ sinh hộp điện bờ |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
229 | HỆ THỐNG ĐIỆN ĐỘNG LỰC |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
230 | Bơm cứu hỏa và hộp khởi động |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
231 | Bảo trì động cơ bơm cứu hỏa 380V/4kW tại tàu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 700.000 | ||
232 | Kiểm tra, vệ sinh hộp khởi động bơm cứu hỏa |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 400.000 | ||
233 | Bơm hút khô và hộp khởi động |
|
. | Theo quy định tại Chương V | 0 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đây là những nguyên tắc của tôi, và nếu bạn không thích chúng… chậc, tôi còn những nguyên tắc khác. "
Groucho Marx
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...