Sửa chữa tàu VMS 04

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
2
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Sửa chữa tàu VMS 04
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
251.332.924 VND
Ngày đăng tải
15:03 10/07/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
856
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc
Ngày phê duyệt
09/07/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0200772620

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY ĐÔNG Á

250.599.870 VND 250.599.870 VND 30 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Bảo trì động cơ bơm hút khô 380V/2,2kW tại xưởng
1 Cái Theo quy định tại Chương V 580.000
2 Kiểm tra, vệ sinh hộp khởi động bơm hút khô
1 Cái Theo quy định tại Chương V 200.000
3 Bảo trì động cơ quạt hút gió buồng máy 380V/0,75 kW tại tàu
2 Cái Theo quy định tại Chương V 400.000
4 Động cơ tời neo và hộp khởi động
. Theo quy định tại Chương V 0
5 Bảo trì động cơ tời neo 380V/4 kW tại tàu
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.500.000
6 Kiểm tra, vệ sinh hộp khởi động động cơ tời neo
1 Hộp Theo quy định tại Chương V 400.000
7 Bảo trì động cơ bơm dầu thuỷ lực máy lái 380V/0,75 kW tại tàu
2 Cái Theo quy định tại Chương V 400.000
8 HỆ THỐNG THÔNG TIN LIÊN LẠC, TÍN HIỆU HÀNG HẢI
. Theo quy định tại Chương V 0
9 Tháo, kiểm tra, vệ sinh 01 còi điện đôi 24V
1 Cái Theo quy định tại Chương V 150.000
10 Hệ thống đèn tín hiệu hàng hải
. Theo quy định tại Chương V 0
11 Kiểm tra, vệ sinh đèn tín hiệu hàng hải, thay các bóng đèn lão hóa
6 Bộ Theo quy định tại Chương V 50.000
12 Bóng đèn 24V/25W
6 Cái Theo quy định tại Chương V 25.000
13 Kiểm tra, vệ sinh bảng điện hành trình
1 Bảng Theo quy định tại Chương V 500.000
14 HỆ THỐNG ĐIỆN SINH HOẠT TOÀN TÀU
. Theo quy định tại Chương V 0
15 Hệ thống điện sinh hoạt 24V
. Theo quy định tại Chương V 0
16 Thay 01 bộ đèn phòng nổ 24V/40W chiếu sáng hành lang mạn
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 150.000
17 Bộ đèn phòng nổ 24V/40W
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 250.000
18 Thay các bóng đèn 24V lão hoá
3 Cái Theo quy định tại Chương V 25.000
19 Bóng đèn LED 24V/3W
3 Cái Theo quy định tại Chương V 65.000
20 Hệ thống điện sinh hoạt 220V
. Theo quy định tại Chương V 0
21 Thay các bóng đèn phòng nổ 220V cháy hỏng
5 Cái Theo quy định tại Chương V 40.000
22 Bóng đèn LED 220V/9W
5 Cái Theo quy định tại Chương V 145.000
23 THAY MỚI, BẢO DƯỠNG BÌNH ẮC QUY
. Theo quy định tại Chương V 0
24 Thay mới bình ắc quy axit
. Theo quy định tại Chương V 0
25 02 bình 12V/182Ah khởi động máy chính
2 Bình Theo quy định tại Chương V 3.850.000
26 01 bình 12V/135Ah khởi động máy đèn
1 Bình Theo quy định tại Chương V 3.000.000
27 Thay mới 6 đầu boọc ắc quy
6 Cái Theo quy định tại Chương V 25.000
28 Vận chuyển bình ắc quy axit của tàu về phân xưởng xúc rửa nạp điện bổ sung sau vận chuyển lắp ráp trả lại tàu
4 Bình Theo quy định tại Chương V 400.000
29 CÁC THIẾT BỊ KHÁC
. Theo quy định tại Chương V 0
30 Vệ sinh, bảo dưỡng 01 máy điều hòa 1200BTU cabin và buồng sinh hoạt thuyền viên
2 Máy Theo quy định tại Chương V 1.500.000
31 Kiểm tra, vệ sinh thử hoạt động hệ thống máy lái điện thuỷ lực
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 800.000
32 Kiểm tra, vệ sinh thử hoạt động hệ thống báo động chung
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 1.000.000
33 Kiểm tra, vệ sinh thử hoạt động hệ thống tay chuông truyền lệnh
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 350.000
34 DỊCH VỤ KHÁC
. Theo quy định tại Chương V 0
35 Cấp Giấy chứng nhận bảo dưỡng thiết bị cứu sinh, cứu hỏa
1 Tàu Theo quy định tại Chương V 1.875.000
36 Bảo dưỡng, thử hoạt động máy thông tin, nghi khí hàng hải
. Theo quy định tại Chương V 0
37 Bảo dưỡng, thử hoạt động Radar ICOM MDC 2040
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 2.000.000
38 Bảo dưỡng, thử hoạt động Máy VHF ICOM GM600
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 1.000.000
39 Bảo dưỡng, thử hoạt động Máy định vị vệ tinh KGP 915
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 1.000.000
40 Bảo dưỡng, thử hoạt động Thiết bị nhận dạng tự động (AIS) SI-30A
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 2.000.000
41 Dịch vụ cầu bến
1 Tàu Theo quy định tại Chương V 11.000.000
42 Di chuyển tàu
. Theo quy định tại Chương V 0
43 Di chuyển tàu từ trạm luồng Hòn Gai về nơi sửa chữa
1 lượt Theo quy định tại Chương V 4.000.000
44 Di chuyển tàu từ nơi sửa chữa về trạm luồng Hòn Gai phục vụ sản xuất
1 lượt Theo quy định tại Chương V 4.000.000
45 Chạy thử phục vụ nghiệm thu
. Theo quy định tại Chương V 0
46 Chạy rà và hiệu chỉnh máy chính, máy phát điện sau sửa chữa
1 tàu Theo quy định tại Chương V 1.000.000
47 Chạy thử tàu tại bến
1 tàu Theo quy định tại Chương V 1.000.000
48 Dịch vụ đăng kiểm
1 tàu Theo quy định tại Chương V 5.000.000
49 PHẦN VỎ
. Theo quy định tại Chương V 0
50 PHỤC VỤ CHUNG
. Theo quy định tại Chương V 0
51 Rửa, vệ sinh phần trên mớn nước, khảo sát sửa chữa
227.93 m2 Theo quy định tại Chương V 15.000
52 LÀM SẠCH, VỆ SINH, SƠN TRANG TRÍ
. Theo quy định tại Chương V 0
53 Phần mớn nước thay đổi: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ và máy mài; - Sơn: Sơn Intershield 300, Aluminium : 01 nước; Sơn Intergard 263: 01 nước; Sơn Interswift 6800HS: 02 nước
11.9 m2 Theo quy định tại Chương V 350.000
54 Mạn khô,vách đuôi, phía ngoài be chắn sóng: - Làm sạch bằng nạo rỉ và máy mài; - Sơn: Sơn Intershield 300, Aluminium : 01 nước; Sơn Interthane 990, blue: 02 nước
68.63 m2 Theo quy định tại Chương V 205.000
55 Con trạch hai bên và sau lái: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ và máy mài; - Sơn: Sơn Intershield 300, Aluminium : 01 nước; Sơn Interthane 990, blue: 02 nước
22.6 m2 Theo quy định tại Chương V 205.000
56 Be chắn sóng mặt trong, sau lái và các mã be
. Theo quy định tại Chương V 0
57 Thành be: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ và máy mái 25%; - Chà chải, làm sạch để sơn; - Sơn: Sơn Intershield 300, Aluminium : 01 nước vùng gõ rỉ; Sơn Interthane 990, signal green: 01 nước vùng nạo rỉ + 01 nước toàn bộ
27.7 m2 Theo quy định tại Chương V 150.000
58 Cơ cấu: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ và máy mái 25%; - Chà chải, làm sạch để sơn; - Sơn: Sơn Intershield 300, Aluminium : 01 nước vùng nạo rỉ; Sơn Interthane 990, signal green: 01 nước vùng nạo rỉ + 01 nước toàn bộ
21.6 m2 Theo quy định tại Chương V 150.000
59 Mặt boong và các nắp hầm hàng: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ và máy mái 25%; - Chà chải, làm sạch để sơn; - Sơn: Sơn Intershield 300, Aluminium : 01 nước vùng gõ rỉ; Sơn Interthane 990, signal green: 02 nước vùng nạo rỉ + 01 nước toàn bộ
53.9 m2 Theo quy định tại Chương V 149.000
60 Vệ sinh đáy hai hầm hàng I và hầm hàng II: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ và máy mái 25%; - Vệ sinh, lau chùi bề mặt; - Sơn: Sơn Interbond 201, Storm Grey: 01 nước vùng nạo rỉ + 01 nước toàn bộ
9.78 m2 Theo quy định tại Chương V 85.000
61 Các vách và mạn xung quanh hầm hàng I và hầm hàng II : làm sạch và vệ sinh các vách xung quanh hầm hàng: - Làm sạch bằng nạo rỉ và máy mài 25% và làm sạch các vùng còn lại để sơn; - Sơn: Sơn Interbond 201, Storm Grey: 01 nước vùng nạo rỉ + 01 nước toàn bộ
34.1 m2 Theo quy định tại Chương V 26.000
62 Bên ngoài cabin, cột đèn hành trình, hệ thống lan can, khung sạp mái che và các phụ kiện
. Theo quy định tại Chương V 0
63 Nóc ca bin: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ và máy mài 10% DT; - Chà chải, làm sạch để sơn; - Sơn: Sơn Intershield 300, Aluminium : 01 nước vùng nạo rỉ; Sơn Interthane 990, signal green: 01 nước vùng nạo rỉ + 01 nước toàn bộ
21 m2 Theo quy định tại Chương V 95.000
64 Xung quanh ca bin, cột đèn hành trình, hệ thống lan can và các phụ kiện: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ và máy mài 25% DT; - Lau chùi, vệ sinh, sơn phần còn lại; - Sơn: Sơn Intershield 300, Aluminium: 01 nước vùng nạo rỉ; Sơn Interthane 990, White: 01 nước vùng nạo rỉ + 01 nước toàn bộ
68.1 m2 Theo quy định tại Chương V 95.000
65 Tời neo, khoang máy lái, séc tơ lái: - Làm sạch bề mặt bằng nạo vỉ và máy mài 25% và làm sạch vùng còn lại để sơn; - Sơn: Sơn Interbond 201, Storm Grey: 01 nước vùng nạo rỉ + 01 nước toàn bộ
12.1 m2 Theo quy định tại Chương V 89.000
66 Sơn thước nước, vòng tròn, số Đăng ký hành chính, số đăng kiểm tên tàu, tên cảng đăng ký trên tàu Sơn: Sơn Interthane 990, White
1 tàu Theo quy định tại Chương V 2.000.000
67 Giá đỡ phao tròn, giá đỡ bình cứu hỏa, hộp cứu hỏa: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ và máy mài; - Sơn: Sơn Interthane 990, White; Sơn Interthane PHC287/PHA046
1 tàu Theo quy định tại Chương V 2.000.000
68 Vệ sinh, sơn bên trong các két nước ngọt + các phụ kiện: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ và máy mài; - Sơn các két nước ngọt: Sơn Interseal 670HS, Surf Grey: 02 nước
11.04 m3 Theo quy định tại Chương V 292.000
69 Vệ sinh, sơn bên trong các két dằn + các phụ kiện: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ và máy mài; - Sơn các két dằn: Sơn Intergrad 5600,Grey: 02 nước
10.87 m3 Theo quy định tại Chương V 289.000
70 Dọn vệ sinh hầm máy, múc nước la canh: - Dọn vệ sinh, múc nước la canh; - Sơn la canh
15 m3 Theo quy định tại Chương V 150.000
71 Dọn vệ sinh hầm mũi, thùng xích neo và các phụ kiện: - Dọn vệ sinh; - Sơn hầm xích neo: Sơn Interbond 201, Storm: 02 nước
3 m3 Theo quy định tại Chương V 138.000
72 PHẦN SỬA CHỮA SẮT HÀN
. Theo quy định tại Chương V 0
73 Thay xích lốp chống va 8 vị trí
8 vị trí Theo quy định tại Chương V 192.000
74 Xích D14, KT= 1,5 x 8c (m)
59.04 Kg Theo quy định tại Chương V 46.000
75 Đệm chống va: lốp oto cũ D750
8 quả Theo quy định tại Chương V 163.000
76 Bổ sung thêm sừng bò buộc dây
2 cái Theo quy định tại Chương V 283.000
77 Thép tròn D30,KT=0,6x4c (m)
6.7 Kg Theo quy định tại Chương V 32.000
78 Làm mới khung đựng thùng chứa téc nước trên nóc cabin
. Theo quy định tại Chương V 0
79 Thép hình L50x50x5, KT=1x4thanh+0,5x4 thanh (m)
22.62 Kg Theo quy định tại Chương V 71.000
80 Phần thiết bị tàu
. Theo quy định tại Chương V 0
81 Hệ thống lái
. Theo quy định tại Chương V 0
82 Hệ thống lái: kiểm tra séc tơ lái, kiểm tra t-rết kín trục lái, kiểm tra dầu thủy lực
1 hệ Theo quy định tại Chương V 1.291.000
83 T-rết Ф22
4 m Theo quy định tại Chương V 98.000
84 Tời kéo neo điện
1 hệ Theo quy định tại Chương V 797.000
85 Bảo dưỡng tời kéo neo điện : Vệ sinh, bôi mỡ các ổ đỡ truyền động và thử hoạt động thu thả neo
1 hệ Theo quy định tại Chương V 111.000
86 TRANG BỊ
. Theo quy định tại Chương V 0
87 Trang bị cứu hỏa
. Theo quy định tại Chương V 0
88 Bảo dưỡng, nạp khí, dán tem bình bọt cứu hỏa 9 lít
7 bình Theo quy định tại Chương V 225.000
89 Bảo dưỡng, nạp khí, dán tem bình cứu hỏa MT5
2 bình Theo quy định tại Chương V 200.000
90 Bảo dưỡng, nạp khí, dán tem bình bọt cứu hỏa 45 lít
1 bình Theo quy định tại Chương V 438.000
91 Rồng cứu hỏa kèm khớp nối
1 bộ Theo quy định tại Chương V 938.000
92 Lăng phun
1 cái Theo quy định tại Chương V 106.000
93 PHẦN MÁY
. Theo quy định tại Chương V 0
94 MÁY CHÍNH YANMAR 6CH-HTE3 (170Hp/2550v/p) ĐƯỜNG KÍNH XI LANH F105mm
. Theo quy định tại Chương V 0
95 Chạy thử trước khi sửa chữa, lập phương án sửa chữa (thời gian chạy thử máy 0,5 giờ)
1 Máy Theo quy định tại Chương V 1.000.000
96 Chuẩn bị thiết bị, dụng cụ, mặt bằng, phòng chống cháy nổ
1 Tàu Theo quy định tại Chương V 1.500.000
97 Tháo rời các đường ống chính đi vào máy: đường nước làm mát, nhiên liệu, dầu nhờn, ống xả,…
1 Máy Theo quy định tại Chương V 2.000.000
98 Bảo trì hệ thống phân phối khí
. Theo quy định tại Chương V 0
99 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bầu hút
1 Máy Theo quy định tại Chương V 1.200.000
100 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại sinh hàn khí tăng áp
1 Máy Theo quy định tại Chương V 2.500.000
101 Gioăng sin hàn khí tăng áp Yanmar 6CH-HTE3
2 Cái Theo quy định tại Chương V 140.000
102 Kiểm tra, điều chỉnh khe hở nhiệt xupap hút, xả
12 Xupap Theo quy định tại Chương V 100.000
103 Bảo trì hệ thống nhiên liệu:
. Theo quy định tại Chương V 0
104 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại các đường ống nhiên liệu
1 Hệ Theo quy định tại Chương V 347.000
105 Gioăng đồng các cỡ
12 Cái Theo quy định tại Chương V 13.000
106 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm nhiên liệu
1 Bơm Theo quy định tại Chương V 693.000
107 Thay bầu lọc nhiên liệu
1 Cái Theo quy định tại Chương V 87.000
108 Lõi lọc tách dầu nước Yanmar 6CH-HTE3
1 Cái Theo quy định tại Chương V 998.000
109 Lõi lọc dầu đốt Yanmar 6CH-HTE3
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.478.000
110 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, cân chỉnh, rà và lắp lại vòi phun
6 Vòi phun Theo quy định tại Chương V 250.000
111 Gioăng vòi phun Yanmar 6CH-HTE3
6 Cái Theo quy định tại Chương V 402.000
112 Tháo, kiểm tra và lắp lại bơm cao áp
1 Cụm bơm Theo quy định tại Chương V 1.500.000
113 Cân bơm cao áp Yanmar 6CH-HTE3 trên máy chuyên dụng
1 Lần Theo quy định tại Chương V 5.500.000
114 Bảo trì hệ thống bôi trơn:
. Theo quy định tại Chương V 0
115 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại các đường ống dầu nhờn
1 Hệ Theo quy định tại Chương V 350.000
116 Gioăng đồng các cỡ
12 Cái Theo quy định tại Chương V 13.000
117 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm dầu nhờn
1 Bơm Theo quy định tại Chương V 1.000.000
118 Thay bầu lọc dầu nhờn
2 Cái Theo quy định tại Chương V 100.000
119 Bầu lọc dầu nhờn Yanmar 6CH-HTE3
2 Cái Theo quy định tại Chương V 850.000
120 Tháo xả dầu nhờn cũ,vệ sinh cacte, thay dầu nhờn mới
1 Máy Theo quy định tại Chương V 1.000.000
121 Dầu nhờn Rimula
20 Lít Theo quy định tại Chương V 95.000
122 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại sinh hàn dầu nhờn
1 Bầu Theo quy định tại Chương V 1.500.000
123 Gioăng sinh hàn dầu nhờn Yanmar 6CH-HTE3
2 Cái Theo quy định tại Chương V 109.000
124 Kẽm chống ăn mòn Yanmar 6CH-HTE3
2 Cái Theo quy định tại Chương V 329.000
125 Bảo trì hệ thống làm mát:
. Theo quy định tại Chương V 0
126 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm nước mặn
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.500.000
127 Cánh bơm nước mặn Yanmar 6CH-HTE3
1 Cái Theo quy định tại Chương V 5.896.000
128 Dây đai B67
1 Sợi Theo quy định tại Chương V 113.000
129 Corie Ф 42-48
10 Cái Theo quy định tại Chương V 11.000
130 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm nước ngọt
1 Cái Theo quy định tại Chương V 800.000
131 Corie Ф 42-48
5 Cái Theo quy định tại Chương V 11.000
132 Dây đai A40
1 Sợi Theo quy định tại Chương V 150.000
133 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại két nước và sinh hàn nước ngọt
1 Bầu Theo quy định tại Chương V 1.500.000
134 Gioăng sinh hàn nước ngọt Yanmar 6CH-HTE3
2 Cái Theo quy định tại Chương V 108.000
135 Kẽm chống ăn mòn Yanmar 6CH-HTE3
4 Cái Theo quy định tại Chương V 327.000
136 Nước chống cặn
2 Hộp Theo quy định tại Chương V 100.000
137 Bảo trì hộp số:
. Theo quy định tại Chương V 0
138 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại sinh hàn dầu nhờn hộp số
1 Bầu Theo quy định tại Chương V 1.350.000
139 Kẽm chống ăn mòn Yanmar 6CH-HTE3
2 Cái Theo quy định tại Chương V 327.000
140 Tháo, xả dầu nhờn cũ, vệ sinh, thay dầu nhờn mới
1 Máy Theo quy định tại Chương V 800.000
141 Dầu nhờn SEA90W
10 Lít Theo quy định tại Chương V 119.000
142 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại hệ thống điều khiển ga, số
1 Máy Theo quy định tại Chương V 800.000
143 SỬA CHỮA HỆ TRỤC CHÂN VỊT (ĐƯỜNG KÍNH TRỤC F80mm)
. Theo quy định tại Chương V 0
144 Vệ sinh, kiểm tra, bổ sung, thay t-rết phía trong
1 Trục Theo quy định tại Chương V 350.000
145 T-rết F22
4 m Theo quy định tại Chương V 95.000
146 Máy phát điện Yanmar 4TNV84 (19.1Hp/1500v/p) ĐƯỜNG KÍNH XYLANH F84mm
. Theo quy định tại Chương V 0
147 Chạy thử trước khi sửa chữa, lập phương án sửa chữa (thời gian chạy thử máy 0,5 giờ)
1 Máy Theo quy định tại Chương V 300.000
148 Tháo rời và lắp lại các đường ống chính đi vào máy: đường nước biển, nước ngọt, nhiên liệu, dầu nhờn …
1 Máy Theo quy định tại Chương V 2.000.000
149 Bảo trì hệ thống phân phối khí:
. Theo quy định tại Chương V 0
150 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bầu hút
1 Máy Theo quy định tại Chương V 500.000
151 Kiểm tra, điều chỉnh khe hở nhiệt xupap hút, xả
8 Xupap Theo quy định tại Chương V 50.000
152 Bảo trì hệ thống nhiên liệu:
. Theo quy định tại Chương V 0
153 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại các đường ống nhiên liệu
1 Hệ Theo quy định tại Chương V 350.000
154 Gioăng đồng các cỡ
8 Cái Theo quy định tại Chương V 50.000
155 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm nhiên liệu
1 Cái Theo quy định tại Chương V 500.000
156 Thay bầu lọc nhiên liệu
1 Cái Theo quy định tại Chương V 50.000
157 Bầu lọc dầu đốt Yanmar 4TNV84
1 Cái Theo quy định tại Chương V 792.000
158 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, cân chỉnh, rà và lắp lại kim phun
4 Vòi phun Theo quy định tại Chương V 200.000
159 Gioăng vòi phun Yanmar 4TNV84
4 Cái Theo quy định tại Chương V 94.000
160 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, cân chỉnh và lắp lại bơm cao áp
1 Cụm bơm Theo quy định tại Chương V 928.000
161 Cân bơm cao áp Yanmar 4TNV84 trên máy chuyên dụng
1 Lần Theo quy định tại Chương V 3.138.000
162 Bảo trì hệ thống bôi trơn:
. Theo quy định tại Chương V 0
163 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại các đường ống dầu nhờn
1 Hệ Theo quy định tại Chương V 350.000
164 Gioăng đồng các cỡ
8 Cái Theo quy định tại Chương V 15.000
165 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm dầu nhờn
1 Bơm Theo quy định tại Chương V 200.000
166 Thay mới bầu lọc dầu nhờn
1 Bầu Theo quy định tại Chương V 80.000
167 Bầu lọc dầu nhờn Yanmar 4TNV84
1 Cái Theo quy định tại Chương V 370.000
168 Tháo xả dầu nhờn cũ,vệ sinh cacte, thay dầu nhờn mới
1 Máy Theo quy định tại Chương V 350.000
169 Dầu nhờn Rimula
8 Lít Theo quy định tại Chương V 93.000
170 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại sinh hàn dầu nhờn
1 Bầu Theo quy định tại Chương V 1.200.000
171 Gioăng sin hàn dầu nhờn Yanmar 4TNV84
2 Cái Theo quy định tại Chương V 105.000
172 Kẽm chống ăn mòn Yanmar 4TNV84
2 Cái Theo quy định tại Chương V 320.000
173 Bảo trì hệ thống làm mát:
. Theo quy định tại Chương V 0
174 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm nước mặn (dự kiến)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 600.000
175 Cánh bơm nước mặn Yanmar 4TNV84
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.085.000
176 Corie Ф 42-48
5 Cái Theo quy định tại Chương V 11.000
177 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại bơm nước ngọt (dự kiến)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 598.000
178 Corie Ф 42-48
5 Cái Theo quy định tại Chương V 11.000
179 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới chi tiết hỏng và lắp lại két nước và sinh hàn nước ngọt
1 Bầu Theo quy định tại Chương V 1.200.000
180 Gioăng sinh hàn nước ngọt Yanmar 4TNV84
2 Cái Theo quy định tại Chương V 107.000
181 Kẽm chống ăn mòn Yanmar 4TNV84
4 Cái Theo quy định tại Chương V 320.000
182 Nước chống cặn
1 Hộp Theo quy định tại Chương V 100.000
183 Tháo, hàn lại thanh đỡ két nước làm mát; xong lắp lại
1 Cái Theo quy định tại Chương V 248.000
184 HỆ THỐNG BƠM, VAN, ỐNG, KÉT CHỨA:
. Theo quy định tại Chương V 0
185 Bảo trì bơm:
. Theo quy định tại Chương V 0
186 Tháo, vệ sinh, bảo dưỡng bơm cứu hỏa ly tâm (Qmax 38m3/h)
1 Bơm Theo quy định tại Chương V 2.320.000
187 Tháo, vệ sinh, bảo dưỡng bơm hút khô ly tâm (Qmax 20m3/h)
1 Bơm Theo quy định tại Chương V 3.230.000
188 Tháo, vệ sinh, bảo dưỡng bơm nước ngọt sinh hoạt (Bơm ly tâm Qmax 8.4m3/h)
1 Bơm Theo quy định tại Chương V 1.390.000
189 Tháo, vệ sinh, bảo dưỡng bơm lắc tay chuyển dầu (Q<10 m3/h)
1 Bơm Theo quy định tại Chương V 1.390.000
190 Tháo, vệ sinh, bảo dưỡng bơm lắc tay hút khô (Q<10 m3/h)
1 Bơm Theo quy định tại Chương V 1.390.000
191 Bảo trì van:
. Theo quy định tại Chương V 0
192 Tháo, vệ sinh, rà kín thay chi tiết hỏng của van các hệ thống:
. Theo quy định tại Chương V 0
193 Tháo, vệ sinh, rà kín thay chi tiết hỏng Van chặn thông biển DY120
2 Cái Theo quy định tại Chương V 1.200.000
194 Tháo, vệ sinh, rà kín thay chi tiết hỏng Bầu lọc rác F250
2 Cái Theo quy định tại Chương V 500.000
195 Tháo, vệ sinh, rà kín thay chi tiết hỏng Van chặn hệ hút khô DY42
4 Cái Theo quy định tại Chương V 600.000
196 Tháo, vệ sinh, rà kín thay chi tiết hỏng Van chặn hệ cứu hỏa DY42
4 Cái Theo quy định tại Chương V 600.000
197 Tháo, vệ sinh, rà kín thay chi tiết hỏng Van chặn hệ ngăn ngừa ô nhiễm DY42
2 Cái Theo quy định tại Chương V 600.000
198 Tháo, vệ sinh, rà kín thay chi tiết hỏng Van chặn nước làm mát trục chân vịt DY21
1 Cái Theo quy định tại Chương V 400.000
199 Thay mới rọ hút khô 03 chiều
2 Cái Theo quy định tại Chương V 50.000
200 Rọ hút khô F48
2 Cái Theo quy định tại Chương V 600.000
201 Bảo trì đường ống:
. Theo quy định tại Chương V 0
202 Tháo, vệ sinh, kiểm tra; thay thế gioăng đệm bích nối, thử kín các đường ống (loại đường kính ống bình quân D 31-50)
60 m Theo quy định tại Chương V 70.000
203 Bu lông M12x45
15 Bộ Theo quy định tại Chương V 7.000
204 Vệ sinh, sơn lại toàn bộ hệ thống ống buồng máy theo quy định
. Theo quy định tại Chương V 0
205 Sơn lại đường ống cứu hỏa (loại đường kính ống bình quân D31-50): Sơn chống gỉ M1; Sơn đỏ M146
20 m Theo quy định tại Chương V 50.000
206 Sơn lại đường ống hút khô (loại đường kính ống bình quân D31-50): Sơn chống gỉ M1; Sơn đen M300
20 m Theo quy định tại Chương V 50.000
207 Sơn lại đường ống nước thải (loại đường kính ống bình quân D31-50): Sơn chống gỉ M1; Sơn đen M300
10 m Theo quy định tại Chương V 50.000
208 Sơn lại đường ống nước làm mát (loại đường kính ống bình quân D31-50): Sơn chống gỉ M1; Sơn xanh M234
10 m Theo quy định tại Chương V 50.000
209 Bảo trì két chứa:
. Theo quy định tại Chương V 0
210 Tháo cửa tu đầm két chứa nhiên liệu, thay mới gioăng làm kín, các bu lông nắp két
2 Cái Theo quy định tại Chương V 450.000
211 Bu lông M14x50
40 Bộ Theo quy định tại Chương V 8.000
212 Tháo cửa tu đầm két nhiên liệu trực nhật, thay mới gioăng làm kín, các bu lông nắp két
1 Cái Theo quy định tại Chương V 450.000
213 Bu lông M14x50
12 Bộ Theo quy định tại Chương V 8.000
214 PHẦN ĐIỆN
. Theo quy định tại Chương V 0
215 MÁY CHÍNH YANMAR 6CH-HTE3
. Theo quy định tại Chương V 0
216 Bảo trì motor đề máy chính 24V/3,7kW tại tàu
1 Cái Theo quy định tại Chương V 580.000
217 Bảo trì máy phát điện 24V/40A do máy chính lai tại tàu
1 Cái Theo quy định tại Chương V 450.000
218 MÁY PHÁT ĐIỆN YANMAR YTG 30 TLV-OM
. Theo quy định tại Chương V 0
219 Bảo trì motor đề máy đèn 12V/1,4kW tại tàu
1 Cái Theo quy định tại Chương V 450.000
220 Bảo trì máy phát điện 12V/40A do máy đèn lai tại tàu
1 Cái Theo quy định tại Chương V 450.000
221 Bảo trì đầu phát điện 380V/20kVA tại tàu
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.500.000
222 NGUỒN ĐIỆN
. Theo quy định tại Chương V 0
223 Kiểm tra, vệ sinh tủ điện chính
1 Tủ Theo quy định tại Chương V 2.000.000
224 Kiểm tra, vệ sinh tủ điện boong chính
1 Tủ Theo quy định tại Chương V 500.000
225 Kiểm tra, vệ sinh máy biến áp cách ly 380V/15kVA
1 Máy Theo quy định tại Chương V 400.000
226 Kiểm tra, vệ sinh tủ điện một chiều
1 Tủ Theo quy định tại Chương V 500.000
227 Kiểm tra, vệ sinh tủ nạp điện
1 Tủ Theo quy định tại Chương V 400.000
228 Kiểm tra, vệ sinh hộp điện bờ
1 Hộp Theo quy định tại Chương V 300.000
229 HỆ THỐNG ĐIỆN ĐỘNG LỰC
. Theo quy định tại Chương V 0
230 Bơm cứu hỏa và hộp khởi động
. Theo quy định tại Chương V 0
231 Bảo trì động cơ bơm cứu hỏa 380V/4kW tại tàu
1 Cái Theo quy định tại Chương V 700.000
232 Kiểm tra, vệ sinh hộp khởi động bơm cứu hỏa
1 Cái Theo quy định tại Chương V 400.000
233 Bơm hút khô và hộp khởi động
. Theo quy định tại Chương V 0
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8549 dự án đang đợi nhà thầu
  • 412 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 430 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24866 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38633 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Đây là những nguyên tắc của tôi, và nếu bạn không thích chúng… chậc, tôi còn những nguyên tắc khác. "

Groucho Marx

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây